Bệnh bạch hầu có vaccine chưa? Thông tin chính thức từ chuyên gia y tế

11:56 20/05/2025

Quản lý Y khoa Miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Bạch hầu có tốc độ lây truyền nhanh, không chỉ tấn công hầu họng, gây đau họng, khó thở mà còn tiết ra đầu tố tác động tiêu cực đến tim, thận và hệ thần kinh. Trong lịch sử, bạch hầu đã gây ra nhiều đợt dịch lớn, khiến hàng ngàn người tử vong. Với sự phát triển của y học hiện đại, vắc xin đã trở thành giải pháp phòng ngừa hiệu quả đối với nhiều bệnh lý, giúp kiểm soát và thanh toán nhiều dịch bệnh nguy hiểm. Vậy, bệnh bạch hầu có vaccine chưa? Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết sau.
Bác sĩ Nguyễn Như Điền - Quản lý Y khoa vùng 5 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Kể từ khi vắc xin bạch hầu được áp dụng, số ca mắc bệnh đã giảm mạnh mẽ. Trước năm 1920, Hoa Kỳ ghi nhận khoảng 200.000 ca mỗi năm, nhưng nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, con số này hiện chỉ còn khoảng 1.000 ca. Tỷ lệ tử vong cũng giảm ấn tượng từ 100 - 200 ca xuống còn 0,001 trên 100.000 dân, minh chứng cho hiệu quả vượt trội của vắc xin trong việc kiểm soát bệnh”. (1) |

Bệnh bạch hầu có vaccine chưa?
Bệnh bạch hầu đã có vắc xin phòng ngừa từ nhiều thập kỷ trước và được sử dụng rộng rãi tại hầu hết các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Vắc xin bạch hầu thường được tích hợp trong các loại vắc xin phối hợp, điển hình là vắc xin DTP (bạch hầu, ho gà, uốn ván) hoặc các phiên bản hiện đại hơn như DTaP, Tdap hoặc vắc xin 5 trong 1, vắc xin 6 trong 1.
Bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm độc cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, lây lan chủ yếu qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi họng của người bệnh. Trước đây, khi chưa có vắc xin, bệnh bạch hầu từng là nỗi ám ảnh lớn với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong nghiên cứu y khoa, vắc xin phòng bệnh bạch hầu đã được phát triển và đưa vào sử dụng rộng rãi từ đầu thế kỷ 20.
Cụ thể, vào năm 1913, nhà khoa học Emil Von Behring đã phát triển thành công vắc xin chống bạch hầu, mở ra một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử y học dự phòng. Đến những năm 1920, vắc xin này bắt đầu được phân phối trên toàn cầu. Tại Việt Nam, từ năm 1981, vắc xin phòng bạch hầu đã được đưa vào Chương trình Tiêm chủng Mở rộng (TCMR), giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh từ hàng ngàn ca mỗi năm xuống còn vài chục ca trong những thập kỷ gần đây.
Như vậy, câu trả lời chính thức cho câu hỏi "Bệnh bạch hầu có vaccine chưa" từ các chuyên gia y tế là: Bệnh bạch hầu đã có vắc xin. Đây là biện pháp phòng ngừa chủ động, an toàn và hiệu quả nhất, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo áp dụng cho mọi đối tượng, từ trẻ 2 tháng tuổi đến người lớn.
Việc tiêm chủng đúng lịch, đủ liều là yếu tố then chốt để bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Để tối ưu hóa hiệu quả, các bậc phụ huynh cần chú ý đến lịch tiêm chủng cho trẻ em và người lớn cần duy trì tiêm nhắc định kỳ.
Tác dụng và hiệu quả của vắc xin phòng bệnh bạch hầu
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu hoạt động dựa trên cơ chế kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại độc tố do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra. Độc tố này là tác nhân chính gây tổn thương nghiêm trọng không chỉ ở vùng hầu họng, mà còn cho các cơ quan khác như tim, thận, hệ thống thần kinh và hô hấp. Khi cơ thể đã hình thành kháng thể, nguy cơ mắc bệnh hoặc biến chứng nặng sẽ giảm đáng kể nếu tiếp xúc với mầm bệnh.
Theo các nghiên cứu khoa học và thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, hiệu quả phòng bệnh của vắc xin bạch hầu đạt từ 97 - 99% khi tiêm đủ liều cơ bản và duy trì tiêm nhắc theo khuyến cáo. Cụ thể, trẻ em được tiêm 3 mũi cơ bản trong năm đầu đời (vào các tháng 2, 3, 4) và các mũi nhắc ở độ tuổi 16 - 18 tháng, 4 - 6 tuổi, 9 - 15 tuổi sẽ có khả năng miễn dịch cao trước vi khuẩn bạch hầu. Đối với người lớn, việc tiêm nhắc mỗi 10 năm giúp duy trì nồng độ kháng thể bảo vệ cơ thể.
Ngoài tác dụng phòng ngừa cá nhân, vắc xin bạch hầu còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo miễn dịch cộng đồng. Tại Việt Nam, nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng, số ca mắc bạch hầu đã giảm từ 3.500 ca vào năm 1983 xuống còn dưới 50 ca mỗi năm trong giai đoạn 2004 - 2019, minh chứng rõ ràng cho hiệu quả vượt trội của vắc xin. (2)
Nhờ vắc xin, các ca mắc bạch hầu đã giảm đáng kể, từ hàng nghìn ca mỗi năm ở Việt Nam trong thập kỷ 1980 xuống chỉ rải rác vài chục ca hiện nay. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất về người mà còn giảm đáng kể chi phí y tế điều trị, kiểm soát dịch bệnh và những ảnh hưởng đến kinh tế – xã hội.

Tuy nhiên, để vắc xin phát huy tối đa tác dụng, cần tuân thủ lịch tiêm chủng và đảm bảo chất lượng vắc xin được bảo quản theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng việc bỏ lỡ mũi tiêm hoặc không tiêm nhắc đúng thời điểm có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ, khiến cơ thể dễ bị tấn công bởi vi khuẩn bạch hầu. Ngoài ra, việc kết hợp tiêm chủng với lối sống lành mạnh, vệ sinh cá nhân tốt cũng góp phần nâng cao khả năng phòng bệnh.
Tiêm vắc xin bạch hầu có an toàn không?
Các chuyên gia y tế khẳng định vắc xin bạch hầu là một trong những loại vắc xin an toàn nhất hiện nay, đã được thử nghiệm lâm sàng kỹ lưỡng và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong hơn một thế kỷ. Các tổ chức y tế lớn như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), CDC Mỹ và Bộ Y tế Việt Nam đều khẳng định hiệu quả và độ an toàn của vắc xin bạch hầu khi được điều chế và sử dụng đúng quy trình.
Vắc xin bạch hầu được sản xuất bằng cách xử lý độc tố bạch hầu bằng hóa chất (như formaldehyde). Quá trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của WHO và được kiểm định bởi các cơ quan y tế uy tín trước khi đưa vào sử dụng. Tại Việt Nam, tất cả vắc xin bạch hầu đều được Bộ Y tế cấp phép lưu hành sau khi trải qua các đánh giá về độ an toàn và hiệu quả.
Sau khi được cấp phép, vắc xin tiếp tục được theo dõi trong quá trình sử dụng thực tế theo các hệ thống giám sát và báo cáo của WHO, CDC và các quốc gia. Mọi nguy cơ tiềm tàng đều được ghi nhận và nghiên cứu kỹ lưỡng. Chính vì vậy, sự an toàn của vắc xin luôn được đảm bảo xuyên suốt quá trình sử dụng.
Hàng tỷ liều vắc xin bạch hầu đã được sử dụng trên toàn thế giới trong nhiều thập kỷ qua. Dữ liệu thực tế cho thấy, khả năng bảo vệ của vắc xin đạt đến 99%, trong khi nguy cơ gặp phản ứng nặng là cực kỳ thấp. Một số phản ứng phụ nhẹ có thể xảy ra, bao gồm đau hoặc sưng tại vị trí tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi hoặc khó chịu trong vài giờ đến vài ngày.
Những phản ứng này là dấu hiệu bình thường, cho thấy hệ miễn dịch đang phản ứng với vắc xin để tạo kháng thể. Các trường hợp phản ứng nặng (như sốc phản vệ) rất hiếm gặp và thường được xử lý kịp thời tại các cơ sở tiêm chủng đạt chuẩn.
Tại Việt Nam, từ khi vắc xin bạch hầu được đưa vào Chương trình Tiêm chủng mở rộng năm 1985, bệnh đã giảm đáng kể. Đây là minh chứng thuyết phục nhất về hiệu quả và độ an toàn của vắc xin.
Ngoài ra, khi đánh giá độ an toàn của vắc xin, cần so sánh với rủi ro thực tế nếu không tiêm phòng. Bệnh bạch hầu có tỷ lệ tử vong cao, lên đến 30% (3), đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Những biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, tê liệt thần kinh hoặc suy thận có thể để lại di chứng suốt đời. Trong so sánh này, nguy cơ phản ứng khi tiêm vắc xin là cực kỳ nhỏ bé so với hậu quả khi mắc bệnh.
Cần lưu ý, để đảm bảo an toàn tối đa, trước khi tiêm, người dân cần được khám sàng lọc kỹ lưỡng bởi bác sĩ. Những trường hợp đang sốt cao, mắc bệnh nhiễm trùng cấp tính hoặc có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với thành phần vắc xin sẽ được hoãn tiêm cho đến khi sức khỏe ổn định. Sau tiêm, cần theo dõi sức khỏe trong 30 phút tại cơ sở y tế và tiếp tục quan sát tại nhà trong 24 - 48 giờ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Quy trình này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo trải nghiệm tiêm chủng an toàn.
Như vậy, tiêm vắc xin bạch hầu là an toàn khi được thực hiện đúng quy trình, tại các cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ nhân viên y tế có chuyên môn cao. Đây là giải pháp được khuyến khích để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng trước nguy cơ từ bệnh bạch hầu.
Vì sao vẫn có ca mắc bạch hầu dù đã có vắc xin?
Mặc dù vắc xin bạch hầu đã được sử dụng rộng rãi, một số ca mắc bệnh vẫn được ghi nhận tại Việt Nam và trên thế giới. Theo thống kê của Bộ Y tế, năm 2023, cả nước ghi nhận 57 ca mắc bạch hầu, trong đó có 7 ca tử vong; từ đầu năm 2024 đến ngày 18/7/2024, đã có 6 ca mắc, bao gồm 1 ca tử vong (4). Vậy, nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này?
Thứ nhất, không phải mọi người đều được tiêm chủng đầy đủ. Dù vắc xin đã được tích hợp vào Chương trình Tiêm chủng mở rộng tại nhiều quốc gia, vẫn còn những khu vực, đặc biệt là các vùng sâu, vùng xa, nơi điều kiện y tế khó khăn, khiến trẻ em không được tiêm chủng đầy đủ do điều kiện kinh tế khó khăn và nhận thức về tiêm chủng còn hạn chế, khiến tỷ lệ tiêm vắc xin ở những khu vực này thường thấp hơn so với khu vực thành thị.
Điều này tạo cơ hội cho vi khuẩn bạch hầu lây lan, đặc biệt trong các cộng đồng chưa đạt mức miễn dịch cộng đồng cần thiết.
Khi tỷ lệ tiêm chủng không đạt tối thiểu 80 - 85%, miễn dịch cộng đồng không được hình thành, tạo điều kiện cho vi khuẩn bạch hầu tiếp tục lây lan.
Thứ hai, hiệu quả bảo vệ của vắc xin bạch hầu không kéo dài vĩnh viễn. Sau khoảng 10 năm, nồng độ kháng thể trong cơ thể sẽ giảm dần nếu không được tiêm nhắc. Nhiều người lớn, do chủ quan hoặc không biết về khuyến cáo tiêm nhắc, đã bỏ qua việc duy trì miễn dịch, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh khi tiếp xúc với mầm bệnh.
Trong các đợt dịch bạch hầu gần đây tại Việt Nam, phần lớn ca mắc được ghi nhận là ở thanh thiếu niên và người lớn, là những người đã không tiêm nhắc vắc xin sau tuổi trưởng thành. Điều này cho thấy tầm quan trọng không chỉ của việc tiêm chủng đầy đủ ở trẻ em mà còn của những mũi tiêm nhắc lại định kỳ.
Thứ ba, một số trường hợp mắc bệnh dù đã tiêm vắc xin có thể liên quan đến tình trạng suy giảm miễn dịch. Những người có sức đề kháng yếu, mắc bệnh mạn tính hoặc vừa trải qua các bệnh lý truyền nhiễm khác có thể không tạo đủ kháng thể để chống lại vi khuẩn bạch hầu. Dù vậy, các chuyên gia nhấn mạnh rằng tỷ lệ này rất thấp và vắc xin vẫn giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu chẳng may nhiễm phải.
Thứ tư, có một nhóm nhỏ trong cộng đồng không thể tiêm vắc xin do các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như dị ứng nghiêm trọng với thành phần của vắc xin hoặc vì các bệnh lý nền khiến hệ miễn dịch bị suy yếu. Những người này thường không có khả năng tự bảo vệ và phụ thuộc vào "miễn dịch cộng đồng" để ngăn ngừa lây nhiễm. Tuy nhiên, nếu cộng đồng không đủ lượng người được tiêm phòng đầy đủ, nhóm đối tượng này sẽ dễ dàng trở thành nạn nhân của bệnh bạch hầu khi vi khuẩn tồn tại và lan truyền trong không khí hoặc qua tiếp xúc gần.
Một vấn đề đáng lo ngại khác đến từ sự chủ quan của người trưởng thành. Vắc xin bạch hầu thường được tiêm tập trung ở trẻ em, nhưng nhiều người lớn không tiếp tục tiêm nhắc lại sau đó, dẫn đến tình trạng giảm hoặc mất khả năng miễn dịch. Điều này tạo ra "lỗ hổng" trong miễn dịch cộng đồng, khiến vi khuẩn bạch hầu có cơ hội phát triển và lây lan.
Dù hiếm gặp, vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae có thể xuất hiện một số đột biến hoặc thích nghi để né tránh miễn dịch của vắc xin. Các yếu tố môi trường, biến đổi khí hậu và di chuyển dân số cũng đóng vai trò trong việc tái xuất hiện các ca bệnh bạch hầu tại một số khu vực trước đây được kiểm soát tốt.

Sự giao lưu và di chuyển dân cư cũng góp phần tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan. Ví dụ, nhiều trường hợp mắc bạch hầu được ghi nhận là người di cư từ vùng dịch hoặc những trường hợp đi qua các khu vực chưa kiểm soát được tỷ lệ tiêm phòng. Điều này đòi hỏi mỗi quốc gia cần có chính sách giám sát dịch tễ và phối hợp toàn cầu để phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả.
Đáng lo ngại hơn, trong thời gian gần đây, nhận thức sai lệch về tác dụng phụ của vắc xin, hoặc tâm lý lo ngại không có cơ sở khoa học về các biến chứng khi tiêm, đã khiến một số phụ huynh từ chối tiêm vắc xin cho con. Hệ quả là, một bộ phận trẻ em không được bảo vệ khỏi bạch hầu, tạo ra nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong cộng đồng.
Cuối cùng, vi khuẩn bạch hầu vẫn lưu hành trong môi trường, đặc biệt ở những khu vực vệ sinh kém, mật độ dân cư cao. Việc không tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường sống cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ lây nhiễm. Do đó, tiêm vắc xin cần kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác như rửa tay thường xuyên, vệ sinh nơi ở sạch sẽ để đạt hiệu quả tối ưu.
Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia khuyến nghị tăng cường tuyên truyền về lợi ích của tiêm chủng, mở rộng phạm vi tiếp cận vắc xin tại các khu vực khó khăn và khuyến khích người dân duy trì lịch tiêm nhắc đúng hạn.
Đơn vị nào cung cấp vắc xin bạch hầu uy tín, đảm bảo chất lượng?
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi tiêm vắc xin bạch hầu, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố vô cùng quan trọng. Tại Việt Nam, VNVC là Hệ thống tiêm chủng An toàn - Uy tín - Chất lượng hàng đầu, với hàng trăm trung tâm tiêm chủng hiện đại, quy mô lớn trên toàn quốc, cam kết cung ứng đầy đủ các loại vắc xin quan trọng, vắc xin mới, vắc xin thế hệ mới, các vắc xin thường xuyên khan hiếm cho trẻ em và người lớn, bảo gồm các vắc xin phòng bệnh bạch hầu.
100% vắc xin tại VNVC được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng cao, bảo quản trong hệ thống kho lạnh và dây chuyền lạnh (Cold Chain) đạt chuẩn GSP tiêu chuẩn quốc tế cùng quy trình tiêm chủng vắc xin an toàn toàn diện, dịch vụ chuyên nghiệp và mức giá hợp lý, luôn bình ổn và nhiều ưu đãi.

⇒ Tham khảo thêm: Vắc xin bạch hầu có trong tiêm chủng mở rộng không?
Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC đã giải đáp thắc mắc bệnh bạch hầu có vắc xin chưa. Bệnh bạch hầu đã có vắc xin phòng ngừa từ lâu, nhưng việc tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch và nhắc lại định kỳ là yếu tố quyết định để kiểm soát bệnh hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Trong bối cảnh các dịch bệnh truyền nhiễm đang gia tăng, việc đảm bảo miễn dịch cho mọi người qua tiêm phòng không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn là trách nhiệm cộng đồng.



- Anish Lamichhane, & Radhakrishnan, S. (2024, February 26). Diphtheria. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560911/
- baochinhphu.vn. (2024, July 9). Tình hình bệnh bạch hầu ở Việt Nam và cách phòng chống. Baochinhphu.vn. https://baochinhphu.vn/tinh-hinh-benh-bach-hau-o-viet-nam-va-cach-phong-chong-102240709113807507.htm
- World. (2024, July 12). Diphtheria. Who.int; World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/diphtheria
- Chủ động phòng, chống bệnh bạch hầu – Tin tổng hợp – Cổng thông tin Bộ Y tế. (2025). Moh.gov.vn. https://moh.gov.vn/tin-tong-hop/-/asset_publisher/k206Q9qkZOqn/content/chu-ong-phong-chong-benh-bach-hau