Có mấy loại virus sốt xuất huyết? Mức độ nguy hiểm ra sao?

10:21 17/01/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Virus sốt xuất huyết có nhiều nhóm huyết thanh khác nhau, mỗi loại sở hữu đặc điểm sinh học, khả năng lây lan và mức độ nguy hiểm riêng biệt. Vậy, hiện nay có bao nhiêu loại virus sốt xuất huyết, nguy hiểm như thế nào, cách phòng ngừa và xử trí khi mắc phải ra sao? Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp ngay trong bài viết dưới đây!
BS.CKI Nguyễn Lê Nga - Quản lý Y khoa vùng 1 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Theo ước tính, khoảng 3,6 tỷ người trên toàn cầu có nguy cơ nhiễm virus sốt xuất huyết, với khoảng 390 triệu ca nhiễm mỗi năm. Trong đó, có 96 triệu ca bệnh có triệu chứng và trong số đó, có khoảng 2 triệu trường hợp trở nên nghiêm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Hàng năm, khoảng 21.000 ca tử vong do sốt xuất huyết được ghi nhận trên toàn thế giới, cho thấy mức độ nguy hiểm của căn bệnh này đối với sức khỏe cộng đồng.” (1) |
Virus sốt xuất huyết là gì?
Virus sốt xuất huyết thuộc họ Flaviviridae, chi Flavivirus, là một loại virus Ribonucleic acid mạch đơn dương với khoảng 10.700 bazơ. Đây là nhóm virus có khả năng lây truyền qua muỗi và ve, gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm ở người. Ngoài virus sốt xuất huyết, chi Flavivirus còn bao gồm các tác nhân gây ra các bệnh nghiêm trọng khác như sốt vàng da, sốt Tây sông Nile, viêm não Nhật Bản và các bệnh viêm não do ve truyền.
Bộ gen của virus sốt xuất huyết là một chuỗi RNA đơn, được gọi là RNA dương vì nó có thể trực tiếp được dịch mã thành protein. Bộ gen này mã hóa cho mười gen, và khi được dịch, nó tạo thành một chuỗi polypeptide dài. Chuỗi này sau đó được cắt thành mười protein riêng biệt.
Trong số này, có ba protein cấu trúc quan trọng: protein capsid (C), protein vỏ (E), và protein màng (M). Bảy protein còn lại, không thuộc cấu trúc, bao gồm NS1, NS2A, NS2B, NS3, NS4A, NS4B và NS5, có vai trò quan trọng trong việc sao chép và lắp ráp virus, hỗ trợ quá trình nhân lên và lây lan của virus trong cơ thể.
Virus sốt xuất huyết có cấu trúc gần như hình cầu với đường kính khoảng 50 nm (1 nm bằng một triệu phần của 1 mm). Lõi virus chứa nucleocapsid, một cấu trúc bao gồm bộ gen virus kết hợp với các protein C. Nucleocapsid này được bao bọc bởi một lớp vỏ virus, là màng lipid kép lấy từ vật chủ. Trong vỏ virus, có 180 bản sao của các protein E và M được phân bố xuyên qua lớp lipid kép. Những protein này tạo thành lớp vỏ ngoài, có chức năng bảo vệ và kiểm soát quá trình virus xâm nhập vào tế bào người. (2)

Có mấy loại virus sốt xuất huyết?
1. Virus Dengue
Virus sốt xuất huyết Dengue bao gồm bốn type chính là DENV-1, DENV-2, DENV-3 và DENV-4, gây ra bệnh sốt xuất huyết – bệnh truyền nhiễm lây lan chủ yếu qua vết đốt của muỗi Aedes, đặc biệt là Aedes aegypti. Mỗi chủng virus này được gọi là "huyết thanh" vì chúng có cách thức tương tác khác nhau với các kháng thể trong cơ thể người.
Mặc dù các type virus sốt xuất huyết này có khoảng 65% mã di truyền giống nhau, nhưng mỗi loại vẫn có những biến thể nhỏ riêng biệt. Các chủng virus này có thể gây ra các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau ở người mắc, tùy thuộc vào loại virus gây bệnh.
1.1. Virus sốt xuất huyết DENV-1
Virus sốt xuất huyết DENV-1 là một trong bốn chủng virus Dengue được xác định và là huyết thanh đầu tiên được phát hiện và nghiên cứu rộng rãi. Nhiễm DENV-1 thường gây ra các triệu chứng điển hình của sốt xuất huyết như sốt cao, đau cơ và phát ban. Mặc dù DENV-1 thường ít nghiêm trọng hơn so với các huyết thanh khác, nhưng nhiễm trùng lần đầu có thể làm giảm khả năng miễn dịch đối với các chủng virus khác, từ đó làm tăng nguy cơ mắc phải sốt xuất huyết nghiêm trọng trong những lần nhiễm tiếp theo.
1.2. Virus sốt xuất huyết DENV-2
Virus sốt xuất huyết DENV-2 có khả năng gây ra các dạng sốt xuất huyết nghiêm trọng chẳng hạn như sốt xuất huyết nặng hoặc hội chứng sốc sốt xuất huyết. Nhiễm trùng DENV-2 có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn và làm tăng nguy cơ biến chứng, bao gồm chảy máu và hạ huyết áp nguy hiểm. Tỷ lệ nhiễm trùng DENV-2 có xu hướng tăng ở một số khu vực lưu hành và thường dẫn đến các đợt bùng phát lớn.
1.3. Virus sốt xuất huyết DENV-3
Virus sốt xuất huyết DENV-3 có thể gây ra các triệu chứng giống như các huyết thanh khác, nhưng đặc biệt nguy hiểm khi cơ thể đã từng nhiễm một huyết thanh khác trước đó. Khi tiếp xúc với một huyết thanh khác sau này, DENV-3 có thể làm tăng nguy cơ mắc sốt xuất huyết nghiêm trọng. Hiện tượng tăng cường miễn dịch sau nhiễm trùng DENV-3 có thể làm các triệu chứng trở nên nặng hơn trong những lần nhiễm tiếp theo, đặc biệt khi có sự tương tác với các huyết thanh khác.
1.4. Virus sốt xuất huyết DENV-4
Virus sốt xuất huyết DENV-4 là huyết thanh nhóm mới nhất được phát hiện và giống như các huyết thanh khác có thể gây ra các mức độ bệnh từ nhẹ đến nghiêm trọng. Mặc dù DENV-4 ít phổ biến hơn ở một số khu vực so với các huyết thanh khác, nhưng nó vẫn có thể gây ra các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng. Đặc biệt, nếu cơ thể tiếp xúc với DENV-4 sớm, nguy cơ mắc các huyết thanh khác trong tương lai sẽ tăng lên, làm tăng khả năng mắc bệnh nặng hơn.
Sự đa dạng của các huyết thanh virus sốt xuất huyết đóng vai trò quan trọng trong dịch tễ học của bệnh. Khi một người bị nhiễm một huyết thanh, hệ miễn dịch có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các huyết thanh khác, làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng như sốt xuất huyết nặng hoặc sốc.
Hiện tượng này, gọi là tăng cường miễn dịch, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với các loại virus khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các huyết thanh là rất quan trọng để có biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh một cách hiệu quả.

Một số loại virus khác cũng có thể gây ra các tình trạng bệnh lý nguy hiểm, gây xuất huyết các cơ quan bị tổn thương nhưng không được gọi là virus sốt xuất huyết mà được khoa học phân định thành các chủng virus riêng biệt như:
2. Virus Marburg
Virus Marburg là một loại virus RNA thuộc họ Filovirus, cùng họ với virus Ebola. Đây là một virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người, gây ra các triệu chứng sốt xuất huyết và xuất huyết nghiêm trọng ở nhiều cơ quan trong cơ thể. Virus Marburg có thể dẫn đến tình trạng tổn thương nghiêm trọng và tử vong ở người nhiễm.
Vật chủ chính của virus Marburg là dơi ăn quả châu Phi, với tên khoa học là Rousettus aegyptiacus. Dơi ăn quả bị nhiễm virus không có triệu chứng bệnh rõ rệt, nên việc nhận diện dơi nhiễm virus là rất khó khăn. Tuy nhiên, khi virus này lây sang các loài linh trưởng, bao gồm cả con người, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng và có tỷ lệ tử vong cao, tương tự như bệnh do virus Ebola.
Bệnh do virus Marburg bắt đầu với các triệu chứng giống như sốt cao, đau đầu dữ dội, đau nhức cơ bắp, tiêu chảy, đau bụng, chuột rút, buồn nôn và nôn, cùng với phát ban không ngứa. Từ ngày thứ năm, bệnh nhân có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng xuất huyết, như chảy máu tại các vị trí tiêm tĩnh mạch. Tỷ lệ tử vong trung bình của các ca nhiễm virus Marburg là khoảng 50% (3).
3. Virus Ebola
Ebola là một loại virus RNA chuỗi âm không phân đoạn, với 7 gen cấu trúc và điều hòa. Virus Ebola gây ra bệnh sốt xuất huyết, chủ yếu ảnh hưởng đến con người và các loài linh trưởng khác.
Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện từ 2 ngày đến 3 tuần sau khi nhiễm virus, bao gồm sốt cao, đau họng, đau cơ và đau đầu. Tiếp theo, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng nôn mửa, tiêu chảy, phát ban, suy giảm chức năng gan và thận. Vào giai đoạn này, một số người bệnh có thể bắt đầu xuất huyết cả bên trong và bên ngoài cơ thể.
Ebola có nguy cơ tử vong rất cao, với tỷ lệ tử vong dao động từ 25 - 90%, tùy vào từng trường hợp và tỷ lệ tử vong trung bình là khoảng 50%. Nguyên nhân tử vong chủ yếu là do huyết áp giảm mạnh do mất máu và mất nước khi bệnh nhân xuất huyết, thường xảy ra trong khoảng thời gian từ 6 - 16 ngày sau khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.
4. Virus Lassa
Virus Lassa (Lassavirus), thuộc họ Arenaviridae, có quan hệ kháng nguyên với các virus gây sốt xuất huyết ở khu vực Mỹ la tinh như Junin, Machupo. Lõi nhân ARN 2 sợi đơn (S và L) 9,5 kb. Hạt virus có hình cầu, đường kính khoảng 50 - 300 nm, nucleocapsid khoảng 78 kD và vỏ lipoprotein 2 lớp liên quan tới kháng nguyên gây bệnh của virus. (4)
Khoảng 80% người nhiễm virus Lassa không có triệu chứng rõ ràng, trong khi phần còn lại chỉ xuất hiện các dấu hiệu không điển hình, khiến việc phát hiện, kiểm soát và điều trị bệnh trở nên khó khăn. Bệnh nhân mắc sốt Lassa có thể trải qua những cơn sốt kéo dài giống như sốt rét. Khoảng 25% trường hợp phát triển biến chứng điếc do tổn thương dây thần kinh số 8 và một nửa trong số đó có thể hồi phục một phần thính giác sau khoảng 1 - 3 tháng điều trị.
5. Virus Hanta
Virus Hantan, còn gọi là virus Hantaan, thuộc chi Hantavirus trong họ Bunyaviridae, có khả năng gây bệnh cho con người nhưng lại không gây hại cho các loài gặm nhấm. Người bị nhiễm virus thường do hít phải các hạt bụi trong không khí, hình thành từ chất thải hoặc vết cắn của động vật gặm nhấm mang mầm bệnh.
Virus Hantan gây ra hai dạng bệnh chính, cả hai đều có tỷ lệ tử vong cao. Đầu tiên là Sốt xuất huyết hội chứng thận (HFRS - Haemorrhagic Fever with Renal Syndrome), và thứ hai là Hội chứng phổi do virus Hantan (HPS - Hantavirus Pulmonary Syndrome), mỗi dạng đều có những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng đối với người bệnh.
Virus sốt xuất huyết tồn tại bao lâu trong môi trường và các bề mặt?
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng virus sốt xuất huyết (virus Dengue) có thể duy trì sự sống ngoài cơ thể người, nhưng thời gian tồn tại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bề mặt, độ ẩm, và nhiệt độ.
Trên các bề mặt cứng như kim loại, kính hay nhựa, virus Dengue có thể tồn tại từ vài giờ đến vài ngày. Cụ thể, trong điều kiện nhiệt độ phòng và độ ẩm thích hợp, virus có thể sống đến 48 giờ. Tuy nhiên, ở điều kiện nhiệt độ cao và độ ẩm thấp, khả năng tồn tại của virus có thể giảm đáng kể. Ngược lại, trong điều kiện độ ẩm cao và nhiệt độ thấp, thời gian sống sót của virus có thể kéo dài hơn.
Đối với các bề mặt mềm như vải, virus sốt xuất huyết có thể có thời gian tồn tại ngắn hơn, khoảng vài giờ, vì độ ẩm tự nhiên và cấu trúc của vải có thể làm giảm khả năng sống sót của virus. Do đó, việc vệ sinh và khử trùng định kỳ các bề mặt tiếp xúc sẽ là một biện pháp quan trọng trong việc ngăn ngừa lây lan virus sốt xuất huyết.

Ngoài ra, một số loại virus khác cũng gây ra tình trạng xuất huyết kể trên cũng có khả năng tồn tại ngoài môi trường và tùy vào từng loại khác nhau, khả năng tồn tại và gây bệnh cũng khác nhau. Đối với virus Marburg, trong môi trường chất thải người bệnh và ở bề mặt trung tính tại nhiệt độ phòng, virus có thể tồn tại nhiều ngày, kể cả sau khi khỏi bệnh, virus vẫn còn tồn tại ở các vị trí như tinh hoàn và bên trong mắt ở một số người. Virus Lassa có mặt ở nước tiểu tới 8 tuần, còn virus Ebola phân lập từ tinh dịch sau khoảng 9 tuần.
Virus Hanta không duy trì hoạt động lâu bên ngoài vật chủ của nó. Khi ở ngoài trời, virus chỉ có thể tồn tại ít hơn một tuần và khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, thời gian sống sót của nó còn ngắn hơn, chỉ kéo dài vài giờ. Việc này làm giảm khả năng lây truyền virus qua môi trường, nhưng vẫn cần thận trọng khi tiếp xúc với vật dụng, nơi ở có thể bị ô nhiễm từ động vật nhiễm bệnh. (5)
Quá trình lây truyền của virus gây sốt xuất huyết
1. Virus sốt xuất huyết Dengue
Virus gây sốt xuất huyết Dengue chủ yếu lây truyền qua vết đốt của muỗi thuộc chi Aedes, đặc biệt là loài Aedes aegypti. Quá trình lây truyền virus bắt đầu khi một con muỗi cái hút máu từ người bị nhiễm bệnh. Sau khi hút máu, virus sẽ phát triển trong hệ thống ruột của muỗi.
Sau đó, virus lan sang các mô khác, bao gồm tuyến nước bọt của muỗi. Khi con muỗi này tiếp tục đốt người khác, nước bọt chứa virus sẽ được tiêm vào cơ thể nạn nhân, từ đó gây ra bệnh sốt xuất huyết. Đặc biệt, sau khi lây nhiễm cho người, muỗi có thể tiếp tục truyền virus trong suốt quãng đời còn lại của mình.
Ngoài việc lây truyền qua muỗi, sốt xuất huyết cũng có thể lây qua các sản phẩm máu bị nhiễm bệnh, cũng như qua hiến tặng nội tạng. Trong một số trường hợp hiếm gặp, virus còn có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc trong quá trình sinh đẻ.

Đối với các loại virus khác cũng gây ra tình trạng xuất huyết cơ quan ở người khi mắc bệnh, do các trung gian truyền bệnh khác nhau chịu trách nhiệm cho quá tình lây truyền sẽ có hành trình lây truyền và gây bệnh khác nhau. Cụ thể:
2. Virus Marburg
Virus Marburg có nhiều con đường lây truyền, chủ yếu từ dơi ăn quả châu Phi sang người thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những cách lây truyền chính là khi con người tiếp xúc lâu dài với phân hoặc chất tiết của dơi Rousettus trong các hầm mỏ.
Khi người bị nhiễm virus tiếp xúc trực tiếp với máu, chất tiết hoặc tạng của dơi, hoặc nếu da bị trầy xước hay niêm mạc tiếp xúc với các chất lây nhiễm, nguy cơ bị nhiễm virus sẽ rất cao. Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc gián tiếp với các vật dụng bị nhiễm dịch cơ thể như quần áo, drap giường, hoặc thực phẩm nhiễm virus.
Ngoài ra, virus Marburg cũng có thể lây qua quan hệ tình dục, bao gồm các hình thức quan hệ tình dục qua miệng, âm đạo hoặc hậu môn, khi tiếp xúc với tinh dịch của người đã hồi phục. Đặc biệt, virus này có thể lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai trong thời kỳ mang thai và có thể tồn tại trong nhau thai cũng như nước ối. Đối với phụ nữ cho con bú, virus Marburg có thể được truyền qua sữa mẹ nếu người mẹ bị nhiễm bệnh.
3. Virus Ebola
Dơi ăn quả thuộc họ Pteropodidae là vật chủ tự nhiên của virus Ebola. Virus này xâm nhập vào cơ thể con người khi tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch tiết, nội tạng hoặc các chất dịch cơ thể khác từ động vật bị nhiễm bệnh. Những động vật như dơi ăn quả, tinh tinh, khỉ đột, linh dương rừng, nhím, thậm chí là những cá thể đã chết, đều có thể là nguồn lây nhiễm virus Ebola cho con người khi có sự tiếp xúc gần gũi.
4. Virus Lassa
Con người chủ yếu nhiễm virus Lassa khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ gia dụng bị ô nhiễm nước tiểu hoặc phân của chuột Mastomys mang mầm bệnh hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với chuột nhiễm virus. Loài chuột Mastomys là vật chủ tự nhiên của virus, phân bố rộng rãi ở khắp Tây Phi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của virus Lassa trong cộng đồng.
Virus Lassa có thể lây lan từ người sang người, mặc dù tần suất thấp hơn so với việc lây từ động vật. Con người có thể bị nhiễm virus qua tiếp xúc trực tiếp với máu, nước tiểu, phân, hoặc các chất dịch cơ thể khác của người mắc bệnh. Quá trình lây truyền thường xảy ra trong các cơ sở y tế, nơi virus cũng có thể lây qua các dụng cụ y tế bị nhiễm, chẳng hạn như kim tiêm tái sử dụng, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong môi trường chăm sóc sức khỏe.
5. Virus Hanta
Virus Hanta có thể gây bệnh nghiêm trọng cho con người chủ yếu do tiếp xúc với loài gặm nhấm như chuột cống và chuột nhắt. Con người bị nhiễm virus khi tiếp xúc với nước tiểu, phân, hoặc nước bọt của những loài này. Ngoài ra, virus cũng có thể lây lan qua vết cắn hoặc vết cào của loài gặm nhấm nhưng trường hợp này rất hiếm.
Chẩn đoán phát hiện virus sốt xuất huyết
Để chẩn đoán chính xác bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, các bác sĩ sẽ dựa vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Với phương pháp khám lâm sàng, bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng đang gặp phải, thời gian xuất hiện triệu chứng. Đồng thời, bác sĩ sẽ khám kỹ lưỡng để tìm các dấu hiệu như sốt cao, phát ban, xuất huyết dưới da, đau bụng…
Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác bệnh sốt xuất huyết, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm một số xét nghiệm như:
- Xét nghiệm chẩn đoán phân tử khuếch đại Axit Nucleic (NAAT): Được ưu tiên áp dụng cho người bệnh đang trong 7 ngày đầu tiên sau khi xuất hiện các triệu chứng của sốt xuất huyết khởi phát. Phương pháp này được thực hiện song song với phương pháp xét nghiệm kháng thể IgM vì có thể sử dụng chung 1 loại mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Mẫu bệnh phẩm dùng để xét nghiệm có thể là huyết thanh, máu toàn phần hoặc dịch não tủy, huyết tương.
- Xét nghiệm kháng nguyên (NS1): Phương pháp này có khả năng phát hiện protein phi cấu trúc NS1 của virus sốt xuất huyết được tiết vào máu của người trong quá trình nhiễm bệnh. Phương pháp này được khuyến nghị thực hiện trong 7 ngày đầu sau khi phát bệnh.
- Xét nghiệm kháng thể IgM: Kháng thể IgM thường xuất hiện trong máu của bệnh nhân từ 4 - 5 ngày sau khi bắt đầu có triệu chứng sốt. Xét nghiệm kháng thể IgM giúp phát hiện sự hiện diện của kháng thể chống virus sốt xuất huyết trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Mức độ sản xuất kháng thể này có thể khác nhau ở mỗi người, do đó kết quả xét nghiệm có thể thay đổi, dẫn đến khả năng dương tính hoặc âm tính tùy theo đáp ứng miễn dịch của cơ thể.
- Xét nghiệm kháng thể IgG: Đối với những người lần đầu tiên bị nhiễm virus sốt xuất huyết, kháng thể IgG thường bắt đầu xuất hiện sau khoảng 10 - 14 ngày và có thể tồn tại trong cơ thể suốt nhiều năm sau đó. Trong trường hợp nhiễm sốt xuất huyết thứ phát, IgG đã có sẵn trong máu và sẽ gia tăng nhanh chóng sau 1 - 2 ngày, phản ánh sự tái đáp ứng của hệ miễn dịch với virus.
Cách điều trị bệnh sốt xuất huyết
Điều trị sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra chủ yếu tập trung vào việc giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hiện nay, không có thuốc đặc trị cho bệnh sốt xuất huyết, vì bệnh này do virus gây ra và thuốc kháng sinh không có tác dụng đối với virus. Để giảm cơn sốt và đau nhức, người bệnh có thể sử dụng thuốc hạ sốt như paracetamol. Tuy nhiên, cần tuyệt đối tránh dùng các thuốc chứa giảm đau như aspirin, ibuprofen (Advil, Motrin IB) và naproxen sodium (Aleve) (6). Các thuốc giảm đau này có thể làm tăng nguy cơ biến chứng chảy máu do sốt xuất huyết.
Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân bị sốt xuất huyết có thể cần được điều trị chuyên sâu tại bệnh viện. Việc điều trị sẽ bao gồm việc bù dịch và điện giải qua đường tĩnh mạch (IV) để duy trì lượng nước và khoáng chất trong cơ thể, giúp phòng ngừa sốc và mất nước.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ theo dõi huyết áp của bệnh nhân để phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu sốc hay tụt huyết áp nào. Trong trường hợp có chảy máu nặng, bệnh nhân có thể cần truyền máu để thay thế lượng máu đã mất, giúp duy trì sự ổn định của cơ thể và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Phòng ngừa nhiễm virus sốt xuất huyết
1. Tiêm vắc xin
Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Vắc xin phòng sốt xuất huyết Qdenga được phát triển bởi Hãng vắc xin và dược phẩm Takeda (Nhật Bản), sản xuất tại Đức có khả năng bảo vệ chống lại cả 4 nhóm huyết thanh của virus dengue, bao gồm DENV-1, DENV-2, DENV-3 và DENV-4 với hiệu lực bảo vệ hơn 80% nguy cơ mắc bệnh do 4 tuýp virus Dengue và trên 90% nguy cơ nhập viện, mắc bệnh nặng và biến chứng nguy hiểm do bệnh sốt xuất huyết gây ra.
Vắc xin phòng sốt xuất huyết của Takeda được chỉ định tiêm cho người từ 4 tuổi trở lên với lịch tiêm 2 mũi, cách nhau 3 tháng. Hiện nay, vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết Qdenga đã được cấp phép sử dụng cho người dân tại hơn 40 quốc gia trên toàn thế giới và là vắc xin phòng sốt xuất huyết đầu tiên được phê duyệt sử dụng tại Việt Nam từ tháng 5/2024.
Đến tháng 10/2024, Hệ thống tiêm chủng VNVC đã đưa về, ra mắt và triển khai tiêm ngừa cho trẻ em và người lớn tại hàng trăm trung tâm tiêm chủng hiện đại trên toàn quốc, chính thức mang đến cơ hội tiếp cận loại vắc xin được người dân mong đợi trong hàng chục năm qua, đáp ứng nhu cầu tiêm vắc xin phòng ngừa dịch bệnh, hỗ trợ đắc lực cho ngành y tế quốc gia phòng chống và kiểm soát dịch sốt xuất huyết.
Hiện nay, Hệ thống tiêm chủng VNVC đang cung ứng số lượng lớn vắc xin sốt xuất huyết Qdenga tại mỗi trung tâm VNVC trên toàn quốc, đáp ứng đầy đủ nhu cầu tiêm ngừa của người dân. 100% vắc xin được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng cao, bảo quản đạt chuẩn GSP chất lượng quốc tế, quy trình tiêm chủng an toàn, dịch vụ Khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm, thân thiện với mức giá hợp lý, luôn bình ổn và nhiều ưu đãi.
Để được tư vấn các thông tin xoay quanh vắc xin phòng bệnh cho trẻ em và người lớn, đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:
- Hotline: 028 7102 6595;
- Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
- Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây;
- Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: https://vax.vnvc.vn/vaccine
- Xem thêm những thông tin tiêm chủng hữu ích từ kênh Tik Tok Bác sĩ Tiêm chủng VNVC
Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:
- IOS (iPhone, iPad…): https://bit.ly/VNVC_APPSTORE
- Android (Oppo, Samsung, Sony…): https://bit.ly/VNVC_GGPLAY
2. Phòng tránh muỗi đốt
Ngoài việc tiêm vắc xin đầy đủ, để bảo vệ bản thân khỏi bệnh sốt xuất huyết, người dân cũng cần thực hiện các biện pháp phòng tránh muỗi đốt như:
- Mặc quần áo dài tay: Đặc biệt vào buổi sáng sớm và chiều tối - thời điểm muỗi hoạt động mạnh nhất.
- Ngủ màn: Sử dụng màn chống muỗi, kể cả ban ngày, đặc biệt là đối với trẻ em và người già.
- Sử dụng thuốc xua muỗi: Chọn các loại thuốc xua muỗi có thành phần tự nhiên hoặc hóa học an toàn, phù hợp với từng đối tượng.
- Tránh đến những nơi có nhiều muỗi: Như khu vực có nhiều vũng nước đọng, bụi rậm...
3. Vệ sinh môi trường sạch sẽ
Để ngăn ngừa bệnh sốt xuất huyết, người dân cần lưu ý thực hiện các biện pháp như:
- Vệ sinh môi trường: Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa, loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng như lốp xe cũ, chai lọ, bình hoa...
- Đậy kín các dụng cụ chứa nước: Người dân nên đậy kín các bể cá, chum, vại, thùng nước... để muỗi không vào đẻ trứng.
- Thay nước bình hoa, lọ cắm hoa thường xuyên: Ít nhất 2 - 3 lần/tuần.
- Thả cá hoặc dùng các chế phẩm sinh học: Để tiêu diệt lăng quăng trong các dụng cụ chứa nước lớn.
- Phun hóa chất diệt muỗi: Để đảm bảo an toàn, người dân cần thực hiện hóa chất diệt muỗi theo hướng dẫn của ngành y tế.

Các loại virus sốt xuất huyết không chỉ đa dạng mà còn mang lại nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Tùy vào loại virus, mức độ nguy hiểm có thể khác nhau, nhưng tất cả đều có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, từ sốc đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, để phòng bệnh sốt xuất huyết, người dân cần chủ động tiêm vắc xin phòng sốt xuất huyết đầy đủ, đúng lịch và vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.



- Murugesan, A., & Manoharan, M. (2019). Dengue Virus. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7149978/
- Dengue Viruses. (2011, June 22). Nature.com. https://www.nature.com/scitable/topicpage/dengue-viruses-22400925/
- Nguyễn Thế Truyền – 153 Lò Đúc. (2024, October 14). Ngăn chặn nguy cơ xâm nhập bệnh do virus Marburg. Báo Quân đội nhân dân. https://www.qdnd.vn/quoc-te/tin-tuc/ngan-chan-nguy-co-xam-nhap-benh-do-virus-marburg-798707
- Sốt xuất huyết do virút Ebola, Lassa, Marburg. (2021). Cục Y tế dự phòng. https://vncdc.gov.vn/sot-xuat-huyet-do-virut-ebola-lassa-marburg-nd13615.html
- Canada,. (2015). Hantavirus. Ccohs.ca. https://www.ccohs.ca/oshanswers/diseases/hantavir.html
- Dengue fever – Diagnosis and treatment . (2024). Mayoclinic.org; https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/dengue-fever/diagnosis-treatment/drc-20353084