Bị nhiễm HPV 18 có thai được không? Virus có lây cho bé không?

12:22 24/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, việc nhận được chẩn đoán nhiễm HPV 18 thường gây lo lắng, đặc biệt là về khả năng mang thai và tác động của virus đối với thai nhi. Câu hỏi "Bị nhiễm HPV 18 có mang thai được không?" không chỉ phản ánh nỗi trăn trở cá nhân mà còn liên quan đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng. Cùng chuyên gia tìm hiểu câu trả lời dựa trên cơ sở khoa học và quan điểm y học hiện đại trong bài viết dưới đây.
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ nhiễm HPV có nguy cơ gặp phải các vấn đề thai kỳ cao hơn so với người bình thường. Những rủi ro này bao gồm sinh non, sảy thai, rối loạn tăng huyết áp do thai nghén (PIHD), thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), trẻ nhẹ cân, vỡ ối sớm (PROM) và thậm chí là thai chết lưu. Một nghiên cứu khác lại cho thấy khi phụ nữ mang thai bị nhiễm HPV, tỷ lệ trẻ sinh ra dương tính với HPV dao động từ 5 - 72%. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu, hầu hết trẻ sơ sinh đều có thể loại bỏ virus HPV”. (1) |
Bị nhiễm HPV 18 có thai được không?
Phụ nữ nhiễm HPV 18 vẫn có thể mang thai. HPV 18 là một trong hơn 200 type của HPV, thuộc nhóm nguy cơ cao cùng với HPV 16, 31, 33, và 45. Đây là những type có khả năng gây biến đổi tế bào cổ tử cung, dẫn đến tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư nếu không được kiểm soát. Tuy nhiên, việc nhiễm HPV 18 không trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng thụ thai hay gây vô sinh, bởi virus này chủ yếu tác động đến lớp tế bào biểu mô niêm mạc chứ không can thiệp vào quá trình sản xuất trứng hay chức năng tử cung ở giai đoạn đầu.
Bên cạnh đó, phần lớn hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng kiểm soát và loại bỏ virus trong vòng 1 - 2 năm mà không gây biến chứng nghiêm trọng.
Khả năng mang thai của phụ nữ nhiễm HPV 18 phụ thuộc vào mức độ tổn thương mà virus gây ra. Trong trường hợp nhiễm trùng ở giai đoạn sớm, không có triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ xuất hiện các thay đổi nhẹ ở tế bào cổ tử cung, quá trình thụ thai và thai kỳ vẫn diễn ra bình thường.
Tuy nhiên, nếu HPV 18 đã gây ra các tổn thương nghiêm trọng như loạn sản cổ tử cung cấp độ cao, hoặc tiến triển thành ung thư, các phương pháp điều trị như khoét chóp cổ tử cung (LEEP), cắt lạnh (cryotherapy), hoặc phẫu thuật cắt bỏ một phần cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ thai. Những thủ thuật này đôi khi làm ngắn cổ tử cung hoặc làm giảm độ đàn hồi, dẫn đến nguy cơ sinh non hoặc khó sinh tự nhiên.
Ngoài ra, HPV 18 không tác động trực tiếp đến nội tiết tố sinh sản như estrogen hay progesterone, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ. Do đó, phụ nữ nhiễm HPV 18 ở giai đoạn đầu thường không gặp trở ngại lớn trong việc thụ thai. Tuy nhiên, nếu có kế hoạch mang thai, việc thăm khám và làm các xét nghiệm như Pap smear hoặc HPV DNA để đánh giá tình trạng cổ tử cung là cần thiết nhằm phát hiện sớm bất kỳ tổn thương nào và điều trị kịp thời.
Virus HPV type 18 có gây ra biến chứng thai kỳ nguy hiểm không?
HPV 18 có thể làm tăng nguy cơ xảy ra một số biến chứng trong thai kỳ, đặc biệt khi không được quản lý tốt. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của HPV, đặc biệt là các type nguy cơ cao như HPV 18, có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe trong thai kỳ. Dưới đây là những biến chứng tiềm ẩn:
- Tổn thương cổ tử cung: HPV 18 có khả năng gây biến đổi tế bào cổ tử cung, từ loạn sản nhẹ (CIN 1) đến loạn sản nặng (CIN 3), và cuối cùng là ung thư xâm lấn nếu không được điều trị. Trong thai kỳ, những tổn thương này có thể làm tăng nguy cơ sinh non, sảy thai tự nhiên, hoặc cần can thiệp y tế khẩn cấp như sinh mổ để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.
- Hệ miễn dịch thay đổi: Khi mang thai, hệ miễn dịch của cơ thể trải qua sự suy giảm tự nhiên nhằm ngăn ngừa cơ thể đào thải thai nhi – vốn được xem như một "vật thể lạ" về mặt sinh học. Sự thay đổi này tạo điều kiện thuận lợi cho HPV 18 tồn tại lâu dài và phát triển mạnh hơn, làm tăng khả năng tiến triển của các tổn thương tiền ung thư.
- Các biến chứng thai kỳ khác: Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ giữa HPV nguy cơ cao và các vấn đề như vỡ ối sớm (PROM – Premature Rupture of Membranes), thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR – Intrauterine Growth Restriction), trẻ sinh ra nhẹ cân, rối loạn tăng huyết áp do thai nghén (PIHD – Pregnancy-Induced Hypertensive Disorders), và trong một số trường hợp hiếm gặp là thai chết lưu. Những biến chứng này có thể xảy ra do HPV gây viêm mãn tính ở cổ tử cung hoặc ảnh hưởng đến mạch máu nuôi dưỡng thai nhi.

Mặc dù vậy, không phải mọi trường hợp nhiễm HPV 18 đều dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Tỷ lệ xảy ra các vấn đề này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương trước khi mang thai, thời gian nhiễm virus, và khả năng miễn dịch của cơ thể.
Với sự giám sát y tế chặt chẽ, bao gồm siêu âm định kỳ, xét nghiệm tế bào cổ tử cung nếu cần, và theo dõi sức khỏe thai nhi, các rủi ro có thể được giảm thiểu đáng kể. Thai phụ nhiễm HPV 18 nên phối hợp chặt chẽ với bác sĩ sản khoa và chuyên gia phụ khoa để đảm bảo thai kỳ diễn ra an toàn.
HPV 18 có lây cho bé khi được sinh ra đời không?
Nguy cơ HPV 18 lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở là một vấn đề được quan tâm rộng rãi. Tuy nhiên, các dữ liệu khoa học cho thấy khả năng này rất thấp, đặc biệt với HPV type 18 – một type ít gây tổn thương bề mặt như mụn cóc sinh dục.
- Cơ chế lây truyền: HPV lây lan qua tiếp xúc trực tiếp giữa da hoặc niêm mạc. Trong trường hợp sinh qua đường âm đạo, nguy cơ lây nhiễm sang trẻ thường chỉ đáng kể khi mẹ có các tổn thương rõ ràng như mụn cóc sinh dục ở vùng âm đạo hoặc âm hộ – điều thường liên quan đến HPV type nguy cơ thấp (như HPV 6 và 11). HPV 18, ngược lại, chủ yếu gây tổn thương bên trong cổ tử cung, ít xuất hiện dưới dạng tổn thương bề mặt, do đó nguy cơ lây truyền qua sinh thường được đánh giá là không đáng kể.
- Sinh thường và sinh mổ: Với sinh thường, khả năng virus tiếp xúc với trẻ trong ống sinh rất thấp do vị trí hoạt động chính của HPV 18 nằm ở cổ tử cung, không phải ở âm đạo hay vùng da ngoài. Trong khi đó, sinh mổ loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm vì thai nhi không đi qua đường sinh sản của mẹ.
- Ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh: Trong những trường hợp hiếm gặp, trẻ nhiễm HPV từ mẹ có thể phát triển tình trạng u nhú thanh quản (recurrent respiratory papillomatosis – RRP), một bệnh lý liên quan đến sự phát triển của các khối u lành tính ở đường hô hấp. Tuy nhiên, tình trạng này chủ yếu được ghi nhận với HPV 6 và 11, chứ không phải HPV 18. Với HPV 18, chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa việc lây nhiễm từ mẹ và các bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
Do đó, nguy cơ lây truyền HPV 18 từ mẹ sang con không phải là vấn đề đáng lo ngại trong đa số trường hợp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, thai phụ nên tham khảo ý kiến bác sĩ sản khoa để cân nhắc giữa sinh thường và sinh mổ, đặc biệt nếu có các yếu tố nguy cơ khác như tổn thương cổ tử cung nặng hoặc nhiễm đồng thời nhiều type HPV.
Cách phòng ngừa HPV 18 và các type nguy hiểm khác
Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm HPV 18 cũng như các type nguy cơ cao khác, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa khoa học là điều cần thiết. Dưới đây là các phương pháp được khuyến nghị:
1. Vắc xin HPV
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhiễm HPV 18 và các type nguy hiểm khác như HPV 16, 31, 33, 45, 52, và 58. Hiện nay, các loại vắc xin phổ biến như Gardasil và Gardasil 9 cung cấp khả năng bảo vệ chống lại đến 9 type HPV, bao gồm HPV 18 – tác nhân gây ra khoảng 16% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.
Vắc xin đạt hiệu quả tối ưu khi được tiêm ở độ tuổi từ 9 - 14, trước khi có bất kỳ tiếp xúc nào với virus qua quan hệ tình dục. Tuy nhiên, người trưởng thành đến 45 tuổi vẫn có thể tiêm để giảm nguy cơ nhiễm mới và tái phát.
Lưu ý: Vắc xin HPV không được chỉ định cho phụ nữ mang thai do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn trong giai đoạn này. Tuy nhiên, nếu đã hoàn thành lịch tiêm trước khi mang thai, hiệu quả bảo vệ vẫn được duy trì suốt thai kỳ.

Hiện Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC có đầy đủ các loại vắc xin phòng HPV gồm vắc xin Gardasil và Gardasil 9 tại hàng trăm trung tâm trên toàn quốc với số lượng lớn, đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu tiêm vắc xin phòng bệnh.
100% vắc xin được nhập khẩu chính hãng, cam kết chất lượng cao, được bảo quản nghiêm ngặt trong hệ thống dây chuyền lạnh (Cold Chain) đạt tiêu chuẩn GSP chất lượng quốc tế, đảm bảo nhiệt độ bảo quản từ 2 - 8 độ C theo yêu cầu của nhà sản xuất. 100% bác sĩ, điều dưỡng viên tại VNVC đều có chứng chỉ An toàn tiêm chủng, cam kết thực hiện quy trình tiêm chủng an toàn toàn diện, kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ.
100% Khách hàng đến tiêm chủng tại VNVC được trải nghiệm dịch vụ khám sàng lọc miễn phí, cùng nhiều tiện ích đi kèm như wifi tốc độ cao, trạm sạc điện thoại thông tin, nước uống nóng/lạnh... với mức giá hợp lý, luôn bình ổn và nhiều ưu đãi.
Ngoài ra, VNVC còn chia sẻ gánh nặng tài chính với Quý Khách hàng qua dịch vụ tiêm vắc xin linh hoạt “Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau” không lãi suất, trả góp với thủ tục dễ dàng, thuận tiện, kỳ hạn linh hoạt 6 hoặc 12 tháng với toàn bộ phần lãi suất được VNVC chi trả thay cho Khách hàng, nhằm người dân có cơ hội tiêm vắc xin đầy đủ, đúng lịch, vắc xin chất lượng cao.
2. Tình dục an toàn
HPV chủ yếu lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả quan hệ qua âm đạo, hậu môn, và miệng. Thực hành tình dục an toàn là một yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm virus:
- Sử dụng bao cao su chất lượng cao trong mọi lần quan hệ tình dục giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV, mặc dù không loại bỏ hoàn toàn do virus có thể tồn tại ở vùng da không được bao cao su che phủ.
- Duy trì mối quan hệ một vợ một chồng hoặc hạn chế số lượng bạn tình là cách hiệu quả để giảm khả năng tiếp xúc với các type HPV nguy hiểm.
3. Khám sức khỏe định kỳ
Phát hiện sớm HPV 18 và các tổn thương liên quan là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Các phương pháp sàng lọc bao gồm:
- Xét nghiệm Pap smear: Được khuyến nghị thực hiện định kỳ 1-3 năm/lần, tùy thuộc vào độ tuổi và tiền sử sức khỏe. Xét nghiệm này giúp phát hiện các thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung, từ đó can thiệp kịp thời trước khi tổn thương tiến triển.
- Xét nghiệm HPV DNA: Phương pháp này xác định sự hiện diện của DNA virus trong tế bào cổ tử cung và phân loại chính xác type HPV (như HPV 18). Nó thường được sử dụng kết hợp với Pap smear ở phụ nữ trên 30 tuổi hoặc khi có kết quả bất thường.
- Soi cổ tử cung: Nếu phát hiện tổn thương qua Pap smear hoặc HPV DNA, bác sĩ có thể tiến hành soi cổ tử cung để quan sát trực tiếp và sinh thiết nếu cần.
Những biện pháp này không chỉ giúp phát hiện HPV 18 mà còn hỗ trợ theo dõi và điều trị các tổn thương liên quan, đảm bảo sức khỏe sinh sản lâu dài. (2)
Tìm hiểu thêm khả năng có con khi bị ung thư cổ tử cung do HPV 18
Khi HPV 18 tiến triển thành ung thư cổ tử cung, khả năng mang thai phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị được áp dụng. Ung thư cổ tử cung được chia thành các giai đoạn từ 0 đến IV, dựa trên mức độ xâm lấn và lan rộng của tế bào ung thư.
- Giai đoạn sớm (0 hoặc I): Ở giai đoạn tiền ung thư (CIN) hoặc ung thư giai đoạn đầu (IA, IB1), các phương pháp điều trị bảo tồn như khoét chóp cổ tử cung (LEEP), cắt lạnh, hoặc cắt bỏ một phần nhỏ cổ tử cung có thể được áp dụng. Những kỹ thuật này cho phép giữ lại tử cung và một phần cổ tử cung, giúp phụ nữ vẫn có khả năng mang thai sau điều trị. Tuy nhiên, nguy cơ sinh non hoặc sảy thai có thể tăng do cổ tử cung bị yếu đi.
- Giai đoạn tiến triển (II, III, IV): Khi ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung, đến các mô lân cận hoặc xa hơn, các phương pháp điều trị triệt để như cắt bỏ toàn bộ tử cung (hysterectomy), xạ trị, hoặc hóa trị thường được chỉ định. Những phương pháp này loại bỏ hoàn toàn khả năng mang thai tự nhiên. Trong trường hợp này, phụ nữ vẫn có thể cân nhắc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) trước khi điều trị để lưu trữ phôi, sau đó nhờ người mang thai hộ.
- Sau điều trị: Với những trường hợp giữ được tử cung sau điều trị ung thư giai đoạn sớm, thai kỳ vẫn có thể diễn ra. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ bằng siêu âm đo chiều dài cổ tử cung và các xét nghiệm khác để đánh giá nguy cơ sinh non hoặc các biến chứng khác.
Ngoài ra, ung thư cổ tử cung do HPV 18 đôi khi đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc, nhiễm trùng đồng thời (HIV, Chlamydia), hoặc suy giảm miễn dịch, có thể làm phức tạp thêm quá trình mang thai. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố quyết định để bảo toàn khả năng sinh sản. Phụ nữ nghi ngờ nhiễm HPV 18 hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư cổ tử cung nên ưu tiên thăm khám định kỳ để kiểm soát tình trạng sức khỏe.

Nhiễm HPV 18 không phải là rào cản tuyệt đối đối với việc mang thai. Với sự quản lý y tế đúng đắn, phụ nữ vẫn có thể trải qua thai kỳ an toàn và sinh con khỏe mạnh. Điều quan trọng là nắm rõ tình trạng sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Thắc mắc bị nhiễm HPV 18 có thai được không đã được giải đáp: câu trả lời là có, nhưng cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn tối đa cho mẹ và bé.



- Condrat, C. E., Filip, L., Gherghe, M., Cretoiu, D., & Suciu, N. (2021). Maternal HPV infection: effects on pregnancy outcome. Viruses, 13(12), 2455. https://doi.org/10.3390/v13122455
- Patient education: Cervical cancer screening (Beyond the Basics) – UpToDate. (n.d.). UpToDate. https://www.uptodate.com/contents/cervical-cancer-screening-beyond-the-basics