11 loại thuốc tiêu chảy giúp cầm nhanh, điều trị an toàn và hiệu quả

08:35 31/07/2020

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Việc lựa chọn và sử dụng thuốc tiêu chảy cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ mất nước, đối tượng sử dụng cũng như các yếu tố đi kèm như nhiễm trùng, ngộ độc thực phẩm hay bệnh lý nền. Trong bối cảnh tự ý dùng thuốc còn phổ biến, hiểu đúng về thuốc tiêu trị chảy là yếu tố then chốt giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả, hạn chế biến chứng nghiêm trọng.
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tiêu chảy là tình trạng rối loạn tiêu hóa đặc biệt phổ biến, do nhiều nguyên nhân gây ra như tác động của virus, vi khuẩn hay vi nấm. Trong đó, tình trạng nhiễm khuẩn Salmonella typhi, tác nhân gây bệnh thương hàn là một trong những nguyên nhân thường gặp ở cả trẻ em và người lớn. Tiêu chảy do thương hàn thường xuất hiện ở trẻ nhỏ hoặc ở giai đoạn sau khi niêm mạc ruột bị tổn thương nghiêm trọng với nguy cơ biến chứng cao. Tuy nhiên, bệnh đã có thể hoàn toàn phòng ngừa bằng vắc xin cho trẻ từ 2 tuổi và người lớn với lịch tiêm 1 mũi, nhắc lại mỗi 3 năm nếu có nguy cơ nhiễm bệnh”. |
Cơ chế hoạt động của thuốc tiêu chảy
Thuốc tiêu chảy hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và nhóm thuốc được sử dụng. Trong thực hành lâm sàng, hai loại thuốc phổ biến dùng trong trường hợp không nhiễm khuẩn là loperamid và racecadotril, mỗi loại có đặc điểm cơ chế riêng biệt.
Loperamid là dẫn xuất tổng hợp thuộc nhóm opiat, tác động trực tiếp lên cơ trơn của thành ruột. Thuốc làm giảm nhu động ruột, tăng trương lực cơ vòng hậu môn và ức chế bài tiết dịch tiêu hóa, nhờ đó làm giảm thể tích phân và giúp kiểm soát tình trạng này hiệu quả. Tuy nhiên, vì làm chậm vận chuyển trong lòng ruột, loperamid không thích hợp dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn, vì có thể giữ lại vi khuẩn hoặc độc tố, làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Racecadotril hoạt động theo cơ chế ức chế enzym enkephalinase tại ruột, giúp làm giảm bài tiết nước và điện giải vào lòng ruột mà không làm chậm nhu động. Nhờ vậy, thuốc có hiệu quả cầm mà không gây ứ đọng phân trong ruột, phù hợp hơn với trẻ nhỏ và các đối tượng cần tránh giảm nhu động ruột. Racecadotril có thể sử dụng cho trẻ từ ba tháng tuổi trở lên.
Trong trường hợp nhiễm khuẩn, thuốc tiêu chảy không có tác dụng điều trị nguyên nhân mà chỉ nên được sử dụng phối hợp một cách thận trọng. Trọng tâm của điều trị trong những trường hợp này là sử dụng kháng sinh đặc hiệu và bù nước điện giải đúng cách. (1)
Danh sách các loại thuốc tiêu chảy giúp cầm triệu chứng nhanh
Khi đối mặt với tiêu chảy cấp, đặc biệt là tình trạng khiến người bệnh đi ngoài nhiều lần, mất nước nhanh và suy kiệt, việc sử dụng thuốc tiêu chảy nhằm kiểm soát triệu chứng kịp thời là điều cần thiết. Tuy nhiên, không phải thuốc nào cũng có tác dụng cầm đi ngoài nhanh và an toàn cho mọi đối tượng. Mỗi loại thuốc có cơ chế tác động riêng, phù hợp với từng nguyên nhân và mức độ bệnh lý khác nhau.
Dưới đây là những nhóm thuốc và biện pháp hỗ trợ thường được sử dụng trong thực hành điều trị nhằm kiểm soát tình trạng này nhanh chóng và đúng cách.
1. Thuốc Berberin
Berberin là thuốc quen thuộc trong điều trị tiêu chảy do rối loạn tiêu hóa hoặc nhiễm khuẩn nhẹ. Chiết xuất từ cây hoàng liên, berberin có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, hỗ trợ giảm viêm niêm mạc ruột và làm giảm số lần đi ngoài. Tuy nhiên, berberin không có tác dụng cầm cấp tốc mà thiên về kiểm soát căn nguyên gây bệnh. (2)
2. Thuốc Loperamid
Loperamid là một dẫn xuất opiat tổng hợp thường được sử dụng trong điều trị tiêu chảy cấp không rõ nguyên nhân và một số thể rối loạn đại tiện mạn tính. Dù thuộc nhóm opioid, nhưng ở liều điều trị, thuốc hầu như không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Cơ chế chính của loperamid là làm chậm nhu động ruột, từ đó kéo dài thời gian lưu chuyển phân trong ống tiêu hóa. Đồng thời, thuốc còn làm tăng khả năng hấp thu nước và điện giải tại ruột, góp phần làm giảm thể tích phân.
Loperamid giúp cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa thông qua việc giảm bài tiết dịch tiêu hóa và tăng trương lực cơ thắt hậu môn. Các tác động này có thể liên quan đến việc ức chế giải phóng acetylcholin và prostaglandin trong niêm mạc ruột, hai yếu tố quan trọng trong điều hòa nhu động và bài tiết đường tiêu hóa. (3)
3. Thuốc Diphenoxylate
Diphenoxylate kết hợp với atropine là thuốc thuộc nhóm chống tiêu chảy, có tác dụng làm giảm nhu động ruột quá mức. Cơ chế chính của thuốc là ức chế hoạt động vận động của ruột, từ đó giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và giảm số lần đi tiêu. Nhờ đó, thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng không đặc hiệu hoặc tình trạng cấp do nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc bổ sung atropine với liều rất nhỏ nhằm ngăn ngừa nguy cơ lạm dụng thuốc. (4)
4. Thuốc Codein
Codein là một opioid có tác dụng ức chế nhu động ruột, do đó có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị tiêu chảy trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, thuốc tiềm ẩn nhiều nguy cơ như ức chế hô hấp, táo bón và gây phụ thuộc nếu dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định. Chính vì vậy, thuốc codein chỉ nên được sử dụng khi các thuốc thông thường không hiệu quả và cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
5. Thuốc Diarsed
Thuốc Diarsed được chỉ định trong các trường hợp tiêu chảy cấp hoặc mạn tính do tăng nhu động ruột, với cơ chế làm dịu niêm mạc tiêu hóa và giảm kích thích đường ruột. Tuy nhiên, việc sử dụng Diarsed không thay thế cho nhu cầu bù nước và điện giải trong tình trạng mất dịch, đặc biệt ở các trường hợp bệnh ở mức độ trung bình đến nặng. Do đó, người bệnh vẫn cần được theo dõi và bổ sung dịch đầy đủ để phòng ngừa mất nước và rối loạn điện giải.
6. Thuốc Racecadotril
Racecadotril là một loại thuốc được chuyển hóa trong cơ thể thành thiorphan, chất có khả năng ức chế enzyme enkephalinase ở ruột. Điều này giúp tăng cường tác dụng của enkephalin nội sinh, từ đó giảm sự mất nước và điện giải qua đường ruột mà không làm chậm hoạt động của ruột. Thuốc được đánh giá là an toàn, hiệu quả cho cả người lớn và trẻ từ 3 tháng tuổi, giúp giảm số lần đi ngoài ở bệnh nhân tiêu chảy, với ưu điểm ít gây táo bón hơn so với loperamid..
7. Thuốc Smecta
Thuốc Smecta chứa hoạt chất diosmectite, đây được coi là một dạng đất sét tự nhiên có khả năng bao phủ và bảo vệ bề mặt niêm mạc ruột. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với vi khuẩn, virus và độc tố trong lòng ruột, giúp loại bỏ các tác nhân gây hại ra khỏi cơ thể qua phân. Nhờ đó, Smecta hỗ trợ giảm nhanh triệu chứng tiêu chảy cấp, đồng thời tạo điều kiện để niêm mạc ruột phục hồi, mang lại cảm giác dễ chịu và giảm khó chịu đường tiêu hóa một cách an toàn.
8. Thuốc Pepto Bismol
Thuốc Pepto Bismol chứa hoạt chất chính bismuth subsalicylate, được sử dụng phổ biến trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như ợ nóng, trào ngược axit, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn và rối loạn tiêu hóa. Thuốc phát huy tác dụng bằng cách tạo lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và thực quản, giúp giảm kích ứng do axit. Đồng thời, bismuth subsalicylate còn có tác dụng trung hòa axit nhẹ, góp phần làm dịu nhanh cảm giác khó chịu ở đường tiêu hóa và cải thiện các triệu chứng liên quan đến tăng tiết axit. (5)
9. Bù nước và điện giải bằng Oresol
Oresol là giải pháp bù nước và điện giải thiết yếu cần được phối hợp song song với thuốc điều trị trong các trường hợp tiêu chảy. Nhờ khả năng phục hồi cân bằng dịch và điện giải, Oresol giúp phòng ngừa nguy cơ mất nước nghiêm trọng, giảm nguy cơ trụy tim mạch và hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh chóng. Đây được xem là tiêu chuẩn vàng trong xử trí tình trạng cấp ở mọi lứa tuổi.
10. Sử dụng men vi sinh
Men vi sinh giúp ổn định hệ vi sinh đường ruột, điều hòa nhu động và hỗ trợ rút ngắn thời gian điều trị. Phù hợp bổ sung song song với liệu pháp chính.
11. Uống kẽm để tăng đề kháng
Theo WHO trẻ nhỏ khi bị tình trạng này nên được bổ sung kẽm hàng ngày trong thời gian từ 10 đến 14 ngày. Liều dùng cụ thể là 20 mg mỗi ngày đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, và 10 mg mỗi ngày đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi. Việc bổ sung kẽm cần được hướng dẫn và theo dõi bởi nhân viên y tế hoặc người chăm sóc để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho trẻ. (6)
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc cầm tiêu chảy
Trong quá trình điều trị, việc sử dụng thuốc tiêu chảy cần được cân nhắc kỹ lưỡng và không nên tự ý áp dụng, đặc biệt khi người bệnh có dấu hiệu sốt cao, đi tiêu ra máu hoặc nghi ngờ có nhiễm khuẩn đường ruột. Những trường hợp này có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng nặng, việc làm chậm nhu động ruột bằng thuốc có thể che lấp triệu chứng và khiến tình trạng bệnh trở nên phức tạp hơn.
Trước khi dùng thuốc, cần đánh giá đầy đủ biểu hiện lâm sàng và căn nguyên gây ra tình trạng này. Đồng thời, ưu tiên hàng đầu trong mọi trường hợp là bù nước và điện giải sớm, nhằm hạn chế tình trạng mất nước, rối loạn nội môi và duy trì chức năng sống cơ bản cho cơ thể, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, đây là những đối tượng dễ tổn thương khi mất nước kéo dài.
Các phương pháp hỗ trợ điều trị tiêu chảy bên cạnh thuốc
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, các biện pháp hỗ trợ điều trị đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát và rút ngắn thời gian mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Trước hết, bù nước và điện giải là yếu tố sống còn. Việc mất nước có thể diễn tiến nhanh chóng, dẫn đến rối loạn điện giải, suy tuần hoàn hoặc thậm chí tử vong nếu không xử lý kịp thời. Oresol là lựa chọn tối ưu, với tỷ lệ điện giải phù hợp nhằm khôi phục thể tích dịch ngoại bào và duy trì cân bằng nội môi.
Chế độ ăn cũng cần được điều chỉnh phù hợp. Người bệnh nên duy trì ăn uống đều đặn, tránh nhịn ăn kéo dài, ưu tiên các loại thực phẩm dễ tiêu, ít chất béo, ít đường và không gây kích thích niêm mạc ruột. Các loại tinh bột như gạo, chuối, khoai tây hoặc bánh mì trắng có thể giúp làm đặc phân mà vẫn cung cấp năng lượng cần thiết cho quá trình hồi phục.
Bổ sung men vi sinh (probiotics) được xem là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả, giúp tái lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và rút ngắn thời gian điều trị trong nhiều trường hợp. Ngoài ra, việc bổ sung kẽm cũng được Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị như một biện pháp hỗ trợ có giá trị, đặc biệt ở trẻ em. Kẽm không chỉ cải thiện sức đề kháng niêm mạc ruột mà còn làm giảm mức độ và thời gian kéo dài của bệnh.
Cuối cùng, nghỉ ngơi hợp lý, giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vệ sinh tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và ngăn ngừa lây lan. Điều trị tình trạng này hiệu quả không chỉ nằm ở việc dùng đúng thuốc mà còn phụ thuộc vào cách chăm sóc toàn diện và kịp thời trong suốt quá trình bệnh diễn tiến.
Việc lựa chọn thuốc tiêu chảy phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và phục hồi sức khỏe đường ruột. Có nhiều loại thuốc với cơ chế tác động khác nhau, từ làm giảm nhu động ruột, hấp phụ độc tố đến bổ sung lợi khuẩn. Điều quan trọng là cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được chẩn đoán chính xác và kê đơn thuốc phù hợp, đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn.



- Hiểu và dùng đúng thuốc cầm tiêu chảy – Bệnh viện Từ Dũ. (2025). Tudu.com.vn. https://tudu.com.vn/vn/y-hoc-thuong-thuc/thong-tin-thuoc/hieu-va-dung-dung-thuoc-cam-tieu-chay/
- Tri, N. (2022, October 2). Berberin 50mg – Trung ương 3. Bệnh viện Nguyễn Tri Phương – đa khoa hạng 1 Tp.HCM. https://bvnguyentriphuong.com.vn/kien-thuc-duoc-cho-cong-dong/berberin-50mg-trung-uong-3
- Tri, N. (2021, June 21). Hướng dẫn sử dụng thuốc Loperamide. Bệnh viện Nguyễn Tri Phương – đa khoa hạng 1 Tp.HCM. https://bvnguyentriphuong.com.vn/duoc-lam-sang-cho-cong-dong/huong-dan-su-dung-thuoc-loperamide
- Lomotil (Diphenoxylate & Atropine): Uses & Side Effects. (2023). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/19878-diphenoxylate-atropine-tablets
- About Pepto-Bismol. (2022, August). Nhs.uk. https://www.nhs.uk/medicines/pepto-bismol/about-pepto-bismol/
- Zinc supplementation in the management of diarrhoea. (2023). Who.int. https://www.who.int/tools/elena/interventions/zinc-diarrhoea