Bệnh dại thể liệt (thể dại câm): Diễn biến âm thầm, nguy cơ tử vong cao

23:12 10/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bệnh dại gây tử vong gần như 100% khi đã phát bệnh. Trong các dạng lâm sàng, bệnh dại thể liệt (hay còn gọi là thể dại câm) mặc dù kém phổ biến nhưng đặc biệt nguy hiểm do diễn tiến âm thầm, khó phát hiện, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh khác, dẫn đến chẩn đoán muộn và hậu quả nghiêm trọng.
BS Phan Nguyễn Trường Giang - Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Khoảng 100 người Việt Nam tử vong vì bệnh dại mỗi năm và hơn 400.000 trường hợp bị chó, mèo cắn phải được tiêm vắc xin. Đáng chú ý, những tháng đầu năm 2024 chứng kiến sự gia tăng rộng rãi các vụ chó tấn công, đặc biệt là ở các thành phố, và các trường hợp mắc bệnh dại, tất cả đều tử vong. Bộ Y tế báo cáo tính đến tháng 5/2024 đã có 44 trường hợp tử vong ở người trong số 102 đợt bùng phát bệnh dại tại 29 tỉnh, thành phố ở Việt Nam, tăng 30% so với năm 2023”. (1) |
Bệnh dại thể liệt là gì?
Bệnh dại thể liệt là một dạng lâm sàng của bệnh dại, chiếm khoảng 20% tổng số ca bệnh dại ở người trên toàn thế giới. Khác với thể dại điên cuồng (thể hung hãn) với các triệu chứng kích thích rõ rệt như sợ nước, sợ gió, co giật, thể liệt tiến triển lặng lẽ với biểu hiện chủ đạo là yếu cơ và liệt tiến triển. Virus dại, thuộc giống Lyssavirus trong họ Rhabdoviridae, tấn công hệ thần kinh trung ương, gây viêm não tủy cấp tính, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng và thường không thể phục hồi.
Thể liệt thường gặp ở các trường hợp bị động vật nhiễm dại, đặc biệt là dơi, cắn hoặc ở những người đã tiêm vắc xin phòng dại sau phơi nhiễm nhưng không tuân thủ đúng phác đồ (2). Do tính chất âm thầm và nguy cơ tử vong cao, việc hiểu rõ bệnh dại thể liệt là yếu tố quan trọng để phát hiện sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh của thể dại bại liệt
Bệnh dại thể liệt do virus dại (Rabies virus - RABV) gây ra, một loại virus RNA có khả năng lây nhiễm cao qua vết cắn của động vật mắc bệnh (3). Các loài động vật có vú, máu nóng là nguồn lây chủ yếu, bao gồm chó, mèo, dơi, cáo, chồn, cầy hương và các động vật hoang dã khác.
Nước bọt chứa virus là con đường lây truyền chính, xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, vết cào, hoặc tiếp xúc với niêm mạc (mắt, miệng) (4). Trong một số trường hợp hiếm, virus có thể lây qua đường hô hấp khi hít phải aerosol chứa virus trong các hang động có nhiều dơi, hoặc qua ghép tạng từ người nhiễm bệnh chưa được chẩn đoán.
⇒ Tham khảo thêm bài viết chi tiết: Bệnh dại lây qua đường nào? 5 hiểu lầm nguy hiểm bạn cần biết
Cơ chế gây bệnh của virus dại diễn ra qua các giai đoạn phức tạp. Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, virus nhân lên trong các tế bào cơ tại vị trí vết thương. Từ đây, chúng di chuyển ngược dòng qua các sợi thần kinh ngoại biên đến hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống.
Tại não, virus gây viêm não tủy cấp tính, phá hủy các tế bào thần kinh, đặc biệt là các neuron vận động trong thể liệt, dẫn đến yếu cơ và liệt tiến triển. Quá trình này thường bắt đầu từ chi gần vị trí vết cắn, lan dần lên các chi khác, và cuối cùng ảnh hưởng đến cơ hô hấp, gây tử vong.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh dại thể liệt bao gồm:
- Vị trí vết cắn: Vết cắn gần hệ thần kinh trung ương (đầu, mặt, cổ) có thời gian ủ bệnh ngắn hơn và nguy cơ cao hơn.
- Độ sâu và mức độ vết thương: Vết cắn sâu, chảy máu nhiều, chứa lượng virus lớn, làm tăng khả năng nhiễm bệnh.
- Không xử lý vết thương hoặc tiêm vắc xin kịp thời: Việc chậm trễ trong việc rửa vết thương hoặc tiêm vắc xin sau phơi nhiễm làm tăng nguy cơ phát bệnh.

Triệu chứng nhận biết bệnh dại thể liệt
Triệu chứng của bệnh dại thể liệt tiến triển qua ba giai đoạn: ủ bệnh, khởi phát, và toàn phát. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu là yếu tố then chốt để can thiệp trước khi bệnh tiến triển nặng, mặc dù chẩn đoán sớm thường rất khó khăn.
1. Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh kéo dài trung bình từ 1 - 3 tháng, nhưng có thể ngắn hơn (vài ngày) hoặc dài hơn (hàng năm). Thời gian này phụ thuộc vào vị trí vết cắn, lượng virus xâm nhập, và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân. Trong giai đoạn này, bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện bệnh gần như không thể. Một số ít trường hợp báo cáo cảm giác ngứa, đau nhẹ, hoặc tê bì tại vị trí vết cắn, nhưng các dấu hiệu này thường bị bỏ qua, đặc biệt nếu vết cắn nhỏ như trong trường hợp bị dơi cắn.
2. Giai đoạn khởi phát
Giai đoạn khởi phát kéo dài từ 2 - 10 ngày, với các triệu chứng không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Các dấu hiệu bao gồm:
- Sốt nhẹ hoặc cảm giác mệt mỏi toàn thân.
- Đau, ngứa ran, hoặc cảm giác bất thường tại vị trí vết cắn, ngay cả khi vết thương đã lành.
- Yếu cơ nhẹ, thường bắt đầu từ chi gần vị trí vết cắn, ví dụ chân nếu bị cắn ở chân.
- Cảm giác lo âu, bồn chồn, hoặc khó chịu không rõ nguyên nhân.
- Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nuốt hoặc cảm giác tê bì nhẹ.
Do tính chất không đặc hiệu, bệnh nhân thường không liên hệ các triệu chứng này với vết cắn trước đó, dẫn đến việc trì hoãn tìm kiếm điều trị. Đây là lý do khiến bệnh dại thể liệt thường được chẩn đoán muộn.
3. Giai đoạn toàn phát
Khi bệnh tiến đến giai đoạn toàn phát, các triệu chứng thần kinh trở nên rõ rệt và nghiêm trọng, với đặc trưng là:
- Liệt tiến triển, bắt đầu từ chi dưới, lan lên chi trên, thân mình, và cuối cùng là cơ hô hấp.
- Yếu cơ nghiêm trọng, khiến bệnh nhân mất khả năng đi lại, cầm nắm, hoặc thực hiện các hoạt động cơ bản.
- Tê bì, mất cảm giác ở các vùng bị liệt, đôi khi kèm theo cảm giác đau nhức.
- Khó thở, thở nông, hoặc ngừng thở do liệt cơ hô hấp, đây là nguyên nhân chính gây tử vong.
- Rối loạn ý thức, từ lơ mơ, kích thích nhẹ, đến hôn mê sâu.
Không giống thể điên cuồng với các triệu chứng kích thích như co giật, sợ nước, sợ gió, bệnh dại thể liệt diễn biến âm thầm, khiến gia đình và nhân viên y tế dễ chủ quan. Tử vong thường diễn ra sau khi xuất hiện triệu chứng toàn phát, chủ yếu do suy hô hấp hoặc ngừng tim. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các biến chứng như viêm phổi, nhiễm trùng huyết, hoặc rối loạn nhịp tim trước khi tử vong.
Phân biệt bệnh dại thể liệt và hội chứng Guillain-Barré
Bệnh dại thể liệt thường bị nhầm lẫn với hội chứng Guillain-Barré (GBS) do cả hai đều gây liệt ngoại biên cấp tính. Tuy nhiên, việc phân biệt chính xác hai bệnh lý này là yếu tố quyết định để đưa ra hướng điều trị phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Bệnh dại thể liệt | Hội chứng Guillain-Barré |
Nguyên nhân | Do virus dại (Rabies virus). | Rối loạn thần kinh dẫn đến hệ thống miễn dịch của người bệnh tấn công nhầm vào một phần hệ thần kinh ngoại biên - mạng lưới dây thần kinh truyền tín hiệu từ não và tủy sống đến các bộ phận còn lại của cơ thể. |
Tiền sử | Có vết cắn hoặc tiếp xúc với động vật nghi dại (chó, dơi). | Thường có tiền sử nhiễm trùng hô hấp hoặc tiêu hóa trước đó vài ngày hoặc vài tuần. |
Triệu chứng | Liệt không đối xứng, bắt đầu từ chi gần vết cắn, kèm sốt, đau tại vết cắn. | Liệt đối xứng, bắt đầu từ chi dưới, kèm tê bì, mất phản xạ gân sâu. |
Diễn tiến | Nhanh, tử vong trong vài ngày nếu không can thiệp. | Diễn tiến chậm hơn, có thể phục hồi sau sau khi điều trị đúng. |
Xét nghiệm | Phát hiện virus dại trong nước bọt, da, hoặc dịch não tủy bằng RT-PCR. | Phân tích dịch não tủy bao quanh tủy sống bằng MRI. |
Điều trị | Không có điều trị đặc hiệu, chỉ hỗ trợ triệu chứng. | Lọc huyết tương, immunoglobulin tĩnh mạch, phục hồi chức năng. |
Việc chẩn đoán nhầm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt với bệnh dại thể liệt, vì không có phương pháp điều trị hiệu quả khi bệnh đã phát triển. Tiền sử tiếp xúc với động vật nghi dại, đặc biệt là dơi, là yếu tố then chốt để định hướng chẩn đoán. Ngoài ra, các bệnh lý khác như viêm tủy cấp, viêm não do virus khác, hoặc ngộ độc botulinum cũng cần được xem xét trong chẩn đoán phân biệt.
Đối tượng dễ mắc bệnh dại thể liệt
Bệnh dại thể liệt có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc điểm tiếp xúc hoặc môi trường sống. Các nhóm này bao gồm:
- Người sống ở khu vực nông thôn hoặc gần rừng, hang động: Những khu vực này có tỷ lệ động vật nhiễm dại cao, đặc biệt là chó thả rông, dơi, hoặc các loài động vật hoang dã như cáo, chồn.
- Người đã tiêm vắc xin sau phơi nhiễm nhưng không đúng phác đồ: Vắc xin phòng dại cần được tiêm sớm và đủ liều (4 hoặc 5 mũi tùy phác đồ). Nếu bỏ liều, tiêm muộn, hoặc không kết hợp huyết thanh kháng dại khi cần, nguy cơ phát bệnh vẫn tồn tại.
- Trẻ em: Trẻ em thường thiếu ý thức về nguy cơ khi chơi đùa với động vật, dễ bị cắn, cào, hoặc liếm vào vết thương hở mà không báo cho người lớn.
- Nhân viên thú y, kiểm lâm, hoặc nhà nghiên cứu hang động: Những người thường xuyên tiếp xúc với động vật hoang dã, đặc biệt là dơi, có nguy cơ phơi nhiễm cao hơn.

Ngoài ra, những người có hệ miễn dịch suy yếu (do HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch) có thể có nguy cơ phát bệnh nhanh hơn sau khi phơi nhiễm, do khả năng chống lại virus bị giảm.
Chẩn đoán và điều trị thể dại câm
1. Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh dại thể liệt là một thách thức lớn do triệu chứng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh như hội chứng Guillain-Barré, viêm tủy, hoặc viêm não do virus khác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Khám lâm sàng và khai thác tiền sử: Xác định tiền sử tiếp xúc với động vật nghi dại (chó, dơi, mèo), đặc biệt là vết cắn, cào, hoặc liếm vào vết thương hở. Các triệu chứng như liệt tiến triển, đau tại vết cắn, và sốt là dấu hiệu gợi ý.
- Xét nghiệm xác định virus dại:
- Kỹ thuật RT-PCR để phát hiện RNA của virus dại trong mẫu nước bọt, sinh thiết da (thường lấy ở vùng gáy), hoặc dịch não tủy.
- Xét nghiệm kháng thể (IgM, IgG) trong máu hoặc dịch não tủy, mặc dù kháng thể thường xuất hiện muộn, khi bệnh đã ở giai đoạn nặng.
- Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (DFA) trên mẫu mô để phát hiện kháng nguyên virus.
Do bệnh dại thể liệt thường được chẩn đoán muộn, khi triệu chứng toàn phát đã xuất hiện, việc xác định sớm dựa trên tiền sử phơi nhiễm là yếu tố quan trọng nhất. Các xét nghiệm xác định virus cần được thực hiện tại các phòng xét nghiệm chuyên biệt, tuân thủ quy trình an toàn sinh học nghiêm ngặt.
2. Điều trị
Hiện nay, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh dại thể liệt cũng như bệnh dại khi bệnh đã phát triển. Các biện pháp điều trị chủ yếu tập trung vào chăm sóc hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng, bao gồm:
- Hỗ trợ hô hấp: Sử dụng máy thở khi bệnh nhân bị liệt cơ hô hấp, đây là biện pháp quan trọng để kéo dài thời gian sống, mặc dù không thể cứu chữa.
- Kiểm soát triệu chứng thần kinh: Sử dụng thuốc an thần để giảm lo âu, kích thích, hoặc co giật. Thuốc chống loạn thần có thể được cân nhắc trong một số trường hợp.
- Dinh dưỡng và bù dịch: Cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc ống thông dạ dày, đồng thời duy trì cân bằng điện giải.
- Chăm sóc toàn diện: Ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát (như viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu), chăm sóc da để tránh loét, và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình.
- Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau (paracetamol, opioid nhẹ) để giảm cảm giác khó chịu tại vị trí vết cắn hoặc đau cơ.
Do không có điều trị hiệu quả khi bệnh đã phát, phòng ngừa sau phơi nhiễm là cách duy nhất để ngăn chặn bệnh dại thể liệt. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin và xử lý vết thương ngay sau khi bị động vật nghi dại cắn.
Làm sao để phòng ngừa bệnh dại thể liệt
Phòng ngừa bệnh dại thể liệt là chiến lược hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ tính mạng. Các biện pháp phòng ngừa dựa trên ba trụ cột chính: xử lý vết thương, tiêm vắc xin, và quản lý động vật nhiễm bệnh.
1. Xử lý vết thương ngay lập tức
- Rửa sạch vết cắn, vết cào, hoặc vùng niêm mạc tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nước sạch có thể loại bỏ một phần virus trước khi chúng xâm nhập sâu.
- Sát trùng bằng cồn 70%, dung dịch iốt (Betadine), hoặc các chất sát khuẩn khác để giảm nguy cơ nhiễm trùng và virus.
- Không khâu kín vết thương ngay, trừ khi cần thiết (ví dụ, vết thương lớn gây chảy máu nhiều), để tránh virus bị giữ lại trong mô.
- Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay sau khi xử lý vết thương để đánh giá nguy cơ và chỉ định điều trị dự phòng.
2. Tiêm vắc xin và huyết thanh kháng dại
- Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP): Bao gồm tiêm vắc xin dại và huyết thanh kháng dại (RIG) trong các trường hợp nguy cơ cao. Huyết thanh kháng dại (RIG) được tiêm quanh vết thương và/hoặc tiêm bắp ở những vết cắn nặng, gần đầu, cổ, hoặc ở trẻ em.
- Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): Dành cho các đối tượng nguy cơ cao như nhân viên thú y, kiểm lâm, hoặc người sống ở vùng lưu hành bệnh dại.
3. Quản lý động vật nhiễm bệnh
- Tiêm vắc xin phòng dại định kỳ cho chó, mèo nuôi, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ bệnh dại cao.
- Không thả rông động vật, sử dụng rọ mõm khi đưa chó, mèo ra ngoài.
- Theo dõi động vật cắn người trong 10 - 14 ngày. Nếu động vật chết, có dấu hiệu dại (hung dữ, chảy dãi, sợ nước), cần báo ngay cho cơ quan y tế và bắt đầu điều trị dự phòng.
- Loại bỏ hoặc cách ly các ổ động vật hoang dã nghi nhiễm dại, đặc biệt là dơi trong các khu vực dân cư.
4. Nâng cao nhận thức cộng đồng
- Giáo dục người dân, đặc biệt là trẻ em, về nguy cơ bệnh dại và cách xử lý khi bị động vật cắn.
- Tuyên truyền về tầm quan trọng của tiêm vắc xin dại và không chủ quan với các vết cắn nhỏ, đặc biệt từ dơi.
- Khuyến khích người dân báo cáo các trường hợp động vật nghi dại cho cơ quan chức năng.
5. Biện pháp bảo vệ cá nhân
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với động vật hoang dã, đặc biệt là dơi, trong các hang động hoặc khu vực rừng.
- Sử dụng găng tay, khẩu trang, và đồ bảo hộ khi làm việc với động vật nghi nhiễm dại.
- Du khách đến các vùng lưu hành bệnh dại nên tham khảo ý kiến bác sĩ về tiêm vắc xin dự phòng trước khi đi.

Bệnh dại thể liệt là một bệnh lý nguy hiểm với diễn biến âm thầm và nguy cơ tử vong gần như tuyệt đối. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, phân biệt với các bệnh lý tương tự như hội chứng Guillain-Barré, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là chìa khóa để bảo vệ tính mạng.



- Quan, N. K., & Taylor-Robinson, A. W. (2024). Combatting rabies outbreaks in Vietnam: High time to enforce restrictions on dog meat farming, a key source of transmission. sciencedirect.com. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2772707624001590
- Roy, M., Ghosh, J., Roy, M., Lahiri, K., & Bala, A. (2009). Acute flaccid paralysis due to rabies. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3162835/
- Rupprecht, C. E. (2025). Rhabdoviruses: Rabies Virus. Nih.gov. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK8618/
- World. (2024, June 5). Rabies. World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rabies