Cổ tử cung là gì? Cấu tạo, chức năng và các vấn đề sức khỏe liên quan

10:09 30/09/2024

Quản Lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Cổ tử cung là một cơ quan sinh sản đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình mang thai, sinh nở và duy trì sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, bộ phận này cũng dễ gặp các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là ung thư cổ tử cung, ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cổ tử cung, bao gồm cấu tạo, chức năng và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Bác sĩ Đoàn Thị Khánh Châm - Quản Lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Cổ tử cung đóng vai trò như bức tường thành kiên cố đầu tiên, bảo vệ hệ sinh sản nữ khỏi các tác nhân gây hại từ bên ngoài, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đồng thời, đây cũng là cơ quan quan trọng giúp phát hiện sớm những tế bào bất thường, cảnh báo nguy cơ ung thư cổ tử cung. Và để bảo vệ sức khỏe sinh sản và ngăn ngừa các bệnh về cổ tử cung, nữ giới cần tiêm phòng HPV đầy đủ, tầm soát thường xuyên và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.” |
Cổ tử cung là gì?
Cổ tử cung, hay còn gọi là dạ con, là một cơ quan sinh sản nữ nằm ở vị trí thấp nhất của tử cung, nối liền với âm đạo. Cổ tử cung được ví như cửa ngõ cho phép tinh trùng di chuyển vào bên trong tử cung. Khi mang thai, cơ quan này sẽ mở rộng và mỏng dần, báo hiệu sự khởi đầu của một giai đoạn mới. Đến kỳ sinh nở, nó tiếp tục mở rộng hơn nữa để tạo đường dẫn cho thai nhi chào đời. Sau khi sinh, cổ tử cung sẽ dần phục hồi và quay trở lại trạng thái ban đầu.
Cổ tử cung còn được ví như một "bức tường thành kiên cố" bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ khỏi các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục. Không chỉ vậy, cổ tử cung còn là nơi giúp phát hiện sớm những tế bào bất thường, cảnh báo nguy cơ ung thư cổ tử cung.

Chức năng của cổ tử cung
Cổ tử cung đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh lý và sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là các chức năng của cổ tử cung:
- Kinh nguyệt: Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình diễn ra kinh nguyệt. Khi lớp nội mạc tử cung bong tróc và tạo thành kinh nguyệt, nó sẽ di chuyển qua kênh cổ tử cung và ra ngoài âm đạo. Bên cạnh đó, dịch nhầy tiết ra từ cổ tử cung giúp giữ cho máu kinh chảy ra ngoài dễ dàng hơn và ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào tử cung.
- Mang thai: Sau khi thụ tinh, trứng sẽ di chuyển vào tử cung và bám vào thành tử cung để phát triển thành thai nhi. Cổ tử cung tiết ra một nút nhầy đặc biệt để ngăn chặn vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác xâm nhập vào tử cung, bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. Khi đến thời điểm sinh nở, cơ quan này sẽ mở rộng và co bóp để thai nhi có thể di chuyển qua âm đạo và ra ngoài.
- Khả năng sinh sản: Cổ tử cung tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng di chuyển vào trong tử cung để gặp trứng và thụ tinh. Dịch nhầy tiết ra từ bộ phận này giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng hơn và duy trì khả năng sống sót của tinh trùng trong môi trường âm đạo.
- Sinh thường: Khi sinh nở, chất nhầy sẽ tan ra và cổ tử cung sẽ giãn rộng hơn, tạo điều kiện cho thai nhi di chuyển dễ dàng qua tử cung đến âm đạo và chào đời.
- Bảo vệ tử cung: Cổ tử cung đóng vai trò như một rào cản bảo vệ tử cung khỏi vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại khác. Nút nhầy đặc biệt tiết ra từ cổ tử cung giúp ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào tử cung, đặc biệt là trong thai kỳ.

Cấu tạo cổ tử cung
Cổ tử cung là một cơ quan nhỏ nhưng có cấu trúc phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nữ. Theo đó, cấu tạo cổ tử cung sẽ như sau:
1. Vị trí của cổ tử cung trong cơ thể
Cổ tử cung nằm sâu bên trong khoang chậu, cách âm đạo từ 3 đến 6 inch (7,62 cm đến 15,24 cm), cơ quan này đóng vai trò như cầu nối giữa tử cung và âm đạo. Nó bắt đầu từ đáy tử cung và kéo dài xuống phần trên cùng của âm đạo. Nơi mà cổ tử cung phình ra ở phần trên cùng của âm đạo chính là cổ tử cung. (1)
Vị trí của cổ tử cung có thể thay đổi tùy theo từng người, nhưng thường nằm ở phía sau bàng quang và niệu đạo (các cơ quan cho phép đi tiểu tiện) và phía trước trực tràng và hậu môn (các cơ quan cho phép đi đại tiện).
2. Hình dạng và các thành phần cấu trúc cổ tử cung
Cổ tử cung có hình dạng gần giống một hình trụ hoặc ống với phần dưới rộng hơn và thu hẹp dần khi lên trên và kết nối các bộ phận quan trọng bên trong cơ thể. Cấu tạo cổ tử cung gồm các phần sau:
- Cổ ngoài: Là phần nhô vào trong âm đạo và được bao bọc bởi lớp biểu mô lát tầng không sừng hóa.
- Cổ trong: Là ống hình trụ nối giữa cổ ngoài với buồng tử cung, được bao bọc bởi lớp biểu mô trụ đơn tiết chất nhầy.
- Lỗ ngoài cổ tử cung: Ranh giới giữa cổ trong và cổ ngoài.

3. Hệ thống mạch máu và dây thần kinh liên quan
Cổ tử cung, bộ phận thiết yếu trong hệ sinh sản nữ, nhận nguồn cung cấp máu dồi dào từ động mạch tử cung. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ nuôi dưỡng, máu được vận chuyển ngược dòng qua tĩnh mạch tử cung. Cảm giác đau từ cổ tử cung được truyền đến não nhờ hệ thống dây thần kinh tạng chậu hông, hay còn gọi là thần kinh cương. Những sợi dây thần kinh này bắt nguồn từ nguyên ủy S2 – S3 và đi dọc theo dây chằng tử cung cùng, nối liền từ tử cung đến mặt trước xương cùng. (2)
4. Kích thước của cổ tử cung
Cổ tử cung là một lỗ có kích thước khá nhỏ, dài khoảng 1 inch (2,54 cm) và kích thước sẽ thay đổi theo những thay đổi của cơ thể vào những giai đoạn nhất định như ngày hành kinh, ngày rụng trứng, khi mang thai hoặc trong quá trình sinh nở. Cổ tử cung có kích thước lớn hơn nếu đã trải qua quá trình sinh nở bình thường. Đồng thời, cơ quan này cũng sẽ ngắn hơn khi sinh con để em bé có thể dễ dàng thoát ra khỏi tử cung và đi vào âm đạo.
Những vấn đề sức khỏe liên quan đến cổ tử cung
Là cơ quan nhạy cảm, tiếp xúc với nhiều mầm bệnh nên cổ tử cung có nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm. Trong đó, những vấn đề sức khỏe thường gặp liên quan đến bộ phận này gồm:
1. Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh đáng lo ngại nhất ở cổ tử cung do virus gây u nhú ở người là HPV (Human Papilloma Virus) gây ra. Virus HPV có thể lây truyền qua đường tình dục. Khi xâm nhập vào cơ thể, HPV có thể khiến các tế bào cổ tử cung phát triển bất thường, dẫn đến ung thư. Đây là một trong 3 bệnh lý ung thư gây tử vong hàng đầu ở nữ giới.
Triệu chứng của ung thư cổ tử cung gồm chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt sau khi quan hệ tình dục, khí hư có mùi hôi, tanh, đau khi quan hệ tình dục, đau hoặc sưng ở vùng chậu, khó tiểu hoặc đi tiểu thường xuyên...
2. Loạn sản cổ tử cung
Loạn sản cổ tử cung là tình trạng các tế bào tại cổ tử cung bị biến đổi bất thường, thường do tác động của virus HPV (Human Papillomavirus). Virus HPV có thể lây truyền qua đường tình dục, gây ra các thay đổi ở tế bào cổ tử cung, dẫn đến loạn sản. Loạn sản cổ tử cung có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Khi ở giai đoạn đầu, loạn sản cổ tử cung không bộc lộ biểu hiện rõ ràng. Khi tới giai đoạn muộn hơn, người bệnh có thể xuất hiện một vài triệu chứng như ra máu âm đạo bất thường như: ra máu giữa chu kỳ kinh, chảy máu sau khi quan hệ tình dục, chảy máu sau khi thụt rửa âm đạo, ra máu sau một thời gian mãn kinh. Ngoài ra, một số dấu hiệu khác có thể thấy như: đau bụng vùng tiểu khung, đau trong khi giao hợp, ra nhiều khí hư màu trắng và hôi...
3. Viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung là tình trạng các tế bào ở cổ tử cung bị viêm nhiễm, lở loét khi bị các tác nhân nhiễm khuẩn tấn công. Các nguyên nhân gây bệnh viêm cổ tử cung có thể kể đến như: vi khuẩn lậu, vi khuẩn Chlamydia, vi khuẩn Mycoplasma, vi khuẩn ureaplasma, virus gây mụn rộp sinh dục Herpes Simplex (HSV), trùng roi âm đạo trichomonas, ,...
Bệnh thường có các dấu hiệu như: khí hư bất thường, có màu vàng, xanh, xám kèm mùi hôi khó chịu; chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân; ngứa rát vùng kín; vùng kín thường xuyên bị ẩm ướt, có mùi hôi; đau rát khi quan hệ, có trường hợp bị chảy máu khi giao hợp; thường đau vùng bụng dưới, thắt lưng dù không phải trong ngày hành kinh,...
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm cổ tử cung có thể gây ra các biến chứng như: ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ vô sinh, hiếm muộn, tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung, nguy cơ sảy thai, sinh non,...

4. Polyp cổ tử cung, u xơ và u nang
Cổ tử cung có thể gặp phải một số vấn đề sức khỏe thường gặp như polyp, u xơ và u nang. Những khối u này tuy thường lành tính nhưng không nên xem nhẹ vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Polyp cổ tử cung là tình trạng tăng sinh bất thường của các tế bào trên cổ tử cung. Polyp có kích thước vài mm đến vài cm, thường dạng như ngón tay, bóng đèn hoặc dạng nấm, có thể mọc đơn độc hoặc mọc thành chùm. Nguyên nhân gây ra polyp cổ tử cung chưa được xác định nhưng có thể là do liên quan đến nồng độ estrogen, viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung gây ra.
U xơ cổ tử cung là những khối u lành tính phát triển trong thành cổ tử cung. Nguyên nhân chính xác chưa được xác định, nhưng có thể liên quan đến nội tiết tố, đặc biệt là estrogen. U xơ thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện qua khám phụ khoa.
U nang cổ tử cung là những u nhỏ, hình thành trên bề mặt cổ tử cung và chúng thường lành tính. U nang thường do các tuyến niêm mạc cổ tử cung bị tắc nghẽn. Bệnh thường không có biểu hiện rõ ràng, tuy nhiên khi bị nặng có thể gặp một số triệu chứng như: tiết dịch âm đạo bất thường, đau vùng xương chậu, chảy máu âm đạo bất thường, đau trước, trong và sau khi quan hệ tình dục, luôn có cảm giác đầy, nặng ở âm đạo,...
5. Viêm lộ tuyến cổ tử cung
Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một bệnh lý phụ khoa lành tính nhưng không nên xem nhẹ. Đây là tình trạng các tế bào tuyến nằm trong ống cổ tử cung phát triển và xâm lấn ra bên ngoài, khiến cổ tử cung dễ bị tổn thương. Các tế bào tuyến này vốn có chức năng tiết dịch nhầy để hỗ trợ sinh sản, nhưng khi lộ ra ngoài, chúng trở nên nhạy cảm và dễ bị vi khuẩn, nấm, virus tấn công.
Viêm lộ tuyến do nhiều nguyên nhân gây ra như: vệ sinh vùng kín sai cách, quan hệ tình dục không an toàn, mắc các bệnh lý phụ khoa khác, lạm dụng thủ thuật phụ khoa, thay đổi nội tiết tố nữ, không khám sức khỏe phụ khoa định kỳ,... Đây là một bệnh lý phổ biến và dễ điều trị. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như viêm nhiễm vùng chậu, vô sinh, hiếm muộn,...
6. Suy cổ tử cung
Suy cổ tử cung là tình trạng cổ tử cung mở rộng không đau, dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc sinh non. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra hiện tượng sinh non. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể gặp các dấu hiệu sớm như: căng tức âm đạo, chảy máu âm đạo, đau bụng âm ỉ hoặc co thắt không theo quy luật, cảm giác đau nhức hoặc ê ẩm ở lưng dưới, tiết dịch âm đạo,... Mặc dù đây là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.
7. Nhau thai tiền đạo
Nhau tiền đạo là tình trạng nhau thai bám vào đoạn dưới tử cung và cổ tử cung, che mất một phần hoặc che kín cổ tử cung, làm cản trở đường đi của thai nhi khi chuyển dạ. Nhau tiền đạo có thể dẫn đến tình trạng băng huyết trong thai kỳ và ngay cả khi sinh, gây ra nhiều nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng cả thai phụ và thai nhi.
Triệu chứng thường gặp của nhau thai tiền đạo như xuất huyết âm đạo bất thường nhưng không gây đau đớn, có thể thấy ở 3 tháng cuối thai kỳ. Tình trạng xuất huyết có thể xảy ra tự nhiên và tự cầm đột ngột mà không cần điều trị. Một số thai phụ có thể gặp tình trạng xuất huyết kèm theo cơn đau bụng do tử cung co thắt.
8. Mang thai cổ tử cung
Mang thai cổ tử cung là một dạng thai ngoài tử cung hiếm gặp, xảy ra khi thai nhi bám vào nội mạc cổ tử cung thay vì buồng tử cung như bình thường. Trong trường hợp này, thai kỳ thường tự sảy thai trong ba tháng đầu do vị trí bất thường của thai nhi. Tuy nhiên, nếu thai nhi bám gần khoang tử cung, thai có thể tiếp tục phát triển và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

Những dấu hiệu nhận biết cổ tử cung đang có những vấn đề bất thường
Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nữ giới, do đó việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường có ý nghĩa rất lớn trong việc điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết cổ tử cung có thể đang gặp vấn đề:
- Rối loạn kinh nguyệt, lượng máu kinh nhiều hoặc chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.
- Tiết dịch âm đạo bất thường, có màu sắc lạ hoặc có mùi hôi khó chịu.
- Đau ở vùng chậu hoặc vùng lưng dưới.
- Đau khi đi tiểu tiện.
- Đau trong thời gian hành kinh hoặc khi quan hệ tình dục.
Các chẩn đoán cổ tử cung thường được sử dụng
Cổ tử cung là một phần quan trọng của hệ sinh sản nữ, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình mang thai và sinh nở. Do đó, việc chẩn đoán sớm các vấn đề về cơ quan này là vô cùng quan trọng để điều trị kịp thời. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán cổ tử cung phổ biến:
- Khám phụ khoa: Đây là bước quan trọng và cần thiết nhất để chẩn đoán các vấn đề về cổ tử cung. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ kiểm tra cổ tử cung bằng cách trực quan và thủ công để kiểm tra những bất thường. Phụ nữ nên khám phụ khoa định kỳ để kịp thời phát hiện ra những triệu chứng bất thường và có cách điều trị phù hợp.
- Soi cổ tử cung: Là phương pháp quan sát cổ tử cung qua máy soi được chiếu sáng. Khi đó, máy có thể phóng to hình ảnh cổ tử cung lên gấp 10-30 lần. Kỹ thuật này giúp bác sĩ phát hiện ra những tổn thương mà mắt thường không thể nhìn thấy,
- Xét nghiệm Pap smear: Là phương pháp xét nghiệm tế bào học nhằm xác định những tế bào bất thường ở cổ tử cung. Phương pháp này sẽ thu thập và phân tích tế bào ở cổ tử cung, phát hiện sớm các tế bào ung thư trước khi các khối u lan rộng. Đồng thời, xét nghiệm Pap smear còn phát hiện ra các bất thường ở cấu trúc, hoạt động và biến đổi của các tế bào cổ tử cung, phát hiện nguy cơ mắc bệnh từ sớm.
- Xét nghiệm HPV: Phương pháp này sử dụng máy tách chiết DNA tự động và công nghệ hiện đại nhằm phân tích, xác định chính xác sự hiện diện của virus HPV. Dựa vào kết quả thu được có thể phát hiện được virus gây bệnh đang tồn tại trong cơ thể. Từ đó, đánh giá được nguy cơ mắc bệnh trong tương lai và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Xét nghiệm Thinprep Pap: Xét nghiệm ThinPrep là phương pháp cải tiến so với Pap smear. Tế bào cổ tử cung được thu thập, rửa trong dung dịch định hình và chuyển đến phòng thí nghiệm. Máy Thinprep tự động xử lý mẫu và làm tiêu bản. Phương pháp này giúp giảm đáng kể tỷ lệ kết quả âm tính giả trong xét nghiệm PAP và tăng tỷ lệ phát hiện các vấn đề về bộ phận này.

Cách bảo vệ cổ tử cung của bạn khỏe mạnh
Để giữ gìn sức khỏe và phòng tránh những căn bệnh nguy hiểm tấn côngcổ tử cung , chị em phụ nữ cần đặc biệt chú trọng thực hiện các biện pháp sau đây:
1. Tiêm HPV
Một trong những cách bảo vệ cổ tử cung đơn giản và mang lại hiệu quả cao nhất là tiêm HPV. Vắc xin HPV có khả năng phòng các bệnh ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, các tổn thương tiền ung thư và loạn sản, mụn cóc sinh dục và bệnh lý do nhiễm virus HPV dành cho cả nam và nữ giới. Vắc xin HPV đã và đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đã được chứng minh an toàn và có khả năng sản sinh miễn dịch tốt với hiệu quả bền vững lên đến 30 năm.
Tháng 5/2024 vừa qua, Bộ Y tế đã chính thức phê duyệt mở rộng độ tuổi tiêm chủng vắc xin HPV Gardasil 9 (Mỹ) cho trẻ em và người lớn từ 9-45 tuổi. Vắc xin Gardasil 9 do hãng dược phẩm hàng đầu thế giới MSD sản xuất, có hiệu quả phòng ngừa bệnh hơn 90% . Do đó, để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh ung thư cổ tử cung, nữ giới từ 9-45 nên tiêm phòng HPV đầy đủ và đúng lịch.

2. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Tầm soát cổ tử cung định kỳ là biện pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm các vấn đề về cổ tử cung, bao gồm polyp, u xơ, u nang và ung thư. Tầm soát ung thư cổ tử cung là phương pháp sàng lọc, phát hiện các tế bào bất thường, tiền ung thư ở khu vực cổ tử cung. Tầm soát giúp phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm khi chưa có triệu chứng, điều này giúp việc điều trị dễ dàng và hiệu quả hơn.
Khi được phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung có thể được điều trị khỏi hoàn toàn, giúp giảm tỷ lệ tử vong do bệnh gây ra. Do đó, việc thăm khám, tầm soát ung thư cổ tử cung sau 25 tuổi luôn được các chuyên gia khuyến nghị.
3. Tình dục an toàn
HPV rất dễ lây truyền qua đường tình dục khi người lành tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh. Do đó, để phòng ngừa các vấn đề về cổ tử cung, chị em cần thực hiện lối sống lành mạnh, một vợ một chồng và sử dụng các công cụ bảo vệ như bao cao su để hạn chế tình trạng lây truyền bệnh.
4. Xây dựng lối sống và ăn uống lành mạnh
Bên cạnh việc khám phụ khoa định kỳ, xây dựng lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh là một trong những cách hiệu quả để bảo vệ cổ tử cung khỏe mạnh. Bạn nên xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như Vitamin A, C, E và beta carotene để tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây hại cho cổ tử cung.
Đồng thời, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và thức ăn nhanh. Những thực phẩm này chứa nhiều chất béo bão hòa, cholesterol và muối, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung. Nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố.
Bên cạnh đó, cần xây dựng lối sống lành mạnh bằng cách vệ sinh vùng kín đúng cách giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và các vấn đề về cổ tử cung. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD), bao gồm cả HPV. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, đúng giờ để tăng cường sức khỏe tổng thể, kể cả sức khỏe sinh sản.

Bài viết trên vừa cung cấp đến bạn các thông tin chi tiết về khái niệm, cấu tạo, chức năng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến cổ tử cung. Cổ tử cung là một cơ quan rất quan trọng và dễ gặp các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là ung thư cổ tử cung.
Do đó, nữ giới hãy bảo vệ sức khỏe bằng cách khám phụ khoa thường xuyên, xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và đặc biệt cần tiêm phòng HPV đầy đủ và đúng lịch để phòng ngừa bệnh. Hiện tại, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC đang có sẵn vắc xin HPV Gardasil 9 (Mỹ) phòng các bệnh nguy hiểm do HPV gây ra cho trẻ em và người lớn từ 9-45 tuổi.



- Professional, C. C. M. (2024, May 1). Cervix. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/23279-cervix
- Những người đóng góp vào các dự án Wikimedia. (2024, September 28). Cổ tử cung. https://vi.wikipedia.org/wiki/C%E1%BB%95_t%E1%BB%AD_cung