Viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ là gì? Nguyên nhân, biến chứng

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra trên nền bệnh viêm tiểu phế quản cấp đã có, thường do bội nhiễm vi khuẩn. Bệnh thường xảy ra chủ yếu ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng, cứ 1000 trẻ em dưới 2 tuổi thì có ít nhất 5 trường hợp phải nhập viện điều trị. Người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp nặng, nhiễm trùng huyết, áp xe phổi, tràn mủ màng phổi dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

BS Huỳnh Trần An Khương - Quản lý Y khoa vùng 2 Hồ Chí MInh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Các triệu chứng viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ thường sẽ nghiêm trọng và phức tạp hơn so với viêm tiểu phế quản cấp khi các triệu chứng bệnh trở nên rõ ràng và nguy hiểm hơn do có sự tham gia của vi khuẩn bên cạnh tác động ban đầu của virus. Chính vì vậy, bố mẹ hoặc người chăm sóc trẻ cần hết sức lưu ý nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng thì cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện gần nhất để được can thiệp và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng”.

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là gì?

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra trên nền bệnh viêm tiểu phế quản cấp đã có nhưng xuất hiện thêm ổ nhiễm trùng mới, hay còn gọi là bệnh viêm tiểu phế quản cấp bội nhiễm. Tức người bệnh đã từng nhiễm các loại virus (như RSV, Influenza, Parainfluenza...) và sau đó bội nhiễm vi khuẩn trên nền viêm virus (thường là Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae...).

Tình trạng này thường xuất hiện sau khi tình trạng viêm tiểu phế quản cấp ban đầu không được điều trị kịp thời hoặc có điều trị nhưng không hiệu quả tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập và gây bội nhiễm. Thống kê cho thấy có tới 40% trẻ em bị viêm tiểu phế quản do RSV nặng phải nhập viện tại PICU bị nhiễm vi khuẩn ở đường hô hấp dưới và có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi do vi khuẩn cao hơn. (1)

Tiểu phế quản là các ống dẫn khí nhỏ bên trong phổi có vai trò quan trọng trong việc dẫn không khí đến các vùng sâu hơn của phổi. Viêm tiểu phế quản cấp xảy ra khi lớp niêm mạc bên trong các ống dẫn bị nhiễm trùng, dẫn đến sưng viêm và tắc nghẽn khiến quá trình hô hấp gặp nhiều khó khăn.

Do tiểu phế quản rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương nên tình trạng viêm nhiễm tại bộ phận này thường nghiêm trọng hơn so với viêm phế quản thông thường. Thống kê cho thấy mỗi năm có khoảng 64 triệu người trên toàn cầu mắc viêm tiểu phế quản và khiến khoảng 160.000 trẻ không qua khỏi. (2)

Bệnh lý viêm tiểu phế quản bội nhiễm
Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra trên nền bệnh viêm tiểu phế quản cấp đã có nhưng xuất hiện thêm ổ nhiễm trùng mới, thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi.

Triệu chứng mắc bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là thể nặng của bệnh viêm tiểu phế quản cấp nên các triệu chứng viêm tiểu phế quản bội nhiễm cũng thường sẽ nghiêm trọng và phức tạp hơn. Nếu không phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp, bệnh sẽ nhanh chóng trở nặng và khiến trẻ phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Ngoài ra, nhiều trường hợp bội nhiễm nặng còn xuất hiện tình trạng kháng thuốc khiến cho quá trình điều trị trở nên khó khăn khi bác sĩ phải điều chỉnh phác đồ điều trị liên tục.

Do đó, bố mẹ hoặc người chăm sóc trẻ cần cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện gần nhất để được can thiệp và điều trị kịp thời nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng dưới đây, tránh biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng:

  • Ho và khò khè: Trẻ thường ho dữ dội và kéo dài, ho ra đờm xanh hoặc vàng do có sự bội nhiễm của vi khuẩn. Âm thanh thở khò khè khi thở là do đường dẫn khí nhỏ bị viêm và hẹp lại.
  • Khó thở và thở gấp: Mắc viêm tiểu phế quản bội nhiễm trẻ có thể thở nhanh và thở khó khăn hơn. Đồng thời, tình trạng thở gấp và co lõm lồng ngực khi hít vào là dấu hiệu cho thấy bệnh ngày càng trở nên nghiêm trọng. Ở trường hợp nặng, trẻ có thể có dấu hiệu của suy hô hấp, thiếu oxy khiến cơ thể trở nên tím tái.
  • Sốt cao: Sốt là một triệu chứng phổ biến, nhưng khi viêm tiểu phế quản bị bội nhiễm, trẻ có thể sốt cao hơn (trên 39°C) và sốt có thể kéo dài. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể trẻ đang chiến đấu chống lại tình trạng nhiễm trùng.
  • Thở rít và xuất hiện âm thanh bất thường: Khi nghe phổi bằng ống nghe, bác sĩ có thể phát hiện ra những âm thanh bất thường như tiếng rít hoặc ran ẩm, ran nổ do sự tắc nghẽn của dịch trong các tiểu phế quản.
  • Tổng trạng sức khỏe xấu đi: trẻ có thể trông mệt mỏi, uể oải, giảm hoạt động và kém linh hoạt. Đồng thời biếng ăn, chán ăn do khó thở hoặc gặp khó khăn khi nuốt. Nếu tình trạng này kéo dài có thể khiến trẻ thiếu nước và chất dinh dưỡng khiến hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả, không thể bảo vệ trước sự tấn công của các tác nhân gây bệnh nguy hiểm.

Do đó, các chuyên gia khuyến cáo nếu trẻ xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là khó thở, sốt cao không hạ hoặc da tím tái thì bước đầu có thể xác định trẻ đang gặp tình trạng viêm tiểu phế quản bội nhiễm. Lúc này, bố mẹ hoặc người chăm sóc cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng viêm tiểu phế quản bội nhiễm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe và đẩy nhanh quá trình phục hồi sức khỏe của trẻ.

Triệu chứng mắc bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm
Có thể nhận biết tình trạng viêm tiểu phế quản bội nhiễm qua các triệu chứng như âm thanh bất thường như tiếng rít hoặc ran ẩm, ran nổ trong phổi của trẻ.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Biến chứng của viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ em rất nghiêm trọng, đặc biệt nguy hiểm ở  trẻ dưới 2 tuổi hoặc trẻ có hệ miễn dịch yếu như:

  • Suy hô hấp cấp tính: Là tình trạng các tiểu phế quản bị viêm và thu hẹp đáng kể, gây ra khó khăn trong việc đưa khí vào phổi, làm giảm oxy trong máu và có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy. Trẻ có thể biểu hiện khó thở, thở khò khè hoặc nhanh và trở nên xanh xao hoặc tím tái, một dấu hiệu đòi hỏi sự cấp cứu y tế ngay lập tức.
  • Viêm phổi: Là tình trạng vi khuẩn xâm nhập sâu vào phế quản và phổi, chúng có thể gây tổn thương mô phổi, làm giảm trao đổi khí và gia tăng tình trạng viêm nhiễm. Viêm phổi có thể diễn tiến nhanh, dẫn đến suy hô hấp nặng nề và cần sử dụng nhiều loại kháng sinh liều cao để điều trị.
  • Mất nước nghiêm trọng: Trẻ nhỏ thường gặp khó khăn trong việc ăn uống khi bị bệnh, cộng với sốt cao và thở nhanh, dễ dẫn đến tình trạng mất nước. Mất nước không được điều trị kịp thời có thể gây ra tình trạng sốc, ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan quan trọng.

Các biến chứng khác của viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ gồm có: nhiễm trùng huyết, áp xe phổi, ngưng thở, tràn mủ màng phổi... Nếu không được điều trị kịp thời, suy hô hấp có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy máu, gây tổn thương não và các cơ quan khác. Trong trường hợp trẻ bị viêm tiểu phế quản bội nhiễm được điều trị khỏi nhưng tái nhiễm nhiều lần sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn. (3)

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm tiểu phế quản bội nhiễm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng này. Điều này đòi hỏi sự quan tâm chặt chẽ từ phía các bậc phụ huynh và sự hỗ trợ từ các cơ sở y tế. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về hô hấp ở trẻ đều cần được thăm khám bởi bác sĩ để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho trẻ.

Có thể bạn quan tâm: Viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ sơ sinh, Biến chứng và cách phòng ngừa.

Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm cao?

Chuyên gia cho biết bệnh thường xảy ra ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, tỷ lệ mắc cao nhất từ 3 - 6 tháng tuổi do cấu tạo hệ miễn dịch và hệ hô hấp chưa hoàn thiện. Đường thở của trẻ bao gồm mũi, họng, thanh quản, phế quản có kích thước nhỏ hẹp hơn nhiều so với người lớn khiến một lượng nhỏ dịch nhầy hay sưng viêm cũng có thể gây cản trở dòng khí, dẫn đến khó thở.

Ngoài ra, hệ thống lông mao trong đường hô hấp cũng chưa phát triển đầy đủ, làm giảm khả năng loại bỏ các tác nhân gây như virus, vi khuẩn ra khỏi phổi khi trẻ vô tình hít phải. Điều này càng tạo cơ hội cho các tác nhân gây bệnh về đường hô hấp xâm nhập và tấn công trẻ. Chính vì những lý do này, trẻ cần được chăm sóc kỹ lưỡng và bảo vệ bằng việc chủ động tiêm chủng vắc xin phòng bệnh đường hô hấp đầy đủ, đúng lịch trong những năm tháng đầu đời.

Ngoài ra, nếu trẻ thuộc một trong số các trường hợp dưới đây sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh hơn:

  • Trẻ sơ sinh bị viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường rơi vào các trường hợp đẻ non dưới 36 tuần, cân nặng thấp dưới 2500g;
  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ đang bú mẹ (3-6 tháng)
  • Trẻ bị tim bẩm sinh, có tăng áp lực động mạch phổi;
  • Trẻ mắc bệnh phổi mãn tính (loạn sản phổi);
  • Trẻ suy giảm miễn dịch;
  • Trẻ suy dinh dưỡng nặng.

Có thể bạn quan tâm: Bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm có nguy hiểm không?

Nguyên nhân bé bị viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Nguyên nhân chính khiến bé bị viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường bắt đầu từ một đợt viêm tiểu phế quản cấp, chủ yếu do nhiễm virus, đặc biệt là virus hợp bào hô hấp (RSV). Khi trẻ nhiễm virus này nhưng không được điều trị đúng cách hoặc cơ thể trẻ không đủ sức đề kháng để chống lại, tình trạng viêm có thể trở nên trầm trọng hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.

Các vi khuẩn thường gặp như Streptococcus pneumoniae (Vi khuẩn phế cầu), Haemophilus influenzae (gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm kết mạc, viêm xoang, và viêm thanh quản cấp) hoặc Staphylococcus aureus (gây nhiễm trùng da và đôi khi viêm phổi, viêm nội tâm mạc, và viêm tủy xương) có thể tấn công vào đường hô hấp đang bị tổn thương, gây ra tình trạng viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Đặc điểm của các tác nhân gây viêm tiểu phế quản là lây lan rất nhanh chóng nếu trẻ tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, giao tiếp hoặc chạm các vật dụng cá nhân có chứa virus.

Vi khuẩn phế cầu
Vi khuẩn phế cầu là một trong số các tác nhân gây viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Ngoài ra, các yếu tố như môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá hay tình trạng suy dinh dưỡng cũng làm suy yếu hệ miễn dịch của trẻ, khiến trẻ dễ bị bội nhiễm hơn. Việc không điều trị kịp thời hoặc đúng cách cũng là một nguyên nhân làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng và dẫn đến viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Khi nào nên đưa trẻ đến bác sĩ để khám và điều trị?

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm được đánh giá là nguy hiểm hơn rất nhiều so với các bệnh lý thông thường, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, sức đề kháng con non yếu. Các triệu chứng của bệnh biểu hiện ra bên ngoài lại khá giống với các bệnh lý đường hô hấp khác, điều này đã khiến cho người bệnh chủ quan và gặp khó khăn trong việc phát hiện bệnh, điều trị đúng cách ngay từ sớm.

Tuy nhiên, các chuyên gia đặc biệt khuyến cáo nếu bố mẹ quan sát thấy trẻ xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trong sau đây thì cần đến bác sĩ ngay để được xứ trị kịp thời:

  • Khó thở nghiêm trọng: Nếu trẻ thở nhanh, thở nông hoặc có dấu hiệu khó thở rõ rệt, cần được đưa đi cấp cứu ngay.
  • Sốt cao kéo dài: Nếu trẻ sốt trên 39 độ C liên tục trong hơn 48 giờ, đặc biệt là khi không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
  • Biểu hiện mất nước: Như khô miệng, ít tiểu, mệt mỏi, hoặc lờ đờ.
  • Tiếng thở khò khè hoặc tiếng rít: Đặc biệt khi những âm thanh này xuất hiện liên tục và không cải thiện sau khi làm sạch mũi hoặc hút đờm.

Chẩn đoán viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Chẩn đoán viêm tiểu phế quản bội nhiễm dựa trên việc kết hợp đánh giá lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng. Cụ thể bác sĩ thường bắt đầu bằng việc hỏi tiền sử bệnh lý của trẻ, bao gồm các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, sốt cao, thở rít... Tiếp theo, việc khám thực thể sẽ giúp bác sĩ đánh giá các dấu hiệu như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, âm thở bất thường trong phổi...

Để hỗ trợ chẩn đoán, các phương pháp cận lâm sàng như chụp X-quang ngực có thể được thực hiện nhằm phát hiện các bất thường trong phổi và loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi. Xét nghiệm máu cũng có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ viêm nhiễm và phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn. Ngoài ra, việc đo độ bão hòa oxy trong máu có thể giúp xác định tình trạng thiếu oxy, một biến chứng thường gặp trong bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Chẩn đoán viêm tiểu phế quản bội nhiễm
Chẩn đoán chính xác viêm tiểu phế quản bội nhiễm chính là nền tảng để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, giúp giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo an toàn cho trẻ.

Phương pháp điều trị viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ em

Nguyên tắc điều trị bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm là chú trọng việc duy trì đủ nước, điện giải, dinh dưỡng và đảm bảo cung cấp đủ oxy cho trẻ. Trong những trường hợp nhẹ, trẻ có thể được điều trị tại nhà với các biện pháp sau:

  • Đảm bảo trẻ ăn uống đầy đủ, chia nhỏ bữa ăn, uống nhiều nước để giúp làm loãng đờm và giảm ho.
  • Hạ sốt khi trẻ có dấu hiệu sốt.
  • Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý để sát khuẩn.
  • Có thể sử dụng thuốc ho, long đờm theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi kỹ các dấu hiệu nghiêm trọng cần đưa trẻ đến bệnh viện như: sốt cao không hạ được bằng thuốc, trẻ bỏ bú, nôn nhiều, thở nhanh, rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng, da tím tái.

Trong trường hợp bệnh tình trung bình hoặc nặng, trẻ cần được điều trị tại bệnh viện với các biện pháp:

  • Hút đờm để làm sạch đường thở. Đồng thời cung cấp oxy trong trường hợp cần thiết
  • Đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ bằng cách bổ sung đầy đủ nước, vitamin, khoáng chất thiết yếu, trẻ bú mẹ bình thường… để tăng cường sức đề kháng, giúp trẻ chống chọi lại tác nhân gây bệnh nguy hiểm. Trường hợp trẻ không bú mẹ được, bác sĩ sẽ chỉ định truyền dịch để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho trẻ.
  • Sử dụng khí dung nước muối hoặc thuốc giãn phế quản nếu trẻ có dấu hiệu khò khè, co thắt.
  • Dùng kháng sinh trong trường hợp có bội nhiễm phổi.
Trẻ cần được bú mẹ bình thường
Trẻ cần được bú mẹ bình thường để tăng cường sức đề kháng chống lại tác nhân gây viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Có thể bạn quan tâm: Cách chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Phòng tránh viêm tiểu phế quản bội nhiễm hiệu quả

1. Tiêm phòng vắc xin phòng ngừa bệnh

Chuyên gia cho biết hầu hết nguyên nhân gây viêm tiểu phế quản ở trẻ đều liên quan đến các bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp. Do đó, một trong những cách để hạn ngăn chặn trẻ bị viêm tiểu phế quản hiệu quả và an toàn nhất là chủ động tiêm vắc xin phòng các bệnh lây qua đường hô hấp từ sớm, tiêm đủ liều, đúng lịch và tiêm nhắc đầy đủ cho trẻ theo khuyến cáo của chuyên gia y tế.

Danh mục các vắc xin phòng ngừa viêm tiểu phế quản ở trẻ:

Tên vắc xin Phòng bệnh Lịch tiêm
Vắc xin Ivactuber (Việt Nam) Phòng các hình thái lao nguy hiểm, trong đó có lao màng não Trẻ sinh từ đủ 34 tuần thai kỳ trở lên, cân nặng từ 2.000 gram trở lên:

Tiêm 1 mũi duy nhất, không tiêm nhắc lại

Infanrix Hexa (Bỉ) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Viêm gan B - Hib Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên;
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2;
  • Mũi 4: cách mũi thứ 3 là 12 tháng (cách tối thiểu 6 tháng).
Hexaxim (Pháp) Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên;
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2;
  • Mũi 4: cách mũi thứ 3 là 12 tháng (cách tối thiểu 6 tháng).
Vắc xin Prevenar 13 (Bỉ) Từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi

Lịch tiêm gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3: cách mũi 2 là 1 tháng.
  • Mũi 4 (mũi nhắc lại): tối thiểu 8 tháng kể từ mũi thứ 3

(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ 11-15 tháng tuổi).

Từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):  

Lịch tiêm gồm 3 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3 (mũi nhắc lại): cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)

Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó)

Lịch tiêm gồm 2 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 tối thiểu 2 tháng.

Từ 24 tháng trở lên (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23): Lịch tiêm 01 mũi

Vắc xin Mengoc BC (Cu ba) Vi khuẩn não mô cầu gây viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết… Chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn đến 45 tuổi

Lịch tiêm 2 mũi cách nhau 45 ngày.

Vắc xin Bexsero (Ý) Trẻ từ 2 tháng tuổi đến < 6 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

Trẻ từ tròn 6 tháng đến dưới 12 tháng tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng.

Trẻ từ tròn 1 tuổi đến dưới 2 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng

Mũi nhắc được khuyến cáo cách mũi 2 tối thiểu 12 tháng.

Trẻ từ tròn 2 tuổi đến 50 tuổi có lịch tiêm 2 mũi cơ bản:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng
Vắc xin Menactra (Mỹ) Người khỏe mạnh:

Trẻ từ 9 tháng đến dưới 24 tháng: 

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 3 tháng
  • Mũi tiêm nhắc: cho Khách hàng từ 15 đến < 56 tuổi

Trẻ em từ 2 tuổi đến 55 tuổi (trước sinh nhật lần thứ 56): 

  • Mũi 1: lần đầu tiên tiêm trong độ tuổi
  • Mũi 2 (mũi nhắc): cách mũi 1 ít nhất 4 năm (cho người từ 15 đến 55 tuổi)

Người có nguy cơ cao mắc Não mô cầu khuẩn (có bệnh lý nền, dùng thuốc ức chế miễn dịch…)*:

Trẻ dưới 7 tuổi:

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 2 tháng
  • Tiêm 1 mũi nhắc sau mũi cơ bản cuối cùng ít nhất 3 năm
  • Sau đó tiêm nhắc mỗi 5 năm

Người tròn 7 tuổi trở lên và người lớn:

  • 2 mũi cơ bản cách nhau ít nhất 2 tháng
  • Sau đó tiêm nhắc mỗi 5 năm

* Theo khuyến cáo của CDC (Hoa Kỳ).

Vắc xin MenQuadfi (Mỹ) Lịch tiêm vắc xin MenQuadfi được khuyến cáo như sau:

Đối với trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng:

  • Mũi 1: Lần đầu tiêm trong độ tuổi;
  • Mũi 2: Cách 2 tháng sau mũi 1;
  • Mũi 3: Cách 2 tháng sau mũi 2;
  • Mũi nhắc: Tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi, cách mũi 3 ít nhất 2 tháng.

Đối với trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tháng:

  • Tiêm 1 mũi cơ bản;
  • Mũi nhắc: Tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi, cách mũi 3 ít nhất 2 tháng.

Đối với trẻ từ 12 tháng trở lên và người lớn:

  • Tiêm 1 mũi duy nhất;
  • Riêng thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên (đã hoàn thành lịch tiêm theo tuổi ở trên) nếu tiếp tục có nguy cơ, khuyến cáo tiêm thêm 1 mũi, cách mũi trước đó 4 năm.
Vắc xin Nimenrix (Bỉ) Trẻ từ tròn 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng tuổi, chỉ định:

  • Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
  • Mũi 2: Cách mũi đầu tiên ít nhất 2 tháng
  • Mũi 3: khi trẻ ≥ 12 tháng tuổi và cách mũi 2 ≥ 2 tháng

Trẻ từ tròn 6 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi, chỉ định:

  • 1 mũi cơ bản
  • Mũi 2: Khi trẻ ≥ 12 tháng tuổi và cách mũi 1 ≥ 2 tháng

Trẻ từ tròn 1 tuổi trở lên, chỉ định:

  • 1 mũi cơ bản

Tiêm nhắc lại từ lúc trẻ đạt 15 tuổi (nếu tiếp tục có nguy cơ), cách mũi trước ít nhất 4 năm.

Pentaxim (Pháp) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib Bao gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 1 năm sau mũi 3
Tetraxim (Pháp) Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt Bao gồm 5 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
  • Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 1 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 1 năm sau mũi 3
  • Mũi 5: 3 năm sau mũi 4 (trẻ 4 – 6 tuổi)
Vaxigrip Tetra Phòng  4 chủng cúm gồm: 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria). Vắc xin cúm Tứ giá dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi đến dưới 9 tuổi chưa tiêm cúm có lịch tiêm 2 mũi:

  •  Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  •  Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 4 tuần và tiêm nhắc hàng năm.

Từ 9 tuổi trở lên: Lịch tiêm 01 mũi duy nhất và nhắc lại hằng năm.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo chỉ cần tiêm nhắc lại vắc xin cúm hàng năm.

2. Chế độ ăn và vệ sinh khoa học cho bé

Chế độ dinh dưỡng khoa học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng tránh viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ. Theo đó, bố mẹ hoặc người chăm sóc trẻ cần đảm bảo trẻ có một chế độ dinh dưỡng cân bằng với nhiều trái cây và rau xanh để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho hệ miễn dịch.

Các nguồn protein như thịt, cá, trứng, sữa, đậu,... cũng giúp tăng cường sức đề kháng giúp trẻ chống lại tác nhân gây bệnh và phát triển khỏe mạnh. Đặc biệt, trẻ nên bổ sung đủ nước mỗi ngày để giữ cho các niêm mạc hô hấp luôn ẩm, hỗ trợ cơ thể trong việc chống lại vi khuẩn và virus.

Ngoài ra, trẻ cần tập thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh để ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Không gian sống cần được dọn dẹp, vệ sinh sạch sẽ, bao gồm cả các vật dụng cá nhân, đồ chơi của trẻ, đảm bảo môi trường sạch sẽ, không có khói thuốc lá,... điều này sẽ giúp hạn chế nguy cơ trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề viêm tiểu phế quản bội nhiễm ở trẻ, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Tóm lại, viêm tiểu phế quản bội nhiễm là tình trạng nguy hiểm ở trẻ. Trẻ mắc bệnh có thể bị suy hô hấp, sốt cao, ho nặng và có nguy cơ đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi. Để chủ động phòng ngừa, bố mẹ cần lưu ý giữ vệ sinh, tiêm đầy đủ vắc xin phòng các bệnh về đường hô hấp, đồng thời cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý để tăng cường sức đề kháng giúp trẻ chống chọi với các tác nhân gây bệnh nguy hiểm.

02:37 14/11/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Thorburn, K. (2006). High incidence of pulmonary bacterial co-infection in children with severe respiratory syncytial virus (RSV) bronchiolitis. Thorax, 61(7), 611–615. https://doi.org/10.1136/thx.2005.048397
  2. McKeever, A. (2022, November 1). RSV is surging among kids—here’s what you need to know. Science. https://www.nationalgeographic.com/science/article/rsv-is-surging-among-kids-but-scientists-have-a-plan-to-stop-it
  3. Bhatia, R. (2024, March 6). Bronchiolitis. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/pediatrics/respiratory-disorders-in-young-children/bronchiolitis

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ