Cách phân biệt cúm A và cúm thường (cảm lạnh) chính xác như thế nào?

09:22 08/04/2025

Quản lý Y khoa Vùng 4 - Hồ Chí Minh
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Cúm A và cảm lạnh (cúm thường) đều là những bệnh lý về đường hô hấp phổ biến, với các triệu chứng khá tương đồng như sốt, ho, sổ mũi..., dễ dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc chẩn đoán và điều trị. Trong khi cảm lạnh thường có diễn biến nhẹ và tự khỏi, cúm A lại có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị và chăm sóc đúng cách. Vậy làm sao để phân biệt cúm A và cúm thường? Cùng chuyên gia giải đáp chi tiết trong bài viết sau đây!
BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo - Quản lý Y khoa vùng 4 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Nhiễm trùng cúm gây ra gánh nặng lớn mỗi năm, ảnh hưởng đến khoảng 8% người lớn và khoảng 25% trẻ em và gây ra khoảng 400.000 ca tử vong do hô hấp trên toàn thế giới. Theo ước tính, tỷ lệ mắc cúm ở các độ tuổi khác nhau trong một mùa cúm dao động từ 3 – 11,3%. Cụ thể, tỷ lệ mắc cúm trung bình ở mọi lứa tuổi là 8,3%, trong đó tỷ lệ này ở trẻ em dưới 18 tuổi là 9,3% và ở người lớn từ 18 đến 64 tuổi là 8,9%.” |
Tổng quan về cúm A và cúm thường
Cúm A và cúm thường (cảm lạnh) đều là những bệnh lý phổ biến về đường hô hấp, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về mức độ nguy hiểm và cách thức điều trị. Mặc dù các triệu chứng của chúng có thể tương tự nhau như sốt, ho và sổ mũi, nhưng cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, trong khi cúm thường thường chỉ gây khó chịu nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.
1. Cúm A
Cúm A (Influenza A) là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus Influenza A gây ra. Virus cúm A có nhiều chủng, trong đó các chủng phổ biến nhất là A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1 và A/H7N9. Đặc biệt, các chủng A/H7N9 và A/H5N1 thường lưu hành ở gia cầm và có khả năng lây sang người, tạo thành các đợt dịch bệnh nghiêm trọng.
Bệnh cúm A có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, ho, đau cơ, mệt mỏi, khó thở... Virus cúm A lây lan nhanh chóng, dễ dàng ảnh hưởng đến mọi đối tượng, đặc biệt là khi có sự thay đổi gen của virus, khiến cơ thể chưa kịp hình thành miễn dịch. Những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước cúm A là trẻ em, người cao tuổi và những người có các bệnh lý nền như bệnh tim, phổi, hoặc tiểu đường, phụ nữ mang thai.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cúm A có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm phổi, viêm màng não, viêm cơ tim, viêm tai giữa, và nhiễm khuẩn thứ phát, đe dọa tính mạng của người bệnh. Do đó, việc nhận diện và điều trị kịp thời cúm A là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
2. Cúm thường (Cảm lạnh)
Cúm thường, hay còn gọi là cảm lạnh, là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do nhiều loại virus gây ra, phổ biến nhất là Rhinovirus. Cảm lạnh thường có triệu chứng nhẹ và tự giới hạn, khác với cúm A, bệnh này ít gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Các triệu chứng điển hình của cảm lạnh bao gồm: sổ mũi, nghẹt mũi, ho nhẹ, đau họng, hắt hơi và đôi khi có sốt nhẹ. Bệnh thường không gây đau cơ hoặc mệt mỏi nghiêm trọng như cúm A và kéo dài từ 3 – 7 ngày. Mặc dù cúm thường không đe dọa tính mạng, nhưng nó vẫn có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Cảm lạnh có khả năng lây lan dễ dàng qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus. Mặc dù bệnh này ít nghiêm trọng, nhưng vẫn cần phải được theo dõi và điều trị đúng cách để tránh tình trạng nhiễm khuẩn thứ phát.

Cách phân biệt cúm A và cúm thường
Cúm A do virus cúm A (thường là do virus cúm A/H1N1 và A/H3N2) gây ra, có khả năng lây lan mạnh và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch yếu. Trong khi đó, cảm lạnh chủ yếu do các virus khác gây ra như Rhinovirus và thường chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như nghẹt mũi, ho, hắt hơi...
Để phân biệt cúm A và cúm thường, cần chú ý đến các yếu tố như triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh, thời gian ủ bệnh và mức độ hồi phục, cũng như khả năng lây lan và sự nguy hiểm của bệnh. Nội dung dưới đây sẽ đi sâu vào các đặc điểm phân biệt cúm A và cúm thường, giúp người bệnh có thể nhận diện đúng bệnh để có phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
1. Phân biệt cúm A và cúm thường dựa trên triệu chứng
Cúm A và cúm thường đều gây ra các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp, tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng và các biểu hiện lâm sàng lại có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể, phân biệt cúm A và cúm thường dựa trên triệu chứng như sau:
Tiêu chí | Cúm A | Cúm thường |
Sốt | Sốt cao từ 39 - 40 độ C | Sốt nhẹ |
Đau đầu | Thường gặp | Thỉnh thoảng |
Hội chứng đau | Thường gặp, người bệnh thường có cảm giác đau nghiêm trọng và kéo dài trong nhiều ngày | Thường không đau, nếu đau thì chỉ đau nhẹ và cơn đau sẽ nhanh chóng hết sau vài ngày |
Mệt mỏi, suy nhược | Thường gặp, có thể kéo dài trong nhiều ngày | Thỉnh thoảng |
Kiệt sức, uể oải | Thường gặp vào thời điểm bắt đầu phát bệnh | Không xuất hiện triệu chứng này |
Nghẹt mũi | Thỉnh thoảng | Thường gặp |
Hắt hơi | Thỉnh thoảng | Thường gặp |
Đau họng | Thỉnh thoảng | Thường gặp |
Khó chịu, tức ngực, ho | Thường gặp, có thể ở mức độ nghiêm trọng, thường ho dữ dội, liên tục và kéo dài trong vài tuần ngay cả khi đã khỏi bệnh | Ở mức độ nhẹ đến trung bình, ho khan |
Buồn nôn, tiêu chảy | Đôi khi, thường gặp ở trẻ em | Hiếm khi |
2. Phân biệt cúm A và cúm thường bằng nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây ra cúm A và cúm thường khác nhau hoàn toàn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức lây lan và mức độ nguy hiểm của bệnh.
Cúm A | Cúm thường |
Cúm A do các virus cúm mùa gây nên. Các chủng virus cúm A phổ biến là A/H5N1, A/H1N1, A/H3N2, A/H7N9. | Cúm thường (cảm lạnh) có thể gây ra bởi hơn 200 chủng virus khác nhau nhưng phổ biến nhất là virus Rhinovirus. |
3. Phân biệt cúm thường và cúm A dựa trên thời gian ủ bệnh và hồi phục
Một yếu tố quan trọng trong việc phân biệt cúm A và cúm thường chính là thời gian ủ bệnh và tốc độ hồi phục.
Tiêu chí | Cúm A | Cúm thường |
Thời gian ủ bệnh | 1 – 4 ngày | Thời gian ủ bệnh thông thường từ 12 giờ đến 3 ngày sau khi tiếp xúc với virus gây cảm lạnh. |
Tốc độ hồi phục | Người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 2 tuần sau khi bị nhiễm bệnh. | Người mắc bệnh cúm thường sẽ tự khỏi trong vòng 7 – 10 ngày và không trở nên nghiêm trọng hơn nếu được chăm sóc đúng cách. |
4. Mức độ lây lan và độ nguy hiểm của bệnh
Phân biệt cúm A và cúm thường thông qua mức độ lây lan và độ nguy hiểm của bệnh như sau:
Tiêu chí | Cúm A | Cúm thường |
Mức độ lây lan | Virus cúm A có khả năng lây lan rất nhanh. Chúng chủ yếu được truyền từ người này sang người khác qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Những giọt này chứa virus và có thể bay lơ lửng trong không khí hoặc dính vào các bề mặt xung quanh.
Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua việc tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt bị nhiễm virus, sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt, tạo cơ hội cho virus xâm nhập vào cơ thể. |
Cúm thường có khả năng lây lan nhanh, chủ yếu lây qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc thậm chí nói, phát tán các giọt dịch tiết mũi họng chứa virus sang người xung quanh.
Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng hoặc bề mặt bị nhiễm bệnh, sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt. |
Biến chứng | Viêm xoang, viêm phế quản, nhiễm trùng tai, viêm phổi, có thể đe dọa tính mạng. (1) | Tắc nghẽn xoang, nhiễm trùng tai giữa. (1) |
Cách để phân biệt chính xác mắc bệnh cúm A hay cúm thường
Mặc dù cúm A và cúm thường có nhiều triệu chứng giống nhau, nhưng chúng là hai bệnh khác nhau và yêu cầu phương pháp điều trị khác biệt. Để phân biệt chính xác giữa cúm A và cúm thường, xét nghiệm y tế là một trong những phương pháp chính xác nhất.
- Xét nghiệm PCR: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất hiện nay, giúp phát hiện chính xác virus cúm A. Xét nghiệm PCR phân tích các đoạn gen của virus trong mẫu bệnh phẩm (mẫu dịch mũi, họng hoặc các chất tiết từ đường hô hấp), mang lại kết quả rất chính xác và có thể phân biệt cúm A với các chủng virus cúm khác.
- Xét nghiệm kháng nguyên nhanh: Phương pháp này cho phép chẩn đoán cúm A một cách nhanh chóng và đơn giản. Mẫu bệnh phẩm (dịch mũi hoặc họng) được xét nghiệm để tìm ra các kháng nguyên đặc hiệu của virus cúm A. Tuy nhiên, xét nghiệm này có độ nhạy thấp hơn so với PCR, vì vậy khả năng xảy ra sai sót hoặc kết quả âm tính giả có thể xảy ra.
- Xét nghiệm huyết thanh: Xét nghiệm này giúp phát hiện các kháng thể trong máu, cho thấy liệu cơ thể đã từng tiếp xúc với virus cúm A trước đó. Tuy nhiên, xét nghiệm huyết thanh không phải là phương pháp chẩn đoán bệnh cúm A khi đang có triệu chứng cấp tính, mà thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc để giám sát sự lưu hành của virus trong cộng đồng.

Cách phân biệt cúm A và các loại cúm thường khác
Cúm A, cúm B và cúm C đều là các chủng virus cúm gây ra các bệnh lý về đường hô hấp, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng, khả năng lây lan và sự xuất hiện của các triệu chứng. Dưới đây là cách phân biệt cúm A với cúm thường và các loại cúm khác:
Tiêu chí | Cúm thường | Cúm A | Cúm B | Cúm C |
Virus gây bệnh | Do hơn 200 loại virus gây ra, phổ biến nhất là virus Rhinovirus. | Do virus cúm A gây ra. Virus cúm A có khả năng biến đổi nhanh chóng và tạo ra các chủng mới, như A/H1N1, A/H5N1, A/H3N2, A/H7N9. | Do virus cúm B gây ra. Virus cúm B ít biến đổi hơn so với cúm A và thường gây ra dịch cúm theo mùa.
Một số chủng cúm B như: B/Yamagata, B/Victoria. |
Do virus cúm C (Influenza C) gây ra. |
Đường lây nhiễm | Từ người sang người. | Từ người sang người và từ gia cầm sang người. | Từ người sang người. | Tồn tại ở cả người và động vật, nhưng con đường lây truyền từ động vật sang người rất hiếm gặp. |
Triệu chứng | Chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, đau đầu, ho kèm sốt nhẹ, người mệt mỏi, đau nhức cơ nhẹ. | Sốt cao, sốt kéo dài, đau họng, viêm họng, ho nhiều và kéo dài, ớn lạnh, khó thở, mệt mỏi, chảy nước mắt khi ra ngoài sáng, trẻ em dễ bị nôn mửa hoặc tiêu chảy. | Sốt cao kéo dài, đau cơ, mệt mỏi. | Đau họng, hắt hơi, sốt, ho khan, chảy nước mũi, nhức đầu, đau cơ, cảm giác mệt mỏi. |
Biến chứng | Ít gây ra các biến chứng nguy hiểm. | Viêm phổi nặng, viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu, phù não, tổn thương gan, suy đa tạng, phụ nữ có thai có thể sảy thai, tử vong. | Viêm phổi, viêm cơ tim, suy tuần hoàn, viêm não, viêm dây thần kinh, viêm tai, dị tật thai nhi, nguy cơ sảy thai ở thai phụ. | Viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu dẫn đến giảm huyết áp, viêm tai giữa, viêm nội tâm mạc, viêm não, viêm màng não, nguy cơ sinh non, thai chết lưu. |
Mức độ nghiêm trọng và khả năng gây đại dịch | Không gây ra đại dịch. | Cúm A có khả năng gây đại dịch vì virus này có khả năng thay đổi cấu trúc gen, làm cho cơ thể con người không có miễn dịch đầy đủ. | Ít có nguy cơ gây ra đại dịch. | Không gây ra đại dịch. |
Điều trị cúm A và cảm lạnh như thế nào?
Cả cúm A và cảm lạnh đều là những bệnh lý về đường hô hấp phổ biến, tuy nhiên, phương pháp điều trị của chúng lại có sự khác biệt. Dưới đây là những cách điều trị hiệu quả cho từng bệnh, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi.
1. Cách điều trị cúm A
Cúm A là một căn bệnh do virus gây ra và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc điều trị cúm A bao gồm cả việc sử dụng thuốc kháng virus, nghỉ ngơi đầy đủ và chăm sóc sức khỏe tổng quát.
- Thuốc kháng virus: Khi được xác định mắc cúm A, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc kháng virus như Oseltamivir, Zanamivir hoặc Baloxavir marboxil. Những thuốc này có tác dụng giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và rút ngắn thời gian mắc bệnh nếu sử dụng trong vòng 48 giờ kể từ khi bắt đầu triệu chứng. (2)
- Cung cấp chất lỏng đầy đủ: Uống nước lọc, nước ép trái cây hoặc nước dùng để duy trì sự hydrat hóa và ngăn ngừa tình trạng mất nước, đặc biệt khi có sốt cao hoặc đổ mồ hôi nhiều.
- Chườm nóng: Sử dụng túi chườm nóng hoặc túi nước ấm có thể giúp giảm bớt đau cơ và tạo cảm giác dễ chịu.
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Các loại thuốc như acetaminophen (Tylenol®) hoặc NSAIDs (Advil®, Motrin®, Aleve®) có thể giúp hạ sốt, giảm đau đầu, và làm dịu các cơn đau nhức cơ thể.
- Thuốc thông mũi: Thuốc xịt mũi hoặc thuốc uống thông mũi chứa thành phần như phenylephrine hoặc pseudoephedrine giúp giảm tắc nghẽn mũi, chảy nước mũi và làm thông thoáng đường hô hấp.
- Thuốc giảm ho: Dextromethorphan là thuốc giúp làm dịu cơn ho dai dẳng, giúp bệnh nhân dễ chịu hơn trong quá trình hồi phục.
- Thuốc long đờm: Sử dụng các thuốc như guaifenesin sẽ hỗ trợ làm loãng đờm, giúp dễ dàng loại bỏ chất nhầy khỏi đường hô hấp, giảm tắc nghẽn và cải thiện khả năng thở.
2. Cách điều trị cảm lạnh
Cảm lạnh thường nhẹ hơn cúm A và chủ yếu tự khỏi trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, các biện pháp điều trị có thể giúp giảm bớt triệu chứng khó chịu và hỗ trợ người bệnh hồi phục nhanh chóng.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có đủ năng lượng để chống lại virus và hồi phục nhanh chóng. Tránh vận động mạnh và dành thời gian để thư giãn.
- Uống nhiều chất lỏng: Nước, trà thảo dược, nước ép trái cây hoặc nước dùng là những lựa chọn tốt để giúp giữ cơ thể luôn được hydrat hóa, làm dịu cổ họng và giảm nghẹt mũi.
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Nếu có triệu chứng như đau đầu, đau cơ hoặc sốt nhẹ, có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol®) hoặc ibuprofen (Advil®, Motrin®) để giảm khó chịu.
- Sử dụng thuốc xịt mũi hoặc nhỏ mũi: Thuốc xịt mũi chứa decongestant (như phenylephrine hoặc oxymetazoline) có thể giúp giảm nghẹt mũi, làm thông thoáng đường hô hấp.
- Thuốc giảm ho: Dextromethorphan có thể giúp làm giảm cơn ho khó chịu. Nếu ho có đờm, có thể sử dụng thuốc long đờm như guaifenesin để dễ dàng tống khứ chất nhầy ra ngoài.
- Chườm ấm: Dùng khăn ấm hoặc túi chườm ấm để giảm đau họng hoặc giảm nghẹt mũi.
- Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng với nước muối ấm có thể giúp làm dịu cổ họng và giảm viêm.
- Thực phẩm giàu vitamin C: Các thực phẩm như cam, chanh, hoặc kiwi giàu vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại virus cảm lạnh.

Cách phòng ngừa bệnh cúm A và cảm lạnh
Bên cạnh cách phân biệt cúm A và cúm thường thì cách phòng ngừa bệnh cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. Phòng ngừa cúm A và cảm lạnh là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng. Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn việc bị nhiễm virus, nhưng có nhiều cách giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa hiệu quả cho từng loại bệnh.
1. Cách phòng bệnh cúm A
Cúm A có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, vì vậy việc phòng ngừa rất quan trọng. Những biện pháp phòng ngừa cúm A bao gồm:
- Tiêm vắc xin cúm hàng năm: Đây là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm A, giúp cơ thể tăng cường khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Vắc xin cúm A nên được tiêm mỗi năm, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao như trẻ em, người già và những người mắc bệnh mãn tính.
- Vệ sinh tay thường xuyên: Rửa tay với xà phòng và nước sạch ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp và giữ khoảng cách với người mắc cúm để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Hạn chế tập trung nơi đông người: Khi mùa cúm đến, tránh đến những nơi đông đúc hoặc đeo khẩu trang để bảo vệ sức khỏe.
- Bổ sung dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin C và D, cùng với việc ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn, sẽ giúp cơ thể có hệ miễn dịch mạnh mẽ.
- Vệ sinh không gian sống và làm việc: Lau chùi và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, điện thoại, máy tính, và các thiết bị công cộng.
- Sử dụng khẩu trang: Khẩu trang giúp ngăn ngừa virus cúm A lây lan qua các giọt bắn từ người bệnh khi ho hoặc hắt hơi.

2. Cách phòng bệnh cảm lạnh
Cảm lạnh là một bệnh lý nhẹ nhưng dễ lây lan, đặc biệt trong mùa đông. Dưới đây là những cách để phòng ngừa cảm lạnh:
- Vệ sinh tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, hoặc tiếp xúc với các bề mặt công cộng như tay nắm cửa, bàn phím máy tính.
- Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh: Hạn chế tiếp xúc gần với người có dấu hiệu bị cảm lạnh, đặc biệt là khi họ ho, hắt hơi hoặc có triệu chứng cảm cúm. Nếu phải tiếp xúc, đeo khẩu trang để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, kiwi, dâu tây) và vitamin D, giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể. Uống nhiều nước và giữ ấm cơ thể.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt trong mùa lạnh, đảm bảo cơ thể được giữ ấm, nhất là vùng cổ, ngực và chân, để ngăn ngừa cảm lạnh.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cơ thể phục hồi và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ bị cảm lạnh.
- Thường xuyên vệ sinh không gian sống: Lau chùi và khử trùng các bề mặt dễ lây nhiễm như điện thoại, tay nắm cửa, bàn phím máy tính, và các thiết bị công cộng.
- Tập thể dục đều đặn: Việc duy trì hoạt động thể chất nhẹ nhàng giúp cơ thể khỏe mạnh và cải thiện hệ miễn dịch, từ đó giảm khả năng mắc bệnh cảm lạnh.
- Sử dụng khẩu trang: Khi tiếp xúc với môi trường công cộng hoặc khi có người xung quanh có dấu hiệu bệnh, sử dụng khẩu trang sẽ giúp ngăn ngừa virus lây lan qua giọt bắn.
- Súc miệng bằng nước muối loãng: Súc miệng bằng nước muối loãng thường xuyên có thể giúp làm sạch họng và ngăn ngừa virus xâm nhập.
Khi nào người bệnh cần đến bệnh viện?
Khi bị cúm hoặc cảm lạnh, nếu có các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần đến bệnh viện ngay lập tức để bác sĩ kiểm tra và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời:
- Sốt kéo dài: Nếu cơn sốt kéo dài hơn 3 ngày, có thể người bệnh đang đối mặt với nhiễm trùng do vi khuẩn khác và cần được bác sĩ đánh giá và điều trị.
- Đau họng dữ dội khi nuốt: Dù đau họng nhẹ là triệu chứng phổ biến của cảm lạnh hoặc cúm, nhưng cơn đau nghiêm trọng có thể là dấu hiệu của viêm họng liên cầu khuẩn và cần được điều trị y tế.
- Ho kéo dài: Khi ho không thuyên giảm sau 2 – 3 tuần, có thể người bệnh đã mắc viêm phế quản hoặc một bệnh lý nghiêm trọng khác như hen suyễn, viêm xoang. Nếu ho dai dẳng, việc thăm khám bác sĩ để có phương án điều trị kịp thời là rất quan trọng.
- Nghẹt mũi và đau đầu kéo dài: Nếu nghẹt mũi kèm theo đau đầu dai dẳng và dịch mũi đặc, người bệnh có thể đang bị nhiễm trùng xoang. Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn một tuần, bác sĩ có thể sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị. (1)
Trong trường hợp khẩn cấp, nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng sau, cần nhanh chóng đưa đến bệnh viện để được cấp cứu kịp thời:
Đối với người lớn:
- Đau ngực dữ dội;
- Đau đầu nghiêm trọng;
- Hụt hơi hoặc khó thở;
- Chóng mặt hoặc lú lẫn;
- Nôn mửa liên tục.
Đối với trẻ em:
- Khó thở hoặc thở nhanh;
- Da xanh xao hoặc tái nhợt;
- Không uống đủ nước hoặc bỏ bú;
- Trẻ lờ đờ hoặc không tương tác như bình thường;
- Trẻ cực kỳ cáu kỉnh hoặc quấy khóc;
- Các triệu chứng đang cải thiện đột ngột trở nên tồi tệ hơn;
- Sốt kèm theo phát ban.

Việc phân biệt cúm A và cúm thường là vô cùng quan trọng để có phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Mặc dù cả hai bệnh đều có những triệu chứng giống nhau như ho, sốt và sổ mũi, nhưng cúm A có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn và lây lan nhanh chóng hơn. Để xác định chính xác, người bệnh cần dựa vào các yếu tố như triệu chứng đi kèm, nguyên nhân gây bệnh, thời gian ủ bệnh, và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Khi gặp phải các dấu hiệu bất thường, nên đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.



- https://www.facebook.com/WebMD. (2006, December 31). Flu or Cold Symptoms? WebMD. https://www.webmd.com/cold-and-flu/flu-cold-symptoms
- Cold vs Flu. (2023, September 4). Flu (Influenza): Causes, Symptoms, Types & Treatment. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4335-influenza-flu