Bệnh bạch hầu có sổ mũi không? Cẩn thận nhầm lẫn với các bệnh khác

10:32 13/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm với tỷ lệ tử vong dao động từ 5 - 10%. Triệu chứng của bạch hầu đôi khi dễ gây nhầm lẫn với nhiều bệnh khác, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm cúm, viêm họng hoặc viêm mũi dị ứng, do chúng có một số dấu hiệu ban đầu tương tự, trong đó có sổ mũi. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc liệu bệnh bạch hầu có sổ mũi không và cung cấp thông tin phân biệt với các bệnh hô hấp thông thường khác để giúp nhận biết và phòng ngừa hiệu quả.
BS Phạm Hồng Thuyết - Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa xóa sổ được bệnh bạch hầu do tỷ lệ tiêm chủng tại các vùng sâu, vùng xa còn hạn chế. Năm 2023, cả nước ghi nhận 57 ca bệnh bạch hầu, chủ yếu tại Hà Giang, Điện Biên và Thái Nguyên, trong đó có 7 ca tử vong, một minh chứng cho khả năng lây nhiễm và mức độ nguy hiểm của căn bệnh này”. |
Bạch hầu có sổ mũi không?
Bạch hầu có thể gây ra triệu chứng sổ mũi, đặc biệt trong trường hợp bạch hầu mũi trước (anterior nasal diphtheria). Khi vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào niêm mạc mũi, nó gây ra tình trạng viêm nhiễm và tiết dịch mũi. Trong giai đoạn khởi phát, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng như sốt nhẹ, đau họng, chảy nước mũi, da xanh và mệt mỏi toàn thân.
Bạch hầu mũi trước có triệu chứng ban đầu không thể phân biệt với cảm lạnh thông thường và thường đặc trưng bởi dịch mũi mủ nhầy (chứa cả chất nhầy và mủ) có thể lẫn máu. Thông thường, một màng trắng sẽ hình thành trên vách ngăn mũi. Bệnh ở vị trí này thường tương đối nhẹ do khả năng hấp thu độc tố vào hệ thống kém hơn, và có thể được điều trị nhanh chóng bằng liệu pháp kháng độc tố và kháng sinh. (1)
Bệnh bạch hầu (diphtheria) là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, thường ảnh hưởng đến hệ hô hấp và đôi khi lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Đây là một trong những căn bệnh từng để lại dấu ấn nặng nề trong lịch sử y học bởi khả năng lây lan và mức độ nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Trong bối cảnh hiện nay, mặc dù tỷ lệ mắc bạch hầu đã giảm nhờ tiêm chủng, hiểu đầy đủ về triệu chứng của bệnh là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, trong đó, việc nhận biết sớm và cách ly người bệnh là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Vì sao bệnh bạch hầu gây sổ mũi?
Bệnh bạch hầu gây sổ mũi là do cơ chế tác động của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae lên niêm mạc đường hô hấp. Vi khuẩn này phát triển mạnh trên bề mặt niêm mạc, đặc biệt là ở những vùng giàu chất nhầy như khoang mũi. Nhờ sản sinh độc tố ngoại bào (diphtheria toxin), vi khuẩn không chỉ gây tổn thương trực tiếp lên mô niêm mạc bằng cách phá hủy tế bào mà còn kích hoạt phản ứng viêm cục bộ. Hậu quả là niêm mạc sưng phồng, tăng tiết dịch – nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng sổ mũi.
1. Độc tố bạch hầu và tổn thương niêm mạc mũi
Độc tố bạch hầu đóng vai trò trung tâm trong cơ chế gây bệnh. Sau khi vi khuẩn xâm nhập và bám vào niêm mạc mũi, độc tố nhanh chóng gây tổn thương các tế bào biểu mô tại chỗ. Tế bào bị phá hủy giải phóng các protein và hóa chất gây viêm, kích thích sự tăng tiết dịch từ niêm mạc, điều này dẫn đến hiện tượng sổ mũi.
2. Tăng đáp ứng viêm
Khi cơ thể nhận diện sự hiện diện của vi khuẩn và độc tố, hệ miễn dịch ngay lập tức phản ứng bằng cách huy động bạch cầu và các chất trung gian hóa học đến ổ nhiễm trùng. Hiện tượng viêm cấp tính xảy ra, cùng với việc gia tăng lượng dịch nhầy để "rửa trôi" vi khuẩn, làm thông thoáng đường dẫn khí. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhưng cũng chính là nguyên nhân trực tiếp khiến bệnh nhân bị sổ mũi.
3. Nhiễm độc toàn thân lan tỏa
Trường hợp bạch hầu nặng, độc tố của vi khuẩn không chỉ ảnh hưởng cục bộ mà còn lan rộng qua máu, gây tổn thương toàn thân. Niêm mạc mũi, vốn là nơi dễ bị tổn thương và phản ứng mạnh với các kích thích, trở nên dễ bị ảnh hưởng nhiều hơn. Nhiều bệnh nhân xuất hiện dịch mũi lẫn máu, do sự tổn thương sâu ở mao mạch niêm mạc.
4. Sự hình thành màng giả trong mũi
Một đặc điểm quan trọng nhưng ít chú ý là sự xuất hiện của màng giả bạch hầu trong mũi, tương tự như ở hầu họng. Màng giả này được hình thành từ các tế bào chết, tơ huyết, và vi khuẩn. Khi kích thước màng giả lớn hoặc nó lan rộng, khoang mũi bị chặn lại, gây thêm khó chịu và làm trầm trọng hơn hiện tượng tiết dịch mũi.
5. Bạch hầu mũi (nasal diphtheria)
Triệu chứng sổ mũi thường gặp hơn ở những trường hợp bạch hầu mũi, một thể lâm sàng thường nhẹ hơn so với bạch hầu hầu họng. Tuy nhiên, dịch mũi của bệnh nhân bạch hầu không giống sổ mũi thông thường. Thay vì dịch trong và lỏng thường thấy ở viêm mũi do cảm lạnh, dịch mũi trong bạch hầu có thể đặc quánh, chứa lẫn máu hoặc mủ và đôi khi có mùi hôi khó chịu. Điều này là do sự tổn thương lớn lên niêm mạc mũi do độc tố của vi khuẩn gây ra.
- Một lớp màng dày, màu xám, giống da bao phủ amidan, hầu họng, vòm miệng mềm, vòm mũi họng và lưỡi gà của người bệnh bạch hầu
Phân biệt sổ mũi do bạch hầu và các nguyên nhân khác
Sổ mũi là một triệu chứng phổ biến trong nhiều bệnh lý, từ cảm lạnh thông thường đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như bạch hầu. Tuy nhiên, đặc điểm của dịch mũi và các triệu chứng kèm theo có thể giúp phân biệt nguyên nhân chính xác. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa sổ mũi do bạch hầu và các nguyên nhân khác thường gặp.
Nguyên nhân | Đặc điểm dịch mũi | Triệu chứng kèm theo | Khả năng lây lan |
Bạch hầu | Dịch mũi ban đầu có thể trong, nhưng sau đó nhanh chóng chuyển thành đặc quánh, màu trắng xám hoặc lẫn máu, có thể có mùi hôi tanh đặc trưng, do sự hiện diện của giả mạc và vi khuẩn gây hoại tử mô. | Sốt nhẹ, mệt mỏi, da xanh, sưng hạch bạch huyết ở cổ. | Có thể lây lan qua tiếp xúc gần. |
Cảm lạnh | Dịch mũi thường loãng, trong suốt vào giai đoạn đầu, sau đó có thể chuyển thành màu vàng hoặc xanh nhẹ khi nhiễm trùng thứ cấp xảy ra. | Sốt, đau họng, hắt hơi, ho. | Có thể lây lan qua tiếp xúc gần. |
Viêm xoang | Dịch mũi đặc, màu vàng hoặc xanh, đôi khi có lẫn mủ do nhiễm trùng trong các xoang, có thể có mùi hôi do sự tích tụ của vi khuẩn trong xoang. | Đau nhức ở vùng trán, má hoặc quanh mắt, đặc biệt khi cúi đầu. | Không lây lan. |
Dị ứng | Dịch mũi thường trong, loãng và không có mùi hôi. | Hắt hơi liên tục, ngứa mũi, ngứa mắt hoặc chảy nước mắt, nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt hay giả mạc. Đặc điểm này hoàn toàn khác biệt so với sổ mũi do bạch hầu. | Không lây lan. |
Viêm mũi nhiễm trùng | Dịch vàng hoặc mủ, thường dày. | Sốt nhẹ, đau họng, nghẹt mũi, đôi khi đau xoang. | Không lây lan. |
Việc phân biệt các loại sổ mũi dựa trên đặc điểm dịch mũi và triệu chứng đi kèm là rất quan trọng. Nếu nghi ngờ sổ mũi liên quan đến bạch hầu, đặc biệt khi có giả mạc hoặc mùi hôi bất thường, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hướng dẫn cách phòng ngừa bệnh bạch hầu
Phòng ngừa bệnh bạch hầu là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đặc biệt khi bệnh có thể lây lan nhanh qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp. Chuyên gia y tế khuyến cáo tiêm vắc xin là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bạch hầu.
Vắc xin được chứng minh là an toàn, hiệu quả cao với tỷ lệ bảo vệ lên đến 97 – 99% nếu tiêm đúng lịch và đủ liều. Tại Việt Nam, các loại vắc xin ngừa bạch hầu hiện nay không chỉ ngăn ngừa bạch hầu mà còn kết hợp phòng nhiều bệnh khác, mang lại lợi ích toàn diện và tiện lợi cho người dân.

Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC đang có đầy đủ các loại vắc xin chính hãng phòng bệnh bạch hầu cho trẻ em và người lớn, được bảo quản trong hệ thống kho lạnh và dây chuyền lạnh GSP chất lượng quốc tế; quy trình tiêm chủng an toàn; đội ngũ bác sĩ giỏi, điều dưỡng tiêm nhẹ nhàng, êm ái; có phòng xử trí phản ứng sau tiêm đầy đủ thuốc và trang thiết bị hiện đại.
Danh sách các loại vắc xin phòng bệnh bạch hầu cho trẻ em và người lớn
Bên cạnh đó, việc vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, và che miệng khi ho hoặc hắt hơi là những thói quen cần thiết và không dùng chung đồ dùng cá nhân, đặc biệt là vật dụng tiếp xúc với đường hô hấp. Người chăm sóc bệnh nhân bạch hầu nên sử dụng khẩu trang và găng tay y tế để bảo vệ bản thân.
Tăng cường sức đề kháng cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Khi phát hiện người có triệu chứng nghi ngờ bệnh bạch hầu, cần cách ly người bệnh và đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh lây lan cho người khác. Nếu đã tiếp xúc với người mắc bệnh bạch hầu, cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ trong vòng 7 ngày và đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Cuối cùng, thông báo cho cơ quan y tế khi phát hiện ca bệnh là rất quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời và ngăn chặn dịch bệnh lây lan trong cộng đồng.
Bệnh bạch hầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được thông qua tiêm chủng và thực hiện tốt vệ sinh cá nhân. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, đặc biệt là phân biệt được sổ mũi do bạch hầu với các bệnh thông thường, giúp người bệnh được điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

⇒ Tham khảo thêm: Bị bạch hầu có ho không? Triệu chứng dễ nhầm lẫn không thể bỏ qua
Vậy, bạch hầu có sổ mũi không? Câu trả lời là có, đặc biệt trong bạch hầu mũi với dịch mũi đặc, mùi hôi và giả mạc. Nhận diện sớm triệu chứng và phân biệt với các bệnh khác là yếu tố then chốt để điều trị kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng.



- Diphtheria. (n.d.). commed.vcu.edu. https://commed.vcu.edu/IntroPH/Communicable_Disease/pinkbook/dipth9e.pdf