Nút mạch gan: Trường hợp được chỉ định và một số hạn chế

09:02 30/12/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Nút mạch gan là yếu tố tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng tại gan, thường diễn tiến âm thầm nhưng có thể dẫn đến biến chứng nặng nếu không được nhận diện sớm. Việc tìm hiểu cơ chế hình thành và các dấu hiệu cảnh báo giúp chủ động bảo vệ chức năng gan và giảm thiểu gánh nặng lâu dài cho người bệnh.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng - Quản lý Y khoa, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.

Nút mạch gan là gì?
Nút mạch gan (hay còn gọi là nút mạch hóa chất qua đường động mạch gan hoặc nút mạch gan chọn lọc) là thủ thuật can thiệp tối thiểu trong điều trị các khối u gan, đặc biệt là ung thư gan nguyên phát, với mục tiêu ngăn chặn dòng máu nuôi dưỡng khối u, từ đó khiến tế bào u thiếu oxy, hoại tử và chậm tiến triển. (1)
Dựa trên đặc điểm sinh học của gan, trong đó khối u chủ yếu được nuôi bởi động mạch gan, bác sĩ sẽ tiếp cận mạch máu qua một đường vào rất nhỏ ở động mạch đùi hoặc động mạch quay (cổ tay), sau đó luồn ống thông mảnh, linh hoạt đến đúng nhánh động mạch nuôi khối u.
Tại vị trí tổn thương, các hạt nút mạch chuyên dụng, đôi khi kết hợp thuốc hóa trị, sẽ được bơm vào nhằm làm tắc mạch chọn lọc, cắt nguồn nuôi của khối u nhưng vẫn bảo tồn tối đa mô gan lành xung quanh. Toàn bộ thủ thuật được thực hiện dưới hướng dẫn của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại như DSA, CT hoặc siêu âm, do bác sĩ chuyên khoa can thiệp mạch trực tiếp thực hiện.
Nhờ tính chính xác cao và ít xâm lấn, thủ thuật này giúp kiểm soát kích thước và mức độ tiến triển của khối u, đồng thời giảm đáng kể tác dụng phụ toàn thân so với các phương pháp điều trị toàn thân truyền thống.
Một số trường hợp bệnh nhân được chỉ định nút mạch gan
Nút mạch gan là thủ thuật can thiệp chọn lọc, chỉ được chỉ định cho những bệnh nhân phù hợp sau khi đã được đánh giá toàn diện về tình trạng khối u và chức năng gan. Theo khuyến cáo từ các hướng dẫn điều trị ung thư gan của Bộ Y tế Việt Nam và các tổ chức y khoa quốc tế, phương pháp này thường được cân nhắc ở bệnh nhân ung thư gan không còn khả năng phẫu thuật cắt bỏ triệt để, hoặc những trường hợp khối u không thể xử lý bằng phẫu thuật do vị trí phức tạp, nguy cơ cao hoặc chức năng gan không cho phép.
Việc người bệnh đã từng phẫu thuật cắt u trước đó không phải là điều kiện bắt buộc, song bệnh lý cần ở trạng thái ổn định, không có biến chứng cấp tính như chảy máu nặng hay tắc nghẽn đường mật. Mục tiêu của thủ thuật này trong nhóm đối tượng này là kiểm soát sự phát triển của khối u, hạn chế tổn thương nhu mô gan lành và duy trì chức năng gan cần thiết cho cơ thể.
Tuy nhiên, không phải mọi bệnh nhân ung thư gan đều có thể thực hiện nút mạch máu gan. Thủ thuật cần được cân nhắc thận trọng ở những người có tổn thương gan lan rộng, chiếm trên 75% thể tích gan, hoặc đã xuất hiện cổ trướng, bởi đây là những dấu hiệu cho thấy chức năng gan đã suy giảm rõ rệt. Trong các trường hợp này, nguy cơ biến chứng sau can thiệp, đặc biệt là suy gan, có thể tăng cao và làm giảm lợi ích điều trị.
Bên cạnh đó, một số chống chỉ định tuyệt đối khiến thủ thuật này không thể thực hiện an toàn. Điển hình là huyết khối tĩnh mạch cửa, bởi khi dòng máu qua tĩnh mạch cửa bị tắc, nhu mô gan lành phụ thuộc gần như hoàn toàn vào động mạch gan để được nuôi dưỡng; việc làm tắc động mạch gan trong bối cảnh này có thể gây thiếu máu gan nghiêm trọng và dẫn đến suy gan cấp.
Ngoài ra, những bệnh nhân có bilirubin máu tăng cao trên 2 - 3 mg/dL, không dung nạp thuốc cản quang, mắc bệnh mạch máu ngoại biên nặng hoặc rối loạn đông máu nghiêm trọng cũng không được chỉ định nút mạch gan, do nguy cơ biến chứng toàn thân và suy chức năng gan vượt quá lợi ích điều trị.
Chính vì vậy, việc chỉ định thủ thuật can thiệp mạch gan cần được cá thể hóa cho từng người bệnh, dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên khoa gan mật và can thiệp mạch, nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và tối ưu hóa chất lượng sống cho bệnh nhân. (2)

Nguyên lý hoạt động của thủ thuật nút mạch máu gan
1. Nguyên lý hoạt động
Thủ thuật nút mạch máu gan hoạt động dựa trên cơ chế tắc mạch chọn lọc, nhằm ngăn dòng máu nuôi dưỡng khối u trong gan. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ can thiệp mạch đưa một ống thông nhỏ, mềm và linh hoạt vào hệ thống động mạch thông qua một đường chọc rất nhỏ, thường ở động mạch đùi hoặc cổ tay, sau đó dẫn ống thông lên động mạch gan dưới sự hỗ trợ của hệ thống chụp mạch hiện đại. Thuốc cản quang được tiêm vào mạch máu giúp bác sĩ quan sát rõ đường đi của ống thông và xác định chính xác các nhánh động mạch nuôi khối u.
Khi ống thông đã được đặt đúng vị trí, các vật liệu nút mạch sẽ được bơm vào nhằm làm tắc dòng máu mang oxy và dưỡng chất đến khối u. Việc “cắt nguồn nuôi” này khiến tế bào u thiếu oxy, giảm khả năng phát triển và dần hoại tử, đồng thời hạn chế tổn thương các mô gan lành xung quanh so với các phương pháp điều trị xâm lấn hơn như phẫu thuật.
2. Các loại vật liệu nút mạch
Trong nút mạch qua động mạch gan đơn thuần (TAE), vật liệu nút mạch được sử dụng với mục tiêu gây tắc chọn lọc các nhánh động mạch nuôi khối u, làm giảm tưới máu và tạo tình trạng thiếu oxy kéo dài, từ đó dẫn đến hoại tử mô bệnh lý. Phương pháp này không sử dụng thuốc điều trị kèm theo, tập trung hoàn toàn vào hiệu quả cơ học của vật liệu nút mạch.
Các vật liệu thường dùng trong TAE gồm gelatin sponge, Lipiodol và các vi hạt có kích thước nhỏ, có thể xuống tới khoảng 40 micromet. Việc nút mạch được thực hiện theo hướng siêu chọn lọc nhằm hạn chế ảnh hưởng đến nhu mô gan lành, đồng thời kiểm soát hiệu quả dòng máu nuôi khối u.
Lựa chọn vật liệu nút mạch trong TAE được cân nhắc dựa trên đặc điểm tổn thương và phác đồ điều trị, với mục tiêu làm chậm tiến triển bệnh và giảm gánh nặng khối u ở những trường hợp không còn chỉ định phẫu thuật. (3)
3. Tác dụng trên tổn thương gan
Thủ thuật nút mạch máu gan qua động mạch gan đơn thuần (TAE) tác động trực tiếp lên tổn thương gan bằng cách làm giảm hoặc cắt đứt nguồn máu nuôi khối bệnh. Phần lớn các khối u gan được nuôi dưỡng chủ yếu bởi hệ động mạch gan, trong khi nhu mô gan lành vẫn duy trì tưới máu từ cả động mạch gan và tĩnh mạch cửa, tạo nền tảng cho hiệu quả điều trị chọn lọc của TAE.
Khi các nhánh động mạch nuôi tổn thương được nút tắc bằng vật liệu chuyên dụng, lưu lượng máu và oxy đến khối bệnh giảm đáng kể, gây thiếu oxy kéo dài và dẫn đến hoại tử mô bệnh lý. Nhờ thực hiện theo hướng siêu chọn lọc, ảnh hưởng lên nhu mô gan lành được hạn chế tối đa, đồng thời giúp khối bệnh thu nhỏ và làm chậm tiến triển.
Quy trình nút mạch gan trong điều trị u gan
Nút mạch gan qua động mạch gan đơn thuần (TAE) là thủ thuật can thiệp mạch nhằm làm tắc chọn lọc các nhánh động mạch nuôi khối u gan dưới hướng dẫn hình ảnh. Quy trình được thực hiện theo các bước chuẩn hóa, từ chuẩn bị, tiến hành can thiệp đến theo dõi sau thủ thuật: (4)
1. Những điều cần chuẩn bị trước khi can thiệp
Trước khi thực hiện TAE, người bệnh được đánh giá chỉ định và chống chỉ định thông qua thăm khám lâm sàng, xét nghiệm chức năng gan, chức năng thận, tình trạng đông máu và các thăm dò hình ảnh cần thiết để xác định hệ mạch nuôi tổn thương gan. Trước can thiệp, người bệnh được thiết lập đường truyền tĩnh mạch và theo dõi các chỉ số sinh tồn trong suốt quá trình thực hiện.
2. Tiến trình thực hiện thắt nút mạch máu
Thủ thuật được tiến hành tại phòng can thiệp mạch dưới hướng dẫn X-quang. Bác sĩ chọc mạch, thường qua động mạch đùi hoặc động mạch quay, và đưa catheter vào hệ động mạch gan.
Thuốc cản quang được bơm qua catheter để dựng hình hệ thống mạch máu gan, xác định chính xác các nhánh động mạch nuôi khối u. Trên cơ sở đó, bác sĩ thực hiện nút tắc chọn lọc các nhánh nuôi bằng vật liệu chuyên dụng nhằm làm giảm hoặc cắt đứt dòng máu đến tổn thương gan.
Toàn bộ thủ thuật thường được thực hiện trong thời gian tối đa khoảng 1 tiếng rưỡi, tùy mức độ phức tạp của tổn thương và giải phẫu mạch máu.
3. Chăm sóc người bệnh sau can thiệp nút mạch máu gan
Sau khi hoàn tất nút mạch, catheter được rút ra và vị trí chọc mạch được băng ép cầm máu. Người bệnh được theo dõi tại buồng bệnh trong những giờ đầu để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Thời gian nằm viện thường ngắn, người bệnh được xuất viện khi tình trạng ổn định và tiếp tục theo dõi trong phác đồ điều trị.

Hiệu quả và rủi ro khi thực hiện thủ thuật nút mạch máu gan
Thủ thuật can thiệp mạch gan qua động mạch gan được ứng dụng rộng rãi trong phác đồ điều trị các tổn thương gan không còn chỉ định phẫu thuật, với mục tiêu kiểm soát khối bệnh thông qua việc làm gián đoạn nguồn máu nuôi.
1. Tính hiệu quả của phương pháp nút mạch
Theo các nghiên cứu lâm sàng, tỷ lệ thành công của thủ thuật can thiệp mạch gan qua động mạch đạt mức cao, dao động trong khoảng 80 - 97%. Hiệu quả điều trị thể hiện ở khả năng làm giảm tưới máu khối u, gây thiếu oxy kéo dài và dẫn đến hoại tử mô bệnh lý, từ đó giúp thu nhỏ kích thước tổn thương và làm chậm tiến triển bệnh.
Với kỹ thuật can thiệp ngày càng được chuẩn hóa và xu hướng nút mạch theo hướng siêu chọn lọc, phương pháp này cho phép kiểm soát tổn thương gan hiệu quả trong khi vẫn bảo tồn tối đa nhu mô gan lành, đặc biệt phù hợp với các trường hợp chức năng gan còn tương đối bảo tồn.
2. Rủi ro có thể gặp phải
Mặc dù có hiệu quả cao, thủ thuật can thiệp mạch gan vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và tác dụng phụ cần được theo dõi chặt chẽ. Biến chứng được ghi nhận phổ biến nhất là rò mật, với tỷ lệ khoảng 5,7%. Biloma được báo cáo với tỷ lệ trung bình 2,8%, tuy nhiên mức độ dao động giữa các nghiên cứu khá rộng, phản ánh sự khác biệt về kỹ thuật can thiệp và đặc điểm người bệnh.
Ngoài ra, thiếu máu gan cũng là biến chứng đáng lưu ý, được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu với tỷ lệ trung bình khoảng 8,6%. Nguy cơ này có xu hướng tăng ở những trường hợp nút mạch không chọn lọc hoặc ở người bệnh có chức năng gan nền đã suy giảm. (5)
⇒ Tham khảo thêm bài viết: Cảnh báo các biến chứng sau nút mạch gan có thể gặp phải
Ứng dụng kỹ thuật nút mạch gan trong điều trị thực tế
Kỹ thuật can thiệp mạch gan là phương pháp can thiệp chọn lọc, được ứng dụng trong kiểm soát tổn thương gan. Thủ thuật này vừa giúp điều trị khối u, vừa cầm máu trong chấn thương, đồng thời có thể phối hợp với các biện pháp điều trị khác để tối ưu hiệu quả và bảo tồn nhu mô gan lành.
1. Điều trị khối u ở bệnh nhân ung thư gan
Trong ung thư gan nguyên phát hoặc các trường hợp u gan không còn chỉ định phẫu thuật, nút mạch gan giúp giảm tưới máu nuôi khối u, gây thiếu oxy kéo dài và hoại tử mô bệnh. Khi thực hiện theo hướng chọn lọc vào các nhánh động mạch nuôi u, nhu mô gan lành được bảo tồn tối đa. Trên thực tế, phương pháp này góp phần thu nhỏ khối u, làm chậm tiến triển và cải thiện tiên lượng sống, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan còn bù tốt..
2. Cầm máu cấp cứu trong chấn thương gan
Trong các trường hợp chấn thương gan kèm chảy máu không kiểm soát, thủ thuật nút mạch máu gan qua động mạch là phương pháp cầm máu hiệu quả. Kỹ thuật này cho phép nút tắc chọn lọc các nhánh động mạch nuôi khối tổn thương. Nhờ đó, tưới máu đến khối bệnh giảm, chảy máu được kiểm soát mà không cần phẫu thuật mở.
Trên thực tế lâm sàng, phương pháp này kiểm soát chảy máu thành công ở phần lớn trường hợp, với tỷ lệ biến chứng thấp, bao gồm hiếm gặp hoại tử gan - mật hoặc áp xe dưới cơ hoành. Thủ thuật đặc biệt hữu ích cho những người bệnh có tình trạng huyết động tương đối ổn định, giúp hạn chế mất máu và bảo tồn tối đa nhu mô gan lành.
3. Kết hợp với các phương pháp chữa trị khác
Trong thực hành điều trị hiện nay, nút mạch máu gan thường được phối hợp với các phương pháp khác như phẫu thuật, đốt u tại chỗ hoặc điều trị toàn thân, nhằm tối ưu hiệu quả kiểm soát bệnh. Việc kết hợp được xây dựng trên cơ sở đánh giá toàn diện tình trạng người bệnh, đặc điểm tổn thương và chức năng gan. Cách tiếp cận đa mô thức này giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng sống trong dài hạn.
Các phương pháp nút mạch máu gan kết hợp được áp dụng hiện nay
Trong điều trị u gan, các phương pháp nút mạch gan kết hợp được áp dụng nhằm tối ưu hiệu quả kiểm soát khối u, làm chậm tiến triển bệnh và đồng thời bảo tồn nhu mô gan lành. Hai phương pháp chủ yếu hiện nay là nút mạch hóa chất qua động mạch (TACE) và nút mạch phóng xạ (TARE), được lựa chọn căn cứ vào đặc điểm khối u và chức năng gan của người bệnh.
1. Nút mạch hóa chất qua động mạch (TACE)
TACE là phương pháp kết hợp nút mạch chọn lọc với việc tiêm trực tiếp thuốc hóa chất vào các nhánh động mạch nuôi khối u gan. Kỹ thuật này gây thiếu oxy kéo dài tại tổn thương, đồng thời tác động trực tiếp lên tế bào ung thư, góp phần thu nhỏ khối u và làm chậm tiến triển. Chỉ định TACE được cân nhắc dựa trên chức năng gan và phạm vi lan rộng của khối u, nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn cho người bệnh.

2. Nút mạch phóng xạ (TARE)
Nút mạch phóng xạ (TARE) TARE sử dụng các hạt phóng xạ được đưa trực tiếp vào động mạch gan nuôi khối u, phát xạ tia beta để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ. Kỹ thuật này giúp kiểm soát khối u mà vẫn bảo tồn nhu mô gan lành, đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân không còn chỉ định phẫu thuật hoặc hóa trị toàn thân. Quy trình và liều lượng được tính toán dựa trên kích thước, vị trí khối u và chức năng gan của người bệnh.
Dù thủ thuật can thiệp mạch gan là giải pháp quan trọng giúp kiểm soát khối u và bảo tồn phần nhu mô gan còn lành, nhưng hiệu quả lâu dài vẫn phụ thuộc lớn vào nền tảng sức khỏe của gan. Thực tế cho thấy, gan đã từng chịu tổn thương do viêm gan virus sẽ dễ suy giảm chức năng hơn, làm hạn chế khả năng đáp ứng điều trị và phục hồi sau can thiệp.
Vì vậy, song song với các phương pháp điều trị chuyên sâu, chủ động tiêm vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B được các tổ chức y tế khuyến cáo là biện pháp bền vững giúp bảo vệ gan, giảm nguy cơ viêm gan cấp và mạn tính, từ đó góp phần duy trì chức năng gan ổn định và nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài.
Danh mục vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B cho trẻ em và người lớn
Để được tư vấn các thông tin vắc xin hoặc đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:
- Hotline: 028 7102 6595;
- Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
- Xem thêm những thông tin tiêm chủng hữu ích từ kênh Tik Tok: https://www.tiktok.com/@vnvc.vn;
- Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây;
- Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: https://vax.vnvc.vn/vaccine;
- Đặt mua các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín hàng đầu quốc tế như Nestlé Health Science (Thụy Sĩ), Asahi - Wakodo (Nhật Bản), ECO Green (sản xuất tại Mỹ) với giá ưu đãi tại VNVC SHOP tại đây.
Quý Khách hàng có thể cài đặt ứng dụng “Trợ lý tiêm chủng” - app VNVC dễ dàng thông qua 2 đường dẫn sau:
- IOS (iPhone, iPad…): https://bit.ly/VNVC_APPSTORE
- Android (Oppo, Samsung, Sony…): https://bit.ly/VNVC_GGPLAY
Qua bài viết, các thông tin về phương pháp nút mạch gan đã được làm rõ. Đây là thủ thuật can thiệp ít xâm lấn, giúp ngăn chặn chảy máu, điều trị phình động mạch hoặc u gan hiệu quả, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng so với phẫu thuật truyền thống. Hiểu rõ cơ chế và lợi ích của thủ thuật can thiệp mạch gan giúp người bệnh phối hợp chăm sóc hậu can thiệp đúng cách, bảo vệ sức khỏe lâu dài.
- About your hepatic embolization. (n.d.). Memorial Sloan Kettering Cancer Center. https://www.mskcc.org/cancer-care/patient-education/about-your-hepatic-embolization
- Lee, E., Pachter, H. L., & Sarpel, U. (2012). Hepatic arterial embolization for the treatment of metastatic neuroendocrine tumors. International Journal of Hepatology, 2012, 1–8. https://doi.org/10.1155/2012/471203
- Lawson, A., Kamarajah, S. K., Parente, A., Pufal, K., Sundareyan, R., Pawlik, T. M., Ting, Y., MA, Shah, T., Kharkhanis, S., & Dasari, B. V. M. (2023). Outcomes of Transarterial Embolisation (TAE) vs. Transarterial Chemoembolisation (TACE) for Hepatocellular Carcinoma: A Systematic Review and Meta-Analysis. Cancers, 15(12), 3166. https://doi.org/10.3390/cancers15123166
- Trans arterial embolisation (TAE) for neuroendocrine tumours (NETs) in the liver. (n.d.). https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/neuroendocrine-tumours-nets/treatment/tae
- Virdis, F., Reccia, I., Di Saverio, S., Tugnoli, G., Kwan, S., Kumar, J., Atzeni, J., & Podda, M. (2018). Clinical outcomes of primary arterial embolization in severe hepatic trauma: A systematic review. Diagnostic and Interventional Imaging, 100(2), 65–75. https://doi.org/10.1016/j.diii.2018.10.004








