Hệ hô hấp gồm những cơ quan nào? Vị trí, cấu tạo và chức năng

13:47 30/09/2024

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Hồ Chí Minh
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Hệ hô hấp tựa như một cỗ máy bao gồm các bộ phận chuyên biệt, nắm giữ những chức năng khác nhau, cùng thực hiện quá trình trao đổi khí, giúp duy trì sự sống của con người. Vậy hệ hô hấp gồm những cơ quan nào? Vị trí, cấu tạo và chức năng của hệ hô hấp đối với cơ thể như thế nào? Cùng chuyên gia VNVC tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

| BS Huỳnh Trần An Khương - Quản lý Y khoa Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Con người có thể sống sót trong nhiều tuần mà không cần thức ăn, nhiều ngày mà không cần nước uống nhưng có thể sẽ thiệt mạng sau vài phút nếu không có oxy. Do đó, hệ hô hấp đóng vai trò rất quan trọng, đảm nhiệm chức năng đưa oxy vào cơ thể, thực hiện trao đổi khí bên trong và thải ra ngoài khí carbon dioxide (CO2). Trung bình chúng ta sẽ hít thở khoảng 15 - 25 lần/ phút và có khoảng 10.000 lít khí được hít vào thải ra mỗi ngày.” |
Hệ hô hấp là gì?
Hệ hô hấp (respiratory system) là mạng lưới phức tạp các cơ quan bên trong cơ thể tham gia vào quá trình hô hấp, bao gồm mũi, họng, thanh quản, khí quản, phế quản, phế nang lồng ngực và các cơ khác, cùng phối hợp thực hiện quá trình trao đổi khí oxy khi hít vào và đào thải Carbon Dioxide (CO2) khi thở ra.
Trong đó, đường hô hấp đóng vai trò là đường dẫn khí từ môi trường bên ngoài đi vào phổi để thực hiện trong đổi khí. Đường hô hấp được tính bắt đầu từ mũi đến phế nang trong phổi và được chia thành hai phần: Đường hô hấp trên và đường hô hấp dưới dựa theo đặc điểm cấu tạo giải phẫu.
1. Đường hô hấp trên là gì?
Đường hô hấp trên là nơi tiếp nhận và tạo độ ẩm cho không khí khi hít vào, sau đó dẫn đưa vào cơ thể và di chuyển không khí về phía phổi. Đường hô hấp trên bao gồm các bộ phận như mũi, miệng, họng, hầu, xoang và thanh quản.
2. Đường hô hấp dưới là gì?
Đường hô hấp dưới bao gồm các cơ quan dẫn khí như khí quản, cây phế quản (phế quản, tiểu phế quản), phế nang và phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí. Khi không khí được hít vào sẽ di chuyển lần lượt xuống khí quản, phế quản, tiểu phế quản và cuối cùng thực hiện trao đổi khí tại phế nang.
Vị trí hệ hô hấp nằm ở đâu?
Hệ hô hấp được chia thành hai phần là hệ hô hấp trên và hệ hô hấp dưới. Trong đó, hệ hô hấp trên là các cơ quan nằm trên góc xương ức (bên ngoài lồng ngực), trên các nếp gấp thanh quản hoặc trên sụn vành tai.
Hệ hô hấp dưới bắt đầu từ khí quản, một ống hình trụ nối tiếp dưới thanh quản trở xuống phổi. Theo góc độ giải phẫu học, nếu nhìn từ phía trước phạm vi của phổi giới hạn từ xương quai xanh đến xương sườn số 6 (ở phía trên của lồng ngực, gần với phần dưới của xương ức). Nếu nhìn từ phía sau, điểm cuối của phổi ở mức xương sườn số 10. Đặc biệt lớp màng bao bọc bên ngoài phổi có thể kéo dài tận xương sườn số 12, cả hai lá phổi đều lấp đầy khoang ngực và ở giữa là tim.

Hệ hô hấp gồm những cơ quan nào?
Hệ hô hấp bao gồm các cơ quan thuộc hệ hô hấp trên: mũi, miệng, hầu họng, thanh quản, nắp thanh quản và hệ hô hấp dưới: khí quản, phế quản, tiểu phế quản, phế nang, thùy phổi, màng phổi và các cơ quan hệ hô hấp khác.
1. Mũi
Mũi là cơ quan nằm phía trên miệng, cấu tạo gồm 3 phần là mũi trong (ổ mũi), mũi ngoài (phần lồi trên khuôn mặt) và các xoang cạnh mũi.
- Mũi ngoài bao gồm các phần sụn mũi (sụn cánh mũi nhỏ, sụn cánh mũi lớn, sụn mũi bên, sụn vách mũi, sụn lá mía mũi…) và khung xương mũi ngoài (xương mũi, mỏm trán, mũi ở xương trán, khuyết mũi ở xương hàm trên)
- Mũi trong là phần đi từ lỗ mũi trước đến lỗi mũi sau, bao gồm 4 thành phần chính là tiền đình mũi, lỗ mũi sau, thành mũi trong, thành ngoài, thành trên (vòm mũi), thành dưới (nền mũi) và niêm mạc mũi.
- Các xoang mũi: Xoang hàm trên, xoang trán, xoang sàng và xoang bướm.
Mũi là cơ quan khứu giác quan trọng, có chức năng làm ẩm không khí và loại bỏ bụi bẩn bằng lông mũi, chất nhầy của khoang mũi tạo thành một hàng rào bảo vệ chống lại tác nhân gây bệnh. Đặc biệt, mũi có tác động đến âm sắc, cường độ, khiến cho mỗi người có độ vang giọng nói riêng biệt.
2. Miệng
Miệng nằm ở dưới mũi, bắt đầu ở môi và kết thúc ở phía amidan, được xếp vào hệ hô hấp vì không khí có thể đi từ miệng vào trong phổi. Tuy nhiên, lượng không khí đi qua miệng xuống phổi thường không tạo độ ẩm hay làm ấm như khí hít vào từ mũi.
3. Hầu họng
Hầu họng là điểm giao nhau giữa khoang mũi và khoang miệng, có cấu trúc dạng ống nối từ khoang mũi đến phần phía sau của miệng và nhiều bộ phận bên dưới cổ họng. Hầu họng giữ vai trò ở cả hệ hô hấp và hệ tiêu hóa vì không khí và thức ăn đều đi cơ quan này. Trong đó, không khí đi qua khoang mũi đến hầu họng còn thức ăn đi từ miệng đến hầu họng.
4. Thanh quản
Thanh quản đóng vai trò quan trọng, được ví như “hộp giọng nói” của cơ thể, cho phép con người thực hiện các hành động thở, nuốt, nói chuyện, ca hát, la, hét… Trong thanh quản có các dây thanh quản, được đóng mở nhịp nhàng giúp tạo ra âm thanh thông qua sự rung động khi không khí đi qua.
Ngoài ra, thanh quản còn có chức năng bảo vệ đường hô hấp khỏi tác động bên ngoài, nhất là khi gặp dị vật, thanh quản sẽ phản xạ lại bằng cách ho, hắt hơi để đẩy dị vật ra ngoài đường hô hấp.
5. Nắp thanh quản
Nắp thanh quản là phần mô sụn nằm trước hầu và khoang thanh quản. Đây là cơ quan có nhiệm vụ đóng mở (như chức năng của van khóa) để giữ thức ăn và chất lỏng không đi vào khí quản khi ăn uống.
Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao đôi khi chúng ta bị ho khi vừa nói chuyện vừa ăn và nuốt không? Đó là do nắp thanh quản buộc phải mở ra để không khí thoát ra ngoài và vô tình thức ăn đi vào khí quản, gây ra các cơ ho.
6. Khí quản
Khí quản (hay các ống khí quản nằm ở vị trí giữa cổ họng và kết nối thanh quản đến phổi để dẫn không khí đi qua đường hô hấp. Khí quản có độ rộng khoảng 2,5cm và dài từ 10-15cm, được hình thành từ các vòng sụn kết nối với nhau bằng dây chằng vòng, có tính đàn hồi cao. Các khí quản nhánh ở phía dưới kết nối với hai ống phế quản tại ngã ba khí-phế quản-phổi.
7. Phế quản
Phế quản (bronchi) là hai ống dẫn khí lớn, mang không khí nhận từ khí quản chuyển tiếp vào phổi. Mỗi phế quản được phân nhánh thành nhiều phế quản thứ cấp nhỏ hơn trải dài về phía phổi, giống như hình cái cây nằm ngược. Các nhánh phế quản thứ cấp lại tiếp tục phân nhánh thành các phế quản nhỏ hơn và cấp độ phân nhánh nhỏ nhất là các tiểu phế quản.
8. Tiểu phế quản
Tiểu phế quản (bronchiole) là các ống dẫn khí rất nhỏ được phân nhánh từ phế quản và kết nối với phế nang (túi khí nhỏ) bên trong phổi. Các tiểu phế quản đóng vai trò quan trọng giúp dẫn không khí đến phế nang để thực hiện quá trình trao đổi khí.
9. Phế nang
Phế nang là đơn vị cấu tạo nhỏ nhất và là đơn vị thực hiện chức năng trao đổi khí của phổi. Theo ghi nhận có khoảng 300 triệu phế nang, tạo diện tích tiếp xúc với mạng lưới mao mạch phổi khoảng 70-120 mét vuông. Phế nang nằm ở vị trí cuối của tiểu phế quản, được bao quanh bởi các mao mạch, máu chứa hồng cầu chảy qua mao mạch, các phân tử oxy từ phế nang khuếch tán vào mao mạch, sau đó oxy được hấp thụ bởi hồng cầu tạo ra quá trình oxy hóa.
10. Phổi
Phổi là cơ quan thiết yếu và quan trọng nhất của hệ hô hấp, nằm ở bên trong và được bảo vệ bởi lồng ngực, bên ngoài được bao bọc bởi lớp màng phổi. Phổi chính là mạng lưới các đường dẫn khí, mạch máu và mô cho phép duy trì hoạt động thở.
Cơ thể con người có hai lá phổi, nằm ở hai bên tim, phổi phải thường nặng và lớn hơn phổi trái. Phổi khỏe mạnh thường có màu xám hồng, phổi tổn thương có màu xám đậm và xuất hiện các đốm đen. Phổi chính là cơ quan cung cấp oxy và loại bỏ khí CO2 ra khỏi cơ thể, giúp duy trì hoạt động hô hấp.
11. Thùy phổi
Có hai lá phổi, mỗi lá phổi sẽ phân chia thành nhiều phần được gọi là thùy phổi, các thùy này sẽ được ngăn cách bởi các mô liên kết. Thông thường, bên phổi phải sẽ có ba thùy còn bên phổi trái sẽ có hai thùy.
- Phổi phải bao gồm: Thùy trên (phân thùy đỉnh, phân thùy sau, phân thùy trước), thùy giữa (phân thùy sau - ngoài, phân thùy trước - trong), thùy dưới (phân thùy đỉnh, phân thùy đáy trong, phân thùy đáy trước, phân thùy đáy bên và phân thùy đáy sau).
- Phổi trái bao gồm: Thùy trên (phân thùy đỉnh, phân thùy sau, phân thùy trước, phân thùy lưỡi, phân thùy lưỡi dưới), thùy dưới (phân thùy đỉnh, phân thùy đáy trước, phân thùy đáy bên và phân thùy đáy sau).
12. Màng phổi
Màng phổi là một màng thanh mạc, gồm hai lớp, bao quanh các thùy phổi và tách phổi ra khỏi thành ngực. Dịch bên trong khoang màng phổi thông thường ở mức 10-20ml, giúp phổi có thể dễ dàng phồng lên khi hít vào.
13. Các bộ phận khác trong hệ hô hấp
Bên cạnh các bộ phận trên, hệ hô hấp còn có một số cơ quan hỗ trợ như:
- Cơ hoành: cơ hô hấp hỗ trợ phổi hít vào và đẩy không khí ra;
- Xương sườn: bộ phận bao quanh và bảo vệ phổi và tim;
- Mao mạch: là các mạch máu trong thành phế nang, đảm nhiệm chức vụ vận chuyển oxy và CO2 đến các tế bào trong cơ thể.
Vai trò của hệ hô hấp
Hệ hô hấp đóng vai trò quan trọng, giúp dẫn truyền khí và trao đổi khí để duy trì sự sống cho cơ thể vì hầu hết các tế bào trong cơ thể cần phải có oxy để hoạt động. Bên cạnh việc dẫn truyền khí để “nuôi sống” cơ thể, hệ hô hấp còn là cơ quan giúp con người thực hiện chức năng giao tiếp, tạo ra âm thanh như tiếng nói, la, hét... để duy trì hoạt động xã hội. (1)
Bên cạnh đó, hệ hô hấp còn có vai trò bảo vệ chống lại nhiễm trùng cho cơ thể, các cơ quan hô hấp trên có cơ chế phòng vệ để lọc các hạt bụi và mầm bệnh, ngăn chặn hiệu quả các tác nhân gây hại xâm nhập vào bên trong cơ thể.

Chức năng của hệ hô hấp ở người
Chức năng chính của hệ hô hấp là dẫn đưa oxy vào các tế bào của cơ thể và thải ra CO2, thông qua hành động hít vào và thở ra từ việc trao đổi khí tại các túi khí nhỏ (phế nang) và các mao mạch. Bên cạnh đó, hệ hô hấp còn đảm nhiệm các chức năng quan trọng khác như sau:
- Chức năng hô hấp: Hệ hô hấp giúp duy trì hoạt động thở của con người. Khi không khí được hít vào thông qua mũi, sẽ di chuyển qua hầu họng, xuống thanh quản, đi vào khí quản và cuối cùng là đến phổi. Hoạt động trao đổi khí xảy ra, không khí sẽ được thở ra trở lại theo cùng một con đường khi hít vào. Những thay đổi về thể tích và áp suất trong phổi hỗ trợ quá trình hô hấp.
- Làm ấm và bổ sung độ ẩm cho không khí khi hít vào: Hệ hô hấp trên khi hít vào sẽ làm ấm không khí để phù hợp với nhiệt độ cơ thể và làm ẩm không khí để tăng độ ẩm theo mức cơ thể cần. (2)
- Trao đổi khí giữa phổi và máu: Tại phổi, khí oxy và CO2 sẽ lần lượt đi vào và thoát ra thông qua các phế nang. oxy sau khi được hít vào bên trong phế nang sẽ được khuếch tán vào các mao mạch, liên kết với huyết sắc tố và vận chuyển khắp cơ thể thông qua hệ tuần hoàn. CO2 từ máu sẽ khuếch tán vào phế nang và thải ra ngoài qua đường thở.
- Trao đổi khí giữa máu và mô cơ thể: Máu sẽ mang oxy từ phổi chạy khắp cơ thể và thực hiện quá trình giải phóng oxy tại các mao mạch. Khi oxy được khuếch tán vào mao mạch của các mô của cơ thể, CO2 cũng đồng thời được khuếch tán vào máu và đưa trở lại phổi để thải ra ngoài môi trường.
- Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại: Một số bộ phận của hệ hô hấp có thể ngăn chặn vi khuẩn và chất gây kích ứng có hại xâm nhập vào cơ thể hoặc đẩy chúng ra ngoài qua mũi, thanh quản...
- Tạo âm thanh: Không khí làm rung dây thanh quản giúp tạo ra âm thanh. Độ lớn của giọng nói không phụ thuộc vào dây thanh âm mà đến từ lượng không khí được hít vào hoặc thở ra.
- Kích thích khứu giác giúp con người có thể ngửi: Khi hít vào, không khí sẽ di chuyển vào khoang mũi, một số hóa chất có trong không khí sẽ kích thích các phân tử qua dây thần kinh khứu giác, nơi gửi thông điệp đến não.
- Điều hòa lượng máu và huyết áp: Khi thể tích máu và huyết áp thấp, phổi sẽ chứa một loại Enzyme gọi là ACE có chức năng chuyển Angiotensin I thành Angiotensin II - Đây là một hormone peptide có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát thể tích máu và huyết áp.
- Cân bằng mức độ axit trong cơ thể: Khi có quá nhiều CO2 được khuếch tán vào máu sẽ làm giảm nồng độ pH của máu khiến máu có tính axit. Bằng cách loại bỏ CO2, hệ hô hấp sẽ giúp duy trì sự cân bằng axit-bazơ trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động của phổi
Khi chúng ta hít vào, không khí sẽ đi qua mũi xuống họng, thông qua khí quản đến phế quản và phân thành nhánh ở phía cuối. Giống như những nhánh cây, các ống phế quản nhỏ này tách thành hàng nghìn ống nhỏ hơn gọi là tiểu phế quản. Điểm cuối của mỗi tiểu phế quản sẽ có các túi khí nhỏ gọi là phế nang.
Các phế nang được bao bọc bởi các mao mạch chứa đầy hồng cầu. Các hồng cầu này chứa một loại protein đặc biệt gọi là hemoglobin (huyết sắc tố). Khi không khí được hít vào làm đầy túi khí sẽ khiến phổi phồng lên, diễn ra sự trao đổi khí. Lúc này, các mao mạch sẽ chứa đầy khí CO2 còn các túi khí lại chứa đầy oxy.
Theo quy luật khuếch tán, phân tử khí có khuynh hướng di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp. Vì vậy, oxy khi đi vào các mao mạch sẽ bị hemoglobin giữ lại ở đó, khí cacbonic sẽ di chuyển vào phổi. Lúc này hemoglobin chứa đầy oxy sẽ được vận chuyển đi khắp cơ thể, cung cấp cho các tế bào oxy để hoạt động thông qua các mạch máu trong hệ tuần hoàn. (1)
Vậy phổi sẽ làm gì với khí CO2? Hệ thần kinh tự chủ phát tín hiệu khiến cơ hoành cong lên, các cơ gian sườn giãn ra, khiến khoang ngực nhỏ lại làm phổi bị thu nhỏ và CO2 bị đẩy ra ngoài theo đường thở và bắt đầu chu kỳ lại từ đầu.
Các bệnh thường gặp ở hệ hô hấp
Hệ hô hấp có thể bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây hại được hít vào như virus, vi khuẩn, nấm… có khả năng làm tổn thương các cơ quan trong hệ hô hấp, số ít bệnh hô hấp khác là do di truyền từ người thân. Một số tình trạng ảnh hưởng đến hệ hô hấp có thể kể đến như sau:
- Viêm mũi dị ứng: Phản ứng dị ứng với phấn hoa, lông vật nuôi, bụi và các chất dị ứng khác ảnh hưởng đến đường thở và khoang mũi.
- Hen suyễn: Bệnh lý đường hô hấp mạn tính, thường do di truyền hoặc bị nhiễm trùng đường hô hấp khi còn nhỏ. (3)
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới: Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên phổ biến bao gồm viêm họng, viêm xoang, viêm thanh quản… hay cảm lạnh thông thường. Các bệnh đường hô hấp dưới như viêm phế quản, viêm tiểu phế quản, viêm phổi...
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Đây là tình trạng viêm niêm mạc đường thở mạn tính làm giảm chức năng thông khí ở phổi, gây tắc nghẽn luồng khí. Các triệu chứng xảy ra bao gồm khó thở, ho, tiết chất nhầy (đờm)... (4)
- Viêm phổi: Tình trạng nhiễm trùng ở nhu mô phổi, thường do nhiều loại virus, vi khuẩn, nấm… gây ra. Các phế nang trong phổi có thể chứa đầy dịch hoặc mủ, gây ho có đờm, sốt, ớn lạnh, khó thở...
- Bệnh lao: Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, thường gây bệnh ở phổi, biểu hiện ở các triệu chứng như ho (có đờm hoặc không), ho ra máu, đau ngực, suy nhược, gầy sút, sốt...
- Ung thư phổi: Bệnh lý ác tính gây ra bởi sự gia tăng mất kiểm soát các tế bào bất thường trong phổi, tạo thành các nốt, khối u khiến phổi không thể hoạt động bình thường. Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ung thư phổi là do hút thuốc lá hoặc hít phải các hóa chất độc hại.
- Xơ phổi: Là bệnh lý do hệ thống phế nang bị tổn thương tạo thành sẹo và bị xơ hóa. Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh là khó thở, nguyên nhân chủ yếu do hút thuốc hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh xơ phổi.
- Tràn dịch màng phổi: Tình trạng tích tụ chất lỏng bất thường gây tràn dịch trong khoang màng phổi, có nhiều nguyên nhân gây ra hiện tượng tràn dịch và tùy vào mức độ tràn dịch để xác định độ nguy hiểm. Các tình trạng tràn dịch cấp tính nếu không được xử lý kịp thời có thể gây tử vong do chèn ép phổi, giảm khả năng hô hấp.
- Xơ nang: Đây là tình trạng gây tổn thương phổi, đường tiêu hóa và các cơ quan khác. Đây là bệnh di truyền do khiếm khuyết gây ra, có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Bệnh Sarcoidosis (u hạt): Đây là bệnh gây ra bởi các u hạt nhỏ, tạo thành các tế bào viêm trong phổi, có thể gây ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể.

Làm thế nào để giữ hệ hô hấp khỏe mạnh?
Hệ hô hấp của chúng ta làm việc liên tục không biết mệt mỏi để đảm bảo cung cấp đầy đủ oxy cho các hoạt động trong cơ thể. Hệ hô hấp chính là mục tiêu tấn công hàng đầu của các tác nhân gây bệnh, vậy nên nếu không trang bị “lớp phòng thủ” vững chắc, các cơ quan bảo vệ của hệ hô hấp sẽ quá tải và “lụi bại” trước mầm bệnh.
Để duy trì hệ hô hấp khỏe mạnh, cần chú ý:
- Không hút thuốc lá: Được biết tới là “kẻ thù” của phổi, là nguyên nhân gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, ung thư khí quản, thực quản, ung thư dạ dày...
- Tránh tiếp xúc với các chất gây hại cho đường hô hấp: Các chất bao gồm khói thuốc lá, hóa chất, radon (một loại khí phóng xạ gây ung thư), khói bụi… có thể gây tổn thương cho hệ hô hấp.
Bên cạnh đó, nên xây dựng các thói quen lành mạnh sau để giữ cho hệ hô hấp luôn khỏe mạnh:
- Uống đủ nước: Nước có thể giúp chất nhầy trong phổi loãng hơn và dễ đào thải hơn. Nếu có thể, hãy bổ sung nước đầy đủ, nếu uống nước lọc thông thường hoặc nước ấm, hạn chế uống nhiều nước lạnh.
- Tập thể dục thường xuyên: Quá trình rèn luyện thể dục thể thao giúp các cơ phổi khỏe mạnh hơn. Có thể lựa chọn các hình thức tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe đạp...
- Ngăn ngừa nhiễm trùng: Thường xuyên đeo khẩu trang khi ra đường hoặc đến nơi đông người, nơi có không khí ô nhiễm ở mức cao... để bảo vệ đường hô hấp. Đồng thời, thường xuyên rửa tay, vệ sinh cá nhân sạch sẽ để phòng tránh bệnh hô hấp hiệu quả.
- Tạo độ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo ẩm không khí để giữ cho niêm mạc không bị khô và giữ ẩm cho phổi.
- Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Duy trì chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất, tập trung bổ sung nhiều rau xanh, trái cây để tăng sức đề kháng bảo vệ cơ thể.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện bất thường trong cơ thể sớm, từ đó có thể can thiệp điều trị kịp thời.
- Tiêm vắc xin: Đây là phương pháp phòng các bệnh hô hấp do virus, vi khuẩn gây ra hiệu quả nhất. Việc tiêm phòng giúp tạo kháng thể đặc hiệu ngăn chặn mầm bệnh tấn công, ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh, giữ cho hệ hô hấp luôn khỏe mạnh.
Tham khảo một số vắc xin phòng bệnh đường hô hấp:
- Vắc xin phòng lao, phòng các hình thái lao nguy hiểm, trong đó có lao màng não, lao kê: BCG (Việt Nam);
- Vắc xin phòng phế cầu khuẩn gây viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa cấp tính, nhiễm trùng máu...: Synflorix (Bỉ), Prevenar 13 (Bỉ), Pneumovax 23 (Mỹ);
- Vắc xin chứa thành phần bạch hầu, ho gà: Infanrix Hexa (Bỉ), Hexaxim (Pháp), Pentaxim (Pháp), Tetraxim (Pháp), Adacel (Canada), Boostrix (Bỉ), Td (Việt Nam);
- Vắc xin phòng viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn: Bexsero (Ý), Mengoc-BC (Cuba), Menactra (Mỹ); MenQuadfi (Mỹ), Nimenrix (Bỉ)
- Vắc xin phòng cúm: Vaxigrip Tetra (Pháp), Influvac Tetra (Hà Lan), Ivacflu-S (Việt Nam);
- Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella: Mvvac (Việt Nam) MMR-II (Mỹ), Priorix (Ý), ProQuad (Mỹ);
- Vắc xin phòng thủy đậu: Varivax (Mỹ), Varicella (Hàn Quốc), Varilrix (Bỉ), ProQuad (Mỹ).
Các tế bào trong cơ thể cần oxy để giải phóng năng lượng và toàn bộ oxy được vận chuyển đến các tế bào đều được cung cấp từ hệ hô hấp. Mỗi cơ quan trong hệ hô hấp sẽ đảm nhiệm các chức năng khác nhau giúp duy trì hoạt động hít thở, trao đổi khí và dẫn truyền khí đến toàn bộ cơ thể.
Không chỉ dừng lại ở việc hít thở, hệ hô hấp còn giúp cơ thể phát ra âm thanh, hỗ trợ giao tiếp và duy trì khứu giác... Nếu bất cứ bộ phận nào trong hệ hô hấp bị tổn thương sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến toàn bộ hoạt động của cơ thể, tác động lớn đến sức khỏe tổng thể. Vì vậy, mỗi người cần phải tự bảo vệ “nguồn khí sống” của mình bằng cách hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây hại và tạo dựng thói quen lành mạnh, trong đó tiêm vắc xin phòng ngừa là biện pháp an toàn, tiết kiệm và hiệu quả nhất.

Để biết thêm thông tin về các loại vắc xin phòng bệnh đường hô hấp tại VNVC, Quý Khách hàng có thể liên hệ qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage facebook VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay hàng trăm trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được tư vấn chi tiết hoặc tra cứu Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất TẠI ĐÂY.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc cho “Hệ hô hấp gồm những cơ quan nào?” Không chỉ dừng lại ở việc hít thở, hệ hô hấp còn giúp cơ thể phát ra âm thanh, hỗ trợ giao tiếp và duy trì khứu giác... Nếu bất cứ bộ phận nào trong hệ hô hấp bị tổn thương sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của cơ thể, tác động đến sức khỏe tổng thể. Mỗi người cần phải tự bảo vệ “nguồn khí sống” của mình bằng cách hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây hại và tạo dựng thói quen lành mạnh, trong đó tiêm vắc xin phòng ngừa là biện pháp an toàn, tiết kiệm và hiệu quả.
- Professional, C. C. M. (2024, May 1). Respiratory system. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/21205-respiratory-system
- Seed, S. (2024, January 8). Respiratory system. WebMD. https://www.webmd.com/lung/how-we-breathe
- Department of Health & Human Services. (n.d.). Respiratory system. https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/respiratory-system
- Healthdirect Australia. (n.d.). Respiratory system. https://www.healthdirect.gov.au/respiratory-system






