Phân biệt cúm A và sốt xuất huyết: 6 điểm khác nhau quan trọng

08:10 18/09/2024

Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Cúm A và sốt xuất huyết là hai bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện quanh năm và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Mặc dù cả hai bệnh đều có triệu chứng sốt cao, tuy nhiên chúng được gây ra bởi các tác nhân khác nhau và có những đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Việc phân biệt cúm A và sốt xuất huyết là cực kỳ quan trọng không chỉ giúp người bệnh chăm sóc bệnh đúng, kịp thời mà còn để bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh, Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Sốt xuất huyết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh như tiêm vắc xin sốt xuất huyết đầy đủ, diệt muỗi, giảm thiểu nơi sinh sản của muỗi... Đối với bệnh cúm A, hiện tại cũng chưa có thuốc đặc trị. Do đó, để chủ động phòng chống cúm lây từ gia cầm sang người Bộ Y tế khuyến cáo người dân cần tiêm đầy đủ vắc xin cúm, đặc biệt lưu ý tiêm vắc xin nhắc lại hàng năm để duy trì kháng thể bảo vệ, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng bệnh song song khác để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng”. |
Tìm hiểu về sốt xuất huyết và cúm A
1. Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, muỗi Aedes là trung gian truyền bệnh. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như sốt cao, đau đầu, đau cơ, đau khớp, mệt mỏi và kèm theo tình trạng xuất huyết.
Sốt xuất huyết nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ cao đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng như sốc do mất máu, suy tim, suy thận, suy đa tạng, tràn dịch màng phổi, tụt huyết áp, đau đầu dữ dội, hôn mê, riêng phụ nữ mang thai mắc sốt xuất huyết có nguy cơ sảy thai, sinh non, thiếu tháng…
Hiện nay, sốt xuất huyết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Hầu hết các phương pháp điều trị đều có chung mục đích là cải thiện các triệu chứng, nhằm giúp người bệnh ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và đẩy nhanh quá trình phục hồi sức khỏe.
Chính vì vậy, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh như: tiêm vắc xin sốt xuất huyết đầy đủ, đúng lịch đồng thời áp dụng các cách phòng bệnh khác như chú trọng vào việc loại bỏ nước đọng xung quanh nhà, vệ sinh môi trường sống nhằm hạn chế nơi sinh sản của muỗi, ngủ màn (kể cả ban ngày), thoa kem chống muỗi, mặc quần áo dài tay, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, tập luyện thể thao mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng chống lại tác nhân gây bệnh.

2. Cúm A
Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Các chủng virus cúm A phổ biến bao gồm A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1 và A/H7N9. Trong đó, A/H1N1 và A/H3N2 là hai chủng cúm thường lưu hành ở người, A/H5N1 và A/H7N9 chủ yếu lưu hành ở gia cầm nhưng có thể lây sang người và gây ra dịch cúm ở người.
Các chuyên gia đánh giá rằng virus cúm A có khả năng lây lan nhanh chóng và thường xuyên biến đổi cấu trúc kháng nguyên, điều này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh ở quy mô toàn cầu. Theo thống kê, mỗi năm có khoảng 3% đến 11% dân số mắc cúm A. Hầu hết những người mắc bệnh có thể tự khỏi bệnh mà không cần thuốc điều trị.
Tuy nhiên, trẻ sơ sinh, trẻ em, người già trên 65 tuổi, người mắc bệnh nền mãn tính, người có hệ miễn dịch suy yếu là những đối tượng cần phải nhập viện điều trị vì có nguy cơ cao gặp các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.

6 điểm phân biệt cúm A và sốt xuất huyết
Trong bối cảnh bệnh truyền nhiễm có nhiều diễn biến phức tạp, việc nắm rõ các dấu hiệu nhận biết các bệnh là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Cúm A và sốt xuất huyết mặc dù có một số triệu chứng ban đầu tương tự như sốt cao, mệt mỏi, đau nhức cơ thể nhưng chúng lại khác nhau hoàn toàn về tác nhân gây bệnh, cách thức lây truyền, triệu chứng và phương pháp điều trị. Những điểm khác biệt này không chỉ giúp các bác sĩ chẩn đoán đúng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa hiệu quả.
Dưới đây là một số khía cạnh khác nhau có thể phân biệt cúm A và sốt xuất huyết:
Tiêu chí | Cúm A | Sốt xuất huyết |
Nguyên nhân gây bệnh | Do virus cúm (Influenza virus), thuộc nhóm Orthomyxoviridae gây ra. | Do virus Dengue gây ra với trung gian truyền bệnh là muỗi Aedes mang virus. |
Con đường lây truyền | Virus cúm A lây truyền nhanh chóng trực tiếp qua đường hô hấp thông qua giọt bắn từ mũi, họng chứa dịch tiết của người bệnh khi ho, hắt hơi, giao tiếp trong khoảng cách 2m hoặc lây gián tiếp khi tiếp xúc với đồ vật, vật dung có chứa virus. | Muỗi Aedes là vật chủ trung gian truyền bệnh, muỗi có thể đưa virus Dengue gây bệnh vào máu của người bằng cách đốt (chích). |
Triệu chứng | Ngoài các triệu chứng sốt cao (trên 38 độ C), đau đầu, đau cơ, mệt mỏi còn có triệu chứng viêm long đường hô hấp (ho, hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi), đau họng, khó thở, buồn nôn và nôn, tiêu chảy… | Ngoài sốt cao (trên 40 độ C), đau đầu, đau cơ, đau khớp, đau sau hốc mắt có thể kèm theo buồn nôn và nôn, phát ban, xuất huyết ngoài da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất hiện các vết bầm tím… |
Biến chứng | Viêm phổi nặng, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm nhiễm đường tiết niệu, phù não, viêm não, viêm cơ tim, tổn thương gan, suy đa tạng.
Phụ nữ mang thai có thể gặp biến chứng viêm phổi và những dị tật thai nhi như sứt môi, hở hàm ếch hay bệnh lý van tim, sảy thai. |
Sốc giảm thể tích (do xuất huyết và tăng tính thấm thành mạch), viêm đường hô hấp, suy tim, suy thận, xuất huyết võng mạc gây mù, phù não, các hội chứng về thần kinh, có thể gây sảy thai đối với phụ nữ đang mang thai. |
Giai đoạn diễn biến của bệnh | Gồm các giai đoạn chính, bao gồm:
|
Gồm 4 giai đoạn chính, bao gồm:
|
Phương pháp điều trị | Hiện chưa có thuốc đặc trị cho bệnh cúm A. Tuy nhiên, người bệnh có thể được bác sĩ kê đơn sử dụng thuốc hạ sốt và các loại vitamin, đặc biệt là vitamin C, để hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch. | Hiện chưa có phương pháp hay thuốc điều trị đặc hiệu, các phương pháp hiện nay hầu hết chỉ tập trung vào việc hỗ trợ giải quyết các triệu chứng do bệnh gây ra như: giảm đau, hạ sốt, bù nước và điện giải,… |
Chi tiết về sự khác nhau giữa cúm A và sốt xuất huyết
1. Khác nhau về nguyên nhân gây bệnh
1.1. Sốt xuất huyết
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết là do virus Dengue. Loại virus này có 4 chủng huyết thanh khác nhau là DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4 (1). Hiện Việt Nam đang lưu hành đầy đủ cả 4 chủng huyết thanh này. Khi người bệnh nhiễm chủng huyết thanh này, cơ thể sẽ sản sinh miễn dịch suốt đời đối với chủng đó, nhưng không có miễn dịch chéo đối với các chủng còn lại. Điều này có nghĩa là một người có thể bị nhiễm sốt xuất huyết đến 4 lần trong đời, mỗi lần bởi một chủng khác nhau.
Virus Dengue được truyền sang người qua vết cắn của muỗi Aedes, chủ yếu là Aedes aegypti và Aedes albopictus. Khi bị muỗi nhiễm virus đốt, virus sẽ di chuyển vào máu và phát tán, gây hại trong cơ thể người. Muỗi Aedes thường sinh sản ở những nơi có nước đọng như bể nước, lốp xe, chậu cây và các dụng cụ chứa nước khác. Chúng hoạt động mạnh vào ban ngày, đặc biệt là vào buổi sáng sớm và chiều tối. Môi trường sống nhiệt đới và cận nhiệt đới là điều kiện lý tưởng cho muỗi Aedes phát triển, do đó bệnh sốt xuất huyết thường phổ biến ở các khu vực này.
Ngoài ra, những yếu tố như điều kiện vệ sinh kém, sự gia tăng dân số và biến đổi khí hậu cũng góp phần làm gia tăng sự lây lan của virus Dengue và bệnh sốt xuất huyết.

1.2. Cúm A
Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Các chủng virus cúm A phổ biến bao gồm A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1 và A/H7N9. Trong đó A/H1N1 và A/H3N2 là hai chủng thường lưu hành ở người, A/H5N1 và A/H7N9 chủ yếu lưu hành ở gia cầm nhưng có thể lây sang người và gây ra dịch cúm ở người.
Virus cúm A lây truyền nhanh chóng qua đường hô hấp thông qua giọt bắn từ mũi, họng chứa dịch tiết của người bệnh khi ho, hắt hơi, giao tiếp trong khoảng cách 2m. Ngoài ra, virus cúm A còn có thể tồn tại trên các bề mặt lên đến 48 giờ nên người khỏe mạnh nếu vô tình chạm tay vào các vật dụng, đồ dùng có dính giọt bắn từ mũi, họng của người bệnh, sau đó vô tình đưa tay chạm lên mặt, mũi, miệng,... cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

2. Khác nhau về triệu chứng
2.1. Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết có 2 mức độ bệnh là sốt xuất huyết thể nhẹ và sốt xuất huyết thể nặng. Tùy vào từng mức độ sẽ có những biểu hiện khác nhau.
Triệu chứng bệnh thể nhẹ
- Sốt cao trên 38 độ C, có thể lên đến 40,5 độ C
- Đau sau hốc mắt
- Nhức đầu nghiêm trọng
- Phát ban
- Đau xương khớp, đau cơ
- Buồn nôn và nôn
Triệu chứng bệnh thể nặng
Khi bị sốt xuất huyết thể nặng người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng của thể nhẹ cộng thêm các triệu chứng dưới đây:
- Tổn thương ở mạch bạch huyết và mạch máu
- Chảy máu cao hoặc chảy máu ở chân răng
- Xuất huyết nội tạng: nôn ra máu hoặc đại tiện ra máu
- Cơ thể xuất hiện vết bầm tím
- Nôn nhiều, đau bụng, chân tay lạnh ẩm.
- Người mệt mỏi li bì, choáng.
Khi người bệnh không may chuyển biến sang sốt xuất huyết thể nặng cần được cấp cứu kịp thời, nếu trễ có thể dẫn đến tử vong hoặc di chứng nặng về sau.
2.2. Cúm A
Các triệu chứng ở người mắc cúm A thường xuất hiện đột ngột và dễ nhận biết như:
- Sốt cao trên 38 độ C
- Đau đầu
- Đau cơ
- Mệt mỏi
- Viêm long đường hô hấp (ho, hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi)
- Đau họng
- Khó thở
- Buồn nôn và nôn
- Tiêu chảy
3. Khác nhau về biến chứng và mức độ nguy hiểm
Phân biệt cúm A và sốt xuất huyết còn có thể dựa vào biến chứng và mức độ nguy hiểm bệnh. Cụ thể:
3.1. Sốt xuất huyết
- Suy giảm chức năng gan và thận
- Suy tim, suy thận và suy đa tạng
- Sốc do mất máu
- Xuất huyết não
- Tràn dịch màng phổi, viêm phổi, phù phổi cấp
- Hôn mê
- Xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt là nôn mửa và tiêu chảy
- Suy giảm đột ngột nồng độ tiểu cầu trong máu
- Viêm não
- Bại não
3.2. Cúm A
- Viêm phổi nặng
- Viêm tai giữa
- Viêm xoang
- Viêm nhiễm đường tiết niệu
- Phù não
- Tổn thương gan
- Suy đa tạng
- Phụ nữ mang thai có thể gặp biến chứng viêm phổi và những dị tật thai nhi như sứt môi, hở hàm ếch hay bệnh lý van tim, sảy thai.
4. Khác nhau về biện pháp điều trị và phòng ngừa
4.1. Sốt xuất huyết
Hiện nay, sốt xuất huyết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Hầu hết các phương pháp điều trị đều có chung mục đích là cải thiện các triệu chứng, nhằm giúp người bệnh ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và đẩy nhanh quá trình phục hồi sức khỏe. Vì vậy, phòng bệnh là rất quan trọng để ngăn chặn nguy cơ mắc cũng như các biến chứng nghiêm trọng. Cụ thể:
- Tiêm vắc xin sốt xuất huyết cho trẻ từ 4 tuổi và người lớn theo lịch khuyến cáo
- Giữ gìn vệ sinh môi trường: Thường xuyên làm sạch nơi ở, loại bỏ các chỗ nước đọng, vệ sinh ao hồ và dọn dẹp khu vực xung quanh để diệt lăng quăng và loại bỏ nơi muỗi đẻ trứng.
- Lắp đặt lưới chống muỗi, sử dụng màn khi ngủ (kể cả ban ngày), sử dụng quạt điều hòa để hạn chế muỗi tiếp xúc với con người.
- Mặc quần áo dài màu tối và sử dụng các sản phẩm chống muỗi để bảo vệ cơ thể khỏi bị muỗi đốt.
- Giáo dục và nâng cao ý thức cộng đồng về nguy cơ của sốt xuất huyết và các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu sự lây lan của bệnh.
- Tiêm vắc xin sốt xuất huyết đầy đủ và đúng lịch để giúp cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.

4.2. Cúm A
Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị cho bệnh cúm A. Tuy nhiên, người bệnh có thể được bác sĩ kê đơn sử dụng thuốc hạ sốt và các loại vitamin, đặc biệt là vitamin C, để hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch. Điều quan trọng là các loại thuốc và vitamin này cần phải được bác sĩ kê đơn, tránh tự ý sử dụng thuốc để tự điều trị.
Để chủ động phòng chống cúm lây từ gia cầm sang người cũng Bộ Y tế khuyến cáo người dân thực hiện tốt các biện pháp sau:
- Trẻ từ 6 tháng và người lớn cần tiêm đầy đủ vắc xin cúm, đặc biệt lưu ý tiêm vắc xin nhắc lại hàng năm để duy trì kháng thể bảo vệ. Tiêm phòng cúm giúp phòng bệnh đến 90%, giảm tỷ lệ tử vong 70-80%, giảm số người phải nhập viện khi mắc cúm hoặc bị tăng nặng bệnh nền do cúm. Thai phụ tiêm phòng cúm giúp giảm 40% nguy cơ nhập viện; 51% nguy cơ thai chết lưu, giảm 25% tỷ lệ sinh non, giảm 72% nguy cơ trẻ dưới 6 tháng tuổi nhập viện do cúm. Tại Việt Nam hiện có 4 loại vắc xin cúm bất hoạt, trong đó có 3 loại tứ giá, giúp bảo vệ trước 4 chủng virus cúm gồm A/H1N1, A/H3N2, B/Victoria và B/Yamagata sản xuất tại Pháp, Hà Lan, Hàn Quốc; một loại tam giá sản xuất tại Việt Nam giúp bảo vệ trước 2 chủng cúm A và một chủng cúm B.
- Không ăn, giết mổ gia cầm và các sản phẩm gia cầm ốm, chết và không rõ nguồn gốc; đảm bảo ăn chín, uống sôi; rửa tay bằng xà phòng thường xuyên.
- Không vận chuyển, mua bán gia cầm và sản phẩm gia cầm không rõ nguồn gốc.
- Khi phát hiện gia cầm ốm, chết tuyệt đối không được giết mổ và sử dụng mà phải thông báo ngay cho chính quyền địa phương và đơn vị thú y trên địa bàn.
- Vệ sinh trong chăn nuôi, giết mổ gia cầm.
- Hạn chế lây lan từ gia cầm sang người, từ người sang người.
- Tiêm ngừa đàn gia cầm đầy đủ theo khuyến cáo của ngành thú y.
- Không nuôi gia cầm trong nhà, có chuồng trại riêng, hạn chế tiếp xúc gần với gia cầm.
- Khi cần thiết tiếp xúc với người bệnh, gia cầm mắc bệnh phải đeo khẩu trang y tế, đeo kính, mũ, áo, rửa tay bằng xà phòng hoặc sát khuẩn trước và sau khi tiếp xúc.
- Khi có biểu hiện viêm đường hô hấp cấp như: sốt cao, đau ngực, khó thở, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, đau họng, ho… Cần đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
Tóm lại, qua những thông tin trên, Khách hàng đã tìm được cho mình lời giải đáp về vấn đề phân biệt cúm A và sốt xuất huyết. Cúm A và sốt xuất huyết đều là những bệnh nhiễm virus phổ biến nhưng có những đặc điểm phân biệt rõ rệt. Phân biệt hai bệnh này giúp xác định phương pháp điều trị đúng và kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.



- Shu, P.-Y., Chen, L.-K., Chang, S.-F., Su, C.-L., Chien, L.-J., Chin, C., Lin, T.-H., & Huang, J.-H. (2004). Dengue Virus Serotyping Based on Envelope and Membrane and Nonstructural Protein NS1 Serotype-Specific Capture Immunoglobulin M Enzyme-Linked Immunosorbent Assays. Journal of Clinical Microbiology. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC427809/