Bà bầu bị cúm A phải làm sao? Mẹ cần lưu ý gì để giảm biến chứng?

01:43 23/06/2025

Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Thời kỳ mang thai, hệ miễn dịch của mẹ bầu suy giảm, khiến nguy cơ nhiễm virus cúm A tăng cao, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ bầu và sự phát triển của thai nhi như sảy thai, sinh non, dị tật thai nhi hoặc dị tật bẩm sinh. Vậy bà bầu bị cúm A phải làm sao? Mẹ bầu cần làm gì để giảm nhẹ triệu chứng và bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ lẫn con? Cùng chuyên gia giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Theo thống kê, phụ nữ mang thai có nguy cơ nhập viện do biến chứng cúm cao gấp 3-4 lần so với phụ nữ không mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba. Trẻ sơ sinh từ mẹ nhiễm cúm trong thai kỳ cũng có nguy cơ cao gặp các biến chứng như sinh non, nhẹ cân và các vấn đề về hô hấp”. |
Tổng quan về cúm A ở bà bầu
Cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus Influenza nhóm A gây ra với các chủng phổ biến như H1N1, H3N2 có khả năng lây lan nhanh chóng và biến đổi kháng nguyên liên tục, tạo ra nhiều chủng virus mới. Phụ nữ mang thai, do hệ miễn dịch suy giảm tự nhiên, trở thành nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi nhiễm cúm A.
Bên cạnh đó, trong quá trình mang thai, sự gia tăng của hormone progesterone làm thay đổi chức năng của phổi và đường hô hấp. Cụ thể, dung tích phổi giảm, nhịp thở tăng lên nhưng hiệu quả trao đổi khí không cao như bình thường. Đồng thời, niêm mạc đường hô hấp dễ bị sưng, phù nề càng tạo điều kiện thuận lợi để virus cúm A xâm nhập và gây bệnh.
Chuyên gia cho biết thêm phụ nữ mang thai cũng là đối tượng nhạy cảm hơn với các tác nhân từ môi trường như thời tiết lạnh, khói bụi, ô nhiễm không khí. Đây đều là những yếu tố có thể làm suy yếu sức đề kháng của hệ hô hấp và tăng nguy cơ nhiễm virus cúm A. Một nghiên cứu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng nhấn mạnh rằng thai phụ sống trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá có nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp, bao gồm cúm A, cao hơn đáng kể.
Bà bầu bị cúm A trong thai kỳ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Phụ nữ mang thai mắc cúm có nguy cơ cao bị viêm phổi, suy hô hấp và thậm chí tử vong. Đặc biệt, sốt cao do cúm có thể kích thích co bóp tử cung, dẫn đến sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Ngoài ra, nhiễm cúm trong giai đoạn đầu thai kỳ có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi, như hở hàm ếch, tim bẩm sinh và các khiếm khuyết khác.
Theo thống kê, phụ nữ mang thai có nguy cơ nhập viện do biến chứng cúm cao gấp 3-4 lần so với phụ nữ không mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba. Trẻ sơ sinh từ mẹ nhiễm cúm trong thai kỳ cũng có nguy cơ cao gặp các biến chứng như sinh non, nhẹ cân và các vấn đề về hô hấp.
Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm cúm A, phụ nữ mang thai nên tiêm phòng vắc xin cúm trước hoặc trong thai kỳ, duy trì vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với người bệnh và tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Nếu xuất hiện triệu chứng cúm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bà bầu bị cúm A có triệu chứng gì?
Các dấu hiệu cúm A ở phụ nữ mang thai thường khởi phát đột ngột và có thể kéo dài hơn so với người bình thường. Những triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Triệu chứng toàn thân: Sốt cao trên 38 độ C, ớn lạnh, mệt mỏi, đau đầu, đau nhức cơ thể.
- Triệu chứng hô hấp: Ho, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
- Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Tình trạng kiệt sức: Một số mẹ bầu có thể cảm thấy suy nhược, thiếu năng lượng, chán ăn.
- Sốt cao trên 38,5°C: Đây là dấu hiệu đáng lo ngại, có thể làm tăng nguy cơ biến chứng nếu không được kiểm soát kịp thời. (1)
Trong nhiều trường hợp, những triệu chứng này có thể tiến triển nhanh hơn và nghiêm trọng hơn do các biến đổi trong cơ thể bà bầu.
Do hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ, mẹ bầu có nguy cơ bị cúm A nặng hơn và kéo dài hơn so với người bình thường. Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ mắc cúm, mẹ bầu nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân mẹ bầu bị cúm A
Phụ nữ mang thai là nhóm có nguy cơ cao mắc cúm A do những thay đổi về hệ miễn dịch, hô hấp, tuần hoàn và những yếu tố môi trường khiến họ dễ tiếp xúc với nguồn lây nhiễm hơn.
- Hệ miễn dịch suy giảm, tạo điều kiện cho virus xâm nhập: Khi mang thai, cơ thể người mẹ có những điều chỉnh tự nhiên để bảo vệ thai nhi, trong đó có sự suy giảm miễn dịch nhằm tránh tình trạng cơ thể đào thải thai nhi như một “vật thể lạ.” Tuy nhiên, chính sự suy giảm này lại khiến mẹ bầu dễ bị virus tấn công hơn, trong đó có virus cúm A. Khi tiếp xúc với người mang mầm bệnh qua giọt bắn từ ho, hắt hơi hoặc chạm vào các bề mặt nhiễm virus rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng, mẹ bầu có nguy cơ cao bị lây nhiễm. Bà bầu bị cúm A là điều hoàn toàn có thể xảy ra nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời.
- Hệ hô hấp chịu áp lực, dễ bị virus xâm nhập: Trong thai kỳ, tử cung ngày càng lớn gây áp lực lên cơ hoành, làm giảm khả năng giãn nở của phổi. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến hiệu quả hô hấp, khiến mẹ bầu dễ bị khó thở, mệt mỏi và nhạy cảm hơn với các tác nhân gây bệnh qua đường hô hấp. Virus cúm A chủ yếu lây qua không khí, vì vậy nếu mẹ bầu hít phải giọt bắn chứa virus từ môi trường xung quanh, nguy cơ nhiễm bệnh sẽ rất cao.
- Tiếp xúc nhiều hơn với nguồn lây bệnh: Phụ nữ mang thai cần thăm khám thường xuyên tại các cơ sở y tế, nơi có nguy cơ cao tiếp xúc với người mắc cúm A. Ngoài ra, do tâm lý e ngại dùng thuốc, nhiều người xung quanh có thể không chủ động điều trị khi nhiễm cúm, khiến môi trường sống và làm việc của mẹ bầu tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cao hơn. Nếu mẹ bầu không đeo khẩu trang khi đến nơi đông người hoặc không rửa tay thường xuyên sau khi tiếp xúc với các vật dụng công cộng như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại,... nguy cơ nhiễm bệnh càng lớn.
- Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi ảnh hưởng đến sức đề kháng: Khi mang thai, cơ thể cần một lượng dinh dưỡng lớn hơn để nuôi thai nhi, nếu không được bổ sung đầy đủ, hệ miễn dịch của mẹ sẽ càng suy giảm. Thiếu vitamin C, vitamin D, kẽm hay protein có thể làm giảm khả năng chống chọi với virus cúm A. Đồng thời, nếu mẹ bầu thường xuyên căng thẳng, mất ngủ hoặc làm việc quá sức, cơ thể sẽ suy yếu, tạo điều kiện cho virus tấn công và gây bệnh. Đây cũng là một trong những lý do khiến tỷ lệ bà bầu bị cúm A trong mùa dịch có xu hướng tăng cao.
- Thời điểm mùa dịch dễ bùng phát bệnh cúm A: Cúm A có khả năng lây lan mạnh, đặc biệt vào mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi thất thường. Độ ẩm cao giúp virus tồn tại lâu hơn trong không khí và trên bề mặt vật dụng. Khi mẹ bầu vô tình chạm vào tay vịn cầu thang, tay nắm cửa, điện thoại hoặc các vật dụng công cộng rồi đưa tay lên mặt, virus cúm A có thể xâm nhập qua niêm mạc mũi, miệng hoặc mắt, dẫn đến nhiễm bệnh.
Mẹ bầu bị cúm A có nguy hiểm không?
Khi nhiễm bệnh, mẹ bầu không chỉ dễ bị các triệu chứng nghiêm trọng hơn mà còn có nguy cơ gặp phải nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc cúm A cao hơn người bình thường do hệ miễn dịch suy giảm để thích nghi với thai kỳ.
So với người bình thường, bà bầu bị cúm A thường có triệu chứng nặng hơn, bao gồm sốt cao kéo dài, đau đầu, ho khan, đau họng và mệt mỏi cực độ. Đặc biệt, bệnh có thể dẫn đến viêm phổi, suy hô hấp hoặc nhiễm trùng thứ phát, gây nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời. Đối với những mẹ bầu có bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch, cúm A có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe, thậm chí làm tăng nguy cơ nhập viện.
Phụ nữ mang thai có tỷ lệ nhập viện vì các bệnh lý liên quan đến tim, phổi trong mùa cúm cao hơn đáng kể so với người bình thường. Đặc biệt, trong tam cá nguyệt thứ ba, nguy cơ nhập viện do cúm ở mẹ bầu cao gấp 3 – 4 lần so với phụ nữ sau sinh. Điều này cho thấy cúm A không chỉ là bệnh lý thông thường mà còn có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe mẹ bầu, nhất là trong những tháng cuối thai kỳ.
Không chỉ dừng lại ở các triệu chứng hô hấp, cúm A còn có thể gây ra nhiều biến chứng toàn thân. Một số mẹ bầu có thể gặp phải viêm xoang, viêm tai giữa, viêm cơ tim, viêm não, viêm cơ, hoặc thậm chí suy đa cơ quan như suy thận, suy hô hấp. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của mẹ, gây ra nhiều hệ lụy nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Vì những nguy cơ trên, khi bà bầu bị cúm A, mẹ bầu cần đặc biệt thận trọng khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm cúm A, chủ động đi khám để được chẩn đoán và điều trị sớm. Đồng thời, việc phòng ngừa bằng tiêm vắc xin cúm, duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ và hạn chế tiếp xúc với nguồn lây nhiễm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe trong suốt thai kỳ.
Cúm A có ảnh hưởng đến bé không?
Nhiễm cúm A trong thai kỳ không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sự phát triển của thai nhi. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, sốt – một trong những triệu chứng phổ biến của cúm có thể liên quan đến dị tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống nếu mẹ mắc bệnh trong tam cá nguyệt đầu tiên.
Ở giai đoạn giữa và cuối thai kỳ, virus cúm có thể làm chậm quá trình phát triển của thai nhi, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng trong tử cung. Đặc biệt, nếu mẹ bầu mắc cúm vào những tuần cuối của thai kỳ, nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân có thể gia tăng, làm ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của trẻ. (2)
Trẻ sơ sinh, nhất là trong những tháng đầu đời, chưa có hệ miễn dịch hoàn thiện nên rất dễ bị lây nhiễm virus cúm từ mẹ. Việc tiếp xúc với nguồn bệnh ngay sau sinh có thể khiến trẻ mắc các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn chỉ ra mối liên quan giữa việc mẹ mắc cúm trong thai kỳ và nguy cơ rối loạn phát triển thần kinh ở trẻ, bao gồm chậm phát triển trí tuệ hoặc rối loạn phổ tự kỷ. Cơ chế cụ thể của tác động này vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các chuyên gia cho rằng phản ứng viêm toàn thân khi mẹ bị cúm có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển não bộ của thai nhi.
Ngoài ra, cúm A khi mang thai cũng có thể làm tăng nguy cơ tiền sản giật – một tình trạng đặc trưng bởi huyết áp cao và có thể gây ra co giật nguy hiểm cho mẹ bầu. Điều này có thể xuất phát từ sự thay đổi trong chức năng mạch máu do phản ứng viêm quá mức, gây rối loạn tuần hoàn nhau thai và ảnh hưởng đến nguồn cung cấp oxy cho thai nhi.

Xem thêm: Cúm A có ảnh hưởng đến thai nhi không?
Bà bầu bị cúm A nên làm gì?
Khi phụ nữ mang thai mắc cúm A, việc chăm sóc và điều trị đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Cụ thể:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ và sử dụng thuốc theo chỉ định: Ngay khi xuất hiện các triệu chứng cúm, mẹ bầu nên đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh, có thể gây hại cho cả mẹ và thai nhi. Thuốc kháng sinh không có tác dụng đối với virus cúm và chỉ được kê đơn khi có biến chứng do vi khuẩn. Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
- Nghỉ ngơi và giữ ấm cơ thể: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể mẹ bầu phục hồi nhanh chóng và tăng cường hệ miễn dịch. Đặc biệt, cần đảm bảo ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm và có thể thêm giấc ngủ trưa ngắn nếu cảm thấy mệt mỏi. Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là trong những ngày thời tiết lạnh, để tránh các biến chứng liên quan đến đường hô hấp.
- Bổ sung đủ nước và dinh dưỡng: Cúm A có thể gây sốt và mất nước, do đó, việc uống đủ nước là cần thiết. Mẹ bầu nên uống nước ấm, nước ép trái cây hoặc các loại súp để bù nước và cung cấp dưỡng chất. Chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng.
- Sử dụng các biện pháp giảm triệu chứng tại nhà: Để giảm nghẹt mũi và đau họng, mẹ bầu có thể xông hơi với nước ấm, thêm vài giọt tinh dầu như khuynh diệp hoặc tràm. Súc miệng bằng nước muối ấm cũng giúp làm sạch họng và giảm viêm. Tuy nhiên, cần tránh tắm nước lạnh hoặc tắm quá lâu, nên tắm nhanh bằng nước ấm trong phòng kín gió để giữ ấm cơ thể.
- Theo dõi và nhận biết dấu hiệu cần cấp cứu: Nếu mẹ bầu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, sốt cao không giảm, chóng mặt hoặc giảm cử động của thai nhi, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Việc theo dõi sát sao và can thiệp sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Cách chẩn đoán bệnh cúm A ở mẹ bầu như thế nào?
Chẩn đoán cúm A ở phụ nữ mang thai đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Ban đầu, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng mà mẹ bầu đang gặp phải, như sốt cao, ho khan, đau họng, đau nhức cơ thể và mệt mỏi.
Do hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai suy giảm tự nhiên, các triệu chứng cúm A ở nhóm này thường nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn so với người bình thường. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này là bước quan trọng để tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.
Để xác định chính xác nhiễm virus cúm A, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm Real-time RT-PCR: Đây là phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện và phân loại nhanh các chủng virus cúm. Kết quả thường có trong vòng 4 - 6 giờ sau khi lấy mẫu bệnh phẩm từ dịch ngoáy họng hoặc dịch tỵ hầu.
- Test nhanh kháng nguyên: Phương pháp này cho kết quả trong khoảng 10 - 15 phút, tuy nhiên độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với RT-PCR. Do đó, kết quả âm tính giả có thể xảy ra, và cần kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán chính xác.
- Miễn dịch huỳnh quang: Phương pháp này sử dụng kháng thể gắn huỳnh quang để phát hiện kháng nguyên virus cúm trong mẫu bệnh phẩm. Mặc dù cho kết quả nhanh chóng, nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với RT-PCR.
- Phân lập virus: Phương pháp này có độ đặc hiệu cao (>95%) và cho phép xác định đặc điểm của các chủng virus mới. Tuy nhiên, thời gian thực hiện kéo dài và thường được áp dụng trong nghiên cứu hơn là chẩn đoán lâm sàng.
Việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp sẽ dựa trên tình trạng cụ thể của mẹ bầu, thời gian khởi phát triệu chứng và điều kiện cơ sở y tế. Chẩn đoán chính xác và kịp thời giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.

Khi nào mẹ bầu nên đến gặp bác sĩ?
Phụ nữ mang thai khi mắc cúm A cần đặc biệt chú ý đến các triệu chứng của mình, bởi hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ khiến họ dễ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những trường hợp mẹ bầu nên đến gặp bác sĩ:
Xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng
- Sốt cao kéo dài: Nếu mẹ bầu bị sốt trên 38,5°C và không giảm sau khi đã sử dụng các biện pháp hạ sốt an toàn, cần đến cơ sở y tế để được thăm khám.
- Khó thở hoặc thở gấp: Cảm giác khó thở, thở nhanh hoặc đau tức ngực có thể là dấu hiệu của biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
- Đau đầu dữ dội hoặc chóng mặt: Những triệu chứng này có thể cho thấy nhiễm trùng đã ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy kéo dài: Mất nước và điện giải do các triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Triệu chứng không cải thiện sau vài ngày
Nếu sau 2 - 3 ngày tự chăm sóc tại nhà mà các triệu chứng không thuyên giảm hoặc có xu hướng nặng hơn, mẹ bầu nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tiền sử bệnh lý hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao
Phụ nữ mang thai có các bệnh lý nền như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc suy giảm miễn dịch cần đặc biệt thận trọng. Khi xuất hiện triệu chứng cúm, nên đến gặp bác sĩ ngay để được theo dõi và điều trị phù hợp.
Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời cúm A ở mẹ bầu không chỉ bảo vệ sức khỏe của người mẹ mà còn đảm bảo sự phát triển an toàn cho thai nhi. Do đó, khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, mẹ bầu nên chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
Cách điều trị cúm A ở mẹ bầu đúng và an toàn
Trong giai đoạn đầu thai kỳ, nếu không may mắc cúm, mẹ bầu cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, kết hợp với chế độ nghỉ ngơi hợp lý và dinh dưỡng cân bằng nhằm tăng cường sức khỏe, hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh hơn.
1. Sử dụng thuốc để điều trị (Theo chỉ định của bác sĩ)
Ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc cúm, phụ nữ mang thai nên đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số loại thuốc có thể được sử dụng trong điều trị cúm bao gồm:
- Thuốc kháng virus
Do hệ miễn dịch suy giảm khi mang thai, bà bầu bị cúm A có nguy cơ cao gặp biến chứng nặng. Vì vậy, điều trị sớm bằng thuốc kháng virus sẽ giúp rút ngắn thời gian mắc bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Theo khuyến cáo từ CDC, phụ nữ mang thai nên được điều trị bằng thuốc kháng virus ngay khi có dấu hiệu cúm, không cần chờ kết quả xét nghiệm.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc kháng virus cúm an toàn cho thai kỳ, nhưng cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và đạt hiệu quả tốt nhất nếu dùng trong vòng 48 giờ từ khi xuất hiện triệu chứng.
- Thuốc kháng sinh
Kháng sinh chỉ được sử dụng nếu bệnh nhân có bội nhiễm do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm xoang, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Trong trường hợp cúm không có dấu hiệu nhiễm khuẩn, kháng sinh không mang lại tác dụng và có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến sức khỏe thai kỳ.
- Thuốc hạ sốt và giảm đau
Nếu bị sốt cao trong 3 tháng đầu thai kỳ, mẹ bầu có thể được bác sĩ chỉ định dùng thuốc hạ sốt, chẳng hạn như paracetamol, nhằm giảm nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, aspirin và ibuprofen không được khuyến khích sử dụng vì có thể gây tác động tiêu cực đến em bé.
- Thuốc giảm ho
Đối với tình trạng ho do cúm, bác sĩ có thể kê các loại thuốc an toàn cho mẹ bầu như dextromethorphan hoặc guaifenesin, giúp giảm kích thích đường hô hấp mà không ảnh hưởng đến thai nhi.
Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc trong thai kỳ. Mọi loại thuốc sử dụng phải có sự tư vấn từ bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Xem thêm: Thuốc cảm cúm cho bà bầu an toàn và ít ảnh hưởng.
2. Hỗ trợ điều trị tại nhà
Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị, mẹ bầu cũng cần áp dụng những biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ quá trình hồi phục. Cụ thể:
- Nghỉ ngơi và giữ ấm cơ thể
Mẹ bầu nên giữ ấm bằng cách mặc quần áo phù hợp, tránh tiếp xúc với gió lạnh, đặc biệt trong thời điểm giao mùa. Khi tắm, nên sử dụng nước ấm để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định và giúp làm dịu đường hô hấp. Đồng thời, cần đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể có đủ năng lượng chống lại virus.
- Bổ sung đủ nước
Cảm cúm thường gây ra các triệu chứng như ho, sốt, sổ mũi khiến cơ thể mất nước. Để bù nước và tăng cường đề kháng, mẹ bầu nên uống nhiều nước ấm, nước ép trái cây giàu vitamin C như cam, chanh hoặc ăn các món dễ tiêu hóa như cháo, súp.
- Xông hơi giúp thông đường hô hấp
Xông hơi bằng nước nóng giúp làm loãng dịch nhầy trong mũi, giảm nghẹt mũi và thông thoáng đường thở. Khi thực hiện, mẹ bầu có thể thêm một vài giọt tinh dầu khuynh diệp hoặc tràm để tăng hiệu quả.
- Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ đề kháng
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường miễn dịch, giúp cơ thể mẹ bầu chống lại cúm tốt hơn. Một số thực phẩm nên bổ sung bao gồm:
-
- Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, chanh, bưởi giúp tăng sức đề kháng;
- Thực phẩm chứa aspirin tự nhiên: Việt quất giúp giảm viêm, hạ sốt tự nhiên;
- Thực phẩm giàu phytochemical: Hành tây có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm;
- Catechin từ trà xanh, trà đen: Hỗ trợ hệ miễn dịch và tốt cho tiêu hóa;
- Gừng và các gia vị có tính ấm: Giữ ấm cơ thể, hỗ trợ tuần hoàn và tăng cường đề kháng.
Xem thêm: Cách chữa cảm cúm cho bà bầu tại nhà an toàn, hiệu quả.
Những sai lầm của mẹ bầu khi điều trị bệnh cúm A
Một số mẹ bầu khi mắc cúm A thường chủ quan, nghĩ rằng bệnh sẽ tự khỏi mà không cần thăm khám hay điều trị, dẫn đến tình trạng diễn tiến nặng, tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp. Ngược lại, có người lại quá lo lắng, tự ý dùng thuốc kháng virus hoặc thuốc giảm sốt mà không có chỉ định của bác sĩ, vô tình gây ảnh hưởng đến thai nhi. Một sai lầm phổ biến khác là áp dụng các mẹo dân gian chưa được kiểm chứng, chẳng hạn như xông hơi quá mức, dễ làm cơ thể mất nước, gây tụt huyết áp hoặc ảnh hưởng đến thai kỳ.
Ngoài ra, nhiều mẹ bầu cũng chưa chú trọng đến chế độ dinh dưỡng, ăn uống kiêng khem quá mức khiến sức đề kháng suy giảm, khiến cơ thể khó hồi phục hơn. Quan trọng nhất, không ít mẹ bầu bỏ qua biện pháp phòng bệnh như tiêm vắc xin cúm trước hoặc trong thai kỳ, làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh và gặp biến chứng nghiêm trọng.
Cách phòng ngừa cúm A cho bà bầu hiệu quả
Phòng ngừa cúm A hiệu quả cho bà bầu là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa cúm A hiệu quả mà mẹ bầu nên thực hiện:
- Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng và nước sạch để rửa tay, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt công cộng.
- Đeo khẩu trang: Khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với người khác, mẹ bầu nên đeo khẩu trang để giảm nguy cơ lây nhiễm qua đường hô hấp.
- Vệ sinh nhà cửa: Thường xuyên lau chùi bề mặt bằng dung dịch sát khuẩn để loại bỏ virus và vi khuẩn.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như trái cây, rau xanh, thịt nạc và cá để tăng cường hệ miễn dịch.
- Uống đủ nước: Đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp đủ nước, giúp duy trì sức khỏe và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cơ thể phục hồi và tăng cường đề kháng.
- Tránh nơi đông người: Hạn chế đến những nơi tập trung đông người, đặc biệt trong mùa dịch, để giảm nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có người thân hoặc đồng nghiệp mắc cúm, mẹ bầu nên hạn chế tiếp xúc hoặc sử dụng các biện pháp bảo vệ như đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Các bài tập như đi bộ, yoga giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường hệ miễn dịch.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt trong những ngày thời tiết lạnh, việc giữ ấm giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp.
- Tiêm vắc xin phòng cúm: Tiêm vắc xin cúm trong thai kỳ không chỉ giúp mẹ bầu tránh được nguy cơ nhiễm cúm và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm, mà còn mang lại lợi ích quan trọng cho thai nhi. Cụ thể, kháng thể do mẹ tạo ra sau tiêm sẽ được truyền qua nhau thai, giúp bảo vệ em bé trong những tháng đầu đời khi hệ miễn dịch còn yếu, giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan. (3)
Bên cạnh đó, để tối ưu hiệu quả phòng bệnh, các thành viên trong gia đình cũng nên chủ động tiêm phòng cúm. Điều này không chỉ giúp họ tránh mắc bệnh mà còn góp phần tạo thành lớp bảo vệ vững chắc cho mẹ bầu và thai nhi. Theo nghiên cứu, vắc xin cúm có thể giúp giảm khoảng 40% nguy cơ nhập viện do cúm ở phụ nữ mang thai.

Hiện nay, Hệ thống Trung tâm Tiêm chủng VNVC cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng cúm an toàn và phù hợp cho bà bầu, bao gồm Influvac Tetra (Hà Lan) và Vaxigrip Tetra (Pháp), giúp mẹ có thể yên tâm tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe cho cả hai mẹ con.
Với mạng lưới hàng trăm trung tâm tiêm chủng hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế trải dài trên toàn quốc, Hệ thống VNVC luôn sẵn sàng cung cấp vắc xin phòng cúm mùa cùng nhiều loại vắc xin quan trọng khác cho cả trẻ em và người lớn. Tất cả vắc xin tại VNVC đều được bảo quản nghiêm ngặt trong hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP, duy trì nhiệt độ từ 2 – 8 độ C theo quy định của nhà sản xuất, tiêm chủng an toàn đảm bảo an toàn cho Khách hàng.
VNVC cam kết cung cấp vắc xin với mức giá ổn định, hợp lý và thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi hấp dẫn. Nhằm hỗ trợ Khách hàng tối đa, VNVC còn áp dụng các giải pháp tài chính linh hoạt như “Tiêm vắc xin trước, trả sau không lãi suất” hoặc chia nhỏ khoản thanh toán. Ngoài ra, Khách hàng tiêm chủng tại VNVC sẽ được nhắc lịch tiêm miễn phí, theo dõi lịch sử tiêm chủng trọn đời và dễ dàng quản lý các mũi tiêm thông qua ứng dụng VNVC, giúp đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ mũi tiêm quan trọng nào.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề bà bầu bị cúm A, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Thông qua bài viết trên, thắc mắc bà bầu bị cúm A phải làm sao đã được giải đáp. Khi bị cúm A, bà bầu cần bình tĩnh và đi khám bác sĩ sớm để được tư vấn, tránh tự ý dùng thuốc vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Mẹ nên nghỉ ngơi, uống nhiều nước, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và theo dõi sát các triệu chứng. Đặc biệt, nếu có dấu hiệu nặng như sốt cao kéo dài, khó thở, đau ngực hoặc thai máy yếu, cần đến bệnh viện ngay để tránh biến chứng nguy hiểm.


