Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không? Có vấn đề gì?

Vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ trước nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn băn khoăn “Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không?”. Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp đầy đủ, chi tiết trong bài viết dưới đây!

BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo - Quản lý Y khoa vùng 4 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Trong giai đoạn 2000 – 2019, vắc xin đã cứu sống 37 triệu người tại 98 quốc gia, trong đó 36 triệu là trẻ dưới 5 tuổi. Giai đoạn 2020 – 2030, tiêm chủng dự kiến sẽ cứu thêm 32 triệu người, bao gồm 28 triệu trẻ dưới 5 tuổi. Đặc biệt, trẻ sinh năm 2019 nếu được tiêm đầy đủ vắc xin có thể ngăn ngừa tới 72% ca tử vong do 10 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm suốt đời.” (1)
tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không
Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không?

Tìm hiểu về vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu

Hai năm đầu đời là giai đoạn vàng để xây dựng nền tảng miễn dịch vững chắc cho trẻ. Trong giai đoạn quan trọng này, việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch là yếu tố then chốt giúp trẻ tránh khỏi nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trong đó, vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu là hai loại vắc xin không thể thiếu, được xem là “lá chắn kép” bảo vệ sức khỏe trẻ một cách toàn diện.

1. Vắc xin 6 trong 1 là gì? Bảo vệ trẻ trước những bệnh gì?

Vắc xin 6 trong 1 là loại vắc xin phối hợp hiện đại, giúp phòng ngừa đồng thời 6 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trong một mũi tiêm. Việc sử dụng loại vắc xin này không chỉ giảm số lần tiêm cho trẻ, giúp hạn chế đau đớn và căng thẳng, mà còn đảm bảo hiệu quả phòng bệnh cao.

Hiện nay, Việt Nam có 2 loại vắc xin 6 trong 1 được cấp phép và sử dụng rộng rãi là vắc xin Infanrix Hexa (Bỉ) và vắc xin Hexaxim (Pháp). Cả 2 loại vắc xin 6 trong 1 này đều được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 2 tuổi nhằm phòng 6 bệnh nguy hiểm, bao gồm:

  • Bạch hầu: Là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh thường khởi phát với triệu chứng như sốt, đau họng, mệt mỏi và hình thành một lớp giả mạc trắng ngà dày bám ở vòm họng có thể gây tắc nghẽn đường thở. Nếu không được điều trị kịp thời, bạch hầu có thể dẫn đến viêm cơ tim, viêm dây thần kinh và tử vong.
  • Ho gà: Gây ra bởi vi khuẩn Bordetella pertussis, ho gà là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp rất dễ lây. Trẻ mắc bệnh thường có những cơn ho dữ dội, kéo dài, kèm theo tiếng thở rít đặc trưng như tiếng gà gáy. Bệnh có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, co giật, thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Uốn ván: Là bệnh nhiễm trùng nặng do độc tố của vi khuẩn Clostridium tetani xâm nhập qua vết thương hở. Bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây co cứng cơ toàn thân, co giật dữ dội và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị sớm.
  • Bại liệt: Do virus Polio gây ra, bại liệt lây qua đường tiêu hóa, thường từ phân người bệnh. Bệnh có thể dẫn đến liệt mềm cấp tính, gây biến chứng teo cơ, suy hô hấp hoặc liệt vĩnh viễn. Trẻ em là nhóm nguy cơ cao, đặc biệt nếu chưa được tiêm vắc xin.
  • Viêm gan B: Là bệnh nhiễm trùng gan nghiêm trọng do virus HBV gây ra, có thể lây từ mẹ sang con, qua máu hoặc các dịch cơ thể. Viêm gan B có thể chuyển thành mạn tính, dẫn đến xơ gan, ung thư gan nếu không được kiểm soát tốt.
  • Viêm phổi, viêm màng não mủ và các bệnh do vi khuẩn Hib: Haemophilus influenzae type b (Hib) là nguyên nhân chính gây viêm phổi nặng và viêm màng não ở trẻ nhỏ. Trẻ nhiễm Hib có thể sốt cao, ho kéo dài, khó thở hoặc đau đầu, cứng cổ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương não hoặc tử vong.

2. Vắc xin phế cầu là gì? Phòng được những bệnh nào?

Vắc xin phế cầu là loại vắc xin được phát triển nhằm kích thích cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu, chủ động chống lại các tuýp huyết thanh nguy hiểm và phổ biến của vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae), một tác nhân chủ yếu gây ra các bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng như viêm phổi, viêm mũi họng, viêm tai giữa, viêm màng não, nhiễm trùng huyết…

Hiện nay, tại Việt Nam có 5 loại vắc xin phế cầu được cấp phép và sử dụng phổ biến, bao gồm: phế cầu 10, phế cầu 13, phế cầu 15, phế cầu 20 và phế cầu 23. Những loại vắc xin này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nhiều bệnh lý nghiêm trọng do vi khuẩn phế cầu gây ra, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu. Vắc xin phế cầu giúp phòng các bệnh lý nguy hiểm như:

  • Viêm phổi: Là bệnh phổ biến nhất do phế cầu khuẩn gây ra, thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, ho có đờm, đau ngực và khó thở. Đây là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn thế giới. Theo thống kê, phế cầu khuẩn chiếm từ 15 – 50% trong tổng số các ca viêm phổi mắc phải trong cộng đồng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng, dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Khi phế cầu khuẩn xâm nhập vào máu, chúng có thể gây ra nhiễm khuẩn huyết, một tình trạng nhiễm trùng toàn thân cực kỳ nguy hiểm. Khoảng 30% bệnh nhân viêm phổi do phế cầu có thể tiến triển thành nhiễm khuẩn huyết, với tỷ lệ tử vong lên tới 20% ở trẻ em và 60% ở người cao tuổi (2). Không chỉ dừng lại ở máu, vi khuẩn còn có thể lan đến các cơ quan khác như màng não, phổi, xương và khớp, gây ra các biến chứng xâm lấn nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Viêm màng não: Viêm màng não do phế cầu khuẩn là một trong những dạng viêm màng não nguy hiểm nhất. Bệnh nhân thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, nôn mửa, co giật, cứng cổ, sợ ánh sáng và thay đổi ý thức. Dù được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh vẫn để lại hậu quả nặng nề với tỷ lệ tử vong dao động từ 5 – 15% và 25 – 56% người sống sót phải đối mặt với các di chứng thần kinh như mất thính lực, rối loạn học tập, co giật hoặc suy giảm chức năng tâm thần. (3)
  • Viêm tai giữa: Phế cầu khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tai giữa, căn bệnh thường gặp ở trẻ em. Trẻ có thể bị đau tai, sốt, quấy khóc, bỏ bú, giảm thính lực và có dịch chảy từ tai. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể tái phát nhiều lần và ảnh hưởng đến khả năng nghe của trẻ.
  • Viêm xoang: Viêm xoang do phế cầu khuẩn gây ra thường biểu hiện qua các triệu chứng như đau nhức vùng mặt, nghẹt mũi, chảy dịch mũi màu vàng xanh, đau đầu. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng bệnh gây khó chịu kéo dài và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Viêm tủy xương và viêm khớp nhiễm khuẩn: Khi phế cầu khuẩn lan đến xương hoặc khớp, chúng có thể gây ra viêm tủy xương hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn, khiến người bệnh bị đau nhức, sưng tấy, sốt và hạn chế vận động. Đây là những biến chứng ít gặp nhưng rất nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu.
tiêm 6in1 có cần tiêm phế cầu không
Tiêm vắc xin phế cầu đầy đủ, đúng lịch giúp bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi các bệnh nguy hiểm do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết…

Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không?

Trẻ đã tiêm vắc xin 6 trong 1 vẫn cần phải tiêm vắc xin phế cầu để bảo vệ khỏi các bệnh viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa… do phế cầu khuẩn gây ra. Vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu là hai loại vắc xin khác nhau, phòng ngừa các bệnh khác nhau nên cần tiêm đầy đủ để bảo vệ toàn diện trước nhiều bệnh nguy hiểm.

Mặc dù vắc xin 6 trong 1 giúp trẻ phòng ngừa hiệu quả 6 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gồm bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, bại liệt và các bệnh do vi khuẩn Hib như viêm màng não, viêm phổi, nhưng loại vắc xin này không có tác dụng phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra.

Phế cầu khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ nhỏ như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết. Những bệnh này có thể diễn tiến nhanh và để lại di chứng nặng nề, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phòng ngừa kịp thời.

Do đó, việc tiêm thêm vắc xin phế cầu là rất cần thiết để bổ sung lớp bảo vệ chuyên biệt cho trẻ trước các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra. Hai loại vắc xin 6 trong 1 và phế cầu không trùng lặp về thành phần và chức năng, nên không thể thay thế cho nhau. Trẻ có thể tiêm đồng thời cả hai loại vắc xin, miễn là được tiêm ở các vị trí khác nhau trên cơ thể và theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không? Tóm lại, dù trẻ đã tiêm vắc xin 6 trong 1 đầy đủ, vẫn cần tiêm thêm vắc xin phế cầu để được bảo vệ toàn diện khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Phụ huynh nên chủ động đưa trẻ đi tiêm đúng lịch và tham khảo ý kiến chuyên môn để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tối ưu.

tiêm vắc xin phòng bệnh phế cầu
Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không? Trẻ đã tiêm vắc xin 6 trong 1 vẫn cần tiêm thêm vắc xin phế cầu để bảo vệ khỏi các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra.

Lịch tiêm chủng kết hợp vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu

Lịch tiêm vắc xin 6 trong 1 kết hợp với vắc xin phế cầu thường được xây dựng dựa trên hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ, tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng trẻ. Dưới đây là lịch tiêm phòng được các chuyên gia khuyến nghị khi kết hợp hai loại vắc xin này:

Vắc xin Tuần Tháng
6 3 4 10 11 12 13 14 15 16 17 18
6 trong 1 (Infanrix Hexa/ Hexaxim) Mũi 1 Mũi 2 Mũi 3 Mũi 4
Phế cầu 10

(Synflorix)

Mũi 1 Mũi 2 Mũi 3 Mũi 4
Phế cầu 13 (Prevenar 13) Mũi 1 Mũi 2 Mũi 3 Mũi 4
Phế cầu 15 (Vaxneuvance) Mũi 1 Mũi 2 Mũi 3 Mũi 4
Phế cầu 20 (Prevenar 20) Tiêm 1 mũi cho người từ 18 tuổi trở lên.

Lưu ý: Lịch tiêm chủng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Lịch tiêm thực tế có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và lịch sử tiêm của từng trẻ. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả bảo vệ cao, bố mẹ nên đưa bé đến các cơ sở tiêm chủng uy tín để được bác sĩ thăm khám, tư vấn và xây dựng lịch tiêm cá nhân hóa phù hợp nhất cho con.

Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất TẠI ĐÂY.

Những lưu ý quan trọng khi tiêm vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu

Sau khi giải đáp thắc mắc “Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không?”, nhiều phụ huynh tiếp tục đặt câu hỏi về những vấn đề liên quan khi tiêm vắc xin như tác dụng phụ sau tiêm và khi nào nên trì hoãn hoặc tránh tiêm? Đây đều là những mối quan tâm chính đáng, bởi việc tiêm chủng không chỉ cần đúng loại vắc xin, mà còn phải đúng thời điểm và đúng tình trạng sức khỏe của trẻ.

1. Các phản ứng phụ có thể gặp phải

Việc tiêm vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu có thể gây ra một số phản ứng sau tiêm, tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của từng trẻ. Đây đều là những loại vắc xin quan trọng giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý nghiêm trọng và nhìn chung, các phản ứng sau tiêm là bình thường và thường không đáng lo ngại. Một số phản ứng thường gặp gồm:

  • Phản ứng tại chỗ: đau, sưng, đỏ, nóng, tăng nhạy cảm tại chỗ tiêm…
  • Phản ứng toàn thân: sốt, đau đầu, buồn ngủ, nôn mửa, giảm cảm giác thèm ăn, tiêu chảy, cáu kỉnh (dễ bị kích thích), buồn ngủ, mề đay…

Phần lớn các phản ứng này sẽ tự khỏi sau 1 – 2 ngày mà không cần điều trị y tế. Tuy nhiên, trong một số rất hiếm trường hợp, có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, sau tiêm, cần theo dõi trẻ tại cơ sở tiêm chủng ít nhất 30 phút và tiếp tục quan sát tại nhà trong 48 giờ tiếp theo. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc bố mẹ cảm thấy lo lắng, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế để được tư vấn và xử lý kịp thời.

sau khi tiêm ngừa trẻ có thể bị sốt
Sau khi tiêm vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu, người bệnh có thể gặp một số phản ứng phụ như sốt, đau đầu, buồn ngủ, giảm cảm giác thèm ăn…

2. Trường hợp hoãn hoặc không nên tiêm

Theo quyết định số 1575/QĐ-BYT hướng dẫn khám sàng lọc trước khi tiêm chủng đối với trẻ em đã được ban hành ngày ban hành ngày 27/3/2023 (4) có quy định các trường hợp hoãn hoặc không nên tiêm chủng ngoài bệnh viện bao gồm:

2.1. Các trường hợp chống chỉ định

Đối với trẻ dưới 1 tháng Đối với trẻ trên 1 tháng
  • Các trường hợp chống chỉ định theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với từng loại vắc xin.
  • Có tiền sử phản vệ độ III trở lên sau tiêm chủng vắc xin lần trước (có cùng thành phần).
  • Trường hợp có tiền sử lồng ruột: Chống chỉ định với vắc xin Rota.
  • Trường hợp mắc suy giảm miễn dịch bẩm sinh: Chống chỉ định với vắc xin OPV.
  • Các trường hợp chống chỉ định khác theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với từng loại vắc xin.

2.2. Các trường hợp hoãn tiêm chủng

Trẻ dưới 1 tháng tuổi Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên
  • Có tình trạng suy chức năng các cơ quan (như suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy tim, suy thận, suy gan, suy giảm ý thức...). Tiêm chủng khi sức khỏe của trẻ ổn định.
  • Mắc các bệnh cấp tính, các bệnh nhiễm trùng. Tiêm chủng khi sức khỏe của trẻ ổn định.
  • Sốt ≥38 độ C hoặc hạ thân nhiệt ≤35,5 độ C (đo nhiệt độ tại nách). Tiêm chủng khi thân nhiệt của trẻ ổn định.
  • Trẻ có cân nặng <2.000g: Chuyển khám sàng lọc, tiêm chủng tại bệnh viện.
  • Nghi ngờ mắc hoặc mắc suy giảm miễn dịch bẩm sinh chưa xác định được mức độ hoặc mắc suy giảm miễn dịch thể nặng: tạm hoãn tiêm chủng vắc xin phòng lao (BCG) và chuyển khám sàng lọc tại bệnh viện. Tiêm chủng khi trẻ suy giảm miễn dịch không thuộc thể nặng. Chỉ định vắc xin bại liệt bất hoạt dạng tiêm (IPV) thay thế vắc xin bại liệt sống giảm độc lực dạng uống (OPV).
  • Trẻ sinh non có tuổi thai <34 tuần tạm hoãn tiêm vắc xin phòng lao (BCG). Tiêm chủng khi trẻ đủ 34 tuần tuổi (tuổi thai hiệu chỉnh).
  • Trẻ sinh non có tuổi thai <34 tuần: Nếu mẹ có HBsAg (-) tạm hoãn tiêm vắc xin viêm gan B sơ sinh, tiêm chủng khi trẻ đủ 34 tuần tuổi (tuổi thai hiệu chỉnh). Nếu mẹ có HBsAg (+) hoặc mẹ không xét nghiệm chuyển khám sàng lọc và tiêm chủng tại bệnh viện.
  • Trẻ mới dùng các sản phẩm globulin miễn dịch trong tuổi sơ sinh (trừ kháng huyết thanh viêm gan B): tạm hoãn tiêm chủng vắc xin sống giảm độc lực. Tiêm chủng cho trẻ khi đủ 3 tháng tính từ ngày cuối cùng sử dụng sản phẩm.
  • Mắc các bệnh bẩm sinh hoặc bệnh mạn tính ở tim, phổi, hệ thống tiêu hóa, tiết niệu, máu, thần kinh, ung thư chưa ổn định: chuyển khám sàng lọc, tiêm chủng tại bệnh viện.
  • Các trường hợp tạm hoãn tiêm chủng khác theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với từng loại vắc xin.
  • Có tiền sử phản ứng phản vệ độ II sau tiêm chủng vắc xin lần trước (có cùng thành phần): chuyển khám sàng lọc và tiêm chủng tại bệnh viện.
  • Có tình trạng suy chức năng các cơ quan (như suy hô hấp, suy tuần hoàn, suy tim, suy thận, suy gan, suy giảm ý thức...). Tiêm chủng khi sức khỏe của trẻ ổn định.
  • Mắc các bệnh cấp tính, các bệnh nhiễm trùng. Tiêm chủng khi sức khỏe của trẻ ổn định.
  • Sốt ≥38 độ C hoặc hạ thân nhiệt ≤35,5 độ C (đo nhiệt độ tại nách). Tiêm chủng khi thân nhiệt của trẻ ổn định.
  • Suy giảm miễn dịch: Trẻ nghi ngờ mắc hoặc mắc suy giảm miễn dịch bẩm sinh chưa xác định được mức độ hoặc mắc suy giảm miễn dịch thể nặng: tạm hoãn tiêm chủng các vắc xin sống giảm độc lực và chuyển khám sàng lọc tại bệnh viện. Tiêm chủng khi trẻ được chẩn đoán suy giảm miễn dịch không thuộc thể nặng, ngoại trừ vắc xin bại liệt uống (OPV).
  • Trẻ mới dùng các sản phẩm globulin miễn dịch trong vòng 3 tháng (trừ kháng huyết thanh viêm gan B): tạm hoãn tiêm chủng vắc xin sống giảm độc lực. Tiêm chủng cho trẻ khi đủ 3 tháng tính từ ngày cuối cùng sử dụng sản phẩm.
  • Trẻ đang điều trị hoặc mới kết thúc đợt điều trị corticoid toàn thân (uống/ tiêm) với liều cao (tương đương prednisone ≥ 2 mg/kg/ngày), hóa trị (thuốc alkyl hóa, chất chống chuyển hóa, chất ức chế TNF-α, chất ức chế IL-1 hoặc các kháng thể đơn dòng khác nhằm vào tế bào miễn dịch...), xạ trị trong vòng 14 ngày: tạm hoãn tiêm chủng vắc xin sống giảm độc lực. Tiêm chủng cho trẻ sau khi kết thúc điều trị corticoid, hóa trị và xạ trị 14 ngày.
  • Trẻ có cân nặng dưới 2.000g: chuyển khám sàng lọc và tiêm chủng tại bệnh viện. Khi cân nặng trẻ từ 2.000g trở lên thực hiện khám sàng lọc và tiêm chủng tại các cơ sở tiêm chủng ngoài bệnh viện.
  • Có tiền sử phản ứng tăng dần sau các lần tiêm chủng trước của cùng loại vắc xin (ví dụ: lần đầu không sưng tấy, lần sau viêm sưng tấy lan tỏa tại vị trí tiêm...): chuyển khám sàng lọc và tiêm chủng tại bệnh viện.
  • Mắc các bệnh bẩm sinh hoặc bệnh mạn tính ở tim, phổi, hệ thống tiêu hóa, tiết niệu, máu, ung thư chưa ổn định: chuyển khám sàng lọc tại bệnh viện. Tiêm chủng khi tình trạng bệnh của trẻ ổn định.
  • Các trường hợp tạm hoãn tiêm chủng khác theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với từng loại vắc xin.

Bài viết trên đã giải đáp đầy đủ thắc mắc “Đã tiêm 6 trong 1 có cần tiêm phế cầu không? Có vấn đề gì không?”. Vắc xin 6 trong 1 và vắc xin phế cầu không trùng nhau về thành phần, nên trẻ đã tiêm 6 trong 1 vẫn cần tiêm phế cầu để được bảo vệ toàn diện hơn trước các bệnh nguy hiểm. Việc tiêm phòng đúng lịch, đúng loại vắc xin sẽ giúp tăng cường miễn dịch cho trẻ trong những năm tháng đầu đời, giai đoạn dễ bị tổn thương nhất.

Chủ đề: #vắc xin 6in1
04:38 29/10/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. How many lives do vaccines save? (2019). Gavi.org. https://www.gavi.org/vaccineswork/how-many-lives-do-vaccines-save
  2. Luiza Helena Falleiros-Arlant, Berezin, E. N., Avila-Aguero, M. L., Pirez, M. C., Gentile, A., Richardson, V., Brea, J., & Mariño, C. (2015). Epidemiological burden of invasive pneumococcal disease in children and adolescents with predisposing risk factors. sciencedirect.com. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1201971215001502
  3. Thadchanamoorthy, V., & Dayasiri, K. (2021). Review on Pneumococcal Infection in Children. PMC Home.  https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8189266/
  4. thuvienphapluat.vn. (2024, December 7). Quyết định 1575/QĐ-BYT năm 2023 về Hướng dẫn khám sàng lọc trước tiêm chủng đối với trẻ em do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/The-thao-Y-te/Quyet-dinh-1575-QD-BYT-2023-Huong-dan-kham-sang-loc-truoc-tiem-chung-tre-em-560859.aspx

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ