4 loại thuốc kháng virus cúm A được cấp phép sử dụng điều trị bệnh

Thuốc kháng virus cúm A được dùng trong các trường hợp nhiễm cúm có biến chứng, cúm nặng hay người bệnh thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao có thể gặp biến chứng cúm nghiêm trọng. Sau đây là 4 loại thuốc kháng cúm A được cấp phép sử dụng để điều trị bệnh và các lưu ý cần biết khi sử dụng thuốc.

BS Nguyễn Văn Quảng - Quản lý Y khoa vùng 4 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết, theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, trong giai đoạn 2010 - 2020, mỗi năm thế giới có 9 - 45 triệu ca nhiễm cúm, hơn 61.000 trường hợp tử vong do viêm phổi. Theo các nghiên cứu về gánh nặng bệnh tật toàn cầu được công bố trên tạp chí y khoa Lancet cho thấy, tỷ lệ ca nhiễm cúm tại Việt Nam là hơn 3.700/100.000 dân.

Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm thường nhẹ và có thể khỏi sau 7 - 10 ngày, nhưng ở những đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người có bệnh nền dễ gặp biến chứng nặng khi nhiễm cúm. Lúc này, việc dùng thuốc kháng virus theo chỉ định của bác sĩ là cần thiết để ngăn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, giảm nguy cơ nhập viện và tử vong ở các đối tượng nguy cơ cao.

thuốc kháng virus cúm a

Tổng quan về thuốc kháng virus cúm A

Cúm A là một bệnh đường hô hấp có khả năng lây lan cao, gây ra những thách thức đáng kể cho sức khỏe toàn cầu do khả năng lây lan nhanh chóng, gây ra bệnh nặng và đột biến thành các chủng có khả năng gây đại dịch. Thuốc kháng virus đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cúm A, đặc biệt là trong việc giảm thời gian, mức độ nghiêm trọng và các biến chứng của bệnh.

Virus cúm A được đặc trưng bởi bộ gen RNA phân đoạn và khả năng trải qua những thay đổi di truyền liên tục thông qua sự trôi dạt kháng nguyên và sự dịch chuyển kháng nguyên. Những đột biến này thường cho phép virus trốn tránh khả năng miễn dịch hiện có trong quần thể, dẫn đến các đợt bùng phát hàng năm và khả năng xảy ra các đại dịch nghiêm trọng hơn, như đã thấy trong lịch sử trong các sự kiện như Cúm Tây Ban Nha năm 1918 hoặc đại dịch H1N1 năm 2009.

Trong khi tiêm chủng vẫn là nền tảng của công tác phòng ngừa, thuốc kháng virus đóng vai trò là biện pháp bổ sung quan trọng, đặc biệt là đối với các nhóm dân số dễ bị tổn thương, chẳng hạn như người già, những người bị suy giảm miễn dịch và những người mắc bệnh mạn tính, những người có thể có phản ứng không tối ưu với vắc xin.

Thuốc kháng virus cho bệnh cúm A không phải là thuốc chữa khỏi bệnh nhưng có tác dụng ngăn chặn chu kỳ sao chép của virus, do đó làm giảm thời gian mắc bệnh và hạn chế các biến chứng như viêm phổi, thường có thể dẫn đến nhập viện và tử vong. Việc bắt đầu điều trị bằng thuốc kháng virus nhanh chóng (tốt nhất là trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng) là rất quan trọng để có hiệu quả tối ưu.

Thuốc kháng virus nhắm vào bệnh cúm A được phân loại thành hai loại chính dựa trên cơ chế hoạt động của chúng, bao gồm:

1. Chất ức chế kênh ion M2

Protein M2 là kênh proton được tìm thấy trong virus cúm A và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tháo vỏ của virus trong tế bào vật chủ, cho phép giải phóng RNA của virus. Các loại thuốc như amantadine và rimantadine chặn kênh này, do đó ngăn ngừa sự nhân lên của virus.

Tuy nhiên, việc sử dụng lâm sàng của chúng đã giảm đáng kể do tình trạng kháng thuốc của vi-rút phổ biến cao. Hầu hết các chủng cúm A lưu hành hiện nay đều kháng thuốc ức chế M2, khiến chúng trở nên lỗi thời trong liệu pháp kháng vi-rút hiện đại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các hệ thống giám sát để theo dõi các mô hình kháng thuốc và hướng dẫn các quyết định lâm sàng.

2. Chất ức chế Neuraminidase

Neuraminidase là một loại enzyme có trên bề mặt của virus cúm A (và B) giúp giải phóng các virion mới hình thành từ các tế bào bị nhiễm, cho phép virus lây lan trong vật chủ. Các chất ức chế Neuraminidase, chẳng hạn như oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza) và peramivir, ngăn chặn hoạt động của enzyme này, hạn chế sự lan truyền của virus trong đường hô hấp.

Oseltamivir là thuốc uống được sử dụng rộng rãi cho các trường hợp cúm A không biến chứng. Thuốc đặc biệt hiệu quả khi dùng sớm và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng ở những người có nguy cơ cao hoặc trong các đợt bùng phát.

Zanamivir được hít vào, có tác dụng tương tự như oseltamivir nhưng khả năng hấp thụ toàn thân hạn chế, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho những người có vấn đề về đường tiêu hóa.

Peramivir là dạng thuốc tiêm tĩnh mạch và thường được dành cho những bệnh nhân bị cúm nặng không thể dung nạp thuốc uống hoặc thuốc hít.

Thuốc ức chế neuraminidase vẫn là nền tảng của liệu pháp kháng virus chống lại bệnh cúm A do có hiệu quả rộng rãi, tỷ lệ kháng thuốc tương đối thấp và được chấp thuận cho cả mục đích điều trị và dự phòng.

3. Chất ức chế phức hợp polymerase (PA)

Các thế hệ thuốc kháng virus mới đã xuất hiện để giải quyết những hạn chế của các loại thuốc hiện có, bao gồm cả sự phát triển của tình trạng kháng thuốc. Một ví dụ là baloxavir marboxil, một chất ức chế protein có tính axit polymerase (PA). Thay vì nhắm vào các protein bề mặt như M2 hoặc neuraminidase, loại thuốc này can thiệp vào phức hợp RNA polymerase của virus, đặc biệt ức chế hoạt động của endonuclease phụ thuộc mũ. Điều này ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA của virus, ngăn chặn sự sao chép.

Baloxavir chỉ cần một liều duy nhất, đơn giản hóa phác đồ điều trị và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân. Thuốc đã cho thấy hiệu quả đầy hứa hẹn, đặc biệt là khi dùng kịp thời và có tác dụng chống lại các chủng kháng thuốc ức chế neuraminidase.

Việc dùng thuốc kháng virus lúc này tuyệt đối cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc. Nếu không có thể gặp một số hậu quả nghiêm trọng như ngộ độc thuốc, sốc phản vệ, suy gan thận hay thậm chí tử vong. Thuốc kháng virus cần được sử dụng càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong 1 - 2 ngày sau khi người bệnh xuất hiện các triệu chứng. Do đó, ngay từ khi xuất hiện những triệu chứng đầu tiên nghi ngờ nhiễm cúm, người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, đánh giá tình trạng bệnh cũng như chỉ định dùng thuốc thích hợp.

thuốc kháng cúm a
Thuốc kháng virus cúm A cần được dùng càng sớm càng tốt, giúp người bệnh giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

4 loại thuốc kháng virus cúm A phổ biến

Hiện có 4 loại thuốc kháng virus được Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ khuyến nghị trong điều trị cúm bao gồm: Oseltamivir phosphate (Tamiflu), Zanamivir (Relenza), Peramivir (Rapivab), Baloxavir marboxil (Xofluza).

1. Thuốc Oseltamivir phosphate (Tamiflu)

Thuốc Oseltamivir phosphate hay được biết đến nhiều với tên Tamiflu là thuốc có dạng viên hoặc hỗn hợp dịch lỏng được FDA chấp thuận điều trị bệnh cúm A và B cấp tính, không biến chứng ở trẻ từ 14 ngày tuổi trở lên (1). Tuy nhiên, để thuốc phát huy được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần uống sớm trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng cúm đầu tiên và chú ý chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Tamiflu sẽ can thiệp vào các protein mà virus cúm sử dụng để sinh sản, giúp hệ miễn dịch của cơ thể có thời gian tiêu diệt virus. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ngăn ngừa nhiễm trùng, được sử dụng ở người ngay sau khi tiếp xúc với yếu tố nguy cơ. Với người đã nhiễm bệnh, thuốc có khả năng hạn chế triệu chứng cúm, rút ngắn thời gian hồi phục.

Theo kết quả nghiên cứu, dùng thuốc trong 48 giờ sau khi có triệu chứng cúm, giúp rút ngắn khoảng 1 ngày mắc bệnh. Những bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên, mắc bệnh cúm nặng hay có tình trạng sức khỏe khác có thể rút ngắn đến 2 - 3 ngày khi sử dụng thuốc.

Vậy, dùng thuốc Tamiflu chỉ sử dụng với bệnh nhân nhiễm cúm nặng, hay đối tượng có nguy cơ tiến triển nặng. Nếu tự ý dùng thuốc có khả năng gặp các tác dụng phụ của thuốc, thậm chí khiến bệnh nặng hơn, nguy hiểm tính mạng nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tự ý dùng thuốc còn có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, mất đi khả năng điều trị cúm bằng thuốc Tamiflu nếu bệnh tiến triển nặng.

thuốc tamiflu
Thuốc Tamiflu sẽ can thiệp vào các protein mà virus cúm sử dụng để sinh sản, giúp hệ miễn dịch của cơ thể có thời gian tiêu diệt virus.

2. Thuốc Zanamivir (Relenza)

Thuốc kháng virus cúm A - Thuốc Zanamivir là thuốc dạng bột được dùng theo đường hít. Vì thuốc được dùng dạng hít nên không được khuyến cáo cho những người có vấn đề về hô hấp như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Zanamivir đã được sử dụng tại hơn 70 quốc gia trên thế giới dưới dạng thuốc điều trị cúm A và B (2). Thuốc được chỉ định cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên và người lớn ở hầu hết các quốc gia, bao gồm Liên minh Châu Âu và Úc; cho bệnh nhân từ 7 tuổi trở lên ở Hoa Kỳ và Canada. Liều khuyến cáo điều trị cúm là 2 lần hít, mỗi lần 5mg. Nên bắt đầu sử dụng thuốc càng sớm càng tốt, chậm nhất là 36 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng cúm đầu tiên ở trẻ và 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng ở người lớn.

thuốc zanamivir
Thuốc Zanamivir (Relenza) được sử dụng điều trị cúm A và B tại hơn 70 quốc gia.

Có thể bạn quan tâm: Cúm A uống thuốc gì cho nhanh khỏi?

3. Thuốc Peramivir (Rapivab)

Thuốc Peramivir (Rapivab) là thuốc kháng virus cúm dạng tiêm được phê duyệt điều trị cúm cấp tính không biến chứng trong vòng 48 giờ, từ khi người bệnh xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Thuốc Peramivir (Rapivab) có khả giảm triệu chứng nghiêm trọng của bệnh cúm và rút ngắn thời gian phục hồi của bệnh tầm 1 - 2 ngày.

Thuốc có tác dụng ngăn chặn virus cúm phát triển. Liều lượng sử dụng sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Ở trẻ em, thuốc Peramivir (Rapivab) có thể được chỉ định dựa trên cân nặng.

thuốc peramivir
Thuốc Peramivir (Rapivab) là thuốc kháng virus cúm dạng tiêm được phê duyệt điều trị cúm cấp tính không biến chứng trong vòng 48 giờ.

4. Thuốc kháng virus cúm A Baloxavir Marboxil (Xofluza)

Thuốc kháng virus cúm A Baloxavir Marboxil (Xofluza) được FDA phê duyệt để điều trị cúm cấp tính không biến chứng cho người từ 12 tuổi trở lên (3), trong vòng 48 giờ từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Thuốc Baloxavir Marboxil (Xofluza) đã được chứng minh hiệu quả và an toàn trong 2 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng với 1.832 bệnh nhân.

Trong thử nghiệm thứ nhất bệnh nhân dùng thuốc có thời gian ngắn hơn để giảm các triệu chứng so với nhóm bệnh nhân được cho dùng giả dược. Trong thử nghiệm thứ hai, không có sự khác biệt về thời gian nhằm giảm bớt các triệu chứng giữa người được dùng thuốc Baloxavir Marboxil (Xofluza) với người được điều trị cúm khác.

Các tác dụng phụ phổ biến của thuốc có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, viêm xoang, viêm phế quản... Nếu sau khi sử dụng thuốc có dấu hiệu khó thở, phát ban, nổi mề đay, mụn nước, sưng mặt, cổ họng hoặc miệng. Bệnh nhân cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ nhanh chóng xử trí kịp thời.

thuốc baloxavir marboxil
Thuốc Baloxavir Marboxil (Xofluza) được FDA phê duyệt để điều trị cúm cấp tính không biến chứng cho người từ 12 tuổi trở lên, trong vòng 48 giờ đầu tiên của bệnh.

Hiệu quả của thuốc kháng virus cúm A

Thuốc kháng virus trong điều trị cúm A là các loại thuốc kê đơn dùng điều trị cúm ở trẻ em và người lớn. Khác với thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus cúm có tác dụng chống lại nhiễm trùng, nhưng không tiêu diệt bệnh mục tiêu mà thay vào đó là ức chế sự sao chép của virus cúm bằng cách bất hoạt enzyme của virus.

Bằng cách này, thuốc kháng virus cúm sẽ giúp người bệnh giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi giảm nguy cơ nhập viện. Còn đối với bệnh nhân nhập viện do cúm, điều trị sớm bằng thuốc kháng virus giúp giảm nguy cơ tử vong.

Tuy nhiên, như tất cả các loại thuốc kê đơn khác, việc dùng thuốc kháng virus khi mắc cúm cần được bác sĩ kê đơn và hướng dẫn sử dụng. Quyết định này sẽ dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh cấp tính, các tình trạng y tế tiềm ẩn khiến bệnh nhân mắc cúm nặng hơn, thời gian từ khi khởi phát triệu chứng và nguy cơ lây lan cho người tiếp xúc. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc để điều trị cúm.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc kháng virus cúm A

Tương tự các loại thuốc khác, trong một số trường hợp, thuốc kháng virus cúm có khả năng dẫn đến một số tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, tiêu chảy, ho, đau đầu. Ngoài ra, thuốc có khả năng dẫn đến một số phản ứng nghiêm trọng như phản ứng da nghiêm trọng, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gồm sốc phản vệ.

Trong một số trường hợp hiếm gặp hơn, thuốc kháng virus cúm có thể gây biến cố tâm thần kinh. Bất kỳ bệnh nhân nào khi sử dụng thuốc có hành vi bất thường nên ngưng sử dụng ngay và liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.

Tự ý sử dụng thuốc kháng virus cúm mà không có chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc. Thực tế chứng minh, khả năng kháng thuốc của virus cúm đã tăng lên, biểu hiện rõ nhất ở chủng virus H274Y/ H1N1 kháng thuốc oseltamivir hoặc chủng cúm 2009 từng gây đại dịch.

Nếu thuộc nhóm nguy cơ và mắc cúm, nên tìm lời khuyên sớm từ bác sĩ xem có cần dùng thuốc kháng virus hay không? Ở những đối tượng nguy cơ cao, biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa các biến chứng cúm nghiêm trọng vẫn là tiêm phòng cúm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa chung.

tác dụng phụ của thuốc kháng virus cúm
Trong một số trường hợp, thuốc kháng virus cúm có khả năng dẫn đến một số tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, sổ mũi...

Đối tượng được chỉ định và không được chỉ định dùng thuốc kháng virus cúm A

1. Đối tượng được chỉ định

Thuốc kháng virus cúm được chỉ định cho những đối tượng nhiễm cúm có biến chứng, cúm nặng hay người bệnh có yếu tố nguy cơ biến chứng nghiêm trọng do cúm như: trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai, người cao tuổi, người có bệnh lý nền mạn tính như tiểu đường, tim mạch, suy thận, béo phì... Đây là những đối tượng nên được nhập viện điều trị và sử dụng thuốc kháng virus cúm.

2. Đối tượng không được chỉ định

Không phải ai cũng thích hợp sử dụng thuốc kháng virus cúm. Những người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc kháng virus cúm không nên sử dụng thuốc. Đối với thuốc Oseltamivir phosphate (Tamiflu) không khuyến nghị cho trẻ dưới 2 tuần tuổi (dưới 14 ngày tuổi) vì chưa có đầy đủ nghiên cứu về an toàn cũng như hiệu quả của thuốc ở độ tuổi này. Với thuốc Zanamivir là thuốc dùng theo đường hít nên không được khuyến cáo cho những người có vấn đề về hô hấp như hen suyễn, COPD...

Có thể bạn quan tâm: Người bị cúm A có nên uống kháng sinh không?

Cách sử dụng thuốc kháng virus cúm A

Việc sử dụng thuốc kháng virus cúm A cần được bác sĩ chỉ định và hướng dẫn sử dụng. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc. Theo nhiều kết quả nghiên cứu khoa học, thuốc kháng virus cúm A phát huy hiệu quả tốt nhất trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh. Do đó, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện càng sớm càng tốt.

Ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm cúm, người bệnh đặc biệt là những đối tượng nguy cơ cao mắc cúm nặng hoặc biến chứng do cúm cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và đánh giá đúng tình trạng bệnh, từ đó chỉ định sử dụng thuốc phù hợp.

Trong quá trình sử dụng thuốc kháng virus, người bệnh cần chú ý đến một số yếu tố bất lợi, có thể xảy ra như buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ... Ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng, phát ban, phồng rộp hay bong tróc...

Các phương pháp khác hỗ trợ điều trị cúm A 

Bên cạnh việc sử dụng thuốc theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ, người mắc cúm A có thể tham khảo một số phương pháp hỗ trợ điều trị sau:

1. Nghỉ hơi hợp lý

Trong quá trình điều trị cúm A, bệnh nhân nên dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc, không thức quá khuya, luyện tập thể dục nhẹ nhàng. Xây dựng chế độ nghỉ ngơi và sinh hoạt hợp lý giúp cải thiện các triệu chứng cúm hiệu quả, rút ngắn thời gian điều trị cho người bệnh.

2. Thực đơn dinh dưỡng

Sức đề kháng là hàng rào bảo vệ hệ miễn dịch tự nhiên của con người. Khi mắc cúm, đề kháng suy giảm, tăng nguy cơ gặp biến chứng của người bệnh. Do đó, chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân cúm cần bổ sung các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có khả năng kháng viêm, tăng cường miễn dịch và sức đề kháng. Cụ thể, trong thực đơn hằng ngày của người bệnh cúm không thể thiếu các chất dinh dưỡng sau:

  • Vitamin C: có khả năng chống oxy hóa, tăng sức đề kháng cho cơ thể. Bệnh nhân nhiễm cúm nên ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C như: kiwi, ổi, nho, dâu tây, đu đủ, các loại rau có màu xanh đậm như cải bó xôi, bông cải xanh...
  • Vitamin D: là chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Khi cơ thể thiếu vitamin D, sẽ có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Bệnh nhân cúm có thể bổ sung vitamin D trong dầu cá hồi, cá thu, cá mòi, cá ngừ, nước cam, trứng và nấm.
  • Kẽm: Kẽm là vi chất có lợi, tham gia vào quá trình sản xuất tế bào và các chức năng miễn dịch. Kẽm giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, chống oxy hóa, chống viêm do đó rất có lợi cho người nhiễm cúm. Kẽm có nhiều trong một số loại thực phẩm như thịt bò, thịt cừu, ức gà, hải sản như tôm, cua, lòng đỏ trứng và các loại đậu như đậu nành, đậu xanh...

Ngoài ra, trong bữa ăn hằng ngày, người bệnh có thể bổ sung thêm: selen, chất sắt, protein, men vi sinh... Tránh các loại thực phẩm cay vì có thể gây kích thích dạ dày, thực phẩm chế biến sẵn nhiều dầu mỡ vì gây đầy bụng, khó tiêu. Không uống rượu, bia, chất kích thích như caffeine, đồ uống có gas... vì là các loại đồ uống lợi tiểu. Sử dụng khi mắc bệnh có thể khiến cơ thể dễ mất nước hơn.

chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân cúm
Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân cúm cần bổ sung các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có khả năng kháng viêm, tăng cường miễn dịch và sức đề kháng.

3. Súc họng, rửa mũi bằng nước muối

Nước muối có khả năng sát khuẩn. Súc họng và vệ sinh mũi bằng nước muối mỗi ngày có tác dụng thông thoáng đường thở, loại bỏ dịch nhầy tích tụ trong đường hô hấp, từ đó cải thiện các triệu chứng cúm như nghẹt mũi, đau rát họng.

4. Tăng độ ẩm không khí

Không khí khô tạo điều kiện cho virus cúm phát triển và lây lan nhanh chóng. Sử dụng các loại máy tạo độ ẩm không khí trong nhà giúp cải thiện triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, đau họng...

Ngoài ra, để giảm các triệu chứng này, bệnh nhân còn có thể xông hơi. Sử dụng các viên xông tinh dầu bán tại nhà thuốc hoặc đơn giản là đun sôi nồi nước, rồi dùng khăn trùm đầu và tiến hành xông hơi. Có thể thêm một số loại nguyên liệu khác vào nước xông như sả, bưởi, hương nhu...

Xem thêm: Cách điều trị cúm A cho trẻ an toàn và hiệu quả.

Cách phòng ngừa cúm A hiệu quả

Để phòng ngừa nguy cơ nhiễm cúm A hiệu quả, người dân cần chủ động tiêm phòng cúm đủ mũi, đúng lịch và không quên các mũi tiêm nhắc hằng năm. Vắc xin cúm có hiệu quả phòng bệnh 70 - 90%, giảm tỷ lệ tử vong và nguy cơ tăng nặng các bệnh nền đang mắc, tránh nguy cơ đồng nhiễm các loại virus, vi khuẩn khác.

Theo kết quả của các cuộc nghiên cứu, tiêm phòng cúm giảm đến 80% tỷ lệ tử vong, giảm số người nhập viện khi mắc cúm hoặc tăng nặng bệnh nền do cúm. Phụ nữ mang thai tiêm cúm giảm 40% nguy cơ nhập viện, 51% nguy cơ thai chết lưu, giảm 25% tỷ lệ sinh non và giảm 72% nguy cơ trẻ dưới 6 tháng tuổi nhập viện do cúm.

Các chủng virus cúm có khả năng thay đổi cấu trúc kháng nguyên liên tục hằng năm, nên sau khi Tổ chức y tế Thế giới (WHO) cập nhật các chủng cúm, nhà sản xuất sẽ căn cứ vào đó để sản xuất vắc xin có hiệu quả nhất trong phòng ngừa chủng virus cúm phổ biến của năm đó.

Việt Nam đang lưu hành các loại vắc xin cúm Tứ giá sản xuất tại Hà Lan, Pháp có khả năng bảo vệ trước 4 chủng virus cúm gồm A/H1N1, A/H3N2, B/Victoria và B/Yamagata. Vắc xin được chỉ định cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn. Trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi có lịch tiêm 2 mũi, cách nhau ít nhất 4 tuần và tiêm nhắc lại hằng năm.

Trẻ từ 9 tuổi trở lên có lịch tiêm 1 mũi duy nhất và nhắc lại hằng năm. Ngoài ra, vắc xin cúm tam giá Ivacflu-S được sản xuất tại Việt Nam cũng cung cấp khả năng phòng ngừa 2 chủng virus cúm A (H1N1, H3N2) và 1 chủng virus cúm B (hoặc B/Yamagata hoặc B/Victoria), chỉ định cho người trẻ từ 6 tháng và người lớn.

Đăng ký tiêm vắc xin cúm ngay!

Vắc xin cúm Tứ giá Vaxigrip Tetra (Pháp) Vắc xin cúm Tứ giá Influvac Tetra (Hà Lan) Vắc xin cúm Tam giác Ivacflu-S (Việt Nam)
đăng ký tiêm đăng ký tiêm đăng ký tiêm
tiêm vắc xin cúm
Tiêm vắc xin cúm là phương pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả và an toàn.

Hệ thống Trung tâm tiêm chủng cho Trẻ em và Người lớn VNVC hiện có đầy đủ các loại vắc xin phòng cúm dành cho cả cho trẻ em và người lớn. Các loại vắc xin được bảo quản trong hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP theo tiêu chuẩn quốc tế, hệ thống dây chuyền bảo quản lạnh (Cold Chain) luôn đảm bảo nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C theo đúng yêu cầu từ nhà sản xuất.

Bên cạnh đảm bảo cơ sở vật chất để bảo quản vắc xin trong điều kiện tiêu chuẩn, VNVC còn có đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng viên và nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn, được đào tạo bài bản. 100% bác sĩ và điều dưỡng viên có chứng chỉ an toàn tiêm chủng. Điều dưỡng được đào tạo kỹ năng tiêm chuẩn chuyên môn, nhẹ nhàng, êm ái và thân thiện với Khách hàng, giúp Quý khách thoải mái hơn khi đi tiêm phòng.

Khi đến VNVC, Quý khách sẽ được khám sàng lọc với bác sĩ hoàn toàn miễn phí, được hướng dẫn ở lại trung tâm trong vòng 30 phút sau tiêm. Sau khi kiểm tra tình trạng sức khỏe, nhân viên y tế sẽ dặn dò và cung cấp các tài liệu hướng dẫn theo dõi các phản ứng sau tiêm tại nhà trước khi Khách hàng ra về.

Để được tư vấn các thông tin xoay quanh vắc xin cúm cho trẻ em và người lớn, đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:

Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:

Các câu hỏi liên quan

1. Nên dùng thuốc kháng virus cúm A trong bao lâu?

Thời gian sử dụng thuốc kháng virus cúm A khác nhau tùy vào quy định của từng loại thuốc, cũng như chỉ định của bác sĩ điều trị. Đối với các thuốc kháng virus Oseltamivir và Zanamivir thường được chỉ định sử dụng 2 lần/ ngày, trong vòng 5 ngày. Baloxavir dùng dưới dạng liều uống duy nhất và Peramivir dùng tiêm tĩnh mạch 1 lần trong khoảng thời gian từ 15 - 30 phút.

2. Thuốc kháng cúm A có phòng ngừa được bệnh không?

Thuốc kháng virus cúm không có khả năng thay thế việc tiêm vắc xin phòng cúm. Thuốc kháng virus cúm chỉ có thể được xem là hàng phòng thủ thứ hai, được sử dụng cho mục đích điều trị khi cơ thể đã nhiễm bệnh.

3. Có thể kháng thuốc khi sử dụng thuốc kháng virus cúm không?

Nếu tùy tiện sử dụng thuốc kháng virus cúm khi chưa có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ có thể tăng nguy cơ kháng thuốc. Thực tế cho thấy, khả năng virus cúm kháng thuốc đã tăng lên, biểu hiện rõ nhất là tình trạng kháng thuốc Oseltamivir của virus cúm H274Y /H1N1 hay chủng virus cúm lợn gây đại dịch năm 2009.

Có thể bạn quan tâm: Bị cúm A có truyền nước được không?

Thuốc kháng virus cúm A chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định điều trị của bác sĩ cho các trường hợp cúm nặng, biến chứng hoặc người bệnh có yếu tố nguy cơ cao. Không nên tự ý dùng thuốc kháng cúm A vì có thể dẫn đến một số hậu quả nghiêm trọng như ngộ độc thuốc, suy gan thận, sốc phản vệ, kháng thuốc hay thậm chí là tử vong. Đối với người bệnh thuộc nhóm nguy cơ cao, biện pháp phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng của cúm vẫn là chủng ngừa đầy đủ và thực hiện thêm các biện pháp phòng ngừa chung.

Chủ đề: #cúm
23:32 15/06/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. CDC. (2025, January 14). Treating Flu with Antiviral Drugs. Influenza (Flu). https://www.cdc.gov/flu/treatment/antiviral-drugs.html
  2. Zanamivir oral inhalation powder. (2024, December 24). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/18333-zanamivir-oral-inhalation-powder
  3. Influenza antiviral drug Baloxavir Marboxil. (n.d.). Influenza (Flu). https://www.cdc.gov/flu/treatment/baloxavir-marboxil.html

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ