Bao lâu nên tầm soát ung thư cổ tử cung một lần? Cách mấy năm?

16:54 03/07/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Tuy nhiên, bệnh đã có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả cao nếu được phát hiện sớm. Để phát hiện sớm, cần bao lâu nên tầm soát ung thư cổ tử cung một lần? Cùng chuyên gia tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
BS Nguyễn Văn Mác Toàn - Quản lý Y khoa vùng 1 khu vực miền Trung - Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Thông thường, các thay đổi tế bào cổ tử cung cấp độ cao cần từ 3 - 7 năm để phát triển thành ung thư. Tầm soát ung thư cổ tử cung giúp phát hiện sớm những thay đổi này trước khi chúng tiến triển thành ung thư, mang lại cơ hội can thiệp kịp thời. Trong 30 năm qua tại Hoa Kỳ, số ca mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung đã giảm một nửa, chủ yếu nhờ phụ nữ duy trì tầm soát định kỳ”. |
Bao lâu nên tầm soát ung thư cổ tử cung một lần?
Theo khuyến cáo, phụ nữ nên làm xét nghiệm Pap mỗi 3 năm một lần và xét nghiệm HPV mỗi 5 năm một lần. Với nhóm tuổi từ 21 đến 24, chỉ cần thực hiện xét nghiệm Pap định kỳ, không cần xét nghiệm HPV nếu không phát hiện bất thường qua thăm khám hoặc kết quả khác.
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ. Tầm soát giúp phát hiện các bất thường ở tế bào cổ tử cung trước khi chúng tiến triển thành ung thư, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công.
Lịch trình tầm soát được xây dựng dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và các yếu tố nguy cơ, theo hướng dẫn từ các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). (1)
1. Phụ nữ trong độ tuổi 21 – 24
Phụ nữ từ 21 - 24 tuổi nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap mỗi 3 năm một lần. Ở độ tuổi này, xét nghiệm HPV không được khuyến cáo trừ khi kết quả xét nghiệm Pap cho thấy bất thường. Lý do là ung thư cổ tử cung hiếm gặp ở nhóm tuổi trẻ và các thay đổi tế bào bất thường thường tự hồi phục mà không cần can thiệp.
Tầm soát định kỳ ở giai đoạn này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó theo dõi hoặc điều trị kịp thời, đảm bảo sức khỏe sinh sản lâu dài. Việc tuân thủ lịch kiểm tra cũng giúp phụ nữ làm quen với thói quen chăm sóc sức khỏe phụ khoa từ sớm.
Ngoài ra, phụ nữ trong độ tuổi này cần được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa, như tiêm vắc xin HPV và thực hành quan hệ tình dục an toàn, để giảm nguy cơ nhiễm HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Các tổ chức y tế khuyến cáo rằng việc bắt đầu tầm soát từ 21 tuổi là phù hợp, vì tầm soát sớm hơn (trước 21 tuổi) không mang lại lợi ích đáng kể và có thể dẫn đến các can thiệp không cần thiết.
2. Phụ nữ trong độ tuổi 25 – 65
Đối với phụ nữ từ 25 - 65 tuổi, các khuyến nghị tầm soát trở nên linh hoạt hơn, tùy thuộc vào phương pháp được sử dụng. Đây là nhóm tuổi có nguy cơ cao hơn do đã tiếp xúc với HPV qua hoạt động tình dục và tầm soát định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư. Các lựa chọn tầm soát bao gồm:
- Xét nghiệm Pap đơn thuần: Thực hiện mỗi 3 năm một lần. Phương pháp này tập trung vào việc phát hiện các bất thường trong tế bào cổ tử cung, phù hợp cho phụ nữ từ 25 đến 29 tuổi, khi nguy cơ ung thư còn tương đối thấp.
- Xét nghiệm HPV đơn thuần: Thực hiện mỗi 5 năm một lần, bắt đầu từ tuổi 25. Đây là phương pháp được Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ ưu tiên do độ nhạy cao trong việc phát hiện các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV 16 và 18), vốn gây ra hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm kết hợp (Pap và HPV): Thực hiện mỗi 5 năm một lần, được coi là lựa chọn tối ưu cho phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi. Phương pháp này kết hợp khả năng phát hiện tế bào bất thường của xét nghiệm Pap và xác định HPV nguy cơ cao, mang lại hiệu quả sàng lọc cao nhất. Nếu kết quả âm tính, phụ nữ có thể yên tâm trong 5 năm tiếp theo mà không cần kiểm tra bổ sung.
Phụ nữ trong độ tuổi này cần duy trì lịch tầm soát đều đặn, đặc biệt nếu có các yếu tố nguy cơ như quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình hoặc hút thuốc lá. Tầm soát định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn giảm nguy cơ ung thư tiến triển, từ đó bảo vệ sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.
3. Phụ nữ sau 65 tuổi
Phụ nữ trên 65 tuổi có thể ngừng tầm soát ung thư cổ tử cung nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Có ít nhất 3 kết quả xét nghiệm Pap âm tính liên tiếp hoặc 2 kết quả xét nghiệm kết hợp (Pap và HPV) âm tính trong vòng 10 năm qua, với kết quả gần nhất trong vòng 5 năm.
- Không có tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc tổn thương tiền ung thư mức độ cao (như CIN2 hoặc CIN3).
- Đã cắt bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung vì các bệnh lý lành tính, chẳng hạn như u xơ tử cung hoặc sa tử cung.
Tuy nhiên, nếu có tiền sử bất thường, chẳng hạn như từng có kết quả xét nghiệm Pap dương tính hoặc tổn thương tiền ung thư, phụ nữ trên 65 tuổi vẫn cần tiếp tục tầm soát theo chỉ định của bác sĩ. Những trường hợp này thường yêu cầu kiểm tra mỗi 1 – 3 năm để đảm bảo không bỏ sót nguy cơ ung thư. Ngoài ra, phụ nữ chưa từng tầm soát đầy đủ trước 65 tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ như hệ miễn dịch suy yếu cần được đánh giá riêng để xây dựng lịch kiểm tra phù hợp.
Các yếu tố có thể làm thay đổi lịch tầm soát định kỳ
Lịch kiểm tra ung thư cổ tử cung không phải lúc nào cũng cố định, mà có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố nguy cơ cá nhân. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tần suất kiểm tra, giúp bác sĩ đưa ra khuyến nghị phù hợp cho từng người.
1. Tiền sử kết quả bất thường
Nếu kết quả xét nghiệm Pap hoặc HPV cho thấy tế bào bất thường, chẳng hạn như ASC-US (tế bào bất thường không xác định), LSIL (tổn thương mức thấp) hoặc HSIL (tổn thương mức cao), bác sĩ có thể yêu cầu tầm soát thường xuyên hơn. Mục đích là để theo dõi sự tiến triển hoặc hồi phục của các tế bào bất thường. Trong một số trường hợp, các xét nghiệm bổ sung như soi cổ tử cung hoặc sinh thiết sẽ được chỉ định để xác định mức độ tổn thương và đưa ra phương án điều trị.

2. Tình trạng tiêm phòng HPV
Tiêm vắc xin HPV giúp giảm nguy cơ nhiễm các chủng virus nguy cơ cao, nhưng không loại bỏ hoàn toàn khả năng mắc ung thư cổ tử cung. Do đó, phụ nữ đã tiêm vắc xin vẫn cần tuân thủ lịch tầm soát định kỳ như khuyến nghị. Vắc xin hiệu quả nhất khi được tiêm trước khi bắt đầu hoạt động tình dục, thường ở độ tuổi 9 – 26. Những người tiêm vắc xin muộn hơn (sau 26 tuổi) vẫn có thể được hưởng lợi, nhưng hiệu quả bảo vệ có thể giảm. Bác sĩ có thể điều chỉnh tần suất tầm soát dựa trên thời điểm tiêm vắc-xin và tiền sử phơi nhiễm HPV.
3. Hệ miễn dịch suy giảm
Phụ nữ có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn do nhiễm HIV, cấy ghép nội tạng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài (như corticosteroid), có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển ung thư cổ tử cung. Hệ miễn dịch suy yếu làm giảm khả năng tự loại bỏ HPV, dẫn đến nguy cơ tổn thương tiền ung thư tăng cao. Nhóm này thường cần tầm soát hàng năm hoặc theo chỉ định riêng, với sự phối hợp giữa bác sĩ sản phụ khoa và chuyên gia bệnh truyền nhiễm để đảm bảo chăm sóc toàn diện.
4. Tiền sử phơi nhiễm DES (Diethylstilbestrol) trong bụng mẹ
Phụ nữ có mẹ sử dụng DES (một loại estrogen tổng hợp) trong thai kỳ có nguy cơ cao mắc các bất thường ở cổ tử cung, bao gồm ung thư tế bào sáng cổ tử cung. Nhóm này cần được tầm soát thường xuyên hơn và có thể cần các xét nghiệm bổ sung như siêu âm hoặc soi cổ tử cung. Việc theo dõi chặt chẽ là cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
5. Tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc tiền ung thư
Những người từng được chẩn đoán ung thư cổ tử cung hoặc tổn thương tiền ung thư (như CIN2, CIN3) cần tiếp tục tầm soát trong ít nhất 20 năm sau điều trị, ngay cả khi đã cắt bỏ tử cung. Tần suất kiểm tra thường là hàng năm hoặc theo chỉ định, nhằm phát hiện sớm nguy cơ tái phát hoặc tổn thương mới. Những trường hợp này yêu cầu phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa ung thư để xây dựng kế hoạch theo dõi dài hạn.
Lợi ích của tầm soát định kỳ trong phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Tầm soát định kỳ mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng tài chính cho phụ nữ.
1. Phát hiện sớm, tăng cơ hội điều trị
Tầm soát giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc tổn thương tiền ung thư trước khi chúng tiến triển thành ung thư xâm lấn. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu đạt gần 91%, trong khi ở giai đoạn muộn chỉ còn khoảng 19%. Các phương pháp điều trị ở giai đoạn sớm, như cắt bỏ vùng tổn thương (LEEP) hoặc khoét chóp cổ tử cung, thường đơn giản, ít xâm lấn và giúp bảo tồn khả năng sinh sản. Phát hiện sớm còn giảm nguy cơ di căn, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công. (2)
2. Tiết kiệm chi phí điều trị so với giai đoạn muộn
Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn muộn thường yêu cầu phẫu thuật phức tạp, hóa trị hoặc xạ trị, dẫn đến chi phí cao và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể. Tại Việt Nam, chi phí điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, chưa kể các chi phí phát sinh như chăm sóc giảm nhẹ hoặc phục hồi chức năng. Ngược lại, tầm soát định kỳ có chi phí thấp hơn, việc phát hiện và can thiệp sớm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và giảm gánh nặng tài chính.
3. Giảm đáng kể nguy cơ tử vong
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ung thư cổ tử cung là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ tại nhiều quốc gia đang phát triển. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi xét nghiệm Pap và HPV đã giảm tỷ lệ tử vong tại các nước phát triển như Hoa Kỳ. Tầm soát định kỳ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể điều trị, từ đó cải thiện tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tử vong. Tại Việt Nam, việc nâng cao nhận thức về tầm soát cũng đang góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung.
Các phương pháp tầm soát phổ biến hiện nay
Hiện nay, có ba phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung được sử dụng phổ biến, mỗi phương pháp có ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhóm đối tượng.
1. Xét nghiệm Pap
Xét nghiệm Pap (Pap smear hoặc ThinPrep Pap) là phương pháp truyền thống, thu thập tế bào từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, nhằm phát hiện các bất thường trong hình thái tế bào. Xét nghiệm này có độ nhạy từ 50 – 55% và độ đặc hiệu 96,8%, phù hợp cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên. ThinPrep Pap là phiên bản cải tiến, sử dụng dung dịch bảo quản tế bào để tăng độ chính xác và giảm tỷ lệ âm tính giả so với Pap smear truyền thống. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư mức thấp (LSIL).

2. Xét nghiệm HPV
Xét nghiệm HPV DNA sử dụng công nghệ PCR để phát hiện sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và 18. Phương pháp này có độ nhạy cao 94,6% và được khuyến cáo cho phụ nữ từ 25 tuổi trở lên. Xét nghiệm Cobas test là một ví dụ điển hình, cho phép xác định 12 – 14 chủng HPV nguy cơ cao trong một lần kiểm tra. Kết quả dương tính với HPV nguy cơ cao không đồng nghĩa với ung thư, nhưng yêu cầu theo dõi hoặc xét nghiệm bổ sung để đánh giá nguy cơ.
3. Xét nghiệm kết hợp
Xét nghiệm kết hợp (co-testing) sử dụng cả Pap và HPV để tối ưu hóa khả năng phát hiện bất thường. Phương pháp này được khuyến nghị cho phụ nữ từ 30 - 65 tuổi, thực hiện mỗi 5 năm một lần nếu kết quả âm tính. Kết hợp hai xét nghiệm giúp tăng độ chính xác, giảm nguy cơ bỏ sót các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm. Đây là lựa chọn ưu tiên tại nhiều quốc gia phát triển, nhờ khả năng cung cấp thông tin toàn diện về cả tế bào bất thường và HPV.
Chuẩn bị gì trước khi đi tầm soát ung thư cổ tử cung?
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và quá trình tầm soát diễn ra thuận lợi, phụ nữ cần chuẩn bị kỹ lưỡng về cả thể chất và tinh thần.
1. Khi nào nên tầm soát ung thư cổ tử cung?
Tránh làm xét nghiệm khi đang hành kinh, vì máu kinh có thể ảnh hưởng đến chất lượng mẫu tế bào. Nếu đang bị viêm nhiễm vùng kín, chẳng hạn như viêm âm đạo hoặc viêm cổ tử cung, cần điều trị khỏi trước khi tầm soát để đảm bảo kết quả không bị sai lệch. Phụ nữ mang thai hoặc vừa sinh con cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn thời điểm phù hợp.
2. Các kiêng khem
Trước khi xét nghiệm 1 - 2 ngày, phụ nữ nên tuân thủ các kiêng khem sau:
- Tránh quan hệ tình dục, vì tinh dịch hoặc chất bôi trơn có thể làm sai lệch kết quả.
- Không sử dụng thuốc đặt âm đạo, kem bôi trơn hoặc các sản phẩm vệ sinh vùng kín có chứa hóa chất mạnh.
- Không thụt rửa âm đạo, vì hành động này có thể làm mất tế bào cần thiết cho xét nghiệm, dẫn đến kết quả không chính xác.
Ngoài ra, phụ nữ nên chuẩn bị tinh thần thoải mái, mặc trang phục dễ thay đổi (như váy) để thuận tiện cho quá trình thăm khám. Việc trao đổi với bác sĩ về tiền sử sức khỏe, bao gồm các triệu chứng bất thường (như chảy máu âm đạo bất thường, đau vùng chậu) hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư, cũng giúp quá trình tầm soát hiệu quả hơn.
Quy trình tầm soát và cách đọc kết quả
Quy trình tầm soát ung thư cổ tử cung diễn ra nhanh chóng, thường chỉ mất vài phút và bao gồm các bước sau:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sản phụ khoa kiểm tra tổng quát vùng chậu và cổ tử cung, ghi nhận các dấu hiệu bất thường như viêm, loét hoặc khối u.
- Lấy mẫu tế bào: Sử dụng mỏ vịt để mở âm đạo, sau đó dùng bàn chải hoặc que chuyên dụng lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung. Quá trình này có thể gây khó chịu nhẹ nhưng không đau. Mẫu được bảo quản trong dung dịch đặc biệt và gửi đến phòng xét nghiệm.
- Phân tích mẫu: Tùy thuộc vào phương pháp (Pap, HPV hoặc kết hợp), mẫu được kiểm tra để phát hiện tế bào bất thường hoặc sự hiện diện của HPV. Các phòng xét nghiệm hiện đại sử dụng công nghệ tự động để tăng độ chính xác.
- Nhận kết quả: Kết quả thường có sau 1 – 10 ngày, tùy thuộc vào phương pháp và cơ sở y tế. Một số cơ sở cung cấp dịch vụ trả kết quả trực tuyến để thuận tiện cho người bệnh.
Cách đọc kết quả:
- Kết quả âm tính: Không phát hiện tế bào bất thường hoặc HPV nguy cơ cao. Phụ nữ có thể tiếp tục tầm soát theo lịch định kỳ (3 hoặc 5 năm tùy phương pháp).
- Kết quả dương tính hoặc bất thường: Có thể bao gồm các mức độ như:
- ASC-US: Tế bào bất thường không xác định, thường cần xét nghiệm HPV bổ sung hoặc theo dõi sau 6 – 12 tháng.
- LSIL: Tổn thương mức thấp, thường tự hồi phục nhưng cần theo dõi định kỳ.
- HSIL: Tổn thương mức cao, có nguy cơ tiến triển thành ung thư, cần soi cổ tử cung hoặc sinh thiết.
- Kết quả HPV dương tính: Xác định sự hiện diện của HPV nguy cơ cao, yêu cầu xét nghiệm bổ sung như Pap hoặc soi cổ tử cung để đánh giá nguy cơ ung thư.
Nếu kết quả bất thường, không nên quá lo lắng, vì nhiều trường hợp tế bào bất thường có thể tự hồi phục, đặc biệt ở phụ nữ trẻ. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để theo dõi hoặc điều trị kịp thời.
Tầm soát ung thư cổ tử cung ở đâu?
Để đảm bảo kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung chính xác và nhận được tư vấn chuyên sâu, việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín là vô cùng quan trọng. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tại Hà Nội và TP.HCM là địa chỉ hàng đầu được nhiều phụ nữ tin tưởng nhờ vào chất lượng dịch vụ vượt trội và công nghệ tiên tiến.

Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh sở hữu đội ngũ bác sĩ sản phụ khoa giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước, đảm bảo quá trình thăm khám và tầm soát diễn ra chuyên nghiệp, chu đáo. Chi phí cho một lần thăm khám, xét nghiệm ung thư cổ tử cung là rất nhỏ và không đáng kể so với chi phí điều trị bệnh và những tổn thất tinh thần khi bệnh ở giai đoạn muộn.
Với sự hỗ trợ của trang thiết bị hiện đại, kết quả tầm soát bệnh ung thư cổ tử cung sẽ có trong vòng 7 - 10 ngày kể từ ngày thực hiện lấy mẫu tế bào. Kết quả kiểm tra sẽ được bệnh viện thông báo đến khách hàng thông qua điện thoại và chị em không cần chờ đợi quá lâu cũng như di chuyển nhiều lần.
Bệnh viện cũng chú trọng đến trải nghiệm của khách hàng, với không gian thăm khám hiện đại, tiện nghi và dịch vụ đặt lịch trực tuyến linh hoạt. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia và công nghệ tiên tiến, Tâm Anh cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe phụ khoa chất lượng cao, giúp phụ nữ an tâm bảo vệ sức khỏe lâu dài.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
- Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
- 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, Hà Nội
- Hotline: 024 3872 3872 – 024 7106 6858
- Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM:
- 2B Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP.HCM
- Hotline: 093 180 6858 – 0287 102 6789
- Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – Quận 8:
- 316C Phạm Hùng, P.5, Q.8, TP.HCM
- Hotline: 093 180 6858 – 0287 102 6789
- Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7:
- 25 Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Hưng, Q.7, TP.HCM
- Hotline: 093 180 6858 – 0287 102 6789
- Fanpage: https://www.facebook.com/benhvientamanh/
- Website: https://tamanhhospital.vn
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Ngoài tầm soát định kỳ, phụ nữ có thể chủ động phòng ngừa ung thư cổ tử cung thông qua các biện pháp sau, nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe lâu dài:
- Tiêm vắc xin HPV: Khuyến cáo cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 – 45 tuổi, trước khi bắt đầu hoạt động tình dục. Vắc xin bảo vệ chống lại các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV 16, 18), giảm đáng kể nguy cơ ung thư cổ tử cung. Tại Việt Nam, các loại vắc xin phổ biến bao gồm Gardasil và Gardasil 9, được tiêm theo phác đồ 2 – 3 mũi tùy độ tuổi.
Hệ thống tiêm chủng VNVC cung ứng đầy đủ các loại vắc xin phòng HPV thế hệ mới tại hàng trăm trung tâm An toàn - Uy tín - Chất lượng cao trên toàn quốc, bao gồm: vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9 (Mỹ). 100% vắc xin được nhập khẩu chính hãng và bảo quản trong hệ thống kho lạnh, dây chuyền lạnh (Cold Chain) đạt chuẩn GSP tiêu chuẩn quốc tế; quy trình tiêm chủng an toàn toàn diện. Ngoài ra, VNVC còn mang đến dịch vụ Khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm, thân thiện cùng mức giá hợp lý, luôn bình ổn và nhiều ưu đãi.
Để được tư vấn các thông tin vắc xin phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung và các loại vắc xin khác cho trẻ em và người lớn hoặc đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:
- Hotline: 028 7102 6595;
- Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
- X (Twitter): https://x.com/vnvcvietnam
- Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất Tại đây;
- Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: vax.vnvc.vn.
- Xem thêm những thông tin tiêm chủng hữu ích từ kênh Tik Tok Bác sĩ Tiêm chủng VNVC
Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:
- IOS (iPhone, iPad…): https://bit.ly/VNVC_APPSTORE
- Đối với các hệ điều hành Android (Oppo, Samsung, Sony…): CÀI ĐẶT TẠI ĐÂY
Ngoài ra, cũng cần lưu ý các biện pháp khác bảo vệ sức khỏe khỏi sự tấn công của HPV như:
- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su và duy trì quan hệ với một bạn tình giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV. Tuy nhiên, bao cao su không bảo vệ hoàn toàn, do HPV có thể lây qua tiếp xúc da ở vùng không được che phủ.
- Khám phụ khoa định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe sinh sản 6 – 12 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề viêm nhiễm, u nang hoặc bất thường ở cổ tử cung. Khám phụ khoa kết hợp với tầm soát ung thư cổ tử cung mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ sức khỏe.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Tránh hút thuốc lá, vì nicotine và các chất độc trong thuốc lá làm tăng nguy cơ tổn thương cổ tử cung. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu vitamin A, C, E và kẽm, cùng với tập thể dục thường xuyên, giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ cơ thể chống lại HPV.
- Hạn chế các yếu tố nguy cơ: Tránh sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài mà không có chỉ định bác sĩ, vì một số nghiên cứu cho thấy liên quan đến nguy cơ ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, phụ nữ nên cân nhắc số lần sinh con, vì sinh nhiều lần có thể làm tăng áp lực lên cổ tử cung, dẫn đến tổn thương.

Kết hợp các biện pháp phòng ngừa này với tầm soát định kỳ sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ sức khỏe phụ nữ. Bao lâu nên tầm soát ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe, nhưng việc duy trì lịch kiểm tra đều đặn là chìa khóa để phát hiện sớm và ngăn ngừa bệnh.



- Cervical cancer screening. (2025, February 13). Cancer.gov. https://www.cancer.gov/types/cervical/screening
- Cervical cancer prognosis and survival rates. (2023, April 27). Cancer.gov. https://www.cancer.gov/types/cervical/survival