Trẻ bị tay chân miệng có uống kháng sinh không? Khi nào cần dùng?

09:29 01/07/2025

Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở trẻ nhỏ, dễ lây lan và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nặng nề, thậm chí dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, nguyên nhân gây bệnh là virus, trong khi kháng sinh có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Vậy, trên thực tế, bị tay chân miệng có uống kháng sinh không? Khi nào cần dùng và lưu ý gì khi sử dụng kháng sinh để hỗ trợ điều trị bệnh ở trẻ? Cùng chuyên gia tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: "Kháng sinh là chế phẩm sinh học, mà ngay cả ở nồng độ thấp cũng có khả năng ức chế và tiêu diệt vi khuẩn đặc hiệu. Vậy, ngay từ định nghĩa kháng sinh cũng đã cho ta thấy được vai trò của chúng không phải là một loại thuốc chữa bách bệnh, mà chỉ có tác dụng chữa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hay vi nấm gây nên. Trong khi đó, tay chân miệng là bệnh do virus, thường gặp nhất là A16 và EV71, liệu kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt virus gây bệnh nhưng sẽ phát huy hiệu quả trong một số trường hợp bội nhiễm." |

Bé bị tay chân miệng có uống kháng sinh không?
Bị tay chân miệng không dùng kháng sinh vì bệnh do virus gây ra, thường chỉ dùng kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩn theo chỉ định bác sĩ.
1. Thuốc kháng sinh không có tác dụng đối với virus
Trước khi tìm hiểu nguyên nhân thuốc kháng sinh không có tác dụng với virus, cần phân biệt rõ vi khuẩn và virus là gì. Vi khuẩn được xem là sinh vật đơn bào có cấu trúc tế bào phức tạp, có khả năng sinh sôi và phát triển độc lập. Virus là sinh vật nhỏ hơn, không có cấu trúc tế bào, cần xâm nhập vào tế bào sống để sinh sản.
Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn hoặc ức chế sinh trưởng của chúng. Thuốc có khả năng ngăn cản quá trình tổng hợp thành tế bào, ảnh hưởng đến khả năng sao chép hay ức chế tổng hợp protein trong vi khuẩn. Trong khi đó, virus không có cấu trúc tế bào như vi khuẩn, cũng không có thành tế bào hay hệ thống tổng hợp protein độc lập. Chúng phải xâm nhập vào tế bào chủ để sao chép và phát triển. Thức ăn của chúng là tế bào sống, không phải môi trường khác.
Đó là lý do thuốc kháng sinh không có hiệu quả với virus, vì virus không có mục tiêu sinh học mà thuốc kháng sinh có thể nhắm đến.

2. Nguy cơ khi lạm dụng kháng sinh
Lạm dụng kháng sinh là khi người dân tự ý mua thuốc kháng sinh hoặc mua thuốc theo toa cũ. Theo các chuyên gia y tế, kháng sinh chỉ dùng khi có nhiễm khuẩn. Để xác định có nhiễm khuẩn hay không chỉ có thể do bác sĩ thăm khám và đưa ra kết luận. Nên thuốc kháng sinh phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Hậu quả của lạm dụng thuốc kháng sinh là tạo ra "siêu vi khuẩn" kháng thuốc. Việt Nam từng ghi nhận trường hợp trẻ nhiễm khuẩn E.Coli (1) kháng thuốc, cùng nhiều trường hợp nhiễm vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh khiến việc điều trị vô cùng khó khăn, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe người bệnh.
Một hệ lụy khác của việc lạm dụng kháng sinh là làm loạn khuẩn đường ruột và rối loạn tiêu hóa. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng, liều cao dài ngày không chỉ tiêu diệt vi khuẩn có lợi, mà còn triệt tiêu cả những vi khuẩn có lợi cho cơ thể, từ đó dẫn đến loạn khuẩn đường ruột và rối loạn tiêu hóa gây nên tình trạng tiêu chảy, táo bón, buồn nôn... Về lâu về dài, rối loạn tiêu hóa khiến cơ thể khó hấp thu dinh dưỡng, khiến trẻ thiếu chất, tăng cân chậm và suy dinh dưỡng.
Ở những trẻ lạm dụng kháng sinh còn phải đối mặt với tác dụng phụ rất lớn. Trong đó, một số loại thuốc kháng sinh còn gây tổn thương thận, gây bệnh ở ống thận - mô kẽ. Ngoài ra, một số loại kháng sinh còn khiến trẻ bị dị ứng nghiêm trọng hay sốc phản vệ.

3. Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch tự nhiên
Việc dùng kháng sinh không cần thiết có thể làm ảnh hưởng đến khả năng tự miễn dịch của trẻ, khiến cơ thể khó chống lại các tác nhân gây bệnh khác trong tương lai.
Khi nào trẻ mắc bệnh tay chân miệng cần dùng kháng sinh?
Nếu không có tác dụng với virus, vậy có phải kháng sinh hoàn toàn không được sử dụng trong điều trị bệnh tay chân miệng? Thực tế, trong một số trường hợp như nhiễm trùng thứ phát, bội nhiễm tay chân miệng, viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn, người bệnh có thể được bác sĩ cân nhắc chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh.
1. Nhiễm trùng thứ phát
Nhiễm trùng thứ phát xảy ra khi một trẻ đã nhiễm virus tay chân miệng khiến hệ thống miễn dịch yếu đi, tạo điều kiện cho các loại vi khuẩn khác xâm nhập. Những loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hay Staphylococcus aureus khi tấn công có thể gây nhiễm trùng da, viêm phổi, viêm tai giữa.
Trong những trường hợp bệnh nhân nhiễm trùng thứ phát, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn đang diễn ra. Khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng như đỏ, sưng, chảy mủ trên da hay nhiễm trùng đường hô hấp, cần đến bác sĩ để được chỉ định kháng sinh phù hợp nhằm kiểm soát tình trạng nhiễm trùng.
2. Nhiễm trùng bội nhiễm tại vùng da bị tổn thương
Trẻ mắc tay chân miệng thường có các mụn nước nhỏ trên da và khoang miệng, dễ bị vỡ nếu không được chăm sóc đúng cách. Khi mụn nước vỡ ra, vùng da tổn thương có nguy cơ bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn từ môi trường hoặc do vệ sinh không sạch sẽ. Các dấu hiệu nhận biết nhiễm khuẩn da bao gồm: vết loét trở nên sưng, đỏ, có mủ, mùi hôi hoặc tăng đau. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng da.

3. Viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn
Viêm họng và viêm amidan do vi khuẩn vẫn có thể xảy ra ở trẻ em trong khi trẻ mắc tay chân miệng. Trong trường hợp này, việc xác định nguyên nhân viêm họng là rất quan trọng. Nếu viêm họng do virus, thuốc kháng sinh sẽ không phát huy tác dụng.
Viêm họng do vi khuẩn có thể do Streptococcus pyogenes gây ra, với các triệu chứng như đau họng, sốt cao, khó nuốt. Nếu bệnh nhân được bác sĩ chẩn đoán viêm họng do vi khuẩn, thuốc kháng sinh sẽ là lựa chọn phù hợp để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của trẻ.
Tóm lại, việc sử dụng kháng sinh cho trẻ mắc tay chân miệng cần dựa trên các chỉ định y khoa rõ ràng, bao gồm sự hiện diện của nhiễm trùng thứ phát và các dấu hiệu của viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn. Sau khi chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định điều trị chính xác và phù hợp.
4. Nhiễm trùng toàn thân hoặc biến chứng nặng
Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh tay chân miệng có thể dẫn đến các biến chứng nặng như viêm màng não (do virus) hoặc nhiễm khuẩn huyết (khi vi khuẩn xâm nhập vào máu). Dấu hiệu nguy hiểm thường bao gồm sốt liên tục trên 39°C không đáp ứng thuốc hạ sốt, co giật, thở nhanh, lừ đừ, hoặc trẻ ăn uống kém. Nếu kèm theo bất kỳ bằng chứng nào của nhiễm khuẩn huyết như bạch cầu tăng cao, CRP (C-reactive protein) tăng hoặc tình trạng bệnh lý toàn thân nặng, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phù hợp để ngăn ngừa nguy cơ tử vong.
Điều quan trọng cần lưu ý: Kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn và không có hiệu quả đối với virus – tác nhân chính gây bệnh tay chân miệng. Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách, chẳng hạn tự ý cho trẻ uống kháng sinh mà không có hướng dẫn của bác sĩ, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như kháng thuốc, rối loạn hệ vi sinh đường ruột, hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội.
Vì vậy, nếu thấy trẻ có các dấu hiệu nghi ngờ cần dùng kháng sinh, phụ huynh nên nhanh chóng đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám, xét nghiệm và chẩn đoán chính xác.
Điều trị tay chân miệng đúng như thế nào?
Về nguyên tắc điều trị bệnh tay chân miệng, hiện vẫn chưa có thuốc điều trị bệnh đặc hiệu, do đó chủ yếu là điều trị triệu chứng và nâng cao sức khỏe cho bệnh nhân. Trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân, người thân cần theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên để sớm phát hiện các dấu hiệu cảnh báo biến chứng. Hãy đảm bảo bệnh nhân được ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để nâng cao thể trạng và hỗ trợ hệ đề kháng chống lại mầm bệnh.
Cụ thể, nếu trẻ sốt cao từ 38,5 độ C trở lên cần cho trẻ sử dụng ngay thuốc hạ sốt paracetamol hoặc ibuprofen. Cho trẻ uống đủ nước, nếu có các dấu hiệu mất nước như môi khô, mắt trũng, da khô lạnh cần bù nước cho trẻ bằng dung dịch điện giải Oresol. Việc vệ sinh răng miệng cũng cần được thực hiện mỗi ngày.
Nếu trẻ có loét miệng họng, ba mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng dung dịch glycerin borat để lau sạch miệng trước và sau khi ăn. Điều này nhằm sát khuẩn và giảm đau cho trẻ, giúp trẻ ăn uống dễ dàng hơn và có lợi cho sự hồi phục của trẻ.
Nếu trẻ có dấu hiệu co giật cần thông báo ngay với bác sĩ để được sử dụng các loại thuốc chống co giật. Về dinh dưỡng, cần bổ sung cho trẻ các thức ăn giàu đạm như cá, trứng, sữa, thịt... Trong đó hải sản còn cung cấp kẽm và sắt giúp tăng cường miễn dịch và sức đề kháng cho trẻ.
Tăng cường các loại rau, quả trong bữa ăn hàng ngày của trẻ vì chúng có nhiều vitamin giúp tăng cường miễn dịch, chống nhiễm trùng và làm lành nhanh các tổn thương. Nên tránh xa các gia vị ớt, hạt tiêu, quế, hành tây, tỏi... Tuyệt đối không ăn thức ăn lạ, thức ăn từng có tiền sử dị ứng.
Trong thời gian mắc bệnh, trẻ có khả năng lây truyền cao, đặc biệt trong tuần đầu tiên. Vì vậy, trẻ cần được nghỉ học và hạn chế tiếp xúc với những thành viên khác trong gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ. Đồng thời, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi thay tã hoặc vệ sinh cho trẻ. Làm sạch và khử trùng đồ chơi, bề mặt bàn ghế, sàn nhà bằng dung dịch chứa clo hoặc thuốc sát khuẩn. Không dùng chung khăn, cốc uống nước hoặc đồ ăn với người bệnh. Phân, nước tiểu và dịch từ mụn nước cần được xử lý cẩn thận.
Đối với các trường hợp nặng, trẻ cần được nhập viện để điều trị chuyên sâu và theo dõi liên tục. Điều trị tại viện có thể bao gồm truyền dịch để bù nước, kiểm soát phù phổi, sử dụng thuốc hỗ trợ tim mạch hoặc chống co giật nếu cần thiết. Trẻ có biến chứng thần kinh hoặc tim mạch cần được theo dõi trong môi trường y tế chặt chẽ.
Đưa trẻ đến bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm như:
- Sốt cao từ 39 độ C trở lên;
- Trẻ thở nhanh, khó thở, mệt lả;
- Giật mình, khó ngủ, quấy khóc;
- Nôn nhiều;
- Đi loạng choạng;
- Da tím tái, chân tay lạnh, vã mồ hôi;
- Co giật, hôn mê.
Trẻ có biểu hiện nặng sẽ được bác sĩ chỉ định điều trị chuyên sâu tại khoa hồi sức tích cực. Trẻ sẽ được theo dõi sát sao mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở...
Tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính rất phổ biến ở trẻ nhỏ, do nhóm virus Enterovirus gây ra, trong đó Enterovirus 71 (EV71) đặc biệt nguy hiểm vì có thể dẫn đến các biến chứng nặng như viêm não, viêm màng não hoặc suy hô hấp, đe dọa tính mạng trẻ. Hiện bệnh vẫn chưa có thuốc đặc hiệu, điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng và dựa vào sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Phòng ngừa bệnh tay chân miệng là yếu tố quan trọng với các biện pháp như duy trì vệ sinh cá nhân, cách ly khi có dịch và đặc biệt là tiêm vắc xin phòng tay chân miệng. Vắc xin không chỉ giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe trẻ và giảm tải áp lực cho hệ thống y tế.
Vắc xin tay chân miệng dành cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội, với nghiên cứu trên tạp chí The Lancet cho thấy hiệu quả bảo vệ lên đến 96,8%, duy trì miễn dịch lâu dài với chủng EV71. Ngoài ra, vắc xin còn có khả năng miễn dịch chéo, bảo vệ trước các chủng virus khác như B5 và C4.
Vậy tóm lại, trẻ bị tay chân miệng có uống kháng sinh không? Kháng sinh không có tác dụng điều trị virus gây bệnh tay chân miệng, nhưng có khả năng điều trị các trường hợp nhiễm trùng thứ phát hoặc viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn. Để biết trẻ có nên sử dụng kháng sinh không cần tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị, tuyệt đối không tự ý dùng thuốc kháng sinh vì có thể làm tình trạng bệnh tệ hơn.



- E. coli – Symptoms and causes. (2025). Mayo Clinic; https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/e-coli/symptoms-causes/syc-20372058