Cách đọc chỉ số sốt xuất huyết trong kết quả xét nghiệm A-Z

09:14 25/01/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bệnh sốt xuất huyết có biểu hiện tương tự với các bệnh do virus thông thường, nên thường dễ bị nhầm lẫn, dẫn đến chậm trễ trong điều trị. Để chẩn đoán chính xác bệnh sốt xuất huyết, bên cạnh các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán sốt xuất huyết để xác định sự hiện diện của virus gây bệnh có trong máu. Vậy, cách đọc chỉ số sốt xuất huyết như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
BS Bùi Công Sự - Quản lý Y khoa vùng 3 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết, sốt xuất huyết có thể gặp ở mọi lứa tuổi với tỷ lệ ca nặng khoảng 5%, tức 1/20 bệnh nhân sẽ nguy kịch. Các nhóm có nguy cơ cao trở nặng gồm trẻ dưới một tuổi, người béo phì, mắc bệnh nền và phụ nữ mang thai, trong đó trẻ em có tỷ lệ trở nặng 10 - 20%. Đáng lo ngại, mỗi người có thể nhiễm virus Dengue đến 4 lần do tồn tại 4 type huyết thanh khác nhau: DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Hiện sốt xuất huyết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, do đó, người dân cần nhận diện sớm triệu chứng nghi ngờ, thực hiện xét nghiệm và kịp thời thăm khám khi xuất hiện dấu hiệu nguy hiểm. |
Chỉ số sốt xuất huyết là gì?
Chỉ số sốt xuất huyết là các thông số cụ thể được xác định qua xét nghiệm máu nhằm chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết – một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Dengue gây ra. Các chỉ số này bao gồm tiểu cầu, hematocrit, bạch cầu cùng với sự hiện diện của kháng nguyên và kháng thể đặc hiệu.
Trong đó, số lượng tiểu cầu (Platelet count) rất quan trọng, thường giảm mạnh dưới mức 150.000/mm³, đặc biệt nếu dưới 100.000/mm³, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng. Hematocrit (HCT), phản ánh tỷ lệ hồng cầu trong máu, có xu hướng tăng khi máu cô đặc, dấu hiệu cảnh báo tình trạng mất nước; chỉ số này nếu vượt mức 50% ở nam và 45% ở nữ đòi hỏi bù dịch ngay lập tức. Bạch cầu (White Blood Cell) thường giảm ở bệnh nhân sốt xuất huyết, thể hiện suy giảm miễn dịch, với giá trị thường dưới 4.000/mm³.
Bên cạnh các chỉ số sốt xuất huyết trên, xét nghiệm kháng nguyên NS1 là phương pháp phát hiện virus trong những ngày đầu mắc bệnh, thường mang tính đặc hiệu cao khi dương tính. Xét nghiệm kháng thể IgM và IgG cũng đóng vai trò quan trọng: IgM xuất hiện sau 3 - 5 ngày, báo hiệu nhiễm mới, còn IgG xuất hiện sau khoảng 7 ngày, gợi ý bệnh nhân từng mắc bệnh trước đó hoặc đang tái nhiễm.
Xét nghiệm men gan ALT (1), AST (2) được chỉ định thêm để kiểm tra tổn thương gan – một biến chứng phổ biến trong sốt xuất huyết nặng. Ngoài ra, các chỉ số liên quan đến điện giải và albumin giúp đánh giá rối loạn dịch, mức độ viêm nhiễm.
Những chỉ số này không chỉ phản ánh tình trạng cấp tính mà còn giúp phân tích giai đoạn tiến triển của bệnh, hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm như sốc, xuất huyết nặng hay suy nội tạng. Do đó, hiểu rõ các chỉ số này là yếu tố quan trọng đối với việc kiểm soát và điều trị hiệu quả sốt xuất huyết.
Vậy khi nào cần thực hiện xét nghiệm sốt xuất huyết? Triệu chứng đặc trưng của bệnh sốt xuất huyết là sốt. Theo các chuyên gia cảnh báo, thời gian nguy hiểm nhất của bệnh sốt xuất huyết là ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Do đó, nếu sốt đến ngày thứ 2 nghi ngờ bản thân mắc sốt xuất huyết, người bệnh nên đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và thực hiện các xét nghiệm.
Ngoài triệu chứng sốt cao đột ngột từ 39 - 40 độ C, người bệnh sốt xuất huyết còn nên lưu ý một số triệu chứng khác trong giai đoạn đầu của bệnh bao gồm: đau đầu dữ dội, đau cơ và khớp, phát ban trên da dạng dát sẩn thường bắt đầu ở thân mình rồi lan ra chi và mặt, buồn nôn và nôn, chán ăn đau sau mắt.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết, một căn bệnh do virus muỗi truyền, vẫn là mối quan tâm cấp bách về sức khỏe cộng đồng ở nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu. Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận nhiễm trùng sốt xuất huyết, theo dõi tiến triển của bệnh và thông báo về việc quản lý lâm sàng.
Việc kiểm tra các chỉ số chẩn đoán khác nhau, đặc biệt là những chỉ số liên quan đến xét nghiệm huyết thanh (ví dụ: NS1, IgM, IgG), các thông số huyết học (ví dụ: số lượng bạch cầu, số lượng tiểu cầu, hematocrit) và các dấu hiệu sinh hóa (ví dụ: các yếu tố đông máu), cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự tiến triển của bệnh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từng chỉ số để hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
1. Chỉ số xét nghiệm huyết thanh
Thông thường, để xác định bệnh nhân có mắc bệnh sốt xuất huyết hay không, bác sĩ thường chỉ định thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra sự hiện diện của virus Dengue gây bệnh có trong máu. Có 3 chỉ số sốt xuất huyết quan trọng tương ứng 3 loại xét nghiệm huyết thanh nhằm chẩn đoán căn nguyên:
1.1. NS1
Phát hiện kháng nguyên NS1 là một trong những công cụ chẩn đoán sớm đáng tin cậy nhất đối với bệnh sốt xuất huyết. NS1 (Protein phi cấu trúc 1) là một protein virus được tiết ra trong quá trình sao chép của virus sốt xuất huyết.
Sự hiện diện của nó trong máu trong vòng 5 - 7 ngày đầu tiên sau khi sốt khiến nó trở thành một dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán sớm. Kết quả NS1 dương tính cho thấy tình trạng nhiễm trùng sốt xuất huyết đang hoạt động, thường là trước khi hệ thống miễn dịch tạo ra kháng thể. Điều này hỗ trợ can thiệp sớm và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Theo đó, xét nghiệm phát hiện kháng nguyên NS1 thường được thực hiện từ ngày đầu tiên đến ngày thứ 5 của bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bệnh nhân mắc sốt xuất huyết từ ngày thứ 3 trở đi, chỉ số xét nghiệm NS1 có thể âm tính. Do xét nghiệm này dựa trên cơ chế xác định kháng nguyên virus, nhưng từ ngày thứ 4 nồng độ kháng nguyên của virus trong máu đã giảm thấp nên đôi khi sẽ cho kết quả âm tính.
Đó là lý do bác sĩ sẽ căn cứ thêm vào các chỉ số xét nghiệm máu khác như kháng thể IgM và IgG.
Ý nghĩa lâm sàng của xét nghiệm NS1 dương tính rất quan trọng vì nó không chỉ xác nhận chẩn đoán mà còn cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết nặng, chẳng hạn như rò rỉ huyết tương, xuất huyết hoặc suy giảm chức năng cơ quan.
1.2. IgM
Immunoglobulin M (IgM) được hệ thống miễn dịch sản xuất như một phản ứng với nhiễm trùng sốt xuất huyết, thường phát hiện được sau 4 - 5 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng. Sự hiện diện của IgM cho thấy tình trạng nhiễm trùng sốt xuất huyết cấp tính hoặc gần đây.
Nồng độ IgM cao thường liên quan đến nhiễm trùng sốt xuất huyết nguyên phát (lần đầu tiên tiếp xúc với virus). Vì IgM vẫn có thể phát hiện được trong nhiều tuần, nên nó đóng vai trò là chỉ số quan trọng trong việc xác nhận tình trạng tiếp xúc gần đây với virus. Tuy nhiên, tùy thuộc vào mức độ sản sinh kháng thể của từng cá nhân, mà kết quả xét nghiệm có dương tính hay không.
Về mặt lâm sàng, xét nghiệm IgM có thể giúp phân biệt bệnh sốt xuất huyết với các bệnh sốt khác có thể có các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như sốt rét, chikungunya hoặc bệnh leptospirosis.
1.3. IgG
Không giống như IgM, kháng thể immunoglobulin G (IgG) vẫn tồn tại trong cơ thể trong nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi nhiễm trùng. Nồng độ IgG tăng thường chỉ ra tình trạng nhiễm sốt xuất huyết thứ phát, gây ra nguy cơ cao hơn về các kết cục nghiêm trọng do quá trình tăng cường miễn dịch. Sự hiện diện của IgG đơn độc mà không có IgM thường phản ánh tình trạng phơi nhiễm hoặc khả năng miễn dịch trong quá khứ từ một lần nhiễm trùng trước đó.

Ở thể tiên phát, kháng thể IG sẽ xuất hiện lần đầu tiên và ngày thứ 10 - 14 của bệnh và tồn tại nhiều năm. Ở thể thứ phát, IgG lúc này đã có sẵn trong máu, sẽ tăng lên trong vòng 1 - 2 ngày.
Vậy, khi nghi ngờ bệnh nhân nhiễm sốt xuất huyết, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện cả 3 chỉ số NS1, IgM và IgG để chẩn đoán nhiễm sốt xuất huyết tiên phát, hoặc thứ phát.
- Nếu NS1 hoặc/ và IgM (+), IgG (-): bệnh nhân nhiễm sốt xuất huyết tiên phát.
- Nếu NS1 hoặc/ và IgM (+), IgG (+): nhiễm sốt xuất huyết thứ phát.
- Nếu cả NS1, IgM, IgG âm: bệnh nhân không nhiễm sốt xuất huyết.
Hiểu được động lực của IgG là rất quan trọng vì các bệnh nhiễm trùng thứ phát thường biểu hiện khác với các trường hợp chính. Theo dõi nồng độ IgG cũng có thể cung cấp thông tin dịch tễ học về mức độ miễn dịch trong cộng đồng, hỗ trợ lập kế hoạch y tế công cộng.
2. Chỉ số huyết học
Để chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue, bác sĩ còn dựa vào một số chỉ số xét nghiệm khác như: số lượng bạch cầu, tiểu cầu và Hematocrit.
2.1. Số lượng bạch cầu
Giảm đáng kể số lượng bạch cầu, hay giảm bạch cầu, là một phát hiện đặc trưng trong giai đoạn đầu của bệnh sốt xuất huyết. Điều này xảy ra do nhiễm trùng do virus ức chế hoạt động của tủy xương. Giảm bạch cầu không đặc hiệu với sốt xuất huyết nhưng đóng vai trò là manh mối lâm sàng khi tương quan với các phát hiện khác.
Số lượng bạch cầu giảm, đặc biệt là trong bối cảnh nghi ngờ mắc sốt xuất huyết, cho thấy cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận, vì tình trạng này có thể xảy ra trước tình trạng giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu thấp) và các biến chứng khác.
Trường hợp tăng bạch cầu và bạch cầu trung tính thường là cơ sở để loại trừ sốt xuất huyết.
2.2. Số lượng tiểu cầu
Giảm tiểu cầu là một trong những dấu hiệu xét nghiệm đặc trưng của sốt xuất huyết. Virus sốt xuất huyết ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất tiểu cầu và làm tăng sự phá hủy tiểu cầu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu. Số lượng tiểu cầu dưới 100.000 tế bào/μL thường gặp ở những trường hợp nặng và mức cực thấp (<50.000 tế bào/μL) làm tăng đáng kể nguy cơ chảy máu, khiến việc truyền máu trở nên cần thiết trong một số trường hợp.
Theo dõi số lượng tiểu cầu là rất quan trọng để xác định tiến triển thành sốt xuất huyết nặng hoặc sốt xuất huyết Dengue (DHF). Phát hiện sớm và xử trí tình trạng giảm tiểu cầu trong sốt xuất huyết là chìa khóa để ngăn ngừa các biến chứng xuất huyết đe dọa tính mạng.
2.3. Hematocrit (HCT)
Hematocrit đo tỷ lệ hồng cầu trong máu và đóng vai trò là chỉ số gián tiếp về rò rỉ huyết tương, một dấu hiệu đặc trưng của giai đoạn nặng của sốt xuất huyết. Sự gia tăng hematocrit (trên 20% so với mức cơ bản) cho thấy tình trạng cô đặc máu, thường là do rò rỉ huyết tương vào các mô xung quanh. Điều này có thể báo hiệu hội chứng sốc sắp xảy ra nếu không được kiểm soát.
Theo dõi nồng độ hematocrit, cùng với tình trạng mất nước và các dấu hiệu lâm sàng khác, giúp các bác sĩ lâm sàng xác định nhu cầu bổ sung dịch truyền tĩnh mạch và ngăn ngừa các biến chứng như hội chứng sốc sốt xuất huyết (DSS).

3. Chỉ số sinh hóa
Sốt xuất huyết nặng có thể chảy máu đe dọa tính mạng, tụt huyết áp, suy nội tạng và ảnh hưởng nhiều cơ quan trong đó có gan. AST và ALT là các men gan tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin. Nhiều bằng chứng khoa học cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa mức độ tăng men gan với mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt xuất huyết.
Cụ thể, chỉ số AST và ALT ở người bệnh sốt xuất huyết nặng cao hơn so với bệnh sốt xuất huyết không có dấu hiệu cảnh báo. Có những trường hợp men gan tăng cao gấp 20 - 30 lần so với bình thường. Bệnh nhân có men gan tăng cao trong giai đoạn sốt dễ biến chứng và cần được theo dõi.
Ngoài ra, bác sĩ còn đánh giá tình trạng gan, chức năng thận của bệnh nhân qua các chỉ số Bilirubin và Creatinin.
4. Chỉ số đông máu
Rối loạn đông máu ở bệnh nhân sốt xuất huyết là kết quả của cả rối loạn chức năng tiểu cầu và sự gián đoạn chung của chuỗi đông máu do vi-rút gây ra. Thời gian đông máu kéo dài, chẳng hạn như thời gian prothrombin (PT) tăng cao và thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT), thường xuất hiện trong các trường hợp nghiêm trọng. Những bất thường này tương quan với nguy cơ chảy máu tự phát và tổn thương cơ quan tăng cao.
Các nghiên cứu về đông máu đặc biệt hữu ích trong việc dự đoán sự tiến triển đến giai đoạn quan trọng và xác định nhu cầu can thiệp như huyết tương đông lạnh tươi hoặc các chế phẩm máu khác.
4.1. Chỉ số D-dimer
Sốt xuất huyết độ 1 và 2, các yếu tố đông máu sẽ được kích hoạt và làm tăng đông máu. Rối loạn đông máu là một hiện tượng trong lòng mạch xuất hiện các cục máu đông làm tắc vi mạch, suy phủ tạng. D-dimer là một đoạn protein nhỏ trong máu, được tạo ra khi cục máu đông bị phá vỡ. Chưa có thông tin về chỉ số D-dimer ở bệnh nhân sốt xuất huyết, tuy nhiên, D-dimer là xét nghiệm sinh hóa nhằm chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến máu đông.
4.2. Fibrinogen
Fibrinogen là xét nghiệm kiểm tra khả năng chảy máu và cục máu đông. Trong những trường hợp sốt xuất huyết nặng, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân làm xét nghiệm để kiểm tra chỉ số Fibrinogen. Nếu Fibrinogen < 1g/l, có thể chỉ định kết tủa lạnh để điều trị. Mục tiêu điều trị là đạt được Fibrinogen > 1g/l.
5. Các thông số sinh hóa khác
Các enzym gan như AST (aspartate aminotransferase) và ALT (alanine aminotransferase) thường tăng cao ở bệnh nhân sốt xuất huyết, phản ánh tình trạng gan bị tổn thương tiềm ẩn. Sự gia tăng các enzym này thường rõ rệt hơn ở những trường hợp nặng và có thể giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao gặp biến chứng. Ngoài ra, các rối loạn chuyển hóa như hạ kali máu (nồng độ kali thấp) hoặc nhiễm toan chuyển hóa cũng có thể xảy ra, đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh hóa.
Khi nào cần làm xét nghiệm các chỉ số sốt xuất huyết?
Nên đến bệnh viện thăm khám và thực hiện các xét nghiệm sốt xuất huyết khi có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh như:
- Sốt cao 39 – 41°C, đột ngột và liên tục kéo dài từ 2 – 7 ngày
- Đau nhức toàn thân, đau cơ xương khớp, đau đầu
- Mẩn đỏ trên da, nhất là ở cổ, tay, chân
- Chảy máu chân răng, lợi, rong kinh bất thường ở phụ nữ
- Xuất huyết: Chấm xuất huyết xuất hiện ở da, có thể có tình trạng chảy máu mũi, ói ra máu, đi ngoài ra máu hoặc phân đen
- Đau bụng (do gan sưng to).

Xét nghiệm sốt xuất huyết nên được thực hiện trong vòng 3 ngày đầu tiên của bệnh để được chẩn đoán sớm và có phương pháp điều trị kịp thời. Cần lưu ý rằng, mỗi cá nhân sẽ đáp ứng miễn dịch với virus khác nhau, nên xét nghiệm có thể cần thực hiện lặp lại nhiều lần để chẩn đoán xác định. Ngoài ra, một số bác sĩ có thể phối hợp thực hiện xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi biến chứng và tiên lượng bệnh.
Nếu số lượng tiểu cầu giảm, Hematocrit tăng thì có thể là dấu hiệu sốt xuất huyết diễn tiến nặng cần điều trị sớm và kịp thời.
Các phương pháp xét nghiệm bệnh sốt xuất huyết
Vậy tóm lại, các phương pháp xét nghiệm sốt xuất huyết khi có dấu hiệu nghi ngờ bệnh được phân loại như sau:
- Xét nghiệm công thức máu: xét nghiệm số lượng tiểu cầu ở người bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu thường giảm dưới mức bình thường, số lượng bạch cầu thường giảm và Hematocrit (HCT) thường tăng cao do máu bị cô đặc, dấu hiệu của tình trạng thoát huyết tương.
- Xét nghiệm nhằm phát hiện virus Dengue: xét nghiệm kháng nguyên NS1 thường cho kết quả sớm, kháng nguyên IgM xuất hiện từ ngày thứ 5 trở đi, chỉ ra giai đoạn cấp tính của bệnh và IgG kháng thể xuất hiện muộn hơn và tồn tại lâu dài.
- Xét nghiệm chức năng gan: Các chỉ số men gan như AST (SGOT) và ALT (SGPT).
- Xét nghiệm đông máu: INR đo khả năng đông máu đánh giá nguy cơ xuất huyết, D-Dimer đo tình trạng tan huyết khối.
Chỉ số sốt xuất huyết là phương pháp chẩn đoán xác định tình trạng nhiễm bệnh sốt xuất huyết, bên cạnh quan sát triệu chứng lâm sàng tại bệnh viện. Ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sốt xuất huyết, người bệnh cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ chỉ định phương pháp xét nghiệm phù hợp, từ đó có phương pháp điều trị chính xác, kịp thời, phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.



- Clinic, C. (2023, September 8). Alanine Transaminase (ALT). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/22028-alanine-transaminase-alt
- Clinic, C. (2023, September 7). Aspartate Transferase (AST). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/22147-aspartate-transferase-ast