Trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không? [Bác sĩ trả lời]

23:08 12/07/2024

Quản Lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Trẻ em là nhóm đối tượng có sức đề kháng với bệnh tật kém do hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện, khiến trẻ thường xuyên gặp phải các vấn đề về nhiễm khuẩn như nhiễm trùng tai, viêm họng, nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, tiết niệu… Khi gặp những trường hợp này, bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh để kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn cho trẻ. Điều này khiến nhiều bậc phụ huynh lo lắng, không biết trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không? Bài viết dưới đây từ chuyên gia về y tế dự phòng, tiêm chủng vắc xin của Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc trên của quý phụ huynh.
BS Đoàn Thị Khánh Châm - Quản lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Việc trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của trẻ tại thời điểm tiêm và nguyên nhân trẻ uống kháng sinh. Trẻ uống kháng sinh để kiểm soát các tình trạng nhiễm trùng nhẹ có thể được tiêm phòng bình thường. Tuy nhiên, nếu trẻ uống kháng sinh để điều trị tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc đang có các triệu chứng bệnh nặng, cần trì hoãn tiêm phòng đến khi trẻ hồi phục. Tuy nhiên, để chắc chắn trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không, bé cần được thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tiêm chủng cao nhất .” |
Cơ chế hoạt động của kháng sinh
Kháng sinh là các hợp chất kháng khuẩn được sử dụng để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Kháng sinh có thể được phân loại thành hai nhóm chính, bao gồm kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal antibiotics) và kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic antibiotics). Kháng sinh diệt khuẩn giết chết vi khuẩn bằng cách phá hủy các cấu trúc quan trọng của chúng, trong khi kháng sinh kìm khuẩn ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng.
Kháng sinh hoạt động dựa trên cơ chế nhắm đích vào các thành phần của vi khuẩn để tấn công, tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Có 03 mục tiêu chính của kháng sinh đối với vi khuẩn, bao gồm: thành tế bào hoặc màng tế bào vi khuẩn, bộ máy tạo ra axit nucleic (DNA và RNA) và bộ máy sản xuất protein (ribosome và các protein liên quan). Trong đó:
- Thành tế bào vi khuẩn chứa peptidoglycan, một thành phần quan trọng giúp bảo vệ cấu trúc bên trong của vi khuẩn. Một số kháng sinh như Penicillin tác động lên quá trình tổng hợp peptidoglycan, làm thành tế bào vi khuẩn yếu đi và dễ bị vỡ. Các kháng sinh như Polymyxin phá hủy màng tế bào vi khuẩn bằng cách can thiệp vào phospholipid, làm cho màng tế bào bị suy yếu, kiến tạo cho các hoạt chất khác hoặc hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công, phá vỡ cấu trúc bên trong của vi khuẩn.
- Đối với việc nhắm đích và tác động lên bộ máy tạo ra axit nucleic của vi khuẩn, một số kháng sinh như Quinolon và Fluoroquinolone tác động vào enzyme DNA gyrase hoặc topoisomerase IV, ngăn chặn quá trình sao chép và tái mã hóa DNA của vi khuẩn. Rifampin, một kháng sinh khác lại hoạt động theo cơ thể can thiệp vào RNA polymerase của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA, khiến vi khuẩn không thể phát triển, sinh sản và gây hại đến cơ thể.
- Một số loại kháng sinh khác hoạt động dựa trên cơ chế tác động lên bộ máy sản xuất protein bằng cách gắn kết với ribosome của vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp protein. Dễ hiểu hơn là các loại kháng sinh này can thiệp vào quá trình sản xuất protein của vi khuẩn, làm gián đoạn hoạt động của chúng, khiến chúng không thể gây hại cho cơ thể.
Tính đặc hiệu của kháng sinh chủ yếu được xác định bởi các cấu trúc và mục tiêu mà chúng nhắm đến, giúp tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn mà không gây hại cho tế bào của người sử dụng.

Trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không?
Kháng sinh hoạt động dựa trên cơ chế ức chế, ngăn cản quá trình phát triển, sinh sản hoặc thậm chí tiêu diệt các vi khuẩn xâm nhập và gây hại cho cơ thể. Vậy trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không?
Cơ chế hoạt động của vắc xin
Vắc xin hoạt động dựa trên nguyên lý kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh ra kháng thể chủ động, đặc hiệu với các thành phần kháng nguyên của tác nhân gây bệnh có trong vắc xin. Vắc xin thường chứa một phần nhỏ của virus hoặc vi khuẩn đã bị giết chết hoặc được làm yếu, bất hoạt, khử độc tính của vi khuẩn hoặc chứa một đoạn mã gen (mARN/ADN) của virus nhằm đảm bảo khi đưa vào cơ thể sẽ kích thích các phản ứng miễn dịch diễn ra nhưng đảm bảo tính an toàn nhất định, không gây bệnh khi tiêm. Khi tiêm vắc xin vào cơ thể, hệ thống miễn dịch nhanh chóng nhận ra các thành phần kháng nguyên từ vắc xin là những kẻ xâm nhập và giải phóng các tế bào miễn dịch hoạt động, tấn công, tiêu diệt, loại thải chúng ra khỏi cơ thể. Sau khi quá trình này kết thúc, trí nhớ miễn dịch sẽ ghi nhớ lại toàn bộ quá trình trên và chủ động kích hoạt khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh trong tương lai, bảo vệ cơ thể chống lại nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh.

Bé đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không?
Để trả lời câu hỏi liệu trẻ đang uống kháng sinh có thể tiêm phòng được không, cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của kháng sinh và vắc xin, cũng như mối quan hệ giữa chúng. Như trên đã đề cập, kháng sinh hoạt động bằng cách phá hủy thành tế bào vi khuẩn (ví dụ như kháng sinh penicillin); ngăn cản quá trình tổng hợp protein cần thiết cho vi khuẩn phát triển và ức chế DNA/RNA của vi khuẩn (như tetracycline). Với một số kháng sinh khác như quinolone thì sẽ hoạt động theo cơ chế can thiệp vào quá trình sao chép DNA/RNA của vi khuẩn, cản trở quá trình hoạt động và gây hại của chúng.
Trong khi đó, vắc xin hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn hoặc virus. Khi vắc xin được tiêm vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ nhận diện các thành phần kháng nguyên của tác nhân gây bệnh có trong vắc xin và kích hoạt phản ứng miễn dịch, tạo ra kháng thể đặc hiệu với các thành phần kháng nguyên đó, đồng thời hình thành trí nhớ miễn dịch, giúp chủ động bảo vệ cơ thể khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh trong tương lai.
Có thể thấy, điểm mấu chốt ở đây là kháng sinh và vắc xin có cơ chế hoạt động hoàn toàn khác nhau. Trong khi kháng sinh điều trị hoặc hỗ trợ điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra bằng cách tiêu diệt hoặc kìm hãm vi khuẩn, vắc xin lại ngăn ngừa bệnh bằng cách kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào trí nhớ miễn dịch để chống lại tác nhân gây bệnh trong những trường hợp chẳng may tiếp xúc trong tương lai. Chính vì thế, dùng kháng sinh không ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch đối với các loại vắc xin, trừ vắc xin thương hàn dạng uống. Do đó, trẻ đang uống kháng sinh vẫn có thể tiêm phòng đươc khi tổng trạng sức khỏe trẻ bình thường.
Điều quan trọng, trước khi tiêm chủng, bác sĩ khám sàng lọc cần khám tổng trạng sức khỏe của người được tiêm, đánh giá xem việc sử dụng kháng sinh có liên quan đến một bệnh lý nào cấp tính đang cần điều trị không. Nếu người được tiêm đang bị bệnh lý cấp tính, việc hoãn tiêm chủng là cần thiết. Nếu bệnh lý đã ổn định, qua giai đoạn cấp tính, chỉ là liều lượng duy trì thì bác sĩ có thể chỉ định tiêm chủng và loại vắc xin phù hợp.
Xem thêm: Trẻ tiêm phòng xong có được uống kháng sinh không?

Các quan điểm y khoa và khuyến nghị các tổ chức y tế thế giới
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC Hoa Kỳ), trẻ đang uống kháng sinh hoàn toàn có thể tiêm vắc xin bởi thuốc kháng sinh sẽ không ảnh hưởng đến quá trình phản ứng miễn dịch của vắc xin. Ngay cả khi trẻ dùng kháng sinh để điều trị một số tình trạng bệnh lý diễn biến nhẹ, cũng không nên trì hoãn việc tiêm phòng, cần ưu tiên cho trẻ tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo của bác sĩ để trẻ hình thành kháng thể đầy đủ và mạnh mẽ, bảo vệ trẻ khỏi các mối đe dọa bệnh tật do các tác nhân gây bệnh nguy hiểm gây ra.
Nghiên cứu, bằng chứng khoa học về việc tiêm phòng khi đang dùng kháng sinh
Nghiên cứu về mối liên quan giữa việc sử dụng thuốc kháng sinh và khả năng tạo miễn dịch sau khi tiêm chủng ngừa vắc xin COVID-19 BNT162b2 của Pfizer được thực hiện bởi Cheung KS và cộng sự trên nhóm dân số từ 18 tuổi trở lên tại 03 trung tâm tiêm chủng vắc xin ở Hồng Kông trong suốt 6 tháng (1). Kết quả nghiên cứu cho thấy, ở những người đang sử dụng kháng sinh khi tiêm vắc xin đều không gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ hay biến cố tim mạch, tất cả phản ứng phụ sau tiêm đều diễn biến ở mức độ nhẹ và tự giới hạn, phổ biến nhất là tình trạng đau tại chỗ tiêm và mệt mỏi sau tiêm. Đồng thời, nghiên cứu này cũng không tìm ra sự khác biệt đáng kể về tần suất phản ứng bất lợi giữa người sử dụng kháng sinh và người không sử dụng.
Một nghiên cứu khác về mối liên hệ giữa việc sử dụng kháng sinh và mức độ kháng thể của vắc xin bạch hầu - uốn ván - ho gà vô bào (DTaP), vắc xin bại liệt bất hoạt (IPV), Haemophilus Enzae tuýp b (Hib) và phế cầu khuẩn liên hợp (PCV) được thực hiện trong giai đoạn 2006 - 2016 trên 560 trẻ em từ trẻ em từ 6 đến 24 tháng tuổi cho thấy, ở những trẻ đang uống kháng sinh và tiêm vắc xin, nồng độ kháng thể sau tiêm sẽ thấp hơn từ 5 - 11% sau khi tiêm chủng lần đầu và kháng thể thấp hơn từ 12 - 21% sau khi tiêm nhắc lại. Tuy nhiên, không phát hiện thấy bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau khi tiêm vắc xin cho trẻ đang uống kháng sinh và trẻ không uống kháng sinh.
Và hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy, mặc dù việc tiêm vắc xin cho những người đang sử dụng kháng sinh có thể làm giảm nồng độ kháng thể sau khi tiêm đối với một số loại vắc xin nhất định nhưng tất cả các trường hợp đều không gây ra những phản ứng phụ bất lợi cho sức khỏe người tiêm, các phản ứng phụ sau tiêm cũng không gia tăng mức độ đáng kể so với những người không sử dụng kháng sinh.
⇒ Xem thêm: Sau uống kháng sinh bao lâu thì được tiêm phòng? [Giải đáp chi tiết]
Một số lưu ý trước và sau khi tiêm phòng cho trẻ đang uống kháng sinh
Khi tiêm vắc xin cho những trẻ đang uống kháng sinh, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu, phụ huynh hoặc người chăm sóc trẻ cần lưu ý:
- Trước khi tiêm phòng, trẻ cần được khám sàng lọc để bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại, xác định nguyên nhân trẻ phải sử dụng kháng sinh để đảm bảo rằng tình trạng sức khỏe của trẻ ổn định, không sốt và không có dấu hiệu nhiễm trùng nặng. Đồng thời, phụ huynh cần cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh lý, lịch sử chủng ngừa, liệt kê chi tiết các phản ứng dị ứng, cũng như các loại thuốc hiện tại mà trẻ đang sử dụng, đặc biệt là loại kháng sinh để bác sĩ có đầy đủ dữ liệu để chỉ định tiêm chủng chính xác.
- Trong trường hợp trẻ đang uống vắc xin để điều trị các bệnh lý cấp tính, nên tiêm phòng sau khi hoàn tất liệu trình kháng sinh để tránh tình trạng hệ miễn dịch của trẻ bị yếu đi. Do đó, cần xác định lịch tiêm phòng sao cho không xung đột với thời gian uống kháng sinh để điều trị các bệnh lý cấp tính và đảm bảo trẻ có đủ thời gian để hồi phục hoàn toàn sau khi uống kháng sinh trước khi tiêm vắc xin.
- Sau khi tiêm vắc xin, cần giữ trẻ ở lại cơ sở tiêm chủng khoảng 30 phút để được các nhân viên y tế theo dõi diễn biến phản ứng phụ sau tiêm nhằm kịp thời xử trí khi có phản ứng phụ nghiêm trọng phát sinh. Sau đó, cần tiếp tục theo dõi kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của trẻ trong vòng ít nhất 48 giờ sau khi tiêm tại nhà. Nếu trẻ có bất kỳ biểu hiện nào bất thường nghi ngờ là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau tiêm, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn xử lý kịp thời, đồng thời đưa trẻ đến các cơ sở y tế địa phương hoặc bệnh viện gần nhất để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị thích hợp.
- Chăm sóc sau tiêm cũng rất quan trọng, phụ huynh hoặc người chăm sóc trẻ cần đảm bảo cung cấp cho trẻ đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng từ các thực phẩm tươi, sạch, chế biến ít gia vị, dễ ăn, dễ tiêu, ưu tiên tập trung vào các thực phẩm giúp tăng cường hệ miễn dịch như rau xanh, hoa quả hoặc thực phẩm giàu vitamin C. Đặc biệt, cần khuyến khích trẻ uống nhiều nước và chia nhỏ lượng nước thành nhiều lần trong ngày để hỗ trợ quá trình hồi phục sau tiêm tốt hơn, hạn chế tối đa phản ứng phụ xảy ra sau tiêm. Ngoài ra, phụ huynh hoặc người chăm sóc trẻ cần bố trí thời gian cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý và chế độ vận động khoa học, tránh các hoạt động mệt mỏi hoặc quá sức để giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi.
Việc tuân thủ các lưu ý trên là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tiêm phòng khi trẻ đang uống kháng sinh. Phụ huynh cần chú ý hợp tác chặt chẽ với bác sĩ và theo dõi kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của trẻ sau tiêm vắc xin để giảm thiểu tối đa các tình huống bất lợi xảy ra sau tiêm. Đồng thời, cần chủ động quản lý việc tiêm phòng cho trẻ đúng cách, đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch tất cả các loại vắc xin được khuyến cáo, từ đó bảo vệ sức khỏe của trẻ một cách tối ưu, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hát triển toàn diện trong tương lai.

Chuyên gia giải đáp, trẻ đang uống kháng sinh có tiêm phòng được không còn phụ thuộc vào nguyên nhân sử dụng kháng sinh của trẻ. Nếu trẻ sử dụng kháng sinh để điều trị hoặc hỗ trợ điều trị một số tình trạng nhiễm trùng nhẹ, trẻ hoàn toàn vẫn có thể tiêm ngừa vắc xin. Trong trường hợp trẻ đang uống kháng sinh để điều trị các bệnh lý cấp tính, bác sĩ có thể chỉ định tạm hoãn lịch tiêm cho đến khi tình trạng bệnh lý của trẻ vượt qua giai đoạn cấp tính, sức khỏe của trẻ trở nên ổn định, phục hồi hoàn toàn, được sự xác nhận của bác sĩ chuyên khoa thì trẻ mới được tiếp tục tiêm ngừa vắc xin. Quan trọng nhất, dù có đang uống kháng sinh hay không, trẻ đều phải được khám sàng lọc kỹ lưỡng trước tiêm để bác sĩ có thể chỉ định tiêm chủng chính xác và phù hợp với tình trạng dùng thuốc và sức khỏe của trẻ.



- Cheung, K., Lam, L., Zhang, R., Ooi, P., Tan, J., To, W., Hui, C., Chan, K., Seto, W., Hung, I. F. N., & Leung, W. K. (2022). Association between Recent Usage of Antibiotics and Immunogenicity within Six Months after COVID-19 Vaccination. National Library of Medicine. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9318721/