Sốt xuất huyết có truyền đạm được không? Cần lưu ý gì?

16:35 20/02/2025

Quản lý Y khoa Vùng 4 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Khi mắc sốt xuất huyết, nhiều người cảm thấy cơ thể kiệt sức, mệt mỏi, sốt cao, thậm chí không thể ăn uống hay đi lại được. Vì vậy, không ít người tự ý truyền đạm với hy vọng bổ sung dinh dưỡng và giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng. Vậy sốt xuất huyết có truyền đạm được không? Cần lưu ý những gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc trên!
BS Nguyễn Văn Quảng - Quản lý Y khoa vùng 4 miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Hơn 2,5 tỷ người, tương đương 40% dân số thế giới, có nguy cơ mắc sốt xuất huyết, với 390 triệu ca nhiễm mỗi năm, 960.000 ca nặng phải nhập viện (1) và hơn 20.000 ca tử vong. Bệnh nặng có thể gây sốc, suy hô hấp, chảy máu nghiêm trọng và tổn thương gan, thận, tim. Khoảng 20 - 30% bệnh nhân có dấu hiệu nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời (2)” |
Sốt xuất huyết có truyền đạm được không?
Bị sốt xuất huyết có thể truyền đạm tại cơ sở y tế nhưng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ và được bác sĩ giám sát sát sao để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Bệnh nhân mắc sốt xuất huyết không nên tự ý truyền đạm tại nhà vì có thể dẫn đến nguy cơ sốc và các biến chứng nghiêm trọng.
Việc truyền đạm trong điều trị sốt xuất huyết là một quyết định cần được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng, dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Không phải mọi trường hợp sốt xuất huyết đều cần truyền đạm và nếu thực hiện không đúng cách, việc này có thể gây ra hậu quả không mong muốn, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
Truyền đạm là quá trình cung cấp các dung dịch chứa chất dinh dưỡng vào cơ thể người bệnh để hỗ trợ điều trị bệnh tật hoặc thúc đẩy quá trình phục hồi sức khỏe. Dịch truyền là các dung dịch hòa tan, bao gồm nhiều chất khác nhau và có thể được tiêm chậm hoặc truyền trực tiếp vào tĩnh mạch của người bệnh, giúp cơ thể nhanh chóng hấp thụ các dưỡng chất cần thiết. Trong đó, nước cất thường là dung môi chính được sử dụng, tuy nhiên, một số loại dung môi khác cũng có thể được dùng để hòa tan các dược chất cần thiết cho quá trình điều trị.
Mỗi cơ thể con người đều có các chỉ số trung bình về các chất như đạm, đường, muối, và các chất điện giải trong máu. Khi một trong những chỉ số này thấp hơn mức bình thường, bác sĩ sẽ xem xét việc bổ sung chúng. Do đó, quyết định có cần truyền đạm hay không thường dựa vào kết quả xét nghiệm, giúp xác định trường hợp nào cần bổ sung dịch truyền và lượng dịch cần thiết là bao nhiêu.
Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, bác sĩ có thể quyết định truyền đạm cho bệnh nhân ngay cả khi chưa có kết quả xét nghiệm. Điều này thường xảy ra khi bệnh nhân bị mất nước do nôn mửa, tiêu chảy, hoặc mất máu nghiêm trọng, bị ngộ độc, suy dinh dưỡng nặng, hoặc trong các ca phẫu thuật. Trong những trường hợp nhẹ, tốt nhất là không nên truyền đạm để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Khi nào cần truyền đạm trong sốt xuất huyết?
Bị sốt xuất huyết có truyền đạm được không còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, trong quá trình điều trị sốt xuất huyết, một số trường hợp đặc biệt cần phải truyền đạm để hỗ trợ quá trình phục hồi và đảm bảo cơ thể có đủ dưỡng chất. Các trường hợp cần truyền đạm bao gồm:
1. Hạ albumin máu nghiêm trọng
Albumin là một loại protein quan trọng trong máu giúp duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp ổn định. Khi bệnh nhân bị sốt xuất huyết, đặc biệt trong các giai đoạn nặng, mức albumin trong máu có thể giảm xuống nghiêm trọng, khiến cơ thể không thể giữ nước trong mạch máu, dẫn đến phù nề, khó thở, suy giảm chức năng gan, thận và các biến chứng khác. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể quyết định truyền đạm để bổ sung albumin cho cơ thể.
2. Sốc sốt xuất huyết kéo dài
Tăng tính thấm thành mạch, kết hợp với sự rối loạn chức năng cơ tim và tình trạng mất nước, là những yếu tố chính góp phần vào sự phát triển của sốc trong sốt xuất huyết, dẫn đến suy đa cơ quan. Sốc trong sốt xuất huyết có thể bắt đầu đột ngột và kéo dài, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe bệnh nhân. (3)
Việc truyền đạm trong tình huống này có vai trò quan trọng trong việc phục hồi thể tích tuần hoàn, giúp cân bằng dịch trong cơ thể, từ đó giảm thiểu nguy cơ sốc kéo dài và những biến chứng nguy hiểm như tổn thương các cơ quan gan, thận, tim.
3. Phù nặng hoặc rò rỉ dịch
Khi mắc sốt xuất huyết nặng, bệnh nhân có thể đối mặt với tình trạng phù nghiêm trọng hoặc rò rỉ dịch ra khỏi mạch máu. Điều này gây ra mất cân bằng chất lỏng trong cơ thể và làm giảm thể tích máu. Truyền đạm giúp khôi phục cân bằng dịch trong cơ thể, hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng.
4. Suy dinh dưỡng nghiêm trọng
Sốt xuất huyết có nên truyền đạm không? Bệnh nhân bị sốt xuất huyết thường ăn uống kém, nôn mửa nhiều trong thời gian dài. Điều này khiến người bệnh gặp tình trạng suy dinh dưỡng, có thể làm suy yếu sức khỏe tổng thể, ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và hệ miễn dịch. Trong những trường hợp này, truyền đạm sẽ giúp cung cấp dưỡng chất thiết yếu để cải thiện tình trạng sức khỏe và tăng khả năng phục hồi của cơ thể.

Lưu ý quan trọng khi truyền đạm trong sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết có truyền đạm được không? Khi điều trị sốt xuất huyết, truyền đạm có thể là một phương pháp hỗ trợ trong các trường hợp nặng, giúp duy trì thể tích tuần hoàn máu và cải thiện tình trạng bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng đạm cần phải được thực hiện rất cẩn trọng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi truyền đạm trong sốt xuất huyết:
1. Không tự ý truyền đạm tại nhà
Truyền đạm khi bị sốt xuất huyết phải được thực hiện tại cơ sở y tế dưới sự giám sát của các bác sĩ và nhân viên y tế. Việc tự ý truyền đạm tại nhà có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như phản ứng dị ứng, quá tải dịch, hoặc các vấn đề liên quan đến sự ổn định huyết áp, đặc biệt trong bối cảnh cơ thể đang yếu do sốt xuất huyết. Vì vậy, người bệnh hoặc người thân cần tránh tự ý thực hiện truyền đạm tại nhà mà không có chỉ định từ bác sĩ.
2. Kiểm tra kỹ trước khi truyền đạm
Trước khi tiến hành truyền dịch, bác sĩ và y tá cần kiểm tra hạn sử dụng của bộ dây truyền và túi dịch, cũng như đảm bảo rằng tất cả các dụng cụ như khay đựng, panh, kéo được tiệt khuẩn đúng cách. Đặc biệt, trước khi bắt đầu truyền, cần cho chảy những giọt dịch đầu tiên ra ngoài để loại bỏ bọt khí, đảm bảo dung dịch được đưa vào cơ thể người bệnh một cách an toàn.
3. Theo dõi sát sao quá trình truyền đạm
Quá trình truyền đạm cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ. Những vấn đề như phù nề, tụt huyết áp, hoặc quá tải dịch có thể xảy ra nếu truyền đạm không được kiểm soát tốt. Do đó, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân trong suốt quá trình truyền và điều chỉnh liều lượng cũng như tốc độ truyền nếu cần thiết.
Quá trình truyền đạm không nên quá nhanh, cần tuân thủ tốc độ và liều lượng chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Việc truyền dịch quá nhanh có thể gây nguy cơ sốc cho người bệnh, vì vậy, khi bắt đầu, tốc độ truyền cần được điều chỉnh chậm để người bệnh có thể thích nghi dần. Sau đó, tốc độ truyền có thể tăng lên theo yêu cầu.
Bên cạnh đó, cần chuẩn bị sẵn các phương tiện y tế và thuốc men để xử lý ngay khi có sự cố bất ngờ như sốc xảy ra trong quá trình truyền. Ngoài ra, bác sĩ cũng cần kiểm tra tình trạng chức năng thận và các cơ quan khác của người bệnh thường xuyên để đảm bảo không có biến chứng nghiêm trọng xảy ra.
Truyền đạm trong trường hợp không cần thiết có thể gây nguy hiểm
Truyền đạm là một thủ thuật y tế cần thiết trong một số trường hợp bệnh lý, tuy nhiên việc lạm dụng hoặc truyền đạm không đúng chỉ định có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Quá tải dịch: Việc truyền đạm không đúng chỉ định có thể dẫn đến tình trạng quá tải dịch trong cơ thể. Điều này gây áp lực lên các cơ quan, đặc biệt là tim và thận, dẫn đến phù nề, suy thận hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
- Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng với các thành phần trong dịch truyền đạm, dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như mẩn ngứa, sưng tấy, hoặc thậm chí sốc phản vệ. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng của người bệnh.
- Sốc phản vệ và các tác dụng phụ cấp tính: Một trong những nguy hiểm chính của việc truyền đạm không đúng chỉ định là nguy cơ sốc phản vệ – một phản ứng dị ứng cấp tính có thể đe dọa tính mạng. Điều này có thể xảy ra do cơ thể không dung nạp hoặc phản ứng quá mức với chế phẩm đạm được truyền. Các triệu chứng phổ biến bao gồm khó thở, huyết áp giảm đột ngột, nổi mề đay, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến suy tim, suy hô hấp và tử vong. Nguy cơ này tăng cao đặc biệt với những người có tiền sử dị ứng, bệnh nền hoặc hệ miễn dịch suy yếu.
Ngoài ra, truyền đạm sai cách hoặc thiếu giám sát y tế có thể dẫn đến các tác dụng phụ khác như đau đầu, buồn nôn, sốt hoặc tình trạng nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm truyền, gây ra những biến chứng không đáng có.
- Lãng phí: Việc truyền đạm không có chỉ định y tế rõ ràng sẽ gây lãng phí tài nguyên y tế và tài chính. Hơn nữa, việc tự ý truyền đạm không giúp cải thiện tình trạng bệnh mà còn làm tăng nguy cơ phát sinh các vấn đề khác.
- Nguy cơ nhiễm trùng cao: Nếu quá trình truyền không được thực hiện vô trùng, có thể gây nhiễm trùng tại chỗ hoặc nhiễm trùng máu.
- Rối loạn cân bằng nội mô: Đạm dư thừa trong tuần hoàn máu có thể làm tăng áp lực thẩm thấu, khiến thận và các cơ quan nội tạng phải làm việc quá sức để đào thải lượng đạm thừa. Với những người có chức năng thận suy giảm (ví dụ, bệnh nhân suy thận mãn tính), tình trạng này có thể làm trầm trọng thêm bệnh lý hiện có hoặc dẫn đến suy thận cấp.
Bên cạnh đó, sự dư thừa albumin hoặc các sản phẩm chứa đạm có thể gây ra tình trạng quá tải tuần hoàn, nhất là ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch như suy tim hoặc tăng huyết áp. Điều này làm tăng nguy cơ phù phổi cấp, gây khó thở và đe dọa tính mạng.
- Ngắt quãng chức năng tự nhiên của cơ thể: Truyền đạm bừa bãi còn tạo ra “gánh nặng” không cần thiết cho cơ thể, làm suy giảm khả năng tự điều chỉnh và hồi phục của cơ thể trong việc sản xuất và điều hòa protein trong máu. Việc phụ thuộc vào nguồn đạm ngoại sinh có thể làm giảm hoạt động của các cơ quan nội tạng, dẫn đến khả năng tự điều chỉnh lâu dài bị hạn chế.
Truyền đạm không phải là liệu pháp dễ dàng hay an toàn có thể thực hiện tùy tiện. Theo các chuyên gia y tế, việc truyền đạm chỉ được thực hiện trong môi trường y tế dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ và nhân viên y tế có chuyên môn. Quy trình truyền đạm đòi hỏi các bước kiểm tra kỹ lưỡng, từ xét nghiệm xác định tình trạng thiếu hụt protein hoặc albumin đến việc theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình tiêm truyền.
Việc truyền đạm không cần thiết không chỉ gây gánh nặng y tế mà còn ảnh hưởng đến nguồn lực chăm sóc y tế của cộng đồng. Trong bối cảnh nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đang đẩy mạnh việc sử dụng hợp lý nguồn lực y tế, việc truyền đạm lạm dụng hoặc sai mục đích sẽ làm cạn kiệt nguồn chế phẩm quý giá này.

Bài viết trên đã giải đáp câu hỏi "Sốt xuất huyết có truyền đạm được không?" một cách chi tiết. Hoàn toàn có thể truyền đạm cho bệnh nhân sốt xuất huyết, nhưng cần được thực hiện đúng chỉ định và dưới sự giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người bệnh. Hậu quả của việc truyền đạm không cần thiết không chỉ là những biến chứng nguy hiểm trước mắt như sốc phản vệ, mà còn gây ra những rối loạn kéo dài về chức năng của cơ thể, đồng thời tạo gánh nặng cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế.



- Chen, H.-R., Lai, Y.-C., & Yeh, T.-M. (2018). Dengue virus non-structural protein 1: a pathogenic factor, therapeutic target, and vaccine candidate. Journal of Biomedical Science https://jbiomedsci.biomedcentral.com/articles/10.1186/s12929-018-0462-0
- Patra, G., Saha, B., & Mukhopadhyay, S. (2021). Increased levels of pentraxins protein and cytokines bear good association in patients with severe dengue infection. Nature. https://www.nature.com/articles/s41598-020-80144-0
- Rajapakse, S. (2011). Dengue shock. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3097561/