Hội chứng sau bại liệt gây ra hậu quả tai hại gì?

Hội chứng sau bại liệt là biến chứng muộn, xảy ra nhiều năm sau khi đã hồi phục bại liệt cấp tính, gây yếu cơ tiến triển, mệt mỏi và suy giảm vận động, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống.

ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng - Quản lý Y khoa vùng khu vực 2 miền Trung - Tây Nguyên, chuyên gia của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Các nghiên cứu quốc tế cho thấy từ 20 - 75% người từng mắc bại liệt có thể phát triển hội chứng sau bại liệt sau nhiều năm hồi phục. Đây là biến chứng muộn nhưng không hiếm gặp, đòi hỏi theo dõi sức khỏe định kỳ và can thiệp kịp thời để duy trì khả năng vận động và chất lượng sống”.

hội chứng sau bại liệt là thế nào

Hội chứng sau bại liệt là gì?

Hội chứng sau bại liệt (Tên tiếng Anh: Post-polio Syndrome - PPS) là tình trạng rối loạn thần kinh cơ xuất hiện muộn, thường từ 15 - 40 năm sau khi người bệnh đã hồi phục hoàn toàn từ đợt bại liệt cấp tính do virus poliovirus. PPS không phải là tái nhiễm virus mà là hệ quả muộn của tổn thương thần kinh ban đầu, đặc trưng bởi yếu cơ tiến triển, mệt mỏi mãn tính, teo cơ, đau cơ và khớp, đôi khi kèm khó thở hoặc nuốt. (1)

Cơ chế bệnh sinh được giải thích chủ yếu bởi giả thuyết “mệt mỏi thần kinh”, trong đó các tế bào thần kinh vận động còn lại phải tăng chi nhánh để bù đắp cho nơron đã mất, dẫn đến quá tải và suy giảm chức năng theo thời gian, cộng hưởng với quá trình lão hóa tự nhiên. Ước tính khoảng 25 - 40% người từng mắc bại liệt phát triển PPS, làm giảm đáng kể khả năng vận động và chất lượng sống, đòi hỏi chẩn đoán sớm và quản lý lâu dài.

Triệu chứng thường gặp của Hội chứng sau bại liệt

Triệu chứng thường gặp của hội chứng sau bại liệt bao gồm:

  • Yếu cơ và khớp tiến triển;
  • Đau nhức tăng dần theo thời gian;
  • mệt mỏi và kiệt sức ngay cả khi hoạt động nhẹ;
  • Mất mô cơ (teo cơ);
  • Gặp khó khăn trong hô hấp hoặc nuốt;
  • Xuất hiện rối loạn hô hấp khi ngủ như ngưng thở khi ngủ;
  • Giảm khả năng chịu lạnh…

Diễn tiến của hội chứng thường chậm, xen kẽ giữa các giai đoạn xuất hiện triệu chứng mới và giai đoạn ổn định, nhưng về lâu dài vẫn gây suy giảm rõ rệt khả năng vận động và chất lượng sống.

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Nguyên nhân hội chứng sau bại liệt chưa được khẳng định tuyệt đối, nhưng giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là mệt mỏi thần kinh do quá tải chức năng. Trong đợt bại liệt cấp tính, virus poliovirus gây tổn thương các nơron vận động ở sừng trước tủy sống và một số nhân vận động ở thân não, khiến các nơron còn sống mở rộng đơn vị vận động bằng cách tăng chi nhánh để bù đắp.

Sau nhiều năm, sự chịu tải kéo dài kết hợp với lão hóa dẫn đến suy giảm dần chức năng của những nơron này, gây yếu cơ tiến triển và mệt mỏi đặc trưng. Một số nghiên cứu đề cập đến vai trò phối hợp của rối loạn chức năng cơ do dùng quá mức hoặc ít vận động, bất thường dẫn truyền thần kinh, viêm mạn tính mức thấp và khả năng có yếu tố di truyền, nhưng bằng chứng hiện còn hạn chế và chưa thống nhất. (2)

Yếu tố nguy cơ gặp các di chứng của bại liệt

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng gặp di chứng của bại liệt, bao gồm cả hội chứng sau bại liệt, thường liên quan đến mức độ tổn thương thần kinh ban đầu và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nguy cơ cao hơn ghi nhận ở những người từng mắc bại liệt thể liệt nặng, đặc biệt khi có tổn thương nhiều nhóm cơ hoặc cần thời gian hồi phục ban đầu kéo dài. Tuổi khởi phát bại liệt càng lớn, nguy cơ xuất hiện di chứng về sau càng cao.

Ngoài ra, người có mức độ phục hồi chức năng thấp, thể trạng yếu, dinh dưỡng kém hoặc mắc các bệnh mạn tính kèm theo như bệnh tim, phổi, rối loạn nội tiết cũng dễ xuất hiện biến chứng muộn. Thói quen vận động quá mức hoặc hoàn toàn ít vận động sau hồi phục cũng được xem là yếu tố thúc đẩy tổn thương tiến triển, dẫn đến suy giảm vận động, đau mạn tính và các rối loạn hô hấp về lâu dài.

Di chứng của bại liệt

Di chứng của bại liệt chủ yếu liên quan đến tổn thương vĩnh viễn hệ thần kinh vận động dẫn đến các rối loạn chức năng cơ, xương, khớp và nhiều biến chứng toàn thân. Người từng mắc bại liệt thể liệt có thể phải đối mặt với yếu hoặc liệt một phần cơ, teo cơ, biến dạng chi, rút ngắn hoặc xoắn vẹo xương, gây hạn chế vận động lâu dài. Một số trường hợp ghi nhận rối loạn hô hấp mạn tính khi cơ hô hấp bị ảnh hưởng, khó nuốt do tổn thương thần kinh sọ hoặc biến chứng cơ khớp thứ phát như thoái hóa khớp sớm, đau mạn tính.

Nhiều năm sau khi hồi phục, khoảng 25 - 40% người sống sót có thể xuất hiện hội chứng sau bại liệt với các triệu chứng yếu cơ tiến triển, mệt mỏi kéo dài, đau cơ khớp và suy giảm chức năng vận động. Những di chứng này không chỉ làm giảm đáng kể chất lượng sống mà còn đòi hỏi kế hoạch theo dõi, phục hồi chức năng và hỗ trợ y tế lâu dài.

chân của người bại liệt
Di chứng của bại liệt chủ yếu liên quan đến tổn thương vĩnh viễn hệ thần kinh vận động.

Cách chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân khác

Chẩn đoán hội chứng sau bại liệt dựa trên sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, đánh giá lâm sàng và loại trừ các nguyên nhân khác gây yếu cơ. Bác sĩ sẽ ghi nhận tiền sử từng mắc bại liệt, thời gian ổn định sau hồi phục, các triệu chứng mới xuất hiện và tiến triển trong ít nhất một năm. Khám lâm sàng tập trung vào đánh giá sức mạnh cơ, phạm vi vận động, khả năng hô hấp và các dấu hiệu thần kinh khác.

Các xét nghiệm hỗ trợ thường bao gồm xét nghiệm máu để loại trừ bệnh lý chuyển hóa, nội tiết hoặc viêm cơ; điện cơ đồ (EMG) nhằm phát hiện bất thường dẫn truyền và hoạt động điện cơ; sinh thiết cơ nếu nghi ngờ tổn thương cấu trúc cơ; chụp MRI hoặc CT để phát hiện tổn thương thần kinh trung ương hoặc tủy sống.

Việc chẩn đoán chỉ được xác lập khi người bệnh có tiền sử bại liệt, xuất hiện yếu cơ mới hoặc tiến triển kèm các triệu chứng đặc trưng, kéo dài tối thiểu một năm và không tìm thấy nguyên nhân khác. Trong quá trình này, người bệnh thường được bác sĩ chăm sóc ban đầu giới thiệu đến chuyên khoa thần kinh, đặc biệt là các bác sĩ có kinh nghiệm về bệnh thần kinh cơ, để đảm bảo đánh giá toàn diện và xác định chiến lược quản lý phù hợp.

xét nghiệm điện cơ
Xét nghiệm điện cơ (EMG), kết hợp nghiên cứu dẫn truyền thần kinh, giúp phát hiện bất thường hoạt động cơ và đường dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ đánh giá di chứng sau bại liệt.

Phương pháp điều trị và phục hồi

Điều trị hội chứng sau bại liệt hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng, giảm tác động đến hoạt động hàng ngày và duy trì chất lượng sống. Kế hoạch điều trị cần cá thể hóa, kết hợp giữa điều chỉnh lối sống, tập luyện phù hợp và hỗ trợ đa chuyên khoa.

Về vận động, các chương trình tập luyện cường độ thấp, đặc biệt là bài tập không gây mệt mỏi, đóng vai trò quan trọng giúp tăng sức mạnh cơ mà không làm tổn hại thêm đến đơn vị vận động. Hình thức tập nên theo chu kỳ ngắn, xen kẽ thời gian nghỉ hợp lý, ưu tiên môi trường nhiệt độ ấm hoặc tập dưới nước để giảm áp lực lên cơ khớp. Người bệnh cần tránh gắng sức quá mức, đồng thời sử dụng các thiết bị hỗ trợ như gậy, khung tập đi, nẹp nhẹ, xe tay ga hoặc xe lăn khi cần để tiết kiệm năng lượng và giảm nguy cơ té ngã.

Điều trị hỗ trợ có thể bao gồm thuốc giảm đau, thuốc giảm mệt mỏi, vật lý trị liệu để duy trì khả năng vận động, liệu pháp nghề nghiệp giúp thích nghi với sinh hoạt, liệu pháp ngôn ngữ khi có khó nuốt và hỗ trợ hô hấp bằng máy thở áp lực dương ở những trường hợp suy giảm chức năng hô hấp, đặc biệt vào ban đêm. Hỗ trợ tâm lý cũng cần được chú trọng nhằm giúp người bệnh thích nghi với tình trạng mãn tính và duy trì sức khỏe tinh thần. (3)

Quá trình điều trị thường có sự phối hợp giữa bác sĩ thần kinh, bác sĩ phục hồi chức năng, nhà vật lý trị liệu, nhà trị liệu ngôn ngữ và chuyên gia hô hấp. Việc xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, theo dõi định kỳ và điều chỉnh kịp thời sẽ giúp người bệnh hội chứng sau bại liệt kiểm soát triệu chứng hiệu quả và tối ưu hóa khả năng vận động lâu dài.

vật lý trị liệu bại liệt
Quá trình điều trị thường có sự phối hợp giữa bác sĩ thần kinh, bác sĩ phục hồi chức năng, nhà vật lý trị liệu, nhà trị liệu ngôn ngữ và chuyên gia hô hấp.

Lộ trình phục hồi bệnh

Lộ trình phục hồi hội chứng sau bại liệt phải cá thể hóa trên nền đánh giá đa chuyên khoa, gồm bác sĩ thần kinh, bác sĩ phục hồi chức năng, nhà vật lý trị liệu, nhà trị liệu nghề nghiệp và chuyên gia hô hấp, với mục tiêu xác định giới hạn chức năng, thiếu hụt cơ bắp và yếu tố thúc đẩy mệt mỏi. Tổng hợp các khuyến cáo của các chuyên gia, bác sĩ và tổ chức y tế uy tín, có thể tham khảo lộ trình phục hồi hội chứng sau bại liệt cụ thể như sau:

Giai đoạn Thực hiện
Đánh giá ban đầu Nhằm xây dựng kế hoạch phục hồi cá thể hóa, các Bác sĩ có thể thực hiện:

  • Khám thần kinh, phục hồi chức năng;
  • Đo sức cơ, biên độ khớp, khả năng hô hấp, nuốt, thăng bằng;
  • Xác định biến chứng (teo cơ, co rút, dị dạng).
Điều trị y khoa và phòng ngừa biến chứng Nhằm ngăn tiến triển và bảo vệ chức năng còn lại, các Bác sĩ có thể khuyến cáo bệnh nhân thực hiện:

  • Kiểm soát đau cơ, khớp, co cứng;
  • Phòng loãng xương, biến dạng cột sống, suy hô hấp;
  • Tiêm chủng đầy đủ.
Phục hồi vận động
  • Vật lý trị liệu: tập sức cơ, kéo giãn, duy trì vận động;
  • Hoạt động trị liệu: huấn luyện sinh hoạt hằng ngày;
  • Dụng cụ hỗ trợ: nẹp, gậy, xe lăn.

Các biện pháp này giúp tăng khả năng vận động, phòng teo cơ và biến dạng.

Hỗ trợ hô hấp và nuốt Để cải thiện chức năng hô hấp, nuốt an toàn, các Bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh thực hiện:

  • Tập thở, khí dung, dẫn lưu tư thế;
  • Trị liệu nuốt khi có rối loạn
Tái hòa nhập xã hội & nghề nghiệp
  • Đào tạo kỹ năng nghề phù hợp;
  • Hỗ trợ tâm lý, tái hòa nhập xã hội;
  • Tăng cường tự lập trong sinh hoạt.

Các hoạt động này giúp nâng cao chất lượng sống, giảm mặc cảm cho người bệnh.

Theo dõi lâu dài Đảm bảo phục hồi bền vững, hạn chế tái phát và biến chứng, Bác sĩ khuyến cáo:

  • Tái khám định kỳ;
  • Chú ý theo dõi để phát hiện hội chứng sau bại liệt (nếu có);
  • Điều chỉnh kế hoạch phục hồi theo giai đoạn.

Cách tự chăm sóc khi mắc hội chứng sau bại liệt

Tự chăm sóc khi mắc hội chứng sau bại liệt đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và duy trì chất lượng sống lâu dài. Người bệnh cần áp dụng nguyên tắc tiết kiệm năng lượng, phân bổ hợp lý giữa thời gian hoạt động và nghỉ ngơi, tránh gắng sức quá mức để phòng ngừa quá tải đơn vị vận động. Các hoạt động thể chất nên duy trì ở cường độ thấp, đều đặn, ưu tiên các bài tập không gây mệt mỏi, xen kẽ thời gian nghỉ và có thể tập trong môi trường ấm hoặc dưới nước để giảm áp lực lên cơ, khớp.

Bên cạnh đó, cần sử dụng đúng cách các thiết bị hỗ trợ như gậy, khung tập đi, nẹp nhẹ hoặc xe lăn khi cần, nhằm giảm nguy cơ té ngã và bảo tồn sức cơ. Chế độ dinh dưỡng cân đối, giàu đạm, vitamin và khoáng chất giúp hỗ trợ phục hồi cơ bắp và sức đề kháng. Người bệnh cũng cần chú ý cải thiện chất lượng giấc ngủ, duy trì cân nặng hợp lý, tránh môi trường quá lạnh và kiểm soát tốt các bệnh mạn tính kèm theo.

Theo dõi định kỳ tại cơ sở y tế chuyên khoa để đánh giá tiến triển, điều chỉnh kế hoạch tập luyện và phương pháp hỗ trợ là yếu tố then chốt. Đồng thời, hỗ trợ tâm lý và duy trì các hoạt động xã hội phù hợp sẽ giúp người mắc hội chứng sau bại liệt thích nghi tốt hơn với tình trạng mãn tính và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

xe lăn hỗ trợ bại liệt
Tự chăm sóc khi mắc hội chứng sau bại liệt đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và duy trì chất lượng sống lâu dài.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề hội chứng sau bại liệt, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Hội chứng sau bại liệt là hậu quả lâu dài của bại liệt, thường xuất hiện sau nhiều năm hồi phục, gây ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe và khả năng vận động. Việc phòng ngừa bằng tiêm vắc xin bại liệt đầy đủ, cùng với phát hiện sớm và quản lý phù hợp, đóng vai trò then chốt trong bảo vệ chất lượng sống cho người bệnh.

Chủ đề: #bại liệt
04:47 01/11/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Post-polio syndrome-Post-polio syndrome – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2022). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/post-polio-syndrome/symptoms-causes/syc-20355669
  2. Oluwaseyi Jacob Oluwasanmi, Mckenzie, D. A., Adewole, I. O., Aluka, C. O., Iyasse, J., Olunu, E., & Adegbenro Omotuyi Fakoya. (2019). Postpolio syndrome: A review of lived experiences of patients. International Journal of Applied and Basic Medical Research9(3), 129–129. https://doi.org/10.4103/ijabmr.ijabmr_333_18
  3. Post-Polio Syndrome | Cedars-Sinai. (2025). Cedars-Sinai.org. https://www.cedars-sinai.org/health-library/diseases-and-conditions/p/post-polio-syndrome.html

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ