Bệnh cúm: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

08:16 09/09/2022

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Đông Nam Bộ
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Bất cứ ai cũng có khả năng nhiễm cúm và hầu như ai cũng đã từng trải qua ít nhất một lần bị cúm trong đời. Cúm được đánh giá là một trong những căn bệnh đáng sợ khi bùng phát thành dịch. Lịch sử đã ghi nhận nhiều đại dịch cúm cướp đi mạng sống của hàng triệu người trên thế giới, điển hình là đại dịch cúm lớn nhất vào giai đoạn 1918 - 1919 có đến 21 triệu ca tử vong được ghi nhận trên toàn thế giới. (1)
BS Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Virus cúm là nguyên nhân gây ra các đợt dịch sốt cấp tính tái phát theo chu kỳ sau 1 - 4 năm. Trong lịch sử, cúm đã gây ra 4 đại dịch tàn khốc cướp đi tính mạng của hàng triệu người gồm đại dịch năm 1918 - 1919 (khoảng 21 triệu người tử vong) và 3 đại dịch khác đã xảy ra trong thế kỷ 20: đại dịch H2N2 năm 1957, đại dịch H3N2 năm 1968 và đại dịch virus cúm A (H1N1) năm 2009 (pH1N1)” |
Cúm là gì?
Cúm là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do virus cúm (Influenza virus). Theo thống kê của WHO, thế giới có khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em nhiễm cúm mỗi năm. Trong đó, khoảng nửa triệu ca tử vong do các vấn đề sức khỏe liên quan đến bệnh cúm. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận khoảng 1 – 1,8 triệu người mắc cúm mùa.
Virus cúm thuộc họ virus được gọi là Orthomyxoviridae, một loại virus RNA có nhiều đặc điểm kháng nguyên khác nhau, được chia thành 3 loại chính: A, B và C gây bệnh ở người. Hầu hết các đợt bùng phát và dịch cúm là do loại A và B gây ra, trong đó loại C thường gây ra các triệu chứng hô hấp trên nhẹ rải rác.
- Cúm A: Dạng cúm mùa phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca nhiễm cúm ở người. Cúm A có ít nhất 16 hemagglutinin mang khả năng biến đổi cao (từ H1 đến H16) và 9 Neurominidase riêng biệt (từ N1 đến N9) đã được nhận dạng cho đến nay. Với sự hỗ trợ của các kháng nguyên khác nhau, virus cúm A được chia nhỏ hơn nữa thành các phân nhóm dựa trên các kiểu kết hợp biến đổi của các protein H hoặc N đặc hiệu của riêng chúng, chẳng hạn như H1N1 hoặc H3N2.
- Cúm B: Dạng cúm mùa gây bệnh ở người chiếm tỷ lệ 25% trong số ca nhiễm cúm mùa hằng năm. Cúm B có cấu trúc virus tương tự như loại A. Tuy nhiên, do đặc điểm kháng nguyên cố định của HA và NA, không có phân nhóm nào trong loại virus này. Tuy nhiên, một số biến thể kháng nguyên nhỏ đã được báo cáo kể từ năm 1970 trong loại virus này, với việc virus bắt đầu phân kỳ thành 2 dòng có thể phân biệt được về mặt kháng nguyên.
- Cúm C: So với 2 chủng cúm A và B, chủng cúm C ít gặp hơn, ít nguy hiểm hơn và không có những triệu chứng lâm sàng điển hình. Bệnh do cúm C không có khả năng bùng phát thành dịch ở người.
Cúm xảy ra theo từng đợt bùng phát riêng biệt với mức độ và cường độ khác nhau hàng năm. Bệnh cúm có thể tự khỏi nhưng cũng có khả năng gây ra những biến chứng nghiêm trọng ở người mắc bệnh mạn tính về tim phổi, thận, thiếu máu, bệnh chuyển hóa hoặc người có suy giảm miễn dịch, người trên 65 tuổi, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai… Bệnh có thể gây ra các biến chứng như viêm tai, viêm phế quản, viêm phổi, viêm não, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Triệu chứng cảm cúm là gì?
Bệnh cúm có thể gây ra các triệu chứng nhẹ, khởi phát đột ngột sau thời gian ủ bệnh từ 1 - 2 ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, cúm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và đe dọa tính mạng của người bệnh.
1. Triệu chứng phổ biến
Biểu hiện lâm sàng của bệnh cúm thường xuất hiện sau 2 ngày khi cơ thể tiếp xúc với virus gây bệnh. Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa bệnh cúm và cảm lạnh do triệu chứng cúm và cảm lạnh tương đồng với nhau. Ngoài các dấu hiệu nhận biết bệnh cúm là đau họng, sổ mũi và hắt hơi (giống với cảm lạnh) thì bệnh cúm còn có các dấu hiệu cảnh báo như sau:
- Sốt vừa đến cao (trên 38 độ C);
- Cảm giác ớn lạnh;
- Đau đầu, chóng mặt;
- Đau nhức cơ bắp, đặc biệt ở bắp chân và các cơ cạnh đốt sống, cơ lưng;
- Mệt mỏi toàn thân, cảm giác yếu ớt không còn chút sức lực;
- Buồn nôn, tiêu chảy (thường xuất hiện ở trẻ em nhiều hơn).
- Một số triệu chứng đi kèm về đường hô hấp như ho khan, chảy nước mũi và đau họng.
Thời gian ủ bệnh cúm thường kéo dài trong khoảng 2 ngày. Trong những ngày đầu nhiễm bệnh, bệnh nhân bị sốt cao và vào ngày thứ 2 và thứ 3, cơn sốt bắt đầu giảm dần. Tuy nhiên, một số người có thể kéo dài giai đoạn sốt từ 4 - 8 ngày. Sau khoảng 5 ngày, triệu chứng sốt và các triệu chứng khác sẽ biến mất nhưng ho và tình trạng mệt mỏi vẫn kéo dài. Tất cả các triệu chứng sẽ biến mất trong vòng một hoặc hai tuần.
2. Triệu chứng ít gặp
Một số triệu chứng hiếm khi xảy ra, là dấu hiệu để cảnh báo nguy cơ cúm biến chứng nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế khẩn cấp, bao gồm:
- Khó thở, hụt hơi;
- Đau ngực hoặc cảm giác tức ngực dữ dội, không thuyên giảm;
- Khó thức dậy hoặc duy trì trạng thái tỉnh táo;
- Chóng mặt;
- Lú lẫn;
- Môi, móng tay hoặc da nhợt nhạt, xám hoặc xanh thường ở trẻ em);
- Trẻ cực kỳ cáu gắt và quấy khóc;
- Sốt kèm phát ban… (2)

3. Sự khác biệt về dấu hiệu cúm và cảm lạnh
Các triệu chứng của cúm và cảm lạnh đôi khi khởi phát rất giống nhau, dễ gây nhầm lẫn trong chẩn đoán và điều trị sớm bệnh. Tham khảo bảng phân biệt cúm và cảm lạnh chi tiết sau đây:
Triệu chứng | Cúm | Cảm lạnh |
Sốt | Thường xuyên xuất hiện và sốt cao hơn so với cảm lạnh (có thể 39 - 40 độ C), kéo dài từ 3 - 4 ngày | Thỉnh thoảng có sốt và thường sốt nhẹ |
Ớn lạnh | Không phổ biến | Không phổ biến |
Đau đầu | Thường gặp | Thường gặp |
Mệt mỏi | Thường gặp, nghiêm trọng và kéo dài trong nhiều ngày | Thỉnh thoảng |
Kiệt sức/ uể oải | Thường gặp, kéo dài trong nhiều ngày (có thể từ 2 đến 3 tuần) | Rất hiếm gặp |
Chảy mũi/ nghẹt mũi/ hắt hơi | Thỉnh thoảng | Thường gặp |
Đau họng | Thường gặp (nhưng ít hơn cảm lạnh) | Thường gặp |
Ho/ Tức ngực | Thường gặp, ho dữ dội, có thể trở nên nghiêm trọng và kéo dài trong vài tuần ngay cả khi đã khỏi bệnh | Chỉ biểu hiện ở mức độ nhẹ đến trung bình, ho khan nhẹ và nhanh chóng hết trong vài ngày |
Buồn nôn/ tiêu chảy | Đôi khi (thường gặp ở trẻ em) | Hiếm khi (không điển hình) |
Biến chứng | Viêm phổi, viêm cơ tim, viêm não, suy đa cơ quan (suy thận, suy hô hấp…)
Vi6em phế quản, viêm tai, có thể đe dọa đến tính mạng và dẫn đến tử vong |
Nhiễm trùng tai giữa, viêm xoang |
Các giai đoạn của bệnh cảm cúm
Thông thường, các triệu chứng bị cúm có thể xuất hiện và khỏi sau khoảng 1 tuần. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp bệnh cúm kéo dài gây ảnh hưởng tới sinh hoạt cũng như sức khỏe của người bệnh. Một đợt cúm thường xảy ra theo các giai đoạn sau:
- Giai đoạn ủ bệnh (ngày 0): Trong vòng 4 ngày sau khi nhiễm bệnh, virus sẽ tích tụ trong cơ thể người bệnh và chưa gây ra bất kỳ biểu hiện nào.
- Giai đoạn khởi phát (ngày thứ 1 – 3): Các triệu chứng cúm đột ngột xuất hiện bao gồm sốt, nhức đầu, đau và mỏi cơ, ho khan, đau họng, nghẹt mũi.
- Giai đoạn toàn phát (ngày thứ 4 trở đi): Triệu chứng sốt và đau nhức cơ giảm. Người bệnh bị khàn tiếng, có cảm giác khô hoặc đau họng, ho và cảm thấy tức ngực. Ngoài ra, một số người cũng có thể thấy cơ thể mệt mỏi hoặc đầy hơi.
- Giai đoạn hồi phục (ngày thứ 8 trở đi): Các triệu chứng giảm dần, cơn ho và cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài 1 – 2 tuần tiếp theo.
Nguyên nhân gây ra bệnh cảm cúm và cơ chế lây lan
1. Nguyên nhân gây ra bệnh cúm
Virus cúm (Influenza virus) chính là nguyên nhân gây bệnh cúm ở người. Virus cúm tấn công vào hệ hô hấp của người bệnh, bao gồm mũi, cổ họng và phổi. Theo nghiên cứu dịch tễ, các chủng virus cúm có khả năng biến đổi liên tục theo chu kỳ hàng năm, do đó tỷ lệ trẻ em và người lớn lây nhiễm với các chủng cúm mới có thể lên tới 90%.
Tại Việt Nam, bệnh cúm thường gây ra bởi 3 chủng virus cúm A, B và C. Trong đó, chủng A và B là 2 chủng phổ biến nhất ở người. Cúm có khả năng lây nhiễm khủng khiếp, được xếp vào một trong những bệnh truyền nhiễm đáng sợ nhất thế giới khi bùng phát thành đại dịch. Trong lịch sử nhân loại đã ghi nhận nhiều đại dịch cúm cướp đi mạng sống của hàng triệu người như: Dịch cúm Tây Ban Nha 1918,đại dịch cúm A/H1N1 năm 2009…
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm thế giới có khoảng 5-10% người lớn và 20 - 30% trẻ em bị nhiễm bệnh cúm, trong đó, có khoảng 500.000 người tử vong bởi các vấn đề sức khỏe liên quan đến cúm. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận khoảng 1-1.8 triệu người nhiễm cúm. Song song với nỗi lo về Covid-19, bệnh cúm cũng xuất hiện quanh năm, đặc biệt khi thời tiết trở lạnh và có thể gây ra những ổ dịch rải rác tại các địa phương nếu không có các biện pháp phòng ngừa kịp thời.
2. Cơ chế lây lan của bệnh cúm
Bệnh cúm là bệnh có khả năng lây nhiễm virus rất cao trong cộng đồng và tiềm ẩn nguy cơ lớn bùng phát thành đại dịch. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo trẻ em và người lớn nên chủ động phòng tránh và ngăn chặn nguồn lây virus cúm cho người khác. Vậy bệnh cúm có lây không? Bệnh cúm lây qua đâu? Thông thường, virus cúm lây truyền nhanh chóng từ người sang người chủ yếu qua 2 đường:
- Lây qua dịch tiết đường hô hấp: Triệu chứng phổ biến ở những người nhiễm cúm là ho và hắt xì. Tuy nhiên, khi hắt xì và ho, người bệnh sẽ tạo điều kiện cho virus trong cơ thể bắn ra ngoài theo tuyến nước bọt. Với khả năng tồn tại dai dẳng, virus cúm có thể phát tán rộng trong không khí với phạm vi 2m. Do đó, người khỏe mạnh khi tiếp xúc gần, trò chuyện trực tiếp với người bệnh sẽ có nguy cơ nhiễm bệnh.
- Lây qua bề mặt tiếp xúc: Tiếp xúc với bề mặt chứa các giọt hô hấp là một nguồn lây truyền bệnh tiềm ẩn khác. Việc sử dụng chung vật dụng như khăn, quần áo, bàn chải, ly uống nước… có thể ẩn chứa nguồn lây nhiễm virus bệnh cúm. Khi bệnh nhân ho hoặc hắt xì sẽ khiến cho các dịch tiết bắn ra ngoài và bám lên các đồ vật. Nếu vô tình chạm phải đồ vật đó và đưa tay trực tiếp lên mũi, miệng thì nguy cơ cao virus sẽ xâm nhập và tấn công cơ thể.
Bệnh cúm có thể bùng phát vào bất kỳ mùa nào trong năm, đỉnh điểm là vào tháng 3, tháng 4, tháng 10 và tháng 11. Song song đó, các triệu chứng như sổ mũi, đau nhức cơ thể cũng sẽ nặng nề hơn vào mùa lạnh do không khí ẩn chứa nhiều nguồn vi khuẩn khác. Do đó, khi thời tiết trở lạnh, trẻ em và người lớn nên chủ động dự phòng bằng vắc xin, giữ ấm cơ thể và ngăn chặn mọi nguồn lây nhiễm để hạn chế khả năng bị bệnh.
Đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh cảm cúm
1. Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh cúm
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh cúm, bệnh dễ gặp nhất ở những đối tượng có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc sức đề kháng yếu như:
- Trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi chưa được tiêm vắc xin cúm nên có nguy cơ nhiễm cúm rất cao. Đối với những em bé sinh non (dưới 32 tuần tuổi) kèm theo những nguy cơ về sức khỏe có khả năng mắc cúm cao hơn và diễn biến nặng nề hơn.
- Trẻ em: Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện là đối tượng có nguy cơ cao mắc các bệnh truyền nhiễm, trong đó có cúm mùa. Với những trẻ mắc bệnh lý nền như suyễn, rối loạn chuyển hóa, bệnh tim bẩm sinh, bệnh gan – thận… thì nguy cơ mắc cúm và biến chứng đặc biệt cao, do đó trẻ em luôn là đối tượng được khuyến cáo tiêm vắc xin cúm đầy đủ và tiêm nhắc lại mỗi năm một lần.
- Người lớn trên 65 tuổi: Những người có bệnh nền mãn tính như: tiểu đường, tim phổi, suy thận hoặc suy gan, suy giảm miễn dịch…;
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Khi mang thai, cơ thể người phụ nữ có nhiều sự thay đổi, nội tiết tố thay đổi, hệ miễn dịch yếu hơn khiến cho sức đề kháng của họ suy giảm. Điều này khiến cơ thể bà bầu nhạy cảm hơn và dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh. Tương tự, trải qua quá trình sinh nở, người phụ nữ bị suy giảm sức khỏe thể chất cũng như sức đề kháng, tạo điều kiện cho virus cúm dễ dàng tấn công.
2. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh cúm
Theo các chuyên gia y tế, một số yếu tố khách quan ở người bệnh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cúm, bao gồm:
- Tuổi tác: Người lớn tuổi là nhóm nhân khẩu học bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi cả cúm và cả Covid 19. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, ước tính có đến 70 - 85% số ca tử vong liên quan đến cúm và 70% số ca nhập viện liên quan đến cúm xảy ra ở người từ 65 tuổi trở lên; (3)
- Bệnh tim và tiền sử đột quỵ: Những năm gần đây, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra mối liên hệ đáng lo ngại giữa bệnh cúm và các biến chứng về tim. Điển hình trong nghiên cứu của CDC Hoa Kỳ công bố 2020, cho thấy ⅛ bệnh nhân lớn tuổi nhập viện vì cúm đã bị biến cố tim nghiêm trọng. Một nghiên cứu khác, được công bố vào năm 2018, phát hiện ra rằng người bệnh có khả năng bị đau tim cao gấp 6 lần trong tuần sau khi được chẩn đoán mắc bệnh cúm so với những thời điểm khác. Trong cả hai nghiên cứu, tiền sử bệnh tim và đột quỵ làm tăng khả năng xảy ra biến chứng tim đột ngột;
- Bệnh tiểu đường: Bệnh cúm cũng có thể khiến việc kiểm soát lượng đường trong máu trở nên khó khăn hơn. Lượng đường trong máu có thể tăng lên để đáp ứng với tình trạng nhiễm trùng hoặc có thể giảm xuống nếu không nạp thức ăn khi bị bệnh.
Người bị tiểu đường có nguy cơ tử vong do biến chứng liên quan đến cúm cao gấp 3 lần so với những người khác và nguy cơ phải nhập viện cao gấp 6 lần;
- Bệnh về phổi hoặc hen suyễn: Người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), chẳng hạn như khí phế thũng hoặc viêm phế quản mãn tính, cúm có thể khiến đường thở sưng lên và bị tắc nghẽn bởi chất nhầy, gây ra tình trạng khó thở hơn. Nếu người bệnh bị hen suyễn, ngay cả khi được kiểm soát, virus có thể sẽ làm viêm đường thở và gây ra các cơn hen suyễn;
- Bệnh nền mạn tính và hệ thống miễn dịch suy yếu: Các tình trạng bao gồm bệnh gan, bệnh thận, rối loạn máu, rối loạn chuyển hóa, tình trạng thần kinh… có thể làm suy yếu miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc cúm;
- Bệnh nhân ung thư: Các phương pháp điều trị ung thư có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, do đó sẽ khiến bệnh nhân ung thư có nguy cơ nhập viện vì cúm cao gấp 3 - 5 lần so với dân số nói chung;
- Tình trạng béo phì: Chỉ số cơ thể khối lớn hơn 40 đều có nguy cơ gặp biến chứng do cúm, ngay cả những người lớn bị béo phì nhưng không có vấn đề sức khỏe nào. Vì cơ bản người bị tình trạng béo phì đã suy yếu phản ứng miễn dịch và cân nặng lớn có thể khiến việc hít thở sâu trở nên khó khăn. Các nghiên cứu cho thấy những người béo phì cũng mang virus cúm trong thời gian dài hơn và có nhiều khả năng lây lan cho người khác hơn.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh cảm cúm
Bệnh cúm có những dấu hiệu dễ nhầm lẫn với cảm thông thường, do đó rất nhiều người chủ quan, xem nhẹ, không điều trị hoặc điều trị trễ khi bệnh chuyển nặng, có thể gây biến chứng nguy hiểm đường hô hấp như viêm phổi, viêm phổi do virus nguyên phát, viêm phổi do vi khuẩn thứ phát, suy hô hấp. Cúm còn là khởi nguồn của viêm tai giữa, viêm xoang, viêm đường tiết niệu… và các biến chứng không phải hệ hô hấp khác, nếu không được điều trị kịp thời.
1. Viêm phổi
Biến chứng quan trọng và phổ biến nhất của bệnh cúm là viêm phổi, đặc biệt nguy hiểm là ở những người có nguy cơ cao như trẻ sơ sinh, trẻ dưới 5 tuổi, người cao tuổi (trên 65 tuổi), người có hệ miễn dịch suy yếu, người có bệnh lý nền.
Theo các chuyên gia y tế, viêm phổi có thể xảy ra như một sự tiếp nối của hội chứng cúm cấp tính do virus cúm gây ra (viêm phổi nguyên phát) hoặc là một bệnh nhiễm trùng hỗn hợp do virus và vi khuẩn sau khi nhiễm trùng virus cúm vài ngày (viêm phổi thứ phát).
2. Viêm phổi do virus cúm nguyên phát
Tình trạng viêm phổi do virus cúm nguyên phát xảy ra sau quá trình nhiễm cúm thông thường với các tiến triển nhanh chóng như sốt, khó thở, ho, tím tái... Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở những người mắc bệnh tim mạch hoặc bệnh phổi tiềm ẩn như hen suyễn.
Khám thực thể ở những bệnh nhân này cho thấy có tổn thương phổi hai bên và các phát hiện hình ảnh ở phổi tạo thành các đám mờ dạng lưới hoặc dạng lưới có hoặc không có sự đông đặc chồng lên nhau. Đôi khi hình ảnh X quang của viêm phổi do cúm nguyên phát có thể khó phân biệt với phù phổi do sung huyết quanh rốn phổi và đám mờ, ít nhất là ở thùy dưới. Ít gặp hơn, chụp X quang cho thấy các vùng thâm nhiễm khu trú.
Những bệnh nhân bị viêm phổi thường biểu hiện khó thở nhanh tiến triển thành tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng từ 2 - 5 ngày sau khi khởi phát các triệu chứng cúm điển hình. Tình trạng thiếu oxy tăng nhanh và gây suy hô hấp, cần phải đặt nội khí quản và thở máy, có thể chỉ sau 1 ngày nằm viện.
3. Viêm phổi do vi khuẩn thứ phát
Tỷ lệ viêm phổi thứ phát do vi khuẩn dao động từ 2 - 18% trong đại dịch cúm năm 1957 – 1958. Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy tỷ lệ viêm phổi thứ phát do tụ cầu vàng tăng gấp 3 lần trong đại dịch cúm năm 1968 so với giai đoạn không có dịch cúm.
Gần đây, một loại vi khuẩn gây bệnh rất phổ biến khác là phế cầu khuẩn có thể gây bội nhiễm khi mắc cúm. Bệnh nhân mắc bệnh có thể thấy các triệu chứng như sốt, ho có đờm, khó thở và phát hiện các khối u mới trên phim chụp ngực tái phát ở những bệnh nhân liên quan.
4. Biến chứng không phải phổi
Ngoài các tác động lên đường hô hấp, virus có thể tác động lên các hệ thống cơ thể khác như hệ thống cơ xương, tim và thần kinh.
Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim là những biến chứng bất thường nhưng đáng kể của cúm theo mùa hoặc đại dịch. Trong một nghiên cứu triển vọng, một nửa số bệnh nhân cúm người lớn không có bệnh tim có kết quả điện tâm đồ bất thường khi nhập viện. Tình trạng viêm cơ tim hầu hết sẽ khỏi sau 28 ngày và bệnh nhân có chức năng cơ tim tốt mà không bị giảm phân suất tống máu.
Viêm cơ và tiêu cơ vân đáng kể hiếm khi được báo cáo ở bệnh cúm theo mùa, nhưng mức tăng creatine phosphokinase khác nhau đã được báo cáo trong nhiều nghiên cứu sau cúm theo mùa hoặc đại dịch. Viêm cơ nhẹ và myoglobin niệu với đau cơ chân hoặc lưng chủ yếu có thể thấy ở trẻ em, mặc dù chúng có thể xảy ra ở người lớn và kèm theo các triệu chứng đau khi đi bộ hoặc đứng.
Các biến chứng hiếm gặp khác như hội chứng Guillain-Barré, viêm não, suy gan cấp và hội chứng Reye có thể xảy ra sau khi nhiễm cúm A. Biến chứng của bệnh cúm nguy hiểm nhất là hội chứng Reye (gây sưng phù ở gan và não), thường gặp nhất ở trẻ trong độ tuổi 2 – 16. Mặc dù đây là hội chứng rất hiếm gặp nhưng gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, tỷ lệ tử vong cao. Biến chứng này có thể xuất hiện chỉ sau vài ngày bị cúm, khi các triệu chứng cúm có dấu hiệu giảm dần, trẻ đột nhiên nôn mửa, mê sảng, co giật, chuyển sang hôn mê sâu rồi tử vong.
5. Cúm gây ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai
Phụ nữ mang thai nếu nhiễm cúm trong 3 tháng đầu thai kỳ thì rất nguy hiểm. Đây là giai đoạn thai nhi bắt đầu hình thành và phát triển nhiều bộ phận của cơ thể, do đó nếu người mẹ mắc cúm trong giai đoạn này sẽ có nguy cơ dị tật thai nhi, sảy thai hoặc thai lưu.
Cách chẩn đoán bệnh cúm chính xác
Bệnh cúm có thể được chẩn đoán thông qua các triệu chứng lâm sàng đặc trưng, tuy nhiên rất khó để phân biệt dấu hiệu bị cúm với các bệnh do các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác.
Để chẩn đoán, xác định người bệnh nhiễm virus cúm cần dựa vào các các xét nghiệm virus học như nuôi cấy virus, phát hiện acid nucleic (PCR, RT-PCR) hay huyết thanh chẩn đoán. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện chụp X-quang phổi để đánh giá mức độ tổn thương do virus cúm gây ra.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Trong một số trường hợp cúm trở nặng, người bệnh cần thăm khám bác sĩ ngay lập tức để hạn chế nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm, cụ thể như sau:
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
- Thở nhanh hoặc khó thở.
- Màu da/ môi/ móng tay xanh xao, nhợt nhạt.
- Không đi tiểu hoặc không có nước mắt khi khóc.
- Nôn dữ dội hoặc nôn liên tục.
- Không thức dậy hoặc không tương tác.
- Trẻ quá cáu kỉnh, quấy khóc kéo dài.
- Đau hoặc tức ở ngực hoặc bụng.
- Chóng mặt đột ngột.
- Lú lẫn.
- Các triệu chứng giống cúm sẽ thuyên giảm nhưng sau đó lại tái phát kèm theo sốt và ho nặng hơn.
- Sốt cao và không kiểm soát được bằng thuốc hạ sốt…
Đối với người lớn:
- Khó thở hoặc thở gấp.
- Đau, tức ở ngực hoặc bụng.
- Chóng mặt đột ngột.
- Lú lẫn.
- Nôn dữ dội hoặc nôn liên tục.
- Các triệu chứng giống cúm sẽ thuyên giảm nhưng sau đó lại tái phát kèm theo sốt và ho nặng hơn.
- Không đi tiểu như bình thường;
- Tình trạng bệnh mãn tính trở nên trầm trọng hơn…

Cách điều trị cảm cúm như thế nào?
Mục tiêu chính của điều trị cúm là tập trung giảm nhẹ và loại bỏ triệu chứng. Hiện tại có nhiều phương pháp điều trị bệnh cúm, đối với các trường hợp nhẹ, người bệnh có thể tự điều trị hỗ trợ tại nhà (nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ). Đối với những trường hợp nặng bệnh nhân phải nhập viện để được điều trị và chăm sóc đề phòng nhiễm khuẩn thứ phát.
1. Điều trị cúm bằng thuốc
1.1. Thuốc kháng virus cúm
Hầu hết những người khỏe mạnh bị cúm đều không cần điều trị bằng thuốc kháng virus cúm. Tuy nhiên, một số đối tượng có yếu tố nguy cơ cao, dễ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, cần được điều trị sớm thuốc kháng virus, hiệu quả nhất trong vòng 1 - 2 ngày sau khi triệu chứng cúm bắt đầu.
Theo CDC Hoa Kỳ, có 4 loại thuốc kháng virus đã được Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm (FDA) và CDC khuyến cáo trong điều trị cúm, bao gồm:
- Oseltamivir: Có dạng viên hoặc hỗn dịch lỏng, được FDA chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở những người từ 14 tuổi trở lên;
- Zanamivir: Dạng bột được hít vào và được chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở những người từ 7 tuổi trở lên;
- Peramivir: Được chỉ định tiêm tĩnh mạch một lần và chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở người từ 6 tháng tuổi trở lên;
- Baloxavir: Dạng thuốc viên được dùng một liều duy nhất qua đường miệng và được chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở trẻ em từ 5 tuổi đến dưới 12 tuổi không mắc bất kỳ bệnh lý mãn tính nào và cho tất cả mọi đối tượng từ 12 tuổi trở lên.
1.2. Thuốc điều trị triệu chứng bệnh cúm và thuốc hỗ trợ
Để giảm các triệu chứng sốt, đau đầu, đau mỏi người do bệnh gây ra, người bệnh có thể sử dụng một số loại thuốc không kê đơn như Acetaminophen hoặc Ibuprofen nhưng phải cân nhắc với một số đối tượng như trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, phụ nữ mang bầu và người mắc bệnh nền hoặc có tiền sử dị ứng thuốc. Không dùng thuốc nhóm salicylate như aspirin để hạ sốt trong bệnh cúm vì có nguy cơ gây hội chứng Reye nguy hiểm với bệnh nhân.
2. Điều trị cúm tại nhà
Người nhiễm cúm cần được nghỉ ngơi cho đến khi hạ sốt, ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và chú ý uống nhiều nước. Sử dụng nước muối loãng có tính sát khuẩn tốt, người bệnh có thể sử dụng để vệ sinh họng, hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng đau họng, rát cổ và viêm nhiễm cổ họng.
Cần vệ sinh mũi sạch sẽ để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm, giúp người bệnh dễ chịu hơn. Lưu ý, sau khi thực hiện vệ sinh mũi xong cần vệ sinh tay sạch sẽ để tránh tình trạng lây lan bệnh.
Tiên lượng bệnh cúm
Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm đều hồi phục trong vòng một tuần, mặc dù xuất hiện tình trạng ho và mệt mỏi kéo dài. Tuy nhiên, một số đối tượng nguy cơ cao có thể dẫn đến nhập viện và đôi khi dẫn đến tử vong.
Các nhà nghiên cứu ước tính, các đợt dịch cúm hàng năm gây ra tới 5 triệu ca bệnh nặng và từ 250.000 - 500.000 ca tử vong trên toàn thế giới. Nguy cơ nhập viện cao nhất ở những người từ 65 tuổi trở lên, trẻ nhỏ và những người mắc bệnh mãn tính.
Hơn 90% số ca tử vong liên quan đến cúm trong các đợt dịch theo mùa gần đây ở Hoa Kỳ là ở người từ 65 tuổi trở lên và ở các nước đang phát triển, một tỷ lệ lớn các ca tử vong ở trẻ em có liên quan đến bệnh cúm.

Cách phòng ngừa cúm hiệu quả
1. Tiêm vaccine cúm hàng năm
Theo các chuyên gia y tế, tiêm vắc xin cúm để tăng cường miễn dịch phòng chống cúm và các biến chứng nguy hiểm. Trong một nghiên cứu gần đây, những người lớn trên 50 tuổi được tiêm vắc xin cúm trong thời gian nằm viện có nguy cơ đau tim thấp hơn 28%, giảm nguy cơ đột quỵ nhỏ thấp hơn 47%, nguy cơ ngừng tim thấp hơn 85% và nguy cơ tử vong nói chung thấp hơn 73%.
Tại Việt Nam, vắc xin cúm mùa được chỉ định tiêm phòng cho trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tất cả các loại vắc xin cúm đã được chứng minh làm giảm khả năng mắc và tử vong do cúm. Tuy nhiên, hiệu lực bảo vệ của vắc xin cúm chỉ kéo dài trong khoảng 1 năm và virus cúm thường có tính đột biến cũng như thay đổi cấu trúc kháng nguyên theo chu kỳ năm, do đó trẻ em, người lớn rất cần được tiêm vắc xin cúm nhắc lại hằng năm.
Hiện nay, Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC có đầy đủ vắc xin phòng cúm cho trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn như vắc xin GC Flu (Hàn Quốc) và Ivacflu-S (Việt Nam) phòng được 3 chủng cúm, gồm 2 chủng cúm A (A/H1N1, A/H3N2), 1 chủng cúm nhóm B (Yamagata hoặc Victoria). Đặc biệt, VNVC tự hào là đơn vị tại Việt Nam triển khai tiêm rộng rãi vắc xin cúm Tứ giá Vaxigrip Tetra (Pháp), Influvac Tetra (Hà Lan) phòng được 4 chủng cúm nguy hiểm nhất hiện nay là chủng 02 cúm A (A/H3N2, A/H1N1) và 02 chủng cúm B (Yamagata, Victoria).
Đặc biệt theo một số nghiên cứu gần đây cho thấy việc giảm nhu cầu thở máy ở những bệnh nhân COVID-19 đã từng chủng ngừa cúm, cũng như tỷ lệ nhập viện thấp hơn và thời gian nằm viện cũng giảm ở những những người đã được tiêm chủng vắc xin cúm trước đây. Chúng ta đang ở giữa một mùa cúm, mà nó lại đang xảy ra trong bối cảnh của một đại dịch COVID toàn cầu, gây thêm căng thẳng cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe cũng như tạo ra mối nguy cơ tiềm ẩn cho việc đồng nhiễm COVID-19 và cúm.
Danh mục vắc xin cúm tại Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC
2. Giữ vệ sinh cá nhân
Để ngăn chặn bệnh cúm hiệu quả, mỗi người cần duy trì các thói quen khoa học và lành mạnh bao gồm:
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, che miệng khi hắt hơi, rửa tay sạch với xà phòng đồng thời vệ sinh mũi, họng bằng nước muối thường xuyên;
- Luôn giữ ấm cơ thể, xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng kết hợp với luyện tập thể thao nâng cao thể trạng;
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân mắc cúm hoặc các trường hợp nghi ngờ nếu không thật sự cần thiết;
- Người dân không nên tự ý mua thuốc và sử dụng thuốc kháng virus (như thuốc Tamiflu) mà cần phải theo hướng dẫn và có chỉ định của thầy thuốc;
- Khi có triệu chứng ho, sốt, sổ mũi, đau đầu, mệt mỏi cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, xử trí kịp thời.
3. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể
Một số loại vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất rất cần thiết để hỗ trợ cho hệ thống hệ miễn dịch khỏe mạnh, giúp nhanh chóng đào thải virus cúm ra khỏi cơ thể. Để giữ cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, người bệnh cần thực hiện các phương pháp sau:
- Tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, bổ sung đủ nước và không được bỏ bữa, ăn uống cần phải điều độ;
- Giảm căng thẳng, tăng cường chất lượng giấc ngủ: Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng rất quan trọng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch hiệu quả. Người lớn nên ngủ từ 7 - 9 tiếng mỗi ngày, trong khi trẻ em cần ngủ 8 - 14 tiếng, tùy theo độ tuổi. Các phương pháp đối phó với căng thẳng kéo dài như thiền định, yoga, nghe nhạc và viết nhật ký.
Cách chăm sóc cho người mắc cảm cúm
Người bệnh nên xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh và phù hợp với thể trạng. Khi bị cúm nên lưu ý:
- Cung cấp đủ nước cho cơ thể: Uống đủ 2l nước/ngày và ăn nhiều trái cây, rau xanh, sử dụng thêm các loại nước có bổ sung chất điện giải để cung cấp thêm natri và kali.
- Ăn thực phẩm dễ nuốt: Khi cơ thể bị cúm, người bệnh thường không có cảm giác thèm ăn, lúc này cháo, súp hay các thực phẩm loãng sẽ giúp người bệnh dễ ăn mà vẫn đảm bảo chất dinh dưỡng.
- Ăn thực phẩm nhiều kẽm: Kẽm có nhiều trong các loại thực phẩm như tôm, hàu, thịt bò, sò, ngũ cốc, yến mạch… giúp người bệnh cúm chóng phục hồi sức và cải thiện hệ miễn dịch.
- Các loại rau củ quả: Bệnh nhân cúm cần được bổ sung nhiều loại rau của trong bữa ăn, đặc biệt là các loại rau có màu đậm như: Cải bó xôi, cải xoăn, súp lơ…
Bên cạnh những thực phẩm có lợi cũng có không ít những thực phẩm gây hại và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của cúm. Người bệnh nên tránh một số sản phẩm sau:
- Các thực phẩm chế biến sẵn: Thức ăn đóng hộp, thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ ăn chiên xào gây khó tiêu, dễ khiến người bệnh buồn nôn. Hơn nữa, những thực phẩm này không chứa nhiều chất dinh dưỡng.
- Các loại đồ uống chứa cồn, chất kích thích như soda, rượu, cà phê… cũng gây mất nước và dễ làm giảm hệ thống miễn dịch ở người bị cúm.
- Các thực phẩm cứng sẽ có khả năng gây khó tiêu và làm nặng thêm các cơn ho, đau họng, vì vậy bệnh nhân cúm cũng nên tránh xa.
Cách để tránh lây lan bệnh cảm cúm cho người khác
Cúm là bệnh dễ dàng lây lan, tiềm ẩn nguy cơ bùng phát thành dịch hoặc thậm chí đại dịch. Do đó, mỗi người cần thực hiện các phương pháp tránh lây lan bệnh cho người khác, bao gồm:
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là nơi đông người, nơi có không khí bị ô nhiễm, có nhiều khó bụi…
- Che mũi, miệng khi hắt hơi, ho bằng khăn giấy/ khăn tay hoặc khuỷu tay;
- Cách ly tại nhà nếu có dấu hiệu bị cúm;
- Rửa tay thường xuyên bằng nước, xà phòng và chất tẩy rửa;
- Tiêm vắc xin phòng bệnh, không chỉ bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn củng cố miễn dịch trong cộng đồng.
Bệnh cúm có thể lây lan mạnh và trở thành “sát thủ” cho cả gia đình, cộng đồng ở bất kỳ thời điểm nào trong năm. Giữa thời điểm Covid-19 đang tiềm ẩn nguy cơ tái bùng phát trên toàn cầu, trẻ em và người lớn cần chủ động chủng ngừa cúm đúng lịch, đủ liều để gia tăng miễn dịch dị hợp, giảm nguy cơ đồng nhiễm cúm mùa và Covid-19 trong cùng một thời điểm.



- Mohsen Moghadami. (2017). A Narrative Review of Influenza: A Seasonal and Pandemic Disease. Iranian Journal of Medical Sciences, 42(1), 2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5337761/
- Booth, S. (2008, February 12). Flu Symptoms. WebMD. https://www.webmd.com/cold-and-flu/adult-flu-symptoms
- Crouch, M. (2022, October 3). 7 Factors Increasing Flu Risk for People 50-Plus. AARP. https://www.aarp.org/health/conditions-treatments/flu-risk-factors/