Tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không? Sống được bao lâu?

Tiền ung thư cổ tử cung là giai đoạn sớm nhất của tổn thương tế bào, khi các bất thường mới chỉ khu trú ở lớp biểu mô và chưa xâm lấn vào mô đệm. Vậy, tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không? Cùng chuyên gia tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo - Quản lý Y khoa vùng 4 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Hầu hết các trường hợp ung thư tiền cổ tử cung đều có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo Hiệp hội Ung thư Canada, điều trị ở giai đoạn tiền ung thư thường mang lại hiệu quả cao và giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển sang ung thư xâm lấn. Việc tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm các tổn thương bất thường ở cổ tử cung. Các xét nghiệm này giúp nhận diện tế bào bất thường trước khi chúng phát triển thành ung thư thực sự, từ đó mở ra cơ hội điều trị triệt để và bảo tồn sức khỏe sinh sản cho người bệnh.”

tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không

Hiểu về tiền ung thư cổ tử cung

Tiền ung thư cổ tử cung là giai đoạn sớm của những biến đổi bất thường ở lớp tế bào biểu mô phủ bề mặt cổ tử cung. Ở thời điểm này, các tế bào chưa xâm nhập sâu vào mô đệm bên dưới hay lan ra ngoài cổ tử cung, do đó vẫn được xem là tổn thương khu trú, chưa phải ung thư xâm lấn.

Tiền ung thư có thể tồn tại nhiều năm trước khi chuyển thành ung thư thực sự, thường dao động trong khoảng 5 - 10 năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng diễn tiến chậm, một số ít có thể chuyển nhanh nếu kèm theo yếu tố nguy cơ cao như nhiễm HPV dai dẳng, suy giảm miễn dịch hoặc không được theo dõi điều trị đúng cách.

Tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không?

Tiền ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Đây là giai đoạn các tế bào biểu mô bất thường mới chỉ khu trú tại lớp bề mặt cổ tử cung, chưa xâm lấn mô sâu hay lan rộng. Với các biện pháp tầm soát định kỳ và điều trị phù hợp, người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn, bảo tồn chức năng sinh sản và ngăn ngừa tiến triển thành ung thư xâm lấn.

1. Khả năng chữa khỏi ở giai đoạn CIN 1

Giai đoạn CIN 1 (còn gọi là loạn sản nhẹ) là tình trạng có sự thay đổi tế bào ở lớp biểu mô cổ tử cung. Ở giai đoạn này, phần lớn các trường hợp có thể tự thoái triển mà không cần can thiệp y tế, đặc biệt là đối với phụ nữ trẻ và những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh. Tỷ lệ tự hồi phục trong giai đoạn CIN 1 có thể lên đến 70 - 90%, do đó, việc điều trị không phải lúc nào cũng cần thiết. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần được theo dõi định kỳ để đảm bảo các tổn thương không tiến triển hoặc không tái phát. (1)

2. Khả năng chữa khỏi ở giai đoạn CIN 2

CIN 2 là giai đoạn loạn sản cổ tử cung mức độ trung bình, trong đó các tế bào cổ tử cung có sự thay đổi rõ rệt nhưng chưa đến mức độ nghiêm trọng như ở CIN 3. Mặc dù một số trường hợp CIN 2 có thể tự hồi phục, tỷ lệ này thấp hơn so với CIN 1. Thông thường, nếu tổn thương không cải thiện trong vòng 1 - 2 năm, bác sĩ sẽ khuyến nghị điều trị để ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành CIN 3, do đó, khả năng chữa khỏi ở giai đoạn CIN 2 phụ thuộc vào việc theo dõi và can thiệp kịp thời. (2)

3. Khả năng chữa khỏi ở giai đoạn CIN 3

CIN 3 là giai đoạn nghiêm trọng nhất trong các mức độ loạn sản cổ tử cung với sự thay đổi tế bào sâu hơn và có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư cổ tử cung nếu không điều trị. Khả năng chữa khỏi ở giai đoạn CIN 3 phụ thuộc vào việc điều trị sớm và triệt để.

Các phương pháp điều trị như cắt bỏ vùng mô tổn thương (điều trị bằng laser, khoét chóp cổ tử cung) thường được áp dụng để loại bỏ tế bào bất thường, giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Với sự can thiệp kịp thời và đúng phương pháp, tỷ lệ chữa khỏi ở giai đoạn CIN 3 rất cao, giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ ung thư.

các giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung
Tiền ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách.

Cách điều trị tiền ung thư cổ tử cung

1. Theo dõi định kỳ (CIN 1)

Ở giai đoạn CIN 1, tổn thương chỉ ở mức độ nhẹ, các tế bào trên cổ tử cung chưa có dấu hiệu xâm lấn sâu. Với khoảng 70 - 90% trường hợp CIN 1 có khả năng tự thoái triển, điều trị thường không phải là lựa chọn đầu tay. Thay vào đó, các chuyên gia khuyến nghị theo dõi định kỳ, thực hiện xét nghiệm Pap smear hoặc soi cổ tử cung để đánh giá sự thay đổi của các tế bào qua thời gian. Thông thường, việc theo dõi kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm, để đảm bảo rằng các tổn thương không tiến triển thành mức độ nghiêm trọng hơn.

2. Điều trị phá hủy tại chỗ

Khi tổn thương cổ tử cung không hồi phục hoặc tiến triển thành mức độ cao hơn, điều trị phá hủy tại chỗ có thể được áp dụng. Các phương pháp như liệu pháp lạnh (cryotherapy), điện di nhiệt (LEEP), hoặc laser có thể loại bỏ các tế bào bất thường tại vùng cổ tử cung. Phương pháp này giúp tiêu diệt tế bào loạn sản mà không cần can thiệp xâm lấn lớn, qua đó giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung mà không làm tổn thương các mô lành xung quanh. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và mức độ tổn thương.

3. Điều trị cắt bỏ

Đối với các trường hợp CIN 2 hoặc CIN 3, nơi tổn thương có nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung, điều trị cắt bỏ được xem là biện pháp cần thiết. Phương pháp cắt bỏ cổ tử cung (hysterectomy) hoặc cắt bỏ phần mô cổ tử cung có thể được thực hiện nhằm ngừng sự phát triển của các tế bào bất thường. Phẫu thuật này là một giải pháp triệt để, đặc biệt khi các tổn thương không thể hồi phục hoặc có dấu hiệu xâm lấn nghiêm trọng. Việc cắt bỏ giúp loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc gây ung thư, đồng thời ngăn ngừa tình trạng tái phát.

Các phương pháp điều trị tiền ung thư cổ tử cung được thực hiện khi có chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ đội ngũ y bác sĩ chuyên môn. Việc phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, bảo vệ sức khỏe phụ nữ và khả năng sinh sản của họ.

Tiền ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?

Tiền ung thư cổ tử cung, hay còn gọi là tân sinh biểu mô cổ tử cung (CIN), không phải là ung thư thực thụ và không ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ nếu được phát hiện và quản lý đúng cách. Với việc tầm soát định kỳ và điều trị phù hợp, người bệnh có thể sống khỏe mạnh và duy trì chất lượng cuộc sống bình thường.​

CIN được chia thành ba mức độ: CIN 1, CIN 2 và CIN 3. Ở giai đoạn CIN 1, khoảng 70% trường hợp sẽ thoái lui trong vòng một năm; 90% sẽ thoái lui trong vòng 2 năm mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu không theo dõi và điều trị kịp thời, các tổn thương này có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung trong khoảng 15 năm hoặc lâu hơn.

người bị ung thư cổ tử cung
Tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không? Ở giai đoạn CIN 1, khoảng 70% trường hợp sẽ thoái lui trong vòng một năm; 90% sẽ thoái lui trong vòng 2 năm mà không cần điều trị.

Tiền ung thư cổ tử cung có tái phát hay thành ung thư sau điều trị không?

Tiền ung thư cổ tử cung có thể tái phát hoặc tiến triển thành ung thư nếu không được điều trị triệt để hoặc theo dõi đầy đủ sau can thiệp. Mặc dù phần lớn các trường hợp được điều trị thành công, vẫn tồn tại nguy cơ tái phát, đặc biệt trong vòng 2 - 3 năm đầu sau điều trị. Những yếu tố làm tăng khả năng tái phát bao gồm nhiễm dai dẳng HPV nguy cơ cao, tổn thương CIN ở mức độ nặng (CIN 2 – 3), tiền sử sinh nhiều con, hút thuốc lá và hệ miễn dịch suy giảm.

Một nghiên cứu được công bố trên The Lancet Oncology (2020) cho thấy, phụ nữ điều trị tổn thương tiền ung thư CIN 3 vẫn có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn nhóm dân số chung trong vòng 20 năm sau điều trị. Điều này cho thấy, dù đã điều trị, người bệnh vẫn cần duy trì tầm soát định kỳ theo khuyến cáo để phát hiện sớm các biến đổi tế bào bất thường mới. Việc tuân thủ lịch khám định kỳ, xét nghiệm HPV, Pap hoặc tầm soát đồng thời là cách hiệu quả nhất để kiểm soát nguy cơ tái phát và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Vai trò của việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư

Việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa sự phát triển của căn bệnh này và giảm tỷ lệ tử vong do căn bệnh này. Mục tiêu chính của việc tầm soát là xác định sớm các tế bào bất thường hoặc tế bào ung thư khi chúng còn ở giai đoạn có thể điều trị và chữa khỏi. Việc phát hiện kịp thời giúp can thiệp sớm, ngăn chặn quá trình tiến triển của bệnh và bảo vệ sức khỏe phụ nữ.

Các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến gồm xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV. Xét nghiệm Pap có thể phát hiện các thay đổi tiền ung thư trên cổ tử cung, giúp điều trị các tổn thương này trước khi chúng phát triển thành ung thư.

Trong khi đó, xét nghiệm HPV giúp phát hiện nhiễm trùng do các chủng HPV có nguy cơ cao, được cho là nguyên nhân chính gây ra tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Mặc dù nhiễm HPV không có phương pháp điều trị cụ thể, nhưng vắc xin HPV có thể ngăn ngừa nhiễm trùng từ các chủng virus gây ung thư, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.

bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân
Tầm soát định kỳ không chỉ giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư mà còn giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, mang lại cơ hội điều trị hiệu quả và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho phụ nữ.

Phòng ngừa ung thư cổ tử cung

1. Tiêm vắc xin HPV

Tiêm vắc xin HPV là biện pháp chủ động, an toàn và hiệu quả hàng đầu để phòng ngừa nguy cơ nhiễm HPV, tác nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Vắc xin HPV phát huy hiệu quả bảo vệ cao nhất khi được tiêm trước khi cơ thể tiếp xúc với virus, nghĩa là trước khi bắt đầu quan hệ tình dục. Do đó, Tổ chức Y tế Thế giới và nhiều cơ quan y tế khuyến nghị nên tiêm ngừa sớm, đặc biệt trong độ tuổi 9 - 14, giai đoạn hệ miễn dịch đáp ứng mạnh mẽ và trẻ ít có nguy cơ nhiễm HPV qua đường tình dục.

Hiện nay, vắc xin Gardasil 9 đã được cấp phép sử dụng rộng rãi cho cả nam và nữ từ 9 - 45 tuổi. Với nhóm tuổi từ 15 - 45, mặc dù nhiều người đã có quan hệ tình dục, nghiên cứu cho thấy vắc xin vẫn mang lại hiệu quả bảo vệ cao, lên đến hơn 90% đối với các chủng HPV nguy cơ cao và đặc biệt có giá trị trong việc ngăn ngừa tái nhiễm hoặc nhiễm các chủng mới mà cơ thể chưa từng tiếp xúc.

Đáng lưu ý, việc đã nhiễm một chủng HPV không đồng nghĩa với việc không cần tiêm vắc xin. Trái lại, vắc xin vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các chủng HPV khác mà người đó chưa nhiễm. Trong bối cảnh tỷ lệ nhiễm HPV trong cộng đồng vẫn cao và hầu như mọi người đều có nguy cơ nhiễm virus này ít nhất một lần trong đời, tiêm vắc xin HPV đầy đủ và đúng lịch là cách hiệu quả để giảm thiểu gánh nặng ung thư cổ tử cung trong tương lai.

Đăng ký tiêm vắc xin HPV phòng ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư nguy hiểm

Vắc xin Gardasil 9 Vắc xin Gardasil
đăng ký tiêm ngừa ung thư cổ tử cung đăng ký tiêm ngừa ung thư cổ tử cung

2. Tầm soát định kỳ

Tầm soát ung thư cổ tử cung là một biện pháp quan trọng trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, giúp giảm nguy cơ phát triển thành ung thư. Để bảo vệ sức khỏe cổ tử cung, việc thực hiện tầm soát định kỳ theo các khuyến cáo của các tổ chức y tế là vô cùng cần thiết.

Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS) khuyến cáo phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung từ độ tuổi 21. Từ đó, lịch tầm soát sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và phương pháp xét nghiệm cụ thể. Đối với phụ nữ từ 21 - 65 tuổi, ACS khuyến nghị thực hiện xét nghiệm HPV cơ bản 5 năm một lần. Nếu không xét nghiệm HPV, phụ nữ có thể lựa chọn xét nghiệm đồng thời HPV/Pap mỗi 5 năm hoặc chỉ xét nghiệm Pap mỗi 3 năm.

Phụ nữ trên 65 tuổi, nếu đã thực hiện tầm soát thường xuyên và không có dấu hiệu tổn thương tiền ung thư nghiêm trọng trong vòng 20 năm qua, có thể ngừng tầm soát. Tuy nhiên, điều quan trọng là luôn trao đổi với bác sĩ để xác định lịch trình tầm soát phù hợp với tình trạng sức khỏe và các yếu tố nguy cơ cá nhân.

Ngoài ACS, một số tổ chức y tế khác cũng đưa ra các khuyến nghị về tầm soát ung thư cổ tử cung. Ví dụ, các tổ chức này có thể đề xuất xét nghiệm Pap mỗi 3 năm cho phụ nữ từ 21 đến 29 tuổi, hoặc kết hợp xét nghiệm Pap và HPV đồng thời mỗi 5 năm cho phụ nữ từ 30 - 65 tuổi. Các khuyến nghị này có thể có sự khác biệt, nhưng mục tiêu chung là giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường, từ đó ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.

xét nghiệm pap tầm soát ung thư
Việc tầm soát định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe phụ nữ lâu dài.

3. Quan hệ tình dục an toàn

Quan hệ tình dục an toàn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ nhiễm HPV. HPV lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là qua tiếp xúc da kề da với bộ phận sinh dục của người nhiễm.

Vì vậy, việc sử dụng bao cao su trong mỗi lần quan hệ có thể giảm thiểu nguy cơ nhiễm HPV, mặc dù không thể bảo vệ hoàn toàn, vì virus có thể lây qua các vùng da chưa được bao phủ. Bên cạnh đó, việc giảm số lượng bạn tình và hạn chế quan hệ tình dục với những người có nhiều bạn tình cũng góp phần làm giảm nguy cơ nhiễm virus này.

Quan hệ tình dục an toàn không chỉ giúp ngăn ngừa nhiễm HPV mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, từ đó bảo vệ sức khỏe sinh sản và phòng ngừa các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung. Hơn nữa, việc duy trì thói quen quan hệ tình dục lành mạnh, là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa ung thư cổ tử cung lâu dài.

4. Không hút thuốc lá

Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng khả năng phát triển ung thư cổ tử cung, đặc biệt ở những phụ nữ nhiễm HPV. Các nghiên cứu cho thấy, việc hút thuốc lá làm giảm khả năng tự miễn dịch của cơ thể, từ đó khiến cho các tế bào cổ tử cung dễ bị tổn thương và phát triển thành ung thư.

Hút thuốc cũng làm suy giảm hiệu quả của hệ miễn dịch trong việc loại bỏ các tế bào nhiễm HPV, khiến cho việc điều trị các tổn thương tiền ung thư gặp khó khăn hơn. Do đó, không hút thuốc lá không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể mà còn là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa ung thư cổ tử cung.

5. Duy trì lối sống lành mạnh, hệ miễn dịch khỏe mạnh

Một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Hệ miễn dịch mạnh mẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây hại, bao gồm HPV, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương tế bào cổ tử cung.

Bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa thông qua thực phẩm như rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu omega-3 cũng giúp tăng cường khả năng tự bảo vệ của cơ thể, ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến cổ tử cung, bao gồm ung thư cổ tử cung.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Qua bài viết trên, thắc mắc tiền ung thư cổ tử cung có chữa khỏi không đã được giải đáp. Giai đoạn tiền ung thư là thời điểm quan trọng nhất để can thiệp kịp thời, giúp loại bỏ hoàn toàn tổn thương trước khi tiến triển thành ung thư xâm lấn. Do đó, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là người đã có quan hệ tình dục, nên chủ động tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm Pap và HPV, đồng thời tham khảo tiêm vắc xin phòng ngừa HPV đầy đủ, đúng lịch.

Chủ đề: #ung thư cổ tử cung
09:58 25/07/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Wikipedia contributors. (2025, May 25). Cervical intraepithelial neoplasia. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Cervical_intraepithelial_neoplasia
  2. Britt, T. (2024, February 2). Pre-cervical cancer: Next steps, treatment, and outlook. https://www.medicalnewstoday.com/articles/pre-cervical-cancer

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ