Bị dơi cắn có sao không? Phải xử lý làm sao cho an toàn?

Bị dơi cắn có sao không là thắc mắc được nhiều người quan tâm. Dơi được biết đến là động vật có vú máu nóng, có khả năng mang virus dại và truyền sang người qua vết cắn. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ, Canada và một số quốc gia châu Âu, dơi được xác định là một trong những nguồn lây chủ yếu của virus dại từ động vật hoang dã. Vì vậy, mọi trường hợp bị dơi cắn, dù vết thương nhỏ, cần phải được xử lý kịp thời để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh.

BS Phạm Hồng Thuyết - Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Theo báo cáo Vital Signs mới được Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) công bố, khoảng 70% các ca tử vong do bệnh dại ở người tại Hoa Kỳ có liên quan đến dơi. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiều người không nhận thức được nguy cơ lây truyền virus dại từ loài vật này. Điều đáng lưu ý là dơi chỉ chiếm khoảng một phần ba trong tổng số 5.000 loài động vật mắc bệnh dại được báo cáo hằng năm tại Mỹ, nhưng lại là nguồn lây dẫn đến phần lớn các ca tử vong. Đứng thứ hai sau dơi là những trường hợp người Mỹ bị chó dại cắn khi đi du lịch ở nước ngoài”.

bị dơi cắn có sao không

Bị dơi cắn có sao không?

Bị dơi cắn có thể dẫn đến nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Dơi là loài mang virus dại, là căn bệnh 100% gây tử vong khi các triệu chứng lâm sàng bùng phát. Ngoài ra, vết cắn còn có thể lây nhiễm vi khuẩn như Pasteurella, Streptococcus hoặc ký sinh trùng, gây nhiễm trùng và tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể. Một số người còn có nguy cơ dị ứng hoặc sốc phản vệ trước các thành phần trong nước bọt dơi. Cụ thể:

1. Nguy cơ nhiễm virus dại

Dơi là loài động vật có vú máu nóng, thuộc nhóm động vật hoang dã có khả năng mang virus dại và truyền sang người thông qua vết cắn, vết cào hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với nước bọt và dịch tiết của con vật nhiễm bệnh. Điều đáng lo ngại là virus dại có thể tồn tại trong nước bọt của dơi ngay cả khi con vật không có biểu hiện rõ rệt của bệnh, khiến nguy cơ phơi nhiễm trở nên khó lường và dễ bị bỏ qua.

Khác với chó hoặc mèo, những vật nuôi thường để lại vết cắn rõ ràng thì răng dơi rất nhỏ và sắc, vết cắn thường không gây đau đớn, không chảy máu và đôi khi không để lại dấu vết nào trên da. Điều này khiến người bị cắn không nhận thức được nguy hiểm và bỏ qua việc xử lý kịp thời, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh dại và tử vong cao nếu không được điều trị bằng vắc xin và huyết thanh đặc hiệu trong “thời gian vàng”.

⇒ Tham khảo thêm: Bị chó cắn nên làm gì? 6 cách xử lý và sơ cứu an toàn

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dơi hiện là nguyên nhân hàng đầu gây ra các ca tử vong do bệnh dại ở người trong những năm gần đây, chiếm khoảng 70% tổng số ca tử vong tại Mỹ. Tại Canada và Mexico, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hơn một nửa số ca bệnh dại ở người có liên quan đến dơi. Còn tại châu Âu, Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đã từng lên tiếng cảnh báo về nguy cơ lây truyền virus dại từ các loài dơi sống trong tự nhiên.

Thậm chí, theo Bộ Y tế bang Minnesota (Mỹ), nhiều trường hợp bị dơi cắn mô tả cảm giác như bị kim châm nhẹ, dễ dàng bị bỏ qua, đặc biệt khi xảy ra trong lúc ngủ. Vết cắn nếu có cũng có thể biến mất nhanh chóng hoặc không được phát hiện, khiến việc xác định nguy cơ phơi nhiễm trở nên rất khó khăn. (1)

Vì vậy, mọi trường hợp tiếp xúc gần với dơi, kể cả khi không chắc chắn có bị cắn hay không đều cần được xem là có nguy cơ nhiễm virus dại. Việc rửa kỹ vết thương bằng xà phòng dưới vòi nước chảy và đến cơ sở y tế để được đánh giá và tiêm phòng dự phòng bệnh dại càng sớm càng tốt là yếu tố sống còn trong việc phòng ngừa căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm này.

bị dơi cắn có nguy cơ mắc dại
Bị dơi cắn có sao không là thắc mắc được nhiều người quan tâm

2. Nhiễm các loài vi khuẩn và ký sinh trùng

Ngoài virus dại, tác nhân truyền nhiễm nghiêm trọng nhất có thể lây từ dơi sang người thông qua vết cắn, dơi còn được ghi nhận là vật chủ tự nhiên của nhiều loại vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm gây bệnh khác. Mặc dù nguy cơ lây truyền các tác nhân này sang người thấp hơn so với virus dại, nhưng vẫn cần được đánh giá một cách toàn diện trong công tác phòng chống bệnh truyền nhiễm có nguồn gốc từ động vật hoang dã.

Một số vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa như Salmonella, Shigella, Campylobacter và Yersinia đã được phân lập từ hệ vi sinh vật đường ruột của dơi. Đây là những chủng vi khuẩn có khả năng gây ra tiêu chảy cấp, viêm ruột hoặc thậm chí nhiễm khuẩn huyết ở người, đặc biệt trong các trường hợp tiếp xúc với môi trường nhiễm phân dơi hoặc nguồn nước bị ô nhiễm sinh học.

Về ký sinh trùng, một số nghiên cứu tại khu vực châu Mỹ Latin đã phát hiện sự hiện diện của Trypanosoma cruzi, tác nhân gây bệnh Chagas, trong cơ thể dơi. Ngoài ra, các loài ve mềm ký sinh trên dơi cũng có thể mang theo nhiều vi khuẩn nguy hiểm như Bartonella, Borrelia và Rickettsia. Những vi sinh vật này có thể lây truyền sang người qua vết cắn của ve và là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nhiễm trùng hệ thống có diễn tiến phức tạp.

Dơi cũng là ổ chứa tự nhiên của một số loài nấm gây bệnh cơ hội cho con người. Các loài nấm như Histoplasma capsulatum, Cryptococcus neoformans và Blastomyces dermatitidis có thể phát tán bào tử qua không khí từ phân dơi khô. Khi con người hít phải, đặc biệt trong không gian kín như hang động, trần nhà hoặc kho chứa tích tụ phân dơi lâu ngày, nguy cơ mắc bệnh nấm phổi là hoàn toàn có thể xảy ra.

Hiện nay, tuy chưa ghi nhận các đợt bùng phát quy mô lớn tại Việt Nam liên quan đến lây nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm từ dơi sang người, nhưng những nguy cơ tiềm ẩn vẫn cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc. Đặc biệt trong các tình huống có tiếp xúc trực tiếp với dơi, chẳng hạn như bị dơi cắn hoặc trầy xước da do dơi gây ra, người dân cần chủ động đến cơ sở y tế để được tư vấn và xử trí kịp thời nhằm phòng ngừa nguy cơ nhiễm bệnh từ sớm. (2)

3. Dị ứng hoặc phản ứng viêm từ vết cắn

Ngoài những nguy cơ nhiễm virus dại và các loài vi khuẩn, một vấn đề khác cần lưu ý khi bị dơi cắn là nguy cơ dị ứng hoặc phản ứng viêm từ vết cắn. Khi bị cắn bởi dơi, vết thương không chỉ có nguy cơ bị nhiễm trùng mà còn có thể gây ra phản ứng dị ứng, đặc biệt là đối với những người có cơ địa nhạy cảm. Các phản ứng này có thể bao gồm sưng tấy, đỏ, ngứa hoặc đau nhức tại chỗ, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến phản ứng dị ứng toàn thân như sốc phản vệ.

Phản ứng viêm cũng có thể xảy ra nếu vết cắn bị nhiễm trùng hoặc không được làm sạch và điều trị đúng cách. Nhiễm trùng này có thể kích thích cơ thể phản ứng lại bằng cách tăng cường các dấu hiệu viêm như sưng, đau và nóng rát. Điều này không chỉ làm chậm quá trình lành vết thương mà còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời.

Vì vậy, ngay sau khi bị dơi cắn, ngoài việc xử lý vết thương để phòng ngừa virus dại và vi khuẩn, người bị cắn cần chú ý theo dõi các dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc viêm. Nếu các triệu chứng như sưng tấy, đỏ da, hoặc khó thở xuất hiện, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời. Việc điều trị dị ứng hoặc viêm từ vết cắn không chỉ giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu mà còn giúp ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra trong quá trình hồi phục.

dơi cắn có sao không
Bị dơi cắn có sao không? Khi bị cắn bởi dơi, vết thương không chỉ có nguy cơ bị nhiễm trùng mà còn có thể gây ra phản ứng dị ứng, đặc biệt là đối với những người có cơ địa nhạy cảm (Hình ảnh minh họa)

Nhiễm virus dại từ dơi - Hiểm họa khôn lường

1. Dơi là vật trung gian truyền bệnh dại

Dơi, với đặc tính là động vật có vú máu nóng, là một trong những vật trung gian chính trong việc lây truyền bệnh dại từ động vật hoang dã sang người. Bệnh dại do virus Rabies gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật nhiễm bệnh, trong đó dơi đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Virus dại có thể tồn tại trong nước bọt của dơi và xâm nhập vào cơ thể người qua vết thương dù nhỏ, mang lại mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng.

Virus dại gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, đau đầu, co giật và sau đó dẫn đến liệt cơ hô hấp và tử vong nếu không được điều trị dự phòng bằng vắc xin và huyết thanh kháng dại kịp thời. Một khi các triệu chứng lâm sàng của bệnh dại xuất hiện, không có phương pháp điều trị hiệu quả và bệnh nhân gần như không thể sống sót. Vì vậy, việc phòng ngừa virus dại thông qua việc xử lý vết cắn từ dơi ngay lập tức là rất quan trọng.

2. Tỷ lệ tử vong 100% sau khi phát bệnh

Dơi là loài động vật có vú máu nóng, mang khả năng lây truyền virus dại qua vết cắn hoặc tiếp xúc với nước bọt nhiễm bệnh. Virus Rabies, tác nhân gây bệnh dại, xâm nhập vào cơ thể người qua vết thương và nhanh chóng tấn công hệ thần kinh trung ương, gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như sốt, đau đầu, co giật, sợ nước, sợ gió và cuối cùng là liệt, suy hô hấp.

Một khi các triệu chứng của bệnh dại đã xuất hiện, tiến triển bệnh rất nhanh và không thể điều trị. Việc can thiệp trong giai đoạn này gần như không thể cứu sống bệnh nhân. Tỷ lệ tử vong sau khi phát bệnh dại gần như đạt 100%, khiến bệnh này trở thành một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trên thế giới. Dại không chỉ gây tử vong cho người bệnh mà còn có thể lây lan ra cộng đồng nếu không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

virus gây bệnh dại
Bị dơi cắn có sao không? Dơi là loài động vật có vú máu nóng, mang khả năng lây truyền virus dại qua vết cắn hoặc tiếp xúc với nước bọt nhiễm bệnh

3. Dơi mang mầm bệnh mà không có triệu chứng

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng dơi là vật chủ tự nhiên của rất nhiều loại virus nguy hiểm, bao gồm virus dại (Rabies), coronavirus (như SARS và MERS), Nipah, Hendra và cả Ebola. Mặc dù mang trong mình những mầm bệnh gây tử vong cao khi lây truyền sang các loài khác, dơi vẫn khỏe mạnh, không hề bộc lộ dấu hiệu nhiễm bệnh.

Lý do này nằm ở cơ chế sinh học của chúng. Cơ thể dơi có một hệ thống miễn dịch đặc biệt mạnh mẽ, giúp kiểm soát số lượng virus trong cơ thể ở mức thấp và “sống chung” với các mầm bệnh. Nhiệt độ cơ thể dơi tăng cao khi chúng bay, giống như một trạng thái “sốt tự nhiên”, cũng góp phần tiêu diệt các loại virus hoặc hạn chế virus nhân lên nhanh chóng.

Chính khả năng mang mầm bệnh trong khi không phát bệnh đã biến dơi thành trung gian lây truyền mầm bệnh hiệu quả. Khi môi trường sống của dơi bị xâm lấn, phá rừng hoặc khi dơi tiếp xúc gần hơn với con người qua các hoạt động săn bắn, buôn bán động vật hoang dã, nguy cơ truyền bệnh từ dơi sang người và gia súc tăng lên đáng kể.

Đơn cử, các dịch bệnh lớn như dịch SARS vào năm 2003, dịch MERS năm 2012 hay dịch Ebola từng bùng phát ở châu Phi đều được xác định có mối liên hệ chặt chẽ với các loài dơi. Không những thế, khi dơi bị căng thẳng do mất môi trường sống, lượng virus mà chúng bài tiết qua nước bọt, phân hoặc nước tiểu càng tăng, khiến nguy cơ lây lan mầm bệnh càng cao.

Dơi không phải nguồn cơn trực tiếp gây bệnh, nhưng cách chúng mang mầm bệnh mà không phát bệnh khiến chúng trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi lây lan.

Triệu chứng nhiễm virus dại sau khi bị dơi cắn

1. Triệu chứng ban đầu

Virus dại, khi xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn của dơi, có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh dại, một bệnh lý cấp tính gây tử vong gần như chắc chắn nếu không được điều trị kịp thời. Sau khi bị dơi cắn, thời gian ủ bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tuy nhiên, giai đoạn đầu của bệnh thường ít biểu hiện rõ rệt, khiến người bệnh khó nhận diện sớm.

Triệu chứng ban đầu của nhiễm virus dại thường xuất hiện sau một thời gian ủ bệnh. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ, đau đầu và đôi khi là cảm giác khó chịu tại vị trí vết cắn. Đây là những dấu hiệu không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc ngứa tại khu vực bị cắn do virus đang bắt đầu xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.

Khi các triệu chứng ban đầu này không được chú ý và điều trị kịp thời, bệnh dại sẽ tiến triển nhanh chóng, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sợ nước (hydrophobia), sợ gió, co giật và rối loạn thần kinh. Cảm giác hoang mang, lo lắng cùng với sự xuất hiện của các triệu chứng này đẩy người bệnh vào tình trạng nguy hiểm, với khả năng dẫn đến liệt, suy hô hấp, và cuối cùng là tử vong.

2. Triệu chứng tiến triển và nghiêm trọng dần

Khi bệnh dại tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và rõ rệt hơn. Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường bắt đầu xuất hiện các triệu chứng thần kinh rõ rệt, bao gồm sự lo âu, kích động, hoang tưởng, và có thể là những cơn co giật. Các dấu hiệu này thường kèm theo cảm giác đau đớn dữ dội tại vị trí vết cắn, đặc biệt khi virus đã xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.

Một trong những triệu chứng đặc trưng của bệnh dại là hydrophobia (sợ nước), nơi bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nuốt nước, đôi khi cảm thấy đau và không thể uống nước. Điều này là do virus ảnh hưởng đến các cơ quan kiểm soát nuốt và hô hấp. Các triệu chứng sợ gió (aerophobia) cũng có thể xuất hiện, khi bệnh nhân cảm thấy khó chịu hoặc hoảng loạn khi có luồng gió thổi qua miệng hay mũi.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng thần kinh trở nên tồi tệ hơn, với khả năng gây ra liệt cơ thể. Đặc biệt, liệt cơ hô hấp sẽ gây khó khăn trong việc thở, dẫn đến suy hô hấp và thiếu oxy trong cơ thể. Trong giai đoạn này, cơ thể bệnh nhân thường không thể tự duy trì sự sống mà không có sự can thiệp y tế chuyên sâu. Đây là lúc bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng hôn mê, và cuối cùng là tử vong, nếu không được hỗ trợ hô hấp kịp thời.

bệnh dại tiến triển nặng
Khi bệnh dại tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và rõ rệt hơn

Phải làm gì sau khi bị dơi cắn?

1. Xử lý vết thương

Khi bị dơi cắn, bạn cần xử lý vết thương ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng hoặc các loại chất tẩy rửa như dầu gội, sữa tắm trong ít nhất 15 phút để loại bỏ các vi khuẩn và virus. Sau đó, dùng cồn 45 - 70 độ hoặc cồn i-ốt để sát trùng vết thương, giúp tiêu diệt mầm bệnh. Sau khi làm sạch, hãy băng vết thương bằng băng vô trùng và nhanh chóng đến cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm vắc xin phòng dại. Việc xử lý kịp thời là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa bệnh.

2. Tiêm phòng vắc xin

Sau khi bị dơi cắn, nếu chưa từng tiêm vắc xin phòng dại trước đó, người phơi nhiễm cần được chỉ định tiêm đến 5 mũi vắc xin phòng dại. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định thêm huyết thanh kháng dại và vắc xin uốn ván tùy theo mức độ nguy cơ và vị trí vết thương. Ở các lần phơi nhiễm sau, nếu người bệnh đã tiêm đủ phác đồ trước đó, chỉ cần tiêm nhắc 2 mũi, không cần sử dụng huyết thanh.

Với những người đã chủ động tiêm phòng dại trước phơi nhiễm theo đúng phác đồ 3 mũi, khi bị cắn hoặc tiếp xúc nguy cơ, chỉ cần tiêm 2 mũi vắc xin phòng dại để kích hoạt lại miễn dịch mà không cần bổ sung huyết thanh, ngay cả trong các trường hợp vết thương nặng.

Tại Việt Nam, hai loại vắc xin phòng dại được sử dụng phổ biến là Verorab (Pháp) và Abhayrab (Ấn Độ), áp dụng cho cả người lớn và trẻ em. Phác đồ tiêm sau phơi nhiễm gồm 5 mũi vào các ngày 0, 3, 7, 14 và 28.

Đối với những người có nguy cơ cao tiếp xúc với virus dại, như bác sĩ thú y, nhân viên vườn thú, người thường xuyên làm việc với động vật hoang dã hoặc tại cơ sở nuôi giữ thú cưng, có thể được chỉ định tiêm chủng dự phòng trước phơi nhiễm với phác đồ 3 mũi vào các ngày 0, 7 và 21 hoặc 28. Điều này giúp hình thành miễn dịch chủ động từ sớm và đơn giản hóa quá trình xử trí về sau.

Khi đã được tiêm đầy đủ vắc xin trước đó, dù phơi nhiễm xảy ra trong điều kiện nào, người bệnh chỉ cần tiêm nhắc 2 liều để kích hoạt lại kháng thể, không cần sử dụng huyết thanh, qua đó giảm nhẹ chi phí, rút ngắn thời gian xử trí và tránh áp lực y tế không cần thiết.

tiêm ngừa dại
Tiêm vắc xin phòng dại càng sớm càng tốt là phương pháp duy nhất để cứu sống người bệnh

Hiện nay, VNVC là hệ thống tiêm chủng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ vắc xin phòng dại chính hãng, chất lượng cao, được bảo quản trong hệ thống kho lạnh GSP đạt chuẩn quốc tế. Mỗi liều tiêm được thực hiện theo quy trình an toàn toàn diện, đi kèm dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm, giúp người dân yên tâm tiêm ngừa đúng lịch, đúng phác đồ và đúng tiêu chuẩn y khoa.

⇒ Tham khảo thêm: Bị mèo cào có sao không? Bị xước nhẹ, chảy máu có bị dại không?

Tóm lại, câu hỏi "Bị dơi cắn có sao không?" đã được giải đáp rõ ràng. Dơi là loài động vật mang mầm bệnh dại mà không có triệu chứng rõ rệt, và virus dại có thể lây qua vết cắn dù nhỏ. Khi bị dơi cắn, việc xử lý vết thương ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa bệnh dại, một căn bệnh có tỷ lệ tử vong gần như 100% nếu không được điều trị. Do đó, việc chủ động phòng ngừa và can thiệp y tế sớm là cách duy nhất để bảo vệ sức khỏe.

Chủ đề: #dại
01:46 16/05/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Management of Human-Bat Encounters Animal Bites and Rabies Risk: A Guide for Health Professionals – MN Dept. of Health. (2025). State.mn.us. https://www.health.state.mn.us/diseases/rabies/risk/humanbat.html
  2. Trust, B. C. (2020). Bats and health worldwide – Bats and health – Bat Conservation Trust. Bat Conservation Trust. https://www.bats.org.uk/about-bats/bats-and-disease/bats-and-viruses

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ