Suy giảm miễn dịch: Dấu hiệu, nguyên nhân, điều trị và hậu quả

09:23 12/04/2024

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Đông Nam Bộ
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Suy giảm miễn dịch là tình trạng miễn dịch của cơ thể bị suy giảm, không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng và tác nhân gây bệnh. Người bị suy giảm miễn dịch thường bị nhiễm trùng với mức độ nặng nề hơn người bình thường, thậm chí còn ảnh hưởng đến tính mạng. Bài viết sẽ cung cấp thông tin tổng quan về suy giảm miễn dịch bao gồm các triệu chứng nhận biết, phương pháp điều trị, biện pháp phòng ngừa và giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tình trạng này.
Suy giảm miễn dịch là gì?
Suy giảm miễn dịch (immunodeficiency) là tình trạng miễn dịch của cơ thể bị suy giảm do các yếu tố của hệ thống miễn dịch bao gồm tế bào lympho, tế bào thực bào và hệ thống bổ thể,.. bị thiếu hụt hoặc không hoạt động đúng với chức năng của nó. Có 2 dạng suy giảm miễn dịch bao gồm suy giảm miễn dịch nguyên phát và suy giảm miễn dịch thứ phát.
Phân loại suy giảm hệ miễn dịch
1. Suy giảm miễn dịch nguyên phát
Suy giảm miễn dịch nguyên phát (primary immunodeficiency) là tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh, gây ra các đợt suy giảm miễn dịch tái phát. Suy giảm miễn dịch nguyên phát bao gồm một nhóm hơn 450 tình trạng rối loạn hoặc bệnh lý mạn tính và hiếm gặp. Một số thành phần trong hệ thống miễn dịch bị thiếu hụt gây suy giảm miễn dịch nguyên phát bao gồm: thiếu tế bào T, thiếu tế bào B, thiếu cả tế bào B và tế bào T, thiếu hụt bổ thể, thiếu hụt tế bào thực bào, thiếu hụt globulin miễn dịch A… (1)
2. Suy giảm miễn dịch thứ phát
Suy giảm miễn dịch thứ phát (secondary immunodeficiency) xảy ra khi hệ thống miễn dịch bị suy yếu do đang phải điều trị hoặc mắc một bệnh lý nào đó. Nếu nguyên nhân cơ bản gây suy giảm miễn dịch thứ phát có thể được loại bỏ, hệ thống miễn dịch có thể hoạt động bình thường trở lại. Các nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch thứ phát bao gồm sử dụng steroid, thiếu chất dinh dưỡng, bị béo phì, mắc phải hội chứng suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh nhiễm virus khác.
Dấu hiệu suy giảm miễn dịch dễ nhận biết
1. Nhiễm trùng nghiêm trọng và kéo dài
Tình trạng suy giảm hệ miễn dịch khiến cơ thể không có khả năng tạo kháng thể, do vậy rất khó khăn để chống lại các mầm bệnh xâm nhập từ môi trường bên ngoài hoặc chống lại sự nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Một số loại nhiễm trùng thường gặp ở người suy giảm miễn dịch bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng da, móng,...
Trên thực tế, nhiễm trùng do suy giảm hệ miễn dịch có thể xảy ra ở bất cứ đâu trên cơ thể, chẳng hạn như ở não, tủy sống, tai, phổi, da, cổ họng, đường tiết niệu hoặc đường ruột. Các tình trạng nhiễm trùng ở người có hệ miễn dịch suy giảm thường tái phát nhiều lần, diễn ra liên tục, lâu lành, khó điều trị dứt điểm và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
2. Các vấn đề về tăng trưởng và phát triển
Người suy giảm miễn dịch cần tiêu hao năng lượng liên tục để chống chọi với các bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, họ bị suy giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng do các vấn đề về đường tiêu hóa, điều này có thể dẫn đến sụt cân và tăng trưởng không đầy đủ, đặc biệt là trẻ em. Ngoài ra, nhu cầu trao đổi chất của chứng viêm mạn tính và nỗ lực chống nhiễm trùng của cơ thể có thể gây sụt cân và cản trở cho sự tăng trưởng.
3. Các biểu hiện khác
Các triệu chứng khác của suy giảm hệ miễn dịch bao gồm:
- Viêm mạch máu;
- Lá lách, gan hoặc hạch bạch huyết bị sưng;
- Các triệu chứng tự miễn dịch hoặc tự viêm như bệnh viêm ruột.
⇒ Xem thêm: Rối loạn hệ miễn dịch: Dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa.
Nguyên nhân suy giảm miễn dịch
1. Nguyên nhân suy giảm miễn dịch nguyên phát
Nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch nguyên phát tùy thuộc vào thành phần bị thiếu hụt của hệ thống miễn dịch. Cụ thể là:
- Thiếu hụt tế bào T: do hội chứng DiGeorge, hay còn được gọi là bất sản tuyến ức bẩm sinh, bệnh nấm candida da niêm mạc mạn tính, Hội chứng tăng IgM và thiếu hụt thụ thể interleukin-12.
- Thiếu hụt tế bào B: do bệnh không có Gammaglobulin máu liên kết với nhiễm sắc thể X (nguyên nhân gây bệnh là sự đột biến ở gen Bruton Tyrosine Kinase nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X).
- Thiếu cả tế bào T và tế bào B: do bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng, hội chứng Wiskott-Aldrich, suy giảm miễn dịch do mất điều hòa telangiectasia và thiếu hụt phức hệ phù hợp tổ chức chính.
- Thiếu hụt bổ thể: do phù mạch di truyền, thiếu C3 trong hệ thống bổ thể, thiếu phức hợp tấn công màng và thiếu C2 hoặc C4 thứ phát do tự miễn dịch.
- Thiếu hụt thực bào: bao gồm bệnh u hạt mạn tính, hội chứng thiếu hụt kết dính bạch cầu (loại 1 và 2), giảm bạch cầu trung tính chu kỳ hoặc hội chứng Chédiak-Higashi.
Ngoài ra, sự thiếu hụt globulin miễn dịch A cũng là nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch nguyên phát.
2. Nguyên nhân suy giảm miễn dịch thứ phát
- Thiếu hụt chất dinh dưỡng: suy giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch qua trung gian tế bào, cản trở sản xuất kháng thể, ảnh hưởng đến chức năng thực bào, hệ thống bổ thể và sự tổng hợp cytokine.
- Béo phì: tình trạng béo phì có thể làm suy giảm phản ứng miễn dịch, làm thay đổi chức năng của tế bào tiêu diệt tự nhiên (natural killers - NK), gây độc tế bào bị tổn hại và giảm khả năng thực bào tiêu diệt vi sinh vật.
- Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS): do vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) - đây là một loại retrovirus lây truyền qua đường tình dục, chu sinh hoặc qua các sản phẩm máu. Rối loạn chức năng miễn dịch là kết quả của tác động trực tiếp của HIV và sự suy giảm tế bào T-CD4.
- Sử dụng Steroid: việc sử dụng steroid có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và chức năng của tế bào miễn dịch. Thông thường, sử dụng Steroid ảnh hưởng đến tế bào T nhiều hơn tế bào B và gây ức chế sự tổng hợp Cytokine.
Chẩn đoán suy giảm miễn dịch
Bác sĩ sẽ chẩn đoán suy giảm miễn dịch dựa trên tiền sử bệnh của cá nhân và gia đình, khám thực thể và có thể thực hiện một số xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm di truyền để tìm đột biến trên gen;
- Xét nghiệm máu để xác định cụ thể các bất thường của hệ thống miễn dịch;
- Phân tích dấu ấn miễn dịch bằng kỹ thuật tế bào dòng chảy (flow cytometry) trong đó sử dụng tia laser đặc biệt để kiểm tra các mẫu tế bào của hệ thống miễn dịch.
Cách điều trị suy giảm hệ miễn dịch
Mục tiêu điều trị suy giảm miễn dịch nguyên phát bao gồm kiểm soát và ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng. Phương pháp cụ thể sẽ tùy thuộc vào vào loại nhiễm trùng người bệnh mắc phải.
1. Liệu pháp globulin miễn dịch
Globulin miễn dịch bao gồm các protein kháng thể cần thiết cho hệ thống miễn dịch để chống lại nhiễm trùng. Liệu pháp globulin miễn dịch bao gồm việc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm truyền dưới da để truyền các kháng thể đậm đặc có nguồn gốc từ huyết tương hiến tặng vào máu của bệnh nhân.
Áp dụng liệu pháp globulin thay thế để điều trị suy giảm miễn dịch do bệnh không gammaglobulin máu liên kết X, thiếu gamma globulin thoáng qua ở trẻ sơ sinh, bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng thông thường, thiếu hụt globulin miễn dịch chọn lọc (ngoại trừ IgA), hội chứng tăng IgM và hội chứng giống Lupus.
2. Kháng sinh
Điều trị bằng kháng sinh là phương pháp điều trị dự phòng, kéo dài nhằm mục đích ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của vi khuẩn. Một số tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn cần được quản lý ở người suy giảm miễn dịch bao gồm nhiễm trùng ngực, xoang hoặc tai.
Ngoài ra, kháng sinh cũng được sử dụng để điều trị suy giảm miễn dịch do thiếu hụt kháng thể sơ cấp và thứ cấp, hội chứng tăng IgM, bệnh nấm candida da niêm mạc mạn tính, thiếu hụt thụ thể Interleukin-12, bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng, thiếu hụt MHC, bổ sung những thiếu sót của hệ thống, bệnh u hạt mãn tính, hội chứng thiếu hụt kết dính bạch cầu, HIV/AIDS và thiếu chất dinh dưỡng (kẽm và sắt).
3. Cấy ghép tế bào gốc
Cấy ghép tế bào gốc là phương pháp điều trị tiêu chuẩn để có thể phục hồi khả năng tái tạo máu và những tế bào miễn dịch trong cơ thể người bệnh. Tế bào gốc được chọn sử dụng trong quá trình cấy ghép có thể sẽ đến từ tủy xương hoặc máu ở cuống rốn đã được thu thập từ cuống rốn, nhau thai khi em bé vừa chào đời.
Người hiến tế bào gốc - thường là cha mẹ hoặc người thân khác - phải có các mô cơ thể gần giống với mô cơ thể của người bị suy giảm miễn dịch nguyên phát. Tuy nhiên, ngay cả khi có sự phù hợp tốt, việc cấy ghép tế bào gốc không phải lúc nào cũng hiệu quả. Người điều trị có thể cần phải trải qua hóa trị hoặc xạ trị trước khi cấy ghép, khiến bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng trong tạm thời.
4. Các phương pháp khác
Người bị suy giảm miễn dịch có thể điều trị bằng liệu pháp gene. Theo đó, tế bào gốc của người bị suy giảm miễn dịch nguyên phát sẽ được chỉnh sửa gen trong tế bào và sau đó đưa tế bào gốc đã được chỉnh sửa vào cơ thể bệnh nhân thông qua truyền tĩnh mạch.
Với liệu pháp gen, bệnh nhân không cần phải tìm người hiến tặng phù hợp vì tế bào của chính họ đã được sử dụng. Hiện tại, liệu pháp gene chỉ được sử dụng để điều trị một số trường hợp suy giảm miễn dịch nguyên phát, nhưng các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành đối với nhiều loại suy giảm miễn dịch khác.
Phòng ngừa suy giảm miễn dịch
1. Tiêm chủng
Vắc xin huấn luyện hệ thống miễn dịch cách nhận biết và “tập trận giả" để chống lại các mầm bệnh khi chúng thực sự xâm nhập sau này. Tiêm chủng vắc xin đầy đủ sẽ giúp tăng cường kháng thể phòng tránh các loại virus, vi khuẩn gây bệnh truyền nhiễm, giảm nguy cơ suy giảm miễn dịch thứ phát do nhiễm trùng tái phát. Thậm chí, những người bị suy giảm miễn dịch vẫn được chuyên gia y tế khuyến cáo tiêm vắc xin phù hợp để tránh các biến chứng nghiêm trọng của bệnh và bảo vệ họ khỏi tác động của nhiễm trùng.
Các bác sĩ tiêm chủng sẽ đưa khuyến nghị tiêm chủng cho phù hợp với tình trạng cụ thể của từng cá nhân bị suy giảm miễn dịch, họ cũng xem xét mức độ rủi ro và phản ứng miễn dịch của người bệnh. Một số mũi tiêm bác sĩ có thể đề xuất cho người bị suy giảm miễn dịch bao gồm:
- Vắc xin phòng cúm;
- Vắc xin phòng bệnh viêm gan B;
- Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản;
- Vắc xin phòng bệnh do vi khuẩn Hib;
- Vắc xin phòng bệnh do phế cầu khuẩn;
- Vắc xin phòng bạch hầu - ho gà - uốn ván;
- Vắc xin phòng bệnh do vi khuẩn não mô cầu chủng B, C, A, Y, W-135.

2. Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, giúp loại bỏ mầm bệnh có hại khỏi da, tránh lây lan mầm bệnh khi cầm, nắm, chạm lên các bộ phận khác trên cơ thể. Tương tự như vậy, sống trong môi trường sạch sẽ và thường xuyên được khử trùng các bề mặt sẽ giúp giảm sự hiện diện của mầm bệnh trong nhà hoặc nơi làm việc, giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm.
Những thói quen vệ sinh cá nhân như che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi cũng giúp ngăn ngừa sự lây lan của tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp. Bằng cách giảm thiểu tiếp xúc với mầm bệnh, hệ thống miễn dịch được giảm gánh nặng chống lại các tình trạng nhiễm trùng ở mức độ nhẹ, và có thể tập trung nguồn lực tối đa để bảo vệ cơ thể nếu không may tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh nghiêm trọng.
3. Chế độ ăn uống khoa học
Chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa sẽ cung cấp nền tảng thiết yếu cho một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và kiên cường. Các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C, vitamin D, kẽm, selen và axit béo omega-3 giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch, thúc đẩy sản xuất tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Ngoài ra, hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch, do đó bạn cần duy trì sự cân bằng lành mạnh của vi khuẩn đường ruột bằng cách ăn một chế độ ăn nhiều chất xơ, giàu prebiotic và men vi sinh. Về lâu dài, điều này sẽ hỗ trợ sức khỏe đường ruột, thúc đẩy hệ vi sinh vật đa dạng giúp ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh có hại.
Một chế độ ăn uống khoa học cũng giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch và sức khỏe thể chất, tinh thần toàn diện. Cả hai tình trạng suy dinh dưỡng và béo phì đều có thể làm tổn hại chức năng miễn dịch. Vì vậy, ăn một chế độ cung cấp lượng calo, chất dinh dưỡng và năng lượng thích hợp sẽ hỗ trợ chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ suy giảm miễn dịch trong tương lai.
⇒ Tìm hiểu thêm: 12 cách tăng cường miễn dịch cho cơ thể hiệu quả
4. Tránh tiếp xúc với mầm bệnh
Nhiều bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như cúm, cảm lạnh thông thường và virus hợp bào hô hấp (RSV) có thể dễ dàng lây lan qua tiếp xúc gần (ví dụ người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện với bạn). Do đó, bạn cần hạn chế hoặc hoàn toàn tránh tiếp xúc gần với những người bị bệnh, trong trường hợp phải tiếp xúc, bạn lưu ý đeo khẩu trang lúc nói chuyện với họ, đeo kính bảo hộ nếu cần thiết, rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc.
Ngoài ra, các mầm bệnh gây nhiễm trùng đường tiêu hóa như norovirus và rotavirus thường lây lan qua thực phẩm, nước hoặc bề mặt bị ô nhiễm. Bạn hãy chú ý xử lý, rửa sạch thực phẩm cẩn thận, uống nước sạch và giữ vệ sinh cá nhân tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng qua đường tiêu hóa.
Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch, việc tiêm chủng để bảo vệ bản thân trước những mầm bệnh phổ biến trong một số khu vực địa lý cũng rất cần thiết. Một số vắc xin theo khu vực bạn cần lưu ý bao gồm:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: vắc xin phòng viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, thương hàn.
- Châu Á: vắc xin phòng tả, viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, viêm não Nhật Bản, dại, sốt rét, thương hàn.
- Trung và Nam Mỹ: vắc xin viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, bại liệt, dại, sốt rét, thương hàn, sốt vàng.
- Châu Phi: vắc xin phòng tả, viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, viêm não Nhật Bản, bại liệt, dại, sốt rét, thương hàn.
- Trung Đông: vắc xin phòng tả, viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, viêm màng não, dại, sốt rét, thương hàn.
- Châu Úc: viêm gan A, viêm gan B, cúm mùa, viêm não Nhật Bản, dại.
Một số câu hỏi thường gặp về suy yếu hệ miễn dịch
1. Bị suy giảm miễn dịch có sống lâu được không?
Tuổi thọ của những người bị suy giảm miễn dịch là rất khác nhau tùy thuộc vào loại suy giảm miễn dịch cụ thể họ mắc phải và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, cũng như các lựa chọn điều trị và quản lý sẵn có. Một số rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ nếu không được điều trị, và một số rối loạn khác nhẹ hơn có thể ít ảnh hưởng hơn đến tuổi thọ.
Những tiến bộ trong điều trị y tế bao gồm sự phát triển của liệu pháp thay thế globulin miễn dịch, thuốc kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ khác đã cải thiện đáng kể triển vọng của nhiều người bị suy giảm miễn dịch. Với sự chăm sóc và quản lý y tế phù hợp, nhiều người bị rối loạn suy giảm miễn dịch có thể có cuộc sống tương đối bình thường và có tuổi thọ gần như người bình thường.
2. Bị suy giảm miễn dịch có thể mang thai không?
Có, những người bị suy giảm miễn dịch vẫn có thể mang thai, nhưng cần phải cân nhắc nhiều yếu tố. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, tình trạng suy giảm miễn dịch có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và làm tăng nguy cơ biến chứng khi mang thai. Người bị suy giảm miễn dịch muốn mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá rủi ro và xây dựng một kế hoạch phù hợp.
Theo dõi chặt chẽ trong thời kỳ mang thai là điều cần thiết đối với người suy giảm miễn dịch để phát hiện và xử trí sớm các biến chứng. Các loại thuốc dùng cho tình trạng suy giảm miễn dịch có thể cần được điều chỉnh hoặc ngừng sử dụng, các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé. Với sự chăm sóc y tế thích hợp, nhiều người bị suy giảm miễn dịch có thể mang thai thành công, nhưng mỗi trường hợp đều cần được bác sĩ tư vấn và quản lý y tế cá nhân.
Kết luận
Hiểu thêm về tình trạng suy giảm miễn dịch nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp chăm sóc sức khỏe chủ động. Đảm bảo tiêm chủng, thực hành vệ sinh cá nhân, duy trì môi trường sạch sẽ và giảm thiểu tiếp xúc với virus và vi khuẩn là những yếu tố then chốt trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng cho những người có hệ thống miễn dịch bị tổn hại.
Bằng cách ưu tiên các biện pháp phòng ngừa, đặc biệt là tiêm vắc xin, chúng ta có thể cùng nhau nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng bởi tình trạng suy giảm miễn dịch, đảm bảo một tương lai khỏe mạnh và an toàn hơn cho tất cả mọi người.


