Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết: Triệu chứng và cách điều trị

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là một biến chứng nghiêm trọng cho thấy bệnh nhân đã bước vào giai đoạn nguy hiểm của bệnh, đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp để tránh những tình huống xấu có thể xảy ra. Tìm hiểu ngay các triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết trong bài viết dưới đây.

BS Đoàn Thị Khánh Châm - Quản lý Y khoa vùng 2 miền Bắc của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Virus Dengue gây bệnh sốt xuất huyết không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến các tế bào trong cơ thể mà còn tác động mạnh mẽ đến hệ thống miễn dịch, dẫn đến sự suy giảm số lượng và chức năng của các tế bào bạch cầu - yếu tố chủ chốt trong việc bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn và các mầm bệnh khác. Khi bạch cầu bị suy giảm, cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi các loại vi khuẩn từ bên ngoài hoặc các vi khuẩn cơ hội vốn tồn tại sẵn trong cơ thể. Điều này mở đường cho vi khuẩn xâm nhập vào máu, tạo điều kiện phát triển tình trạng nhiễm khuẩn huyết”.

nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là gì?

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là một biến chứng hiếm gặp những nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết. Sốt xuất huyết là bệnh do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti và Aedes albopictus). Mặc dù bản chất của bệnh sốt xuất huyết không phải là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng trong một số trường hợp nghiêm trọng, tình trạng bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng máu – một trạng thái nhiễm khuẩn toàn thân gây ra bởi vi khuẩn xâm nhập vào máu.

Tình trạng này thường xuất hiện khi sốt xuất huyết tiến triển nặng, đi kèm với hiện tượng rò rỉ mao mạch và giảm tiểu cầu nghiêm trọng. Những yếu tố này không chỉ làm suy giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của cơ thể mà còn khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập thông qua các vết loét hoặc tổn thương da.

Biểu hiện của nhiễm trùng máu thường rất nghiêm trọng, bao gồm sốt cao kéo dài, rét run, mệt mỏi, lú lẫn, ban đỏ nổi khắp người, tiểu cầu giảm, bạch cầu tăng, men gan tăng cao... Người bệnh cũng có thể xuất hiện khó thở, nhịp tim nhanh, rối loạn tâm thần... đây chính là dấu hiệu của sốc nhiễm trùng. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy đa cơ quan, chảy máu không kiểm soát, thậm chí tử vong.

ưu đãi vắc xin số xuất huyết article

Nguyên nhân nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

1. Suy giảm miễn dịch do sốt xuất huyết

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là gì? Nguyên nhân dẫn đến tình trạng nhiễm trùng là do đâu? Chuyên gia cho biết một trong những nguyên nhân chính của tình trạng này bắt nguồn từ sự suy giảm miễn dịch nghiêm trọng trong quá trình nhiễm virus. Virus Dengue không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến các tế bào trong cơ thể mà còn tác động mạnh mẽ đến hệ thống miễn dịch, dẫn đến sự suy giảm số lượng và chức năng của các tế bào bạch cầu - yếu tố chủ chốt trong việc bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn và các mầm bệnh khác.

Khi bạch cầu bị suy giảm, cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi các loại vi khuẩn từ bên ngoài hoặc các vi khuẩn cơ hội vốn tồn tại sẵn trong cơ thể. Điều này mở đường cho vi khuẩn xâm nhập vào máu, tạo điều kiện phát triển tình trạng nhiễm khuẩn huyết.

Hơn nữa, sốt xuất huyết thường đi kèm với rối loạn đông máu do giảm mạnh số lượng tiểu cầu và suy giảm chức năng của các yếu tố đông máu. Rối loạn này không chỉ làm tăng nguy cơ xuất huyết mà còn khiến hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể bị tổn thương, từ đó gia tăng khả năng vi khuẩn xâm nhập vào máu.

⇒ Tham khảo thêm: Sốt xuất huyết bị đông máu có sao không? Nguy hiểm thế nào?

Ngoài ra, quá trình phản ứng viêm toàn thân do nhiễm virus Dengue cũng góp phần làm suy giảm khả năng chống nhiễm khuẩn. Phản ứng viêm quá mức có thể gây tổn thương mô và nội tạng, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Hậu quả là bệnh nhân có nguy cơ cao phải đối mặt với các biến chứng nặng nề như suy đa tạng, sốc nhiễm khuẩn hoặc thậm chí tử vong nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

2. Sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết

Nguyên nhân tiếp theo gây ra nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết được cho là do sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết (Dengue virus) vào cơ thể. Virus Dengue lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi cái Aedes aegypti. Khi muỗi đốt, virus Dengue theo nước bọt của muỗi xâm nhập vào da và ngay lập tức tiếp cận các tế bào miễn dịch của con người như đại thực bào và tế bào đuôi gai. Đây chính là "cửa ngõ" cho virus lây lan nhanh chóng trong cơ thể.

Virus sử dụng các protein bề mặt của nó để bám dính vào các thụ thể trên tế bào miễn dịch, sau đó xâm nhập vào bên trong thông qua cơ chế nội bào (endocytosis). Một khi đã vào tế bào, virus bắt đầu nhân lên bằng cách sử dụng các cơ quan và tài nguyên của tế bào chủ để sản xuất hàng loạt các virus mới. Các virus này sau đó phá hủy tế bào chủ, giải phóng virus vào máu và lây nhiễm sang các tế bào khác.

Quá trình xâm nhập và nhân lên của virus kích hoạt hệ miễn dịch, gây ra một loạt phản ứng viêm. Hệ miễn dịch sản sinh ra các cytokine (1) và các chất trung gian hóa học để chống lại sự lây lan của virus. Tuy nhiên, phản ứng này đôi khi lại quá mức, dẫn đến hội chứng “cơn bão cytokine”, một yếu tố góp phần gây tổn thương mạch máu, rối loạn đông máu và suy giảm chức năng các cơ quan.

Đặc biệt, virus Dengue có khả năng né tránh hệ miễn dịch thông qua cơ chế kháng thể phụ thuộc (Antibody-Dependent Enhancement - ADE). Cơ chế này xảy ra khi người bệnh bị tái nhiễm với một type virus Dengue khác. Thay vì bảo vệ cơ thể, kháng thể từ lần nhiễm trước có thể giúp virus dễ dàng xâm nhập vào các tế bào miễn dịch, làm tăng tải lượng virus trong máu và gia tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sự xâm nhập và lây lan của virus sốt xuất huyết không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan trong cơ thể mà còn làm suy yếu nghiêm trọng hệ miễn dịch. Quá trình này tạo điều kiện thuận lợi cho các biến chứng nguy hiểm, bao gồm nhiễm trùng máu, rối loạn đông máu và suy đa tạng. Đây chính là lý do vì sao cần giám sát chặt chẽ bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt trong giai đoạn chuyển nặng.

3. Tình trạng mất máu

Việc mất máu do xuất huyết và các tổn thương mao mạch khiến cơ thể đối mặt với tình trạng rối loạn đông máu và suy giảm khả năng tuần hoàn. Lúc này, hệ cơ quan trở nên yếu hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như vi khuẩn đường ruột, vi khuẩn trên da hoặc thậm chí vi khuẩn trong môi trường y tế, dễ dàng phát triển và lan vào máu. Sự xâm nhập này dẫn đến tình trạng nhiễm trùng máu (sepsis), nơi vi khuẩn giải phóng độc tố gây nhiễm khuẩn toàn thân và kích hoạt phản ứng viêm nghiêm trọng.

4. Suy yếu chức năng đường ruột

Trong giai đoạn xuất huyết, virus Dengue có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, qua đó, vi khuẩn từ đường tiêu hóa có thể xâm nhập vào máu và gây nhiễm khuẩn. Kết hợp với rối loạn miễn dịch, tình trạng này trở thành một vòng xoắn bệnh lý nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng người bệnh.

Ngoài ra, việc sử dụng các dụng cụ y tế không bảo đảm vệ sinh hoặc môi trường chăm sóc không đạt tiêu chuẩn an toàn có thể là tác nhân góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn huyết ở bệnh nhân sốt xuất huyết. Những trường hợp bệnh nhân bị đặt ống thông truyền dịch hoặc nhận máu từ nguồn không rõ ràng cũng có nguy cơ cao bị vi khuẩn xâm nhập vào máu.

muỗi lây truyền bệnh sốt xuất huyết
Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là gì là thắc mắc được nhiều người đặc biệt quan tâm

Triệu chứng khi bị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

1. Triệu chứng ban đầu

Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết) là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở bệnh nhân sốt xuất huyết. Triệu chứng ban đầu của tình trạng này thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các biểu hiện của sốt xuất huyết thông thường, bao gồm:

  • Sốt
  • Hạ thân nhiệt
  • Ớn lạnh
  • Thở nhanh
  • Đau nhức
  • Tim đập nhanh, hạ huyết áp
  • Vùng da đổi màu
  • Tâm thần kinh, mệt mỏi, li bì, lơ mơ hoặc vật vã kích thích, nặng nhất là hôn mê
  • Gan, lách to

Việc nhận biết sớm các triệu chứng này là vô cùng quan trọng để kịp thời can thiệp y tế, giảm nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm hơn như sốc nhiễm khuẩn hoặc suy đa tạng.

2. Biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết thường diễn tiến từ các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu đến những dấu hiệu nặng hơn, thể hiện sự suy yếu hệ thống miễn dịch và tổn thương đa cơ quan. Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt cao kéo dài không đáp ứng với thuốc hạ sốt, thở nhanh, tim đập nhanh, huyết áp thấp hoặc tụt huyết áp, tình trạng da lạnh, hạ thân nhiệt do rối loạn tuần hoàn. Một số trường hợp có thể xuất hiện tình trạng vùng da đổi màu, tím tái, nhợt nhạt.

Khi bệnh tiến triển nặng, bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tình trạng suy hô hấp với biểu hiện khó thở, thở nhanh hoặc thậm chí ngừng thở nếu không được can thiệp kịp thời. Gan, lách to, có thể bị tổn thương. Một số bệnh nhân có thể bị rối loạn ý thức, li bì, lơ mơ, vật vã kích thích, nặng nhất là hôn mê do giảm tưới máu não hoặc tổn thương thần kinh trung ương.

trẻ bị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

3. Dấu hiệu cần cấp cứu ngay lập tức

Dấu hiệu cần cấp cứu ngay lập tức trong trường hợp nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết rất quan trọng để giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và can thiệp kịp thời. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Sốc nhiễm khuẩn: Khi bệnh nhân bị tụt huyết áp nghiêm trọng, không đáp ứng với các biện pháp bồi phụ dịch thông thường thường dẫn đến tình trạng sốc. Các biểu hiện của sốc nhiễm khuẩn bao gồm huyết áp cực thấp, da lạnh, ẩm, mạch nhanh, nhịp thở nhanh, đồng thời mất đi khả năng duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Rối loạn ý thức: Nếu bệnh nhân có biểu hiện lơ mơ, vật vã kích thích, hôn mê đây là dấu hiệu cảnh báo tổn thương nghiêm trọng đối với hệ thần kinh trung ương do thiếu máu não hoặc nhiễm trùng lan rộng. Điều này có thể là hậu quả của suy giảm tuần hoàn hoặc suy đa tạng.
  • Khó thở hoặc suy hô hấp: Việc bệnh nhân gặp khó khăn khi thở, thở nhanh, thở co kéo (dùng cơ hô hấp phụ) hoặc thở không đều, kèm theo tình trạng tím tái hoặc thiếu oxy trong máu là dấu hiệu của suy hô hấp nặng, có thể dẫn đến ngừng thở nếu không được phát hiện sớm và cấp cứu kịp thời.
  • Suy thận cấp: Biểu hiện của suy thận cấp trong nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết bao gồm giảm lượng nước tiểu (oliguria), không đi tiểu trong vài giờ hoặc tiểu ít, kết hợp với phù nề toàn thân. Suy thận có thể dẫn đến rối loạn điện giải và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các cơ quan khác.
  • Tổn thương gan nặng: Biểu hiện vàng da, vàng mắt, tăng men gan (ALT, AST) là dấu hiệu của tổn thương gan nặng, có thể dẫn đến suy gan cấp tính, làm giảm khả năng bài tiết độc tố và các sản phẩm chuyển hóa của cơ thể.

Khi xuất hiện những dấu hiệu này, người bệnh nhân cần được chuyển ngay đến cơ sở y tế có đủ trang thiết bị để cấp cứu và điều trị. Mọi sự chậm trễ trong việc xử trí kịp thời có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.

Chẩn đoán nhiễm trùng máu nguyên nhân do sốt xuất huyết

Chẩn đoán nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng bệnh và nguyên nhân gây nhiễm trùng. Cụ thể:

Đánh giá lâm sàng:

Bác sĩ sẽ xem xét đánh giá bệnh nhân có các biểu hiện như sốt cao, rét run, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, ớn lạnh... hay không bởi đây là các dấu hiệu gợi ý đến tình trạng nhiễm trùng máu. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch tễ có nguy cơ mắc sốt xuất huyết, cần lưu ý đến khả năng người bệnh nhiễm trùng máu do virus Dengue.

Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Cấy máu: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nhiễm trùng máu, giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn trong máu.
  • Tổng phân tích tế bào máu: Đánh giá số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu để phát hiện các bất thường liên quan đến nhiễm trùng và tình trạng xuất huyết.
  • Xét nghiệm CRP: Đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể, giúp chẩn đoán phân biệt nguyên nhân gây sốt và phát hiện hiện tượng bội nhiễm do sốt xuất huyết.
  • Xét nghiệm chức năng gan và thận: Kiểm tra các chỉ số như AST, ALT, GGT để đánh giá tổn thương gan cùng với các chỉ số chức năng thận như Ure, Creatinine để phát hiện biến chứng của sốt xuất huyết.
  • Xét nghiệm điện giải đồ: Đánh giá tình trạng rối loạn điện giải, giúp theo dõi và điều chỉnh kịp thời các bất thường.

Việc kết hợp chặt chẽ giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng sẽ giúp chẩn đoán chính xác nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết, từ đó đưa ra phương án điều trị kịp thời và hiệu quả.

chẩn đoán xét nghiệm nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

Biến chứng của nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

Biến chứng của nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Các biến chứng chính bao gồm:

  • Suy đa tạng: Nhiễm trùng máu có thể dẫn đến sự tổn thương nghiêm trọng các cơ quan trong cơ thể. Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, nó có thể gây ra tình trạng nhiễm khuẩn huyết toàn thân, dẫn đến suy thận, suy gan và suy hô hấp. Hệ thống miễn dịch suy yếu trong quá trình mắc sốt xuất huyết làm giảm khả năng cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, khiến cơ thể không thể duy trì chức năng các cơ quan này. Suy đa tạng có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời, bởi các cơ quan như thận và gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng sinh lý cơ bản của cơ thể.
  • Suy thận cấp: Khi nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết xảy ra có thể dẫn đến tình trạng suy thận cấp tính, thể hiện qua việc giảm hoặc mất hoàn toàn lượng nước tiểu (oliguria hoặc anuria). Sự suy giảm chức năng thận khiến cơ thể không thể lọc bỏ chất thải và độc tố ra khỏi cơ thể, từ đó tích tụ các chất độc và rối loạn điện giải. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và rối loạn huyết động và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Suy thận cấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến cần lọc máu và có nguy cơ tử vong cao.
  • Suy gan cấp tính: Biến chứng này thường đi kèm với dấu hiệu của tổn thương gan nghiêm trọng: vàng da, vàng mắt. Suy gan cấp tính gây tăng cao các chỉ số men gan (AST, ALT) làm giảm khả năng gan giải độc và sản xuất các yếu tố đông máu cần thiết. Nếu không được điều trị kịp thời, suy gan có thể gây rối loạn đông máu, dẫn đến xuất huyết nghiêm trọng và tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết nặng.
  • Rối loạn đông máu: Trong nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết, tình trạng rối loạn đông máu diễn ra do sự giảm tiểu cầu và các yếu tố đông máu. Bệnh nhân có thể gặp phải hiện tượng xuất huyết như chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết nội tạng. Rối loạn đông máu làm gia tăng nguy cơ bội nhiễm bởi những vết thương hoặc tổn thương mạch máu không thể tự cầm máu được, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào cơ thể. Nguy hiểm hơn là có thể dẫn đến sự phát triển của nhiễm trùng huyết toàn thân và các tổn thương nghiêm trọng khác.
  • Sốc nhiễm khuẩn: Sốc nhiễm khuẩn là tình trạng tụt huyết áp nghiêm trọng, mạch nhanh, da lạnh, ẩm. Đây là một dấu hiệu của sự nhiễm trùng huyết lan rộng và có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể. Sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng cấp cứu y tế cần được điều trị ngay lập tức, nếu không được xử lý kịp thời, người bệnh có nguy cơ suy cơ quan và tử vong.
  • Suy hô hấp cấp: Nhiễm trùng máu có thể gây viêm phổi hoặc phù phổi dẫn đến suy hô hấp cấp. Khi vi khuẩn tấn công phổi, gây ra tình trạng viêm và tích tụ dịch trong phổi, người bệnh có thể gặp phải khó thở, thiếu oxy và giảm khả năng hô hấp.
  • Bão cytokine: Đây là phản ứng miễn dịch quá mức xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mạnh đối với nhiễm trùng, dẫn đến sự giải phóng ồ ạt các cytokine gây viêm. Quá trình này có thể làm tổn thương các cơ quan nội tạng, dẫn đến suy tạng và tăng mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng máu. Bão cytokine có thể làm tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng hơn và tăng nguy cơ tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời.

Điều trị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

1. Sử dụng thuốc kháng sinh và kháng virus

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là tình trạng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, đòi hỏi phải được điều trị kịp thời và hiệu quả. Việc sử dụng kháng sinh và kháng virus trong điều trị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết cần được xem xét cẩn thận, dựa trên nguyên nhân gây bệnh và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

  • Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh không được chỉ định trong điều trị sốt xuất huyết, vì đây là bệnh do virus Dengue gây ra và kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn. Tuy nhiên, trong trường hợp nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết. Việc lựa chọn kháng sinh để điều trị trong trường hợp này cần dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
  • Sử dụng kháng virus: Hiện tại, chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho bệnh sốt xuất huyết. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ chức năng cơ thể, kiểm soát và điều trị các triệu chứng để cuối cùng loại bỏ nhiễm trùng khỏi máu.

Lưu ý: Việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh và kháng virus cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

thuốc điều trị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

2. Điều trị tại bệnh viện

Điều trị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết tại bệnh viện đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên sâu và kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Quy trình điều trị thường bao gồm các bước sau:

Chẩn đoán và đánh giá tình trạng bệnh nhân:

  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Đánh giá công thức máu, chức năng gan, thận, điện giải đồ và các chỉ số đông máu để xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và các biến chứng liên quan.
  • Đánh giá lâm sàng: Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, mạch, nhiệt độ cơ thể và mức độ tỉnh táo của bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu suy tạng.

Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn:

  • Truyền dịch: Bổ sung dịch truyền tĩnh mạch để duy trì huyết áp và thể tích tuần hoàn, đặc biệt quan trọng trong trường hợp hạ huyết áp do nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ hô hấp: Cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi để đảm bảo mức oxy trong máu và xem xét thở máy nếu bệnh nhân có suy hô hấp nặng.

Điều chỉnh rối loạn điện giải và kiềm toan:

  • Điều chỉnh điện giải: Sửa chữa các rối loạn điện giải như hạ natri máu, hạ kali máu hoặc toan chuyển hóa để duy trì cân bằng nội môi.
  • Điều chỉnh kiềm toan: Sử dụng các biện pháp như thở máy với thông khí kiểm soát hoặc truyền bicarbonate để điều chỉnh tình trạng toan máu nếu có.

Điều trị nhiễm trùng:

  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay từ đầu để điều trị nhiễm khuẩn huyết, sau đó điều chỉnh theo kết quả nuôi cấy và kháng sinh đồ. Các kháng sinh thường được sử dụng bao gồm Vancomycin, Ceftriaxone, Piperacillin, Ciprofloxacin, Azithromycin.
  • Kháng virus: Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho sốt xuất huyết. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ chức năng cơ thể và điều trị các biến chứng nếu có.

Điều trị các biến chứng:

  • Rối loạn đông máu: Sử dụng các biện pháp như truyền tiểu cầu, huyết tương tươi đông lạnh hoặc các chế phẩm máu khác để điều chỉnh rối loạn đông máu.
  • Suy tạng: Can thiệp y tế như lọc máu trong trường hợp suy thận cấp, hỗ trợ tim mạch trong trường hợp suy tim và điều chỉnh các rối loạn chức năng gan nếu có.

Theo dõi và đánh giá liên tục:

  • Theo dõi sát: Đánh giá liên tục các dấu hiệu sinh tồn, kết quả xét nghiệm và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân để điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Xác định hiệu quả của các biện pháp điều trị thông qua cải thiện các chỉ số sinh tồn, giảm các dấu hiệu nhiễm trùng và phục hồi chức năng các tạng.

Việc điều trị nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết tại bệnh viện cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa với sự phối hợp đa chuyên ngành để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Phòng ngừa nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết

Nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là một biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phòng ngừa và điều trị kịp thời. Để giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Cụ thể:

1. Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi

Muỗi vằn là tác nhân chính lây truyền virus gây sốt xuất huyết. Do đó, việc loại bỏ nơi sinh sản của muỗi là rất quan trọng. Người dân cần dọn dẹp các dụng cụ chứa nước trong và xung quanh nhà, như chum, vại, xô, chậu, lọ hoa, để không tạo môi trường cho muỗi sinh sản. Thường xuyên vệ sinh và đậy kín các dụng cụ chứa nước, như khay nước thải điều hòa, bể nước nhà vệ sinh, xô, chậu, dọn hũ chai, lọ phế thải.

2. Phòng chống muỗi đốt

Để tránh bị muỗi đốt, nên mặc quần áo dài tay, ngủ trong màn kể cả ban ngày, sử dụng thuốc xịt muỗi, đốt nhang muỗi, thoa kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi. Các cửa sổ cần dùng rèm che. Đặc biệt, cho người bệnh sốt xuất huyết nằm trong màn để tránh muỗi đốt và hạn chế nguy cơ lây truyền bệnh cho người khác.

3. Duy trì vệ sinh môi trường sống

Vệ sinh nơi ở và môi trường xung quanh sạch sẽ giúp giảm thiểu nơi sinh sản của muỗi. Không nên trữ nước trong nhà, vì đây là nơi lý tưởng cho muỗi sinh sản. Thường xuyên dọn dẹp, phun hóa chất diệt muỗi và tăng cường đề kháng cho bản thân để phòng bệnh hiệu quả.

4. Tăng cường sức khỏe cá nhân

Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ và tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Tránh tình trạng chảy máu và bổ sung đủ nước và điện giải khi cần thiết. Lau người bằng nước ấm và giữ cơ thể thông thoáng cũng là những biện pháp hỗ trợ trong việc phòng ngừa bệnh.

5. Tiêm vắc xin phòng sốt xuất huyết:

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết. Vắc xin Qdenga được đánh giá là an toàn và hiệu quả, được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn. Đặc biệt, người từng mắc sốt xuất huyết nên tiêm vắc xin để giảm nguy cơ tái nhiễm vì các lần tái nhiễm thường nặng hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn.

đăng ký tiêm vắc xin

Hệ thống tiêm chủng VNVC hiện đang cung cấp đầy đủ vắc xin phòng sốt xuất huyết dành cho cả trẻ em và người lớn, cùng với danh mục hơn 50 loại vắc xin thiết yếu giúp ngăn ngừa hơn 40 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. VNVC đặc biệt chú trọng đầu tư vào hệ thống bảo quản vắc xin với dây chuyền lạnh đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo điều kiện an toàn tuyệt đối ở nhiệt độ từ 2 - 8 độ C. Quy trình tiêm chủng tại đây tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn, từ việc theo dõi sát sao phản ứng tại chỗ đến hướng dẫn chăm sóc sau tiêm tại nhà.

tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết

Bên cạnh đó, VNVC còn triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính linh hoạt như "Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau" với toàn bộ lãi suất được VNVC chi trả thay khách hàng và thời hạn thanh toán kéo dài đến 12 tháng. Ngoài ra, người dân cũng có thể lựa chọn phương án chia nhỏ chi phí khi mua các Gói vắc xin, giúp mọi gia đình, đặc biệt là những gia đình đông con hoặc gặp khó khăn, có cơ hội bảo vệ sức khỏe một cách trọn vẹn.

Tóm lại, nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể suy yếu trong quá trình mắc bệnh. Sự giảm sút chức năng của các tế bào bạch cầu và rối loạn đông máu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết với các biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng như sốt cao, mệt mỏi, suy tạng và rối loạn chức năng các cơ quan. Theo dõi sát sao và điều trị tích cực trong môi trường bệnh viện là rất cần thiết để kiểm soát hiệu quả tình trạng nhiễm trùng máu do sốt xuất huyết gây ra.

Chủ đề: #sốt xuất huyết
09:53 21/03/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Clinic, C. (2023, January 9). What are Cytokines? Types & Function. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/24585-cytokines

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ