Độ chênh áp tĩnh mạch gan là gì? Ý nghĩa và phương pháp đo

Độ chênh áp tĩnh mạch gan (HVPG) là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa, một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. Thông qua chỉ số này, bác sĩ có thể tiên lượng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, theo dõi tiến triển bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Bài viết có sự tư vấn Y khoa của BS Bùi Thanh Phong, Bác sĩ Hệ thống Tiêm chủng VNVC.

độ chênh áp tĩnh mạch gan

Độ chênh áp tĩnh mạch gan là gì?

Độ chênh áp tĩnh mạch gan (HVPG) là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa, một tình trạng thường gặp ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. HVPG được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa áp lực tĩnh mạch gan tự do (free hepatic vein pressure - FHVP) và áp lực tĩnh mạch gan kín (wedged hepatic venous pressure - WHVP) theo công thức:

Độ chênh áp tĩnh mạch gan = Áp lực tĩnh mạch gan tự do - Áp lực mạch gan kín (HVPG = WHVP - FHVP)

Ngay cả khi HVPG chỉ tăng nhẹ (khoảng 6 - 10 mmHg) hoặc đạt ngưỡng ≥ 10 mmHg, dấu hiệu của tăng áp tĩnh mạch cửa có ý nghĩa lâm sàng thì sự thay đổi của HVPG, dù do tự nhiên hay do điều trị, đều mang giá trị tiên lượng quan trọng. Nếu HVPG vượt quá 12 mmHg, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản tăng cao, một biến chứng nguy hiểm ở bệnh nhân xơ gan.

Tóm lại, đo HVPG là một thủ thuật an toàn, chính xác và đóng vai trò quan trọng trong đánh giá áp lực ở tĩnh mạch cửa. Kết quả HVPG không chỉ cung cấp thông tin chẩn đoán và tiên lượng có giá trị, mà còn hỗ trợ bác sĩ lựa chọn chiến lược điều trị tối ưu. Trên thực tế, HVPG được xem là “tiêu chuẩn vàng” và là chỉ số thay thế đáng tin cậy trong nghiên cứu cũng như thực hành lâm sàng gan mật hiện nay.

đánh giá độ chênh áp lực tĩnh mạch gan
Độ chênh áp tĩnh mạch gan là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tăng áp tĩnh mạch cửa, một tình trạng thường gặp ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan.

Khi nào cần đo chênh áp tĩnh mạch gan?

Đo HVPG được chỉ định khi bác sĩ cần đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa nhằm chẩn đoán, tiên lượng và quyết định hướng điều trị cho các bệnh lý gan mạn tính. Dưới đây là chỉ định và chống chỉ định của phương pháp này:

1. Chỉ định lâm sàng

Đo chênh áp tĩnh mạch gan được chỉ định để: (1)

  • Chẩn đoán xơ gan và phân tầng nguy cơ: HVPG giúp xác định mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của xơ gan.
  • Xác định bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) có khả năng phẫu thuật cắt gan.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị tĩnh mạch cửa tăng áp lực dòng chảy.
  • Đánh giá sự tiến triển của chứng tăng áp lực của hệ tĩnh mạch cửa: HVPG giúp theo dõi sự thay đổi huyết động học gan theo thời gian, từ đó dự đoán nguy cơ xuất huyết giãn tĩnh mạch, cổ trướng hay bệnh não gan và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

2. Chống chỉ định

Đo HVPG không được thực hiện ở những bệnh nhân mắc bệnh tim phổi nặng, bệnh não hoặc có tiền sử quá mẫn với thuốc cản quang. Trước khi tiến hành thủ thuật, bệnh nhân cần được bác sĩ đánh giá, chấp thuận và phải nhịn ăn tối thiểu 8 giờ để đảm bảo an toàn và độ chính xác của kết quả. (2)

Kỹ thuật đo độ chênh lệch áp lực tĩnh mạch gan

Đo chênh áp tĩnh mạch gan là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa, cung cấp thông tin tiên lượng và đánh giá đáp ứng điều trị quan trọng.

1. Nguyên tắc đo

Nguyên tắc của việc đo HVPG dựa trên sự khác biệt về áp lực giữa áp lực tĩnh mạch gan bị chặn (WHVP) và áp lực tĩnh mạch gan tự do (FHVP). HVPG được tính bằng công thức: HVPG = WHVP - FHVP.

Để đảm bảo độ chính xác của phép đo HVPG, cần tuân thủ các tiêu chí kỹ thuật sau: (3)

  • Thực hiện lặp lại tối thiểu ba lần cho mỗi giá trị áp lực nhằm đảm bảo khả năng tái tạo.
  • Không chấp nhận các chỉ số áp lực âm, trừ khi không thể tránh khỏi.
  • Các phép đo phải ổn định, với mức dao động không vượt quá 2 mmHg giữa các lần đo.
  • Nếu độ chênh lệch vượt quá 2 mmHg, kỹ thuật viên cần tiến hành đo bổ sung. Ba giá trị đầu tiên nằm trong khoảng dao động ≤2 mmHg sẽ được sử dụng để tính HVPG cuối cùng.

2. Quy trình thực hiện

HVPG được xác định bằng kỹ thuật đặt ống thông qua tĩnh mạch cảnh phải hoặc tĩnh mạch đùi dưới gây tê tại chỗ. Tiếp theo, bác sĩ đưa một ống thông có bóng vào tĩnh mạch gan dưới hướng dẫn của màn huỳnh quang để đo áp lực tĩnh mạch gan tự do (FHVP) và áp lực tĩnh mạch gan bít (WHVP).

Để đo FHVP, đầu ống thông được đặt trôi tự do trong tĩnh mạch gan, cách chỗ đổ vào tĩnh mạch chủ dưới khoảng 2 - 4 cm. Sau đó, bóng được bơm căng để tạm thời bít tĩnh mạch gan, từ đó đo WHVP. Cảm biến áp lực được nối trực tiếp với ống thông để ghi nhận giá trị trên máy.

Cả WHVP và FHVP đều cần được đo lặp lại cho đến khi đạt trạng thái ổn định và mỗi thông số nên được thực hiện ít nhất hai lần. Kết quả cuối cùng là giá trị trung bình của các lần đo.

Mặc dù quy trình đo HVPG được xem là kỹ thuật không quá phức tạp, nhưng vẫn đòi hỏi đào tạo chuyên môn và kinh nghiệm để đảm bảo độ chính xác và an toàn cho người bệnh. (4)

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác

Theo nghiên cứu lâm sàng (5), các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phương pháp đo HVPG, bao gồm:

  • Sự hiện diện của các tĩnh mạch bàng hệ tĩnh mạch tự phát giữa các nhánh tĩnh mạch trên gan khác nhau ngăn cản tắc tĩnh mạch hoàn toàn, tránh việc đo WHVP đầy đủ.
  • Sự tồn tại của shunt cửa chủ trong gan cũng ngăn cản việc đo HVPG vì nó cho phép giải nén vĩnh viễn hệ thống xoang.
  • Bệnh nhân tăng áp tĩnh mạch cửa thường có những thay đổi huyết động toàn thân đặc trưng, đòi hỏi cần phải đánh giá cẩn thận hơn.
minh họa vị trí tĩnh mạch gan có áp lực cao
Sự hiện diện của các tĩnh mạch bàng hệ tĩnh mạch tự phát, sự tồn tại của shunt cửa chủ hoặc bệnh nhân có những thay đổi huyết động toàn thân có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của HVPG.

Giá trị chênh áp tĩnh mạch gan bình thường và ngưỡng lâm sàng

Chênh áp tĩnh mạch gan là thông số quan trọng nhất giúp đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Qua giá trị HVPG, bác sĩ có thể xác định mức độ tiến triển của bệnh, tiên lượng nguy cơ biến chứng và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp.

Các ngưỡng HVPG và ý nghĩa lâm sàng:

  • Ở người khỏe mạnh, HVPG dao động từ 1 - 5 mmHg. Khi giá trị này tăng vượt ngưỡng 5 mmHg, điều đó cho thấy tăng áp tĩnh mạch cửa gan đã hình thành, dù người bệnh chưa có triệu chứng.
  • Mức HVPG ≥ 10 mmHg, hay còn gọi là tăng áp lực tĩnh mạch cửa có ý nghĩa lâm sàng là dấu mốc quan trọng dự báo sự xuất hiện các biến chứng của xơ gan, bao gồm mất bù và tăng nguy cơ tử vong.
  • Khi HVPG vượt 12 mmHg, áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa đủ lớn để gây vỡ giãn tĩnh mạch, dẫn đến xuất huyết tiêu hóa, một biến chứng cấp cứu nguy hiểm.
  • Khi HVPG vượt quá 16 mmHg, nguy cơ tử vong của bệnh nhân tăng lên đáng kể.
  • Mức HVPG >20 mmHg được xem là một yếu tố tiên lượng độc lập, liên quan mạnh đến thất bại điều trị cũng như tỷ lệ tử vong cao hơn. Ở bệnh nhân xơ gan đang trong danh sách chờ ghép gan, mỗi 1 mmHg tăng thêm của HVPG làm tăng khoảng 3% nguy cơ tử vong, dựa trên thời gian theo dõi trung bình khoảng 19 tháng.

Những ngưỡng này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, tiên lượng bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân tăng áp tĩnh mạch cửa và xơ gan.

Ứng dụng lâm sàng của phương pháp đo chênh áp lực tĩnh mạch gan

Đo chênh áp tĩnh mạch gan (HVPG) là kỹ thuật hiện đại giúp đánh giá mức độ xơ hóa và tăng áp tĩnh mạch cửa một cách chính xác. Các ứng dụng lâm sàng chính của HVPG bao gồm:

  • Dự đoán xơ gan

Trong chẩn đoán xơ gan bù giai đoạn 1, phương pháp HVPG có độ nhạy và độ đặc hiệu ở 6 mmHg lần lượt là 78% và 81%. AUROC (diện tích dưới đặc tính hoạt động của máy thu) của HVPG để dự đoán xơ hóa tiến triển là 0,906. Giá trị HVPG trên 13,0 mmHg có độ nhạy 79% và độ đặc hiệu 89% để dự đoán xơ hóa tiến triển về mặt mô học.

Người ta cho rằng HVPG (AUROC, 0,85; độ nhạy 80%; độ đặc hiệu 77%) là phương thức chẩn đoán vượt trội hơn so với các dấu ấn sinh học huyết thanh trong việc dự đoán xơ hóa tiến triển ở viêm gan siêu vi mãn tính.

  • Dự đoán kết quả của xuất huyết giãn tĩnh mạch cấp tính

Ở bệnh nhân xuất huyết giãn tĩnh mạch thực quản, HVPG giúp dự đoán mức độ nặng và kết quả điều trị. Phần lớn bệnh nhân xuất huyết cấp có HVPG >12 mmHg, cho thấy việc đo HVPG đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng.

  • Dự đoán hiệu quả của việc dự phòng bằng thuốc chẹn beta

HVPG giúp xác định bệnh nhân đáp ứng hoặc không đáp ứng với điều trị dự phòng xuất huyết bằng thuốc chẹn beta. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân đáp ứng kém với thuốc có nguy cơ xuất huyết cao hơn rõ rệt (P = 0,0008). Trong một đoàn hệ khác, hiệu quả bảo vệ khỏi xuất huyết của thắt tĩnh mạch (EBL) ở nhóm không đáp ứng tương đương với nhóm đáp ứng tốt với thuốc chẹn beta.

  • Dự đoán kết quả sau phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào gan

Áp lực tĩnh mạch cửa của gan trước phẫu thuật là yếu tố tiên lượng quan trọng ở bệnh nhân HCC có xơ gan. HVPG liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mất bù sau phẫu thuật (P = 0,0001; OR 1,90). HVPG cao dự báo kết quả dài hạn kém hơn sau phẫu thuật cắt gan. Ở bệnh nhân xơ gan do rượu, HVPG còn có giá trị dự đoán nguy cơ xuất hiện HCC và tình trạng hạ natri máu.

  • Các ứng dụng khác

Đo HVPG đã được chứng minh có giá trị trong nhiều nghiên cứu tiên lượng, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan do rượu. Ngoài ra, HVPG còn là công cụ hữu ích để theo dõi nguy cơ tái phát virus sau ghép gan, giúp bác sĩ đánh giá sớm diễn tiến bệnh và điều chỉnh chiến lược điều trị kịp thời.

đau bụng do gan gặp vấn đề
Đo chênh áp lực tĩnh mạch gan được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng như dự đoán xơ gan, dự đoán kết quả của xuất huyết giãn tĩnh mạch cấp tính, dự đoán hiệu quả của việc dự phòng bằng thuốc chẹn beta…

Có thể thấy, độ chênh áp lực ở tĩnh mạch gan là chỉ số huyết động quan trọng phản ánh mức độ tăng áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa gan, một trong những tình trạng thường gặp ở người bệnh xơ gan và các bệnh gan mạn tính.

Theo các hướng dẫn chuyên khoa gan mật, khi độ chênh áp vượt ngưỡng sinh lý, nguy cơ xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng như giãn vỡ tĩnh mạch thực quản, cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa hay suy gan sẽ gia tăng rõ rệt. Vì vậy, đo độ chênh lệch áp lực tĩnh mạch gan không chỉ có giá trị chẩn đoán mà còn giúp tiên lượng bệnh, theo dõi điều trị và lựa chọn chiến lược can thiệp phù hợp cho người bệnh gan mạn.

Từ góc độ phòng ngừa, các chuyên gia nhấn mạnh rằng nhiều trường hợp tĩnh mạch cửa tăng áp lực có căn nguyên từ viêm gan virus kéo dài, đặc biệt là viêm gan B. Do đó, song song với theo dõi và điều trị chuyên khoa, tiêm vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B được xem là giải pháp chủ động, an toàn và hiệu quả để bảo vệ gan, giảm nguy cơ viêm gan cấp chồng lấp, hạn chế tiến triển xơ gan và gián tiếp phòng tránh những biến chứng nặng nề liên quan đến tăng áp lực tĩnh mạch gan.

Danh mục vắc xin phòng bệnh gan cho trẻ em và người lớn

Phòng bệnh Vắc xin Độ tuổi Lịch tiêm Đăng ký tiêm
Viêm gan A Avaxim (Pháp) Trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi.
  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 6 tháng sau mũi 1
Click đăng ký
Havax (Việt Nam) Trẻ từ 24 tháng tuổi đến dưới 18 tuổi
  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: 6 tháng sau mũi 1.
Click đăng ký
Viêm gan B Infanrix Hexa (6in1 - Bỉ) Trẻ từ 6 tuần đến 2 tuổi
  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: cách mũi thứ 3 là 12 tháng (cách tối thiểu 6 tháng).
Click đăng ký
Hexaxim (6in1 - Pháp) Click đăng ký
Gene Hbvax (Việt Nam) Từ trẻ sơ sinh cho đến người lớn
  • Trẻ sơ sinh và trẻ em đến tròn 10 tuổi: liều 10mcg/0.5ml
  • Trẻ lớn trên 10 tuổi và người lớn (10 tuổi 1 ngày): 20mcg/1ml

Lịch tiêm 0-1-2-12 tháng:

  • Mũi đầu tiên: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi thứ hai: 1 tháng sau mũi đầu tiên
  • Mũi thứ ba: 2 tháng sau mũi đầu tiên
  • Mũi tiêm nhắc lại: 1 năm sau mũi đầu tiên.

Lịch tiêm 0-1-6 tháng:

  • Mũi đầu tiên: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi tiêm thứ hai: 1 tháng sau mũi tiêm đầu
  • Mũi tiêm thứ ba: 6 tháng sau mũi tiêm đầu
Click đăng ký
Heberbiovac (Cu Ba) Lịch tiêm 3 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 6 tháng sau mũi 1

Phác đồ tiêm nhanh:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 2 tháng sau mũi 1
  • Mũi 4: 12 tháng sau mũi 1
Click đăng ký
Viêm gan A + B Twinrix (Bỉ) Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn Lịch tiêm 2 mũi cho trẻ từ 12 tháng - dưới 16 tuổi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: 6 tháng sau mũi 1.

Lịch tiêm 3 mũi cho người từ 16 tuổi trở lên:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1.
  • Mũi 3: 6 tháng sau mũi 1.
Click đăng ký

Độ chênh áp tĩnh mạch gan là chỉ số quan trọng, giúp đánh giá chính xác mức độ tăng áp ở tĩnh mạch cửa, từ đó giúp bác sĩ đưa ra dự đoán nguy cơ biến chứng và định hướng phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả cho người bệnh. Do đó, nếu thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc đang theo dõi xơ gan, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn chỉ định đo HVPG khi cần thiết, qua đó đảm bảo việc quản lý bệnh được chủ động và an toàn hơn.

Chủ đề: #gan
08:20 29/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Stomp, W., & Rezaee, A. (2017). Hepatic venous pressure gradient. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-52362
  2. Suk, K. T. (2014). Hepatic venous pressure gradient: clinical use in chronic liver disease. Clinical and Molecular Hepatology, 20(1), 6. https://doi.org/10.3350/cmh.2014.20.1.6
  3. Lu, Q., Leong, S., Lee, K. A., Patel, A., Chua, J. M. E., Venkatanarasimha, N., Lo, R. H., Irani, F. G., Da Zhuang, K., Gogna, A., Chang, P. E. J., Tan, H. K., & Too, C. W. (2021). Hepatic venous-portal gradient (HVPG) measurement: pearls and pitfalls. British Journal of Radiology, 94(1124), 20210061. https://doi.org/10.1259/bjr.20210061
  4. Xu, G., Li, F., & Mao, Y. (2019). Portal pressure monitoring—state-of-the-art and future perspective. Annals of Translational Medicine, 7(20), 583. https://doi.org/10.21037/atm.2019.09.22
  5. Ortega-Lobete, O., Clemente-Sánchez, A., Bañares, R., & Rincón, D. (2023). Hepatic hemodynamic study: More than just HVPG measurement. Gastroenterología Y Hepatología, 47(2), 199–205. https://doi.org/10.1016/j.gastrohep.2023.03.007

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ