Bệnh dại có lây từ người sang người không? Chuyên gia nói gì?

09:16 20/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Mỗi năm, có hàng chục nghìn người tử vong vì bệnh dại. Mặc dù đa số trường hợp lây nhiễm đều liên quan đến vết cắn của động vật mang mầm bệnh, nhưng không ít người vẫn lo lắng về vấn đề bệnh dại có lây từ người sang người không? Đây là câu hỏi không mới, song cần được lý giải rõ ràng trên cơ sở y học, điều này không chỉ giúp xóa bỏ những hiểu lầm, mà còn góp phần nâng cao ý thức chủ động bảo vệ sức khỏe trong toàn xã hội.
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Cho đến nay, chưa có trường hợp nào được xác nhận về việc lây truyền virus dại từ người sang người trong điều kiện tiếp xúc thông thường. Các ca lây truyền hiếm gặp được ghi nhận đều liên quan đến ghép tạng hoặc cấy mô từ người hiến mang virus dại nhưng không được phát hiện kịp thời. Cơ chế lây truyền của virus dại là thông qua tiếp xúc trực tiếp với mô thần kinh hoặc dịch cơ thể nhiễm virus, đặc biệt là nước bọt, khi xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở hoặc niêm mạc”. |

Bệnh dại có lây từ người sang người không?
Cho đến nay, các nghiên cứu và báo cáo y học vẫn chưa ghi nhận bằng chứng rõ ràng nào cho thấy bệnh dại có thể lây truyền từ người sang người qua các hình thức tiếp xúc thông thường như bắt tay, nói chuyện, ăn uống chung hay tiếp xúc qua da lành. Nguyên nhân chủ yếu của bệnh dại ở người là do bị chó mắc bệnh cắn hoặc cào – chiếm tới 99% tổng số ca bệnh.
Tuy nhiên, trong thực tế lâm sàng, y văn thế giới đã từng ghi nhận một số trường hợp đặc biệt hiếm gặp, trong đó virus dại có thể lây từ người sang người thông qua hoạt động ghép tạng và mô.
1. Các trường hợp đặc biệt từng ghi nhận
Trước năm 2004, y văn thế giới đã ghi nhận 8 trường hợp người mắc bệnh dại sau khi được ghép giác mạc từ người hiến tặng mang virus dại mà không được phát hiện. Đáng chú ý nhất là sự kiện xảy ra tại Hoa Kỳ vào năm 2004, khi 4 bệnh nhân cùng phát bệnh dại sau khi được ghép tạng và mô mạch máu từ một người hiến đã mang virus dại.
Sau đó, các ca bệnh tương tự cũng xuất hiện tại một số quốc gia khác như Đức, Kuwait và Trung Quốc. Dù vậy, những trường hợp này đều xảy ra trong bối cảnh y tế đặc biệt, hoàn toàn không phải là hình thức lây truyền trong cộng đồng thông thường.
Trên thực tế, bệnh dại rất khó lây từ người sang người qua các tiếp xúc thông thường như trò chuyện, dùng chung đồ ăn, hoặc sinh hoạt gần gũi. Lý do là vì virus dại chủ yếu tồn tại trong hệ thần kinh trung ương và nước bọt, với nồng độ trong dịch tiết của người bệnh thường không đủ cao để gây lây nhiễm. Đồng thời, virus không lây qua đường hô hấp hay qua da lành.
Do đó, nguy cơ lây truyền bệnh dại giữa người với người trong sinh hoạt hàng ngày gần như không tồn tại. Những trường hợp từng được ghi nhận chỉ là ngoại lệ đặc biệt, cần được theo dõi nghiêm ngặt trong lĩnh vực ghép tạng và cấy mô. (1)
⇒ Tham khảo thêm: Bệnh dại lây truyền qua đường nào? Những hiểu lầm tai hại bạn cần biết

2. Vì sao bệnh dại khó lây từ người sang người?
Nguyên nhân trước hết đến từ cơ chế sinh học của virus dại, loại virus này có ái tính đặc biệt với mô thần kinh và tập trung chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương cũng như tuyến nước bọt ở giai đoạn cuối của bệnh. Trong khi đó, sự bài tiết virus qua các dịch tiết thông thường như nước mắt, nước tiểu, mồ hôi hay dịch hô hấp lại rất thấp hoặc không đáng kể, khiến nguy cơ lây truyền qua tiếp xúc thông thường gần như bằng không.
Hơn nữa, để virus dại có thể xâm nhập vào cơ thể người khác, cần có một “cửa ngõ” cụ thể là vết thương hở, niêm mạc bị tổn thương hoặc tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch tiết chứa virus. Trong môi trường sinh hoạt thông thường, những điều kiện này hiếm khi xảy ra. Ngay cả khi chăm sóc bệnh nhân ở giai đoạn cuối, nếu người chăm sóc thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa, như mang găng tay, khẩu trang, rửa tay thường xuyên, thì nguy cơ lây nhiễm gần như không tồn tại.
Trên thực tế, cho đến nay, y văn thế giới mới chỉ ghi nhận một số trường hợp cá biệt lây truyền bệnh dại từ người sang người, phần lớn thông qua hoạt động ghép tạng hoặc mô từ người hiến tặng nhiễm virus dại. Đây là một hình thức lây truyền rất đặc thù và không diễn ra trong cộng đồng.
Vì vậy, nỗi lo về việc "bệnh dại có lây từ người sang người không?" theo cách các bệnh truyền nhiễm khác lan truyền là không có cơ sở. Việc nắm rõ đặc điểm này không chỉ giúp giảm bớt tâm lý hoang mang, kỳ thị với người bệnh mà còn định hướng đúng cho công tác phòng ngừa, kiểm soát bệnh dại trong cộng đồng. (2)

Các hình thức tiếp xúc có nguy cơ lây nhiễm bệnh dại
1. Tiếp xúc với máu, nước bọt
Trong các hình thức tiếp xúc có nguy cơ lây nhiễm bệnh dại, tiếp xúc với nước bọt của động vật bị nhiễm virus dại vẫn là yếu tố nguy cơ chính, bởi đây là dịch tiết chứa nồng độ virus cao nhất, đặc biệt ở giai đoạn bệnh đã khởi phát. Khi nước bọt mang virus tiếp xúc trực tiếp với vết thương hở, trầy xước trên da hoặc niêm mạc mắt, mũi, miệng của người, nguy cơ virus xâm nhập vào cơ thể là hoàn toàn có thể xảy ra. Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất, thường xảy ra sau vết cắn, liếm hoặc cào xước từ động vật nghi dại.
Ngược lại, tiếp xúc với máu của người hoặc động vật mắc bệnh dại lại hiếm khi gây lây nhiễm. Virus dại không tồn tại với nồng độ đáng kể trong máu và cũng không có khả năng nhân lên tại đây. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, chẳng hạn như máu dính vào niêm mạc bị tổn thương hoặc được truyền trực tiếp trong điều kiện không đảm bảo vô khuẩn, nguy cơ lý thuyết vẫn có thể tồn tại, dù rất thấp.
⇒ Tham khảo thêm bài viết chi tiết: Bệnh dại có lây qua đường máu không? Hiểu đúng để phòng bệnh hiệu quả
Điều quan trọng là người dân cần hiểu rõ: virus dại không lây qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm, sử dụng chung đồ dùng hay hít thở chung không khí với người hoặc động vật nhiễm bệnh. Chỉ khi có yếu tố xâm nhập như vết thương hoặc niêm mạc tổn thương và sự hiện diện của virus với nồng độ đủ lớn trong dịch tiết thì việc lây truyền mới có thể xảy ra. Do đó, việc xử lý vết thương đúng cách ngay sau phơi nhiễm và tiêm phòng kịp thời là hai biện pháp then chốt để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm bệnh dại một cách hiệu quả và khoa học.
2. Phơi nhiễm nghề nghiệp trong y tế
Phơi nhiễm nghề nghiệp trong y tế là một khía cạnh cần được đặc biệt lưu tâm khi nói đến nguy cơ lây nhiễm bệnh dại, dù xác suất xảy ra rất thấp. Trong thực hành lâm sàng, các bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên xét nghiệm và nhân viên xử lý bệnh phẩm có thể tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể của bệnh nhân dại, đặc biệt là nước bọt, là nơi tập trung mật độ virus cao nhất.
Những tình huống như đặt ống nội khí quản, hút đàm nhớt, hồi sức cấp cứu hay xử lý tử thi bệnh nhân nghi dại có thể khiến nhân viên y tế bị phơi nhiễm qua niêm mạc hoặc các vết thương nhỏ không được che chắn kỹ.
Tuy nhiên, bệnh dại rất khó lây từ người sang người, một phần là nhờ virus có khả năng sống rất kém trong môi trường ngoài cơ thể, và phần lớn dịch tiết ngoài nước bọt đều không chứa đủ lượng virus để gây bệnh. Trong bối cảnh bệnh nhân đã có triệu chứng, virus tập trung chủ yếu tại thần kinh trung ương và tuyến nước bọt, nên nguy cơ lây nhiễm qua máu, nước tiểu hay các dịch tiết khác là không đáng kể.
Dù vậy, ngành y tế vẫn phải tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc phòng ngừa chuẩn (standard precautions), như đeo găng, khẩu trang, kính bảo hộ và mặc áo choàng chống dịch khi tiếp xúc với bệnh nhân nghi mắc bệnh dại. Với những ca bệnh xác định, việc xử lý theo quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt là điều bắt buộc. Trong một số trường hợp phơi nhiễm có nguy cơ cao như bị dính nước bọt vào mắt, miệng, hoặc chọc kim xuyên da trong khi chăm sóc bệnh nhân cần được đánh giá ngay để chỉ định tiêm phòng sau phơi nhiễm.
Phòng ngừa chủ động bằng tiêm vắc xin dại trước phơi nhiễm cũng là khuyến cáo dành cho những người làm việc trong lĩnh vực có nguy cơ cao, như bác sĩ bệnh truyền nhiễm, nhân viên thú y, cán bộ phòng xét nghiệm vi sinh hoặc các nhà nghiên cứu virus học. Đây không chỉ là biện pháp bảo vệ cá nhân mà còn là hàng rào quan trọng nhằm giảm thiểu tối đa mọi nguy cơ lây lan tiềm ẩn trong môi trường chăm sóc y tế.
Cần làm gì khi tiếp xúc với người mắc bệnh dại?
1. Không nên tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, vết thương hở của bệnh nhân
Khi tiếp xúc với người nghi mắc bệnh dại, nguyên tắc quan trọng đầu tiên cần lưu ý là tuyệt đối tránh mọi hình thức tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc vết thương hở của bệnh nhân. Theo các chuyên gia, virus dại tập trung với mật độ rất cao trong tuyến nước bọt ở giai đoạn phát bệnh. Dù nguy cơ lây nhiễm từ người sang người là hiếm, nhưng vẫn có thể xảy ra nếu người chăm sóc có vết trầy xước, tổn thương niêm mạc, hoặc để dịch tiết tiếp xúc với mắt, mũi, miệng.
Chính vì vậy, người thân không nên ôm, hôn, hay dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng, ly uống nước với bệnh nhân dại. Mọi tiếp xúc gần gũi đều tiềm ẩn rủi ro và cần được hạn chế tối đa.
Đối với cán bộ y tế, việc chăm sóc hoặc xử trí ca bệnh nghi dại phải tuân thủ các nguyên tắc an toàn sinh học nghiêm ngặt. Trang bị bảo hộ cá nhân cần được sử dụng đầy đủ, bao gồm: găng tay, khẩu trang, kính chắn giọt bắn và áo choàng. Mọi thao tác như xử lý chất thải, thay băng vết thương hay thực hiện thủ thuật đều phải tuân theo quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn chuẩn nhằm hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm chéo.
Với những người không thuộc chuyên môn y tế, tốt nhất không nên trực tiếp chăm sóc hoặc tiếp xúc gần với người đang có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh dại. Trong trường hợp bất khả kháng buộc phải hỗ trợ, cần trang bị bảo hộ cơ bản và tuyệt đối không để dịch tiết hoặc nước bọt tiếp xúc với vùng da bị tổn thương hoặc niêm mạc.
Nếu nghi ngờ đã tiếp xúc hoặc bị phơi nhiễm, cần rửa kỹ vùng tiếp xúc bằng xà phòng dưới vòi nước chảy liên tục ít nhất 15 phút, sau đó nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ đánh giá và xử trí kịp thời.
2. Đảm bảo các biện pháp phòng hộ cá nhân
Tiếp xúc với người mắc hoặc nghi ngờ mắc bệnh dại luôn tiềm ẩn nguy cơ phơi nhiễm cao nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ cá nhân. Virus dại có thể tồn tại với nồng độ cao trong nước bọt và dịch tiết của bệnh nhân ở giai đoạn phát bệnh. Việc để các chất dịch này tiếp xúc với da trầy xước, niêm mạc hoặc đường hô hấp dù chỉ trong thời gian rất ngắn, đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Trong môi trường y tế, bảo hộ cá nhân không chỉ là yêu cầu về mặt quy trình, mà còn là tuyến phòng vệ đầu tiên và hiệu quả nhất. Mọi hoạt động tiếp xúc từ chăm sóc bệnh nhân, xử lý chất thải, thay băng vết thương đến thu dọn buồng bệnh đều phải được thực hiện trong điều kiện bảo hộ nghiêm ngặt.
Găng tay cần được thay mới sau mỗi lần sử dụng, khẩu trang phải đeo đúng cách và không tiếp tục sử dụng nếu đã ẩm hoặc có dấu hiệu nhiễm bẩn. Kính chắn giọt bắn và áo choàng chống thấm đóng vai trò bảo vệ các vùng da hở, giảm thiểu tối đa nguy cơ tiếp xúc với dịch tiết bắn ra trong quá trình thao tác.
Tuyệt đối không sử dụng tay trần để tiếp xúc với vết thương, dịch tiết hoặc dụng cụ đã qua sử dụng. Ngay cả trong tình huống khẩn cấp khi chưa thể tiếp cận trang bị chuyên dụng, cũng cần có các hình thức bảo hộ tạm thời, chẳng hạn như đeo khẩu trang vải nhiều lớp và sử dụng bao tay sạch để giảm thiểu rủi ro trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tình thế và không thể thay thế cho trang bị đạt chuẩn y tế.
Sau khi tiếp xúc, người chăm sóc cần rửa tay kỹ bằng xà phòng dưới vòi nước chảy liên tục, ưu tiên kết hợp với dung dịch sát khuẩn nhanh chứa cồn để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tồn dư virus trên da. Sự tuân thủ nghiêm túc các biện pháp bảo hộ cá nhân không chỉ là hành động bảo vệ chính mình, mà còn góp phần kiểm soát lây lan, giữ vững an toàn cho cả hệ thống chăm sóc sức khỏe và cộng đồng.

3. Tiêm phòng nếu có nghi ngờ phơi nhiễm
Khi nghi ngờ đã phơi nhiễm với virus dại, chẳng hạn như bị động vật nghi dại cắn, liếm vào vết thương hở hoặc niêm mạc, việc tiêm phòng càng sớm càng tốt là yếu tố then chốt quyết định sự sống còn. Bệnh dại hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và một khi đã khởi phát triệu chứng, tỷ lệ tử vong gần như 100%.
Phác đồ tiêm phòng sau phơi nhiễm:
Người chưa từng tiêm vắc xin dại trước đó:
Tiêm bắp (0,5ml/1 mũi):
- Tiêm 3 liều* vào các ngày N0 – N3 – N7
- Tiêm 5 liều** vào các ngày N0 – N3 – N7 – N14 – N28
- Lịch tiêm đặt biệt: 4 liều theo lịch 2 mũi N0 (ở 2 bên chi) – N7 – N21
Lịch tiêm đặc biệt áp dụng trong trường hợp: Không có sẵn huyết thanh kháng dại tại điểm tiêm vắc xin và xa nơi tiêm huyết thanh kháng dại mà người bị thương chưa thể tiếp cận ngay.
Tiêm trong da (0,1ml/1 mũi):
- Tiêm 2 mũi/1 lần x 3 lần* vào các ngày N0 – N3 – N7
- Tiêm 2 mũi/1 lần x 4 lần** vào các ngày N0 – N3 – N7 – N28
Lưu ý:
(*) Con vật sống khỏe mạnh sau 10 ngày theo dõi
(**) Con vật chết, bệnh, không theo dõi được trong vòng 10 ngày
Người đã tiêm dự phòng đầy đủ trước đó:
- Chỉ cần tiêm nhắc lại 2 mũi vào các ngày N0 và N3.
Lưu ý quan trọng:
- Tiêm huyết thanh kháng dại (RIG): Là bắt buộc đối với các vết cắn nặng, sâu, ở vùng đầu, mặt, cổ hoặc khi vết thương chảy máu nhiều. Huyết thanh kháng dại giúp trung hòa virus tại chỗ và cần được tiêm càng sớm càng tốt, không muộn hơn 7 ngày sau liều vắc xin đầu tiên.
- Vắc xin dại hiện nay: Đều là vắc xin bất hoạt, sản xuất trên tế bào Vero, an toàn cho cả người lớn và trẻ em, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất hay tinh thần.
Việc tiêm phòng sau phơi nhiễm cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi tiếp xúc nghi ngờ với virus dại. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về phơi nhiễm, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và tiêm phòng kịp thời.
Thắc mắc bệnh dại có lây từ người sang người không đã được giải đáp. dù đã ghi nhận một số trường hợp lây truyền đặc biệt trong điều kiện y tế đặc thù như ghép tạng, nhưng về tổng thể, khả năng lây bệnh dại từ người sang người là cực kỳ hiếm. Việc chủ động phòng ngừa thông qua tiêm vắc xin, tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát lây nhiễm và xử trí đúng cách khi có nguy cơ phơi nhiễm vẫn là những yếu tố then chốt để bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi căn bệnh có tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối này.



- Conway, D. J., & Roper, C. (2000). Rabies Transmission. sciencedirect.com. https://www.sciencedirect.com/topics/immunology-and-microbiology/rabies-transmission
- World. (2024, June 5). Rabies. Who.int; World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rabies