Bệnh dại có lây qua đường ăn uống không? Giải đáp từ chuyên gia y tế

14:01 12/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bệnh dại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, 100% tử vong khi các triệu chứng lâm sàng của bệnh bùng phát. Nhiều người thắc mắc liệu bệnh dại có lây qua đường ăn uống không, bài viết này cung cấp phân tích chi tiết dựa trên nghiên cứu y khoa và khuyến cáo từ các tổ chức y tế uy tín.
Bác sĩ Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tổ chức Y tế thế giới (WHO) ghi nhận khoảng 59.000 ca tử vong do bệnh dại hàng năm trên thế giới. Chi phí toàn cầu cho bệnh dại ước tính vào khoảng 8,6 tỷ đô la Mỹ mỗi năm bao gồm cả thiệt hại về tính mạng và sinh kế, chăm sóc y tế và các chi phí liên quan, cũng như chấn thương tâm lý không được tính toán”. (1) |
Bệnh dại có lây qua đường ăn uống không?
Bệnh dại không lây qua đường tiêu thụ thực phẩm trong điều kiện bình thường bởi virus dại không xâm nhập và tồn tại trong hệ tiêu hóa của con người một cách hiệu quả, vì môi trường axit trong dạ dày có khả năng vô hiệu hóa virus.
Thay vào đó, virus dại chủ yếu lây lan qua vết cắn chứa virus của động vật nhiễm bệnh như chó, mèo, gia súc hoặc các loài động vật hoang dã. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm gặp liên quan đến ăn uống khiến nhiều người lo ngại. Dưới đây là phân tích chi tiết về khả năng lây nhiễm qua việc tiêu thụ thực phẩm từ động vật nghi ngờ mắc bệnh dại.
1. Ăn thịt động vật mắc bệnh dại
Bệnh dại có lây qua đường ăn uống không? Virus dại rất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Khi thịt được nấu chín kỹ ở nhiệt độ cao, virus sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn, đảm bảo an toàn cho người tiêu thụ. Điều này có nghĩa là các món ăn như thịt nướng, luộc hoặc chiên kỹ thường không tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh dại. Nhiều nghiên cứu cho rằng, việc nhiễm virus dại xảy ra trong quá trình giết mổ động vật mang virus dại, chứ không phải do ăn thịt con vật bị nhiễm bệnh. (2)
Do đó, các chuyên gia nhấn mạnh rằng xác suất lây nhiễm bệnh dại qua đường ăn uống rất thấp so với con đường chính là vết cắn. Để đảm bảo an toàn, người dân nên tránh chế biến và tiêu thụ thịt động vật hoang dã hoặc vật nuôi có biểu hiện bất thường như hung dữ, chảy nước dãi hoặc co giật, và luôn nấu chín kỹ thực phẩm trước khi sử dụng.
2. Uống sữa hoặc ăn sản phẩm từ động vật nghi ngờ nhiễm bệnh
Tương tự như thịt, virus dại có thể hiện diện trong sữa của động vật mắc bệnh, chẳng hạn như bò, dê hoặc cừu. Tuy nhiên, virus này không thể tồn tại trong môi trường đã qua xử lý nhiệt. Khi sữa được đun sôi ở nhiệt độ 100°C hoặc tiệt trùng theo quy trình công nghiệp, nguy cơ lây nhiễm được loại bỏ hoàn toàn.
Trong trường hợp hiếm gặp, nếu một người uống sữa tươi chưa qua xử lý từ động vật nhiễm bệnh, khả năng tiếp xúc với virus dại là có thể xảy ra. Dù vậy, các nghiên cứu chỉ ra rằng nguy cơ này không đáng kể, vì virus dại cần môi trường đặc biệt để xâm nhập vào cơ thể, chẳng hạn như qua vết thương hở. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo người dân chỉ nên sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua sau khi đã được xử lý nhiệt đúng cách.
Ngoài ra, các sản phẩm chế biến từ sữa thường trải qua nhiều công đoạn xử lý, giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm. Để đảm bảo an toàn, người tiêu dùng nên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và kiểm tra kỹ nguồn gốc nguyên liệu.
Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, mặc dù rất hiểm nhưng nguy cơ lây nhiễm bệnh qua thực phẩm không hoàn toàn bị loại trừ:
- Khi thực phẩm chứa vi rút dại tiếp xúc với niêm mạc miệng hoặc vết thương trong khoang miệng: Nếu thực phẩm hoặc thức uống bị nhiễm nước bọt của động vật dại (ví dụ, từ các động vật như chó, mèo hoặc dơi bị nhiễm bệnh) và người tiêu thụ có vết thương hở hoặc tổn thương trong miệng, nguy cơ lây nhiễm có thể xảy ra.
- Tiêu thụ thịt hoặc thực phẩm từ động vật bị nhiễm bệnh: Trong những trường hợp hiếm hoi, nếu thịt từ động vật bị dại được tiêu thụ khi chưa được nấu chín kỹ, nguy cơ lây nhiễm không thể hoàn toàn bị loại trừ. Virus dại có thể tồn tại trong mô thần kinh và tuyến nước bọt của động vật bị bệnh, nhưng nó không chịu được nhiệt độ cao. Do đó, nấu chín thực phẩm giúp đảm bảo an toàn.
- Uống sữa từ động vật nhiễm bệnh: Một nguy cơ rất hiếm gặp khác là uống sữa chưa tiệt trùng từ động vật bị nhiễm dại nếu sữa chưa được đun sôi hoặc qua các quá trình tiệt trùng cần thiết. Tuy nhiên, virus dại hiếm có khả năng truyền qua con đường này. Như trên đã đề cập, WHO đánh giá rủi ro này là cực kỳ thấp, nhưng để phòng ngừa, sữa nên được tiệt trùng hoặc nấu chín trước khi sử dụng.
Các con đường lây nhiễm chính của bệnh dại
Hiểu rõ các con đường lây nhiễm của bệnh dại là yếu tố quan trọng để phòng ngừa hiệu quả. Virus dại thường lây truyền qua các hình thức sau:
- Vết cắn của động vật nhiễm bệnh: Đây là con đường phổ biến nhất, đặc biệt từ chó, mèo, dơi, cáo, gấu mèo, cầy hương hoặc các loài động vật hoang dã khác đã bị nhiễm dại. Khi động vật nhiễm dại cắn người hoặc động vật khác, virus từ nước bọt sẽ trực tiếp xâm nhập qua vết cắn, đi sâu vào mô cơ, sau đó lan qua dây thần kinh ngoại biên để tiến đến hệ thần kinh trung ương. Theo WHO, hơn 99% ca bệnh dại ở người là do chó cắn. Điều này cho thấy mức độ nguy hiểm của việc tiếp xúc không cẩn thận với loài vật nuôi phổ biến này, đặc biệt ở các khu vực tỷ lệ tiêm phòng chó dại còn thấp.
- Vết cào hoặc liếm trên da bị trầy xước: Nếu nước bọt của động vật nhiễm bệnh tiếp xúc với vết thương hở, virus có thể xâm nhập vào cơ thể. Nếu móng vuốt của động vật nhiễm dại được phủ nước bọt chứa virus dại trước khi gây ra vết cào, nguy cơ lây nhiễm cho người vẫn tồn tại. Ngoài ra, khi động vật nhiễm virus dại liếm lên niêm mạc hoặc các vùng da bị tổn thương (như trầy xước hoặc vết thương hở), virus từ nước bọt có thể xâm nhập vào cơ thể. Tuy các trường hợp này ít phổ biến hơn so với vết cắn, song nguy cơ vẫn rất đáng cảnh giác, đặc biệt khi người phơi nhiễm không nhận thức được mức độ nguy hiểm và không xử lý y tế kịp thời.
- Lây truyền qua niêm mạc mắt, mũi, miệng: Virus dại còn có thể lây truyền qua niêm mạc mắt, mũi hoặc miệng khi tiếp xúc trực tiếp với nước bọt của động vật nhiễm bệnh. Phơi nhiễm dạng này thường xảy ra trong trường hợp sơ suất, chẳng hạn khi tay dính nước bọt của động vật và vô tình chạm vào các niêm mạc nhạy cảm. Ngoài ra, người làm việc trong môi trường nguy cơ cao, chẳng hạn bác sĩ thú y hoặc người chăm sóc động vật, có thể phơi nhiễm nếu không tuân thủ đúng các biện pháp bảo hộ khi xử lý động vật mang bệnh hoặc nghi ngờ mắc dại.
- Hít phải khí dung chứa virus: Trường hợp này rất hiếm, thường xảy ra trong các hang động có nhiều dơi mang virus dại.
- Cấy ghép mô hoặc nội tạng: Một số ca bệnh được ghi nhận do sử dụng mô hoặc nội tạng từ người nhiễm bệnh hoặc từ mẹ sang thai nhi. Virus dại có thể tồn tại trong mô thần kinh của người hiến nội tạng bị mắc bệnh dại mà không được phát hiện trước khi quy trình cấy ghép diễn ra. Các trường hợp này đã dẫn đến sự lây nhiễm cho người nhận nội tạng, phản ánh nguy cơ tiềm ẩn khi việc kiểm tra không được thực hiện đầy đủ và chính xác. Đây là lý do tại sao ngành y tế cần đặc biệt thận trọng trong các quy trình ghép tạng để loại bỏ nguy cơ này. (3)

Những con đường này cho thấy bệnh dại chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc mô thần kinh của động vật nhiễm bệnh, chứ không phải qua tiêu thụ thực phẩm thông thường.
Nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc hoặc chế biến thịt động vật bị dại
Virus dại chủ yếu tập trung trong hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống) và tuyến nước bọt của động vật nhiễm bệnh. Dẫu vậy, virus cũng được tìm thấy với mật độ thấp hơn trong các mô khác, bao gồm cơ, da và các cơ quan nội tạng. Điều này có nghĩa là khi giết mổ hoặc chế biến thịt động vật nhiễm dại, người tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận chứa nhiều virus như não, đầu hoặc tuyến nước bọt có nguy cơ phơi nhiễm cao hơn.
1. Nguy cơ lây nhiễm dại khi tiếp xúc với thịt động vật bị dại
Việc tiếp xúc với thịt hoặc mô của động vật nhiễm dại không phải lúc nào cũng dẫn đến lây nhiễm bệnh. Theo các nghiên cứu, nguy cơ lây nhiễm chỉ xảy ra khi:
- Virus tiếp xúc với vết thương hở hoặc niêm mạc: Khi người chế biến thịt động vật nhiễm bệnh có các vết trầy xước, vết cắt hoặc tổn thương trên da, vi rút từ mô thần kinh hoặc tuyến nước bọt có thể thâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm bệnh. Đây là nguy cơ lớn nhất liên quan đến việc xử lý động vật nhiễm dại.
- Hít phải khí dung chứa virus: Trong môi trường giết mổ không đảm bảo vệ sinh, thao tác cắt hoặc xử lý đầu động vật có thể làm phát tán các hạt khí dung chứa virus dại. Tuy nhiên, rủi ro này rất hiếm và thường chỉ xảy ra trong môi trường phòng thí nghiệm hoặc khi tiếp xúc với số lượng lớn động vật hoang dã bị nhiễm dại.
- Chế biến không an toàn: Xử lý hoặc giết mổ động vật nhiễm bệnh mà không mang đồ bảo hộ như găng tay hoặc khẩu trang có thể dẫn đến tiếp xúc trực tiếp với virus dại qua da, mũi, mắt hoặc miệng. Đặc biệt, nếu công đoạn sơ chế bao gồm cắt, làm sạch các mô xung quanh vùng đầu hoặc cổ của động vật, nguy cơ phơi nhiễm sẽ cao hơn.
2. Nguy cơ lây nhiễm qua tiêu thụ thịt động vật nhiễm dại
Tiêu thụ thịt động vật bị dại thường không được coi là nguồn lây nhiễm bệnh trong điều kiện thực phẩm được nấu chín kỹ. Virus dại không chịu được tác động của nhiệt độ cao và sẽ bị tiêu diệt dễ dàng trong quá trình nấu nướng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc ăn thịt động vật nhiễm dại đã được nấu chín hoàn toàn không gây nguy cơ lây nhiễm bệnh. Tuy nhiên, vẫn có những rủi ro nếu:
- Tiêu thụ thịt chưa nấu chín hoặc tái: Trong trường hợp thịt chưa được xử lý nhiệt đầy đủ, vi rút dại có thể tồn tại trong mô của động vật và gây nguy cơ lây nhiễm, đặc biệt khi người ăn có tổn thương trong miệng hoặc niêm mạc.
- Lây nhiễm chéo trong quá trình sơ chế: Nếu dụng cụ, bề mặt hoặc tay người chế biến bị nhiễm nước bọt, máu, hoặc dịch từ mô thần kinh của động vật bị dại, vi rút có thể lây lan sang thực phẩm khác hoặc trực tiếp sang người.
Trước những nguy cơ trên, các chuyên gia khuyến cáo những người làm việc trong ngành chế biến thực phẩm, giết mổ hoặc săn bắn cần đặc biệt thận trọng và chủ động thực hiện một số biện pháp phòng ngừa như sau:
- Sử dụng găng tay bảo hộ và các dụng cụ chuyên dụng khi chế biến thịt, đặc biệt là thịt động vật hoang dã.
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch ngay sau khi tiếp xúc với thịt sống hoặc các bộ phận của động vật.
- Tránh tiếp xúc với động vật có dấu hiệu bất thường như hung dữ, chảy nước dãi quá mức, hoặc đi đứng loạng choạng.
- Đảm bảo nấu chín kỹ thực phẩm trước khi sử dụng để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm.
Việc tuân thủ các biện pháp an toàn trong quá trình chế biến thực phẩm không chỉ giúp ngăn ngừa bệnh dại mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm khác từ động vật sang người.
Vai trò của tiêm phòng trong ngăn ngừa lây nhiễm bệnh dại trong cộng đồng
Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát và ngăn ngừa bệnh dại, không chỉ ở người mà còn ở động vật. Các chương trình tiêm phòng trên toàn cầu đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu số ca mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1. Tiêm phòng cho người
Vắc xin phòng dại được sử dụng trong hai trường hợp chính:
- Tiêm phòng trước phơi nhiễm: Tất cả trẻ em và người lớn cần được tiêm ngừa vắc xin phòng dại trước phơi nhiễm để phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh dại khi bị động vật tấn công. Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như bác sĩ thú y, nhân viên kiểm lâm, người làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu virus, hoặc cư dân ở khu vực có nhiều động vật hoang dã. Vắc xin giúp cơ thể tạo kháng thể trước khi tiếp xúc với virus, cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài, giảm nguy cơ phát triển bệnh sau khi bị phơi nhiễm. Đồng thời, tiêm vắc xin dại chủ động trước khi phơi nhiễm cũng giúp tiết kiệm chi phí tiêm ngừa và giảm số mũi tiêm sau khi chẳng may bị động vật tấn công bởi lúc này dù bị cắn ở vị trí nguy hiểm hay tình trạng vết thương nặng, chỉ tiêm 2 mũi điều trị dự phòng sau phơi nhiễm vào 2 ngày N0 - N3.
- Tiêm phòng sau phơi nhiễm: Được thực hiện ngay sau khi bị động vật nghi ngờ mắc bệnh cắn, cào hoặc liếm lên vết thương hở. Quy trình này bao gồm tiêm vắc xin phòng dại và trong trường hợp nguy cơ cao (vết thương nặng, vị trí ở gần các mút đầu ngón tay, bộ phận sinh dục, gần thần kinh trung ương…), huyết thanh kháng dại cũng có thể được chỉ định để ngăn chặn virus phát triển trong cơ thể. Nếu được thực hiện kịp thời, biện pháp này có thể cứu sống gần 100% trường hợp.
Trường hợp chưa tiêm vắc xin phòng dại trước phơi nhiễm, nạn nhân bị động vật tấn công cần tiêm đến 4 hoặc 5 mũi vắc xin điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (tùy thuộc vào tình trạng của động vật được theo dõi).
Đồng thời, đối với các trường hợp vết thương có nguy cơ cần tiêm thêm huyết thanh, cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do huyết thanh kháng dại được trích xuất từ huyết thanh ngựa, có thể gây dị ứng nặng như nổi mề đay, ngứa trên người, khó thở, đau tức ngực…, nguy hiểm hơn khi huyết thanh kháng dại là loại khan hiếm, không phải lúc nào cơ sở tiêm chủng cũng có sẵn.
Chính vì thế, các chuyên gia khuyến cáo, tất cả trẻ em và người lớn cần chủ động tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch vắc xin phòng dại trước phơi nhiễm để bảo vệ bản thân, con trẻ và cộng đồng khỏi các tác động nghiêm trọng của bệnh dại.

2. Tiêm phòng cho động vật
Tiêm vắc xin cho chó, mèo và các vật nuôi khác là biện pháp cốt lõi để giảm nguy cơ lây truyền bệnh dại sang người. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, 99% ca bệnh dại ở người là do chó cắn. Do đó, các chương trình tiêm phòng đại trà cho chó đã được triển khai ở nhiều quốc gia, mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm số ca mắc bệnh.
Ngoài chó và mèo, việc tiêm vắc xin cho các loài động vật hoang dã như dơi, cáo hoặc gấu mèo cũng được thực hiện ở một số khu vực. Những nỗ lực này giúp giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh dại trong tự nhiên, từ đó bảo vệ cả con người và hệ sinh thái.
WHO khuyến nghị, ít nhất 70% dân số chó tại một cộng đồng cần được tiêm phòng để đạt trạng thái miễn dịch đủ để ngăn chặn bệnh bùng phát.
Bên cạnh tiêm phòng, việc kiểm soát chó thả rông và giảm thiểu tiếp xúc giữa con người với động vật hoang dã là rất cần thiết để hạn chế nguồn lây nhiễm.
⇒ Tham khảo thêm: Hôn nhau có lây bệnh dại không? Nguy cơ có cao không?
Bệnh dại có lây qua đường ăn uống không? Theo các chuyên gia y tế, nguy cơ lây nhiễm bệnh dại qua đường ăn uống là cực kỳ hiếm, đặc biệt khi thịt và sữa động vật được nấu chín và tiệt trùng kỹ lưỡng. Tuy nhiên, việc tiêu thụ thực phẩm sống hoặc chưa qua chế biến từ động vật không rõ nguồn gốc hoặc nghi ngờ mắc bệnh vẫn tiềm ẩn rủi ro và cần được tránh. Tiêm phòng cho cả người và động vật đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa và kiểm soát căn bệnh nguy hiểm này.



- World. (2024, June 5). Rabies. Who.int; World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rabies
- Two Cases Of Rabies In Vietnam After Butchering And Eating A Dog Or A Cat. (2025). ScienceDaily. https://www.sciencedaily.com/releases/2009/03/090316201503.htm
- Rabies. (2024, November 14). Institut Pasteur. https://www.pasteur.fr/en/medical-center/disease-sheets/rabies