Viêm tiểu phế quản có lây không? Bệnh lây qua đường nào?

23:54 29/10/2024

Quản lý Y khoa Vùng 4 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Viêm tiểu phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp thường gặp ở trẻ nhỏ, đang là nỗi lo của không ít bậc phụ huynh bởi bệnh có thể biến chứng suy hô hấp cấp, tràn khí màng phổi, rối loạn chức năng hô hấp, viêm phổi, xẹp phổi, viêm tai giữa... Hiểu rõ tính chất lây truyền của bệnh sẽ giúp các gia đình chủ động hơn trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe cho trẻ. Vậy viêm tiểu phế quản có lây không? Lây qua đường nào? Làm sao để phòng ngừa hiệu quả? Hãy cùng tìm lời giải đáp cho thắc mắc "viêm tiểu phế quản có bị lây không?" trên thông qua bài viết dưới đây và trang bị cho bản thân đầy đủ kiến thức hữu ích để chăm sóc trẻ trong thời điểm dịch bệnh diễn biến phức tạp như hiện nay.
BS Nguyễn Văn Quảng - Quản lý Y khoa vùng 4 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng viêm tiểu phế quản là do virus, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV) là phổ biến nhất. RSV có thể lây lan từ người sang người với tốc độ rất nhanh qua đường hô hấp, đặc biệt khi trẻ hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, việc chạm tay vào các bề mặt bị nhiễm virus và dùng tay tiếp xúc với mũi, miệng cũng là một đường lây phổ biến do trẻ còn nhỏ, thường chưa hình thành ý thức rõ ràng về việc vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc với bề mặt nhiễm tác nhân gây bệnh.” |
Viêm tiểu phế quản có lây không?
Viêm tiểu phế quản là bệnh lây nhiễm và lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus có thể phát tán vào môi trường xung quanh và lây nhiễm cho những người khác. Virus gây viêm tiểu phế quản cũng có thể tồn tại trên các bề mặt như bàn ghế, tay nắm cửa và đồ chơi – là nơi trẻ em có thể tiếp xúc và đưa tay lên mũi hoặc miệng, dẫn đến nhiễm bệnh.
Viêm tiểu phế quản là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới do virus gây ra, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh xảy ra khi các tiểu phế quản – những ống dẫn khí nhỏ có chức năng dẫn khí tới phế nang trong phổi bị viêm nhiễm, khiến cho đường dẫn khí này bị sưng lên và tiết ra nhiều chất nhầy, làm tắc nghẽn đường dẫn khí. Hậu quả là không khí khó có thể lưu thông tự do trong phổi, gây ra hiện tượng khó thở, triệu chứng này đặc biệt rõ rệt ở trẻ em.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm tiểu phế quản là do virus, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân hàng đầu, cùng với các loại virus khác như Rhinovirus, Adenovirus, Metapneumovirus, cúm mùa... Sau khi xâm nhập, virus nhanh chóng lan rộng trong cơ thể, bắt đầu từ nhiễm trùng đường hô hấp trên như mũi, miệng và cổ họng, sau đó lan xuống khí quản và phổi. Tại đây, virus không chỉ gây sưng và viêm, mà còn có thể phá hủy các tế bào lót trong đường hô hấp, làm trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh.
Vậy, với câu hỏi viêm tiểu phế quản có lây không, chuyên gia VNVC cho biết, viêm tiểu phế quản thường lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, phát tán các giọt bắn chứa virus, vi khuẩn. Virus, vi khuẩn cũng có thể tồn tại trên các bề mặt mà trẻ em dễ tiếp xúc.

Sự nguy hiểm của bệnh viêm tiểu phế quản
Bên cạnh viêm tiểu phế quản có lây không? thì nhiều người vẫn chưa biết đến sự nguy hiểm của bệnh viêm tiểu phế quản. Viêm tiểu phế quản là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới phổ biến, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh này gây ra sự viêm nhiễm và tắc nghẽn ở các tiểu phế quản – những ống nhỏ dẫn khí đến phổi, gây khó khăn trong việc hô hấp.
Các triệu chứng thường thấy bao gồm ho, khò khè, khó thở và trong nhiều trường hợp có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy, gây nguy hiểm cho trẻ em. Đối với trẻ có tiền sử sinh non, bệnh tim bẩm sinh hoặc các vấn đề về hệ miễn dịch, viêm tiểu phế quản có thể diễn biến nặng nề hơn, dẫn đến suy hô hấp cấp cần được cấp cứu kịp thời.
1. Khả năng lây lan của bệnh viêm tiểu phế quản
Viêm tiểu phế quản sở hữu đường lây và cách thức lây lan rất dễ dàng, chỉ thông qua việc tiếp xúc với giọt bắn từ người nhiễm bệnh khi họ nói chuyện, ho hoặc hắt hơi. Hơn nữa, các virus gây bệnh viêm tiểu phế quản như virus hợp bào hô hấp (RSV), có thể tồn tại trên bề mặt đồ vật trong thời gian dài, từ đó lây nhiễm qua tiếp xúc thông thường với bề mặt bị nhiễm virus.
Do đó, bất cứ ai cũng có thể lây nhiễm virus và mắc bệnh, bất kể trẻ em hay người lớn. Người lớn nhiễm bệnh từ cơ quan làm việc hay ngoài xã hội có thể trở thành nguồn lây cho trẻ và các người thân khi về nhà, gây nguy hiểm cho trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Ngược lại, trẻ lây nhiễm virus và mắc bệnh từ trường học, khu vui chơi có thể trở thành nguồn lây cho cả gia đình. Giai đoạn lây lan mạnh nhất thường là trước khi các triệu chứng trở nên rõ rệt, điều này làm tăng khả năng phát tán virus trong cộng đồng.
2. Tỷ lệ tử vong của bệnh
Mặc dù viêm tiểu phế quản thường không gây tử vong cho trẻ em khỏe mạnh, hầu hết trẻ em hồi phục sau 3 - 5 ngày mà không có di chứng, mặc dù khò khè và ho có thể kéo dài từ 2 - 4 tuần và tỷ lệ tử vong rất thấp, chỉ khoảng dưới 0,1% khi bệnh nhân được chăm sóc y tế đầy đủ. Nhưng tỷ lệ tử vong có thể gia tăng đáng kể ở trẻ em thuộc nhóm nguy cơ cao, bao gồm trẻ sinh non, trẻ có sức khỏe yếu hoặc có những bệnh lý nền như bệnh phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch.
Theo nhiều nghiên cứu, tỷ lệ tử vong do viêm tiểu phế quản không cao ở các nước phát triển nhờ vào cơ sở y tế hiện đại và các biện pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện y tế còn hạn chế, bệnh có thể biến chứng nặng và tiên lượng nghiêm trọng hơn. Chính vì vậy, việc tiếp cận với dịch vụ y tế kịp thời và các biện pháp dự phòng là rất quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ tử vong do bệnh.

Có dấu hiệu đặc thù nhận biết bệnh viêm tiểu phế quản không?
Luôn có dấu hiệu đặc thù để nhận biết bệnh viêm tiểu phế quản. Những dấu hiệu điển hình của viêm tiểu phế quản bao gồm ho dai dẳng, thở gấp và thở khò khè. Trẻ có thể bắt đầu biểu hiện thở mệt nhọc, đặc trưng bởi việc co rút da dưới cổ hoặc xương sườn khi thở. Cảm giác mệt mỏi này có thể rõ rệt khi cánh mũi của trẻ nở rộng hoặc trẻ lắc lư đầu khi hít thở.
Bên cạnh đó, trẻ thường tỏ ra quạu cọ, khó chịu, có thể bị sốt nhẹ, chán ăn, bú kém, thậm chí bỏ bú và có thể có dấu hiệu mất nước. Đây là điều cần quan tâm đặc biệt, vì mất nước có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng ở trẻ nhỏ.
Những triệu chứng này có xu hướng diễn biến nặng nhất vào khoảng ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của bệnh và có thể kéo dài từ 7 - 10 ngày. Ngay cả sau khi các triệu chứng chính đã thuyên giảm, trẻ có thể tiếp tục ho kéo dài từ 2 - 4 tuần.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm tiểu phế quản
Thắc mắc viêm tiểu phế quản có lây không đã được giải đáp, bên cạnh đó vẫn có nhiều phụ huynh còn chưa nhận thức rõ được sự nguy hiểm của căn bệnh này, lầm tưởng đây là căn bệnh nhiễm trùng hô hấp thông thường, sử dụng kháng sinh là có thể kiểm soát được tình trạng bệnh lý.
Tuy nhiên trên thực tế, tiêm tiểu phế quản, một bệnh lý hô hấp phổ biến ở trẻ nhỏ, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Đặc biệt, những trẻ sinh non hoặc trẻ đang mắc các bệnh lý mạn tính sẽ có nguy cơ cao đối mặt với những hậu quả nặng nề. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra:
- Rối loạn chức năng hô hấp và suy hô hấp cấp: Viêm tiểu phế quản gây ra tình trạng viêm nhiễm và tắc nghẽn trong các đường dẫn khí nhỏ của phổi, dẫn đến rối loạn chức năng hô hấp. Hậu quả là nồng độ oxy trong máu của trẻ có thể giảm thấp nghiêm trọng, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời. Trong trường hợp nặng, trẻ có thể tiến triển suy hô hấp cấp, một tình trạng y tế khẩn cấp đòi hỏi phải điều trị đặc biệt, kéo dài trong bệnh viện với chi phí rất “đắt đỏ”.
- Tràn khí màng phổi: Một biến chứng khác là tràn khí màng phổi, khi không khí lọt vào khoang màng phổi, gây áp lực lớn lên phổi và cản trở quá trình hô hấp của trẻ.
- Ngừng thở: Đây cũng là một rủi ro lớn, biến chứng gây tử vong với tỷ lệ cao, đặc biệt phổ biến ở trẻ sinh non và trẻ dưới hai tháng tuổi, đòi hỏi sự can thiệp y tế tức thời để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.
- Viêm phổi: Viêm tiểu phế quản có thể dẫn đến viêm phổi, đây một tình trạng nhiễm trùng nặng hơn, khi virus tấn công sâu vào mô phổi.
- Xẹp phổi: Đây là tình trạng khi một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp do tắc nghẽn đường dẫn khí, cũng là một biến chứng nguy hiểm thường đi kèm với tình trạng viêm tiểu phế quản, làm giảm khả năng trao đổi khí của phổi.
- Viêm tai giữa: Không chỉ tác động đến phổi, viêm tiểu phế quản còn có thể gây viêm tai giữa, do áp lực và sự tắc nghẽn dịch nhờn lan đến tai giữa.
- Hen phế quản: Trong một số trường hợp, bệnh có thể dẫn đến hen phế quản, ảnh hưởng lâu dài đến hệ hô hấp của trẻ.
- Mất nước: Khi viêm tiểu phế quản gây khó khăn trong việc ăn uống, trẻ có thể không nhận đủ chất lỏng, dẫn đến mất nước - một tình trạng tiềm ẩn biến chứng nặng nề.
- Tử vong: Dù hiếm gặp, bệnh cũng có thể dẫn đến tử vong. Thống kê cho thấy, dưới 0,1% trẻ mắc bệnh có thể tử vong ngay cả khi được chăm sóc y tế đầy đủ.
Khi gặp phải hoặc nghi ngờ bệnh tiến triển bất kỳ biến chứng nào nêu trên, trẻ có thể cần phải nhập viện để được theo dõi và điều trị đặc biệt. Trong các trường hợp suy hô hấp nghiêm trọng, việc đặt ống thở vào khí quản có thể trở nên cần thiết nhằm hỗ trợ trẻ thở cho đến khi tình trạng nhiễm trùng cải thiện.

Các yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản
Chuyên gia VNVC giải đáp thắc mắc viêm tiểu phế quản có lây không, đây là bệnh truyền nhiễm lây lan thông qua đường hô hấp, gây nhiễm trùng hô hấp cấp tính. Vậy đâu là các yếu tố làm gia tăng nguy cơ lây lan bệnh viêm tiểu phế quản trong cộng đồng.
Viêm tiểu phế quản là một bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do virus gây ra, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV) chiếm phần lớn các trường hợp. Mặc dù bất kỳ trẻ nào cũng có thể mắc bệnh, nhưng một số yếu tố nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản. Việc nhận thức về các yếu tố này giúp phụ huynh và các chuyên gia, bác sĩ thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn, bảo vệ sức khỏe của trẻ.
- Yếu tố tuổi tác và thời điểm: Trẻ em dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ cao mắc viêm tiểu phế quản. Hệ miễn dịch của trẻ ở độ tuổi này chưa phát triển hoàn thiện, khả năng đề kháng với bệnh tật chưa phát triển, trẻ rất dễ bị tổn thương trước sự xâm nhập và tấn công của các tác nhân gây bệnh. Thêm vào đó, bệnh thường gia tăng vào mùa đông và đầu xuân, khi nhiệt độ thấp, sức đề kháng của con người bị suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của virus.
- Trẻ sinh non và sức khỏe yếu: Trẻ sinh non hoặc có cân nặng khi sinh thấp thường có hệ miễn dịch và hệ hô hấp chưa phát triển đầy đủ, dễ bị virus tấn công hơn so với các trẻ sinh đủ tháng khác, dễ gây ra tình trạng viêm tiểu phế quản. Ngoài ra, những trẻ có tiền sử bệnh lý phổi mạn tính hoặc bệnh tim bẩm sinh cũng là đối tượng có nguy cơ cao do sức đề kháng yếu và khả năng hô hấp bị ảnh hưởng.
- Môi trường sống và tiếp xúc: Trẻ em sống và sinh hoạt trong môi trường đông đúc, chẳng hạn như nhà trẻ, trường học, khu vui chơi dễ bị nhiễm virus do tiếp xúc gần với nhiều người. Thêm vào đó, nếu trong gia đình có các thành viên hút thuốc lá, trẻ cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Khói thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch và gây hại cho đường hô hấp của trẻ nhỏ.
- Tiếp xúc với người bệnh: Tiếp xúc trực tiếp với những người mắc viêm tiểu phế quản, đặc biệt là anh, chị, em, bố mẹ, ông bà hoặc bạn bè cùng lớp, có thể dẫn đến sự lây lan nhanh chóng của virus. Việc không duy trì vệ sinh tay sạch sẽ và sử dụng các vật dụng cá nhân chung cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Sự tiếp cận y tế và dinh dưỡng: Điều kiện tiếp cận y tế kém và chế độ dinh dưỡng không đầy đủ cũng có thể khiến trẻ dễ mắc viêm tiểu phế quản. Trẻ không được tiêm phòng đầy đủ và không được cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể khiến hệ miễn dịch yếu hơn, dễ bị các mầm bệnh tấn công và gây bệnh.

Bệnh viêm tiểu phế quản có phòng ngừa được không?
Bệnh viêm tiểu phế quản có thể phòng ngừa được. Tuy rằng viêm tiểu phế quản có thể lây lan khá nhanh và dễ dàng, nhưng với sự quan tâm và thực hiện đúng cách các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng, đồng thời bảo vệ sức khỏe hô hấp cho trẻ em và những người có nguy cơ cao.
Các biện pháp quan trọng bao gồm: rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh, vệ sinh các bề mặt tiếp xúc thường xuyên và đảm bảo không gian sống thoáng mát, sạch sẽ. Đặc biệt, việc tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh lây qua đường hô hấp là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
1. Tiêm phòng
BS Nguyễn Văn Quảng - Quản lý Y khoa vùng 4 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Tất cả tác nhân lây qua đường hô hấp đều có thể gây viêm đường hô hấp trên và đường hô hấp dưới, bao gồm cả tình trạng viêm tiểu phế quản”.
Chính vì thế, trong thời điểm Việt Nam chưa có vắc xin phòng virus hợp bào hô hấp (RSV), Rhinovirus, adenovirus, metapneumovirus... Tất cả trẻ em và người lớn cần chủ động dự phòng các bệnh lây qua đường hô hấp đã có vắc xin phòng ngừa, bao gồm:
- Vắc xin phòng cúm
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Vaxigrip Tetra (Pháp) | Cúm | Trẻ từ 6 tháng và người lớn | Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi chưa từng tiêm ngừa cúm:
- Tiêm 2 mũi cách nhau ít nhất 1 tháng - Tiêm nhắc 1 mũi hàng năm Trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi đã được tiêm ngừa cúm, trẻ từ 9 tuổi và người lớn: - Tiêm 1 mũi - Tiêm nhắc 01 mũi hàng năm. |
2 | Influvac Tetra (Hà Lan) |
- Vắc xin phòng viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết… do phế cầu khuẩn
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Synflorix (Bỉ) | Viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa... do 10 chủng vi khuẩn phế cầu gây ra | Trẻ từ 2 tháng (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần) và người lớn | Trẻ từ 2 – 6 tháng tuổi:
- Tiêm 3 mũi cơ bản cách nhau tối thiểu 1 tháng - Mũi 4: 6 tháng sau mũi ba (nếu trên 1 tuổi, mũi 4 có thể cách mũi 3 là 2 tháng). Trẻ từ 7 – 11 tháng tuổi - Tiêm 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 1 tháng - Mũi 3: 6 tháng sau mũi 2 (Nếu trên 1 tuổi, mũi 3 có thể cách mũi 2 là 2 tháng) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng. |
2 | Prevenar 13 (Bỉ) | Viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa... do 13 chủng vi khuẩn phế cầu gây ra | Trẻ từ 2 tháng (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần) và người lớn | Trẻ em từ 2 tháng tuổi đến 6 tháng tuổi:
- Tiêm 3 mũi cơ bản cách nhau tối thiểu 1 tháng - Mũi 4: 8 tháng sau mũi 3 (nếu trẻ trên 1 tuổi, mũi 4 có thể cách mũi 3 là 2 tháng) Trẻ em từ 7 tháng tuổi đến 11 tháng tuổi: - Tiêm 2 mũi cơ bản cách nhau tối thiểu 1 tháng - Mũi 3: 6 tháng sau mũi 2 (nếu trẻ trên 1 tuổi, mũi 3 có thể cách mũi 2 là 2 tháng) Trẻ em từ 12 tháng đến 23 tháng tuổi: - Tiêm 2 mũi cách nhau tối thiểu 2 tháng Trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn: - Tiêm 1 mũi |
3 | Pneumovax 23 - Phế cầu 23 | Các bệnh nhiễm trùng xâm lấn do 23 chủng vi khuẩn phế cầu gây ra như viêm phổi du khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết... và viêm phổi mắc phải cộng đồng (thuộc nhóm không xâm lấn). | Trẻ từ tròn 2 tuổi và người lớn, đặc biệt hiệu quả cao ở nhóm người cao tuổi, người có hệ miễn dịch yếu, người có bệnh nền, người từng mắc Covid-19 có chức năng hô hấp suy giảm... | Lịch tiêm cơ bản:
– Trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn: Tiêm 01 liều cơ bản – Không khuyến cáo tiêm cho trẻ em dưới 2 tuổi vì độ an toàn và hiệu quả của vắc xin chưa được xác định và đáp ứng kháng thể có thể kém. Lịch tiêm chủng lại: Người có nguy cơ cao mắc bệnh phế cầu xâm lấn (≥2 tuổi): tiêm chủng lại 5 năm sau liều cơ bản hoặc theo chỉ định của bác sĩ điều trị. |
- Vắc xin phòng viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Bexsero (Ý) | Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn nhóm B | Trẻ em và người lớn từ 2 tháng tuổi đến 50 tuổi (chưa đến sinh nhật 51 tuổi). | Trẻ từ 2 tháng tuổi đến < 6 tháng tuổi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng - Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng. Trẻ từ tròn 6 tháng đến dưới 12 tháng tuổi: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng - Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng. Trẻ từ tròn 1 tuổi đến dưới 2 tuổi: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng - Mũi nhắc được khuyến cáo cách mũi 2 tối thiểu 12 tháng. Trẻ từ tròn 2 tuổi đến 50 tuổi: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng. |
2 | Mengoc-BC (Cuba) | Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn nhóm B, C | Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi | 2 mũi cách nhau ít nhất 42 ngày. |
3 | Menactra (Mỹ) | Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn nhóm A, C, Y, W-135 | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 55 tuổi | Trẻ từ 9 tháng đến dưới 24 tháng tuổi:
Tiêm 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 3 tháng Trẻ em từ 2 tuổi và người lớn đến 55 tuổi: – Mũi 1 : lần đâu tiêm – Mũi 2 (mũi nhắc) cách mũi 1 ít nhất 4 năm (người từ 15 đến <56 tuổi). |
MenQuadfi (Mỹ) | Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn. | Lịch tiêm vắc xin MenQuadfi được khuyến nghị dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khoẻ như sau:
Đối với người có sức khoẻ bình thường (trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn):
|
||
Nimenrix (Bỉ) | Trẻ em từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn. | Trẻ từ tròn 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 6 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi, chỉ định:
Trẻ từ tròn 1 tuổi trở lên, chỉ định:
|
- Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Infanrix Hexa (Bỉ) | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib | Trẻ từ 2 tháng tuổi (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần tuổi) đến 24 tháng tuổi | - Mũi 1, 2, 3: khi trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi hoặc 2, 4, 6 tháng tuổi.
- Mũi 4: khi trẻ 16 - 18 tháng tuổi. |
2 | Hexaxim (Pháp) | |||
3 | Pentaxim (Pháp) | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và các bệnh do vi khuẩn Hib | Trẻ từ 2 tháng tuổi (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần tuổi) đến 24 tháng tuổi | - Mũi 1, 2, 3: khi trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi hoặc 2 ,4, 6 tháng tuổi
- Mũi 4: khi trẻ 16 - 18 tháng tuổi. |
4 | Tetraxim (Pháp) | Bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt | Trẻ từ 2 tháng đến 13 tuổi | Cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 7 tuổi:
- Mũi 1, 2, 3: khi trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi hoặc 2, 4, 6 tháng tuổi - Mũi 4: khi trẻ 16 – 18 tháng tuổi - Mũi 5: từ 4 – 6 tuổi Nếu trẻ từ 7 tuổi đến 13 tuổi mà chưa tiêm đủ 4 liều cơ bản bạch hầu - ho gà - uốn ván (chọn vắc xin phù hợp với độ tuổi): - Mũi 1: lần đầu tiên - Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1 - Mũi 3: 6 tháng sau mũi 2. |
5 | Adacel (Canada) | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Trẻ từ 4 tuổi và người lớn đến 64 tuổi | Trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn đã tiêm lịch cơ bản bạch hầu – ho gà – uốn ván:
- Tiêm 1 mũi - Tiêm nhắc 1 mũi mỗi 10 năm hoặc tiêm nhắc theo độ tuổi khuyến cáo Trẻ từ 7 tuổi trở lên và người lớn chưa tiêm đủ lịch cơ bản bạch hầu – ho gà – uốn ván: - Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1 - Mũi 3: 6 tháng sau mũi 2 - Tiêm nhắc một mũi mỗi 10 năm hoặc tiêm nhắc theo độ tuổi khuyến cáo Adacel không tiêm cho người trên 64 tuổi. |
6 | Boostrix (Bỉ) | Trẻ từ 4 tuổi và người lớn |
- Vắc xin phòng thủy đậu
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Varivax (Mỹ) | Thủy đậu | Trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn | Trẻ từ 12 tháng tuổi đến 12 tuổi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Khuyến cáo mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 3 tháng Trẻ từ 13 tuổi và người lớn: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng. |
2 | Varicella (Hàn Quốc) | |||
3 | Varilrix (Bỉ) | Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn | Trẻ từ 9 tháng đến 12 tuổi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi - Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 3 tháng Trẻ từ 13 tuổi trở lên và người lớn: - Tiêm 2 mũi cách nhau ít nhất 1 tháng (không tiêm trước 4 tuần). |
- Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | MMR-II (Mỹ) | Sởi - Quai bị - Rubella | Trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn | Trẻ từ 9 đến < 12 tháng tuổi:
- Mũi 1: Lần đầu tiên tiêm trong độ tuổi (từ lúc 9 tháng) - Mũi 2: 03 tháng sau mũi 1 (ưu tiên) hoặc hẹn mũi 2 hoặc lúc trẻ 4 - 6 tuổi Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên đến dưới 7 tuổi: Nếu trẻ đã được tiêm mũi sởi trước đó - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên và phải cách mũi sởi đơn trước đó ít nhất 1 tháng - Mũi 2: 3 năm sau mũi 1 hoặc lúc trẻ 4 - 6 tuổi Nếu trẻ chưa được tiêm mũi sởi trước đó - Tiêm 2 mũi cách nhau 3 tháng Trẻ từ 7 tuổi và người lớn: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên - Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng. |
2 | MMR (Ấn Độ) | Trẻ từ 12 tháng tuổi đến 10 tuổi | Ủy ban tư vấn về thực hành tiêm chủng (ACIP) khuyến cáo nên tiêm liều MMR đầu tiên khi trẻ 12 - 15 tháng tuổi và tiêm liều thứ hai khi trẻ được 4 - 6 tuổi. | |
3 | Priorix (Ý) | Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn | Trẻ từ tròn 9 tháng tuổi đến < 12 tháng tuổi:
Chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi (từ lúc 9 tháng) - Mũi 2: 03 tháng sau mũi 1 - Khuyến cáo Mũi 3: 3 năm sau mũi 2 hoặc lúc trẻ 4 - 6 tuổi Trẻ từ tròn 12 tháng tuổi đến < 7 tuổi: Đã tiêm vắc xin có thành phần sởi: - Mũi 1: cách ít nhất 1 tháng sau mũi vắc xin có thành phần sởi - Mũi 2: cách 3 năm sau mũi 1 hoặc lúc trẻ 4 - 6 tuổi Chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi - Mũi 2: 3 tháng sau mũi 1 Trẻ từ tròn 7 tuổi và người lớn: - Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi - Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng. |
|
4 | MVVac (Việt Nam) | Sởi | Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn | – Liều thứ 1 tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên;
– Liều thứ 2 (vắc xin phối hợp Sởi – Quai bị – Rubella): được tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi (cách mũi sởi – đơn ít nhất 1 tháng); Liều thứ 3: 3 năm sau hoặc lúc trẻ 4 - 6 tuổi. |
- Vắc xin phòng các bệnh do vi khuẩn HiB
STT | Tên vắc xin (Nước sản xuất) | Phòng bệnh | Đối tượng | Lịch tiêm |
1 | Quimi-Hib (Cuba) | Trẻ từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi | – Lịch tiêm 3 mũi cho trẻ từ 2 - 12 tháng tuổi: Khi trẻ được 2, 4, 6 tháng tuổi.
– Tiêm nhắc: Khi trẻ được 15 - 18 tháng tuổi. – Đối với trẻ trên 1 tuổi: Nếu chưa được tiêm phòng thì chỉ cần tiêm 1 mũi duy nhất. |

2. Thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống khoa học
Viêm tiểu phế quản có lây không? Đâu là thói quen sinh hoạt khoa học để hạn chế mắc và bị lây bệnh? Chế độ ăn uống luôn là phần quan trọng để phòng ngừa bệnh, các thói quen có thể kể đến như:
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát khuẩn cồn, trước và sau khi chăm sóc trẻ.
- Cách ly trẻ mắc bệnh với những trẻ khác để ngăn chặn sự lây lan của virus.
- Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày.
- Cho trẻ bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu, vì sữa mẹ chứa kháng thể giúp trẻ chống nhiễm trùng.
- Tránh để trẻ tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, nhất là khói thuốc lá.
- Vệ sinh sạch sẽ không gian sống, đồ chơi và các vật dụng trẻ thường dùng.
- Không cho trẻ dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác, đặc biệt là những người có triệu chứng bệnh.
- Dạy trẻ thói quen che miệng khi ho hoặc hắt hơi.
- Giữ ấm cho trẻ và đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ.

Tóm lại, viêm tiểu phế quản là bệnh lý gây ra bởi các loại virus khác nhau, phổ biến nhất là RSV, Rhinovirus, Adenovirus và Metapneumovirus. Ngoài ra, các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp, thì viêm đường hô hấp dưới cũng có thể gây ra tình trạng viêm tiểu phế quản ở trẻ.
Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể biến chứng rối loạn chức năng hô hấp và suy hô hấp cấp, tràn khí màng phổi, ngừng thở, viêm phổi, xẹp phổi, viêm tai giữa, hen phế quản, thậm chí tử vong.
Chính vì thế, tất cả trẻ em và người lớn cần chủ động thực hiện biện pháp tiêm ngừa đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh lây qua đường hô hấp cùng các loại vắc xin quan trọng khác, được khuyến cáo tiêm trong độ tuổi và thực hiện xây dựng, duy trì thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống khoa học.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề “viêm tiểu phế quản có lây không”, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage facebook VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.


