9 thuốc bôi thủy đậu nhanh khỏi hiện nay và cách dùng đúng

08:14 08/08/2025

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Bệnh thủy đậu đặc trưng bởi các nốt mụn nước xuất hiện trên khắp cơ thể, gây ngứa ngáy khó chịu, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng bệnh nặng như viêm phổi, xuất huyết sang thương, bội nhiễm…, thậm chí tử vong nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc sử dụng các loại thuốc bôi thủy đậu đóng vai trò quan trọng trong việc làm dịu triệu chứng, ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát, hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn ngừa biến chứng.
Bác sĩ Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong, Hệ thống tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Thủy đậu không đơn giản chỉ là bệnh viêm nhiễm ngoài da thông thường mà là căn bệnh truyền nhiễm với biểu hiện cấp tính cực kỳ nguy hiểm cùng diễn biến phức tạp và khả năng lây lan nhanh chóng. Theo ước tính của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), hàng năm, trên thế giới có khoảng 140 triệu người mắc bệnh, với 4,2 triệu trường hợp biến chứng nghiêm trọng cần phải nhập viện và 4.200 ca tử vong. Tại Việt Nam, bệnh xảy ra quanh năm, tuy nhiên số lượng người mắc bệnh thường tăng cao vào tháng 3 - 4”. |
Các thuốc bôi thủy đậu nhanh khỏi
Theo Tiểu mục 4, Mục 3 về Bệnh Thủy Đậu trong Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh truyền nhiễm ban hành theo Quyết định 5642/QĐ-BYT năm 2015 của Bộ Y tế, nguyên tắc điều trị ở người miễn dịch bình thường chủ yếu là điều trị hỗ trợ, tập trung vào hạ sốt và chăm sóc tổn thương da. Việc sử dụng thuốc kháng virus Herpes có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghiêm trọng và rút ngắn thời gian mắc bệnh, đặc biệt được chỉ định cho các trường hợp suy giảm miễn dịch.
Đối với các phương pháp bôi ngoài nhằm giảm nhẹ triệu chứng ngứa rát, khó chịu, cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Mỗi loại thuốc có đặc điểm, thành phần và công dụng riêng, phù hợp với từng giai đoạn bệnh và đối tượng bệnh nhân. Dưới đây là danh sách 9 loại thuốc bôi thủy đậu phổ biến, được sử dụng rộng rãi hiện nay.
1. Thuốc xanh methylen
Thuốc xanh methylen với thành phần chính là methylthioninium chloride được sử dụng để bôi lên các nốt mụn nước đã vỡ, giúp sát trùng, làm khô nhanh và ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn. Thuốc hỗ trợ các nốt mụn nước mau đóng vảy, giảm nguy cơ lây lan sang vùng da lành. Xanh methylen thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhẹ, giúp làm dịu cảm giác ngứa và bảo vệ da khỏi vi khuẩn. Thuốc này phổ biến nhờ tính an toàn và chi phí thấp, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân.
Tuy nhiên, thuốc có thể gây kích ứng da ở những người có cơ địa nhạy cảm, nổi mẩn đỏ hoặc ngứa nhẹ. Thuốc làm nhuộm xanh da và quần áo, gây mất thẩm mỹ, đặc biệt khi sử dụng trên vùng da lộ ra ngoài như mặt hoặc tay. Trong một số trường hợp, sử dụng thuốc xanh methylen quá nhiều có thể gây khô da hoặc cảm giác khó chịu.
2. Thuốc bôi thủy đậu Castellani
Castellani có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và làm mát da, giúp giảm ngứa và hỗ trợ các nốt mụn nước mau khô. Thuốc phù hợp cho các vết trầy xước, mụn mủ hoặc tổn thương da. Nhờ khả năng làm se da, Castellani giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát và hỗ trợ quá trình lành da. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp có nguy cơ bội nhiễm cao, đặc biệt ở trẻ em hoặc người lớn có làn da dễ kích ứng.
Trong một số trường hợp, thuốc bôi Castellani có thể gây kích ứng da, nóng rát hoặc mẩn đỏ, đặc biệt khi sử dụng trên diện tích rộng hoặc nồng độ cao. Sử dụng lâu dài có nguy cơ ảnh hưởng chức năng thận do hấp thụ qua da, dù trường hợp này hiếm gặp.
3. Kem bôi thủy đậu Acyclovir
Acyclovir giúp ức chế sự phát triển của virus Varicella Zoster, giảm đau, tăng tốc độ lành vết loét và ngăn ngừa bội nhiễm. Thuốc hiệu quả nhất khi sử dụng trong 24 giờ đầu sau khi xuất hiện mụn nước, thường được chỉ định cho trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch hoặc trường hợp nặng. Kem Acyclovir giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của các nốt mụn, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ biến chứng cao.
4. Thuốc thoa thủy đậu Aluminum acetate
Aluminum acetate có tác dụng làm săn se da, giảm ngứa, làm mát và làm khô các tổn thương da do bệnh gây ra. Thuốc còn giảm sưng liên quan đến vết bầm tím nhỏ, hỗ trợ quá trình hồi phục da. Aluminum acetate thường được sử dụng dưới dạng dung dịch pha loãng để ngâm hoặc bôi trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng, giúp làm dịu da và giảm cảm giác khó chịu.
5. Povidone-Iodine loãng
Povidone-iodine loãng là dung dịch sát khuẩn, giúp làm sạch và ngăn ngừa nhiễm trùng tại các nốt mụn nước đã vỡ. Thuốc hỗ trợ làm khô nhanh các tổn thương da và giảm nguy cơ bội nhiễm. Povidone-iodine thường được sử dụng trong các trường hợp cần sát khuẩn mạnh, đặc biệt khi có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
6. Bôi thủy đậu bằng thuốc tím
Thuốc tím có tính sát khuẩn, hỗ trợ làm khô các nốt mụn nước và ngăn ngừa nhiễm trùng. Tuy nhiên, thuốc ít được sử dụng do khó theo dõi tổn thương da và nguy cơ oxy hóa cao. Thuốc tím thường được pha loãng để ngâm hoặc bôi lên vùng da bị ảnh hưởng, giúp làm sạch và giảm nguy cơ bội nhiễm. Thuốc phù hợp cho các trường hợp cần sát khuẩn nhanh chóng.

7. Gel Su bạc
Gel Su bạc chứa các hạt nano bạc có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm mạnh, giúp làm sạch da, ngăn ngừa bội nhiễm và hỗ trợ hồi phục tổn thương da. Thuốc phù hợp cho cả trẻ em và người lớn, có thể bôi lên mụn nước chưa vỡ để giảm ngứa và bảo vệ da. Gel Su bạc được đánh giá cao nhờ tính an toàn, không gây kích ứng mạnh và phù hợp với làn da nhạy cảm.
Tuy nhiên, Su bạc có thể gây kích ứng ở da nhạy cảm. Không bôi lên niêm mạc hoặc vùng da hở. Tránh sử dụng cho người dị ứng với thành phần của thuốc. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng để tránh oxy hóa.
8. Kem bôi thủy đậu giảm ngứa, dịu da
Các loại kem bôi thủy đậu chứa calamine hoặc kháng histamine giúp làm dịu da, giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng phụ. Thuốc hỗ trợ làm mát da, giảm kích ứng và cải thiện cảm giác khó chịu do bệnh. Kem calamine đặc biệt hiệu quả trong việc làm dịu các nốt mụn nước và ngăn ngừa gãi ngứa, từ đó giảm nguy cơ sẹo. Thuốc này thường được sử dụng rộng rãi ở trẻ em do tính an toàn cao.
9. Thuốc bôi ngừa sẹo
Các loại thuốc bôi ngừa sẹo kích thích tăng sinh collagen, cải thiện độ đàn hồi da và hỗ trợ làm lành vết thương mà không để lại sẹo. Thuốc nên được sử dụng khi nốt thủy đậu khô và bắt đầu lên da non để đạt hiệu quả tối ưu. Các sản phẩm chứa dầu tầm xuân hoặc nha đam giúp dưỡng ẩm, tái tạo da hiệu quả và cải thiện thẩm mỹ sau điều trị.
Lưu ý khi dùng thuốc bôi trị thủy đậu
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc bôi trị bệnh, cần tuân thủ các lưu ý sau:
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ: Mỗi trường hợp có thể có mức độ nghiêm trọng và tình trạng da khác nhau. Bác sĩ sẽ đánh giá đúng tình trạng bệnh, đưa ra chẩn đoán chính xác và chỉ định loại thuốc bôi phù hợp nhất, đồng thời hướng dẫn liều lượng và cách sử dụng cụ thể. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây kích ứng hoặc biến chứng nguy hiểm.
- Mua sản phẩm rõ nguồn gốc, được Bộ Y tế cấp phép: Chỉ mua các sản phẩm tại các nhà thuốc uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được Bộ Y tế cấp phép lưu hành. Tránh mua các sản phẩm trôi nổi, không nhãn mác hoặc không có thông tin rõ ràng về thành phần, nhà sản xuất để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng có thể gây hại cho sức khỏe.
- Đọc kỹ thành phần, hướng dẫn sử dụng: Trước khi dùng, hãy đọc kỹ nhãn mác, thành phần của thuốc để đảm bảo không có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào. Tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng, tần suất và cách bôi thuốc như được in trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
- Lựa chọn thuốc bôi thủy đậu cho trẻ em: Trẻ em có làn da nhạy cảm, vì vậy cần chọn các loại thuốc có nguồn gốc thảo dược, các sản phẩm có thành phần dịu nhẹ như Gel Su bạc, kem Calamine để giảm ngứa và làm dịu da. Đối với các loại thuốc sát khuẩn mạnh như xanh methylen, thuốc tím, cần pha loãng đúng nồng độ và chỉ bôi lên nốt mụn đã vỡ, không bôi trên diện rộng. Tuyệt đối không dùng các loại thuốc có chứa thành phần dễ gây kích ứng hoặc độc tính nếu hấp thụ qua da ở trẻ nhỏ. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi dùng bất kỳ loại thuốc bôi nào cho trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Lựa chọn thuốc bôi thủy đậu cho người lớn: Người lớn có thể sử dụng các loại thuốc mạnh hơn nhưng cần theo dõi phản ứng da để tránh tác dụng phụ như kích ứng hoặc mẩn đỏ.
- Lưu ý đặc biệt cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi nào. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc để tránh trường hợp thuốc có nguy cơ hấp thụ qua da hoặc có các thành phần có khả năng gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Ngưng sử dụng khi có dấu hiệu bất thường trên da: Nếu trong quá trình sử dụng thuốc bôi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như mẩn đỏ, sưng tấy, nóng rát… cần ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để xử lý kịp thời.
Hướng dẫn cách bôi thuốc thủy đậu đúng cách từng bước
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, cần tuân thủ các bước sau:
- Rửa sạch tay và vùng da cần bôi: Sử dụng xà phòng nhẹ và nước sạch để làm sạch tay và vùng da bị thủy đậu, sau đó lau khô bằng khăn sạch để tránh lây lan virus.
- Kiểm tra tình trạng nốt mụn nước: Xác định xem nốt mụn nước còn nguyên hay đã vỡ. Với nốt chưa vỡ, có thể bôi kem giảm ngứa như calamine; với nốt đã vỡ, sử dụng dung dịch sát khuẩn như xanh methylen hoặc Povidone-iodine.
- Sử dụng tăm bông hoặc gạc sạch: Lấy một lượng thuốc vừa đủ, bôi nhẹ nhàng lên vùng da bị ảnh hưởng. Tránh bôi quá dày hoặc chà xát mạnh để không làm tổn thương da thêm.
- Bôi thuốc theo tần suất chỉ định: Thông thường, thuốc bôi được sử dụng 2 - 3 lần/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không bôi quá liều để tránh kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Vệ sinh sau khi bôi: Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc để tránh lây lan virus hoặc làm bẩn quần áo. Sử dụng găng tay y tế nếu cần thiết.
- Theo dõi phản ứng da: Nếu xuất hiện dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc sưng, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phương pháp điều trị.

Các loại thuốc hỗ trợ chữa thủy đậu khác
Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh thủy đậu (Quyết định 5642/QĐ-BYT năm 2015), phương pháp điều trị chủ yếu được chia thành điều trị kháng virus và điều trị hỗ trợ như sau:
Điều trị kháng virus:
- Acyclovir uống: Liều 800 mg, 5 lần/ngày trong 5 - 7 ngày; trẻ dưới 12 tuổi dùng 20 mg/kg, 6 giờ/lần, hiệu quả cao nhất nếu bắt đầu trong vòng 24 giờ sau khi phát ban.
- Acyclovir tĩnh mạch: Áp dụng cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng hoặc có biến chứng viêm não. Liều 10 - 12,5 mg/kg, tiêm 8 giờ/lần, kéo dài 7 ngày nhằm giảm biến chứng nội tạng. Trường hợp suy giảm miễn dịch nhẹ, có thể chỉ cần dùng thuốc kháng virus đường uống.
Điều trị hỗ trợ:
- Hạ sốt: Dùng paracetamol, tránh aspirin để ngăn hội chứng Reye.
- Kháng histamin: Giảm ngứa khi tổn thương trên da gây khó chịu.
- Chăm sóc da: Làm ẩm da hàng ngày, bôi thuốc chống ngứa, sát khuẩn tại chỗ (như muối nhôm acetat) để ngăn bội nhiễm vi khuẩn.
- Hỗ trợ hô hấp: Dành cho bệnh nhân viêm phổi do thủy đậu.
- Kháng sinh: Dùng khi có biến chứng bội nhiễm da hoặc các cơ quan khác.
Phác đồ điều trị này tập trung giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh.
Chăm sóc người bệnh thủy đậu nhanh khỏi
Việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục, giảm triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa biến chứng.
- Giữ vệ sinh cơ thể: Nên tắm nhanh bằng nước ấm với xà phòng dịu nhẹ, không mùi, không chà xát mạnh. Sau khi tắm, dùng khăn mềm thấm khô nhẹ nhàng, không lau mạnh. Giúp làm sạch da, giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Cắt móng tay và tránh gãi: Đặc biệt ở trẻ em, cần cắt ngắn móng tay và sử dụng găng tay mềm để ngăn ngừa gãi làm vỡ mụn nước, từ đó giảm nguy cơ sẹo và bội nhiễm.
- Ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin, kẽm và nước để tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tái tạo da. Tránh thực phẩm cay nóng hoặc dễ gây dị ứng.
- Cách ly người bệnh: Đây là bệnh rất dễ lây. Người bệnh nên được cách ly tại nhà trong khoảng 7 - 10 ngày, tránh tiếp xúc với người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch yếu, cho đến khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy hoàn toàn.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ: Đảm bảo phòng ốc thông thoáng, sạch sẽ, tránh ẩm mốc để giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi nhiều, tránh vận động gắng sức để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Theo dõi biến chứng: Quan sát các dấu hiệu bất thường như sốt cao kéo dài, đau đầu dữ dội, khó thở, ho nhiều, các nốt mụn nước sưng mủ, đỏ nhiều, lan rộng. Nếu có các dấu hiệu này, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Câu hỏi thường gặp
1. Có loại thuốc bôi thủy đậu không màu không?
Có, một số loại thuốc bôi thủy đậu không màu như gel Su bạc, kem Acyclovir hoặc kem calamine không để lại màu trên da, phù hợp cho những người muốn tránh mất thẩm mỹ. Những loại này thường được ưa chuộng vì dễ sử dụng, không làm bẩn quần áo và phù hợp với mọi lứa tuổi.
2. Bôi thuốc trị thủy đậu khi nào thì ngưng được?
Việc ngưng bôi thuốc cần dựa trên tình trạng da, theo hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc cụ thể và theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, thuốc bôi sát khuẩn như xanh methylen hoặc Povidone-iodine được ngưng khi các nốt mụn nước đã khô và đóng vảy hoàn toàn, thường sau 7 - 10 ngày. Với kem giảm ngứa, có thể ngưng khi không còn cảm giác ngứa hoặc khó chịu.
3. Bắt đầu bôi thuốc ngừa sẹo thủy đậu vào giai đoạn nào?
Thuốc bôi ngừa sẹo nên được sử dụng khi các nốt thủy đậu đã khô hoàn toàn và bắt đầu lên da non, thường là sau 7 - 10 ngày kể từ khi phát ban. Sử dụng sớm hơn có thể gây kích ứng hoặc làm chậm quá trình lành da, trong khi sử dụng quá muộn có thể giảm hiệu quả.
Sử dụng thuốc bôi thủy đậu đúng cách không chỉ giúp giảm ngứa, ngăn ngừa nhiễm trùng mà còn hạn chế sẹo, mang lại làn da khỏe mạnh sau khi hồi phục. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị.


