Viêm gan tự miễn: Hiểu sao cho đúng khi điều trị?

14:28 30/11/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Viêm gan tự miễn là một trong những nguyên nhân quan trọng gây bệnh gan mạn tính nhưng thường bị bỏ sót do triệu chứng không đặc hiệu. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi gan đã tổn thương nặng, dẫn đến xơ gan hoặc suy gan. Dù không lây truyền, bệnh có diễn tiến phức tạp, cần được chẩn đoán sớm và quản lý lâu dài để hạn chế biến chứng.
| BS Nguyễn Như Điền - Quản lý Y khoa vùng 5 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Ước tính chỉ khoảng 0,01 - 0,025% dân số châu Âu mắc bệnh viêm gan tự miễn, song tỷ lệ mắc cân bệnh này ở phụ nữ cao gấp 4 lần nam giới và có sự khác biệt giữa các nhóm dân tộc. Đặc biệt, bệnh thường diễn tiến âm thầm, hầu như không có triệu chứng điển hình khi bị nhiễm hoặc các triệu chứng dễ bỏ sót, khi phát hiện bệnh đã chuyển nặng, gây cản trở trong quá trình điều trị và phục hồi. Chính vì thế, việc nhận diện và can thiệp sớm đóng vai trò quyết định trong kiểm soát bệnh”. (1) |

Viêm gan tự miễn là gì?
Viêm gan tự miễn là bệnh lý gan mạn tính do rối loạn điều hòa miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch nhận diện nhầm tế bào gan là tác nhân ngoại lai và tấn công, gây viêm, hoại tử tế bào gan và dần dẫn đến xơ hóa. Bệnh không lây truyền, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, giới nữ chiếm ưu thế. Đặc trưng lâm sàng là biểu hiện không đặc hiệu, từ mệt mỏi, vàng da thoáng qua cho đến suy gan tối cấp, vì vậy dễ bị chẩn đoán muộn.
1. Viêm gan tự miễn loại 1
Viêm gan tự miễn loại 1 chiếm khoảng 80% tổng số trường hợp, có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trẻ và trung niên. Loại này liên quan đến kháng thể kháng cơ trơn (ASMA) tấn công tế bào gan và thường có biểu hiện lâm sàng giống lupus ban đỏ hệ thống, do đó còn được gọi là “viêm gan lupus”.
2. Viêm gan tự miễn loại 2
Viêm gan tự miễn loại 2 hiếm gặp hơn, thường khởi phát ở trẻ em và thanh thiếu niên, diễn tiến nhanh và nặng hơn loại 1. Bệnh liên quan đến kháng thể kháng microsom gan - thận týp 1 (anti-LKM-1) và kháng thể kháng cytosol gan týp 1 (anti-LC1). Trong đó, anti-LKM-1 nhắm vào protein CYP2D6 của tế bào gan, còn anti-LC1 là kháng thể đặc hiệu của týp 2. Bệnh dễ gây xơ gan ở giai đoạn sớm, tỷ lệ đáp ứng với điều trị thấp hơn, nguy cơ tái phát sau ngưng thuốc cao và tử vong nhiều hơn nếu chẩn đoán, kiểm soát muộn.
⇒ Tham khảo thêm: Viêm gan tự miễn ở trẻ em

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của bệnh viêm gan tự miễn
Viêm gan tự miễn khởi phát khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào gan, thường xảy ra trên nền di truyền nhạy cảm kết hợp với các tác nhân môi trường. Hiện chưa có một nguyên nhân đơn lẻ, nhưng nghiên cứu xác định 3 nhóm tác nhân phổ biến và các yếu tố nguy cơ điển hình ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh.
1. Nguyên nhân
Một số virus cấp tính có thể kích hoạt tình trạng này thông qua cơ chế bắt chước kháng nguyên, mặc dù các trường hợp này hiếm gặp. Các virus liên quan bao gồm viêm gan A, B, C, Epstein-Barr và cytomegalovirus. (2)
Bên cạnh yếu tố virus, một số thuốc cũng có thể gây viêm gan tự miễn thường gặp gồm nitrofurantoin, minocycline, methyldopa, hydralazine và một số nhóm sinh học hoặc statin. Thời gian khởi phát thường trên 6 tháng kể từ khi dùng thuốc, đặc biệt với nitrofurantoin và minocycline, khoảng 71% ca ghi nhận độ trễ này. (3) (4)
Thêm vào đó, căn bệnh này thường xuất hiện trên nền các bệnh tự miễn khác. Một nghiên cứu trên 278 bệnh nhân mắc tình trạng này cho thấy có đến 40% đồng thời mắc thêm ít nhất một bệnh tự miễn khác. Trong đó, bệnh tuyến giáp tự miễn là phổ biến nhất (chiếm khoảng 10%). Ngoài ra còn ghi nhận các bệnh khác như hội chứng Sjogren, viêm khớp dạng thấp, bệnh celiac, viêm ruột, lupus ban đỏ hệ thống, đái tháo đường týp 1, bạch biến và một số bệnh hiếm gặp hơn. (5)
2. Các yếu tố nguy cơ
Viêm gan tự miễn không lây truyền từ người này sang người khác. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Giới tính: Bệnh thường gặp ở nữ nhiều hơn nam.
- Độ tuổi: Có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng hay được chẩn đoán ở tuổi thiếu niên và trung niên.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ sẽ cao hơn.
- Tiền sử bệnh tự miễn: Người có sẵn bệnh tuyến giáp tự miễn, tiểu đường type 1, viêm khớp dạng thấp, bệnh celiac...
- Môi trường: Một số loại thuốc hoặc virus có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường, từ đó dẫn đến bệnh.
Dấu hiệu bị viêm gan tự miễn
Viêm gan tự miễn có thể khởi phát rất âm thầm, nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi xét nghiệm thấy men gan tăng bất thường. Các dấu hiệu thường gặp như:
- Mệt mỏi kéo dài, cơ thể suy nhược;
- Vàng da, vàng mắt;
- Đau bụng, cảm giác khó chịu toàn thân;
- Đau khớp;
- Gan to, lách to khi bệnh tiến triển lâu dài;
- Vàng da rõ hơn ở giai đoạn nặng…
Một số trường hợp hiếm có biểu hiện suy gan cấp với cổ trướng, bệnh não gan hay xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản. Ngoài ra, bệnh này còn có thể đi kèm các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, bệnh celiac, đái tháo đường typ 1 hay viêm loét đại tràng. Thống kê cho thấy khoảng 25% bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh dễ bị bỏ sót cho đến khi gan đã tổn thương nghiêm trọng.

Bệnh gan tự miễn có lây không?
Viêm gan tự miễn không phải là bệnh truyền nhiễm nên hoàn toàn không có khả năng lây từ người này sang người khác. Khác với các dạng viêm gan do virus như viêm gan A, B hoặc C có thể lây qua đường máu, đường tiêu hóa hoặc quan hệ tình dục, căn bệnh này hình thành do sự rối loạn trong hệ miễn dịch, khiến cơ thể nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào gan khỏe mạnh.
Do vậy, người mắc tình trạng này không phải là nguồn lây bệnh trong cộng đồng, nhưng vẫn cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng về gan.

Bệnh viêm gan tự miễn có nguy hiểm không?
Viêm gan tự miễn là bệnh mạn tính, tiến triển âm thầm nhưng có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Quá trình viêm kéo dài khiến hệ miễn dịch liên tục tấn công vào tế bào gan, dẫn đến xơ hóa, sẹo gan, thậm chí tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.
Ở nhiều trường hợp, bệnh khởi phát âm thầm với triệu chứng mờ nhạt, chỉ được chẩn đoán khi gan đã bị tổn thương đáng kể. Nếu không kiểm soát, người bệnh có nguy cơ suy gan, cần ghép gan để duy trì sự sống.
Chẩn đoán bệnh viêm gan tự miễn
Việc chẩn đoán căn bệnh này cần phối hợp nhiều phương pháp, nhằm loại trừ các bệnh gan khác và xác định đặc trưng tổn thương gan:
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ đánh giá nồng độ men gan, tìm các tự kháng thể thường gặp trong viêm gan tự miễn (ANA, SMA, LKM1…), đồng thời loại trừ viêm gan do virus và các nguyên nhân khác. Đây là bước sàng lọc quan trọng giúp gợi ý bệnh.
- Sinh thiết gan: Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, cho phép quan sát mức độ viêm, xơ hóa và các đặc điểm mô học điển hình của căn bệnh này. Kết quả sinh thiết vừa khẳng định chẩn đoán vừa định hướng lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Viêm gan tự miễn có chữa được không?
Hiện bệnh chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng bệnh có thể được kiểm soát lâu dài nếu phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị. Mục tiêu chính là làm giảm viêm, ngăn ngừa tổn thương gan tiến triển và hạn chế biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay ung thư gan.
1. Mục tiêu điều trị
Điều trị nhằm ức chế phản ứng miễn dịch bất thường, giảm tình trạng viêm ở gan, đưa men gan trở về bình thường và duy trì chức năng gan lâu dài. Với bệnh nhân tuân thủ tốt, nhiều trường hợp có thể đạt được hiệu quả đẩy lùi bệnh kéo dài, chất lượng sống gần như bình thường.
2. Các loại thuốc chính
Thuốc được sử dụng phổ biến là corticosteroid (như prednison) giúp giảm viêm nhanh. Bệnh nhân thường được kết hợp thêm azathioprin để duy trì hiệu quả, giảm liều corticoid và hạn chế tác dụng phụ. Trong một số trường hợp kháng trị hoặc không dung nạp, có thể cân nhắc các thuốc ức chế miễn dịch khác.
3. Điều trị biến chứng
Nếu bệnh tiến triển thành xơ gan, bệnh nhân có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng. Thống kê cho thấy khoảng 30% người bệnh viêm gan tự miễn có thể tiến triển thành xơ gan nếu không điều trị.
4. Tiên lượng bệnh
Tiên lượng phụ thuộc nhiều vào điều trị. Nếu không can thiệp, tỷ lệ sống sau 10 năm chỉ khoảng 10%. Với điều trị, 60 - 80% bệnh nhân đạt thuyên giảm, song khoảng một nửa tái phát và cần điều trị kéo dài, thậm chí suốt đời. Khoảng 10% không đáp ứng với prednisone. Ghép gan là lựa chọn cuối cùng, tuy nhiên có thể gặp tái phát ở một phần ba bệnh nhân sau ghép. (6)
Phòng ngừa và chăm sóc bệnh nhân viêm gan tự miễn
Đây là một căn bệnh mạn tính cần được theo dõi và điều trị lâu dài. Mặc dù hiện nay chưa có vắc xin phòng ngừa trực tiếp bệnh này, nhưng việc chăm sóc và phòng ngừa biến chứng cho người bệnh vẫn có vai trò then chốt.
Trước hết, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch theo chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ để đánh giá chức năng gan và điều chỉnh liệu trình khi cần thiết.
Về dự phòng, người bệnh nên tiêm vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B nếu chưa có miễn dịch, nhằm tránh đồng nhiễm làm gan tổn thương nặng hơn.
Viêm gan tự miễn tuy hiếm nhưng có thể gây tổn thương gan nặng nề, tiến triển thành xơ gan và suy gan nếu bỏ sót chẩn đoán. Việc nhận diện sớm các nguyên nhân khởi phát, yếu tố nguy cơ cùng với theo dõi và điều trị kịp thời đóng vai trò quyết định trong kiểm soát bệnh và giảm gánh nặng biến chứng.
- Autoimmune Hepatitis: Symptoms, Types, Causes & Treatment. (2023, August 29). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17867-autoimmune-hepatitis
- Vento, S., & Cainelli, F. (2003). Is there a role for viruses in triggering autoimmune hepatitis?. PubMed. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14871651/
- Björnsson, E. S., Inmaculada Medina‐Caliz, Andrade, R. J., & Lucena, M. I. (2022). Setting up criteria for drug‐induced autoimmune‐like hepatitis through a systematic analysis of published reports. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9315110/
- de Boer, Y. S., Kosinski, A. S., Urban, T. J., Zhao, Z., Long, N., Chalasani, N., Kleiner, D. E., & Hoofnagle, J. H. (2017). Features of Autoimmune Hepatitis in Patients With Drug-induced Liver Injury. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5370577/
- Teufel, A., Weinmann, A., Kahaly, G. J., Centner, C., Piendl, A., Wörns, M., Lohse, A. W., Galle, P. R., & Kanzler, S. (2010). Concurrent Autoimmune Diseases in Patients With Autoimmune Hepatitis. PubMed. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20087196/
- Linzay, C. D., Sharma, B., & Pandit, S. (2023, August 14). Autoimmune Hepatitis. Nih.gov. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459186/







