Viêm phế quản do RSV: Triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa

09:59 31/12/2024

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Viêm phế quản do RSV là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ hô hấp, đặc biệt phổ biến ở nhóm tuổi có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Vậy viêm phế quản RSV là gì? Triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
BS.CKI Nguyễn Lê Nga, Quản lý Y khoa Vùng 1 - Miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Tại Hoa Kỳ, RSV là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản, viêm phế quản ở trẻ em dưới 1 tuổi và gây ra khoảng 58.000 ca nhập viện ở trẻ em dưới 5 tuổi hàng năm. Nhiễm RSV ước tính gây ra khoảng 14.000 ca tử vong hàng năm ở người lớn trên 65 tuổi tại Hoa Kỳ.
Trên toàn cầu, RSV ảnh hưởng đến khoảng 64 triệu người và gây ra 160.000 ca tử vong mỗi năm. Cũng theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, khoảng 3% trẻ em bị viêm tiểu phế quản do RSV phải nằm viện điều trị trong 2 - 8 ngày.” |
Viêm phế quản do RSV là gì?
Viêm phế quản do RSV là tình trạng viêm nhiễm đường dẫn khí nhỏ trong phổi do virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra. RSV, đặc biệt phổ biến ở trẻ em dưới 2 tuổi và người cao tuổi, có thể tấn công niêm mạc của phế quản và phổi, gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và thở khò khè.
Viêm phế quản RSV gây ra bởi virus hợp bào hô hấp (RSV), một loại virus hô hấp có khả năng lây lan rất nhanh. Virus này lây nhiễm qua các giọt dịch tiết đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với bề mặt bị nhiễm virus. RSV có thể tồn tại nhiều giờ bên ngoài, bám trên các bề mặt vật dụng như bàn ghế, quần áo, đồ chơi...
Nếu trẻ tiếp xúc với người bệnh, vô tình chạm hoặc đưa đồ vật có virus lên miệng thì nguy cơ bị nhiễm rất cao. Khi virus xâm nhập vào đường hô hấp, nó gây viêm và sưng ở các phế quản nhỏ, dẫn đến tình trạng viêm phế quản.
RSV là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tại Hoa Kỳ, RSV gây ra khoảng 125.000 ca nhập viện và 250 ca tử vong ở trẻ sơ sinh mỗi năm. Theo ước tính toàn cầu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), RSV gây ra hơn 60% các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính ở trẻ em. Hơn nữa, RSV gây ra hơn 80% các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới (LRTI) ở trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi mỗi năm. (1)

Triệu chứng viêm phế quản do RSV
Viêm phế quản cấp tính thường kéo dài khoảng 10 ngày và gây ra các triệu chứng tương tự như cảm lạnh, chẳng hạn như:
- Ho ra đờm (đờm) trong suốt, trắng, vàng xám, xanh lá cây hoặc hiếm khi có máu;
- Mệt mỏi;
- Hụt hơi;
- Sốt nhẹ và ớn lạnh;
- Khó chịu ở ngực;
- Bị đau nhức cơ thể hoặc đau đầu. (2)
Biến chứng nguy hiểm của viêm phế quản phổi do RSV
Hầu hết mọi người sẽ khỏi viêm phế quản trong khoảng 2 tuần, một số trường hợp có thể mất đến 3 đến 6 tuần. Nếu đang mắc các bệnh lý như hen suyễn, tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hoặc suy tim, viêm phế quản có thể khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Trong một số trường hợp, bệnh viêm phế quản do RSV nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm phổi: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phế quản RSV, xảy ra ở khoảng 5% bệnh nhân hô hấp. Biến chứng của bệnh lý thường gặp phải ở trẻ em từ 5 tuổi và người cao niên từ 65 tuổi. Viêm phổi do RSV khiến phổi bị tổn thương nặng nề, gây khó thở nghiêm trọng, thậm chí suy hô hấp.
- Nhiễm trùng thứ cấp: Đây là biến chứng thường gặp sau đợt viêm phế quản cấp tính do virus như RSV gây ra, có thể kéo dài khiến bệnh lý trở nặng. Đường thở bị nhiễm khuẩn tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào vùng xoang, phổi một cách dễ dàng. Sự tích tụ của vi khuẩn trong đường thở xảy ra khiến người bệnh mắc thêm bệnh lý nhiễm trùng thứ cấp tiềm ẩn như: nhiễm trùng tai giữa ở trẻ em, viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm xoang.
- Suy hô hấp: Do đường thở bị tắc nghẽn bởi dịch nhầy và viêm, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc hít thở, dẫn đến suy hô hấp. Nghiên cứu từ khoa y, đại học California cho thấy sự khởi phát đột ngột của suy hô hấp nặng có thể khiến một người bị tím tái ngón tay, môi hơi xanh hoặc trở nên bất tỉnh.
- Tràn khí màng phổi: Theo báo cáo nghiên cứu đăng trên tạp chí y học JAMA (Mỹ), người gặp phải những thay đổi khí thũng trong phổi có nguy cơ mắc thêm biến chứng tràn khí màng phổi. Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể thay đổi từ nhẹ đến mức độ nguy hiểm tính mạng; thường gây đau ngực một bên của cơ thể.
- Viêm tiểu phế quản tái phát: Ở một số trẻ, sau khi mắc bệnh, các triệu chứng có thể kéo dài và tái phát nhiều lần, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của phổi.
Xem thêm: Nhiễm virus RSV có nguy hiểm không?

Đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm phế quản do virus RSV
Viêm phế quản do RSV có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người đặc biệt dễ bị tổn thương và có nguy cơ cao hơn khi mắc phải tình trạng này. Các yếu tố nguy cơ bao gồm độ tuổi, tình trạng sức khỏe hiện tại và điều kiện sống. Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm phế quản do RSV:
- Trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ dưới 6 tháng tuổi, có hệ thống miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện và các đường hô hấp còn rất nhạy cảm với virus. Các bé dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp do RSV, và khi mắc bệnh thường có nguy cơ cao phát triển thành viêm phế quản nặng hoặc viêm phổi.
- Trẻ nhỏ: Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi cũng có nguy cơ cao mắc viêm phế quản RSV. Hệ thống miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển và chưa đủ khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh mạnh mẽ như RSV.
- Người trên 65 tuổi: Người cao tuổi có hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi tác và khả năng phục hồi chậm hơn sau khi mắc bệnh. Hệ thống hô hấp của họ cũng có thể đã bị suy yếu, làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) khi nhiễm RSV.
- Người có bệnh lý nền: Những người mắc các bệnh lý nền như ung thư, bệnh tự miễn, hoặc các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch như HIV/AIDS hay những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch đều có nguy cơ gặp biến chứng viêm phế quản do RSV bởi hệ miễn dịch suy yếu của họ ngày càng suy yếu do bệnh.
- Người có bệnh hô hấp mãn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Những người này có hệ hô hấp đã bị tổn thương hoặc nhạy cảm. RSV có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của các bệnh này, gây ra cơn hen suyễn dữ dội hơn hoặc làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh phổi tắc nghẽn.
Có thể bạn quan tâm: Virus RSV có bị lại không?
Cách chẩn đoán bệnh viêm phế quản do virus RSV
Viêm phế quản do RSV thường có triệu chứng giống cảm lạnh nên trong những ngày đầu rất khó để phân biệt. Để chẩn đoán bệnh viêm phế quản do RSV, đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi thăm tình trạng sức khỏe, bệnh sử của người bệnh như khi nào xuất hiện triệu chứng, gồm các triệu chứng gì, cơ thể cảm thấy thế nào... Sau đó, bác sĩ sẽ nghe phổi bằng ống nghe để kiểm tra những âm thanh bất thường hoặc tiếng thở khò khè. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm như:
- Chụp X-quang ngực để kiểm tra phổi xem có bị viêm phổi hay tình trạng nào khác gây ho không.
- Xét nghiệm đờm để kiểm tra chất nhầy khi ho ra. Xét nghiệm này để xem người bệnh có mắc bệnh nào có thể điều trị bằng thuốc kháng sinh không. Đờm cũng có thể được xét nghiệm để tìm dấu hiệu dị ứng.
- Kiểm tra chức năng phổi: Trong quá trình kiểm tra chức năng phổi, người bệnh sẽ thổi vào một thiết bị gọi là máy đo dung tích phổi, thiết bị này đo lượng không khí mà phổi của người bệnh có thể chứa và tốc độ người bệnh có thể thở ra khỏi phổi. Xét nghiệm này kiểm tra các dấu hiệu của bệnh hen suyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc khí phế thũng. (3)

Cách điều trị viêm phế quản phổi RSV
1. Trường hợp có biểu hiện nhẹ
Với trường hợp viêm phế quản do RSV nhẹ, hoàn toàn có thể tự điều trị tại nhà. Một số biện pháp điều trị viêm phế quản phổi RSV tại nhà bao gồm:
- Sử dụng nước muối sinh lý để làm sạch mũi của người bệnh và thực hiện hút dịch mũi để mũi thông thoáng, dễ thở hơn.
- Tạo môi trường không khí sạch sẽ, có đủ độ ẩm và không cho người bệnh tiếp xúc với khói thuốc lá vì khói thuốc làm bệnh nặng thêm có thể dẫn tới nguy cơ hen suyễn.
- Đối với trẻ em cần cho bú hoặc ăn uống đầy đủ, có thể chia thành các bữa ăn nhỏ để trẻ nạp đủ năng lượng. Đặc biệt, cho trẻ uống nhiều nước để giúp trẻ loãng đờm và dịu họng.
- Cho người bệnh ngậm viên ngậm trị đau họng, uống trà nóng hoặc nước pha mật ong.
- Sử dụng thuốc không kê đơn (OTC) có chứa dextromethorphan hoặc guaifenesin để có thể làm giảm các triệu chứng ho hoặc làm loãng chất nhầy.
- Sử dụng thuốc hít như albuterol nếu được kê đơn để làm giảm các triệu chứng. (4)
- Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn phế quản (một loại thuốc giúp mở đường thở) nếu gặp khó khăn khi thở.
- Bác sĩ có thể kê đơn corticosteroid và các loại thuốc khác để giảm viêm. (5)
2. Trường hợp có biểu hiện nặng
Khi người bệnh có những biểu hiện như khò khè, khó thở, da tím tái, dịch nhầy ra nhiều, bội nhiễm phổi... Đây có thể là những biểu hiện của biến chứng như viêm tiểu phế quản, viêm phổi... Cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay để bác sĩ thăm khám và cấp cứu kịp thời. Với trường hợp viêm phế quản do RSV nặng, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng cách sau:
- Liệu pháp oxy: Liệu pháp này cung cấp thêm oxy giúp người bệnh dễ thở và thở tốt hơn.
- Phục hồi chức năng phổi: để học các kỹ thuật thở như thở mím môi và giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Cách phòng ngừa viêm phế quản RSV hiệu quả
Để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Dưới đây là những cách phòng ngừa viêm phế quản do RSV hiệu quả:
- Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước sạch ít nhất trong 20 giây, đặc biệt trước khi ăn, sau khi ho hoặc hắt hơi, và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
- Hãy sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi. Vứt bỏ khăn giấy ngay lập tức và rửa tay ngay sau đó.
- Sử dụng các chất khử trùng để làm sạch các bề mặt thường xuyên chạm vào như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại và đồ chơi trẻ em. RSV có thể tồn tại trên các bề mặt cứng trong một thời gian, vì vậy việc vệ sinh thường xuyên là rất quan trọng.
- Tránh tiếp xúc gần gũi với những người bị nhiễm RSV hoặc có triệu chứng của bệnh hô hấp như ho và hắt hơi. RSV có thể lây lan dễ dàng qua không khí và tiếp xúc trực tiếp.
- Trong mùa cao điểm của RSV, hạn chế cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đến những nơi đông đúc.
- Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
- Khuyến khích trẻ em và người lớn duy trì hoạt động thể chất đều đặn và có thời gian nghỉ ngơi đầy đủ để tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch.
- Khi ra ngoài, đặc biệt ở những nơi đông người, nên cho trẻ đeo khẩu trang để ngăn chặn việc hít phải các hạt virus.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá vì khói thuốc lá sẽ làm giảm sức đề kháng của đường hô hấp, khiến trẻ dễ mắc bệnh hơn.
- Ngoài ra, để phòng bệnh RSV cũng như các bệnh về đường hô hấp khác, bố mẹ có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ tiêm một số loại vắc xin phòng bệnh đường hô hấp cho trẻ như vắc xin cúm, vắc xin phế cầu, vắc xin não mô cầu...

Có thể bạn quan tâm: Virus RSV có lây không?
Viêm phế quản do RSV là một tình trạng hô hấp nghiêm trọng có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt đối với các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa như duy trì vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với nguồn bệnh và theo dõi sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi nguy cơ mắc bệnh.



- Piedimonte, G., & Perez, M. K. (2014). Respiratory syncytial virus infection and bronchiolitis. Pediatrics in Review, 35(12), 519–530. https://doi.org/10.1542/pir.35-12-519
- Ellis, R. R. (2024, May 17). RSV and Other Lung Problems. WebMD. https://www.webmd.com/lung/rsv-other-lung-problems
- Bronchitis – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/bronchitis/symptoms-causes/syc-20355566
- Bronchitis | NHLBI, NIH. (2022, December 2). NHLBI, NIH. https://www.nhlbi.nih.gov/health/bronchitis
- Bronchitis. (2024, September 9). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/3993-bronchitis