Tay chân miệng độ 4: Triệu chứng và cách điều trị theo Bộ Y tế

Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ nhỏ, nhưng khi tiến triển đến giai đoạn 4, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Ở giai đoạn này, trẻ có nguy cơ đối mặt với suy hô hấp, tổn thương thần kinh hoặc suy tim mạch, đòi hỏi phải được điều trị tích cực tại cơ sở y tế. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nặng của tay chân miệng độ 4 và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ.

BS Lê Thị Gấm - Quản lý Y khoa vùng 6 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tay chân miệng độ 4 được đánh giá là mức độ nặng nhất của bệnh, đây là giai đoạn virus đã xâm nhập sâu vào hệ thần kinh trung ương, gây suy hô hấp, suy tuần hoàn và rối loạn các chức năng quan trọng của cơ thể. Ở giai đoạn này, trẻ có nguy cơ tử vong rất cao nếu không được điều trị kịp thời.”

tay chân miệng độ 4

Tay chân miệng độ 4 là gì?

Tay chân miệng độ 4 là giai đoạn nặng nhất của bệnh tay chân miệng, đặc trưng bởi các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là suy hô hấp và sốc tim mạch. Ở giai đoạn này, virus không chỉ gây tổn thương trên da, niêm mạc miệng mà còn tấn công sâu vào hệ thần kinh trung ương và các cơ quan quan trọng khác, dẫn đến tình trạng suy đa tạng.

Trẻ bị tay chân miệng độ 4 thường có biểu hiện sốt cao liên tục, khó thở, tím tái, mạch nhanh nhưng yếu, huyết áp tụt, phản xạ yếu hoặc mất phản xạ, rối loạn tri giác, co giật, hôn mê. Những dấu hiệu này cho thấy bệnh đã chuyển sang mức độ rất nghiêm trọng, cần được cấp cứu và điều trị tích cực tại các cơ sở y tế có trang thiết bị hồi sức hiện đại.

Nguyên nhân khiến bệnh chuyển biến nặng đến độ 4 thường là do virus EV71 – một chủng virus có khả năng gây biến chứng thần kinh và tim mạch cao. Đặc biệt, trẻ em dưới 5 tuổi, nhất là dưới 3 tuổi, có nguy cơ cao mắc tay chân miệng độ 4 do hệ miễn dịch còn non yếu, dễ bị tổn thương bởi virus. Khi bệnh tiến triển đến độ 4, tỷ lệ tử vong cũng tăng cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

trẻ bị tay chân miệng độ 4
Bệnh tay chân miệng độ 4 là giai đoạn nghiêm trọng nhất, với các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, sốc tim mạch và suy đa tạng

Dấu hiệu tay chân miệng cấp độ 4

Dấu hiệu tay chân miệng cấp độ 4 rất nghiêm trọng, cho thấy bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nguy hiểm đe dọa tính mạng. Ở mức độ này, virus không chỉ gây tổn thương ngoài da mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh, tim mạch và hô hấp của trẻ. Trẻ mắc tay chân miệng độ 4 có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt rất cao (trên 39°C), sốt kéo dài khó hạ, thậm chí co giật do sốt cao.

Trẻ cũng có thể bị lơ mơ, ngủ li bì, mất phản xạ với kích thích bên ngoài, giật mình chới với, tay chân run rẩy, đi loạng choạng hoặc yếu liệt cơ. Một số trẻ còn bị khó thở, thở mệt, thở rên, da tái nhợt hoặc tím tái – dấu hiệu cho thấy phổi và hệ tuần hoàn đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Ngoài ra, bệnh nhi mắc tay chân miệng cấp độ 4 còn có thể biểu hiện rối loạn nhịp tim, mạch nhanh nhưng yếu, huyết áp tụt – dấu hiệu của sốc tim mạch rất nguy hiểm. Một số trẻ bị tổn thương não nặng có thể co giật liên tục, hôn mê sâu, mất ý thức hoàn toàn. Khi bệnh diễn tiến đến giai đoạn này, nguy cơ tử vong rất cao nếu không được cấp cứu kịp thời.

Vì vậy, nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được theo dõi và điều trị tích cực. Việc nhận diện sớm các triệu chứng của tay chân miệng độ 4 có thể giúp cứu sống trẻ và giảm thiểu nguy cơ di chứng nặng nề về sau.

bé bị tay chân miệng độ 4
Dấu hiệu tay chân miệng độ 4 bao gồm sốt cao trên 39°C, sốt kéo dài, co giật, lơ mơ, mất phản xạ, giật mình, tay chân run, yếu liệt cơ, khó thở, tím tái, rối loạn nhịp tim, mạch yếu, huyết áp tụt hay hôn mê sâu

Mức độ nguy hiểm của tay chân miệng độ 4

Tay chân miệng độ 4 được đánh giá là mức độ nặng nhất của bệnh, đây là giai đoạn virus đã xâm nhập sâu vào hệ thần kinh trung ương, gây suy hô hấp, suy tuần hoàn và rối loạn các chức năng quan trọng của cơ thể. Ở giai đoạn này, trẻ có nguy cơ tử vong rất cao nếu không được điều trị kịp thời.

Theo thống kê, tỷ lệ biến chứng thần kinh trong bệnh tay chân miệng có thể lên đến 98,5%, bao gồm viêm não, viêm màng não vô khuẩn, viêm tủy sống hoặc liệt mềm cấp. Tại Việt Nam, biến chứng thần kinh do bệnh tay chân miệng khá phổ biến, trong đó viêm màng não vô khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 36,8%. Các biến chứng thần kinh khác như viêm não, liệt mềm cấp, liệt thần kinh sọ não tuy ít gặp hơn nhưng vẫn có nguy cơ xảy ra, với tỷ lệ dưới 10%.

Một số trường hợp mắc tay chân miệng nặng có thể gặp hội chứng giống như bại liệt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động. Khoảng 56% bệnh nhân mắc hội chứng này xuất hiện tình trạng yếu và teo cơ tay chân. Bên cạnh đó, 20% bệnh nhân bị viêm cơ não cũng có di chứng tương tự. Biến chứng suy tim phổi sau tổn thương thần kinh trung ương cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Cụ thể, 64% bệnh nhân bị suy tim phổi có biểu hiện yếu và teo chân tay, 61% phải nuôi ăn qua ống thông dạ dày, và 57% cần được hỗ trợ thở máy.

Đáng chú ý, khi đánh giá sự phát triển thần kinh của trẻ bằng Test Denver II, các chuyên gia ghi nhận tỷ lệ chậm phát triển thần kinh chỉ chiếm 5% ở nhóm bệnh nhân tổn thương thần kinh trung ương nặng. Tuy nhiên, tỷ lệ này tăng lên đáng kể, lên đến 75%, ở nhóm bệnh nhân bị suy tim phổi. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh tay chân miệng đối với sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ, đặc biệt khi bệnh diễn tiến nặng.

Ngoài các biến chứng thần kinh, tay chân miệng độ 4 còn gây suy tim phổi nghiêm trọng. Những trường hợp này đều có nguy cơ cao để lại di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Đặc biệt, nếu không được xử trí kịp thời, trẻ có thể rơi vào hôn mê, suy hô hấp cấp tính và tử vong nhanh chóng.

Sự nguy hiểm của tay chân miệng độ 4 không chỉ nằm ở diễn tiến nặng nề mà còn ở tốc độ tiến triển rất nhanh. Một số trẻ có thể chuyển từ tay chân miệng độ 2, 3 sang độ 4 chỉ trong vòng 24 - 48 giờ, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và đưa trẻ đến cơ sở y tế có đủ điều kiện hồi sức tích cực là yếu tố quyết định đến khả năng sống sót và hạn chế biến chứng về sau.

tay chân miệng độ 4 ở trẻ

Chẩn đoán bệnh tay chân miệng cấp độ 4

Chẩn đoán tay chân miệng độ 4 dựa vào biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ tổn thương thần kinh, tim mạch, hô hấp. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam, tay chân miệng cấp độ 4 là giai đoạn nặng nhất của bệnh, khi bệnh nhân đã bị suy hô hấp, suy tuần hoàn, cần được hồi sức tích cực ngay lập tức.

Trẻ mắc tay chân miệng độ 4 thường có những dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm như:

  • Sốt cao liên tục ≥ 39°C, không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
  • Run chi, giật mình liên tục, co giật, bứt rứt, lơ mơ hoặc hôn mê.
  • Suy hô hấp, thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái, thậm chí ngừng thở.
  • Suy tuần hoàn, mạch nhanh, huyết áp tụt, da lạnh, vã mồ hôi.
  • Rối loạn ý thức, ngủ gà, li bì, đáp ứng kém với kích thích.

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Xét nghiệm dịch não tủy: Có thể thấy tăng tế bào lympho, bình thường hoặc tăng nhẹ protein
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não - tủy sống: Nhằm phát hiện tổn thương ở thân não, hành tủy
  • Xét nghiệm PCR hoặc nuôi cấy virus: Xác định tác nhân gây bệnh, thường là Enterovirus 71 (EV71) – chủng có liên quan đến nhiều ca bệnh nặng và tử vong
  • Xét nghiệm khí máu động mạch, chức năng gan thận: Đánh giá tình trạng suy hô hấp, suy gan, suy thận nếu có.
chẩn đoán tay chân miệng độ 4
Chẩn đoán tay chân miệng độ 4 dựa trên biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm đánh giá tổn thương thần kinh, tim mạch, hô hấp…

Điều trị bệnh tay chân miệng độ 4

Tay chân miệng độ 4 là giai đoạn nguy kịch, khi trẻ đã có biến chứng nặng về thần kinh, tim mạch, hô hấp. Việc điều trị lúc này cần được thực hiện tại khoa hồi sức tích cực, với sự theo dõi sát sao của bác sĩ chuyên khoa.

1. Nguyên tắc điều trị

  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn: Trẻ có thể bị suy hô hấp, suy tim, sốc, do đó cần được điều trị tích cực để duy trì sự sống.
  • Kiểm soát biến chứng thần kinh: Viêm não, viêm tủy sống, liệt thần kinh cần được can thiệp kịp thời để giảm di chứng.
  • Điều chỉnh rối loạn chuyển hóa và duy trì dinh dưỡng: Trẻ bệnh nặng có nguy cơ hạ đường huyết, rối loạn điện giải.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ miễn dịch: Hạ sốt, giảm đau, an thần, hạn chế co giật.

2. Các phương pháp điều trị cụ thể

1. Hỗ trợ hô hấp

  • Đặt nội khí quản, thở máy: Đảm bảo thông khí tốt với chỉ số PaCO₂ duy trì từ 30 - 35 mmHg và PaO₂ từ 90 - 100 mmHg.

2. Xử trí sốc (do viêm cơ tim hoặc tổn thương trung tâm vận mạch ở thân não)

  • Nếu không có dấu hiệu phù phổi hoặc suy tim:
    • Truyền dịch Natri Clorid 0,9% hoặc Ringer Lactat với liều 5ml/kg trong 15 phút.
    • Điều chỉnh tốc độ truyền theo hướng dẫn CVP (áp lực tĩnh mạch trung ương) hoặc dựa trên đáp ứng lâm sàng.
    • Nếu không có CVP (Central Venous Pressure – áp lực tĩnh mạch trung tâm), cần theo dõi chặt chẽ để tránh quá tải dịch hoặc phù phổi cấp.
  • Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung ương liên tục
  • Dùng thuốc vận mạch:
    • Dobutamin liều ban đầu 5 µg/kg/phút, sau đó tăng dần 2 - 3 µg/kg/phút mỗi 15 phút nếu chưa có hiệu quả, tối đa 20 µg/kg/phút.

3. Xử trí phù phổi cấp

  • Dừng ngay dịch truyền nếu đang truyền dịch.
  • Dùng Dobutamin với liều từ 5 - 20 µg/kg/phút.
  • Sử dụng Furosemid (1 - 2 mg/kg/lần, tiêm tĩnh mạch) nếu bệnh nhân có tình trạng quá tải dịch.

4. Điều chỉnh các rối loạn kèm theo

  • Cân bằng kiềm toan, điện giải, kiểm soát đường huyết.
  • Chống phù não nếu có dấu hiệu tổn thương thần kinh.

5. Hỗ trợ lọc máu hoặc ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation – Oxy hóa màng ngoài cơ thể, là kỹ thuật hỗ trợ sống dành cho các bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch)

  • Cân nhắc lọc máu liên tục hoặc ECMO nếu tình trạng bệnh nhân không cải thiện.

6. Sử dụng thuốc hỗ trợ

  • Immunoglobulin chỉ định khi huyết áp trung bình ≥ 50 mmHg.
  • Kháng sinh chỉ dùng khi có dấu hiệu bội nhiễm hoặc chưa loại trừ hoàn toàn các bệnh nhiễm khuẩn nặng khác.

7. Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn

  • Mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở, tri giác, ran phổi, SpO₂, nước tiểu:
    • Mỗi 30 phút trong 6 giờ đầu.
    • Sau đó điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân.
  • Áp lực tĩnh mạch trung ương: Theo dõi mỗi giờ.
  • Huyết áp động mạch xâm lấn: Theo dõi liên tục nếu có chỉ định. (1)

Hướng dẫn chăm sóc trẻ bị tay chân miệng cấp độ 4

Tay chân miệng độ 4 là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, khi trẻ có thể bị suy hô hấp, rối loạn tuần hoàn, tổn thương thần kinh nặng, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Do đó, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi.

Trước tiên, bố mẹ hoặc người giám hộ trẻ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề hô hấp và tuần hoàn của trẻ. Ở giai đoạn này, trẻ có thể gặp tình trạng khó thở, thở nhanh, thở rút lõm lồng ngực, tím tái. Việc theo dõi nhịp thở, dấu hiệu suy hô hấp là rất quan trọng để kịp thời xử lý.

Trong nhiều trường hợp, trẻ cần được hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy để duy trì lượng oxy trong máu. Bên cạnh đó, trẻ thường được truyền dịch tĩnh mạch nhằm bù nước và duy trì huyết áp ổn định, tuy nhiên, cần theo dõi sát để tránh nguy cơ quá tải dịch, gây phù phổi cấp.

Ngoài các vấn đề về hô hấp và tuần hoàn, trẻ mắc tay chân miệng cấp độ 4 cũng có thể gặp các biến chứng thần kinh nghiêm trọng như co giật, giật mình liên tục, rối loạn ý thức hoặc hôn mê. Để giảm nguy cơ kích thích thần kinh, bố mẹ hoặc người chăm sóc trẻ nên hạn chế tối đa tiếng ồn, ánh sáng mạnh, giữ môi trường yên tĩnh để giúp trẻ nghỉ ngơi tốt hơn. Trong trường hợp trẻ có dấu hiệu co giật, không nên cố gắng giữ chặt cơ thể trẻ mà cần đặt trẻ nằm nghiêng, đảm bảo đường thở thông thoáng và báo ngay cho nhân viên y tế.

Dinh dưỡng cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình chăm sóc trẻ mắc tay chân miệng độ 4. Trẻ thường bị đau miệng do các vết loét, khiến việc ăn uống trở nên khó khăn. Đối với trẻ còn bú mẹ, cần duy trì bú mẹ nhưng chia nhỏ cữ bú để tránh làm trẻ mệt. Với trẻ ăn dặm hoặc lớn hơn, nên cho ăn các món lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa để hạn chế kích thích lên vết loét miệng.

Tránh các thực phẩm cứng, cay nóng hoặc có vị chua vì có thể khiến trẻ đau hơn, gây biếng ăn, suy dinh dưỡng. Trong một số trường hợp trẻ không thể ăn uống, bác sĩ có thể chỉ định nuôi ăn qua ống thông dạ dày hoặc truyền dinh dưỡng tĩnh mạch để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể.

Bên cạnh đó, kiểm soát sốt và giảm đau cũng là điều cần được chú trọng. Khi trẻ sốt cao trên 38,5°C, có thể sử dụng thuốc hạ sốt Paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý dùng Ibuprofen vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết và biến chứng. Ngoài ra, lau mát bằng khăn ấm cũng giúp trẻ hạ sốt hiệu quả hơn. Nếu trẻ sốt kéo dài, quấy khóc liên tục, bỏ ăn, mệt lả, cần nhanh chóng đưa đến bệnh viện để được xử lý kịp thời.

Vệ sinh cá nhân và phòng lây nhiễm cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc. Trẻ vẫn có thể được tắm rửa hàng ngày bằng nước ấm để giữ sạch cơ thể, nhưng cần nhẹ nhàng, tránh chà xát mạnh lên các vùng da bị tổn thương. Vệ sinh răng miệng cũng rất quan trọng, có thể dùng nước muối sinh lý để làm sạch khoang miệng, giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn. Đồng thời, trẻ cần được cách ly với những trẻ khác, đặc biệt là trẻ nhỏ chưa mắc bệnh, để hạn chế lây lan virus.

Sau khi trẻ vượt qua giai đoạn nguy hiểm và được xuất viện, việc theo dõi sức khỏe vẫn cần tiếp tục. Một số biến chứng thần kinh hoặc tim mạch có thể kéo dài, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ về sau.

Bố mẹ cũng như người nhà nên quan sát các dấu hiệu bất thường như yếu tay chân, chậm phát triển vận động, giật mình chới với, khó thở trở lại và đưa trẻ đi tái khám đúng lịch để được đánh giá tình trạng phục hồi. Nếu trẻ có biểu hiện mệt lả, không tỉnh táo, thở nhanh hoặc khó thở, cần đưa đến bệnh viện ngay lập tức để tránh nguy cơ đột ngột trở nặng.

phòng ngừa bệnh tay chân miệng độ 4 ở trẻ

Làm sao để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

Tay chân miệng là bệnh do virus gây ra, lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ người bệnh hoặc bề mặt nhiễm virus. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là nhóm dưới 5 tuổi, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phòng ngừa hiệu quả. Vì vậy, thực hiện các biện pháp phòng bệnh đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ cũng như ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.

Trước hết, giữ gìn vệ sinh cá nhân là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng. Trẻ em cần được rửa tay thường xuyên bằng xà phòng dưới vòi nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với đồ chơi, vật dụng công cộng. Phụ huynh cũng nên rửa tay sạch sẽ trước khi chăm sóc trẻ, chuẩn bị thức ăn hoặc thay tã để tránh mang virus lây nhiễm sang con. Ngoài ra, hướng dẫn trẻ che miệng khi ho, hắt hơi và hạn chế đưa tay lên mắt, mũi, miệng cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

Bên cạnh vệ sinh cá nhân, việc giữ gìn môi trường sống sạch sẽ cũng góp phần quan trọng trong phòng chống tay chân miệng. Nhà cửa, lớp học, khu vui chơi của trẻ cần được vệ sinh thường xuyên bằng dung dịch khử trùng, đặc biệt là những vật dụng mà trẻ hay tiếp xúc như bàn ghế, sàn nhà, đồ chơi, tay nắm cửa.

Đồ chơi của trẻ cần được làm sạch định kỳ bằng nước xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để loại bỏ virus, vi khuẩn bám trên bề mặt. Nếu trẻ đã mắc bệnh tay chân miệng, cần khử khuẩn giường, chăn gối, ly, chén ăn uống để tránh lây lan cho những người trong gia đình.

vệ sinh lớp học phòng ngừa tay chân miệng

Việc cách ly trẻ mắc tay chân miệng cũng rất quan trọng nhằm hạn chế nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh như sốt, nổi ban, loét miệng, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác và theo dõi sát sao.

Nếu trẻ được xác định mắc bệnh, cần nghỉ học ít nhất 7-10 ngày cho đến khi khỏi hẳn, tránh tiếp xúc gần với trẻ khỏe mạnh để giảm nguy cơ lây lan. Trong thời gian này, bố mẹ nên theo dõi sát các triệu chứng của trẻ, đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ và giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Ngoài các biện pháp vệ sinh và cách ly, tiêm vắc xin phòng tay chân miệng là một trong những phương pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế diễn biến nặng. Vắc xin giúp kích thích hệ miễn dịch của trẻ tạo ra kháng thể chuyên biệt, sẵn sàng nhận diện và chống lại các chủng virus gây bệnh tay chân miệng nguy hiểm. Nhờ đó, trẻ được bảo vệ trước nguy cơ mắc bệnh hoặc nếu không may nhiễm virus, các triệu chứng cũng nhẹ hơn, hạn chế biến chứng nghiêm trọng, giảm nguy cơ phải nhập viện và đặc biệt là ngăn chặn tình trạng tử vong do bệnh.

Hiện nay, vắc xin phòng bệnh tay chân miệng được cấp phép lưu hành tại Việt Nam và sắp được Hệ thống tiêm chủng VNVC đưa về triển khai tiêm lần đầu tiên cho trẻ em từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi trên toàn quốc.

Vắc xin được đánh giá có hiệu quả bảo vệ cao đến 96,8% trong phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ em do Enterovirus EV71 gây ra – chủng virus đường ruột gây bệnh tay chân miệng phổ biến và nguy hiểm hàng đầu tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Đặc biệt, vắc xin còn chứng minh mức độ an toàn cao và tính sinh miễn dịch lâu dài khi tiêm cho nhóm trẻ được khuyến cáo.

button đăng ký nhận thông tin

⇒ Tham khảo thêm: 4 cấp độ bệnh tay chân miệng

Tay chân miệng độ 4 là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, khi virus đã tấn công nghiêm trọng vào hệ thần kinh, tim mạch và hô hấp, đe dọa trực tiếp đến tính mạng của trẻ. Những biểu hiện như sốt cao liên tục, co giật, suy hô hấp, rối loạn nhịp tim hay hôn mê là dấu hiệu cảnh báo cần cấp cứu ngay lập tức. Việc phát hiện và điều trị kịp thời có thể giúp giảm nguy cơ tử vong và hạn chế di chứng nặng nề.

Chủ đề: #tay chân miệng
09:21 28/03/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. eMed BVBND. (2022). BỆNH TAY – CHÂN – MIỆNG. Bvbnd.vn. https://emed.bvbnd.vn/wiki/phac-do/pd-dt/bnh-tay-chan-mieng/

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ