Bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối: Dấu hiệu nguy hiểm cần biết

13:15 28/03/2025

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Từ thế kỷ XIX, các nhà khoa học đã tìm ra mối liên hệ giữa phụ nữ mang thai với nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm cao. Trong đó, mang thai được ghi nhận là một trong những tình trạng dễ bị nhiễm trùng sốt xuất huyết trở nặng, gây biến chứng nghiêm trọng. Vậy bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối cần lưu ý những gì để hạn chế tối đa nguy hiểm cho sức khỏe bản thân và thai nhi? Chuyên gia sẽ giải đáp chi tiết và chia sẻ thông tin hữu ích ngay trong bài viết dưới đây!
BS Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Tiên lượng thai kỳ và sinh nở ở phụ nữ mang thai mắc sốt xuất huyết có thể bị ảnh hưởng và liên quan trực tiếp đến tuổi thai kỳ (1), đặc biệt tình trạng sẽ tệ hơn ở tam cá nguyệt cuối. Trẻ sinh ra từ người mẹ bị sốt xuất huyết có nguy cơ nhẹ cân đến 67% và cực nhẹ cân đến 133%. Bên cạnh đó, nguy cơ trẻ nhập viện khi lên 3 tuổi cao hơn 27% và tỷ lệ tăng lên 76% ở tuổi thứ 2 (2). Phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết có thể tiến triển thành hội chứng sốc xuất huyết (DSS) và tỷ lệ tử vong tăng gấp 3 lần (3). |
Vì sao phụ nữ mang thai dễ mắc sốt xuất huyết?
Phụ nữ mang thai là nhóm người dễ bị nhiễm virus Dengue gây bệnh sốt xuất huyết hơn so với người bình thường. Điều này không chỉ bắt nguồn từ các yếu tố sinh học mà còn liên quan đến sự thay đổi miễn dịch, sinh lý và các tác động của môi trường sống trong suốt thai kỳ.
Phụ nữ mang thai trải qua nhiều thay đổi phức tạp về miễn dịch nhằm thích nghi với sự xuất hiện của thai nhi – một "tế bào lạ" trong cơ thể. Quá trình này dẫn đến tình trạng suy giảm miễn dịch tự nhiên để tránh việc hệ miễn dịch tấn công phôi thai. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm khả năng bảo vệ của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh, trong đó có virus Dengue.
1. Hệ miễn dịch suy giảm tự nhiên trong thai kỳ
Hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai chuyển từ trạng thái miễn dịch chủ động sang trạng thái miễn dịch điều hòa, giúp chống lại vi khuẩn nhưng lại làm suy yếu khả năng chống lại virus. Cơ chế này khiến phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm sốt xuất huyết hơn và làm tăng nguy cơ chuyển sang dạng sốt xuất huyết nặng.
Trong thai kỳ, nội tiết tố như estrogen và progesterone tăng cao để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Các hormone này, tuy có vai trò tích cực trong việc duy trì sự ổn định của thai kỳ, lại vô tình làm ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của cơ thể khi đối mặt với các tác nhân bên ngoài, trong đó có muỗi truyền virus Dengue. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các thay đổi nội tiết tố này có thể làm chậm phản ứng miễn dịch đối với virus Dengue, từ đó gia tăng nguy cơ lây nhiễm.
2. Thay đổi nội tiết tố và tác động đến khả năng phòng bệnh
Trong thai kỳ, nội tiết tố như estrogen và progesterone tăng cao để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Các hormone này, tuy có vai trò tích cực trong việc duy trì sự ổn định của thai kỳ, lại vô tình làm ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của cơ thể khi đối mặt với các tác nhân bên ngoài, trong đó có muỗi truyền virus Dengue. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các thay đổi nội tiết tố này có thể làm chậm phản ứng miễn dịch đối với virus Dengue, từ đó gia tăng nguy cơ lây nhiễm.
3. Sự hấp dẫn của phụ nữ mang thai đối với muỗi Aedes aegypti
Phụ nữ mang thai, do sự gia tăng chuyển hóa cơ thể và lưu lượng máu tuần hoàn, thường thải ra nhiều CO2 hơn người bình thường, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút muỗi Aedes aegypti – loài muỗi chính truyền virus sốt xuất huyết. Ngoài ra, nhiệt độ cơ thể mẹ bầu thường tăng nhẹ trong thai kỳ, cùng với độ ẩm của da cao hơn, càng làm tăng khả năng bị muỗi tìm đến và đốt.
Một số kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ ở giai đoạn cuối của thai kỳ, có số lần thở ra nhiều hơn 21% so với phụ nữ không mang thai (4), điều này làm thu hút các loại muỗi vây quanh do độ ẩm và carbon dioxide trong hơi thở tăng cao, dẫn đến nguy cơ bị muỗi đốt cao hơn bình thường.
Đồng thời, các nhà nghiên cứu cũng quan sát thấy bụng của phụ nữ mang thai thường nóng hơn 0,7 độ C, khiến cơ thể dễ giải phóng nhiều chất dễ bay hơi từ bề mặt da, giúp muỗi dễ dàng phát hiện ra họ hơn.
4. Nguy cơ do yếu tố môi trường và vùng dịch tễ
Ở các khu vực có nguy cơ cao về sốt xuất huyết, đặc biệt những nơi có thời tiết nóng ẩm và nhiều muỗi như Việt Nam, phụ nữ mang thai thường dễ phơi nhiễm với muỗi Aedes aegypti do không thể sử dụng một số biện pháp phòng ngừa hóa chất thông thường (như thuốc diệt muỗi hoặc xịt côn trùng mạnh) để tránh ảnh hưởng đến thai nhi. Việc phải ở nhà nhiều hơn và hạn chế di chuyển trong không gian kín – một môi trường lý tưởng cho muỗi sinh sản cũng làm tăng tính dễ bị tổn thương của phụ nữ mang thai trong đại dịch.
Sốt xuất huyết là căn bệnh do virus Dengue (virus sốt xuất huyết) - thành viên của họ flaviviridae gây ra, bao gồm 4 tuýp huyết thanh khác nhau, chủ yếu lây truyền cho người thông qua muỗi Aedes Aegypti (muỗi vằn) đốt, được tìm thấy ở các vùng nông thôn và thành thị với ước tính khoảng một nửa dân số thế giới có nguy cơ nhiễm bệnh tại 128 quốc gia.
Sự khởi phát của sốt xuất huyết trong thai kỳ đã được báo cáo trong tài liệu từ năm 1958. Và đến năm 1981, một báo cáo tại Cuba đã chỉ ra 4 trường hợp trẻ sơ sinh có IgM dương tính với virus sốt xuất huyết được quan sát ở 52 phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh.

Bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối nguy hiểm thế nào?
Thai kỳ được chia thành 3 giai đoạn, mỗi giai đoạn gồm 3 tháng, lần lượt gọi là: tam cá nguyệt đầu, tam cá thứ hai và tam cá nguyệt thứ ba. Khi thai kỳ bước vào tuần thứ 27, nghĩa là mẹ bầu đang ở trong tam cá nguyệt cuối cùng. Đây là giai đoạn vô cùng quan trọng đối với quá trình tăng trưởng của thai nhi trong bào thai. Do đó, nếu bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối, sẽ có nhiều rủi ro về sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
1. Những rủi ro đối với mẹ bầu
Nhiễm trùng sốt xuất huyết ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến một số thay đổi sinh lý, trong đó là nguy cơ xuất hiện tình trạng chuyển dạ sớm. Phản ứng miễn dịch với sốt xuất huyết có khả năng thúc đẩy nguy cơ sinh non bằng cách gây viêm nhau thai và apoptosis tế bào nuôi dưỡng, thúc đẩy sản xuất cytokine và chemokine gây viêm hoặc sốt cao.
Đồng thời, có một số cơ chế cho thấy tình trạng nhiệt độ cơ thể mẹ tăng cao khi bị sốt xuất huyết, dẫn đến sự tương tác protein sốc nhiệt gây tổn thương nhau thai và thai nhi, làm kích thích các cơn co thắt tử cung.
Một nghiên cứu hồi cứu về “Hậu quả của sốt xuất huyết đối với mẹ và thai nhi trong thời kỳ mang thai” (5) của bác sĩ khoa sản Célia Basurko và cộng sự, được tiến hành từ ngày 1/1/1992 - 10/9/2006, trên 53 phụ nữ mang thai bị nhiễm sốt xuất trong thai kỳ, cho thấy rủi ro chính đối với người mẹ là gây ra tình trạng chuyển dạ sớm (41%), sinh non (9,6%), xuất huyết trong khi chuyển dạ (9,3%) và tụ máu sau nhau thai (1,9%).
Ngoài ra, sốt xuất huyết trong giai đoạn mang thai còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như sốc sốt xuất huyết, tiền sản giật, rối loạn chức năng đa cơ quan, đái tháo đường thai kỳ, rối loạn đông máu, hội chứng suy hô hấp, biến chứng khi chuyển dạ, tăng tỷ lệ sinh mổ, thai chết lưu và tử vong.
2. Tác động đến thai nhi
Cho đến ngày nay, cơ chế mà nhiễm trùng ở mẹ bầu bị sốt xuất huyết ảnh hưởng đến thai nhi vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng. Tuy nhiên, 3 cơ chế bệnh có thể liên quan đến các tác động đối với thai nhi được đưa ra bao gồm: (1) lây lan qua đường máu do nhiễm trùng của mẹ qua nhau thai; (2) Tăng nguy cơ lây truyền virus do trao đổi máu trong quá trình chuyển dạ; (3) Sự hiện diện nghiêm trọng của sốt xuất huyết ở mẹ làm thay đổi trực tiếp chức năng nhau thai ảnh hưởng đến thai nhi mà không có nhiễm trùng virus thực sự.
Đặc biệt nguy cơ lây truyền theo chiều dọc có thể cao hơn ở những phụ nữ mang thai gần cuối thai kỳ. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, khả năng lây nhiễm cho thai nhi sẽ cao hơn do tổn thương nội mô và hệ lụy từ việc tăng tính thẩm của mạch máu mở đường cho virus qua nhau thai.
Theo các chuyên gia y tế, việc nhiễm trùng sốt xuất huyết trong thời kỳ mang thai có thể làm tăng nguy cơ sinh non và trẻ nhẹ cân lên 40%.
Cũng trong cùng nghiên cứu của bác sĩ khoa sản Célia Basurto đã cho ra kết quả ảnh hưởng đối với thai nhi với 20% trường hợp sinh non, 3,8% thai chết lưu trong tử cung, 3,8% sảy thai muộn, 7,5% thai suy yếu cấp tính trong quá trình chuyển dạ, 5,6% lây truyền từ mẹ sang con và tử vong sơ sinh (1,9%).
Dấu hiệu nhận biết mẹ bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối
1. Dấu hiệu đặc trưng
Biểu hiện lâm sàng của bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối cũng tương tự như ở các giai đoạn sớm trong thai kỳ hay ở các phụ nữ không mang thai, chẳng hạn như sốt, đau đầu, đau sau hốc mắt, đau khớp, phát ban trên cơ thể. Tuy nhiên, ở mẹ bầu sẽ có thể xuất hiện một số dấu hiệu đặc trưng, biểu hiện khác biệt quan trọng, cụ thể như sau:
- Sốt kèm theo đau như cơ (thường gặp nhất);
- Đau bụng (yếu tố quan trọng để chẩn đoán phân biệt với nguy cơ sảy thai, chuyển dạ sớm);
- Mất nhiều nước và mất cảm giác ngon miệng khi ăn;
- Đau, nhức đầu (quan trọng để phân biết với tiền sản giật nặng);
- Đau nhức cơ thể;
- Buồn nôn và nôn (phân biệt với chứng nôn nghén khi mang thai)...
Trong đó, sốt và đau nhức cơ là những triệu chứng phổ biến nhất của sốt xuất huyết trong thai kỳ. Chuyển dạ sớm là biến chứng thường gặp ở những bệnh nhân sốt xuất huyết trong tam cá nguyệt thứ ba.
2. Các dấu hiệu nặng cần đưa đến bệnh viện
Trong trường hợp mẹ bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối có những dấu hiệu trở nặng như: Bồn chồn, lừ đừ, đau bụng vùng gan hoặc đau khi ấn vào vùng gan, gan to, nôn nhiều lần, chảy máu niêm mạc (chảy máu chân răng, nướu, mũi), tiểu ít… đặc biệt là khi xét nghiệm chẩn đoán bệnh nhân có dấu hiệu cô đặc máu và tiểu cầu giảm nhanh, cần khẩn trương đến các cơ sở y tế để được can thiệp và điều trị kịp thời.
Bên cạnh đó, mẹ bầu cũng cần lưu ý một số dấu hiệu quan trọng khác như thai nhi ít chuyển động hơn trước, chảy máu âm đạo, đau bụng và đau nhức cơ thể dữ dội, chuột rút liên tục… Đây có thể là những dấu hiệu cảnh báo suy thai cấp tính, nhau thai bong non, nguy cơ sinh non, trẻ nhẹ cân… không nên chủ quan mà phải ưu tiên thăm khám sớm. Vì việc can thiệp điều trị sốt xuất huyết muộn ở phụ nữ mang thai rất nguy hiểm.

Cần làm gì nếu bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối?
Việc quản lý và điều trị nhiễm trùng sốt xuất huyết trong 3 tháng cuối thai kỳ cần được thực hiện kịp thời để giảm nguy cơ biến chứng nặng và tử vong cho cả mẹ và thai nhi. Theo các chuyên gia y tế, phát hiện sớm và nhanh chóng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong từ 20% xuống dưới 1% ở bệnh nhân sốt xuất huyết.
1. Ngay lập tức thăm khám và theo dõi tại cơ sở y tế
Khi bà bầu trong 3 tháng cuối có các dấu hiệu nghi ngờ sốt xuất huyết, như sốt cao đột ngột (39 – 40°C), đau đầu, nhức mỏi cơ, phát ban hoặc xuất huyết dưới da, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và theo dõi. Xét nghiệm máu (kiểm tra số lượng tiểu cầu, hematocrit và kháng nguyên virus Dengue) đóng vai trò then chốt trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tại giai đoạn cuối thai kỳ, tình trạng giảm tiểu cầu và rối loạn đông máu do sốt xuất huyết có thể gây nguy hiểm đặc biệt, nhất là trong lúc chuyển dạ hoặc khi cần thực hiện các thủ thuật sản khoa. Do đó, việc theo dõi y tế liên tục là cần thiết để kịp thời phát hiện và xử trí các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết nội tạng, suy gan hoặc sốc do giảm thể tích tuần hoàn.
2. Quản lý nhiệt độ và giảm sốt an toàn
Sốt cao kéo dài là một trong những nguy cơ chính làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh của bà bầu. Phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết cần được quản lý nhiệt độ cơ thể một cách an toàn, tuân thủ các phương pháp khoa học để không gây ảnh hưởng đến thai nhi.
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị kháng virus sốt xuất huyết khả thi. Mọi công tác điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng bằng cách Paracetamol giảm đau, được coi là an toàn trong thai kỳ. Cần đặc biệt tránh các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc aspirin, bởi chúng làm tăng nguy cơ chảy máu và rối loạn đông máu – yếu tố vốn đã nghiêm trọng trong sốt xuất huyết.
Trong trường hợp bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối nghiêm trọng, người mẹ cần nhập viện ngay để được bác sĩ xem xét truyền dịch tĩnh mạch và nếu cần thiết, có thể truyền tiểu cầu, truyền máu.
3. Bù nước và cân bằng điện giải
Phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết thường có nguy cơ mất nước và mất cân bằng điện giải cao hơn người bình thường, do nhu cầu nước trong thai kỳ vốn đã tăng lên đáng kể để cung cấp đủ lượng dịch cho cả mẹ và thai nhi. Mất nước kéo dài không chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng sốt mà còn gây tình trạng giảm tưới máu nhau thai, đe dọa sự phát triển của thai nhi và có thể dẫn đến suy thai.
Bệnh nhân cần duy trì việc uống nước thường xuyên, bao gồm nước lọc, nước trái cây giàu vitamin C (giúp hỗ trợ miễn dịch) và dung dịch bù điện giải như oresol (pha đúng tỉ lệ chỉ định). Điều này không chỉ giúp đảm bảo đủ lượng nước mà còn hỗ trợ ổn định huyết tương – yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng sốc Dengue.
⇒ Tham khảo thêm: Cách uống Oresol khi bị sốt xuất huyết
4. Theo dõi và xử lý biến chứng thai kỳ
Trong 3 tháng cuối, sốt xuất huyết gây ra nhiều nguy cơ nghiêm trọng như sinh non, tiền sản giật, hoặc thậm chí sảy thai muộn nếu không được quản lý tốt. Việc giảm tiểu cầu và rối loạn đông máu tăng nguy cơ băng huyết trong lúc chuyển dạ – tình trạng có thể đe dọa tính mạng.
Thai phụ cần được khám thai liên tục trong quá trình bệnh để theo dõi nhịp tim thai, lưu lượng máu nuôi thai và sức khỏe tổng thể của mẹ. Trong trường hợp phát hiện nguy cơ cao (như giảm tiểu cầu nghiêm trọng hoặc xuất huyết mạnh), các bác sĩ có thể chỉ định nhập viện để điều trị tích cực, bao gồm truyền tiểu cầu, truyền dịch hoặc hỗ trợ theo dõi tim thai bằng kỹ thuật chuyên sâu.
Đặc biệt, nếu thai phụ sắp đến kỳ sinh nở trong thời gian mắc sốt xuất huyết, việc lập kế hoạch sinh nở cần được tính toán cẩn thận nhằm đề phòng các biến chứng sản khoa. Bệnh nhân thường được khuyến nghị sinh tại bệnh viện lớn có đủ điều kiện hồi sức sản khoa để đảm bảo an toàn tối đa.
5. Ngăn ngừa tình trạng lây truyền virus từ mẹ sang con
Virus Dengue có nguy cơ truyền qua nhau thai, đặc biệt nếu mẹ mắc sốt xuất huyết trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ ba. Trẻ sơ sinh nhiễm sốt xuất huyết thường gặp các rủi ro nghiêm trọng như suy hô hấp, xuất huyết nội tạng và biến chứng lâu dài.
Để giảm nguy cơ này, thai phụ cần được quản lý y khoa chặt chẽ và tránh những tình huống huyết áp giảm đột ngột hoặc tổn thương mạch máu. Sau sinh, trẻ sơ sinh có mẹ mắc sốt xuất huyết cũng cần được theo dõi y tế sát sao để phát hiện kịp thời các triệu chứng bất thường.
Theo kết luận bài nghiên cứu “Sốt xuất huyết chu sinh: báo cáo một trường hợp” của bác sĩ - nhà nghiên cứu lâm sàng Ramiro Manzano Núñez và cộng sự, đăng trên tạp chí Nhi khoa Chile, tập 88, số 6, tháng 12/2017 cho biết, sốt xuất huyết trong thai kỳ gây ra nguy cơ hậu quả chu sinh bất lợi, đặc biệt gây cho trẻ nhẹ cân và sinh non. Trẻ sinh ra từ bà bầu bị sốt xuất 3 tháng cuối thai kỳ nên được theo dõi chặt chẽ bằng xét nghiệm máu liên tục trong những ngày đầu đời, do nguy cơ lây truyền theo chiều dọc rất cao.
6. Dinh dưỡng và nghỉ ngơi đầy đủ
Trong lúc mắc bệnh, sức khỏe của bà bầu bị suy giảm nghiêm trọng, đòi hỏi chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ cơ thể phục hồi. Các bữa ăn cần đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt tập trung vào thực phẩm giàu vitamin C, protein và các khoáng chất cần thiết để tái tạo năng lượng và duy trì khả năng miễn dịch.
Ngoài ra, bà bầu cần được khuyến khích nghỉ ngơi hoàn toàn trong thời gian sốt xuất huyết để ổn định sức khỏe, giảm nguy cơ biến chứng và sớm hồi phục. Trong những trường hợp sốt xuất huyết nghiêm trọng, nếu mẹ bầu được điều trị kịp thời, hầu hết đều có thể hồi phục hoàn toàn và được xuất viện sau vài ngày. Trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng nhưng không được can thiệp y tế đúng lúc, tỷ lệ tử vong có thể lên đến 40%.
Biện pháp phòng ngừa sốt xuất huyết cho bà bầu
Từ trước đến nay, cách để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ bản thân khỏi muỗi đốt và loại trừ nơi sinh sống của muỗi.
Bảo vệ bản thân khỏi muỗi đốt
- Mặc quần áo dài tay, sáng màu vì muỗi vằn có thể cắn xuyên qua quần áo nếu mắc bó sát;
- Sử dụng thuốc chống muỗi có chứa thành phần hoạt tính như DEET hoặc Picaridin. Nên thoa đều lên toàn bộ vùng da hở và quần áo;
- Hạn chế hoạt động ngoài trời và ở các khu vực có nhiều muỗi hoạt động;
- Sử dụng thuốc xịt ruồi, nhang muỗi hoặc thuốc chống muỗi dạng xịt;
- Sử dụng mùng/ màn hoặc lưới chống muỗi.
Loại trừ nơi sinh sống của muỗi
- Đậy kín và chủ động cọ rửa bên trong các dụng cụ chứa nước ít nhất 1 lần/ tuần;
- Loại bỏ nước đọng nơi muỗi có thể sinh sản xung quanh khu vực sinh sống;
- Thả cá để diệt bọ gậy;
- Khơi thông cống rãnh;
- Lật úp các dụng cụ chứa nước hoặc có thể chứa nước khi không dùng đến;
- Thay nước bình hoa ít nhất 1 lần/ tuần;
- Phát quang bụi rậm;
- Chủ động phối hợp với các cơ sở y tế trong các chiến dịch diệt bọ gậy và phun hóa chất diệt muỗi.
Đối với bà bầu, các chuyên gia y tế khuyến cáo nên tiêm vắc xin sốt xuất huyết trước khi mang thai và tốt nhất hoàn thành trước ba tháng hoặc tối thiểu một tháng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, đồng thời góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh và mang lại hiệu quả phòng bệnh tối ưu.
Tháng 9/2024, Hệ thống tiêm chủng VNVC là đơn vị đầu tiên triển khai tiêm vắc xin sốt xuất huyết Qdenga (Takeda) cho người dân Việt Nam tại hàng trăm trung tâm tiêm chủng trên toàn quốc. Tất cả vắc xin đều được bảo quản đạt chuẩn trong kho lạnh GSP theo tiêu chuẩn quốc tế, duy trì ở nhiệt độ tiêu chuẩn từ 2 - 8 độ C.
Vắc xin sốt xuất huyết thế hệ mới Qdenga được chỉ định tiêm phòng cho tất cả trẻ em từ 4 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn, bất kể đang trong tình trạng bệnh sử đã từng mắc sốt xuất huyết trước đó hay chưa và không cần xét nghiệm huyết thanh trước khi chủng ngừa, với phác đồ tiêm gồm 2 mũi, cách nhau 3 tháng.
Vắc xin Qdenga được chứng minh có hiệu bảo vệ cao, chống lại cả 4 tuýp virus sốt xuất huyết bao gồm DENV-1, DENV-2, DENV-3, DENV-4, với hiệu quả phòng bệnh lên đến 80,2%, giảm nguy cơ nhập viện, biến chứng nguy hiểm lên đến 90,4%. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Qdenga dung nạp tốt và không ghi nhận vấn đề nghiêm trọng nào về an toàn, với tỷ lệ tác dụng phụ tương đương giả dược. Tính cho đến tháng 8/2024, vắc xin Qdenga đã được phê duyệt và triển khai sử dụng tại hơn 40 quốc gia có lưu hành dịch tễ sốt xuất huyết.

Tóm lại, bà bầu bị sốt xuất huyết 3 tháng cuối mang nhiều rủi ro về sức khỏe của thai kỳ bao gồm chuyển dạ sớm, sinh non, tiền sản giật, cũng như các biến chứng nguy hiểm dẫn đến sảy thai, thai chết lưu… thậm chí lây truyền từ mẹ sang con và tử vong sơ sinh. Chính vì vậy, bên cạnh việc chú ý thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh bị muỗi đốt và loại trừ nơi sinh sản của muỗi, nếu có kế hoạch mang thai, phụ nữ nên thực hiện tiêm vắc xin sốt xuất huyết trước khi thụ thai để đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ mắc bệnh.



- Duarte, G., Braga, A. R., Regis Kreitchmann, Luiza, M., Miranda, Gabriela, A., Melli, S., Yamamoto, M., Silva, & Celeste, M. (2024). Prevention, diagnosis, and treatment protocol of dengue during pregnancy and the postpartum period. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11239217/
- Center for Infectious Disease Research and Policy. (2024, April 25). Umn.edu. https://www.cidrap.umn.edu/dengue/babies-dengue-infected-pregnant-women-shown-be-high-risk-poor-health-first-years-life
- Chong, V., Tan, J. Z. L., & Arasoo, V. J. T. (2023). Dengue in Pregnancy: A Southeast Asian Perspective. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9964792/
- Dobson, R. (2000). Mosquitoes prefer pregnant women. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC1127358/
- Célia Basurko, Carles, G., Youssef, M., & Guindi, W. E. L. (2009). Maternal and foetal consequences of dengue fever during pregnancy. ScienceDirect.com. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0301211509004345