Sốt xuất huyết không đặc hiệu: Làm sao nhận biết đã mắc bệnh?

21:26 30/03/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Đông Nam Bộ
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Virus sốt xuất huyết lây nhiễm cho khoảng 100 - 400 triệu người mỗi năm, chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nhưng hầu hết các trường hợp thường không có triệu chứng. Tình trạng này có thể trở thành vấn đề rất nghiêm trọng khi các ca bệnh nhiễm trùng không triệu chứng là nguyên nhân chính gây ra các đợt bùng phát lớn. Vậy làm sao để nhận biết tình trạng sốt xuất huyết không đặc hiệu, để kịp thời can thiệp xử trí hạn chế nguy cơ lây lan? Chuyên gia VNVC sẽ giải đáp thắc mắc một cách chi tiết trong bài viết dưới đây!
BS Hoa Tuấn Ngọc - Quản lý Y khoa khu vực 1 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Khoảng 3/4 các trường hợp nhiễm sốt xuất huyết sẽ không biểu hiện triệu chứng điển hình (1). Tuy nhiên đây lại là nguồn lây bệnh “thầm lặng” dẫn đến nguy cơ lây lan mạnh mẽ của virus sốt xuất huyết trong cộng đồng. Bên cạnh đó, tình trạng sốt xuất huyết không đặc hiệu tạo ra một thách thức lớn trong quá trình xác định và chẩn đoán bệnh.” |
Sốt xuất huyết không đặc hiệu là gì?
Sốt xuất huyết không đặc hiệu là tình trạng nhiễm trùng virus Dengue (DENV) không có triệu chứng hoặc không đủ triệu chứng để dẫn đến biểu hiện lâm sàng, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh khác, gây cản trở trong các công tác chẩn đoán và điều trị kịp thời bệnh.
Theo các chuyên gia y tế, nhiễm trùng sốt xuất huyết nguyên phát thường được quan sát là không có triệu chứng và có khả năng tạo miễn dịch với chủng DENV đương nhiễm. Tuy nhiên, ghi nhận có đến 90% trường hợp sốt xuất huyết có dấu hiệu cảnh báo xảy ra (2), được phát triển từ lần tiếp xúc thứ hai với DENV khác chủng, tiềm ẩn nhiều mối nguy do không có sự chuẩn bị và can thiệp kịp thời.
Các kết quả nghiên cứu đã quan sát cho thấy nhiễm trùng DENV thứ phát hoặc tuần tự có nhiều khả năng gây ra các bệnh nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, đối với tình trạng sốt xuất huyết không đặc hiệu lại chưa có nhiều nghiên cứu rõ ràng và đầy đủ, chủ yếu là do những thách thức trong việc phát hiện và chẩn đoán các trường hợp không triệu chứng kịp thời. Điều này đã gây hệ lụy nghiêm trọng trong vấn đề lây lan virus sốt xuất huyết thầm lặng trong cộng đồng, dẫn đến các đợt bùng dịch lớn.
Bằng chứng đã cho thấy tỷ lệ các ca nhiễm sốt xuất huyết không triệu chứng so với ca có triệu chứng đã tăng từ 2,1:1 (2,1 ca không triệu chứng trên mỗi 1 ca có triệu chứng) lên 13:1 (13 ca không triệu chứng trên mỗi 1 ca có triệu chứng) trên toàn thế giới. Sự thay đổi trở thành nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc sốt xuất huyết trong cộng đồng.

Nguyên nhân dẫn đến sốt xuất huyết không đặc hiệu
Nhiễm trùng DENV dẫn đến sốt xuất huyết không đặc hiệu cũng như mức độ nghiêm trọng của các biểu hiện lâm sàng ở người bệnh, có liên quan chặt chẽ đến nhiều yếu tố ảnh hưởng khác nhau, chẳng hạn như nhóm huyết thanh, tải lượng virus nhiễm trùng và các yếu tố về vật chủ như tuổi, hồ sơ lipid, nền tảng di truyền và các yếu tố miễn dịch.
1. Nhóm huyết thanh và nồng độ virus sốt xuất huyết
Virus Dengue có 4 tuýp huyết thanh khác nhau (DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4). Mặc dù các huyết thanh nhóm virus sốt xuất huyết có quan hệ gần gũi nhưng lại có khác biệt về mặt di truyền, dẫn đến các kháng nguyên bề mặt khác nhau nên sẽ kích hoạt phản ứng với mức độ viêm khác nhau ở vật chủ là người.
Trong 4 nhóm huyết thanh sốt xuất huyết đang lưu hành, nhóm huyết thanh DENV-2 được cho là có mối liên quan đến tỷ lệ mắc sốt xuất huyết nặng cao hơn các nhóm còn lại. Sự sao chép hiệu quả của huyết thanh nhóm này dẫn đến tải lượng virus cao hơn được cho là nguyên nhân chính gây ra các biểu hiện nghiêm trọng thường xuyên hơn.
Ngược lại, nhóm huyết thanh DENV-4 được cho là có liên quan đến nồng độ virus thấp hơn các huyết thanh khác và các dạng sốt xuất huyết nhẹ hơn. Trong bài nghiên cứu “Tái thiết động lực kháng thể và lịch sử nhiễm trùng để đánh giá nguy cơ sốt xuất huyết” của Henrik Salje - Giáo sư, Đại học Cambridge đã quan sát thấy tỷ lệ người mắc bệnh sốt xuất huyết không đặc hiệu nhiều hơn trong các ca nhiễm DENV-4 so với 3 huyết thanh lưu hành còn lại.
Ngoài ra, khi một người mắc sốt xuất huyết lần đầu do sự lây nhiễm của 1 trong 4 tuýp virus Dengue này, triệu chứng thường nhẹ hoặc không rõ ràng, đặc biệt là ở trẻ em. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết nặng thường cao hơn trong lần nhiễm thứ hai.
⇒ Tham khảo thêm: Triệu chứng sốt xuất huyết lần 2 nặng hơn lần đầu vì sao? Cách điều trị?
Điều này có nghĩa rằng, lần nhiễm đầu với một tuýp virus có thể chỉ dẫn đến sốt xuất huyết không đặc hiệu hoặc không triệu chứng, bởi hệ miễn dịch đang trong giai đoạn làm quen và "học cách" đối phó với virus. Đây cũng là lý do tại sao phần lớn các ca sốt xuất huyết ở người dân tại vùng lưu hành dịch thường biểu hiện nhẹ hoặc không đặc hiệu, làm tăng khó khăn trong công tác kiểm soát dịch bệnh.
2. Tuổi của người nhiễm virus sốt xuất huyết
Theo các chuyên gia y tế, tuổi của người mắc sốt xuất huyết dường như có liên quan đến việc mắc bệnh không triệu chứng, đặc biệt là ở trẻ em. Trong nghiên cứu “Độ tuổi đặc hiệu của sốt xuất huyết lâm sàng trong nhiễm trùng nguyên phát và thứ phát” (3) của Thái - Bác sĩ phân khoa Bệnh truyền nhiễm và công sự, năm 2011 ước tính, trong một nhóm trẻ em Việt Nam, nguy cơ phát triển các triệu chứng tăng theo tuổi, trong cả nhiễm trùng nguyên phát và thứ phát, đặc biệt thấp hơn ở trẻ dưới 10 tuổi.
Sự khác biệt trong hệ thống miễn dịch giữa trẻ em và người lớn được mô tả rộng rãi và có thể góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh không triệu chứng ở trẻ nhỏ so với trẻ lớn và người lớn. Hệ thống miễn dịch bẩm sinh ở trẻ em dường như phản ứng theo một cách mạnh hơn người lớn, giúp hạn chế sự nhân lên virus ngay từ đầu, dẫn đến nhiễm trùng nhẹ hoặc không có triệu chứng (4). Bên cạnh đó, có nghiên cứu cho rằng sự phát tán virus và phản ứng viêm sẽ xảy ra thấp hơn ở trẻ em.
Đồng thời, miễn dịch được rèn luyện cũng có thể góp phần vào tỷ lệ mắc bệnh không triệu chứng cao hơn ở trẻ nhỏ. Vì việc tiếp xúc nhiều lần với các bệnh nhiễm virus hoặc tiêm vắc xin thời thơ ấu có thể dẫn đến những thay đổi biểu sinh tạm thời ở các tế bào bẩm sinh.

3. Vai trò của lipid (chất béo)
Nồng độ lipid và các thụ thể đóng vai trò quan trọng đối với kết quả không triệu chứng do nhiễm DENV và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trên thực tế, nhiễm DENV thúc đẩy những thay đổi đáng kể trong màng tế bào của tế bào vật chủ, cung cấp cấu trúc cho phức hợp sao chép và có thể chống lại phản ứng miễn dịch bẩm sinh của tế bào vật chủ, điều này đóng vai trò quan trọng đối với sự sao chép của virus khi cơ thể nhiễm bệnh.
Các yếu tố dinh dưỡng được biết là có tác động đáng kể đến hồ sơ lipid, cũng như các thành phần tế bào cần thiết cho sự nhân lên của virus và sức khỏe miễn dịch của người bệnh. Bên cạnh đó, một số lipid đã được chứng minh là có hoạt tính diệt virus. Mặc dù các nghiên cứu về các yếu tố dinh dưỡng liên quan đến các mô hình hoặc cá nhân nhiễm sốt xuất huyết đặc hiệu vẫn chưa rõ ràng, tuy nhiên tình trạng dinh dưỡng đã được nghiên cứu như một cách để dự đoán mức độ nghiêm trọng của các bệnh nhiễm trùng sốt xuất huyết.
Nhiều bằng chứng cho thấy các thụ thể lipid dường như là lối vào chính của flavivirus và nồng độ lipid trong máu thấp có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết. Các chuyên gia y tế có thể suy đoán ra những bệnh nhân sốt xuất huyết không đặc hiệu có mức độ biểu hiện thụ thể lipid thấp hơn và nồng độ lipid trong máu cao hơn những người có triệu chứng.
4. Sự đa dạng về thể trạng miễn dịch của người bệnh
Một trong những nguyên nhân chính khiến sốt xuất huyết biểu hiện không đặc hiệu là sự đa dạng trong phản ứng miễn dịch của từng cá nhân. Khi virus Dengue xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ phản ứng với virus thông qua các tế bào miễn dịch và các cytokine (chất trung gian hóa học). Tuy nhiên, mức độ phản ứng này không đồng đều ở tất cả mọi người.
Ở những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh hoặc đã từng tiếp xúc với virus Dengue trước đó, cơ thể có thể kiểm soát virus một cách hiệu quả hơn, khiến triệu chứng sốt xuất huyết trở nên mờ nhạt hoặc gần như không biểu lộ rõ. Những người này vẫn bị nhiễm virus nhưng chỉ có các biểu hiện nhẹ như sốt thoáng qua, mệt mỏi, hoặc đau nhức cơ thể – những triệu chứng này dễ dàng bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với cảm cúm, hoặc thậm chí họ không biểu hiện triệu chứng nào cả.
Mặt khác, ở những người chưa từng tiếp xúc với virus hoặc có hệ miễn dịch suy yếu, phản ứng miễn dịch có thể không đủ mạnh để gây ra các triệu chứng điển hình như phát ban, sốt cao hoặc đau cơ nghiêm trọng. Điều này khiến bệnh trở nên "không đặc hiệu" hơn.
5. Yếu tố môi trường
Môi trường nhiệt đới nóng ẩm cùng với tình trạng ô nhiễm và vệ sinh kém tại nhiều vùng dịch là điều kiện thuận lợi cho muỗi truyền virus Dengue sinh sôi. Do tiếp xúc lâu dài với môi trường có dịch bệnh lưu hành, nhiều người dân trong những khu vực này thường phát triển khả năng miễn dịch bán phần hoặc giảm mức độ nhạy cảm với virus, khiến sốt xuất huyết trở thành một bệnh nhẹ hoặc không đặc hiệu.

6. Rối loạn hệ miễn dịch và hiện tượng tiên miễn dịch
Hiện tượng tiên miễn dịch (immune priming) là một cơ chế độc đáo của sốt xuất huyết. Lần nhiễm virus Dengue đầu tiên thường tạo ra kháng thể chống lại tuýp specific (đặc hiệu) của virus đó. Tuy nhiên, nếu virus lần nhiễm sau là tuýp khác, các kháng thể không đủ để tiêu diệt virus mới mà còn có thể tạo điều kiện cho virus Dengue xâm nhập vào tế bào nhanh hơn và gây tổn thương lớn hơn.
Song, trong một số trường hợp đặc biệt, hệ miễn dịch lại không kích hoạt phản ứng mạnh trước virus mới, dẫn đến triệu chứng mờ nhạt hoặc không xuất hiện. Đây là lý do tại sao một số người sau khi tiếp xúc với virus lần đầu vẫn có các triệu chứng không đặc hiệu hoặc nhẹ, mặc dù vẫn nhiễm bệnh.
7. Khó khăn trong chẩn đoán và sự nhầm lẫn triệu chứng
Một yếu tố làm phức tạp thêm vấn đề sốt xuất huyết không đặc hiệu chính là triệu chứng của bệnh rất dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Những biểu hiện như sốt nhẹ, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi... thường không được liên kết trực tiếp với sốt xuất huyết mà có thể bị quy nhầm là cảm lạnh hay cúm mùa, nhiễm siêu vi khác hoặc thậm chí là do kiệt sức.
Hơn nữa, sốt xuất huyết trong giai đoạn đầu thường không có những biểu hiện "đặc trưng" như xuất huyết hoặc phát ban. Điều này khiến bệnh nhân và thậm chí cả nhân viên y tế đôi khi cũng khó nhận diện và chẩn đoán chính xác, dẫn tới sự bỏ sót các ca bệnh không đặc hiệu.
Triệu chứng của sốt xuất huyết không đặc hiệu
Theo các chuyên gia y tế, nhiễm trùng DENV có thể dẫn đến tình trạng nhiễm trùng dưới lâm sàng (không rõ ràng) với các triệu chứng nhẹ không đủ để biểu hiện ra bên ngoài cơ thể. Theo thống kê, trên toàn thế giới mỗi năm ước tính có khoảng 390 triệu trường hợp nhiễm DENV, nhưng có gần 300 triệu ca biểu hiện lâm sàng “âm thầm” hoặc có triệu chứng rất nhẹ. Tỷ lệ bị sốt xuất huyết không đặc hiệu có sự thay đổi rất lớn, với các nghiên cứu khác nhau chỉ ra các giá trị dao động từ 15 - 98% các trường hợp nhiễm trùng.
Bệnh nhân sốt xuất huyết không đặc hiệu thường không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào hoặc có thể biểu hiện các triệu chứng lâm sàng như sốt, đau cơ, đau khớp nhưng rất nhẹ và thường lướt qua, không đủ để bùng phát ra bên ngoài cũng như sử dụng để chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý nhiễm trùng khác.
Ở phần lớn, nhiễm trùng ban đầu với một trong 4 huyết thanh tuýp thanh virus sốt xuất huyết có thể dẫn đến sốt không triệu chứng hoặc sốt nhẹ không phân biệt, trong khi sốt xuất huyết thứ phát (nhiễm trùng tiếp theo với huyết thanh tuýp DENV khác loài) đã cho thấy làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết.
Nhiễm trùng sốt xuất huyết không triệu chứng có ý nghĩa rất lớn trong dịch tễ học vì chúng đóng vai trò rất quan trọng để xác định gánh nặng thực sự của bệnh nhiễm trùng và nguy cơ lây truyền âm thầm, lây lan diện rộng trong quần thể.
Sốt xuất huyết không đặc hiệu nguy hiểm như thế nào?
Sốt xuất huyết gây ra gánh nặng kinh tế, xã hội và chính trị đáng kể trên toàn cầu. Hàng triệu người bị ảnh hưởng hàng năm với tỷ lệ mắc bệnh đã tăng lên trong 50 năm qua và có khả năng tiếp tục gia tăng và mở rộng về mặt địa lý song song với xu hướng gia tăng dân số, đô thị hóa, toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu, du lịch và di cư.
Nhiễm trùng sốt xuất huyết không triệu chứng được công nhận là một trong những nguyên nhân cốt lõi đóng góp vào gánh nặng chung của bệnh. Việc bỏ qua các ca nhiễm trùng không triệu chứng sẽ dẫn đến sai sót trong quá trình đánh giá tỷ lệ nhiễm trùng và lây truyền trong cộng đồng. Đồng thời, có khả năng gây ra những đánh giá không đầy đủ về mức độ nghiêm trọng trong trường hợp tái nhiễm trùng trong tương lai và sai lầm trong chẩn đoán cũng như kiểm soát bệnh.
Nhiễm trùng sốt xuất huyết không triệu chứng là yếu tố quan trọng góp phần vào việc lây lan bệnh sang các khu vực mới - nơi mà trước đó chưa lưu hành rộng rãi bệnh sốt xuất huyết cho đến khi âm thầm lây truyền các vectơ gây bệnh với mật độ đủ cao cho phép truyền bệnh lan rộng. Nguyên nhân là do người bệnh sốt xuất huyết không biểu hiện triệu chứng rất khó xác định và khó kiểm soát về mặt sức khỏe cộng đồng, nên khả năng lây truyền các huyết thanh nhóm DENV giữa các biên giới rất dễ xảy ra.
Những du khách bị sốt xuất huyết không đặc hiệu khi trở về từ vùng lưu hành sốt xuất huyết, ít khả năng bị phát hiện hơn những du khách có triệu chứng, đây chính con đường xâm nhập tiềm tàng của virus trong cộng đồng. Hậu quả của nhiễm trùng không triệu chứng đối với quá trình lây truyền virus sốt xuất huyết không chỉ giới hạn ở khả năng lây nhiễm cho muỗi vằn, mà còn có những trường hợp lây truyền thụ động từ người sang người thông qua hiến máu và ghép tạng cũng đã được ghi nhận rõ ràng
Chẩn đoán sốt xuất huyết không đặc hiệu
Sốt xuất huyết không đặc hiệu gây khó khăn trong quá trình chẩn đoán lâm sàng do không biểu hiện triệu chứng điển hình. Do đó, việc xác định rõ ràng tình trạng bệnh nhiễm trùng sốt xuất huyết đòi hỏi phải thực hiện thông qua các xét nghiệm bài bản trong phòng thí nghiệm. Chẩn đoán chính xác trong phòng xét nghiệm nhiễm sốt xuất huyết không chỉ quan trọng đối với quá trình chăm sóc bệnh nhân phù hợp mà còn góp phần giám sát sức khỏe cộng đồng chặt chẽ.
Hiện nay, các phương pháp được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán sốt xuất huyết bao gồm:
- Phát hiện virus bằng nuôi cấy tế bào: Để phân lập thành công virus từ bệnh nhân nhiễm virus sốt xuất huyết đòi hỏi phải lấy mẫu ở giai đoạn đầu của bệnh, thường là trong vòng 5 ngày sau khi sốt. Các mẫu phổ biến bao gồm huyết tương, huyết thanh, máu ngoại vi, dịch não tủy, dịch màng phổi và mô hệ thống miễn dịch;
- Phát hiện bằng axit nucleic của virus: Kỹ thuật phân tử dựa trên việc phát hiện axit nucleic của virus được coi là quan trọng để xác định nhanh các huyết thanh nhóm DENV và chẩn đoán nhiễm trùng sốt xuất huyết. Các bước phổ biến liên quan đến việc phát hiện bộ gen là chiết xuất axit nucleic, khuếch đại và đặc tính của các sản phẩm khuếch đại. RT-PCR thông thường, RT-PCR thời gian thực và khuếch đại dựa trên trình tự axit nucleic (NASBA) là những phương pháp thường được sử dụng để phát hiện bộ gen. Nhược điểm chính của các kỹ thuật này là khả năng cho kết quả dương tính giả do mẫu bị nhiễm bẩn, không phân biệt được giữa nhiễm trùng chính và thứ phát và chi phí tương đối cao;
- Chẩn đoán huyết thanh học: Phân tích phản ứng kháng nguyên/kháng thể trong quá trình nhiễm sốt xuất huyết. So với các kỹ thuật khác hiện có, những phương pháp này thường ít tốn kém hơn, dễ thực hiện và có thể phân biệt giữa nhiễm trùng nguyên phát và thứ phát. Tuy nhiên, việc giải thích chẩn đoán huyết thanh học có thể khó khăn vì bệnh nhân có thể bị nhiễm nhiều hơn một huyết thanh nhóm, kháng thể IgG kháng sốt xuất huyết có thể phản ứng chéo với các kháng nguyên Flavivirus khác, nhiễm trùng trước đây hoặc gần đây khó phân biệt và nồng độ IgM có thể thấp đến mức không phát hiện được trong một số nhiễm trùng thứ phát, do đó có thể bỏ sót các trường hợp. (5)
Theo các chuyên gia y tế, có thể sử dụng kết hợp hai hoặc nhiều kỹ thuật có thể làm tăng độ chính xác của chẩn đoán.

Điều trị sốt xuất huyết không đặc hiệu
Không có phương pháp điều trị cụ thể cho bệnh sốt xuất huyết, trọng tâm điều trị là tập trung làm thuyên giảm các triệu chứng có thể xảy ra. Do đó, để điều trị sốt xuất huyết không đặc hiệu cần lưu ý những điều sau:
1. Điều trị tại nhà
Sốt xuất huyết có thể theo dõi và điều trị tại nhà, tuy nhiên cần phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Đối với sốt xuất huyết không đặc hiệu thường không biểu hiện triệu chứng hoặc chỉ biểu hiện triệu chứng nhẹ, do đó người bệnh nên tập trung vào việc tăng cường sức đề kháng, thông qua chế độ dinh dưỡng và rèn luyện thể chất để khôi phục thể trạng nhanh chóng và hiệu quả.
Một số cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà cho bệnh nhân sốt xuất huyết không đặc hiệu như sau:
- Thường xuyên theo dõi thân nhiệt của cơ thể;
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau (nếu xuất hiện triệu chứng nhẹ) theo tư vấn và chỉ định của bác sĩ/ dược sĩ;
- Vệ sinh mũi họng thường xuyên bằng nước muối sinh lý;
- Giữ cho cơ thể khô thoáng;
- Bổ sung đủ nước và chất điện giải cho cơ thể;
- Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, bổ dưỡng như các loại cháo, sữa, súp, canh hầm…
- Duy trì chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
2. Điều trị tại bệnh viện
Trong trường hợp sốt xuất huyết không đặc hiệu có dấu hiệu xuất hiện triệu chứng rõ dần và chuyển biến nặng như sốt cao li bì, kéo dài, đi ngoài ra máu, chảy máu chân răng/ nướu/ mũi thường xuyên, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy… người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được bác sĩ can thiệp kịp thời và điều trị hiệu quả, ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
Cách phòng tránh sốt xuất huyết không đặc hiệu
Phòng tránh sốt xuất huyết có thể được thực hiện kết hợp bằng cách áp dụng các biện pháp chủ động và bị động như sau:
1. Áp dụng các biện pháp phòng tránh muỗi
Vì là căn bệnh muỗi truyền, không có thuốc điều trị đặc hiệu nào khác ngoài việc quản lý lâm sàng, nên việc phòng ngừa bệnh chủ yếu dựa vào việc kiểm soát các véc tơ gây bệnh, thông qua việc tránh bị muỗi đốt và tiêu diệt nơi sinh sản của muỗi. Một số biện pháp phòng tránh muỗi có thể áp dụng như sau:
- Ngăn cản muỗi tiếp xúc với nguồn nước bằng việc che, đậy kín vật chứa bằng các vật liệu mà muỗi không bay qua được;
- Tiêu diệt lăng quăng: Thả các loại cá ăn lăng quăng, bọ gậy vào các dụng cụ chứa nước, ao, hồ,...
- Sử dụng hóa chất để diệt lăng quăng theo hướng dẫn của nhân viên y tế;
- Không để các vật có khả năng đọng nước bằng cách lật úp vật chứa, đục lỗ, khơi thông dòng chảy, làm phẳng các nơi bị đọng nước, che chắn để tránh nước mưa…
- Loại bỏ các vật có khả năng chứa nước bẩn như loại bỏ phế liệu, thu gom rác thải…
- Thường xuyên vệ sinh và làm sạch các vật chứa nước như thay nước và chà rửa vật chứa nước định kỳ không quá 7 ngày một lần;
- Thay đổi hình thức trữ nước: Sử dụng trực tiếp từ vòi hoặc bồn chứa có đậy nắp kín;
- Thực hiện các biện pháp phòng muỗi đốt như: Ngủ mùng, mặc quần áo tay dài, sử dụng xịt đuổi muỗi, nhang muỗi…
2. Tiêm vắc xin phòng bệnh
Một trong những cách phòng bệnh chủ động và mang lại hiệu quả cao chính là tiêm vắc xin phòng bệnh. Hiện nay, trên thế giới đang lưu hành rộng rãi vắc xin sốt xuất huyết Qdenga dạng sống giảm độc lực, được nghiên cứu và phát triển bởi Công ty Dược phẩm Takeda (Nhật Bản), sản xuất tại Đức, mang khả năng phòng bệnh hơn 80% và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm do sốt xuất huyết lên đến hơn 90%.
Vắc xin Qdenga (Takeda) là chế phẩm sinh học có khả năng phòng chống cả 4 nhóm huyết thanh DENV, bao gồm DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4, được chỉ định tiêm phòng cho trẻ từ 4 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn, áp dụng với phác đồ tiêm 2 mũi cách nhau 3 tháng.
Tháng 8/2024, Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC là đơn vị tiên đầu tiên đưa vắc xin sốt xuất huyết về Việt Nam, ra mắt và triển khai tiêm chủng cho người dân ngay trước thềm đỉnh dịch sốt xuất huyết hàng năm bùng phát, kịp thời phòng bệnh và nguy cơ biến chứng nguy hiểm cho người dân.
Vắc xin sốt xuất huyết tại VNVC được cam kết 100% nhập khẩu chính hãng từ nhà sản xuất Takeda, bảo quản an toàn trong hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP theo tiêu chuẩn quốc tế, được tiêm bởi nhân viên y tế kỹ thuật chuyên môn cao, tay nghề giỏi, đi kèm nhiều tiện ích nổi bật khác như cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị cao cấp, đầy đủ tiện nghi, hỗ trợ chi phí…

Mặc dù sốt xuất huyết không đặc hiệu không biểu hiện triệu chứng hoặc có xuất hiện triệu chứng nhưng rất nhẹ và có thể lướt qua không gây nguy hiểm đến người bệnh, nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ lây truyền mầm bệnh trong cộng đồng, nguy cơ lây lan diện rộng và bùng phát thành dịch, đặc biệt nguy hiểm với những đối tượng nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người cao tuổi, người mắc bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch. Tình trạng sốt xuất huyết không biểu hiện triệu chứng tạo gánh nặng trong việc kiểm soát và chẩn đoán bệnh lâm sàng cho các chuyên gia y tế.



- Chatchen, S., Sabchareon, A., & Sirivichayakul, C. (2017). Serodiagnosis of asymptomatic dengue infection. sciencedirect.com. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1995764516307295
- Dilakshini Dayananda, P., & Nissanka K. de Silva, B. G. D. (2023). Asymptomatic Dengue and Silent Transmission. IntechOpen. https://www.intechopen.com/chapters/85888
- Thai, K. T. D., Nishiura, H., Hoang, P. L., Tran, N. T. T., Phan, G. T., Le, H. Q., Tran, B. Q., Nguyen, N. V., & de Vries, P. J. (2011). Age-Specificity of Clinical Dengue during Primary and Secondary Infections. PLOS. https://journals.plos.org/plosntds/article?id=10.1371/journal.pntd.0001180
- Henriques, P., Rosa, A., Caldeira-Araújo, H., Soares, P., & Vigário, A. M. (2023). Flying under the radar – impact and factors influencing asymptomatic DENV infections. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10704250/
- Dinesh Subedi, & Taylor-Robinson, A. W. (2014). Laboratory Diagnosis of Dengue Infection: Current Techniques and Future Strategies. SCIRP Open Access. https://www.scirp.org/journal/paperinformation?paperid=44045