Nên chọn thuốc điều trị viêm phế quản co thắt nào hiện nay?

11:48 05/12/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Viêm phế quản co thắt là một tình trạng hô hấp mạn tính gây nhiều khó khăn trong cuộc sống. Việc lựa chọn thuốc điều trị viêm phế quản co thắt phù hợp, an toàn và hiệu quả là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
| Chuyên gia của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm phế quản co thắt thường là tình trạng lòng phế quản thu hẹp tạm thời do co thắt các cơ phế quản bị viêm. Bên cạnh đó, các tuyến phế quản bị viêm, tăng bài tiết chất nhầy làm cản trở lưu thông không khí trong phổi, gây ra hiện tượng ho khạc đờm, khó thở, thở khò khè, thở rít”. |

Các nhóm thuốc điều trị viêm phế quản co thắt phổ biến
Các nhóm thuốc điều trị viêm phế quản co thắt được lựa chọn tùy theo mức độ nặng nhẹ của triệu chứng, đáp ứng điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
1. Thuốc giãn phế quản (Bronchodilators)
Thuốc giãn phế quản là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các cơn co thắt phế quản. Cơ chế chính là làm giãn cơ trơn đường hô hấp, giúp khí lưu thông dễ dàng hơn. Có hai nhóm chính là thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng nhanh (SABA) và thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng kéo dài (LABA). (1)
1.1. Thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng nhanh (SABA)
Nhóm SABA thường được chỉ định để giảm các triệu chứng viêm phế quản cấp tính rất nhanh chóng bằng cách mở đường thở. Thuốc thường phát huy hiệu quả trong vòng vài phút sau khi dùng và duy trì khoảng 2 - 4 giờ. Không nên lạm dụng vì có thể gây lờn thuốc, làm giảm hiệu quả lâu dài. Các loại thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh phổ biến bao gồm: Albuterol, Metaproterenol, Levalbuterol, Pirbuterol…
1.2. Thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng kéo dài (LABA)
Nhóm thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài được sử dụng để kiểm soát - chứ không phải để giảm triệu chứng tức thời - của bệnh viêm phế quản. LABA thường được dùng phối hợp với corticosteroid dạng hít để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ viêm đường thở mạn tính.
Thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) phổ biến bao gồm: Advair, Dulera, Symbicort, Formoterol… (2)
2. Nhóm thuốc Corticosteroid - Chống viêm, ngừa tái phát
2.1. Corticosteroid dạng hít (ICS)
Corticosteroid dạng hít là thuốc chứa corticosteroid như beclomethasone, budesonide, ciclesonide, flunisolide, fluticasone hoặc mometasone được bào chế dưới dạng hít qua đường miệng. Corticosteroid dạng hít tác động trực tiếp lên phổi để ức chế quá trình viêm và cải thiện chức năng phổi. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý phổi khác, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Vì corticosteroid dạng hít đưa thuốc trực tiếp vào phổi, nên liều corticosteroid cần dùng để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng viêm phế quản nhỏ hơn nhiều so với liều dùng khi dùng cùng loại thuốc này qua đường uống. (3)

2.2. Corticosteroid dạng uống và tiêm
Đối với trường hợp viêm phế quản co thắt nặng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch giúp kiểm soát nhanh tình trạng viêm cấp, cải thiện triệu chứng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu sử dụng kéo dài có thể gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như loãng xương, tăng huyết áp, tăng đường huyết…
3. Các nhóm thuốc hỗ trợ khác
Bên cạnh hai nhóm thuốc chính, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thuốc hỗ trợ để tối ưu hóa việc điều trị và kiểm soát bệnh.
- Thuốc kháng Cholinergic:
- Ipratropium: Có tác dụng trong khoảng 4 - 6 giờ giúp giãn phế quản, ức chế tác dụng của hệ thần kinh phó giao cảm, chủ yếu được điều hòa bởi dây thần kinh phế vị.
- Tiotropium: dành cho người bị hen suyễn hoặc COPD. Thuốc được bào chế dưới dạng bình xịt và được chỉ định cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người lớn. Thuốc có thể được sử dụng mỗi ngày một lần như một liệu pháp điều trị hen suyễn dài hạn. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng cho các đợt bùng phát COPD và điều trị dài hạn nếu thuốc giãn phế quản dạng hít không hiệu quả.
- Thuốc kháng Leukotriene: Giúp ngăn ngừa co thắt phế quản bằng cách chặn tác dụng của Leukotriene - các chất hóa học gây viêm và co thắt. Thuốc này có hiệu quả tốt trong việc giữ đường thở thông thoáng, giảm chất nhầy ở ngực và cổ họng, ngăn ngừa các vấn đề hô hấp như phản ứng dị ứng hoặc các cơn hen suyễn… (4)
- Theophylline: Là thuốc giãn phế quản có thành phần hóa học tương tự caffeine. Thuốc có sẵn dưới dạng uống (viên nén và dung dịch) hoặc tiêm tĩnh mạch (qua tĩnh mạch), thường được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng hen suyễn, đặc biệt là các triệu chứng về đêm.
Tác dụng phụ thường gặp
Mặc dù mang lại hiệu quả cao, việc điều trị viêm phế quản co thắt bằng thuốc vẫn tiềm ẩn một số tác dụng không mong muốn. Mức độ và tần suất xuất hiện khác nhau tùy loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng.
- Thuốc giãn phế quản (SABA, LABA): Có thể gây run tay, đánh trống ngực, đau đầu, chuột rút hoặc căng thẳng thần kinh.
- Corticosteroid: tăng cân, cao huyết áp, yếu cơ, mờ mắt… Trong một số trường hợp, việc sử dụng corticosteroid có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết hoặc huyết khối tắc tĩnh mạch, loãng xương…
- Thuốc kháng Cholinergic: Gây khô miệng, ợ nóng, táo bón, khó tiểu, đau đầu.
- Theophylline: Có nguy cơ buồn nôn, nôn, rối loạn nhịp tim, tiêu chảy, đau đầu, mất ngủ…
Việc theo dõi sát phản ứng của người bệnh trong quá trình điều trị là cần thiết để phát hiện sớm và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Tương tác giữa các thuốc điều trị viêm phế quản co thắt có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Người bệnh cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng trước khi dùng thuốc giãn phế quản.
Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc giãn phế quản bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu;
- Thuốc chống trầm cảm;
- Digoxin: một loại thuốc dùng để điều trị loạn nhịp tim;
- Benzodiazepin: thuốc an thần có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị ngắn hạn cho chứng lo âu hoặc các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ);
- Lithium: thuốc dùng để điều trị chứng trầm cảm nặng và rối loạn lưỡng cực;
- Quinolone: thuốc kháng sinh…

LƯU Ý QUAN TRỌNG: Việc lựa chọn thuốc điều trị viêm phế quản co thắt đúng và kịp thời giúp kiểm soát cơn ho, giảm khò khè và hạn chế tiến triển nặng, nhưng phòng bệnh vẫn là biện pháp hiệu quả nhất. Các chuyên gia y tế nhấn mạnh vai trò của tiêm chủng vắc xin phòng bệnh hô hấp như cúm, phế cầu, ho gà - bạch hầu - uốn ván, cùng các vắc xin và kháng thể đơn dòng RSV cũng như vắc xin phòng các bệnh lây qua đường hô hấp khác như não mô cầu, thủy đậu…
Tiêm chủng đầy đủ giúp cơ thể hình thành kháng thể bảo vệ, giảm nguy cơ mắc bệnh, hạn chế biến chứng nặng, nhập viện và góp phần bảo vệ cộng đồng, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi và nhóm có bệnh nền.
Viêm phế quản co thắt là tình trạng hô hấp mạn tính có thể tái phát nhiều lần nếu không được điều trị đúng cách. Việc lựa chọn thuốc điều trị viêm phế quản co thắt cần căn cứ vào mức độ bệnh, nguyên nhân và đáp ứng của từng người. Sự phối hợp hợp lý giữa thuốc giãn phế quản, corticosteroid và các thuốc hỗ trợ khác giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
- Patel, P., & Sharma, S. (2025, August 4). Bronchodilators. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK519028/
- Bronchodilators (Rescue inhalers): Short-Acting and Long-Acting types. (2024, February 20). WebMD. https://www.webmd.com/asthma/asthma_inhalers_bronchodilators
- List of Inhaled corticosteroids. (n.d.). Drugs.com. https://www.drugs.com/drug-class/inhaled-corticosteroids.html
- Leukotriene modifiers. (2025, November 6). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/14278-leukotriene-modifiers







