Thể dại điên cuồng là gì (thể hung dữ)? Vì sao là thể nguy hiểm nhất?

21:11 15/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bệnh dại gây tử vong 100% khi các triệu chứng khởi phát với hai dạng chính là thể dại điên cuồng và dại thể liệt. Vậy thể dại điên cuồng là gì và tại sao lại là dạng phổ biến và nguy hiểm nhất? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau!
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 20.000 người tử vong do nhiễm bệnh dại từ chó, chiếm hơn 1/3 số ca tử vong vì bệnh dại trên toàn cầu. Trung bình, cứ mỗi 10 phút lại có một người chết vì bệnh dại trên thế giới. Tại Việt Nam, hàng năm có tới 650.000 người bị súc vật cắn phải đi tiêm vắc xin phòng dại. Năm 2013, hơn 175.000 người bị chó cắn, trong đó 64 người đã tử vong. Trong năm 2023, cả nước ghi nhận 674.888 người đi tiêm vắc xin và huyết thanh kháng dại. Cũng trong năm 2023, có 82 người tử vong do bệnh dại vì không tiêm vắc xin và huyết thanh sau khi bị động vật cắn hoặc cào (1).” |
Thể dại điên cuồng là gì?
Thể dại điên cuồng, hay còn gọi là thể viêm não của bệnh dại là một trong hai thể lâm sàng chính của bệnh dại ở người và động vật (thể còn lại là thể liệt). Đây là thể bệnh phổ biến hơn và thường có những biểu hiện rất đặc trưng và dễ nhận biết.
Khi mắc bệnh dại thể dại điên cuồng, người bệnh thường khởi phát với các triệu chứng ban đầu như sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, ngứa ran hoặc cảm giác bỏng rát tại vết cắn. Đây là dấu hiệu cho thấy virus bắt đầu hoạt động trong cơ thể. Chỉ sau vài ngày, bệnh diễn tiến nhanh chóng khi virus tấn công hệ thần kinh trung ương, gây ra lo âu, ảo giác, thay đổi tính cách, mất kiểm soát hành vi, dị giác và co giật ở vùng vết thương.
Đặc biệt, người bệnh có biểu hiện sợ nước, sợ gió, nhạy cảm với ánh sáng hoặc tiếng động, do các phản xạ hô hấp bị kích thích dữ dội. Về sau, bệnh nhân tiết nhiều nước bọt, sủi bọt mép, xuất hiện liệt cơ, khó thở và cuối cùng tử vong do ngưng tim, ngừng hô hấp. Đây là một tiến trình diễn ra rất nhanh, chỉ trong vòng vài ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên và một khi đã khởi phát, bệnh gần như không thể cứu chữa.
Mỗi năm, bệnh dại cướp đi sinh mạng của khoảng 59.000 người trên toàn thế giới, trong đó gần 40% nạn nhân là trẻ em dưới 15 tuổi. Trên 95% ca bệnh xảy ra ở Châu Á và Châu Phi. Bệnh dại vẫn đang lưu hành tại hơn 150 quốc gia và xuất hiện ở mọi châu lục, trừ Nam Cực với ước tính có hơn 3 tỷ người đang sống tại các khu vực có nguy cơ bị phơi nhiễm với virus dại.
Không chỉ gây thiệt hại về người, bệnh dại còn để lại gánh nặng kinh tế toàn cầu lên tới 8,6 tỷ USD mỗi năm, bao gồm chi phí điều trị, mất mát thu nhập, sinh kế, cũng như những tổn thương tâm lý âm ỉ nhưng dai dẳng.
Thể dại điên cuồng chiếm bao nhiêu phần trăm trong các ca bệnh?
Thể dại điên cuồng chiếm bao nhiêu phần trăm? Bệnh dại thể điên cuồng là dạng phổ biến nhất, chiếm tới khoảng 80% các ca bệnh dại và cũng là hình ảnh mà nhiều người thường liên tưởng đầu tiên khi nhắc đến căn bệnh này. Cả người và động vật mắc thể dại điên cuồng đều có thể xuất hiện hành vi bất thường, kích động, hung hăng, kèm theo hiện tượng tiết nhiều nước bọt, sùi bọt mép.
Một dấu hiệu đặc trưng khác là chứng sợ nước, người bệnh bị co thắt dữ dội các cơ vùng họng khi cố gắng nuốt nước, khiến họ không thể uống được dù đang rất khát. Triệu chứng này được cho là phản ứng bảo vệ tự nhiên, nhằm hạn chế việc nuốt nước, hành động có thể làm giảm nước bọt, nơi virus dại cư trú và sinh sôi. Khi bệnh tiếp tục tiến triển, người mắc có thể rơi vào trạng thái co giật, mất ý thức và hôn mê sâu, dẫn đến tử vong chỉ sau vài ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng.

Triệu chứng lâm sàng của thể dại điên cuồng
Thể dại điên cuồng là dạng bệnh nguy hiểm nhất của bệnh dại, với tiến trình rõ rệt qua nhiều giai đoạn. Mỗi giai đoạn mang những biểu hiện đặc trưng, phản ánh mức độ xâm nhập và tàn phá của virus dại lên hệ thần kinh trung ương. (2)
1. Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh là khoảng thời gian kể từ khi virus dại xâm nhập vào cơ thể đến lúc xuất hiện những triệu chứng đầu tiên. Thông thường, thời gian ủ bệnh dao động từ 20 – 60 ngày, tuy nhiên, khoảng 75% trường hợp có thể kéo dài tới 90 ngày (tương đương 3 tháng). Đáng chú ý, trong y văn thế giới từng ghi nhận một số trường hợp cực kỳ hiếm gặp có thời gian ủ bệnh lên tới 19 năm.
Trong suốt giai đoạn này, virus dại đã tồn tại trong cơ thể nhưng chưa xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, mà chỉ trú ẩn tại vị trí vết cắn hoặc mô lân cận. Virus vẫn chưa gắn vào các synap thần kinh, nơi khởi đầu cho quá trình lan truyền đến não bộ. Vì vậy, người bệnh hoàn toàn không có bất kỳ dấu hiệu lâm sàng nào, khiến việc phát hiện gần như không thể nếu không có yếu tố nghi ngờ rõ ràng từ tiền sử phơi nhiễm.
2. Giai đoạn tiền triệu
Giai đoạn tiền triệu bắt đầu khi virus dại (RABV) bắt đầu xâm nhập vào hệ thần kinh ngoại biên và di chuyển dọc theo các dây thần kinh hướng về não và tủy sống. Trên đường lan truyền, virus gây tổn thương dần các tế bào thần kinh, đồng thời kích hoạt phản ứng miễn dịch của cơ thể, đây là nguyên nhân khiến người bệnh bắt đầu xuất hiện những triệu chứng sớm, giống như cúm.
Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể cảm thấy sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, đau đầu, cùng với những cảm giác bất thường tại vết cắn hoặc cào như ngứa ran, tê bì hoặc đau rát. Đây là giai đoạn cảnh báo quan trọng, kéo dài từ 2 – 10 ngày, trước khi bệnh chuyển sang giai đoạn cấp tính nguy hiểm hơn.
3. Giai đoạn cấp tính
Đây là giai đoạn mà virus dại đã lan đến não và tủy sống, gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh trung ương. Ở những người mắc thể dại điên cuồng, các triệu chứng thần kinh bộc phát dữ dội và dễ nhận biết.
Người bệnh thường trở nên kích động, hung hăng, co giật, mê sảng và có biểu hiện đặc trưng nhất là chứng sợ nước. Khi cố gắng uống nước, họ sẽ gặp phải các cơn co thắt đau đớn vùng họng, thanh quản và cơ hô hấp, kèm theo sự hoảng loạn và sợ hãi. Biểu hiện này được cho là hậu quả của sự tổn thương chọn lọc các trung tâm ức chế tại thân não, khiến phản xạ đường hô hấp trở nên quá mức trước các kích thích bình thường như nước, gió hay ánh sáng.
Bệnh nhân cũng có thể trải qua các cơn ảo giác, hoang tưởng, hành vi điên loạn không liên tục, trong khi các dấu hiệu thần kinh khu trú (như yếu liệt ở một vùng cụ thể) lại rất hiếm. Những biểu hiện đi kèm khác bao gồm tăng tiết nước bọt, sốt cao, nhịp tim nhanh và mất khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi.
Giai đoạn này chỉ kéo dài trong vài ngày, sau đó người bệnh nhanh chóng rơi vào liệt toàn thân, hôn mê sâu và thường không sống quá bảy ngày kể từ khi triệu chứng cấp tính xuất hiện.
4. Giai đoạn hôn mê và tử vong
Ở thể dại điên cuồng, sau khoảng 2 – 7 ngày (3) kể từ khi xuất hiện các triệu chứng thần kinh, người bệnh nhanh chóng rơi vào trạng thái hôn mê sâu, không còn nhận thức và mất hoàn toàn khả năng phản ứng với môi trường xung quanh. Trong giai đoạn này, các chức năng sống bắt đầu suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt là hô hấp và tuần hoàn. Tử vong thường xảy ra đột ngột do ngừng hô hấp hoặc ngừng tim và gần như không thể cứu chữa.

Nguyên nhân tiến triển thể dại điên cuồng sau khi bị động vật cắn
Khi một người bị động vật mắc bệnh dại như chó, mèo, dơi… cắn hoặc cào, virus dại có thể xâm nhập vào cơ thể qua nước bọt của con vật. Nếu không được xử lý đúng cách và tiêm phòng kịp thời, virus sẽ theo đường các dây thần kinh ngoại biên, tiến dần đến tủy sống và não bộ. Mỗi ngày, virus dại có thể lan rộng từ 12 – 24mm. Chỉ khi virus đến được não, các triệu chứng lâm sàng đặc trưng của bệnh dại mới bắt đầu xuất hiện rõ rệt.
Sự tiến triển thể dại điên cuồng chủ yếu liên quan đến các thay đổi sinh hóa và thần kinh. Trong giai đoạn này, virus làm rối loạn cân bằng giữa các chất dẫn truyền thần kinh, điển hình như dopamine và serotonin, gây ra tình trạng quá tải kích thích. Điều này giải thích tại sao người bệnh trở nên hoảng loạn, kích động, và có hành vi bất thường.
Virus dại cũng tác động lên trung tâm não điều khiển phản xạ nuốt, khiến người bệnh cảm giác đau đớn tột độ khi cố gắng uống nước. Chính vì vậy, họ thường từ chối nước và có vẻ "sợ nước”. Ngoài ra, khi xâm nhập vào thân não, virus làm rối loạn hoạt động của các khu vực điều phối chức năng sống cơ bản như thở, nhịp tim và các phản xạ nguyên thủy. Điều này không chỉ khiến bệnh nhân mất kiểm soát mà còn góp phần đẩy nhanh nguy cơ tử vong.
Thời gian ủ bệnh dại rất biến động, có thể chỉ kéo dài dưới một tuần hoặc kéo dài trên một năm. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lượng virus xâm nhập, mức độ nghiêm trọng của vết thương, vị trí vết thương so với hệ thần kinh trung ương. Các vết thương ở những vùng nhạy cảm và gần hệ thần kinh trung ương như đầu, mặt, cổ, ngón tay hay cơ quan sinh dục ngoài thường khiến thời gian ủ bệnh rút ngắn đáng kể.
Ở những người phát bệnh, nếu virus xâm nhập và ảnh hưởng chủ yếu đến vùng não liên quan đến hành vi, cảm xúc, hô hấp và chức năng vận động, thì sẽ dẫn đến thể dại điên cuồng, đặc trưng bởi các triệu chứng như kích động, co giật, sợ nước, sợ gió và hoang tưởng. Một khi thể dại điên cuồng đã khởi phát, tiên lượng gần như chắc chắn là tử vong, với tỷ lệ lên tới gần 100%.
Thời gian sống sau khi khởi phát bệnh dại thể cuồng
Bệnh dại là một dạng viêm não cấp tính, lây truyền chủ yếu qua nước bọt của động vật nhiễm bệnh khi cắn hoặc liếm vào vết thương hở. Đây được xem là căn bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ tử vong cao nhất thế giới, với diễn tiến rất nhanh và ác tính. Sau khi khởi phát triệu chứng, người mắc thể dại hung dữ thường tử vong sau khoảng 5 – 7 ngày, trong khi dại thể liệt có thể kéo dài đến khoảng 11 ngày trước khi dẫn đến cái chết. (4)
Sống sót sau khi phát bệnh dại là điều vô cùng hiếm gặp. Tính đến năm 2016, toàn thế giới chỉ có 14 trường hợp được ghi nhận là sống sót sau khi đã có biểu hiện triệu chứng. Ngay cả với các biện pháp hồi sức tích cực hiện đại, tiên lượng vẫn cực kỳ xấu và những người may mắn sống sót thường phải đối mặt với di chứng thần kinh nghiêm trọng suốt đời.

Có cách nào điều trị bệnh dại điên cuồng không?
Hiện nay, không có cách điều trị đặc hiệu để chữa khỏi bệnh dại thể điên cuồng (thể viêm não) nói riêng và bệnh dại nói chung. Một khi các triệu chứng lâm sàng đã xuất hiện. Thể dại điên cuồng là giai đoạn bệnh khi virus dại đã tấn công hệ thần kinh trung ương, gây ra những tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi.
Các triệu chứng như sợ nước, sợ gió, kích động, hung hăng, co giật và rối loạn ý thức là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển nặng. Một khi các triệu chứng lâm sàng của bệnh dại đã phát triển, tỷ lệ tử vong là gần như 100%. Các biện pháp điều trị hiện tại chỉ tập trung vào việc hỗ trợ, giảm nhẹ các triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân nhưng không thể ngăn chặn được tiến trình của bệnh. Biện pháp bao gồm an thần để bệnh nhân giảm kích động, truyền dịch, hỗ trợ dinh dưỡng, giảm đau và chăm sóc toàn diện.
Trong khi chưa có biện pháp điều trị hiệu quả khi bệnh đã khởi phát, thì phòng ngừa sau phơi nhiễm là phương pháp cứu sống bệnh nhân mắc dại. Với người bị cắn hoặc tiếp xúc với nguồn nghi ngờ nhiễm dại, việc tiêm vắc xin phòng bệnh kịp thời, kết hợp globulin miễn dịch trong một số trường hợp có thể ngăn virus xâm nhập hệ thần kinh nếu được thực hiện trước khi xuất hiện triệu chứng.
Ngoài ra, xử lý vết thương đúng cách ngay sau khi bị cắn cũng đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn virus xâm nhập hệ thần kinh. Sau khi bị động vật cắn nên rửa kỹ vết thương trong ít nhất 15 phút bằng xà phòng, nước sạch, dung dịch sát khuẩn như povidone-iodine hoặc chất tẩy rửa có thể giúp giảm đáng kể lượng virus tại chỗ và nguy cơ lây truyền.
Làm sao phòng ngừa bệnh dại thể hung dữ
Phòng ngừa bệnh dại thể hung dữ (thể dại điên cuồng) là việc làm vô cùng cần thiết, bởi đây là thể bệnh phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh dại, chiếm tới 80% số ca mắc và có diễn tiến rất nhanh, gây tử vong gần như tuyệt đối khi đã phát bệnh. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả giúp phòng tránh thể bệnh này:
- Tiêm phòng dại cho động vật nuôi: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh dại lây lan từ động vật sang người. Đảm bảo chó, mèo và các động vật nuôi khác được tiêm phòng dại đầy đủ và tiêm nhắc lại hàng năm theo khuyến cáo của cơ quan thú y. Ngoài ra, khi đưa chó ra ngoài, luôn đeo rọ mõm và xích chó để tránh cắn người hoặc tiếp xúc với động vật hoang dã.
- Quản lý động vật hoang dã: Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã, đặc biệt là những con có biểu hiện bất thường như hung dữ, lờ đờ, chảy dãi. Báo cáo cho cơ quan chức năng nếu phát hiện động vật hoang dã có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh dại.
- Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức của người dân về sự nguy hiểm của bệnh dại và các biện pháp phòng ngừa. Hướng dẫn cách xử lý khi bị động vật cắn hoặc cào và khuyến khích người dân đưa vật nuôi đi tiêm phòng dại đầy đủ.
- Phòng ngừa cá nhân: Tránh trêu chọc, chọc phá các con vật, đặc biệt là chó mèo lạ hoặc động vật hoang dã. Dạy trẻ em tránh xa động vật lạ và không chạm vào chúng. Nếu làm việc trong môi trường có nguy cơ cao tiếp xúc với động vật dại (ví dụ: nhân viên thú y, kiểm lâm), nên tiêm vắc xin phòng dại trước phơi nhiễm.
- Xử lý vết thương đúng cách khi bị động vật cắn hoặc cào: Rửa ngay lập tức vết thương dưới vòi nước chảy mạnh với xà phòng trong ít nhất 15 phút để loại bỏ virus dại. Tiếp đó, rửa kỹ vết thương bằng cồn 70% hoặc povidine. Sau đó, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và tiêm vắc xin phòng dại hoặc huyết thanh kháng dại nếu cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
- Tiêm dự phòng trước phơi nhiễm: Đây là biện pháp chủ động và rất được khuyến khích dành cho những người có nguy cơ cao tiếp xúc với virus dại trong công việc hoặc sinh hoạt hằng ngày. Những đối tượng nên tiêm bao gồm: cán bộ thú y, nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với virus dại, người giết mổ hoặc buôn bán chó, người thường xuyên chăm sóc hoặc tiếp xúc với chó/mèo, người du lịch đến các khu vực đang lưu hành bệnh dại.
- Tiêm phòng sau phơi nhiễm đầy đủ: Sau khi bị động vật cắn hoặc cào, người bệnh cần đến trung tâm y tế ngay để tiêm vắc xin phòng dại sau phơi nhiễm càng sớm càng tốt. Việc này sẽ giúp ngăn ngừa sự tấn công của virus dại di chuyển theo dây thần kinh đến các hạch và thần kinh trung ương.
→ Xem ngay lịch tiêm phòng dại trước & sau phơi nhiễm TẠI ĐÂY.

Thể dại điên cuồng là dạng lâm sàng phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh dại, với diễn tiến nhanh, triệu chứng dữ dội và tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối nếu không được phòng ngừa kịp thời. Chính vì vậy, ngay khi bị động vật cắn, cào hoặc liếm vào vết thương hở, người dân cần đến cơ sở y tế hoặc trung tâm tiêm chủng gần nhất để được thăm khám và chỉ định tiêm vắc xin phòng dại hoặc globulin miễn dịch. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp ngăn virus xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, mà còn là cách duy nhất để bảo vệ tính mạng.



- https://www.facebook.com/WebMD. (2017, March 21). Rabies: Symptoms and Treatment. WebMD. https://www.webmd.com/a-to-z-guides/what-is-rabies
- Tình hình bệnh dại năm 2023 và đầu năm 2024. (2023). Cục Y tế dự phòng. https://vncdc.gov.vn/tinh-hinh-benh-dai-nam-2023-va-dau-nam-2024-nd17488.html
- New Page 1. (2025). Stanford.edu. https://web.stanford.edu/group/virus/rhabdo/2004bischoffchang/Rabies%20Profile.htm
- Mani, R. S., Damodar, T., Divyashree S, Srikanth Domala, Gurung, B., Jadhav, V., Ramesh Konanki, Lokesh Lingappa, Sathish Kumar Loganathan, Rajendra Salagare, & Priyash Tambi. (2018). Case Reports: Survival from Rabies: Case Series from India. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6335910/