Cổ tử cung có cục u là dấu hiệu bệnh gì? Cần làm gì khi phát hiện?

16:24 27/06/2025

Quản lý Y khoa vùng 3 miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Cảm nhận cổ tử cung có cục u có thể khiến nhiều người lo lắng, bởi đây không phải là dấu hiệu bình thường của cơ thể. Trong nhiều trường hợp, cục u có thể là biểu hiện của những vấn đề lành tính như nang naboth, polyp cổ tử cung… hoặc là dấu hiệu cảnh báo sớm của các bệnh lý nguy hiểm như ung thư cổ tử cung. Vậy cổ tử cung có cục u là dấu hiệu bệnh gì? Khi phát hiện, cần xử lý ra sao?
| BS Lê Thị Minh Nguyệt - Quản lý Y khoa vùng 3 miền Trung - Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Các bệnh lý phụ khoa đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe phụ nữ, chiếm khoảng 4,5% tổng gánh nặng bệnh tật trên thế giới. Trong đó, lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng đến khoảng 190 triệu phụ nữ, tương đương 10% trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ tại châu Á lên đến 12,9%. U xơ tử cung cũng phổ biến, với tỷ lệ mắc dao động từ 4,5 – 68,6% tùy theo khu vực. Đáng lo ngại nhất là ung thư cổ tử cung, căn bệnh ung thư phổ biến thứ tư ở nữ giới, với khoảng 660.000 ca mắc mới và 350.000 ca tử vong được ghi nhận trong năm 2022.” (1) (2) (3) |

Cổ tử cung có cục u cứng là bị gì?
Cổ tử cung có cục u có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý phụ khoa, từ những vấn đề lành tính đến những bệnh nguy hiểm tiềm ẩn. Trong đó, có thể kể đến như viêm cổ tử cung, u xơ, polyp, nang naboth, lạc nội mạc tử cung, sùi mào gà hay nghiêm trọng hơn là ung thư cổ tử cung. Việc phát hiện sớm và thăm khám kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.
1. Viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở phần thấp nhất của tử cung – nơi tiếp giáp với âm đạo. Đây là bệnh lành tính nhưng thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng. Ở một số phụ nữ, viêm cổ tử cung có thể gây ra những biểu hiện như khí hư ra nhiều bất thường, tiểu buốt hoặc tiểu rắt, đau khi quan hệ tình dục, chảy máu âm đạo giữa chu kỳ hoặc sau khi quan hệ, dù không phải đang trong kỳ kinh nguyệt. (4)
Nguyên nhân gây bệnh có thể do nhiễm các tác nhân lây truyền qua đường tình dục như lậu, chlamydia, trichomonas hoặc herpes sinh dục. Ngoài ra, viêm cổ tử cung cũng có thể bắt nguồn từ những yếu tố không lây nhiễm như dị ứng với thuốc diệt tinh trùng, bao cao su có chứa latex, hoặc do mất cân bằng hệ vi khuẩn âm đạo, thường gặp trong viêm âm đạo do vi khuẩn. Tỷ lệ mắc viêm cổ tử cung có thể lên đến 20 – 40% ở những phụ nữ đến khám các bệnh lây truyền qua đường tình dục. (5)
Viêm cổ tử cung nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt khi nguyên nhân do lậu hoặc chlamydia có thể lây lan đến tử cung và ống dẫn trứng, dẫn đến viêm vùng chậu (PID). Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Ngoài ra, viêm cổ tử cung cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV từ bạn tình nếu có tiếp xúc với virus.
2. Ung thư cổ tử cung
Cổ tử cung có cục u có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư cổ tử cung. Đây là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ sự tăng sinh bất thường của các tế bào biểu mô lát hoặc biểu mô tuyến tại cổ tử cung. Khi các tế bào này phát triển mất kiểm soát, chúng tạo thành khối u ác tính, có khả năng xâm lấn các mô lân cận và di căn đến nhiều cơ quan khác như phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng.
Ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện một số dấu hiệu như chảy máu âm đạo bất thường (sau quan hệ, giữa kỳ kinh hoặc sau mãn kinh), kinh nguyệt kéo dài bất thường, khí hư có lẫn máu hoặc mùi hôi, đau vùng chậu và đau khi quan hệ tình dục.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có tới 99,7% trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến virus gây u nhú ở người HPV (Human Papilloma Virus) – đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao. Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra căn bệnh này. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ung thư cổ tử cung có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, suy thận, thậm chí tử vong.
Thống kê cho thấy, tỷ lệ mắc mới ung thư cổ tử cung là 7,7/100.000 phụ nữ và tỷ lệ tử vong là 2,2/100.000 người. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 11.500 ca ung thư cổ tử cung mới được chẩn đoán và khoảng 4.000 phụ nữ tử vong vì căn bệnh này. Tại Việt Nam, theo Globocan 2020, ghi nhận khoảng 4.000 ca mắc mới mỗi năm, trong đó có hơn 2.000 ca tử vong. Tỷ lệ mắc mới là 6,6/100.000 phụ nữ, chiếm 2,3% tổng số ca ung thư và tỷ lệ tử vong là 3,4/100.000 người. (6) (7)

3. Naboth cổ tử cung
Nang Naboth cổ tử cung (Nabothian cyst) là những u nang nhỏ hình thành trên bề mặt cổ tử cung, xuất hiện khi các tuyến tiết chất nhầy bị bít tắc do lớp biểu mô phát triển che lấp, khiến dịch không thoát ra ngoài và tích tụ lại tạo thành các khối u nang nhỏ hoặc lớn trên bề mặt cổ tử cung.
Phần lớn các trường hợp nang Naboth đều lành tính, không gây đau và thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi nang phát triển lớn, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khó chịu như tiết dịch âm đạo bất thường, cảm giác nặng vùng âm đạo, đau vùng chậu, chảy máu ngoài kỳ kinh hoặc đau khi quan hệ tình dục. Một số trường hợp còn có thể bị giảm ham muốn tình dục do cảm giác khó chịu kéo dài.
Dù thường không nguy hiểm, nhưng nếu nang Naboth phát triển quá lớn, chúng có thể làm biến dạng cổ tử cung hoặc gây viêm nhiễm khi vỡ ra. Khi các khối u vỡ có thể gây nhiễm trùng ở cổ tử cung, viêm nhiễm ngược dòng lên buồng tử cung, buồng trứng gây viêm vòi trứng, tắc nghẽn vòi trứng… có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
4. U xơ cổ tử cung
U xơ tử cung là những khối u lành tính hình thành từ cơ và mô liên kết, phát triển bên trong hoặc trên thành tử cung. Những khối u này có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc tạo thành từng cụm, với kích thước rất đa dạng, từ nhỏ chỉ vài milimet cho đến lớn hơn 20cm, thậm chí lớn hơn nữa trong một số trường hợp hiếm gặp. (8)
Đây là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 30 – 50. Ước tính có đến 40 – 80% phụ nữ có tử cung sẽ phát triển u xơ trong suốt cuộc đời. Đa số các u xơ nhỏ không gây triệu chứng và thường được phát hiện tình cờ khi khám phụ khoa. Tuy nhiên, nếu u phát triển lớn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như kinh nguyệt kéo dài và ra nhiều máu, chảy máu giữa chu kỳ, cảm giác căng tức hoặc đầy ở bụng dưới, tiểu nhiều lần, đau lưng, táo bón hoặc đau khi quan hệ tình dục.
Mặc dù đa phần các u xơ tử cung là lành tính và không đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể gây ra biến chứng như thiếu máu do mất máu nhiều, sưng đau vùng chậu, vô sinh (tỷ lệ hiếm gặp).
5. Polyp cổ tử cung
Polyp cổ tử cung là những khối u nhỏ lành tính, mềm, thường có màu hồng hoặc đỏ, hình dạng giống ngón tay, phát triển trong ống cổ tử cung, đoạn nối giữa tử cung và âm đạo. Chúng thường gặp ở phụ nữ trên 20 tuổi, đặc biệt là sau độ tuổi sinh sản và hiếm khi xuất hiện ở những người chưa có kinh nguyệt hoặc chưa từng sinh con.
Phần lớn polyp cổ tử cung không gây ra triệu chứng rõ ràng và được phát hiện tình cờ khi khám phụ khoa. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện các dấu hiệu như chảy máu âm đạo bất thường (sau quan hệ, giữa kỳ kinh), khí hư có màu trắng hoặc vàng, đôi khi có mùi nhẹ.
Dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng các yếu tố như nồng độ estrogen cao, viêm nhiễm mạn tính và tắc nghẽn mạch máu tại cổ tử cung có thể liên quan đến sự hình thành polyp. Hầu hết các polyp cổ tử cung đều lành tính và không gây nguy hiểm. Tỷ lệ polyp chuyển sang ung thư là rất thấp, dưới 1% và thường gặp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. (9)

6. Lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng xảy ra khi các mô tương tự như lớp niêm mạc tử cung phát triển ở bên ngoài tử cung. Những mô lạc chỗ này vẫn phản ứng với chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng, có thể sưng viêm và chảy máu, dẫn đến đau đớn, đặc biệt là trong kỳ kinh.
Mặc dù lạc nội mạc tử cung là bệnh lành tính nhưng vẫn có thể gây đau đớn, khó chịu. Người mắc lạc nội mạc tử cung thường gặp các triệu chứng như đau bụng kinh dữ dội, đau lưng hoặc đau vùng chậu kéo dài, chảy máu nhiều hoặc không đều trong kỳ kinh, đau khi quan hệ tình dục và khó chịu khi đi vệ sinh. Một số người còn gặp các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy.
Không chỉ gây khó chịu, lạc nội mạc tử cung còn là nguyên nhân dẫn đến vô sinh ở khoảng 40% phụ nữ. Trên toàn cầu, bệnh ảnh hưởng đến khoảng 1/10 phụ nữ, thường được phát hiện trong độ tuổi 20 – 30. (10)
7. Sùi mào gà
Sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục do một số chủng HPV gây ra, thường xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc quanh trực tràng. Tổn thương do sùi mào gà thường có hình dạng như những nốt sùi mềm, mọc đơn lẻ hoặc thành cụm, màu trắng, hồng, đỏ nhạt hoặc tiệp với màu da. Khi sờ vào có thể thấy bề mặt thô ráp. Bệnh lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm đường âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng.
Mặc dù sùi mào gà không gây đau đớn nghiêm trọng trong giai đoạn đầu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Ở phụ nữ, sùi mào gà làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, với khoảng 4,7 – 10,2% trường hợp có thể tiến triển thành ung thư nếu không được can thiệp. Ngoài ra, 5% phụ nữ mắc bệnh có nguy cơ bị ung thư âm đạo. Ở nam giới, tỷ lệ tiến triển thành ung thư dương vật chiếm khoảng 15%, trong khi ung thư hậu môn chiếm khoảng 5%.
Tại Hoa Kỳ, có khoảng 1,4 triệu người đang sống chung với sùi mào gà, và con số này tiếp tục tăng mỗi năm, với hơn 500.000 ca mới được báo cáo. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất rơi vào độ tuổi từ 20 – 29. (11)
Sờ trong cổ tử cung có cục cứng cần làm gì?
Việc phát hiện một cục cứng bất thường trong cổ tử cung có thể khiến nhiều người hoang mang, lo sợ. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần giữ bình tĩnh và xử lý đúng cách. Dưới đây là những việc nên thực hiện khi gặp tình huống này:
1. Tuyệt đối không tự chẩn đoán hay điều trị tại nhà
Khi sờ trong cổ tử cung có cục cứng, điều quan trọng nhất là không tự đoán bệnh và tự điều trị. Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc các biện pháp điều trị không đúng cách có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, làm tình trạng bệnh trở nên phức tạp hơn và gây khó khăn cho việc điều trị về sau. Hãy luôn nhớ, chỉ có bác sĩ chuyên khoa mới có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.
2. Đến bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt
Ngay khi phát hiện cổ tử cung có cục cứng, nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ khoa để được thăm khám và tư vấn. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết như khám lâm sàng, siêu âm, xét nghiệm tế bào hoặc sinh thiết để xác định nguyên nhân và tình trạng của cục cứng. Việc thăm khám kịp thời giúp phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm và có biện pháp điều trị hiệu quả.
3. Cung cấp thông tin triệu chứng một cách đầy đủ và trung thực
Trong quá trình thăm khám, hãy mô tả rõ cho bác sĩ các triệu chứng đang gặp phải như thời gian phát hiện cục u, cảm giác đi kèm (đau, ra khí hư bất thường, chảy máu…), chu kỳ kinh nguyệt, tiền sử bệnh lý hoặc các can thiệp y khoa trước đó (nếu có). Việc cung cấp thông tin chi tiết giúp bác sĩ có cơ sở để chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Chẩn đoán cục u trong cổ tử cung
Cổ tử cung có cục u có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý phụ khoa tiềm ẩn, từ viêm nhiễm cho đến các khối u lành tính hoặc ác tính. Để xác định chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám kỹ lưỡng và chỉ định một loạt các xét nghiệm chuyên sâu.
- Thu thập các thông tin: Tiền sử gia đình, tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng hiện tại và các triệu chứng người bệnh đang gặp phải.
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm tần số cao để xây dựng hình ảnh trực quan về các cơ quan vùng bụng và khung chậu, giúp phát hiện các khối u hoặc bất thường.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể nhờ vào từ trường và sóng radio, cung cấp thông tin chuyên sâu hơn về kích thước, vị trí và đặc điểm của khối u.
- Soi cổ tử cung: Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị nhỏ có gắn đèn và thấu kính (ống soi cổ tử cung) để quan sát trực tiếp bề mặt cổ tử cung và âm đạo, phát hiện những tổn thương nhỏ nhất mà mắt thường khó thấy. Hình ảnh sẽ được hiển thị trên màn hình để bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng.
- Nội soi ổ bụng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định nội soi ổ bụng để quan sát các cơ quan sinh sản bên trong, đặc biệt khi nghi ngờ các vấn đề liên quan đến tử cung và các tạng lân cận.
- Sinh thiết cổ tử cung: Là kỹ thuật lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp xác định chắc chắn nhất xem cục u là lành tính, tiền ung thư hay ung thư.
Hướng điều trị cổ tử cung nổi cục cứng
Việc điều trị tình trạng cổ tử cung nổi cục cứng sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, kích thước khối u và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Sau khi có kết quả chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là hai hướng điều trị phổ biến theo tính chất khối u:
1. Đối với u lành tính
Các khối u lành tính ở cổ tử cung như polyp cổ tử cung và nang Naboth, thường không yêu cầu điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu các khối u này phát triển lớn và gây ra những vấn đề như biến dạng cổ tử cung hoặc cản trở các chức năng bình thường, có thể cần can thiệp y tế. Việc điều trị các khối u lành tính này sẽ tùy thuộc vào kích thước, vị trí và triệu chứng của từng trường hợp. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Phẫu thuật:
- Cắt polyp cổ tử cung: Đây là phương pháp đơn giản nhằm loại bỏ polyp ra khỏi cổ tử cung, bệnh nhân có thể điều trị ngoại trú, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng.
- Phẫu thuật đốt điện: Dùng dòng điện nóng để cắt bỏ các u nang cổ tử cung, phương pháp này hiệu quả đối với các u nang nhỏ và trung bình.
- Phẫu thuật cắt u xơ tử cung: Nếu u xơ gây đau hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ u xơ.
Sử dụng thuốc:
- Thuốc chủ vận hormon giải phóng gonadotropin (GnRH) có thể được sử dụng để điều trị u xơ tử cung kèm theo các triệu chứng.
- Thuốc chủ vận GnRH: Những loại thuốc này giúp giảm sản xuất hormone estrogen và progesterone, từ đó làm co lại các u xơ tử cung mà không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người bệnh.
- Thuốc giảm đau: Các thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen và acetaminophen có thể giúp làm dịu cơn đau bụng và đau lưng dưới liên quan đến u xơ tử cung.
2. Đối với u ác tính
Đối với các khối u ác tính như ung thư cổ tử cung, việc điều trị cần thực hiện lâu dài. Theo đó, phương pháp điều trị bao gồm:
- Bức xạ: Xạ trị sử dụng chùm năng lượng để tiêu diệt tế bào ung thư ở cổ tử cung.
- Hóa trị: Hóa trị (chemo) sử dụng thuốc tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc đi vào máu và có hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật bằng tia laser, phẫu thuật lạnh, cắt tử cung, cắt cổ tử cung, cắt bỏ vùng chậu.
- Liệu pháp miễn dịch hoặc điều trị nhắm trúng mục tiêu: Áp dụng cho một số trường hợp ung thư tiến triển hoặc tái phát, giúp tăng hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống.

Phòng ngừa cổ tử cung có cục u
Để phòng ngừa cổ tử cung có cục u có thể áp dụng các phương pháp sau:
1. Tiêm vắc xin phòng HPV
Tiêm vắc xin HPV là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh lý liên quan đến cổ tử cung, như ung thư cổ tử cung và sùi mào gà. Vắc xin này giúp cơ thể sản sinh kháng thể, bảo vệ chống lại HPV – nguyên nhân chủ yếu gây ra các bệnh lý nguy hiểm này. Tại Việt Nam, hiện có hai loại vắc xin HPV được cấp phép và sử dụng rộng rãi là Gardasil và Gardasil 9.
2. Khám phụ khoa và tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Khám phụ khoa định kỳ và tầm soát ung thư cổ tử cung là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để phát hiện sớm các bất thường ở cổ tử cung, bao gồm cả những khối u không thể cảm nhận được.
Các xét nghiệm tầm soát như Pap smear (xét nghiệm tế bào học cổ tử cung) và xét nghiệm HPV có thể phát hiện những thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung trước khi chúng tiến triển thành ung thư. Việc điều trị các tổn thương tiền ung thư thường đơn giản và có tỷ lệ thành công cao. Nếu ung thư cổ tử cung xảy ra, việc phát hiện ở giai đoạn sớm sẽ tăng đáng kể khả năng điều trị thành công và bảo tồn khả năng sinh sản (nếu có thể).
Khám phụ khoa định kỳ không chỉ giúp tầm soát ung thư mà còn phát hiện các vấn đề phụ khoa khác như viêm nhiễm, polyp, u xơ nhỏ, nang Naboth... Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên và điều trị kịp thời.
3. Tình dục an toàn
Phòng ngừa cổ tử cung có cục u bằng cách tình dục an toàn là một phương pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp cụ thể:
- Sử dụng bao cao su: Bao cao su không chỉ giúp ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm cả HPV - nguyên nhân chính gây ra các cục u ở cổ tử cung.
- Giới hạn số lượng bạn tình: Việc có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh STDs, bao gồm cả HPV. Giới hạn số lượng bạn tình và duy trì mối quan hệ một vợ một chồng có thể giảm nguy cơ này.
4. Duy trì lối sống lành mạnh
Để phòng ngừa nguy cơ cổ tử cung có cục u, phụ nữ cần duy trì lối sống lành mạnh, cụ thể:
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung.
- Tập thể dục thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch. Các bài tập như yoga, đi bộ, chạy bộ hoặc bơi lội đều có lợi.
- Tránh hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc và uống rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung. Việc tránh hoặc hạn chế các thói quen này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác có thể giúp duy trì sức khỏe tốt.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch. Cố gắng ngủ từ 7 – 8 giờ mỗi đêm để đảm bảo sức khỏe tốt.
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Vệ sinh vùng kín đúng cách và thường xuyên giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và các bệnh lý liên quan đến cổ tử cung.

Cổ tử cung có cục u có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, từ những khối u lành tính như polyp cổ tử cung đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định giúp bảo vệ sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ. Để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến cổ tử cung, việc duy trì lối sống lành mạnh, tiêm vắc xin HPV và thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ là vô cùng quan trọng.
- Wijeratne, D., & Fiander, A. (2018). Gynaecological disease in the developing world: a silent pandemic. The Obstetrician & Gynaecologist, 20(4), 237–244. https://doi.org/10.1111/tog.12515
- Bigambo, F. M., Wang, D., Zhang, Y., Mzava, S. M., Dai, R., & Wang, X. (2022). Current situation of menstruation and gynecological diseases prevalence among Chinese women: a cross-sectional study. BMC Women S Health, 22(1). https://doi.org/10.1186/s12905-022-01860-5
- World Health Organization: WHO. (2024, March 5). Cervical cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer
- Cervicitis – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cervicitis/symptoms-causes/syc-20370814
- La Tabla, V. O., & Gutiérrez, F. (2019). Cervicitis: Etiology, diagnosis and treatment. Enfermedades Infecciosas Y Microbiologia Clinica (English Ed ), 37(10), 661–667. https://doi.org/10.1016/j.eimce.2018.12.011
- Cancer of the cervix Uteri – Cancer Stat Facts. (n.d.). SEER. https://seer.cancer.gov/statfacts/html/cervix.html
- Cervical cancer statistics. (2025, June 10). Cervical Cancer. https://www.cdc.gov/cervical-cancer/statistics/index.html
- Uterine fibroids. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9130-uterine-fibroids
- Cervical polyp. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/24436-cervical-polyp
- Endometriosis. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/10857-endometriosis
- Cho, C., Lo, Y., Hung, M., Lai, C., Chen, C., & Wu, K. (2017). Risk of cancer in patients with genital warts: A nationwide, population-based cohort study in Taiwan. PLoS ONE, 12(8), e0183183. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0183183








