Vắc xin có phải là kháng sinh không? Phân tích điểm giống và khác nhau

13:19 20/01/2025

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Vắc xin và kháng sinh đều là những phát minh vĩ đại của y học, bảo vệ con người trước nhiều bệnh truyền nhiễm và tình trạng nhiễm trùng. Nhờ sự ra đời của vắc xin và kháng sFinh, nhiều bệnh truyền nhiễm đã không còn phổ biến như trước, không còn đe dọa tính mạng của người dân. Vậy vắc xin có phải là kháng sinh không? Điểm giống và khác nhau giữa chúng là gì?
BS Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết, kể từ khi loại vắc xin phòng bệnh đậu mùa đầu tiên ra đời vào năm 1796 do nhà khoa học Edward Jenner phát triển, loài người đã có một loại “vũ khí sắc bén”, hiệu quả trong việc chủ động phòng ngừa, loại trừ và thanh toán nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Ước tính mỗi năm có khoảng 2,5 triệu trẻ được bảo vệ khỏi nguy cơ tử vong do bệnh truyền nhiễm mỗi năm. Kể từ những năm 1900, khi loại thuốc kháng sinh đầu tiên ra đời, đã đánh dấu bước tiến mới của nền y học nhân loại, tăng thêm 23 năm tuổi thọ trung bình của loài người. |
Vắc xin có phải là kháng sinh không?
Vắc xin không phải là kháng sinh. Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa vắc xin và kháng sinh khi nhắc đến các biện pháp bảo vệ sức khỏe, nhưng trên thực tế, hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt cả về bản chất lẫn cách hoạt động.
Trong khi vắc xin là chế phẩm sinh học có tác dụng kích thích cơ thể sản sinh kháng thể, tạo miễn dịch chủ động chống lại các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, virus gây ra. Quá trình này giúp hệ miễn dịch nhận biết, ghi nhớ và sẵn sàng phản ứng nếu tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể trong tương lai.
Kháng sinh, ngược lại, là loại thuốc có công dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Kháng sinh không có tác dụng ngăn ngừa bệnh hoặc tiêu diệt virus, vì vậy việc sử dụng kháng sinh không đúng cách, như để "phòng bệnh", có thể gây ra hiện tượng kháng kháng sinh nguy hiểm.
Hiểu đúng về sự khác biệt giữa vắc xin và kháng sinh sẽ giúp mỗi người sử dụng đúng loại công cụ bảo vệ sức khỏe. Vắc xin là lá chắn phòng ngừa, còn kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh khi cần thiết – cả hai đều quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh và an toàn hơn.
Tìm hiểu khái niệm về vắc xin và kháng sinh
1. Vắc xin là gì?
Để hiểu rõ hơn về vắc xin có phải là kháng sinh không, hãy tìm hiểu về khái niệm của vắc xin. Vắc xin là chế phẩm sinh học có tính kháng nguyên, có nguồn gốc từ vi sinh vật gây bệnh hoặc vi sinh vật giống cấu trúc kháng nguyên với vi sinh vật gây bệnh đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt, nhằm tạo ra kháng thể giúp cơ thể chủ động chống lại mầm bệnh. Do đó, tiêm vắc xin không những không gây bệnh mà còn giúp cơ thể phòng bệnh một cách hiệu quả và chủ động.
Cơ chế phòng bệnh của vắc xin là bắt chước quá trình gây bệnh tự nhiên của các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Cụ thể, khi đưa vào cơ thể, vắc xin sẽ kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất ra một chất đặc hiệu gọi là kháng thể, để chủ động tấn công và tiêu diệt mầm bệnh. Nếu cơ thể bị tấn công bởi các loại virus, vi khuẩn này trong tương lai, hệ miễn dịch sẽ nhận diện được tác nhân gây bệnh nhanh và biết cách chống lại mầm bệnh hiệu quả.
Nếu trong cộng đồng có đủ số người tiêm vắc xin phòng một căn bệnh nào đó thì sẽ đạt được miễn dịch cộng đồng. Khi miễn dịch cộng đồng xuất hiện, dịch bệnh không còn dễ dàng lây từ người này sang người khác, vì phần lớn người đã có miễn dịch. Miễn dịch cộng đồng là lớp kén vững chắc phòng bệnh cho cả những đối tượng chưa được tiêm chủng như trẻ sơ sinh. Đến một lúc nào đó, dịch bệnh sẽ không còn bùng phát, lây lan, thậm chí là biến mất hẳn trong cộng đồng.

Nhìn về lịch sử, vắc xin đầu tiên xuất hiện trên thế giới do Edward Jenner, một vị bác sĩ danh dự trong hội Hoàng gia London, Anh phát triển. Năm 1796, nhà khoa học Edward Jenner phát minh ra vắc xin đầu tiên phòng bệnh đậu mùa, trở thành một thành tựu y học vĩ đại của nhân loại. Lịch sử y học thế giới đã ghi nhận Edward Jenner có công lớn trong việc thiết lập đế chế vắc xin, bảo vệ hàng tỷ người khắp thế giới.
Kể từ khi vắc xin ra đời, loài người đã thực sự có được một loại “vũ khí” sắc bén nhất, hữu hiệu nhất để chủ động phòng chống, loại trừ và thanh toán nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, góp phần giảm tỷ lệ tử vong, nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống, không chỉ cho trẻ em mà còn cho cả người lớn.
Sau loại vắc xin đầu tiên phòng bệnh đậu mùa ra đời, năm 1881, Louis Pasteur - nhà khoa học, hóa học và vi sinh trùng học lừng danh của Pháp đã phát hiện vắc xin ngừa bệnh than. Sau đó vắc xin ngừa bệnh dại cũng được nghiên cứu và điều chế. Năm 1892, Vladimir Khavkin tạo ra vắc xin đầu tiên ngừa bệnh tả. Một phát minh đáng chú ý khác như Ilya Ilyich Mechnikov (Nga) và Paul Ehrlich (Đức) đã nghiên cứu bản chất của khả năng miễn dịch cá thể sinh vật với các bệnh truyền nhiễm, tạo ra học thuyết thống nhất về khả năng miễn dịch và được trao giải Nobel năm 1908.
Có thể nói, vắc xin là phương pháp hiệu quả nhất giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm, biến chứng và tử vong cho nhân loại. 85 - 95% người được tiêm phòng sẽ sinh kháng thể đặc hiệu bảo vệ cơ thể không mắc bệnh. Nhờ vắc xin, hằng năm thế giới cứu sống 2,5 triệu trẻ em khỏi nguy cơ tử vong do bệnh truyền nhiễm.

Tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong tiêm chủng như:
- Năm 1985: Chương trình Tiêm chủng Mở rộng được triển khai trên toàn quốc ở trẻ em dưới 1 tuổi với 6 loại vắc xin gồm: lao, bạch hầu - ho gà - uốn ván, bại liệt, sởi.
- Năm 1997: Bổ sung thêm 4 loại vắc xin vào chương trình gồm: viêm gan B cho trẻ dưới 1 tuổi, viêm não Nhật Bản, tả, thương hàng cho trẻ trên 1 tuổi.
- Năm 2000: Thanh toán bệnh bại liệt bằng vắc xin.
- Năm 2005: Loại trừ được bệnh uốn ván sơ sinh nhờ vắc xin.
- Năm 2010: Bổ sung vắc xin Hib phòng viêm phổi, viêm màng não mủ do vi khuẩn Hib cho trẻ dưới 1 tuổi.
- Năm 2014: Bổ sung vắc xin Rubella cho trẻ 18 tháng.
- Năm 2018: Bổ sung vắc xin bại liệt tiêm cho trẻ 5 tháng. Tỷ lệ mắc bạch hầu đã giảm 205 lần, ho gà giảm 140 lần so với năm 1985. Việt Nam tiến tới mục tiêu loại trừ bệnh sởi và khống chế virus viêm gan B.
2. Kháng sinh là gì?
Theo Báo cáo của Trường Khoa học chính trị và kinh tế London (LSE), vi khuẩn và các bệnh ký sinh trùng là nguyên nhân gây tử vong nhiều thứ 2 trên thế giới. Chỉ tính riêng Châu Âu mỗi năm đã có đến 175.000 người tử vong vì các bệnh nhiễm trùng. Kháng sinh là dược phẩm chống lại các bệnh nhiễm trùng. Từ khi được giới thiệu lâm sàng vào những năm 1900, kháng sinh nổi lên như một trong những nhóm thuốc quan trọng.
Sơ lược về lịch sử ra đời của thuốc kháng sinh. Vào đầu những năm 1900, các nhà khoa học đã giới thiệu thuốc kháng sinh đầu tiên tên là Salvarsan. Sự kiện này đã đánh dấu bước tiến mới của nền y học nhân loại và tăng thêm khoảng 23 năm tuổi thọ trung bình của loài người. (1)
Vào năm 1928, nhà khoa học Alexander Fleming đã tìm ra loại thuốc kháng sinh có tên penicillin khi kiểm tra đĩa nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Phát hiện này đã đánh dấu bước khởi đầu của "kỷ nguyên vàng" trong việc tìm kiếm chất kháng sinh tự nhiên.
Trước khi có kháng sinh, nhiều người đã tử vong bởi các bệnh nhiễm trùng nhẹ như viêm họng liên cầu khuẩn. Sau khi thuốc kháng sinh ra đời, tuổi thọ con người cũng được nâng cao. Không chỉ chống lại mầm bệnh, thuốc kháng sinh còn được sử dụng trong dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật.
Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị vi khuẩn theo 2 cách: diệt khuẩn gây chết tế bào vi khuẩn và kìm khuẩn ngăn chặn sự phát triển, sinh sản của vi khuẩn. Điển hình như hai loại kháng sinh diệt khuẩn penicillin và amoxicillin gây ra sự phân hủy thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến chết tế bào. Các loại thuốc kháng sinh như clarithromycin và erythromycin ngăn vi khuẩn tổng hợp protein.

Thuốc kháng sinh sẽ bắt đầu hoạt động ngay sau khi sử dụng và mỗi loại kháng sinh có khả năng tồn tại trong cơ thể trong một khoảng thời gian khác nhau. Điển hình như Amoxicillin và Ciprofloxacin có khả năng tồn tại trong cơ thể khoảng 24 giờ. Người bị suy giảm chức năng thận có thể mất nhiều thời gian hơn để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.
Thuốc kháng sinh có nhiều dạng như viên nang, viên nhai, bột pha hỗn dịch lỏng... và chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Thông thường, kháng sinh không ảnh hưởng các tế bào của con người, nên được đánh giá an toàn để sử dụng làm thuốc. Tuy nhiên, cũng như các loại thuốc khác, một số người có thể gặp phản ứng hoặc tác dụng phụ từ kháng sinh.
Vaccine và kháng sinh khác nhau như thế nào?
Ngoài thắc mắc vắc xin có phải là kháng sinh không? bạn hãy tìm hiểu thêm sự khác nhau của chúng. Mặc dù vắc xin và kháng sinh đều là những phát minh tuyệt vời của nhân loại để phục vụ mục tiêu chung là kiểm soát bệnh tật và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Thế nhưng giữa vắc xin và kháng sinh cũng có những điểm khác biệt nhất định sau.
Điểm khác nhau | Vắc xin | Kháng sinh |
Mục đích sử dụng | Vắc xin được sử dụng để phòng bệnh, khi giúp cơ thể tạo ra miễn dịch chủ động trước khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh. Nhờ đó, vắc xin giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm nhẹ hơn mức độ nghiêm trọng nếu không may mắc bệnh. | Khác với vắc xin, kháng sinh được sử dụng với mục đích điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra. Kháng sinh tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn khi cơ thể đã nhiễm bệnh. |
Thời điểm sử dụng | Vắc xin được sử dụng khi cơ thể khỏe mạnh, mục tiêu dự phòng nguy cơ mắc bệnh. Có khả năng phòng bệnh lâu dài. | Kháng sinh được sử dụng khi cơ thể đã nhiễm bệnh, nhằm điều trị tình trạng cấp tính. |
Cơ chế hoạt động | Vắc xin kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản xuất ra kháng thể, nhằm chủ động tấn công và tiêu diệt mầm bệnh. | Tác động trực tiếp lên vi khuẩn theo 2 cách bao gồm: diệt khuẩn và ngăn chặn sự phát triển, sinh sản của vi khuẩn. |
Tác nhân gây bệnh | Vắc xin có khả năng phòng ngừa hiệu quả với cả virus, vi khuẩn, như: cúm, sởi, bạch hầu, uốn ván, phế cầu, sốt xuất huyết, thủy đậu, zona thần kinh, não mô cầu… | Chỉ có hiệu quả điều trị với vi khuẩn, không có tác dụng với virus. |
Những thắc mắc phổ biến về vắc xin và kháng sinh
1. Một số loại vắc xin có thành phần kháng sinh bên trong đúng không?
Kháng sinh được sử dụng với một lượng nhỏ trong giai đoạn sản xuất vắc xin, nhằm ngăn chặn sự nhiễm khuẩn của các tế bào nuôi cấy mô, nơi virus phát triển. Thông thường, chỉ có một số lượng ít trong vắc xin. Điển hình như vắc xin MMR, IPV. Mỗi loại có chứa dưới 25 microgam neomycin mỗi liều, tức dưới 0,000025 g.
2. Đang uống kháng sinh có thể tiêm vắc xin được không?
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, người đang uống kháng sinh hoàn toàn có thể tiêm vắc xin mà không làm ảnh hưởng đến quá trình phản ứng miễn dịch của vắc xin. Ngay cả khi đang dùng kháng sinh để điều trị các bệnh lý nhẹ, cũng không cần trì hoãn việc tiêm phòng. Việc hoãn tiêm cần phải được sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ khám sàng lọc. Người dân không nên tự ý hoãn tiêm, mà cần tiêm theo nguyên tắc đúng lịch, đủ liều để vắc xin phát huy hiệu quả bảo vệ tốt nhất.

⇒ Xem thêm: Trẻ đang uống kháng sinh có thể tiêm phòng được không?
3. Uống kháng sinh bao lâu thì được tiêm phòng?
Sau uống kháng sinh bao lâu thì tiêm phòng còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh và loại kháng sinh người đó sử dụng. Nếu đối tượng tiêm phòng đang điều trị bệnh nhiễm trùng nhẹ bằng kháng sinh thông thường, thì có thể tiêm ngay sau khi kết thúc liệu trình và sức khỏe ổn định.
Tuy nhiên, nếu đang điều trị nhiễm trùng vừa và nặng, các bệnh cần điều trị bằng kháng sinh dài ngày, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các phương pháp điều trị đặc hiệu khác nên hoãn tiêm chủng cho đến khi sức khỏe ổn định hoàn toàn. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định thời điểm tiêm phòng thích hợp.
Vắc xin có phải là kháng sinh không? Vắc xin và kháng sinh là 2 chế phẩm sinh học hoàn toàn khác nhau. Trong khi vắc xin được sử dụng khi cơ thể khỏe mạnh để dự phòng nguy cơ mắc bệnh. Kháng sinh lại được sử dụng khi cơ thể nhiễm bệnh, nhằm tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh. Tuy nhiên, cả hai sản phẩm đều được phát minh để phục vụ một mục tiêu chung duy nhất là kiểm soát bệnh tật, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.



- Key, A. P. (2024, March 13). Antibiotics: Everything You should know. WebMD. https://www.webmd.com/a-to-z-guides/what-are-antibiotics