5 yếu tố giúp phân biệt hen phế quản và viêm phế quản
09:54 16/12/2025
Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp phổ biến, thường bị nhầm lẫn trong cả chẩn đoán lâm sàng và nhận thức cộng đồng. Dù cùng biểu hiện ho, khò khè, khó thở, song cơ chế bệnh sinh, tiến triển và phương pháp kiểm soát của hai bệnh khác biệt rõ rệt. Nhận diện chính xác đặc điểm riêng của từng bệnh có ý nghĩa then chốt trong việc điều trị và quản lý sức khỏe hô hấp lâu dài.
| BS Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa, Chuyên gia của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Hen phế quản khá phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng khoảng 2 - 6% dân số, trong đó 8 - 10% là trẻ em. Trên thế giới, tỷ lệ ghi nhận gồm Mỹ 4,8%, Pháp 3,5%, Phần Lan 7,9%. Bệnh đặc trưng bởi co thắt cơ trơn phế quản, mức độ thay đổi nhưng có thể tự hồi phục hoặc nhờ thuốc giãn phế quản; niêm mạc phế quản dày, phù nề, tăng sản tế bào hình đài. Trong khi đó, viêm phế quản thường đi kèm với hen, mày đay hay phù Quincke, gây đờm nhầy, niêm mạc phế quản sung huyết và phù nề, xâm nhập bạch cầu đa nhân, bong tế bào biểu mô, loét nhẹ, mủ phủ, mạch máu giãn rộng và tăng tiết tuyến nhầy”. |
5 yếu tố cốt lõi phân biệt hen phế quản và viêm phế quản
Hen phế quản và viêm phế quản đều là các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp thường gặp, chủ yếu ở trẻ em, nhưng nguyên nhân, cơ chế và cách điều trị lại khác nhau rõ rệt. Hiểu đúng sự khác biệt giữa hai bệnh này là bước đầu quan trọng để phòng ngừa biến chứng, chọn phương pháp chăm sóc và điều trị phù hợp, đặc biệt với trẻ em và người có cơ địa nhạy cảm.
1. Nguyên nhân gây bệnh
- Hen phế quản
Nguyên nhân chủ yếu là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Người có cha mẹ mắc hen hoặc dị ứng, tiền sử nhiễm trùng đường hô hấp do virus khi còn nhỏ, hoặc bản thân bị dị ứng, chàm, thường nhạy cảm với các tác nhân như bụi, phấn hoa, lông thú cưng, hóa chất, khói thuốc và thay đổi thời tiết, dẫn đến viêm mạn tính và tăng phản ứng của đường thở.
- Viêm phế quản
Nguyên nhân thường do nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với các chất kích thích đường hô hấp. Viêm phế quản cấp tính chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn, trong khi viêm phế quản mãn tính liên quan đến khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, bụi và hóa chất, gây viêm niêm mạc phế quản kéo dài. (1)
2. Triệu chứng điển hình
- Hen phế quản
Triệu chứng thường xuất hiện từng cơn, có thể biến mất hoặc xuất hiện theo các yếu tố kích thích như tập thể dục, dị ứng, ô nhiễm. Biểu hiện chính gồm thở khò khè, hụt hơi, ho và cảm giác tức ngực. Cơn hen có thể nhẹ, kéo dài vài phút hoặc nghiêm trọng, kéo dài nhiều giờ đến vài ngày, tùy mức độ và khả năng kiểm soát bằng thuốc.
- Viêm phế quản
Triệu chứng thường kéo dài hơn và liên tục, bao gồm ho kèm chất nhầy có thể trong suốt, vàng hoặc xanh, thở khò khè, hụt hơi và tức ngực. Viêm phế quản cấp tính thường đi kèm sốt nhẹ, ớn lạnh và đau nhức cơ thể, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Viêm phế quản mãn tính đặc trưng bởi ho mãn tính, thường xuất hiện vào buổi sáng, kéo dài trong thời gian dài và có thể tái phát nhiều lần.
3. Đối tượng nhiễm bệnh
- Hen phế quản
Nguy cơ mắc hen phế quản cao hơn ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột. Những cá nhân có các bệnh dị ứng đi kèm như chàm hoặc viêm mũi dị ứng cũng thuộc nhóm nguy cơ. Trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân hoặc từng nhiễm trùng đường hô hấp do virus có khả năng mắc bệnh cao hơn. Ngoài ra, tiếp xúc lâu dài với khói thuốc, ô nhiễm không khí, mạt bụi nhà, nấm mốc, hóa chất hoặc bụi nghề nghiệp cũng làm tăng nguy cơ. Trẻ em và người lớn thừa cân hoặc béo phì cũng nằm trong nhóm dễ mắc hen phế quản.
- Viêm phế quản
Viêm phế quản cấp tính phổ biến ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Viêm phế quản mạn tính thường gặp ở người hút thuốc lá, người sống trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc nghề nghiệp với bụi, hơi hóa chất. Những đối tượng này có nguy cơ tổn thương niêm mạc đường thở kéo dài, dẫn đến viêm phế quản tái diễn hoặc mạn tính. (2)
4. Về diễn biến và tính chất của bệnh
- Hen phế quản
Hen phế quản là bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi các cơn khó thở, thở khò khè, ho và cảm giác tức ngực. Các triệu chứng có thể xuất hiện từng cơn, thay đổi về mức độ và tần suất theo thời gian, thường liên quan đến các yếu tố kích thích như dị ứng, ô nhiễm không khí, nhiễm trùng đường hô hấp hoặc gắng sức.
- Viêm phế quản
- Cấp tính: Viêm phế quản cấp tính thường kéo dài từ vài ngày đến khoảng 10 ngày, tuy nhiên ho có thể tồn tại vài tuần sau khi hết nhiễm trùng. Các yếu tố làm tăng nguy cơ gồm khói thuốc lá, bụi, khói và ô nhiễm không khí. Hầu hết bệnh nhân hồi phục trong vài ngày nếu được chăm sóc y tế phù hợp.
- Mãn tính: Viêm phế quản mãn tính là tình trạng dai dẳng, xảy ra khi niêm mạc phế quản liên tục bị kích thích và viêm, dẫn đến ho kéo dài kèm theo đờm. Nguyên nhân chính là hút thuốc lá, trong khi virus hoặc vi khuẩn dễ dàng tấn công vào đường thở bị tổn thương, làm bệnh trở nên nặng hơn. Bệnh có các giai đoạn triệu chứng trầm trọng xen kẽ với giai đoạn ổn định. Chẩn đoán và điều trị sớm, kết hợp với bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc lá thụ động, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng khả năng phục hồi hoàn toàn ở các trường hợp nặng là rất hạn chế. (3)
5. Phương pháp chẩn đoán
- Hen phế quản
Chẩn đoán hen phế quản dựa trên đánh giá lâm sàng kết hợp các xét nghiệm chức năng hô hấp. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, đặc biệt các bệnh dị ứng hoặc hen suyễn, đồng thời thăm khám bằng ống nghe để đánh giá âm thanh phổi. Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm đo chức năng phổi để xác định khả năng thông khí, xét nghiệm dị ứng qua da hoặc máu nhằm xác định các tác nhân gây kích thích đường thở, giúp xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp.
- Viêm phế quản
Chẩn đoán viêm phế quản dựa trên triệu chứng lâm sàng như ho, thở khò khè, tức ngực và tiền sử tiếp xúc với yếu tố nguy cơ. Bác sĩ có thể thực hiện chụp X-quang ngực để loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi hoặc khối u, đồng thời xét nghiệm đờm để phát hiện vi khuẩn hoặc virus gây nhiễm trùng. Đối với viêm phế quản mạn tính, đánh giá chức năng hô hấp và theo dõi các yếu tố kích thích đường thở lâu dài cũng được thực hiện nhằm đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
Hướng điều trị của hen phế quản và viêm phế quản khác nhau như thế nào?
| Hướng điều trị hen phế quản | Hướng điều trị viêm phế quản |
| Hen phế quản không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc, giúp giảm triệu chứng, hạn chế cơn kịch phát. Nguyên tắc điều trị: Giảm viêm đường hô hấp và tránh tiếp xúc với tác nhân kích thích. Thuốc được chia thành: Nhóm kiểm soát viêm dài hạn: Corticosteroid dạng hít là liệu pháp giúp chống viêm, cải thiện chức năng phổi và giảm triệu chứng. Kết hợp Corticosteroid dạng hít cùng thuốc chủ vận β2 tác dụng kéo dài: Khi Corticosteroid dạng hít được sử dụng đơn lẻ chưa mang lại hiệu quả tích cực, các bác sĩ có thể chỉ định phối hợp với thuốc chủ vận β2 để kiểm soát hen tốt hơn, tiết kiệm steroid và giảm cơn kịch phát. Thuốc bổ sung: Ức chế Leukotriene, kháng thể kháng IgE (omalizumab) dành cho trường hợp hen dị ứng nặng không kiểm soát bằng Corticosteroid dạng hít hoặc hen do aspirin và hen khởi phát do tập thể dục, giúp giảm triệu chứng và nhu cầu thuốc cắt cơn. Đường dùng ưu tiên: Hít mang lại tác dụng nhanh, liều thấp, dễ sử dụng; steroid đường uống chỉ dùng khi đợt cấp nặng vì nguy cơ tác dụng phụ cao. Tóm lại, kiểm soát hen phế quản là liên tục, cá nhân hóa và kết hợp các liệu pháp phù hợp, giúp người bệnh sống bình thường, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. | Hầu hết các trường hợp viêm phế quản tự khỏi sau vài tuần, nhưng vẫn có thể áp dụng các biện pháp giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục: Biện pháp chăm sóc tại nhà:
Lưu ý điều trị:
Tóm lại: Viêm phế quản chủ yếu tự khỏi, nhưng chăm sóc đúng cách và theo hướng dẫn bác sĩ giúp giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp. |
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề hen phế quản và viêm phế quản, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Tóm lại, hen phế quản và viêm phế quản đều là bệnh lý hô hấp phổ biến, dễ tái phát nếu không được quản lý đúng cách. Việc nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ điều trị và kiểm soát yếu tố nguy cơ giúp người bệnh phòng ngừa biến chứng, cải thiện chức năng hô hấp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Watson, S. (2016, November). What to Know About Asthma vs. Bronchitis. Healthline; Healthline Media. https://www.healthline.com/health/asthma-vs-bronchitis
- World. (2024, May 6). Asthma. Who.int; World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/asthma
- Bronchitis – Symptoms and causes. (2025). Mayo Clinic; https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/bronchitis/symptoms-causes/syc-20355566