Sức đề kháng là gì? 10 nguyên nhân làm nó yếu đi

15:27 19/03/2024

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Một cơ thể khỏe mạnh giúp chúng ta dễ dàng vượt qua những đợt tấn công và gây hại của các tác nhân gây bệnh. Để có một cơ thể khỏe mạnh, cần xây dựng và duy trì sức đề kháng tốt cùng hệ thống miễn dịch phản ứng nhạy bén với các tác nhân gây bệnh. Vậy, sức đề kháng là gì? Đâu là nguyên nhân khiến nó yếu đi? Làm sao để tăng cường sức đề kháng?
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Một người có sức đề kháng kém sẽ tạo cơ hội cho các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng… xâm nhập, tấn công và gây hại, làm suy giảm sức khỏe và kìm hãm sự phát triển toàn diện của cơ thể về cả thể chất và tinh thần. Để tăng cường sức đề kháng, cách tốt nhất là chủ động tiêm ngừa đầy đủ và đúng lịch các loại vắc xin quan trọng cho cả trẻ em và người lớn.” |
Sức đề kháng là gì?
Sức đề kháng là năng lực cơ thể tự phòng vệ, chống lại sự xâm nhập và tấn công của các tác nhân, yếu tố gây bệnh như virus, vi khuẩn, vi nấm… Có 2 loại sức đề kháng, bao gồm đề kháng tự nhiên và đề kháng thu được, trong đó:
Đề kháng tự nhiên là sức đề kháng bẩm sinh đã có, bao gồm tế bào đại thực bào (Macrophage - Các tế bào bạch cầu tiêu diệt các hạt và tế bào có hại, vi khuẩn, vi khuẩn chết, tế bào chết…), tế bào sát thủ tự nhiên (NK Cell - Một bạch huyết bào có khả năng gây độc tế bào, khiến các tế bào có hại chết tự phát, bảo vệ cơ thế).
Đề kháng tự nhiên được hình thành khi trẻ còn là bào thai nhờ cơ chế truyền đề kháng thụ động từ người mẹ sang thai nhi thông qua nhau thai. Sau khi chào đời, đề kháng tự nhiên vẫn tiếp tục được duy trì truyền thụ động từ mẹ sang trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ. Khi trẻ lớn lên, sức đề kháng tự nhiên sẽ suy giảm và mất dần theo thời gian, đòi hỏi trẻ cần phải được bổ sung đề kháng để bảo vệ trẻ khỏi sự tấn công của các tác nhân gây bệnh.
Đề kháng thu được (hay còn gọi là đề kháng thích ứng) là sức đề kháng xuất hiện khi cơ thể đối mặt với các tác động trực tiếp từ bên ngoài, bao gồm đề kháng do tiêm vắc xin, sử dụng các chế phẩm kích thích tăng cường sức đề kháng…
Trong đó, đề kháng thu được từ việc tiêm ngừa vắc xin thường mang lại hiệu quả bảo vệ cao với đáp ứng miễn dịch bền vững thông qua cơ chế huấn luyện hệ miễn dịch của cơ thể chủ động làm quen, nhận biết và ghi nhớ các tác nhân gây bệnh, nhờ đó kích thích hệ thống miễn dịch sản sinh ra các kháng thể đặc hiệu tự nhiên, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập, tấn công và gây bệnh của các tác nhân gây hại nếu tiếp xúc trong tương lai.

Đề kháng và hệ miễn dịch giống hay khác nhau?
GIỐNG NHAU! Sức đề kháng và hệ miễn dịch có mối quan hệ trực tiếp. Hệ thống miễn dịch của cơ thể hình thành nên sức đề kháng, nếu hệ thống miễn dịch của cơ thể khỏe mạnh, có khả năng phản ứng tốt trước các tác nhân gây bệnh, sức đề kháng cũng tốt, nhờ đó cơ thể sẽ có khả năng ngăn chặn và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh khi chúng tấn công cơ thể.
Ngược lại, nếu khả năng phản ứng của hệ thống miễn dịch suy yếu, đồng nghĩa với tình trạng sức đề kháng không tốt, cơ thể sẽ không đủ khả năng chống lại sự xâm nhập và tấn công của tác nhân gây bệnh, nguy cơ cao bị nhiễm bệnh.
Những yếu tố nào cấu thành sức đề kháng?
Sức đề kháng của cơ thể được cấu thành từ 7 thành phần chính, bao gồm:
- Tế bào bạch cầu: Là một phần của hệ bạch huyết, nhân tố chính yếu góp phần tạo nên sức đề kháng của cơ thể. Tế bào bạch cầu được tạo ra trong tủy xương, bao gồm các tế bào lympho (B, T và tế bào tiêu diệt tự nhiên) và nhiều loại tế bào miễn dịch khác. Các tế bào bạch hầu hoạt động bằng cách di chuyển theo đường máu và mô trên khắp cơ thể nhằm tìm kiếm và phát hiện những “kẻ xâm lược” bên ngoài như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, vi nấm… đồng thời tiến hành cuộc tấn công, tiêu diệt những “kẻ xâm lược”. (1)
- Kháng thể: Là yếu tố có chức năng giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hoặc độc tố của tác nhân gây bệnh tạo ra. Kháng thể hoạt động thông qua việc cố gắng nhận biết sự hiện diện của các chất kháng nguyên bề mặt của tác nhân gây bệnh hoặc chất kháng nguyên bề mặt có trong độc tố của tác nhân gây bệnh tiết ra, sau đó đánh dấu chúng lại và xếp chúng vào danh mục các yếu tố ngoại lai, hay còn gọi là yếu tố xâm nhập từ bên ngoài môi trường. Cuối cùng kháng thể sẽ cùng các tế bào, protein và hóa chất có liên quan tấn công và tiêu diệt các kháng nguyên đã được đánh dấu.
- Hệ thống bổ thể: Là một chuỗi các enzym được tạo thành từ các protein có chức năng hỗ trợ hoạt động của kháng thể, có chức năng bảo vệ cơ thể, chống lại các nhiễm trùng.
- Hệ thống bạch huyết: Tương tự hệ tĩnh mạch, hệ bạch huyết là một mạng lưới với vô số các mạch ống bạch huyết có thành mỏng phân bố khắp cơ thể. Hệ thống bạch huyết có chức năng quản lý mức chất lỏng trong cơ thể, thực hiện các phản ứng có liên quan với tác nhân gây bệnh, đối phó với tế bào ung thư, xử lý các sản phẩm tế bào bất thường có nguy cơ gây rối loạn hoặc bệnh tật cho cơ thể và hấp thụ một số chất béo từ ruột.
- Lách: Là cơ quan lọc máu giúp loại bỏ các tác nhân có hại xâm nhập vào cơ thể và phá hủy các tế bào hồng cầu già hoặc bị rối loạn chức năng. Lách cũng có thể tạo ra các tế bào có chức năng chống lại tác nhân gây bệnh như kháng thể và các tế bào lympho.
- Tủy xương: Là mô xốp bên trong xương, có chức năng tạo ra các tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống nhiễm trùng, tế bào hồng cầu giúp cơ thể vận chuyển oxy và tiểu cầu góp phần vào quá trình đông máu.
- Tuyến ức: Là cơ quan có 2 thùy dạng tháp có đáy tựa lên màng tim và đỉnh tháp kéo dài đến phần dưới của cổ. Tuyến ức có chức năng lọc và theo dõi hàm lượng máu của cơ thể, đồng thời sản sinh ra các tế bào bạch cầu lympho T, có chức năng chống lại các tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa nhiễm trùng diễn ra trong cơ thể.
Vai trò của sức đề kháng đối với trẻ em và người lớn
Sức đề kháng có ý nghĩa vô cùng lớn đối với cả trẻ em và người lớn trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Sức đề kháng đóng vai trò là hệ thống phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại các vi khuẩn, virus, vi nấm và các tác nhân gây bệnh khác từ bên trong cơ thể và bên ngoài môi trường. Vai trò của sức đề kháng bao gồm:
- Giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh: Sức đề kháng giúp bảo vệ cơ thể bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh, đồng thời ức chế khả năng gây bệnh và phát triển của chúng.
- Duy trì sức khỏe ổn định: Sức đề kháng khỏe mạnh giúp bảo vệ cơ thể tốt hơn, từ đó các tế bào và cơ quan trong cơ thể hoạt động ổn định, giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái khỏe mạnh, cân bằng, ít ốm vặt, tinh thần tỉnh táo, minh mẫn, tích cực, thần sắc cải thiện…
- Phục hồi sức khỏe: Sức đề kháng mạnh mẽ kích thích khả năng phục hồi tự nhiên của cơ thể, giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi sau khi bị bệnh.
Đối với trẻ em, sức đề kháng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cơ thể. Sức đề kháng tốt giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng và bệnh tật, đồng thời tạo nền tảng cho trẻ phát triển toàn diện từ thể chất đến cảm xúc, tinh thần và trí tuệ.
Đối với người lớn, sức đề kháng vẫn đóng một vai trò quan trọng, không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh bệnh tật. Một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ giúp cơ thể ngăn chặn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác từ môi trường bên ngoài xâm nhập và phát triển, giúp cải thiện chất lượng sinh hoạt, cuộc sống, nâng cao hiệu quả sản xuất, lao động và kéo dài tuổi thọ.

Đâu là “kẻ thù” của sức đề kháng?
Sức đề kháng bảo vệ cơ thể khỏi các tác động gây hại của vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, môi trường sống…
1. Vi khuẩn
Vi khuẩn là những vi sinh vật đơn bào có kích thước rất nhỏ, theo ước tính của Hiệp hội vi sinh Hoa Kỳ (ASM), số lượng vi khuẩn trên trái đất rơi vào khoảng 5 x 10^30 (5 triệu nghìn tỷ nghìn tỷ). Bên trong cơ thể người cũng chứa số lượng vi khuẩn khổng lồ, đến hàng nghìn tỷ, số lượng vi khuẩn nhiều gấp 10 lần tế bào của một người, thậm chí chiếm đến 3% khối lượng cơ thể.
Mặc dù đa số vi khuẩn là vô hại đối với sức khỏe con người nhưng một số loại vi khuẩn có thể gây ra các tình trạng nhiễm trùng khi xâm nhập vào cơ thể, từ đó gây ra nhiều loại bệnh với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Ví dụ, bệnh viêm phổi do vi khuẩn phế cầu gây ra, bệnh uốn ván do ngoại độc tố của trực khuẩn uốn ván Clostridium tetani, bệnh ho gà do vi khuẩn gram âm Bordetella pertussis gây ra, bệnh bạch hầu do trực khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae gây ra… (2)
Sức đề kháng có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của những vi khuẩn có hại trong cơ thể.
2. Virus
Virus là một trong những “kẻ thù” hàng đầu của hệ miễn dịch, chúng có kích thước rất nhỏ, thậm chí nhỏ hơn vi khuẩn rất nhiều. Virus không thể tự sinh sản mà ký sinh vào vật chủ, bám vào các tế bào, điều khiển bộ máy tế bào sản xuất ra nhiều virus hơn, khiến tế bào bị nhiễm trùng và gây ra các bệnh lý ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của vật chủ. (3)
Ví dụ, virus Varicella Zoster có thể gây ra bệnh thủy đậu và zona thần kinh, virus viêm gan B có thể gây ra bệnh viêm gan B, tiến triển xơ gan, ung thư gan; virus u nhú HPV (Human Papilloma Virus) có thể gây ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, ung thư hậu môn, sùi mào gà…
Sức đề kháng phải được “rèn luyện” nhằm tăng cường năng lực đối phó với virus để ngăn chặn sự lây nhiễm, gây ra tác động tiêu cực đến cơ thể và ngăn ngừa nguy cơ lân lan sang các vật chủ khác, tạo thành dịch, thậm chí thổi bùng thành đại dịch.
3. Ký sinh trùng
Ký sinh trùng là một nhóm sinh vật sống ký sinh trên vật chủ, cụ thể ở đây là con người. Có 3 loại ký sinh trùng gây bệnh chủ yếu ở người, bao gồm giun sán, động vật đơn bào nguyên sinh và ngoại ký sinh (vi nấm; động vật chân khớp như ve, bọ chét, rận, chấy, ghẻ…). Tùy theo loại ký sinh trùng, chúng có thể gây ra các biểu hiện đa dạng như dị ứng, nhiễm độc do ký sinh tiết ra độc tố, suy dinh dưỡng và thiếu máu do bị ký sinh trùng giành dinh dưỡng… Trong một số ít trường hợp, ký sinh trùng có thể gây tử vong cho con người.
4. Môi trường sống ô nhiễm
Môi trường sống ô nhiễm như ô nhiễm nước, không khí, tiếng ồn, ô nhiễm thực phẩm… cũng có thể gây ra rất nhiều những tác động bất lợi đến hoạt động của sức đề kháng, khiến hệ miễn dịch suy yếu. Từ đó, cơ thể dễ bị, lây nhiễm các tác nhân gây bệnh bên ngoài môi trường, suy giảm khả năng chống chọi trước sự tấn công của chúng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Sức đề kháng yếu là gì? Nhận biết như thế nào?
Sức đề kháng yếu là tình trạng hoạt động của hệ thống miễn dịch bị suy giảm, không hiệu quả nên không đủ khả năng đối phó với các tác nhân gây bệnh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh và đối mặt với các biến chứng nguy hiểm do bệnh tật gây ra. Có thể nhận biết tình trạng suy yếu của sức đề kháng thông qua các dấu hiệu sau:
- Hay ốm vặt: Người có sức đề kháng yếu không đủ khả năng chống chọi lại các tác nhân gây bệnh dù là các tác nhân “xoàng” nhất, dễ khiến cơ thể gặp phải tình trạng ốm vặt thường xuyên như cảm lạnh, đau họng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp với tần suất cao và kéo dài.
- Mệt mỏi kéo dài: Sức đề kháng yếu khiến cơ thể mất sức sống, lúc nào cũng cảm thấy mệt mỏi, uể oải, đau nhức cơ bắp, ê ẩm xương khớp, cảm giác yếu, không đủ sức lực để thực hiện các hoạt động dù là đơn giản nhất…
- Tinh thần bị suy nhược: Người sức đề kháng yếu có thể trở nên căng thẳng, dễ cáu kỉnh, chán nản, ủ rũ, thường hay bồn chồn, khó chịu, thiếu sức sống và thiếu tập trung do tác động của các bệnh lý và mệt mỏi.
- Da dẻ xơ xác: Sức đề kháng yếu có thể khiến tình trạng da liễu trở xấu như da khô ráp, vàng, sạm màu, bong tróc, đổ dầu nhiều hơn, dễ bị kích ứng...
- Vết thương lâu lành: Khi hệ thống miễn dịch yếu, quá trình sản xuất tiểu cầu bị gián đoạn, khả năng đông máu bị cản trở, khiến quá trình làm lành vết thương diễn ra chậm hơn và vết thương dễ bị nhiễm trùng, khó lành.
- Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng: Sức đề kháng yếu khiến khả năng hấp thu chất dinh dưỡng kém hơn so với bình thường, có thể gây ra các vấn đề tiêu cực đối với hệ tiêu hóa, bao gồm thường xuyên bị đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, phân sống, viêm ruột…
Ngoài ra, một người bị suy giảm sức đề kháng cũng có thể gặp tình trạng thiếu máu, cơ thể gầy ốm, xanh xao, kém sắc…, thậm chí ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tim mạch, khiến tim đập nhanh, khó thở, thở dốc, đau tức ngực…

Nguyên nhân làm cho sức đề kháng bị suy yếu
Có rất nhiều nguyên nhân khiến cho sức đề kháng của cơ thể bị suy yếu, có thể kể đến các nguyên nhân chính như sau:
- Suy giảm hệ miễn dịch: Sự suy giảm hệ miễn dịch là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm sức đề kháng, khiến cơ thể dễ bị mắc bệnh. Sự suy giảm hệ miễn dịch có thể xuất phát từ yếu tố tiên phát do khiếm khuyết về mặt di truyền (suy giảm miễn dịch bẩm sinh), rối loạn tế bào mầm hoặc có thể xuất phát từ các yếu tố thứ phát như stress, mất ngủ, thiếu chất dinh dưỡng, mắc các bệnh lý nền mạn tính, tiếp xúc với tia bức xạ X, do chấn thương, có can thiệp phẫu thuật…
- Ảnh hưởng bởi tuổi tác: Theo quy luật “sinh, lão, bệnh, tử”, con người bắt buộc phải trải qua quá trình lão hóa tự nhiên, càng về già, sức đề kháng của cơ thể càng suy yếu, khả năng phản ứng của hệ miễn dịch bị suy giảm, cơ thể dễ bị mắc bệnh, tổn thương và biến chứng nặng hơn khi bị các tác nhân gây bệnh tấn công.
- Các bệnh mãn tính: Các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm đại tràng, viêm gan và các bệnh lý mãn tính khác có thể khiến chức năng hoạt động của cơ thể bị rối loạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng hợp các dưỡng chất tham gia vào quá trình trao đổi chất để sản xuất ra kháng thể, gây nên sự suy giảm hệ miễn dịch, suy yếu sức đề kháng ở cả trẻ em và người lớn.
- Tác dụng của thuốc: Một số loại thuốc nhóm steroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Bên cạnh đó, việc lạm dụng thuốc kháng sinh cũng có thể gây rối loạn hoạt động của hệ thống miễn dịch, làm suy giảm sức đề kháng.
- Lối sống không lành mạnh: Thói quen hút thuốc, tiêu thụ cồn, các chất kích thích, thức khuya, ngủ không đủ giấc… ở người lớn và tình trạng biếng ăn, ăn nhiều đồ ngọt, thức ăn nhanh, “nghiện” trò chơi điện tử, thiếu vận động… ở trẻ em có thể làm suy yếu sức đề kháng.
- Sống trong môi trường ô nhiễm lâu ngày: Tiếp xúc với các chất độc hại hoặc môi trường ô nhiễm có thể làm cho sức đề kháng bị suy yếu.
- Căng thẳng kéo dài: Tình trạng tâm lý bất ổn định như stress, áp lực tinh thần, khủng hoảng cảm xúc… kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức đề kháng. Điển hình là bệnh zona thần kinh, sau khi khỏi bệnh thủy đậu, virus gây bệnh bị hệ miễn dịch “trấn áp” và khu trú tại các hạch rễ thần kinh dưới dạng tiềm tàng, khi hệ miễn dịch bị suy giảm do các trạng thái tinh thần tiêu cực sẽ khiến virus tái kích hoạt và gây ra bệnh zona thần kinh.
- Chế độ dinh dưỡng không khoa học: Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể làm cho hệ miễn dịch suy yếu, khiến trẻ em và người lớn bị suy dinh dưỡng, thể lực sa sút, tinh thần và trí tuệ hoạt động kém hiệu quả.
- Lười vận động: Thiếu vận động thể chất không chỉ khiến cơ thể tích tụ mỡ thừa có hại mà còn làm giảm khả năng kiểm soát căng thẳng, kéo theo tình trạng suy yếu sức đề kháng.
- Giấc ngủ không sâu và không đủ: Melatonin tiết ra khi ngủ, giúp “chữa lành” và phục hồi năng lượng. Người hay thức khuya, không ngủ đủ sẽ không tiết ra đủ melatonin, gây rối loạn cơ chế điều hòa sinh học này, từ đó suy yếu sức đề kháng.
Cần làm gì để cải thiện sức đề kháng?
Để duy trì và tăng cường sức đề kháng, việc xây dựng và đảm bảo chế độ dinh dưỡng cân đối, sinh hoạt vận động thường xuyên, giấc ngủ đầy đủ và giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ là rất quan trọng. Đặc biệt, cần tiêm phòng vắc xin đầy đủ, đúng lịch cho cả trẻ em và người lớn.
1. Tiêm ngừa vắc xin
Đây là phương pháp cải thiện sức đề kháng và tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống miễn dịch hiệu quả, đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm nhất hiện nay. Tiêm ngừa vắc xin kích thích hệ thống miễn dịch phản ứng với kháng nguyên có trong vắc xin, từ đó sản sinh ra kháng thể đặc hiệu tự nhiên chống lại tác nhân gây bệnh tương ứng, nhờ đó cơ thể có khả năng chống lại sự xâm nhập và tấn công của tác nhân gây bệnh đó trong tương lai.
Do đó, trẻ em và người lớn cần tiêm ngừa đầy đủ và đúng lịch tất cả các loại vắc xin càng sớm càng tốt theo khuyến cáo của bác sĩ để trang bị cho cơ thể sức đề kháng và hệ miễn dịch khỏe mạnh, sẵn sàng “đương đầu” với sự tấn công của các tác nhân gây bệnh.

2. Chế độ dinh dưỡng khoa học
Áp dụng chế độ dinh dưỡng khoa học cũng là một trong những phương pháp tăng cường sức đề kháng hiệu quả từ bên trong. Trẻ em và người lớn cần được cung cấp đủ chất dinh dưỡng với hàm lượng cần thiết theo từng độ tuổi từ các loại thực phẩm tươi, sạch và có nguồn gốc rõ ràng như: trái cây thuộc họ cam quýt chứa nhiều vitamin C, rau củ chứa nhiều vitamin C, A, E (ớt chuông đỏ, bông cải xanh, rau bina…), động vật có vỏ (cua, tôm, sò, trai, ốc, hến…), trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa chua, gừng…
3. Các thói quen không lành mạnh cần được loại bỏ
Loại bỏ các thói quen kém lành mạnh như hút thuốc, tiêu thụ cồn quá mức, sử dụng chất kích thích có hại góp phần bảo vệ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, duy trì khả năng hoạt động hiệu quả của sức đề kháng.
4. Giữ cho sức khỏe tinh thần ổn định
Giảm stress, duy trì sức khỏe tinh thần ổn định bằng cách bài tập như thiền, yoga hoặc tập luyện thể chất đều đặn với các môn thể thao lành mạnh như bóng đá, cầu lông, bơi lội, chạy bộ, nhảy dây… là một trong những cách tăng cường sức đề kháng hiệu quả.
5. Chăm sóc cho giấc ngủ
Chăm sóc cho giấc ngủ bằng việc tạo điều kiện ngủ tốt, tránh thức khuya, ngủ đủ giấc và duy trì thói quen ngủ đều đặn hàng ngày (tức là mỗi ngày ngủ đủ giấc, ngủ đúng giờ và thức dậy đúng giờ nhằm “giáo dục” đồng hồ sinh học hoạt động ổn định).
⇒ Xem thêm:
12 cách tăng cường sức đề kháng cơ thể bạn đang rất cần.
12 cách tăng sức đề kháng cho trẻ, hiệu quả cho bé hay ốm vặt.
14 cách tăng sức đề kháng cho người lớn nên áp dụng ngay.
Một số câu hỏi thường gặp về sức đề kháng
1. Có thuốc nào tăng sức đề kháng không?
CÓ! Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng bổ sung có thể được sử dụng để hỗ trợ tăng cường sức đề kháng. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc hoặc bổ sung cần phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể có tác động tiêu cực và gây hại cho sức khỏe người sử dụng.
2. Bổ sung thật nhiều vitamin có giúp tăng đề kháng không?
CÓ THỂ. Việc bổ sung vitamin có thể hỗ trợ tăng cường sức đề kháng trong một số trường hợp. Vitamin thuộc nhóm vitamin C, vitamin D, A, E và các loại vitamin nhóm B đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin quá mức có thể gây ra các tác động ngược lên sức đề kháng và sức khỏe của cơ thể, do đó nên được thảo luận và hướng dẫn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt nếu có yêu cầu hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối và giàu chất dinh dưỡng quan trọng hơn việc dựa vào bổ sung vitamin để tăng cường sức đề kháng.
3. Sức đề kháng của trẻ em có yếu hơn người lớn không?
CÓ THỂ. Sức đề kháng của trẻ em thường còn non nớt, chưa phát triển hoàn thiện như người lớn. Hệ miễn dịch của trẻ em đang trong quá trình phát triển, chưa tiếp xúc và có nhiều “kinh nghiệm” trong việc đối phó với các loại vi khuẩn và virus như người lớn. Điều này khiến phản ứng phòng thủ của sức đề kháng ở trẻ không mạnh mẽ như người lớn, do đó trẻ em dễ bị nhiễm trùng, mắc bệnh và mức độ diễn biến của bệnh cũng nghiêm trọng hơn.
Tuy nhiên, hệ miễn dịch của trẻ em có khả năng hồi phục nhanh chóng và có thể phản ứng tích cực khi được tập thể dục và ăn uống cân đối. Đặc biệt, việc tiêm ngừa vắc xin đầy đủ, đúng lịch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng, bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

Kết luận
Sức đề kháng giúp phòng ngừa bệnh tật, bảo vệ và duy trì sức khỏe toàn diện cho mọi đối tượng. Do đó, cần tích cực tăng cường sức đề kháng cho cơ thể bằng cách chủ động tiêm ngừa vắc xin đầy đủ, đúng lịch cho trẻ em và người lớn, xây dựng lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng lành mạnh và vận động đúng cách, đảm bảo ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya, luyện tập sức khỏe tinh thần tích cực, lạc quan, yêu đời…



- Department of Health & Human Services. (n.d.-b). Immune system explained. Better Health Channel. https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/immune-system
- Wikipedia contributors. (2024d, March 15). Bacteria. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Bacteria
- Wikipedia contributors. (2024c, February 19). Virus. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Virus