Cảnh báo các biến chứng sau nút mạch gan có thể gặp phải

10:20 30/12/2025

Bác sĩ Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Nút mạch máu gan là phương pháp điều trị ung thư gan được đánh giá cao nhờ khả năng tiêu diệt khối u hiệu quả mà không cần phẫu thuật mở. Mặc dù hiệu quả cao và được ứng dụng rộng rãi, thủ thuật này vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng cần được nhận diện sớm để xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ các biến chứng sau nút mạch gan không chỉ giúp bác sĩ tối ưu kế hoạch điều trị, mà còn giúp người bệnh chủ động theo dõi, giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn trong suốt quá trình chăm sóc.
Bài viết có sự tư vấn Y khoa của BS Bùi Thanh Phong, Bác sĩ Hệ thống Tiêm chủng VNVC.

Vì sao nút mạch gan có thể gây biến chứng?
Nút mạch máu gan (TAE) hay nút mạch hóa chất động mạch gan (TACE) là phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan nguyên phát và di căn gan thứ phát của ung thư đại tràng, khối u thần kinh nội tiết và u hắc tố mắt tiên tiến hiện nay. Phương pháp này làm hoại tử khối ung thư gan theo hai cơ chế là ngắt nguồn nuôi dưỡng và tiêu diệt khối u.
Mặc dù phương pháp nút mạch gan được đánh giá là tương đối an toàn, với tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng thấp, chỉ khoảng 5%, và nguy cơ tử vong khoảng 1%. Phần lớn biến chứng đều hiếm gặp sau can thiệp nút mạch, được báo cáo dưới 5% trong nhiều nghiên cứu. (1)
Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sau nút mạch gan, bao gồm tắc nghẽn tĩnh mạch cửa, suy giảm chức năng gan, tắc nghẽn đường mật, phẫu thuật đường mật trước đó, tiêm quá nhiều lipiodol và thuyên tắc không chọn lọc.
Các biến chứng tại chỗ, mặc dù thường không phổ biến, có thể phát sinh do thiếu máu cục bộ động mạch và độc tính tế bào tại chỗ do tiêm thuốc hóa trị.
Trong nút mạch máu gan, các hạt mang thuốc hóa trị được tiêm vào động mạch nuôi khối ung thư biểu mô tế bào gan nhằm cùng lúc chặn dòng máu và giải phóng thuốc chống ung thư vào vùng đích. Nếu vật liệu thuyên tắc đi lệch vị trí, có thể xảy ra tắc mạch không chủ đích, ảnh hưởng đến gan lành, túi mật, dạ dày hoặc tuyến tụy, gây tổn thương mô tại các cơ quan này.

Các biến chứng sau nút mạch gan
Mặc dù là phương pháp điều trị ung thư an toàn, hiệu quả nhưng sau khi thực hiện kỹ thuật nút mạch máu gan, người bệnh có thể gặp một số biến chứng sau nút mạch gan nguy hiểm nếu không được theo dõi, chăm sóc đúng cách. Cụ thể:
1. Hội chứng sau thuyên tắc (PES)
Hội chứng sau thuyên tắc (PES) là biến chứng thường gặp nhất sau các thủ thuật thuyên tắc xuyên động mạch và thuyên tắc hóa chất. PES xuất hiện trong vòng 72 giờ đầu sau thủ thuật, với các triệu chứng điển hình như đau, sốt, buồn nôn và nôn. Hầu hết các triệu chứng đều tự cải thiện và giảm dần theo thời gian.
Nguyên nhân chính của PES là nhồi máu và hoại tử mô, dẫn đến giải phóng các sản phẩm phân hủy, chất gây viêm và chất hoạt mạch từ mô bị tắc mạch. Việc tắc mạch các khối u, u xơ, cơ quan lớn hơn có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng sau thuyên tắc.
Do các triệu chứng của PES dễ nhầm với nhiễm trùng nên cần đánh giá lâm sàng cẩn thận. Khoảng 20% bệnh nhân có thể xuất hiện tăng bạch cầu rõ rệt trong 24 giờ đầu, vì vậy cần phân biệt PES với nhiễm trùng huyết hoặc hội chứng ly giải khối u, những tình trạng cần được điều trị thay thế. (2)
2. Đau bụng và tăng men gan tạm thời
Cơn đau sau tắc mạch được định nghĩa là đau bụng cấp tính mức độ từ trung bình đến nặng xuất hiện trong vòng 24 giờ sau khi thực hiện nút mạch máu gan. (3)
Hiện nay, cơ chế gây đau sau nút mạch gan vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho rằng tình trạng này liên quan đến nhiều yếu tố phối hợp, bao gồm thiếu oxy mô tại chỗ, hoại tử khối u, sưng bao, thuyên tắc lạc chỗ hoặc giải phóng cytokine sau đó và phản ứng viêm. Những yếu tố này kết hợp khiến cảm giác đau có thể xuất hiện sớm, tăng dần và kéo dài trong vài ngày đầu sau thủ thuật.
Ngoài ra, sau khi thực hiện nút mạch máu gan, người bệnh có thể gặp tình trạng tăng men gan tạm thời (AST, ALT), phản ánh tình trạng tổn thương tế bào gan do thiếu máu tạm thời.
3. Sốt sau nút mạch gan
Sốt sau nút mạch gan được định nghĩa là tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng trên 38 độ C trong vòng 3 ngày sau thủ thuật, không kèm theo bằng chứng nhiễm trùng. Đây là biểu hiện thường gặp của hội chứng sau thuyên tắc, chủ yếu do phản ứng viêm và giải phóng cytokine sau hoại tử khối u. (4)

Các biến chứng ít gặp nhưng nghiêm trọng hậu nút mạch máu gan có kết hợp hóa chất
Ngoài những biến chứng thường gặp như hội chứng sau thuyên tắc, đau bụng, sốt, sau khi thực hiện nút mạch máu gan, người bệnh có thể xuất hiện một số biến chứng ít gặp nhưng nguy hiểm như sau:
1. Nhiễm trùng hoặc áp xe gan
Nhiễm trùng gan hoặc hình thành áp xe là biến chứng ít gặp nhưng đặc biệt nguy hiểm hậu nút mạch gan. Việc chẩn đoán biến chứng này trên lâm sàng nhiều khi gặp khó khăn do áp xe gan có biểu hiện rất giống với hội chứng sau thuyên tắc, một tình trạng xảy ra ở hơn 50% bệnh nhân.
Cả hai tình trạng đều có thể gây sốt, đau bụng, buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hoá, khiến việc phân biệt dựa trên triệu chứng lâm sàng đơn thuần trở nên hạn chế. Tuy nhiên, áp xe gan là biến chứng có thể đe dọa tính mạng, đòi hỏi điều trị kháng sinh thích hợp. Tỷ lệ áp xe gan sau nút mạch máu gan được ghi nhận trong các nghiên cứu dao động đến 1,4, tức là hiếm nhưng vẫn phải được theo dõi cẩn trọng do mức độ nghiêm trọng.
Một số nghiên cứu trước đây đã báo cáo các yếu tố nguy cơ gây áp xe gan sau nút mạch gan bao gồm nối mật ruột, bất thường đường mật, tuổi cao, đái tháo đường, kích thước khối u lớn, tắc tĩnh mạch cửa và sỏi mật đều được cho là làm tăng nguy cơ áp xe ở gan. (5)
2. Suy gan cấp sau nút mạch gan
Nút mạch gan có thể gây ra nhiều mức độ suy gan khác nhau, từ nhẹ thoáng qua đến suy gan cấp nặng đe dọa tính mạng. Suy gan sau nút mạch gan được định nghĩa là tình trạng tăng bilirubin huyết thanh, xuất hiện cổ trướng mới hoặc cổ trướng tăng lên, hoặc bệnh não gan trong vòng 2 tuần sau thủ thuật.
Mặc dù nút mạch thường được chỉ định ở những bệnh nhân có chức năng gan còn tương đối bảo tồn (Child–Pugh ≤ B7), các nghiên cứu cho thấy khoảng 60% bệnh nhân có thể trải qua ít nhất một đợt rối loạn chức năng gan trong quá trình điều trị. Phần lớn các đợt này ở mức độ nhẹ và hồi phục, nhưng một tỷ lệ đáng kể có thể tiến triển thành suy gan thật sự.
Suy gan sau nút mạch gan là biến chứng quan trọng nhất dẫn đến tử vong sớm ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan kháng điều trị (rHCC). Tỷ lệ suy gan được báo cáo dao động từ 12 - 34%, tùy thuộc vào mức độ dự trữ gan ban đầu, kích thước và số lượng khối u, tình trạng tĩnh mạch cửa và kỹ thuật thực hiện.
3. Một số biến chứng đường mật
Biến chứng đường mật ở người không bị xơ gan cao hơn so với người bị xơ gan có phì đại đám rối mao mạch quanh đường mật. Nguy cơ tổn thương gan và đường mật cũng tăng cao hơn. Các đặc điểm hình ảnh tổn thương ống mật có thể phân loại hành giãn ống mật, u mật hoặc hẹp ống mật.
4. Vỡ u gan hoặc xuất huyết trong ổ bụng
Vỡ ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) sau nút mạch gan là một biến chứng hiếm gặp nhưng đặc biệt nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong được báo cáo từ 25 - 75%. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu, cơ chế chính xác gây vỡ HCC sau vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Nhiều yếu tố được cho là góp phần làm tăng nguy cơ vỡ, bao gồm tăng áp lực trong khối u và bệnh lý mạch máu cục bộ liên quan đến ác tính.
5. Một số biến chứng mạch máu gan
Nút mạch có thể gây ra nhiều dạng tổn thương động mạch gan, từ nhẹ đến nặng, bao gồm co thắt động mạch gan, co thắt viêm và trong các trường hợp nặng hơn có thể dẫn đến tắc nghẽn, bóc tách, giãn mạch trong hoặc ngoài gan, thậm chí hình thành phình động mạch gan.
Bóc tách là một dạng tổn thương mạch máu do dây dẫn gây ra và co thắt chỉ là thoáng qua. Hẹp, tắc nghẽn và thay đổi phình động mạch gan là do kích ứng từ thuốc hóa trị liệu và dòng máu bị ứ đọng do các hạt bọt biển gelatin gây ra.
Thay đổi phình động mạch cũng có thể do tổn thương ống thông hoặc dây dẫn trên thành mạch. Co thắt động mạch gan thường có thể hồi phục, nhưng sự suy giảm, hẹp, tắc nghẽn và thay đổi phình động mạch gan là không thể hồi phục.
6. Biến chứng liên quan đến thuốc cản quang
Các loại thuốc cản quang trong quá trình chụp mạch có thể gây ra các tác dụng phụ sinh lý hoặc phản ứng dị ứng từ nhẹ đến nặng như ngứa, nổi mề đay, khó thở… Do đó, khi gặp bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần đến bệnh viện ngay để bác sĩ kiểm tra và điều trị kịp thời.

Cần làm gì sau khi để hạn chế biến chứng sau nút mạch gan?
Để giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo quá trình hồi phục an toàn sau can thiệp nút mạch gan, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ. Một số lưu ý quan trọng bao gồm:
- Nghỉ ngơi và theo dõi sát: Sau khi thực hiện nút mạch gan cần hạn chế vận động mạnh, đặc biệt là vận động vùng đùi, nơi đặt ống thông. Đồng thời cần theo dõi các dấu hiệu bất thường như sốt cao, đau tăng, nôn ói, vàng da hoặc chảy máu tại vị trí chọc kim.
- Dùng thuốc đúng chỉ định: Tuân thủ phác đồ giảm đau, chống viêm, kháng sinh (nếu được kê). Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc hoặc bổ sung thuốc ngoài toa vì có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
- Uống đủ nước và ăn uống hợp lý: Uống nhiều nước để hỗ trợ thải độc, giảm nguy cơ tổn thương gan - thận sau thủ thuật. Tránh các thực phẩm nhiều dầu mỡ, rượu bia, thức ăn cay nóng; ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu.
- Tránh hoạt động gắng sức trong 1 - 2 tuần: Không mang vác nặng, không tập luyện cường độ cao để tránh chảy máu, tụ máu tại vị trí chọc.
- Tái khám đúng lịch: Tái khám để đánh giá hiệu quả nút mạch, kiểm tra chức năng gan và phát hiện sớm biến chứng như hội chứng sau nút mạch, nhiễm trùng, tắc mật, tổn thương gan…
- Đến bệnh viện khi có dấu hiệu bất thường: Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, đau tăng không giảm, nôn ói nhiều, chướng bụng, chảy máu… cần đến bệnh viện ngay để bác sĩ kiểm tra, điều trị kịp thời.

LƯU Ý QUAN TRỌNG: Dù là phương pháp can thiệp tối thiểu, nút mạch gan vẫn tiềm ẩn một số biến chứng như hội chứng sau nút mạch (đau hạ sườn phải, sốt, buồn nôn), suy giảm chức năng gan, nhiễm trùng, rối loạn đông máu hoặc tổn thương mô gan lành nếu gan dự trữ kém. Những nguy cơ này có thể tăng cao ở người có bệnh gan nền, đặc biệt là viêm gan virus mạn tính.
Vì vậy, bên cạnh việc theo dõi sát sau thủ thuật và tuân thủ phác đồ điều trị, các chuyên gia y tế nhấn mạnh vai trò của phòng bệnh chủ động. Tiêm vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B được xem là biện pháp nền tảng giúp bảo vệ gan trước các tác nhân virus nguy hiểm, giảm nguy cơ viêm gan cấp, suy gan và biến chứng nặng, từ đó góp phần nâng cao độ an toàn và hiệu quả lâu dài của các can thiệp như nút mạch máu ở gan.
Danh mục vắc xin phòng bệnh gan cho trẻ em và người lớn
| Phòng bệnh | Vắc xin | Độ tuổi | Lịch tiêm | Đăng ký tiêm |
| Viêm gan A | Avaxim (Pháp) | Trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi. |
|
Click đăng ký |
| Havax (Việt Nam) | Trẻ từ 24 tháng tuổi đến dưới 18 tuổi |
|
Click đăng ký | |
| Viêm gan B | Infanrix Hexa (6in1 - Bỉ) | Trẻ từ 6 tuần đến 2 tuổi |
|
Click đăng ký |
| Hexaxim (6in1 - Pháp) | Click đăng ký | |||
| Gene Hbvax (Việt Nam) | Từ trẻ sơ sinh cho đến người lớn |
Lịch tiêm 0-1-2-12 tháng:
Lịch tiêm 0-1-6 tháng:
|
Click đăng ký | |
| Heberbiovac (Cu Ba) | Lịch tiêm 3 mũi:
Phác đồ tiêm nhanh:
|
Click đăng ký | ||
| Viêm gan A + B | Twinrix (Bỉ) | Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | Lịch tiêm 2 mũi cho trẻ từ 12 tháng - dưới 16 tuổi:
Lịch tiêm 3 mũi cho người từ 16 tuổi trở lên:
|
Click đăng ký |
Nút mạch máu gan là phương pháp điều trị quan trọng và mang lại hiệu quả cao trong nhiều bệnh lý gan - mật. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể đối mặt với một số biến chứng sau nút mạch gan như hội chứng sau thuyên tắc, đau bụng kéo dài, tăng men gan tạm thời hoặc các rủi ro hiếm gặp khác. Do đó, sau khi thực hiện nút mạch máu ở gan, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần liên hệ bác sĩ ngay để được tư vấn và đề điều trị kịp thời.
- Clark, T. (2006). Complications of hepatic chemoembolization. Seminars in Interventional Radiology, 23(2), 119–125. https://doi.org/10.1055/s-2006-941442
- Rasuli, B., & Yap, K. (2011). Post-embolisation syndrome. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-13499
- Bian, L., Zhao, X., Gao, B., Zhang, S., Ge, G., Zhan, D., Ye, T., & Zheng, Y. (2020). Predictive model for acute abdominal pain after transarterial chemoembolization for liver cancer. World Journal of Gastroenterology, 26(30), 4442–4452. https://doi.org/10.3748/wjg.v26.i30.4442
- Jun, C. H. (2013). Clinical significance and risk factors of postembolization fever in patients with hepatocellular carcinoma. World Journal of Gastroenterology, 19(2), 284. https://doi.org/10.3748/wjg.v19.i2.284
- Shin, J. U., Kim, K. M., Shin, S. W., Min, S. Y., Park, S. U., Sinn, D. H., Gwak, G. Y., Choi, M. S., Lee, J. H., Paik, S. W., Yoo, B. C., & Koh, K. C. (2014). A prediction model for liver abscess developing after transarterial chemoembolization in patients with hepatocellular carcinoma. Digestive and Liver Disease, 46(9), 813–817. https://doi.org/10.1016/j.dld.2014.05.003







