Cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản dễ dàng, chính xác

18:30 17/02/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Viêm phổi và viêm tiểu phế quản là các bệnh lý hô hấp phổ biến với các triệu chứng ban đầu dễ gây nhầm lẫn như ho, sốt, tức ngực, ớn lạnh. Tuy nhiên, hai bệnh lý này đều có nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và phương pháp điều trị khác nhau, đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác để đảm bảo hiệu quả điều trị. Vậy cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản là gì? Chuyên gia của Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp trong bài viết này.
| BS Trần Huỳnh Tấn - Quản lý Y khoa vùng 1 Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm phổi và viêm tiểu phế quản là hai bệnh lý hô hấp nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ. Tại Việt Nam, theo thống kê của Bệnh viện Nhi đồng 1 (TP.HCM), số ca mắc viêm tiểu phế quản hàng năm dao động khoảng 5.000 ca, trong khi viêm phổi khoảng 10.000 ca. (1)
Trên toàn quốc, tỷ lệ mắc viêm phổi đạt 561/100.000 người, đứng thứ hai sau bệnh tăng huyết áp, với tỷ lệ tử vong do viêm phổi là 1,32/100.000 người. Đáng chú ý, mỗi năm có khoảng 2,9 triệu trẻ em Việt Nam mắc viêm phổi, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia có số lượng trẻ mắc viêm phổi cao nhất thế giới”. |

Tổng quan về viêm tiểu phế quản và viêm phổi
Viêm tiểu phế quản và viêm phổi là hai bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm. Trước khi nắm rõ cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản, cùng tìm hiểu một cách tổng quan về hai căn bệnh này.
Viêm tiểu phế quản là tình trạng viêm nhiễm ở các tiểu phế quản (tức đường dẫn khí nhỏ trong phổi), thường xảy ra ở trẻ dưới 2 tuổi. Nguyên nhân chính là do virus, đặc biệt là virus hợp bào hô hấp (RSV). Theo số liệu từ Tổ chức Các bệnh về Phổi Toàn cầu, hàng năm, virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra khoảng 3 triệu ca nhập viện và dẫn đến hơn 66.000 trường hợp trẻ em tử vong. Khi mắc bệnh, trẻ thường xuất hiện triệu chứng ho, khò khè, khó thở và đôi khi sốt nhẹ. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, viêm tiểu phế quản có thể tiến triển thành suy hô hấp, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. (2)
Ngược lại, bệnh viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi) do nhiều tác nhân khác nhau gây ra, bao gồm cả vi khuẩn, virus và nấm. Ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là nguyên nhân gây bệnh hàng đầu. Viêm phổi thường có triệu chứng nặng hơn như sốt cao, ho có đờm, khó thở, đau ngực và thậm chí có thể gây tím tái ở trường hợp nặng. Đặc biệt, viêm phổi có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời, nhất là ở những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ sơ sinh, người cao tuổi hoặc người suy giảm miễn dịch.

Dù có cơ chế bệnh lý khác nhau, cả hai bệnh đều có điểm chung là ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hô hấp và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng huyết hoặc tràn dịch màng phổi. Việc phân biệt giữa viêm phổi và viêm tiểu phế quản đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm thậm chí dẫn đến tử vong.
Phòng ngừa viêm tiểu phế quản và viêm phổi chủ yếu dựa vào việc tiêm phòng vắc xin, đặc biệt là vắc xin phế cầu khuẩn và cúm, đồng thời cần duy trì vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với nguồn bệnh và tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý. Nắm rõ đặc điểm của từng bệnh là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt đối với trẻ nhỏ - đối tượng dễ bị tổn thương bởi cả hai bệnh lý này.

Cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản
1. Giống nhau
Viêm phổi và viêm tiểu phế quản là hai bệnh lý hô hấp phổ biến, có nhiều điểm tương đồng về cách thức lây nhiễm, triệu chứng ban đầu và đối tượng dễ mắc bệnh. Cả hai bệnh đều chủ yếu lây lan qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần. Triệu chứng khởi phát của viêm phổi và viêm tiểu phế quản đều bao gồm ho, khó thở và có thể kèm theo sốt. Đặc biệt, trẻ nhỏ là đối tượng có nguy cơ cao mắc cả hai bệnh, do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và cấu trúc đường hô hấp còn nhỏ hẹp.
Ngoài ra, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cả hai bệnh đều có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết. Những điểm tương đồng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách để giảm thiểu nguy cơ cho người bệnh.
2. Khác nhau
Để nắm rõ cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản có thể dựa vào các yếu tố sau đây:
| Tiêu chí | Viêm phổi | Viêm tiểu phế quản |
| Nguyên nhân | Do vi khuẩn (phổ biến là phế cầu khuẩn), virus (như cúm) hoặc nấm | Chủ yếu do virus, đặc biệt là virus hợp bào hô hấp (RSV) |
| Vị trí viêm | Phế nang (túi khí nhỏ trong phổi) | Tiểu phế quản (đường dẫn khí nhỏ trong phổi) |
| Triệu chứng | Sốt cao, mệt mỏi, đổ mồ hôi, ớn lạnh, ho khan hoặc ho có đờm, đau ngực khi thở/ho, khó thở, thở nhanh, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, bỏ bú/bỏ ăn (đối với trẻ nhỏ), cơ thể tím tái, li bì, rút lõm lồng ngực... (3) | Sốt, sổ mũi, ho nhẹ cho đến ho nhiều/dữ dội, nôn mửa khi ho, mệt mỏi, khó thở, thở khò khè, thở nhanh hơn bình thường, co lõm lồng ngực khi hít thở... |
| Đối tượng dễ mắc bệnh | - Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là đối tượng dưới 2 tháng tuổi;
- Phụ nữ mang thai; - Người lớn tuổi; - Người suy giảm miễn dịch; - Người mắc bệnh mãn tính như bệnh hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc bệnh tim; - Người thường xuyên hút thuốc lá. |
Đối tượng trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao, thường dễ bị ảnh hưởng hơn, bao gồm:
- Trẻ dưới 2 tuổi; - Trẻ sinh non hoặc có cân nặng khi sinh thấp; - Trẻ có hệ miễn dịch kém hoặc suy giảm chức năng miễn dịch; - Trẻ mắc các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến tim hoặc phổi. |
Chẩn đoán bệnh viêm phổi và viêm tiểu phế quản
Khi phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản thì có thể thấy chúng có vài điểm giống, vậy cách chuẩn đoán bệnh có giống nhau không? Việc chẩn đoán viêm phổi và viêm tiểu phế quản có thể gặp khó khăn do các triệu chứng của hai bệnh này thường giống với cảm cúm hoặc cảm lạnh thông thường.
Để đưa ra kết luận chính xác, bác sĩ sẽ khám lâm sàng kỹ lưỡng bằng cách hỏi về tiền sử bệnh lý, các triệu chứng hiện tại, hoạt động di chuyển gần đây cũng như những nguồn lây mà người bệnh đã tiếp xúc. Đồng thời, trong quá trình kiểm tra, thăm khám, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để đánh giá âm thanh phổi khi thở và có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm cụ thể để xác định nguyên nhân gây bệnh.
1. Chẩn đoán viêm phổi
- Chụp X - quang ngực: Hình ảnh X - quang sẽ cho thấy các dấu hiệu tổn thương nhu mô phổi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn khi cần xác định mức độ nghiêm trọng hoặc biến chứng.
- Xét nghiệm máu: Giúp xác định mức độ viêm nhiễm và nhận diện tác nhân gây bệnh, đặc biệt là vi khuẩn.
- Đo nồng độ oxy máu: Người bị viêm phổi thường có lượng oxy trong máu giảm so với mức bình thường.
- Nuôi cấy đờm: Phân tích mẫu đờm để xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, nấm hoặc virus).
- Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2): Kiểm tra mức độ oxy trong máu để đánh giá chức năng phổi.
- Nội soi phế quản: Áp dụng trong trường hợp cần lấy mẫu trực tiếp từ phổi để xác định nguyên nhân bệnh hoặc loại trừ các bệnh lý khác.
- Nuôi cấy dịch màng phổi: Dùng trong trường hợp có tràn dịch màng phổi để tìm tác nhân gây bệnh.
2. Chẩn đoán viêm tiểu phế quản
- Chụp X - quang ngực: Loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi hoặc dị vật đường thở. hoặc hình ảnh ứ khí trong viêm tiểu phế quản
- Đo nồng độ oxy máu: Giúp đánh giá mức độ thiếu oxy để xác định tình trạng suy hô hấp.
- Xét nghiệm dịch hô hấp: Lấy mẫu dịch mũi họng để tìm tác nhân gây bệnh, đặc biệt là virus hợp bào hô hấp (RSV).
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm, xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Đo chức năng phổi (nếu cần): Thực hiện ở trẻ lớn hoặc trong trường hợp nghi ngờ có bệnh lý hô hấp khác kèm theo.

Điều trị bệnh viêm phổi và viêm tiểu phế quản như thế nào?
1. Điều trị viêm tiểu phế quản
Điều trị viêm tiểu phế quản chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ hô hấp, bởi đây là bệnh thường do virus gây ra nên không sử dụng kháng sinh trừ khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn thứ phát. Với các trường hợp nhẹ, trẻ có thể được điều trị tại nhà bằng cách nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước để làm loãng dịch nhầy và duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối nhằm tăng cường sức đề kháng. Việc sử dụng thuốc hạ sốt như Paracetamol được chỉ định khi trẻ sốt cao, cùng với việc vệ sinh mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý để giảm tắc nghẽn đường thở.
Trong các trường hợp nặng hơn, trẻ cần được nhập viện để điều trị tích cực. Bệnh nhân có thể được hỗ trợ thở oxy nếu có dấu hiệu thiếu oxy máu hoặc thở khó. Nếu suy hô hấp tiến triển, thở máy có thể được áp dụng. Một số trẻ có thể được chỉ định sử dụng thuốc giãn phế quản để giảm khò khè hoặc Corticosteroid trong các trường hợp viêm nặng gây co thắt đường thở.
Điều trị viêm tiểu phế quản đặc biệt cần lưu ý ở trẻ sơ sinh, trẻ sinh non hoặc trẻ có bệnh nền vì đây là các đối tượng có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng. Bên cạnh việc điều trị triệu chứng, việc theo dõi sát sao và tái khám định kỳ sau khi khỏi bệnh là cần thiết để đảm bảo đường hô hấp của trẻ hồi phục hoàn toàn. Quan trọng nhất, cha mẹ cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa biến chứng.
2. Điều trị viêm phổi
Điều trị viêm phổi bao gồm nhiều phương pháp kết hợp nhằm giải quyết nguyên nhân gây bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Đầu tiên, điều trị bằng thuốc là phương pháp chủ yếu, trong đó kháng sinh được sử dụng cho viêm phổi do vi khuẩn và thuốc kháng virus được chỉ định nếu nguyên nhân là virus như cúm hoặc RSV. Ngoài ra, các loại thuốc hạ sốt, giảm đau như Paracetamol hoặc Ibuprofen và thuốc long đờm, giảm ho cũng giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu. (4)
Trong các trường hợp viêm phổi nặng, liệu pháp hỗ trợ hô hấp là rất cần thiết. Người bệnh có thể cần thở oxy để đảm bảo đủ oxy cho cơ thể hoặc thậm chí phải sử dụng thở máy nếu xuất hiện suy hô hấp. Bên cạnh đó, chăm sóc hỗ trợ tại nhà cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Nghỉ ngơi, uống đủ nước để làm loãng đờm và duy trì chế độ ăn uống cân đối là các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả.
Đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người già, và người có bệnh nền, điều trị tại bệnh viện là cần thiết. Bệnh nhân có thể được truyền dịch tĩnh mạch nếu không thể ăn uống, dẫn lưu dịch khi có tràn dịch màng phổi hoặc xử lý nhiễm trùng huyết nếu có biến chứng.
Sau khi điều trị, việc tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển bệnh và chụp X - quang kiểm tra phục hồi là rất quan trọng nhằm đảm bảo bệnh được chữa trị dứt điểm và ngăn ngừa tái phát. Việc điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Viêm tiểu phế quản liên quan gì đến viêm phổi không?
Viêm tiểu phế quản và viêm phổi đều là các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp dưới, có sự liên kết chặt chẽ về nguyên nhân, triệu chứng và diễn tiến bệnh. Viêm tiểu phế quản chủ yếu xảy ra ở trẻ nhỏ và thường do virus như RSV gây ra, trong khi viêm phổi có thể do cả virus, vi khuẩn hoặc nấm. Mặc dù đây là hai bệnh riêng biệt, nhưng nếu viêm tiểu phế quản không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách, tình trạng viêm có thể lan rộng, ảnh hưởng đến mô phổi, dẫn đến viêm phổi.
Đặc biệt, trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, hoặc trẻ có hệ miễn dịch yếu là những đối tượng dễ bị biến chứng viêm phổi sau viêm tiểu phế quản. Các triệu chứng như khó thở, sốt cao kéo dài, và ho nặng hơn có thể là dấu hiệu bệnh đã tiến triển thành viêm phổi. Vì vậy, việc theo dõi sát sao và xử lý sớm viêm tiểu phế quản không chỉ giúp kiểm soát bệnh mà còn ngăn ngừa nguy cơ chuyển thành viêm phổi, một tình trạng nghiêm trọng hơn với nhiều biến chứng nguy hiểm.
Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi và viêm tiểu phế quản
- Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch giúp giảm nguy cơ lây lan các virus và vi khuẩn gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
- Duy trì không gian sống sạch sẽ, thoáng mát và tránh các yếu tố ô nhiễm không khí, khói thuốc, vì chúng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
- Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh hô hấp, đặc biệt là trong mùa cúm hoặc dịch bệnh, để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là cung cấp đủ vitamin C, vitamin D và các khoáng chất để hỗ trợ hệ miễn dịch. Đồng thời, tập thể dục đều đặn và đảm bảo giấc ngủ chất lượng để tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm lạnh, cúm để tránh biến chứng viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
- Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc bởi chúng có thể làm suy yếu hệ hô hấp và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt đối với những người có bệnh nền hoặc nhóm có nguy cơ cao để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề hô hấp.
- Chủ động tiêm vắc xin hô hấp đầy đủ, đúng lịch để phòng ngừa bệnh viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
Tham khảo danh sách vắc xin phòng viêm tiểu phế quản và viêm phổi tại đây
| Tên vắc xin | Phòng bệnh | Lịch tiêm |
| Vắc xin Ivactuber (Việt Nam) | Phòng các hình thái lao nguy hiểm, trong đó có lao màng não | Trẻ sinh từ đủ 34 tuần thai kỳ trở lên, cân nặng từ 2.000 gram trở lên:
Tiêm 1 mũi duy nhất, không tiêm nhắc lại |
| Infanrix Hexa (Bỉ) | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Viêm gan B - Hib | Bao gồm 4 mũi:
|
| Hexaxim (Pháp) | Bao gồm 4 mũi:
|
|
| Pentaxim (Pháp) | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib | Bao gồm 4 mũi:
|
| Tetraxim (Pháp) | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | Bao gồm 5 mũi:
|
| Prevenar 13 (Bỉ) | Từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi
Lịch tiêm gồm 4 mũi:
(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi). Từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó): Lịch tiêm gồm 3 mũi:
(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi) Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) Lịch tiêm gồm 2 mũi:
Từ 24 tháng trở lên (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23): Lịch tiêm 01 mũi |
|
| Vắc xin Mengoc BC (Cu ba) | Vi khuẩn não mô cầu gây viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết… | Chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn đến 45 tuổi
Lịch tiêm 2 mũi cách nhau 45 ngày. |
| Vắc xin Bexsero (Ý) | Trẻ từ 2 tháng tuổi đến < 6 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:
Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng. Trẻ từ tròn 6 tháng đến dưới 12 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:
Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng. Trẻ từ tròn 1 tuổi đến dưới 2 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:
Mũi nhắc được khuyến cáo cách mũi 2 tối thiểu 12 tháng. Trẻ từ tròn 2 tuổi đến 50 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:
|
|
| Vắc xin Menactra (Mỹ) | Người khỏe mạnh:
Trẻ từ 9 tháng đến dưới 24 tháng:
Trẻ em từ 2 tuổi đến 55 tuổi (trước sinh nhật lần thứ 56):
Người có nguy cơ cao mắc Não mô cầu khuẩn (có bệnh lý nền, dùng thuốc ức chế miễn dịch…)*: Trẻ dưới 7 tuổi:
Người tròn 7 tuổi trở lên và người lớn:
* Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ. |
|
| Vắc xin MenQuadfi (Mỹ) |
Người sức khỏe bình thường: Đối với trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng:
Đối với trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tháng:
Đối với trẻ từ 12 tháng trở lên và người lớn:
Riêng thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên nếu tiếp tục có nguy cơ, khuyến cáo tiêm thêm 1 mũi, cách mũi trước đó 4 năm. |
|
| Vắc xin Nimenrix (Bỉ) | Vi khuẩn não mô cầu gây viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết… | Trẻ từ tròn 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 6 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 1 tuổi trở lên, chỉ định:
Tiêm nhắc lại từ lúc trẻ đạt 15 tuổi (nếu tiếp tục có nguy cơ), cách mũi trước ít nhất 4 năm. |
| Vaxigrip Tetra | Phòng 4 chủng cúm gồm: 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). | Vắc xin cúm Tứ giá dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi chưa tiêm cúm có lịch tiêm 2 mũi:
Từ 9 tuổi trở lên: Lịch tiêm 01 mũi duy nhất và nhắc lại hằng năm. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo chỉ cần tiêm nhắc lại vắc xin cúm hàng năm, luôn cách tối thiểu 12 tháng so với mũi trước. |
| GC Flu Quadrivalent | ||
| Influvac Tetra |

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Như vậy, bài viết đã giúp giải đáp thắc mắc về cách phân biệt viêm phổi và viêm tiểu phế quản. Tóm lại, viêm phổi và viêm tiểu phế quản đều là những bệnh lý hô hấp nguy hiểm nhưng chúng khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng và đối tượng dễ mắc. Việc nhận biết chính xác hai bệnh này là rất quan trọng để kịp thời áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ an toàn cho người bệnh. Hy vọng bài viết cách phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phổi trên đã giải đáp được thắc mắc của bạn.
- Ho Chi Minh City Center for Disease Control (HCDC). (n.d.). The increase in respiratory disease cases in Ho Chi Minh City is not a new outbreak. HCDC. Retrieved February 17, 2025, from https://hcdc.vn/tphcm-so-ca-benh-ho-hap-gia-tang-khong-phai-la-dot-benh-ho-hap-moi-uqL8aZ.html
- Bronchiolitis – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/bronchiolitis/symptoms-causes/syc-20351565
- Banner Health. (n.d.). Bronchiolitis in children: What to know and how to prevent it. Banner Health. Retrieved February 17, 2025, from https://www.bannerhealth.com/healthcareblog/teach-me/bronchiolitis-in-children-what-to-know-and-how-to-prevent-it
- Pneumonia. (2024, October 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4471-pneumonia







