Ung thư vòm họng sống được bao lâu? Tiên lượng từng giai đoạn

17:41 11/07/2025

Quản lý Y khoa miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Ung thư vòm họng là loại ung thư vùng đầu cổ phổ biến, thường tiến triển âm thầm và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường ở giai đoạn đầu. Hiện nay, nhờ những tiến bộ vượt bậc trong chẩn đoán và điều trị, cơ hội kéo dài sự sống cho người bệnh đã được cải thiện đáng kể, đặc biệt nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Vậy ung thư vòm họng sống được bao lâu? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây!
| BS Lê Thị Gấm - Quản lý Y khoa vùng 6 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Ung thư vòm họng là loại ung thư phổ biến thứ 23 trên toàn thế giới, đứng thứ 19 ở nam giới và thứ 22 ở nữ giới. Tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh này rất thấp, với chưa đến một trường hợp trên 100.000 người mỗi năm. Tuy nhiên, tại một số khu vực của Nam Á, Trung Đông và Bắc Phi, tỷ lệ mắc bệnh này cao hơn đáng kể. Đặc biệt, ở một số vùng của Trung Quốc, tỷ lệ mắc bệnh có thể lên tới 25 – 30 trường hợp trên 100.000 nam giới và 15 – 20 trường hợp trên 100.000 phụ nữ. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới từ 2 – 3 lần.” (1) (2) |

Hiểu về “tỷ lệ sống” trong ung thư
Tỷ lệ sống sót trong ung thư là một chỉ số thống kê quan trọng giúp phản ánh khả năng sống của người bệnh sau khi được chẩn đoán mắc ung thư trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm, 5 năm hoặc 10 năm. Trong các báo cáo y tế và nghiên cứu lâm sàng, số liệu thống kê về ung thư thường sử dụng tỷ lệ sống sót chung trong 5 năm. (3)
Tỷ lệ sống sót trong ung thư thường được đưa ra theo phần trăm. Ví dụ, nếu tỷ lệ sống sót chung sau 5 năm của ung thư bàng quang là 77%, điều đó có nghĩa là trong số 100 người được chẩn đoán mắc bệnh này, có khoảng 77 người còn sống sau 5 năm sau khi được chẩn đoán. Ngược lại, 23 trong số 100 người không còn sống trong vòng 5 năm sau khi được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang.
Tỷ lệ sống sót thường dựa trên dữ liệu thu thập từ hàng trăm, thậm chí hàng nghìn ca bệnh và bao gồm cả những người được phát hiện ở giai đoạn rất sớm lẫn giai đoạn muộn. Vì vậy, con số này mang tính tổng quát, chưa phản ánh được đầy đủ trường hợp cá nhân cụ thể. Để hiểu rõ hơn về tiên lượng của mình, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị, vì họ có thể cung cấp tỷ lệ sống cụ thể theo từng giai đoạn bệnh.
Ví dụ, 61% số người được chẩn đoán mắc ung thư phổi giai đoạn đầu sống ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với những người được chẩn đoán mắc ung thư phổi giai đoạn cuối đã di căn đến các vùng khác của cơ thể là 7%.
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là mốc thống kê phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tiên lượng trong điều trị ung thư. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bệnh sẽ không tái phát sau mốc thời gian này. Trên thực tế, một số loại ung thư có thể tái phát sau nhiều năm, dù người bệnh đã hoàn tất điều trị và tưởng chừng như đã khỏi hoàn toàn.
Tuy vậy, đối với một số bệnh ung thư, nếu không có dấu hiệu tái phát trong vòng 5 năm kể từ khi chẩn đoán, nguy cơ tái phát về sau là rất thấp. Đây cũng là lý do vì sao mốc 5 năm thường được xem là cột mốc quan trọng trong quá trình theo dõi sau điều trị.
Ung thư vòm họng sống được bao lâu?
Bệnh ung thư vòm sống được bao lâu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là giai đoạn phát hiện bệnh, khả năng đáp ứng điều trị, cũng như thể trạng tổng quát của người bệnh. Nhìn chung, nếu được phát hiện và điều trị sớm, tỷ lệ sống có thể được cải thiện rõ rệt. Theo số liệu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán ung thư vòm họng tại Hoa Kỳ là khoảng 63%. Tuy nhiên, tỷ lệ này khác nhau đáng kể giữa các giai đoạn bệnh, cụ thể:
1. Giai đoạn khu trú
Ở giai đoạn sớm khi tế bào ung thư vẫn còn giới hạn trong vùng vòm họng, tỷ lệ sống sau 5 năm cao tới 82%. Đây là giai đoạn điều trị hiệu quả nhất và có tiên lượng tốt nhất cho người bệnh. (4)
2. Giai đoạn lan rộng tại vùng
Ung thư vòm họng có thể sống được bao lâu? Khi ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc các mô lân cận, nhưng chưa di căn xa, tỷ lệ sống sau 5 năm giảm xuống còn khoảng 72%. Việc điều trị ở giai đoạn này vẫn có nhiều hy vọng, nhất là nếu bệnh nhân đáp ứng tốt với hóa trị, xạ trị.
3. Giai đoạn di căn xa
Ung thư vòm họng sống được bao lâu? Nếu ung thư đã lan đến các cơ quan xa hơn trong cơ thể, tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ còn khoảng 49%. Dù đây là giai đoạn khó khăn nhất, nhưng với tiến bộ y học hiện nay, một số bệnh nhân vẫn có thể sống lâu hơn nhờ các phương pháp điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng.

Yếu tố ảnh hưởng tiên lượng ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng sống được bao lâu còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tuổi tác, sức khỏe tổng thể và mức độ đáp ứng của họ với phương pháp điều trị… Cụ thể:
1. Giai đoạn ung thư
Đây là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất. Giai đoạn ung thư được xác định dựa trên kích thước khối u, sự lan rộng đến các hạch bạch huyết vùng cổ và sự di căn đến các cơ quan xa.
- Giai đoạn sớm: Ung thư còn khu trú ở vòm họng hoặc lan rộng ra các mô lân cận, hạch bạch huyết nhỏ ở một bên cổ. Bệnh nhân ở giai đoạn này thường có tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ sống sót 5 năm cao (khoảng 82%).
- Giai đoạn tiến triển tại chỗ: Ung thư lan rộng hơn đến các hạch bạch huyết lớn hơn ở một hoặc cả hai bên cổ, hoặc xâm lấn các cấu trúc xung quanh vòm họng. Tiên lượng ở giai đoạn này kém hơn giai đoạn sớm, với tỷ lệ sống sót 5 năm dao động khoảng 72%.
- Giai đoạn di căn xa: Ung thư đã lan đến các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, gan, xương. Tiên lượng ở giai đoạn này thường kém nhất, với tỷ lệ sống sót 5 năm thấp hơn đáng kể (khoảng 49%).
2. Loại mô bệnh học
Ung thư vòm họng sống được bao lâu còn tùy thuộc vào loại mô bệnh học. Việc xác định mô bệnh học giúp bác sĩ nhận diện được loại khối u cụ thể, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh này được chia thành 2 nhóm chính là loại sừng hóa (chiếm khoảng 20 – 25%) và loại không sừng hóa, liên quan chủ yếu đến virus Epstein-Barr (EBV), gồm hai nhóm phụ là không biệt hóa không sừng hóa (chiếm khoảng 60 – 65%) và biệt hóa không sừng hóa (chiếm khoảng 10 – 15%).
Trong các loại này, K vòm họng không biệt hóa là dạng phổ biến nhất và thường có đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị như xạ trị và hóa trị. Ngược lại, các dạng biệt hóa hơn thường có mức độ nhạy cảm với điều trị thấp hơn, từ đó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và thời gian sống còn của người bệnh.
3. Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
Tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư vòm họng. Người trẻ tuổi thường có nền tảng thể lực tốt hơn, hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn và khả năng chịu đựng với các phương pháp điều trị mạnh như hóa trị hoặc xạ trị cũng cao hơn. Nhờ đó, họ có xu hướng đáp ứng điều trị tốt hơn và đạt được kết quả tích cực hơn.
Tuy nhiên, tuổi trẻ không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Sức khỏe tổng thể cũng đóng vai trò then chốt. Những bệnh nhân không mắc các bệnh lý nền nghiêm trọng như tim mạch, tiểu đường hay suy giảm miễn dịch thường có khả năng phục hồi tốt hơn sau điều trị và ít gặp biến chứng hơn. Ngược lại, sự hiện diện của các bệnh mãn tính có thể làm giảm khả năng đáp ứng điều trị, kéo dài thời gian hồi phục và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng sống.

4. Đáp ứng với điều trị ban đầu
Thời gian sống của người bệnh ung thư vòm họng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị. Mỗi người có thể trạng khác nhau, do đó khả năng đáp ứng điều trị cũng sẽ khác nhau. Những bệnh nhân có thể lực tốt thường đáp ứng điều trị hiệu quả hơn và nhờ đó có tiên lượng sống tích cực hơn.
Ngoài thể trạng, hiệu quả điều trị còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như: vị trí của khối u, giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán, độ tuổi của bệnh nhân, thói quen sinh hoạt, lối sống, sự hiện diện của các bệnh lý nền, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể khi bắt đầu điều trị. Các phương pháp điều trị như xạ trị, hóa trị, phẫu thuật, hay liệu pháp điều trị trúng đích cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
5. Sự tái phát hoặc di căn của ung thư
Nếu ung thư vòm họng tái phát sau điều trị hoặc di căn đến các cơ quan khác, việc kiểm soát bệnh sẽ trở nên phức tạp hơn và làm giảm tỷ lệ sống sót. Trong các trường hợp này, mục tiêu điều trị thường chuyển sang kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống thay vì chữa khỏi hoàn toàn.
6. Tình trạng tâm lý
Tình trạng tâm lý của bệnh nhân đóng một vai trò quan trọng trong suốt quá trình điều trị. Bệnh nhân có tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu mạnh mẽ và sự hỗ trợ tốt từ gia đình và bạn bè thường có xu hướng tuân thủ điều trị tốt hơn và có thể ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống, từ đó có thể tác động gián tiếp đến tiên lượng.

Những phương pháp điều trị ung thư vòm họng
Việc điều trị ung thư vòm họng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Các bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất. Dưới đây là những lựa chọn điều trị phổ biến:
1. Xạ trị
Xạ trị là hình thức điều trị ung thư bằng cách sử dụng các tia năng lượng cao như tia X, proton hoặc các loại bức xạ ion hóa khác nhằm tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Trong điều trị ung thư vòm họng, xạ trị chủ yếu được thực hiện bằng xạ trị ngoài. Đây là quá trình mà bệnh nhân sẽ nằm yên trên một bàn điều trị chuyên dụng, trong khi một thiết bị máy móc lớn xoay quanh cơ thể để tập trung chùm tia bức xạ chính xác vào vị trí khối u. Quá trình này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tối thiểu tổn thương đến các mô lành xung quanh.
Với những khối u ở giai đoạn sớm, xạ trị có thể đóng vai trò là phương pháp điều trị duy nhất, mang lại hiệu quả cao mà không cần thêm hóa trị hay phẫu thuật. Ở giai đoạn tiến triển, khi khối u đã lan đến mô lân cận hoặc hạch bạch huyết, xạ trị thường được kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Trong những trường hợp tái phát ung thư vòm họng hoặc khi điều trị trước đó không còn hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định xạ trị áp sát (brachytherapy). Đây là một kỹ thuật đặc biệt trong đó các hạt hoặc dây phóng xạ nhỏ được đặt trực tiếp vào hoặc gần khối u để cung cấp liều bức xạ tập trung cao, hạn chế ảnh hưởng đến các cơ quan lành xung quanh.
2. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc có thể được truyền qua tĩnh mạch hoặc uống dạng viên, tùy theo phác đồ điều trị. Hóa trị có thể được chỉ định trước xạ trị, đồng thời với xạ trị hoặc sau xạ trị nhằm tiêu diệt triệt để các tế bào ung thư còn sót lại. Phương pháp này cũng có thể được áp dụng khi bệnh đã di căn hoặc không còn đáp ứng tốt với xạ trị đơn thuần.
3. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là một tiến bộ mới trong điều trị ung thư, giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tấn công các tế bào ung thư ẩn náu. Thuốc miễn dịch thường được dùng trong các phác đồ điều trị cá nhân hóa, dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Hệ thống miễn dịch chống lại bệnh tật bằng cách tấn công vi khuẩn và các tế bào khác không nên có trong cơ thể. Các tế bào ung thư tồn tại bằng cách ẩn náu khỏi hệ thống miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch giúp các tế bào hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Đối với ung thư vòm họng, liệu pháp miễn dịch có thể là một lựa chọn nếu ung thư tái phát hoặc di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
4. Ca phẫu thuật
Phẫu thuật thường không được sử dụng như phương pháp điều trị đầu tiên cho ung thư vòm họng. Nhưng người bệnh có thể phẫu thuật để cắt bỏ các hạch bạch huyết ung thư ở cổ. Đôi khi, phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ ung thư khỏi vòm họng hoặc có thể điều trị ung thư tái phát sau khi xạ trị hoặc hóa trị. Để tiếp cận ung thư, bác sĩ phẫu thuật có thể rạch một đường ở vòm miệng hoặc ở mặt gần mũi. Đôi khi, bác sĩ phẫu thuật có thể loại bỏ ung thư bằng các dụng cụ phẫu thuật đặc biệt đi qua mũi.

Chữa khỏi ung thư vòm họng sống được bao lâu?
Thời gian sống sau khi chữa khỏi ung thư vòm họng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm giai đoạn phát hiện bệnh, phương pháp điều trị và mức độ đáp ứng của cơ thể với điều trị. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm sẽ cao hơn rất nhiều so với trường hợp bệnh đã di căn sang các khu vực khác của cơ thể.
Giai đoạn phát hiện ung thư là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tiên lượng. Nếu ung thư vòm họng được phát hiện khi bệnh chỉ còn ở giai đoạn tại chỗ (chưa lan rộng), tỷ lệ sống sau năm năm có thể lên đến 82%. Ở giai đoạn khu vực lan rộng, nơi ung thư đã lây lan đến các hạch bạch huyết hoặc các mô gần đó, tỷ lệ sống sau năm năm sẽ giảm xuống còn khoảng 72%. Trong trường hợp ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác của cơ thể, tỷ lệ sống sót sẽ giảm mạnh, chỉ khoảng 49%.
Tuy nhiên, ngay cả khi ung thư đã di căn, nếu người bệnh đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị như xạ trị, hóa trị và liệu pháp miễn dịch, họ vẫn có thể kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng sống trong nhiều năm.
Ngoài ra, đáp ứng với điều trị cũng đóng một vai trò quan trọng. Những bệnh nhân có thể trạng tốt, không mắc các bệnh nền nghiêm trọng và tuân thủ đúng phác đồ điều trị có tỷ lệ sống sót cao hơn. Tuổi tác, sức khỏe tổng thể và lối sống lành mạnh cũng là những yếu tố góp phần vào việc kéo dài sự sống của bệnh nhân ung thư vòm họng sau điều trị.
Đặc biệt, sau khi chữa khỏi ung thư vòm họng, nếu bệnh nhân không gặp phải tình trạng tái phát, họ có thể sống thêm nhiều năm hoặc thậm chí trọn đời. Tuy nhiên, việc theo dõi định kỳ và tái khám thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện sớm nếu ung thư tái phát hoặc có các dấu hiệu bất thường.
Theo một nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện K, các nhà chuyên môn đã tiến hành thu thập dữ liệu hồi cứu từ hồ sơ bệnh án kết hợp theo dõi tiến cứu trên 282 bệnh nhân ung thư vòm mũi họng được điều trị bằng phương pháp hóa xạ trị đồng thời trong giai đoạn từ 1/1/2010 đến 31/12/2013.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống thêm toàn bộ sau 5 năm đạt 58,6%, trong khi tỷ lệ sống thêm không bệnh là 67,3% và tỷ lệ sống thêm không di căn xa lên tới 73%. Ở mốc 10 năm sau điều trị, các tỷ lệ này lần lượt là 40,3% (sống thêm toàn bộ), 56% (sống thêm không bệnh) và 67% (sống thêm không di căn xa).
Tóm lại, ung thư vòm họng có thể chữa khỏi và nhiều bệnh nhân có thể sống lâu dài sau điều trị nếu phát hiện sớm, điều trị đúng cách và duy trì sức khỏe tốt sau điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót và thời gian sống còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, đặc biệt là sự phát hiện sớm và khả năng đáp ứng với phương pháp điều trị.
Chất lượng cuộc sống của người bệnh sau điều trị
Sau khi điều trị ung thư vòm họng, nhiều bệnh nhân có thể hồi phục tốt và quay trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống của người bệnh vẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức độ tổn thương do điều trị, khả năng phục hồi của cơ thể, sự chăm sóc hậu điều trị cũng như yếu tố tâm lý và xã hội.
- Ảnh hưởng thể chất sau điều trị: Các phương pháp điều trị chính như xạ trị, hóa trị và phẫu thuật có thể để lại một số tác dụng phụ kéo dài, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng khô miệng, khó nuốt, thay đổi vị giác, mệt mỏi kéo dài hoặc suy giảm miễn dịch. Một số trường hợp còn có thể bị tổn thương thần kinh vùng đầu cổ, ảnh hưởng đến khả năng nói, thở hoặc vận động vùng cổ, vai gáy.
- Vấn đề về ăn uống và dinh dưỡng: Do ảnh hưởng từ xạ trị và tổn thương vùng hầu họng, người bệnh thường gặp khó khăn trong ăn uống như đau khi nuốt, chán ăn, buồn nôn hoặc sút cân. Vì vậy, chế độ dinh dưỡng hậu điều trị cần được xây dựng khoa học, dễ tiêu hóa và đảm bảo đủ dưỡng chất để hỗ trợ phục hồi thể trạng.
- Tâm lý và tinh thần: Người bệnh sau điều trị có thể trải qua cảm giác lo âu, trầm cảm, mất tự tin hoặc sợ bệnh tái phát. Họ cần được hỗ trợ tâm lý kịp thời từ gia đình, bác sĩ và cộng đồng để phục hồi tinh thần và tái hòa nhập xã hội. Việc duy trì lối sống tích cực và giữ tinh thần lạc quan có ảnh hưởng rõ rệt đến quá trình hồi phục lâu dài.
- Khả năng làm việc và sinh hoạt xã hội: Phần lớn bệnh nhân ung thư vòm họng có thể quay trở lại học tập, làm việc và sinh hoạt xã hội sau khi phục hồi. Tuy nhiên, cần có thời gian và kế hoạch phù hợp để cơ thể thích nghi trở lại. Với sự hỗ trợ y tế đúng đắn và môi trường sống tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì cuộc sống bình thường và hạnh phúc sau điều trị.

Ung thư vòm họng sống được bao lâu còn phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh, mức độ đáp ứng với điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể. Nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 82%. Ngược lại, ở những giai đoạn muộn hoặc khi ung thư đã di căn, tiên lượng sẽ giảm đáng kể nhưng vẫn có cơ hội kéo dài sự sống. Việc phát hiện sớm, điều trị tích cực và duy trì lối sống lành mạnh chính là biện pháp quan trọng giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống.
- Nasopharyngeal cancer statistics | World Cancer Research Fund. (2025, May 23). World Cancer Research Fund. https://www.wcrf.org/preventing-cancer/cancer-statistics/nasopharyngeal-cancer-statistics/
- How Common is Nasopharyngeal Cancer? | Is Nasopharyngeal Cancer Rare? (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/nasopharyngeal-cancer/about/key-statistics.html
- What cancer survival rates can (and can’t) tell you. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cancer/in-depth/cancer/art-20044517
- Nasopharyngeal cancer. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21661-nasopharyngeal-cancer







