Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn: Triệu chứng, nguyên nhân, phòng ngừa

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các đường thở nhỏ của hệ thống hô hấp, gây suy giảm khả năng thở. Bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiếp xúc với chất độc hại hoặc di chứng sau các ca ghép phổi hay ghép tủy xương. Mặc dù có thể điều trị để giảm thiểu các triệu chứng, nhưng viêm tiểu phế quản tắc nghẽn vẫn chưa thể chữa khỏi hoàn toàn. Vậy triệu chứng của viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là gì? Quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh ra sao? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

BS Phạm Văn Phú - Quản lý Y khoa khu vực 3 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Viêm phổi phế quản tắc nghẽn rất hiếm gặp trong cộng đồng nhưng nó ảnh hưởng đến khoảng 75% số người trong vòng 10 năm sau khi ghép phổi và lên đến 10% số người đã được ghép tủy xương từ người khác, thường là trong vòng 6 - 12 tháng sau ghép tủy xương.

Những người mắc bệnh viêm tiểu phế quản tắc nghẽn có tuổi thọ thấp hơn so với dân số nói chung. Tỷ lệ sống sót trung bình đối với bệnh khi khởi phát sớm là 1,47 năm và 2,51 năm đối với bệnh khởi phát muộn.”

viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là gì?

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn (bronchiolitis obliterans) là bệnh lý hô hấp nghiêm trọng ảnh hưởng đến các tiểu phế quản - những đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi. Khi mắc phải căn bệnh này, các tiểu phế quản sẽ bị viêm nhiễm, tổn thương và sau đó hình thành sẹo, chủ yếu do tiếp xúc với các chất độc hại hoặc nhiễm trùng. Tình trạng này còn được biết đến với các tên gọi khác như phổi bỏng ngô hoặc viêm tiểu phế quản co thắt, gây cản trở chức năng hô hấp và làm giảm khả năng trao đổi oxy trong cơ thể.

Quá trình hình thành viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn thường bắt đầu với một đợt nhiễm trùng hoặc viêm do virus (thường là virus đường hô hấp như virus hợp bào hô hấp RSV, virus cúm hoặc viêm phổi do vi khuẩn). Khi virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào niêm mạc của tiểu phế quản sẽ gây ra tình trạng viêm, làm tổn thương các tế bào biểu mô lót các tiểu phế quản. Tổn thương này khiến các tiểu phế quản bị sưng tấy, gây tắc nghẽn và làm giảm khả năng thông khí.

Viêm cũng kích thích tuyến tiết nhầy, dẫn đến sự gia tăng sản xuất chất nhầy trong đường hô hấp. Sự tích tụ của chất nhầy làm cho đường thở bị tắc nghẽn thêm, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thở và có thể dẫn đến khó thở nặng. Nếu tình trạng viêm kéo dài và không được điều trị hiệu quả, quá trình viêm sẽ dẫn đến sự thay đổi cấu trúc của tiểu phế quản.

Các mô xơ (mô sẹo) bắt đầu hình thành, làm cho các tiểu phế quản trở nên cứng nhắc và giảm tính đàn hồi. Tổn thương mô phổi vĩnh viễn có thể xảy ra, làm giảm khả năng mở rộng của phổi và hạn chế luồng không khí.

Khi sự hình thành mô xơ lan rộng và quá trình viêm không được kiểm soát, tình trạng tắc nghẽn đường thở trở nên nghiêm trọng, gây ra suy giảm chức năng hô hấp nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến khó thở, thở khò khè và thiếu oxy trong máu.

tình trạng viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là tình trạng tiểu phế quản bị viêm nhiễm, tổn thương, gây cản trở chức năng hô hấp và làm giảm khả năng trao đổi oxy trong cơ thể.

Triệu chứng viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là bệnh không chỉ ảnh hưởng đến người lớn mà còn có thể tác động nghiêm trọng đến trẻ em và thanh thiếu niên. Các triệu chứng của bệnh thường phát triển trong vài tuần hoặc thậm chí vài tháng và có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Những triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Ho khan;
  • Thở khò khè (âm thanh khàn khàn lớn khi thở);
  • Khó thở (hụt hơi);
  • Mệt mỏi và năng lượng thấp;
  • Đổ mồ hôi đêm;
  • Phát ban trên da... (1)

Biến chứng nghiêm trọng của viêm tiểu phế quản tắc nghẽn (phổi bỏng ngô)

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn mặc dù là một bệnh lý hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng liên quan đến các tổn thương không hồi phục tại đường hô hấp nhỏ trong phổi. Đây là tình trạng viêm mạn tính ở các tiểu phế quản (nhánh nhỏ của phế quản), dẫn đến sẹo xơ và co thắt đường dẫn khí, gây cản trở dòng khí lưu thông trong hệ hô hấp.

Phổi bỏng ngô đặc biệt nguy hiểm vì một khi tổn thương xảy ra, chức năng hô hấp không thể phục hồi hoàn toàn. Việc bệnh tiến triển mà không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh.

Một trong những nguy cơ hàng đầu là nhiễm trùng phổi như viêm phổi hoặc viêm phế quản. Khi mắc viêm tiểu phế quản tắc nghẽn, các bệnh nhiễm trùng này có thể tiến triển nhanh chóng và nghiêm trọng, làm cho các triệu chứng hô hấp trở nên trầm trọng hơn, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì sự thở bình thường.

Ngoài ra, viêm tiểu phế quản tắc nghẽn còn có thể dẫn đến tình trạng:

  • Suy giảm chức năng hô hấp mạn tính: Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn gây ra sẹo xơ ở các tiểu phế quản, khiến các đường thở nhỏ bị thu hẹp hoặc thậm chí tắc nghẽn hoàn toàn. Điều này dẫn đến việc không khí bị kẹt lại trong các túi phổi (alveoli), gây ra tình trạng ứ khí và làm giảm hiệu quả trao đổi khí. Kết quả là bệnh nhân sẽ gặp khó khăn khi thở, ngay cả trong các hoạt động bình thường hằng ngày. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến suy hô hấp mạn tính – một biến chứng nghiêm trọng gây giảm nồng độ oxy máu và ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp tái phát: Khi cấu trúc đường thở bị tổn hại, cấu trúc bình thường của phổi không còn được đảm bảo, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập của vi khuẩn và virus. Người mắc phổi bỏng ngô thường trở nên nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới. Các đợt nhiễm trùng tái phát kéo dài không chỉ làm tình trạng viêm trở nên trầm trọng hơn mà còn dẫn đến nguy cơ biến chứng nhiễm trùng lan rộng, chẳng hạn như viêm phổi nặng.
  • Tăng áp động mạch phổi và suy tim phải: Khi xơ hóa và tổn thương tiểu phế quản gây tắc nghẽn thông khí, áp lực trong động mạch phổi có xu hướng tăng lên. Điều này dẫn tới tăng áp động mạch phổi – một biến chứng nguy hiểm tác động lên tim phải. Sự tăng áp lực lâu dài khiến tim phải hoạt động quá mức để bơm máu vào phổi, dẫn đến giãn cơ tim, rối loạn nhịp tim, và cuối cùng là suy tim phải. Đây là một biến chứng nặng nề làm tăng nguy cơ tử vong nếu bệnh không được kiểm soát hiệu quả.
  • Suy giảm chất lượng cuộc sống toàn diện: Bệnh nhân bị phổi bỏng ngô thường phải đối mặt với các triệu chứng dai dẳng và nặng nề, bao gồm khó thở, ho khan mạn tính, mệt mỏi, đau tức ngực. Những triệu chứng này không chỉ gây khó khăn trong các hoạt động thường ngày mà còn ảnh hưởng đến khả năng làm việc, giao tiếp xã hội, và tâm lý của người bệnh. Nhiều trường hợp bệnh nhân bị trầm cảm hoặc lo âu vì tình trạng bệnh kéo dài không có khả năng chữa trị hoàn toàn.
  • Tăng nguy cơ tử vong: Trong các trường hợp nặng, viêm tiểu phế quản tắc nghẽn có thể dẫn tới tổn thương toàn diện tại mô phổi. Khi luồng không khí qua phổi bị hạn chế nghiêm trọng và phổi không còn đủ khả năng cung cấp oxy cho cơ thể, bệnh nhân dễ dàng rơi vào các biến chứng tử vong như suy hô hấp cấp hoặc suy đa cơ quan.

Nguyên nhân gây bệnh viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn thường xảy ra sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp, ví dụ như nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV). Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Các hóa chất như diacetyl (một hóa chất từng được sử dụng để tạo hương vị bơ trong sản xuất bỏng ngô và ngành công nghiệp thực phẩm), acetaldehyde, formaldehyde, oxit kim loại, lưu huỳnh đioxit, amoniac, clo, oxit nitơ, axit clohydric và mù tạt lưu huỳnh khi hít phải có thể gây tổn thương đường hô hấp và dẫn đến viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.
  • Các bệnh tự miễn: Các bệnh lý tự miễn như viêm khớp, lupus và bệnh viêm ruột có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tạo điều kiện cho sự phát triển của viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.
  • Ghép phổi: Sau khi ghép phổi, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng viêm tiểu phế quản tắc nghẽn, được gọi là viêm tiểu phế quản tắc nghẽn hậu ghép.
  • Cấy ghép tủy xương: Tương tự như ghép phổi, việc cấy ghép tủy xương cũng có thể gây ra viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như penicillamine, có thể gây ra viêm tiểu phế quản tắc nghẽn. (2)

Ngoài ra, hút thuốc lá điện tử (vape) và tiếp xúc với các khí độc hại trong môi trường làm việc (như hóa chất, bụi mịn) cũng là nguyên nhân phổ biến khác gây ra bệnh này. Các yếu tố trên làm kích hoạt sự viêm và cuối cùng dẫn đến tình trạng xơ hóa đường thở.

nguyên nhân gây bệnh viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn thường xảy ra sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp, ví dụ như nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV).

Cách chẩn đoán viêm tiểu phế quản bít tắc

Để chẩn đoán viêm tiểu phế quản tắc nghẽn, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán sau:

  • Chụp CT: Đây là phương pháp giúp bác sĩ thu được hình ảnh chi tiết về phổi khi bệnh nhân hít vào và thở ra. Chụp CT có thể cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng tắc nghẽn và tổn thương phổi.
  • Sinh thiết phổi: Nếu kết quả chụp CT không rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết phổi. Với phương pháp này, bác sĩ sẽ rạch 1 đường nhỏ trên ngực người bệnh và lấy một số mô từ phổi dưới gây mê toàn thân. Đôi khi, sinh thiết có thể được thực hiện bằng phương pháp phẫu thuật nội soi để giảm thiểu xâm lấn.
  • Xét nghiệm chức năng phổi: Đối với trẻ em từ năm tuổi trở lên, xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng hoạt động của phổi và xác định xem có tắc nghẽn hoặc hẹp các tiểu phế quản hay không.
  • Kiểm tra thể tích phổi: Phương pháp này yêu cầu bệnh nhân ngồi trong một buồng kín, thở vào một ống ngậm và hít thở. Máy sẽ đo thể tích không khí mà phổi có thể chứa, từ đó đánh giá chức năng phổi của bệnh nhân.
  • Đo nồng độ oxy: Là phương pháp đo oxy xung, bao gồm việc gắn một cảm biến ánh sáng nhỏ vào đầu ngón tay hoặc ngón chân để đo lượng oxy trong máu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hô hấp của bệnh nhân. Phương pháp này không gây cảm giác đau đớn cho người bệnh.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này giúp xác định liệu viêm tiểu phế quản tắc nghẽn có phải là hệ quả của các bệnh lý tiềm ẩn ảnh hưởng đến mô liên kết (mô bên dưới đường thở trong phổi) gây ra hay không.

Cách điều trị viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Điều trị viêm tiểu phế quản tắc nghẽn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Mặc dù bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị kịp thời và đúng cách có thể giúp giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

1. Dùng thuốc

  • Thuốc corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch khác, có thể làm giảm viêm, giúp ngăn ngừa sẹo và tiến triển bệnh thêm.
  • Để giảm tình trạng khó thở và thở khò khè, bác sĩ có thể kê đơn thuốc xịt cho người bệnh.
  • Nếu cơn ho gây khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ, chất lượng cuộc sống, bác sĩ có thể khuyên người bệnh sử dụng thuốc giảm ho.
  • Nếu gặp biến chứng viêm phổi hoặc viêm phế quản, người bệnh có thể điều trị bằng thuốc kháng khuẩn như thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm.
  • Đối với những trường hợp viêm tiểu phế quản tắc nghẽn giai đoạn cuối, người bệnh có thể cần bổ sung oxy, có thể cung cấp oxy bằng ống thông mũi hoặc mặt nạ. Nếu bệnh ở giai đoạn tiến triển, người bệnh có thể cần thở máy. (3)

2. Ghép phổi

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, ghép phổi có thể được xem xét như một lựa chọn điều trị cuối cùng. Tuy nhiên, đây là một phẫu thuật phức tạp và đòi hỏi quá trình phục hồi lâu dài. Do đó, ghép phổi chỉ được khuyến nghị trong những trường hợp cực kỳ nặng, khi bệnh nhân có tình trạng viêm tiểu phế quản đe dọa tính mạng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Đặc biệt, nếu viêm tiểu phế quản tắc nghẽn do biến chứng của một ca ghép phổi trước đó thì việc thực hiện lại phẫu thuật có thể gây ra nhiều khó khăn về mặt thể chất.

thực hiện phương pháp ghép phổi
Trong một số trường hợp viêm tiểu phế quản tắc nghẽn nặng, bác sĩ có thể khuyến cáo người bệnh thực hiện phương pháp ghép phổi.

Cách phòng ngừa viêm tiểu phế quản tắc nghẽn

Để phòng ngừa viêm tiểu phế quản tắc nghẽn, việc duy trì các thói quen lành mạnh và bảo vệ hệ hô hấp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp hữu hiệu giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh:

  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các chất ô nhiễm: Người bệnh viêm tiểu phế quản bít tắc nên tuyệt đối không sử dụng thuốc lá, thuốc lá điện tử, và tránh xa khói thuốc cũng như các môi trường ô nhiễm, vì chúng có thể làm tổn thương phổi và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Tiêm phòng vắc xin: Việc tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp như cúm, viêm phổi và Covid-19 là cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, giúp bảo vệ phổi khỏi những tác nhân gây bệnh.
  • Tăng cường sức khỏe với thể dục và chế độ ăn uống hợp lý: Việc tập thể dục thường xuyên giúp nâng cao sức đề kháng, giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn. Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng và việc bổ sung đủ nước cho cơ thể, đặc biệt là trẻ em, cũng góp phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe phổi.
  • Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước sạch là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus gây nhiễm trùng. Ngoài ra, khi ho hoặc hắt hơi, hãy che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay, sau đó vứt giấy vào thùng rác đúng cách.
  • Giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng: Cố gắng tránh tiếp xúc với những người mắc bệnh đường hô hấp để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng có thể dẫn đến tổn thương phổi và làm gia tăng nguy cơ viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.

Đặc biệt, trẻ em và người lớn cần chủ động tiêm ngừa đầy đủ và đúng lịch các loại vắc xin phòng bệnh đường hô hấp và các bệnh lây qua đường hô hấp nguy hiểm như: cúm, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm tai mũi họng... nhằm ngăn chặn nguy cơ tấn công của virus đến hệ hô hấp và giảm thiểu mức độ nghiêm trọng khi bội nhiễm với các vi khuẩn nguy hiểm như phế cầu khuẩn, Hib, cúm,...

Đây là phương pháp phòng ngừa các bệnh đường hô hấp, bao gồm viêm tiểu phế quản và viêm tiểu phế quản tắc nghẽn hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất hiện nay.

Tham khảo danh sách vắc xin phòng bệnh viêm tiểu phế quản tại đây

Tên vắc xin Phòng bệnh Lịch tiêm
Vắc xin Ivactuber (Việt Nam) Phòng các hình thái lao nguy hiểm, trong đó có lao màng não Trẻ sinh từ đủ 34 tuần thai kỳ trở lên, cân nặng từ 2.000 gram trở lên:

Tiêm 1 mũi duy nhất, không tiêm nhắc lại

Infanrix Hexa (Bỉ) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Viêm gan B - Hib Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên;
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2;
  • Mũi 4: cách mũi thứ 3 là 12 tháng (cách tối thiểu 6 tháng).
Hexaxim (Pháp) Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên;
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2;
  • Mũi 4: cách mũi thứ 3 là 12 tháng (cách tối thiểu 6 tháng).
Vắc xin Prevenar 13 (Bỉ) Từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi

Lịch tiêm gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3: cách mũi 2 là 1 tháng.
  • Mũi 4 (mũi nhắc lại): tối thiểu 8 tháng kể từ mũi thứ 3

(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi).

Từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):

Lịch tiêm gồm 3 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3 (mũi nhắc lại): cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)

Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó).

Lịch tiêm gồm 2 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 tối thiểu 2 tháng.

Từ 24 tháng trở lên (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23): Lịch tiêm 01 mũi.

Vắc xin Mengoc BC (Cu ba) Vi khuẩn não mô cầu gây viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết... Chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn đến 45 tuổi

Lịch tiêm 2 mũi cách nhau 45 ngày.

Vắc xin Bexsero (Ý) Trẻ từ 2 tháng tuổi đến < 6 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

Trẻ từ tròn 6 tháng đến dưới 12 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng.

Trẻ từ tròn 1 tuổi đến dưới 2 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo cách mũi 2 tối thiểu 12 tháng.

Trẻ từ tròn 2 tuổi đến 50 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng
Vắc xin Menactra (Mỹ) Người khỏe mạnh:

Trẻ từ 9 tháng đến dưới 24 tháng: 

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 3 tháng
  • Mũi tiêm nhắc: cho Khách hàng từ 15 đến < 56 tuổi

Trẻ em từ 2 tuổi đến 55 tuổi (trước sinh nhật lần thứ 56): 

  • Mũi 1: lần đầu tiên tiêm trong độ tuổi
  • Mũi 2 (mũi nhắc): cách mũi 1 ít nhất 4 năm (cho người từ 15 đến 55 tuổi)

Người có nguy cơ cao mắc Não mô cầu khuẩn (có bệnh lý nền, dùng thuốc ức chế miễn dịch...)*:

Trẻ dưới 7 tuổi:

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 2 tháng
  • Tiêm 1 mũi nhắc sau mũi cơ bản cuối cùng ít nhất 3 năm
  • Sau đó tiêm nhắc mỗi 5 năm

Người tròn 7 tuổi trở lên và người lớn:

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 2 tháng
  • Sau đó tiêm nhắc mỗi 5 năm

* Theo khuyến cáo của CDC (Hoa Kỳ).

Vắc xin MenQuadfi (Mỹ) Đối với trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng:

  • Mũi 1: Lần đầu tiêm trong độ tuổi;
  • Mũi 2: Cách 2 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: Cách 2 tháng sau mũi 2;
  • Mũi nhắc: Tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi, cách mũi 3 ít nhất 2 tháng.

Đối với trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tháng:

  • Tiêm 1 mũi cơ bản;
  • Mũi nhắc: Tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi, cách mũi 3 ít nhất 2 tháng.

Đối với trẻ từ 12 tháng trở lên và người lớn:

  • Tiêm 1 mũi duy nhất;
  • Riêng thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên nếu tiếp tục có nguy cơ, khuyến cáo tiêm thêm 1 mũi, cách mũi trước đó 4 năm.
Pentaxim (Pháp) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 1 năm sau mũi 3
Tetraxim (Pháp) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt Bao gồm 5 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 1 năm sau mũi 3
  • Mũi 5: 3 năm sau mũi 4 (trẻ 4 – 6 tuổi).
Vaxigrip Tetra Phòng 4 chủng cúm gồm: 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Vắc xin cúm Tứ giá dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi chưa tiêm cúm có lịch tiêm 2 mũi:

  •  Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  •  Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 4 tuần và tiêm nhắc hàng năm.

Từ 9 tuổi trở lên: Lịch tiêm 01 mũi duy nhất và nhắc lại hằng năm.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo cần tiêm nhắc lại vắc xin cúm hàng năm.

GC Flu Quadrivalent
Influvac Tetra

Tại các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc đang cung ứng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh hô hấp, bệnh lây qua đường hô hấp và danh mục hơn 50 loại vắc xin phòng ngừa hơn 40 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho trẻ em và người lớn.

Tất cả vắc xin tại VNVC được nhập khẩu trực tiếp, chính hãng từ các hãng vắc xin và tập đoàn dược phẩm uy tín hàng đầu trên toàn cầu với số lượng lớn, đặt trước trong nhiều năm, đảm bảo nguồn cung bền vững, liên tục, đáp ứng tối đa nhu cầu tiêm vắc xin phòng bệnh cho hàng chục triệu trẻ em và người lớn Việt Nam.

100% vắc xin tại VNVC được bảo quản trong điều kiện tối ưu của hệ thống dây chuyền lạnh (Cold Chain) gồm: Hệ thống kho lạnh GSP tiêu chuẩn quốc tế, dàn xe lạnh vận chuyển vắc xin chuyên dụng vận hành quốc cùng hệ thống tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng tại mỗi phòng tiêm, cam kết bảo quản vắc xin trong nhiệt độ 2 - 8 độ C theo yêu cầu của nhà sản xuất. VNVC thực hiện quy trình tiêm chủng vắc xin an toàn theo quy định của Bộ Y tế, quy trình vận hành một chiều khép kín, kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt.

Cơ sở hạ tầng tại các trung tâm VNVC rộng lớn, khang trang, không gian rộng rãi, thoáng mát, cơ sở vật chất hiện đại, trang bị đầy đủ các trang thiết bị cao cấp, đạt tiêu chuẩn của Bộ Y tế cùng nhiều tiện ích cao cấp hoàn toàn miễn phí như phòng cho mẹ & bé, khu vực pha sữa, khu vực thay bỉm/tã, khu vui chơi sinh động, trang bị wifi tốc độ cao, nước uống nóng/lạnh, bỉm/tã cao cấp đủ kích cỡ, khăn giấy khô/ướt, miễn phí hoặc hỗ trợ phí gửi xe ngay tại trung tâm...

Để được tư vấn các thông tin xoay quanh vắc xin phòng bệnh cho trẻ em và người lớn, đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:

Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:

tiêm vắc xin phòng các bệnh đường hô hấp
Tiêm vắc xin phòng các bệnh đường hô hấp như cúm, viêm phổi, COVID-19 là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản tắc nghẽn.

Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn là một bệnh lý nghiêm trọng cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ các triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp người bệnh và gia đình nhận diện sớm và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế. Mặc dù bệnh có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp, nhưng với phương pháp điều trị đúng đắn, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát được tình trạng và cải thiện chất lượng sống. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chủ đề: #Viêm tiểu phế quản
02:21 08/11/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Popcorn lung (Bronchiolitis obliterans). (2024, December 19). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22590-popcorn-lung-bronchiolitis-obliterans
  2. Bronchiolitis obliterans in children. (2022, August 1). Asthma + Lung UK. https://www.asthmaandlung.org.uk/conditions/bronchiolitis-obliterans-children
  3. Leader, D., RN. (2024, December 11). Bronchiolitis obliterans and its causes and treatment. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/bronchiolitis-obliterans-914766

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ