5 dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai dễ nhầm lẫn

09:11 12/07/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Ung thư cổ tử cung khi mang thai là một thách thức lớn trong y học hiện đại do các dấu hiệu của bệnh này khi mang thai thường dễ bị nhầm lẫn với các triệu chứng thai kỳ bình thường. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai và thực hiện tầm soát định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.
BS Nguyễn Văn Mác Toàn - Quản lý Y khoa vùng 1 khu vực miền Trung - Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Ung thư cổ tử cung là bệnh tăng sinh tế bào ác tính phụ khoa được chẩn đoán phổ biến nhất trong thời kỳ mang thai. Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 0,1 - 12/10.000 ca mang thai. Đối với tình trạng loạn sản biểu mô cổ tử cung (CIN), tỷ lệ mắc bệnh được báo cáo dao động từ 1,3 - 2,7/1.000 ca mang thai. Do bệnh hiếm gặp và tính phức tạp của tất cả các yếu tố cần xem xét, nên việc chuẩn hóa phương pháp điều trị rất khó khăn. Việc điều trị ung thư trong thời kỳ mang thai là thách thức nhất đối với trường hợp ung thư cổ tử cung, vì chính tử cung của người mang thai bị ảnh hưởng”. (1) |
Tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung trong thai kỳ
Ung thư cổ tử cung trong thai kỳ xuất hiện với tỷ lệ dao động từ 0,1 - 12 trường hợp trên 10.000 ca mang thai. Theo tổ chức nghiên cứu ung thư Vương quốc Anh, các dấu hiệu của bệnh ở phụ nữ mang thai sẽ không phát triển hoặc phát triển với tốc độ chậm hơn so với người không mang thai. (2)
Ung thư cổ tử cung trong thai kỳ đòi hỏi sự chú ý đặc biệt do nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mẹ và thai nhi. Khoảng 1 - 3% trường hợp tử cung bị ung thư được chẩn đoán trong thai kỳ, thường ở giai đoạn sớm nhờ các chương trình tầm soát hiệu quả. Phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và đảm bảo an toàn cho thai kỳ.
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi đang mang thai
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, các dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai thường không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng thai kỳ hoặc bệnh lý phụ khoa khác. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng xuất hiện bất thường, kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần thăm khám ngay để được chẩn đoán kịp thời. Dưới đây là 5 dấu hiệu phổ biến cần lưu ý:
1. Chảy máu âm đạo bất thường
Chảy máu âm đạo bất thường là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư cổ tử cung khi mang thai. Triệu chứng này có thể bao gồm chảy máu giữa các kỳ kinh, sau khi quan hệ tình dục, hoặc chảy máu nhiều không liên quan đến chuyển dạ.
Trong thai kỳ, một số trường hợp chảy máu nhẹ có thể xảy ra do thay đổi nội tiết, tăng lưu lượng máu đến cổ tử cung, hoặc cọ xát nhẹ. Tuy nhiên, nếu máu có màu đỏ tươi, kèm cục máu đông, hoặc xảy ra thường xuyên mà không có lý do rõ ràng, đây có thể là dấu hiệu của tổn thương nghiêm trọng ở cổ tử cung, bao gồm ung thư. Việc theo dõi tần suất và tính chất của chảy máu là rất quan trọng để phân biệt giữa các nguyên nhân lành tính và ác tính.
2. Dịch âm đạo bất thường
Dịch âm đạo bất thường là một triệu chứng khác cần được chú ý. Trong thai kỳ, sự gia tăng tiết dịch âm đạo là hiện tượng sinh lý bình thường, thường có màu trắng hoặc trong, không mùi. Tuy nhiên, nếu dịch âm đạo có mùi hôi, màu sắc bất thường (như xanh, vàng, nâu), lẫn máu, hoặc kèm theo ngứa, đau, đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý, bao gồm ung thư cổ tử cung.
Đặc biệt, dịch âm đạo có lẫn máu hoặc chất nhầy bất thường có thể liên quan đến sự phát triển của khối u ở cổ tử cung. Phụ nữ mang thai nên theo dõi kỹ các thay đổi trong dịch âm đạo và báo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện bất thường.
3. Đau vùng chậu hoặc đau lưng dưới dai dẳng
Đau vùng chậu hoặc đau lưng dưới là triệu chứng phổ biến trong thai kỳ, thường do áp lực từ thai nhi ngày càng lớn hoặc sự thay đổi tư thế của cơ thể. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài, không giảm khi nghỉ ngơi, hoặc có tính chất âm ỉ, dữ dội, đây có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung.
Khi khối u phát triển, nó có thể gây áp lực lên các mô và cơ quan xung quanh, dẫn đến cảm giác đau liên tục. Cơn đau này thường không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường và có thể trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Phụ nữ mang thai cần phân biệt giữa cơn đau sinh lý và đau bệnh lý để có hành động kịp thời.

4. Đau khi quan hệ tình dục
Đau khi quan hệ tình dục là một dấu hiệu ít được chú ý trong thai kỳ nhưng có thể liên quan đến ung thư cổ tử cung. Cảm giác đau có thể xuất hiện do khối u ở cổ tử cung bị kích thích trong quá trình quan hệ hoặc do tình trạng viêm nhiễm đi kèm. Triệu chứng này thường trở nên rõ ràng hơn nếu đi kèm với chảy máu sau quan hệ.
Trong thai kỳ, nhiều phụ nữ có thể bỏ qua dấu hiệu này, cho rằng nó liên quan đến sự nhạy cảm của cơ thể khi mang thai. Tuy nhiên, nếu cơn đau xảy ra thường xuyên hoặc tăng dần về cường độ, cần thăm khám để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng.
5. Các dấu hiệu giai đoạn muộn hơn
Khi ung thư cổ tử cung tiến triển vượt ra ngoài giai đoạn sớm, các triệu chứng rõ rệt hơn và mang tính hệ thống hơn có thể bắt đầu xuất hiện. Những dấu hiệu này ít có khả năng bị nhầm lẫn với những khó chịu do thai kỳ điển hình và thường cho thấy bệnh đã ở giai đoạn tiến triển hơn, bao gồm:
- Thay đổi thói quen đi tiểu hoặc đại tiện: Khối u lớn dần có thể chèn ép bàng quang hoặc trực tràng, gây ra các vấn đề như tiểu khó, tiểu buốt, táo bón kéo dài, hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân. Những thay đổi này thường không cải thiện dù đã điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt.
- Sưng phù chân: Sự chèn ép các mạch máu hoặc hệ bạch huyết do khối u có thể dẫn đến tích tụ chất lỏng, gây sưng phù ở chân, đặc biệt ở một bên. Triệu chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn muộn và cần được đánh giá ngay.
- Mệt mỏi cực độ, sụt cân không rõ lý do: Đây là các dấu hiệu toàn thân, phản ánh tình trạng suy kiệt của cơ thể do ung thư. Phụ nữ mang thai có thể cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường, nhưng nếu tình trạng này kèm theo sụt cân bất thường dù không thay đổi chế độ ăn, cần nghi ngờ bệnh lý nghiêm trọng.
Tại sao khó nhận biết dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai?
Việc nhận biết ung thư cổ tử cung trong thai kỳ gặp nhiều thách thức do:
- Nhiều triệu chứng giống với triệu chứng thai kỳ: Các dấu hiệu như chảy máu âm đạo nhẹ, đau lưng dưới, hoặc tăng tiết dịch âm đạo thường được xem là một phần của thai kỳ bình thường. Điều này khiến cả mẹ bầu và nhân viên y tế dễ bỏ qua các triệu chứng bất thường, dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán. Ví dụ, chảy máu nhẹ có thể bị nhầm lẫn với hiện tượng làm tổ của phôi thai, trong khi đau vùng chậu có thể được quy cho sự phát triển của tử cung.
- Sự thay đổi sinh lý ở cổ tử cung gây khó cho chẩn đoán: Trong thai kỳ, cổ tử cung trải qua nhiều thay đổi, trở nên mềm hơn, dễ chảy máu, và có sự tăng sinh mô. Những thay đổi này làm phức tạp việc đánh giá qua khám lâm sàng hoặc xét nghiệm Pap smear. Ngoài ra, các thay đổi nội tiết trong thai kỳ có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm, đòi hỏi bác sĩ phải có kinh nghiệm để phân tích chính xác.
- Tâm lý chủ quan của mẹ bầu hoặc cả bác sĩ: Nhiều phụ nữ mang thai cho rằng các triệu chứng bất thường là bình thường trong thai kỳ và không báo cáo với bác sĩ. Đồng thời, một số bác sĩ có thể không nghi ngờ ung thư cổ tử cung do bệnh hiếm gặp ở nhóm phụ nữ mang thai, dẫn đến việc bỏ sót các dấu hiệu quan trọng. Sự thiếu cảnh giác này làm tăng nguy cơ chẩn đoán muộn, ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung trong thai kỳ
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung trong thai kỳ đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:
- Xét nghiệm Pap smear: Đây là phương pháp tầm soát ban đầu để phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Trong thai kỳ, xét nghiệm này vẫn an toàn và hiệu quả, nhưng cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm để tránh kích thích tử cung. Kết quả bất thường sẽ là cơ sở để tiến hành các xét nghiệm tiếp theo.
- Sinh thiết cổ tử cung: Nếu xét nghiệm Pap smear cho thấy các tế bào bất thường, sinh thiết có thể được thực hiện để xác định ung thư. Thủ thuật này cần được thực hiện cẩn thận để giảm nguy cơ chảy máu hoặc ảnh hưởng đến thai nhi. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật sinh thiết vòng (LEEP) hoặc sinh thiết hình nón để lấy mẫu mô.
- Hình ảnh học: Các kỹ thuật như siêu âm, MRI, hoặc trong một số trường hợp hiếm hoi là CT (với liều bức xạ tối thiểu), được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của khối u. Những phương pháp này giúp xác định giai đoạn bệnh mà không gây hại cho thai nhi.
- Xét nghiệm HPV: HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV giúp xác định nguy cơ và hỗ trợ chẩn đoán, đặc biệt ở những phụ nữ có tiền sử nhiễm virus này.

Quá trình chẩn đoán cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ chuyên môn cao, đảm bảo cân bằng giữa việc phát hiện bệnh và bảo vệ sức khỏe thai kỳ. Các bác sĩ thường phối hợp giữa chuyên khoa sản và ung bướu để đưa ra kế hoạch chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?
Ung thư cổ tử cung trong thai kỳ có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị và thời điểm phát hiện.
1. Các ảnh hưởng
- Ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ: Ung thư cổ tử cung có thể làm suy yếu cơ thể, tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, hoặc các biến chứng khác trong thai kỳ. Ở giai đoạn muộn, bệnh có thể lan rộng đến các cơ quan lân cận như bàng quang, trực tràng, hoặc thậm chí di căn xa, đe dọa tính mạng của mẹ.
- Tác động đến thai nhi: Khối u hoặc các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị, hoặc xạ trị (nếu được sử dụng) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Đặc biệt, nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn muộn, việc điều trị tích cực có thể gây ra những rủi ro lớn hơn cho thai nhi.
2. Nguy cơ sảy thai, sinh non, thai chậm phát triển
- Sảy thai: Các thủ thuật chẩn đoán hoặc điều trị, như sinh thiết cổ tử cung hoặc cắt bỏ một phần cổ tử cung, có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ nhất. Nguy cơ này cao hơn nếu thủ thuật được thực hiện ở giai đoạn sớm của thai kỳ hoặc ở những phụ nữ có cổ tử cung yếu.
- Sinh non: Ung thư cổ tử cung tiến triển hoặc các phương pháp điều trị tích cực có thể kích thích chuyển dạ sớm, dẫn đến sinh non. Sinh non làm tăng nguy cơ biến chứng cho trẻ, bao gồm suy hô hấp, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề phát triển lâu dài.
- Thai chậm phát triển: Sự suy giảm sức khỏe của mẹ, thiếu máu, hoặc tác động của khối u có thể ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi, dẫn đến chậm phát triển trong tử cung. Trong một số trường hợp, thai nhi có thể nhẹ cân hoặc gặp các vấn đề sức khỏe khác sau khi sinh.
Việc quản lý ung thư cổ tử cung trong thai kỳ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ sản khoa, bác sĩ ung bướu và các chuyên gia khác để đưa ra kế hoạch điều trị tối ưu. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể trì hoãn điều trị tích cực cho đến khi thai đủ tháng, nhưng điều này cần được cân nhắc dựa trên giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của mẹ.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung khi mang thai
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung là một bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Tầm soát định kỳ trước khi mang thai: Phụ nữ trong độ tuổi từ 21 - 65 nên thực hiện xét nghiệm Pap smear định kỳ, thường là mỗi 3 năm, hoặc kết hợp với xét nghiệm HPV mỗi 5 năm, để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư. Việc tầm soát trước khi mang thai giúp giảm nguy cơ phát hiện ung thư trong thai kỳ.
- Tiêm vắc xin HPV: Vắc xin HPV bảo vệ chống lại các chủng virus gây ung thư cổ tử cung, đặc biệt là các tuýp HPV nguy cơ cao lưu hành phổ biến hàng đầu hiện nay như HPV 16 và 18. Phụ nữ nên tiêm vắc xin trước khi mang thai theo chỉ định cụ thể từ các bác sĩ. Vắc xin không được khuyến cáo trong thai kỳ, vì vậy việc tiêm phòng trước khi mang thai là rất quan trọng.
Tìm hiểu & Đăng ký tiêm vắc xin HPV
- Duy trì lối sống lành mạnh: Tránh hút thuốc lá, duy trì chế độ ăn uống giàu rau xanh và trái cây và thực hành quan hệ tình dục an toàn giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lý liên quan. Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng tiến triển của tổn thương cổ tử cung thành ung thư.
- Theo dõi sức khỏe trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai cần theo dõi kỹ các triệu chứng bất thường, như chảy máu âm đạo, đau vùng chậu, hoặc dịch âm đạo lạ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào đáng lo ngại, cần thăm khám ngay tại các cơ sở y tế uy tín để được đánh giá và xử lý kịp thời.
- Nâng cao nhận thức: Hiểu biết về các dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai giúp phụ nữ mang thai chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe. Tham gia các chương trình giáo dục sức khỏe hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ định kỳ là cách hiệu quả để cập nhật thông tin và phát hiện sớm các vấn đề.

Việc nâng cao nhận thức về các dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé. Những triệu chứng như chảy máu âm đạo bất thường, dịch âm đạo lạ, hoặc đau vùng chậu kéo dài không nên được xem nhẹ. Phụ nữ mang thai cần chủ động tầm soát trước khi mang thai và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường để đảm bảo một thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.



- Han, S. N., Gziri, M. M., Van Calsteren, K., & Amant, F. (2013). Cervical cancer in pregnant women: treat, wait or interrupt? Assessment of current clinical guidelines, innovations and controversies. Therapeutic Advances in Medical Oncology, 5(4), 211–219. https://doi.org/10.1177/1758834013494988
- Fletcher, J. (2022, June 30). What to know about cervical cancer during pregnancy. https://www.medicalnewstoday.com/articles/cervical-cancer-during-pregnancy