Viêm màng não ở trẻ em có lây không? Phòng nhiễm bệnh thế nào?

09:04 05/05/2025

Quản lý Vùng 7, Y khoa Miền Bắc - Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Viêm màng não ở trẻ em có lây không phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và loại viêm màng não mà trẻ mắc phải, vì viêm màng não không phải lúc nào cũng là bệnh truyền nhiễm.
BS Phạm Đình Đông - Quản lý Y khoa vùng 7 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm màng não là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất ở trẻ em, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi – độ tuổi mà hệ miễn dịch còn non yếu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 500.000 trường hợp viêm màng não trên toàn cầu, trong đó trẻ em chiếm tỷ lệ lớn. Tại Việt Nam, bệnh cũng không hiếm gặp, đặc biệt vào mùa mưa khi vi khuẩn và virus dễ phát triển”. |
Viêm màng não ở trẻ em có lây không?
Viêm màng não ở trẻ em có thể lây tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Các loại viêm màng não do vi khuẩn (như phế cầu khuẩn, não mô cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae type b – Hib…) hoặc virus (như enterovirus, herpesvirus, adenovirus…) thường lây qua đường hô hấp, tiếp xúc gần, hoặc qua dịch tiết như nước bọt, giọt bắn khi ho, hắt hơi. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại đều lây nhiễm – ví dụ, viêm màng não do chấn thương hoặc bệnh tự miễn không có khả năng lây lan từ người sang người.
Đường lây bệnh của từng loại viêm màng não trẻ em
Viêm màng não ở trẻ em có nhiều nguyên nhân khác nhau, từ vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng đến các yếu tố không nhiễm trùng. Mỗi loại có đặc điểm lây lan riêng biệt, việc nắm rõ điều này rất quan trọng để phòng tránh.
1. Viêm màng não do vi khuẩn
Viêm màng não do vi khuẩn là dạng nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 50% các ca bệnh nặng ở trẻ em, với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 20% nếu không điều trị kịp thời. Các vi khuẩn phổ biến bao gồm Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Neisseria meningitidis (não mô cầu) và Haemophilus influenzae loại b (Hib).
Vi khuẩn lây lan qua đường hô hấp, cụ thể là qua giọt bắn nhỏ li ti trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện ở cự ly gần (dưới 1 mét). Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp như hôn, dùng chung thìa, ly nước, hoặc đồ chơi dính nước bọt cũng là con đường lây nhiễm phổ biến.
Trẻ em ở nhà trẻ, trường mẫu giáo hoặc sống trong khu vực đông đúc, không khí kém thông thoáng có nguy cơ cao hơn. Nếu không được phát hiện sớm, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết hoặc tổn thương não vĩnh viễn. Các di chứng phổ biến bao gồm mất thính lực, chậm phát triển trí tuệ, hoặc liệt nửa người.
Một số người khỏe mạnh có thể mang vi khuẩn này trong mũi họng mà không biểu hiện triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây cho người khác.
2. Viêm màng não do virus
Các virus phổ biến gây bệnh viêm màng não bao gồm enterovirus (như Coxsackievirus, Echovirus), virus herpes, virus quai bị, hoặc thậm chí virus thủy đậu.
Virus lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh, chẳng hạn như nước bọt, chất nhầy từ mũi, hoặc phân. Con đường phân - miệng đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ, khi trẻ chưa biết rửa tay đúng cách sau khi đi vệ sinh hoặc chơi với đồ vật nhiễm bẩn. Ngoài ra, bơi trong hồ nước ô nhiễm hoặc dùng chung khăn mặt cũng có thể là nguồn lây.
Hầu hết các ca viêm màng não do virus tự khỏi sau 7 - 10 ngày nếu trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ và chăm sóc tốt. Tuy nhiên, một số trường hợp nặng (như do virus herpes) có thể gây co giật hoặc tổn thương thần kinh nếu không can thiệp y tế.
Dù vậy, không phải tất cả những người nhiễm virus gây viêm màng não đều phát triển thành bệnh, điều này còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể.
3. Viêm màng não do nấm
Viêm màng não do nấm rất hiếm ở trẻ em khỏe mạnh, nhưng lại nguy hiểm với trẻ bị suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch). Các loại nấm phổ biến bao gồm Cryptococcus neoformans, Candida albicans và Histoplasma capsulatum.

Trẻ nhiễm nấm từ môi trường tự nhiên như bụi đất, phân chim (đặc biệt với Cryptococcus), hoặc qua đường máu khi bị nhiễm nấm từ các bộ phận khác (như Candida ở trẻ đặt ống thông lâu dài). Đây không phải bệnh lây trực tiếp từ người sang người, mà liên quan đến yếu tố môi trường và sức khỏe cá nhân. Bệnh cần dùng thuốc chống nấm mạnh như Amphotericin B, kéo dài hàng tháng và khó hồi phục hoàn toàn.
4. Viêm màng não do ký sinh trùng
Viêm màng não do ký sinh trùng cực kỳ hiếm, nhưng tỷ lệ tử vong rất cao. Nguyên nhân chủ yếu là amip Naegleria fowleri (amip ăn não) hoặc giun sán như Angiostrongylus cantonensis.
Trẻ nhiễm khi bơi trong ao hồ, sông suối ô nhiễm có chứa amip, hoặc ăn thực phẩm nhiễm ký sinh trùng (rau sống, thịt lợn, ốc chưa nấu chín). Bệnh không lây từ người sang người mà chỉ từ môi trường sang người. Triệu chứng viêm màng não do ký sinh trùng thường xuất hiện đột ngột (sốt, đau đầu, co giật) và rất khó điều trị do thiếu thuốc đặc hiệu.
5. Viêm màng não không do nhiễm trùng (không lây)
Các trường hợp viêm màng não không liên quan đến tác nhân nhiễm trùng thường do các yếu tố như chấn thương, dị tật bẩm sinh, hoặc bệnh tự miễn. Chấn thương sọ não (tai nạn giao thông, ngã đập đầu) gây rò rỉ dịch não tủy, tạo điều kiện cho viêm màng não xảy ra. Dị tật như thoát vị màng não tủy (spina bifida) cũng là yếu tố nguy cơ. Ngoài ra, một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ có thể gây viêm màng não hiếm gặp. Loại này không lây nhiễm, vì không có vi khuẩn, virus hay nấm tham gia.
Lưu ý, khả năng lây truyền viêm màng não không chỉ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh mà còn vào lớp bảo vệ miễn dịch của cơ thể và điều kiện môi trường. Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Ngoài ra, những môi trường đông đúc và không đảm bảo vệ sinh, như trường học, nhà trẻ hoặc khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp, cũng làm tăng nguy cơ lan truyền vi khuẩn hoặc virus gây viêm màng não.
Cách phòng ngừa bệnh viêm màng não
Sau khi đã tìm hiểu viêm màng não ở trẻ em có lây không, hãy cùng timg hiểu cách để ngăn chặn. Phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em đòi hỏi sự kết hợp giữa y tế hiện đại và thói quen sống lành mạnh. Dưới đây là các biện pháp chi tiết:
1. Tiêm vắc xin phòng viêm màng não
Chủ động tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch vắc xin phòng bệnh viêm màng não và các vắc xin phòng biến chứng viêm màng não là phương pháp hiệu quả nhất, an toàn và tiết kiệm nhất để giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh, biến chứng bệnh nặng, ngăn ngừa nhập viện và thậm chí là tử vong.
STT | Vắc xin phòng bệnh viêm màng não | Phòng tác nhân | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | MenQuadfi (Mỹ) | Vi khuẩn não mô cầu A, C, Y, W-135 | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn. | Lịch tiêm vắc xin MenQuadfi được khuyến nghị dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khoẻ như sau:
Đối với người có sức khoẻ bình thường (trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn):
Đối với người có nguy cơ cao mắc não mô cầu (người từ 12 tháng tuổi trở lên) bao gồm cả những người thiếu hụt bổ thể, bệnh nhân cắt lách, bất thường về chức năng lách, nhiễm HIV, đang điều trị thuốc ức chế bổ thể… – Người từ 12 tháng tuổi tới < 7 tuổi:
– Người từ ≥7 tuổi:
|
2 | Nimenrix (Bỉ) | Vi khuẩn não mô cầu A, C, Y, W-135 | Trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn (không có giới hạn trên). | Trẻ từ tròn 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 6 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 1 tuổi trở lên, chỉ định:
Đối với người có nguy cơ cao mắc não mô cầu xâm lấn bao gồm người suy giảm miễn dịch, thiếu hụt bổ thể, bệnh nhân cắt lách, bất thường về chức năng lách, nhiễm HIV, đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch, ức chế bổ thể…, bác sĩ khám sàng lọc sẽ chỉ định cụ thể lịch tiêm cho từng trường hợp sau khi khám sàng lọc đầy đủ theo quy trình chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. |
3 | Bexsero (Ý) | Vi khuẩn não mô cầu nhóm B | Trẻ từ 2 tháng và người lớn đến 50 tuổi (chưa đến sinh nhật 51 tuổi) | Trẻ từ 2 tháng tuổi đến < 6 tháng tuổi:
Trẻ từ tròn 6 tháng đến dưới 12 tháng tuổi:
Trẻ từ tròn 1 tuổi đến dưới 2 tuổi:
Trẻ từ tròn 2 tuổi đến 50 tuổi:
|
4 | VA-Mengoc-BC (Cuba) | Vi khuẩn não mô cầu nhóm B, C | Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi |
|
5 | Menactra (Mỹ) | Vi khuẩn não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135 | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 55 tuổi | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên đến dưới 24 tháng tuổi: Tiêm 2
mũi cách nhau 3 tháng Trẻ từ tròn 24 tháng và người lớn đến 55 tuổi: Tiêm 1 mũi duy nhất Liều nhắc lại có thể được áp dụng cho nhóm tuổi từ 15 – 55 tuổi tiếp tục có nguy cơ mắc bệnh do vi khuẩn não mô cầu, mũi tiêm nhắc lại cách mũi trước đó ít nhất 4 năm. |
6 | Synflorix (Bỉ) | 10 tuýp vi khuẩn phế cầu | Trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi | Trẻ từ 2 - 6 tháng tuổi:
Trẻ từ 7 - 11 tháng tuổi:
Trẻ từ 1 - 5 tuổi:
|
7 | Prevenar 13 (Bỉ) | 13 tuýp vi khuẩn phế cầu | Trẻ từ 6 tuần tuổi và người lớn | Trẻ từ 6 tuần tuổi - 6 tháng tuổi:
Trẻ từ 7 - 11 tháng tuổi:
Trẻ từ 12 - 23 tháng tuổi:
Trẻ từ 24 tháng tuổi - người lớn: Tiêm 1 mũi |
8 | Prevenar 20 (Bỉ) | 20 tuýp vi khuẩn phế cầu | Người từ 18 tuổi trở lên | Tiêm 1 mũi cho người từ 18 tuổi trở lên.
Đối với người (từ 18 tuổi trở lên) sau cấy tế bào gốc tạo máu (bất kể tiền sử tiêm chủng vắc xin phế cầu trước khi cấy tế bào gốc tạo máu), áp dụng lịch tiêm 4 mũi:
Thời điểm tiêm sau cấy ghép tế bào gốc tạo máu: mũi 1 tiêm trong khoảng 3 – 6 tháng sau cấy ghép hoặc nếu hệ miễn dịch phục hồi chậm sau cấy ghép (theo đánh giá của bác sĩ lâm sàng) thì thời điểm tiêm sẽ lùi lại sau 12 tháng sau cấy ghép hoặc theo khuyến cáo của thuốc sử dụng trong quá trình cấy ghép. |
9 | Pneumovax 23 (Mỹ) | 23 tuýp vi khuẩn phế cầu | Trẻ em từ 2 tuổi và người lớn | Tiêm 01 liều cơ bản
Người có nguy cơ cao mắc bệnh phế cầu xâm lấn (≥2 tuổi): tiêm chủng lại 5 năm sau liều cơ bản hoặc theo chỉ định của bác sĩ điều trị. |
10 | BCG (Việt Nam) | Vi khuẩn lao | Trẻ sơ sinh | Tiêm 1 mũi càng sớm càng tốt trong tháng đầu tiên sau sinh. |
Ngoài ra, trẻ cần tiêm thêm đầy đủ các vắc xin được khuyến cáo trong độ tuổi để phòng ngừa nguy cơ mắc các bệnh có thể gây ra biến chứng viêm màng não và các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác.
→ Tìm hiểu các vắc xin trẻ cần tiêm trong theo từng độ tuổi TẠI ĐÂY.
2. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Thói quen vệ sinh tốt là hàng rào bảo vệ trẻ khỏi vi khuẩn và virus:
- Rửa tay đúng cách: Dạy trẻ rửa tay ít nhất 40 - 60 giây với xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi chơi ngoài trời.
- Không dùng chung đồ cá nhân: Ly, thìa, bàn chải đánh răng cần được dùng riêng cho từng trẻ để tránh lây nhiễm qua nước bọt.
- Lau dọn nhà cửa: Dùng dung dịch khử trùng lau bàn ghế, đồ chơi, tay nắm cửa ít nhất 1 - 2 lần/tuần. Giữ nhà thông thoáng, tránh ẩm mốc – nơi vi khuẩn dễ sinh sôi.
3. Tránh tiếp xúc gần với người đang bị viêm màng não
Khi có người mắc bệnh trong gia đình hoặc cộng đồng:
- Cách ly người bệnh: Giữ trẻ cách xa ít nhất 2 mét, hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
- Đeo khẩu trang: Cả người chăm sóc và trẻ nên đeo khẩu trang y tế, đặc biệt khi ở gần người bệnh ho hoặc hắt hơi.
- Khử trùng không gian: Lau sạch bề mặt mà người bệnh từng chạm vào bằng cồn 70 độ hoặc dung dịch sát khuẩn.
4. Bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động
Khói thuốc làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn như phế cầu khuẩn xâm nhập.
- Ngừng hút thuốc: Cha mẹ hút thuốc gần trẻ có thể tăng gấp đôi nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
- Tránh khói bụi: Đưa trẻ ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm, như gần đường lớn hoặc nhà máy, để bảo vệ phổi.
Các dấu hiệu bị nhiễm bệnh viêm màng não ở trẻ em
Ngoài viêm màng não ở trẻ em có lây không, bạn cũng cần nắm rõ các dấu hiệu nhiễm bệnh, nhận biết sớm triệu chứng giúp tăng cơ hội cứu chữa. Dưới đây là các dấu hiệu cần chú ý:
- Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt trên 38,5°C, kèm run rẩy hoặc ớn lạnh, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
- Đau đầu dữ dội: Trẻ lớn kêu đau đầu liên tục, còn trẻ nhỏ quấy khóc không dứt, ôm đầu hoặc đập đầu vào gối.
- Cứng cổ: Trẻ không thể cúi đầu hoặc chạm cằm vào ngực do đau và co cứng cơ cổ – dấu hiệu điển hình của viêm màng não.
- Nôn mửa: Nôn không liên quan đến ăn uống, thường kèm theo chóng mặt hoặc mất nước.
- Phát ban đặc trưng: Xuất hiện các đốm đỏ, tím trên da (nhất là ở chân, tay, mông), không mờ đi khi ấn bằng ly thủy tinh – dấu hiệu nguy cấp của viêm màng não do não mô cầu.
- Lơ mơ, co giật: Trẻ trở nên lờ đờ, ngủ li bì, hoặc co giật toàn thân, mất ý thức.

Ở trẻ sơ sinh, triệu chứng khó nhận biết hơn: thóp phồng (ở trẻ dưới 1 tuổi), bú kém, khóc thét, cơ thể mềm nhũn hoặc co cứng bất thường. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay lập tức.
Cần làm gì khi nghi ngờ bị lây bệnh viêm màng não ở trẻ em?
1. Đến ngay bác sĩ
Thời gian vàng trong điều trị viêm màng não là 24 - 48 giờ đầu tiên. Nếu nghi ngờ trẻ bị lây:
- Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất, ưu tiên bệnh viện có chuyên khoa nhi.
- Thông báo với bác sĩ về tiền sử tiếp xúc (ví dụ: trẻ từng chơi với bạn mắc bệnh) để hỗ trợ chẩn đoán nhanh.
2. Các phương pháp chẩn đoán bệnh
Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm sau:
- Chọc dò tủy sống: Lấy dịch não tủy (CSF) để phân tích vi khuẩn, virus, nấm hoặc các dấu hiệu viêm. Thủ thuật này mất khoảng 15 - 30 phút và là “tiêu chuẩn vàng” để xác định viêm màng não.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra bạch cầu, CRP (chỉ số viêm), hoặc nuôi cấy máu để phát hiện nhiễm trùng toàn thân.
- Chụp CT/MRI: Được chỉ định nếu nghi ngờ tổn thương não, áp xe, hoặc dị tật – thường áp dụng cho trẻ có triệu chứng thần kinh nặng. (1)
Kết quả sẽ giúp bác sĩ xác định nguyên nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp (kháng sinh, kháng virus, hoặc chống nấm).
Phát hiện và điều trị sớm để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm
Viêm màng não nếu không được xử lý kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng:
- Mất thính lực: Khoảng 20 - 30% trẻ sống sót sau viêm màng não do vi khuẩn bị điếc vĩnh viễn do tổn thương dây thần kinh thính giác.
- Tổn thương não: Co giật kéo dài, chậm phát triển trí tuệ, hoặc liệt xảy ra ở 10 - 15% trường hợp.
- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn lan vào máu, gây sốc nhiễm trùng, hoại tử chi, hoặc tử vong (tỷ lệ tử vong lên đến 40% nếu không điều trị trong 24 giờ).
- Tử vong: Theo WHO, viêm màng não do não mô cầu có thể giết chết trẻ trong vòng 4 - 6 giờ nếu không cấp cứu kịp.
Điều trị sớm bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch (như Ceftriaxone, Vancomycin) đối với vi khuẩn, hoặc Acyclovir đối với virus herpes, kết hợp chăm sóc hỗ trợ (hạ sốt, bù nước, chống co giật) sẽ tăng cơ hội hồi phục. Trẻ cần được theo dõi sát sao tại bệnh viện ít nhất 7-14 ngày, tùy mức độ bệnh.

Tóm lại, viêm màng não ở trẻ em có lây không? Câu trả lời là có, đặc biệt là các loại viêm màng não do vi khuẩn và virus. Việc chủ động phòng ngừa bằng cách tiêm vắc xin, giữ gìn vệ sinh và tránh tiếp xúc với người bệnh là rất quan trọng. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.



- Meningitis in children. (n.d.). Stanford Medicine Children’s Health. https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=meningitis-in-children-90-P02528