Giải thích: Viêm phế quản cấp J20 là gì?

Thời điểm giao mùa với thời tiết diễn biến phức tạp, các ca viêm đường hô hấp ở trẻ nhỏ tăng mạnh, trong đó viêm phế quản cấp J20 đang trở thành mối lo ngại với phụ huynh. Triệu chứng khởi phát nhanh, ho nhiều và khó thở âm thầm cảnh báo, đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng và can thiệp y tế kịp thời.

viêm phế quản cấp j20

ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng - Quản lý Y khoa, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm phế quản cấp là một trong những bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới phổ biến nhất ở trẻ em. Theo ước tính tỷ lệ mắc viêm phế quản cấp hàng năm ở trẻ em dao động từ 75 - 250 ca trên 1.000 trẻ, với đỉnh điểm vào những tháng lạnh và ở các khu vực đô thị hoặc ô nhiễm. Bệnh thường biểu hiện bằng ho, sốt nhẹ và thở khò khè. Hầu hết các trường hợp đều tự khỏi, nhưng khoảng 5% có thể tiến triển thành dạng mạn tính hoặc tắc nghẽn”.

Viêm phế quản cấp J20 là gì?

Viêm phế quản cấp J20 là thuật ngữ y học được sử dụng phổ biến trong hồ sơ chẩn đoán, thể hiện tình trạng viêm cấp tính của niêm mạc phế quản - đường dẫn khí lớn trong phổi. Mã J20 được quy định trong hệ thống phân loại bệnh quốc tế do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành, giúp chuẩn hóa chẩn đoán, quản lý và thống kê bệnh lý trên toàn cầu.

Bệnh chủ yếu xảy ra do nhiễm virus, thường khởi phát sau khi người bệnh bị cảm lạnh hoặc cúm. Tình trạng này làm niêm mạc phế quản sưng viêm, tăng tiết dịch nhầy, dẫn đến ho kéo dài, khò khè và khó thở. Mặc dù đa phần là bệnh lành tính, nhưng nếu không được theo dõi đúng cách, bệnh có thể tiến triển nặng hoặc gây biến chứng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. (1)

Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản cấp J20

Nguyên nhân chủ yếu của viêm phế quản cấp là do virus, chiếm khoảng 95% tổng số ca. Các loại virus thường gặp bao gồm: virus cúm (Influenza A, B), virus hợp bào hô hấp (RSV), Rhinovirus…Những virus này tấn công niêm mạc đường hô hấp trên, sau đó lan xuống phế quản, gây viêm và tăng tiết dịch nhầy.

Một số trường hợp ít gặp hơn có thể do vi khuẩn như Mycoplasma pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Streptococcus pneumoniae.

Ngoài ra, các yếu tố môi trường và lối sống cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như:

  • Hít phải khói thuốc lá, khói bụi hoặc hóa chất.
  • Làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều khí độc.
  • Thời tiết lạnh, độ ẩm thấp khiến đường hô hấp khô rát, dễ nhiễm khuẩn.
  • Sức đề kháng suy giảm sau bệnh hoặc căng thẳng kéo dài.

Đối tượng có nguy cơ cao nhiễm viêm phế quản cấp J20

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:

  • Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và người cao tuổi:
    • Trẻ nhỏ có hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện và đường thở nhỏ hẹp, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng và khó khăn hơn trong việc làm sạch chất nhầy.
    • Người cao tuổi thường có hệ miễn dịch suy giảm theo thời gian, chức năng phổi kém hiệu quả và có xu hướng mắc nhiều bệnh nền hơn.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bao gồm những người mắc các bệnh lý như HIV/AIDS hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Người hút thuốc lá: Hút thuốc phá hủy lớp lông mao trong phế quản, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm phế quản.
  • Người mắc các bệnh nền như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc dị ứng: Những bệnh nhân này đã có tình trạng viêm hoặc tổn thương đường thở mạn tính. Khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, tình trạng viêm cấp tính dễ dàng xảy ra hơn và thường khó kiểm soát hơn. (2)

Triệu chứng điển hình của viêm phế quản cấp J20

Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu nhẹ và phát triển trong vài ngày.

1. Các dấu hiệu sớm

Ở giai đoạn khởi phát, các triệu chứng của viêm phế quản cấp J20 thường tương tự cảm lạnh thông thường:

  • Đau họng, sổ mũi, nghẹt mũi;
  • Mệt mỏi, nhức đầu;
  • Ho khan hoặc ho ngắt quãng;
  • Sốt nhẹ;
  • Khó thở, đau ngực…

Giai đoạn này có thể kéo dài vài ngày trước khi bệnh tiến triển nặng hơn.

2. Triệu chứng khi bệnh tiến triển

Khi viêm lan rộng xuống phế quản, người bệnh xuất hiện:

  • Ho nhiều, ban đầu ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm.
  • Tức ngực, khó thở;
  • Thở khò khè;
  • Sốt
ho do viêm phế quản cấp j20
Tình trạng ho có thể kéo dài từ 2 - 3 tuần ở những người bị viêm phế quản cấp tính.

Chẩn đoán viêm phế quản cấp J20 như thế nào?

Việc chẩn đoán viêm phế quản dựa trên kết hợp lâm sàng và xét nghiệm chọn lọc, nhằm xác định chính xác và loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.

1. Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, triệu chứng và thăm khám lâm sàng. Việc nghe phổi bằng ống nghe giúp phát hiện tình trạng tắc nghẽn phế quản. Ngoài ra, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng thở nhanh, co kéo cơ hô hấp hoặc mức độ ho để xác định mức độ bệnh.

2. Các xét nghiệm cận lâm sàng (khi cần thiết)

Trong các trường hợp nghi ngờ hoặc triệu chứng kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm:

  • Chụp X-quang ngực: Nếu ho dai dẳng kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
  • Xét nghiệm công thức máu: Đánh giá bạch cầu, CRP để xác định có nhiễm khuẩn hay không.
  • Xét nghiệm đờm: Tìm tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus) giúp định hướng điều trị chính xác.

Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp bác sĩ phân biệt viêm phế quản cấp J20 với các bệnh lý hô hấp khác như hen phế quản hoặc viêm phổi.

Các phương pháp điều trị viêm phế quản cấp J20

Điều trị viêm phế quản tập trung vào giảm triệu chứng, hỗ trợ hồi phục và phòng ngừa biến chứng với các biện pháp như:

1. Điều trị không dùng thuốc tại nhà

Phần lớn trường hợp viêm phế quản có thể điều trị tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể phục hồi và tăng sức đề kháng.
  • Uống nhiều nước: Hỗ trợ làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài.
  • Giữ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo ẩm để làm dịu đường thở.
  • Tránh các chất kích thích: Hạn chế khói thuốc, bụi bẩn, hương liệu mạnh hoặc hóa chất tẩy rửa.

2. Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ)

Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc, đặc biệt là kháng sinh, mà phải tuân theo chỉ định và liều lượng của bác sĩ.

  • Thuốc giảm ho: Giúp giảm cơn ho dai dẳng.
  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen giúp giảm đau họng, hạ sốt nhẹ.
  • Thuốc giãn phế quản: Dùng cho người có triệu chứng khò khè hoặc khó khăn khi thở.
  • Thuốc kháng sinh: Chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn. Cần lưu ý rằng kháng sinh không có tác dụng với virus - nguyên nhân chính của đa số ca viêm phế quản.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm phế quản cấp J20 có lây không?

Viêm phế quản có khả năng lây lan, đặc biệt khi nguyên nhân là virus. Bệnh lây qua giọt bắn từ ho, hắt hơi hoặc khi tiếp xúc với đồ dùng có dịch tiết hô hấp. Vì vậy, người bệnh nên che miệng khi ho, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người khỏe mạnh trong giai đoạn cấp tính.

2. Viêm phế quản cấp J20 bao lâu hết?

Thời gian hồi phục trung bình của viêm phế quản cấp J20 14 ngày. Một số trường hợp có thể kéo dài đến 3 - 6 tuần. Khi triệu chứng ho, khò khè hoặc khó thở kéo dài hơn 3 tuần, cần tái khám để loại trừ viêm phổi hoặc viêm phế quản mạn tính.

lối sống sinh hoạt thư giãn
Bệnh nhân viêm phế quản nên ưu tiên chế độ nghỉ ngơi và bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để đẩy nhanh quá trình hồi phục.

LƯU Ý QUAN TRỌNG: Để bảo vệ hệ hô hấp và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, trẻ em và người lớn nên tiêm đầy đủ các vắc xin phòng bệnh hô hấp như cúm, viêm phổi do phế cầu, vắc xin và kháng thể đơn dòng phòng virus hợp bào hô hấp RSV, cũng như các vắc xin phòng bệnh lây qua đường hô hấp khác như sởi, não mô cầu, thuỷ đậu... Việc tiêm chủng định kỳ giúp cải thiện miễn dịch đường hô hấp, giảm nguy cơ mắc bệnh nặng, hạn chế biến chứng và góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Viêm phế quản cấp J20 là một mã bệnh trong hệ thống ICD-10, biểu thị tình trạng viêm cấp tính của phế quản. Dù phần lớn là bệnh lành tính, việc nhận biết sớm triệu chứng, điều trị đúng cách và phòng ngừa tái phát là cần thiết để bảo vệ sức khỏe hô hấp, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như trẻ em và người già.

Chủ đề: #viêm phế quản cấp
01:45 09/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. How, P. (2017, May 15). Bronchitis: Causes, Symptoms, Diagnosis & Treatment. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/3993-bronchitis
  2. Bronchitis. (2025, October). Healthdirect.gov.au; Healthdirect Australia. https://www.healthdirect.gov.au/bronchitis

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ