Tại sao gan to trong sốt xuất huyết lại nguy hiểm? Cách phòng ngừa?

22:31 01/04/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Đông Nam Bộ
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Sốt xuất huyết là bệnh chủ yếu tác động lên hệ thống mạch máu, cơ và huyết học. Tuy nhiên, các quan sát lâm sàng và thực nghiệm đều cho thấy tiêu hóa cũng là hệ thống bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi căn bệnh này. Trong đó, phần lớn trường hợp ghi nhận tình trạng gan có kích thước to bất thường, ghi nhận nhiều trường hợp biến chứng nặng ở gan, đã ghi nhận ca tử vong do biến chứng này. Vậy tại sao gan to trong sốt xuất huyết lại nguy hiểm? Biện pháp hạn chế tình trạng này cần thực hiện ra sao? Cùng chuyên gia VNVC tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
BS Hoa Tuấn Ngọc - Quản lý Y khoa khu vực 1 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Sốt xuất huyết là căn bệnh muỗi truyền phổ biến chỉ đứng sau sốt rét, ước tính khoảng 2,5 tỷ người ở hơn 100 quốc gia (1) lưu hành có nguy cơ mắc bệnh cao. Sốt xuất huyết trở nặng có thể gây chảy máu đe dọa tính mạng người bệnh, dẫn đến huyết áp thấp, suy nội tạng, tác động sâu sắc đến nhiều hệ thống cơ quan, đặc biệt là gan. Một trong những dấu hiệu lâm sàng của tình trạng gan bị ảnh hưởng là gia tăng kích thước gan, xảy ra ở cả bệnh nhân sốt xuất huyết nặng và nhẹ, với tỷ lệ từ 4 - 52% (2).” |
Tại sao gan to trong sốt xuất huyết?
Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và tiết mật, protein cũng như quá trình giải độc và dự trữ glucose, vitamin và khoáng chất.
Nhiễm trùng virus sốt xuất huyết với tải lượng cao có liên quan đến sự tham gia của các cơ quan khác nhau bao gồm gan và não, đặc biệt ở dạng bệnh nặng. Trong đó, gan là cơ quan thường xuyên bị ảnh hưởng nhất trong nhiễm trùng sốt xuất huyết, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh bệnh, ước tính có khoảng 60 - 90% (3) bệnh nhân nhiễm bệnh có biến chứng ở gan và chức năng gan bất thường.
Các biểu hiện bất thường ở gan là kết quả của độc tính trực tiếp của virus lên tế bào gan và phản ứng miễn dịch không điều hòa để đáp ứng với virus trong cơ thể.
Tổn thương gan do nhiễm sốt xuất huyết đã được mô tả từ năm 1967 (4). Rối loạn chức năng gan thay đổi từ tổn thương nhẹ với sự gia tăng transaminase (enzyme gan kiểm soát các quá trình lọc độc tố khỏi cơ thể) đến tổn thương tế bào gan nghiêm trọng, dẫn đến vàng da. Độc tính trực tiếp đối với gan cũng như phản ứng miễn dịch của vật chủ bị rối loạn chống lại virus là nguyên nhân gây ra rối loạn chức năng gan.
1. Virus Dengue tấn công trực tiếp vào tế bào gan
Virus Dengue là một loại virus RNA sợi đơn do muỗi truyền thuộc chi Flavivirus, bao gồm 4 nhóm huyết thanh có liên quan về mặt kháng nguyên, phân bố phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - nơi sinh sống của vecto truyền bệnh chính là muỗi vằn Aedes bao gồm Aedes aegypti , A. albopictus và A. polynesiensis, trong đó Aedes aegypti là phổ biến nhất.
Theo nghiên cứu, tế bào gan và tế bào Kupffer là mục tiêu chính của nhiễm trùng virus Dengue khi xâm nhập vào người bệnh. Kháng nguyên virus sốt xuất huyết đã được phát hiện trong các tế bào của dòng tế bào đơn nhân-đại thực bào ở các cơ quan lymphoid, phổi và gan của bệnh nhân nhiễm virus sốt xuất huyết.
Khi virus Dengue từ máu xâm nhập vào tế bào gan, bắt đầu nhân lên và gây tổn thương trực tiếp cho các tế bào liên quan. Quá trình này có thể làm giải phóng các enzyme gan, gây tăng men gan, dẫn đến tình trạng viêm và phì đại.
2. Đáp ứng miễn dịch quá mức
Khi virus Dengue xâm nhập vào cơ thể, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng mạnh mẽ với tác nhân gây hại vừa tấn công. Phản ứng miễn dịch này có thể diễn ra mạnh mẽ đến mức có thể dẫn đến tình trạng viêm và sưng ở nhiều cơ quan, bao gồm cả gan. Tình trạng viêm này là kết quả của việc giải phóng cytokine và các chất trung gian miễn dịch khác nhằm chống lại virus, gây ra viêm toàn thân, làm tăng áp lực trong gan và dẫn đến tình trạng gan to.
Các tế bào đơn nhân khi bị nhiễm virus Dengue sẽ sản xuất ra cytokine và chemokine, gây giảm tiểu cầu, cô đặc máu, giảm albumin máu, tăng transaminase có thể dẫn đến rò rỉ huyết tương (tràn dịch) và tổn thương gan (gan to).
3. Hội chứng thoát huyết tương
Theo các chuyên gia y tế, tình trạng giảm số lượng tiểu cầu trong máu khi bị sốt xuất huyết, dẫn đến chảy máu nghiêm trọng, bao gồm chảy máu ở gan có thể góp phần làm cho gan phình to ra. Các dấu hiệu cảnh bảo bao gồm đau bụng hoặc đau khi sờ nắn, nôn dai dẳng, tích tụ dịch lâm sàng, chảy máu niêm mạc, lờ đờ hoặc bồn chồn, gan to với chỉ số tăng hematocrit (≥20%) và số lượng tiểu cầu giảm nhanh (<50.000/lít).
Ngoài ra, trong những trường hợp nặng, sự tổn thương vi mạch máu tại gan làm giảm lượng máu nuôi dưỡng gan, gây thiếu oxy cục bộ và tăng thêm phù nề mô gan. Tình trạng rò rỉ huyết tương này được gia tăng bởi sự suy giảm tiểu cầu và rối loạn đông máu, góp phần làm gan to hơn trong giai đoạn tiến triển của bệnh.

4. Ứ mật
Virus Dengue gây tổn thương trực tiếp đến tế bào gan (hepatocyte), các vi mao quản dẫn mật (bile canaliculi) và lớp nội mô của gan. Gan không chỉ bị phá hủy bởi sự nhân lên của virus bên trong các tế bào, mà còn bị ảnh hưởng bởi phản ứng viêm mạnh mẽ của cơ thể để đối phó với virus. Những tổn thương này làm suy giảm chức năng bài tiết mật, dẫn đến hiện tượng ứ mật trong gan – khi các sắc tố mật như bilirubin và các acid mật không thể được tiết ra bình thường để chảy vào tá tràng qua ống mật chủ.
Một đặc điểm chính của sốt xuất huyết nặng là hiện tượng rò rỉ huyết tương và tổn thương vi mạch, không chỉ ở các mạch máu ngoại biên mà còn tại gan. Rối loạn vi tuần hoàn trong gan gây giảm lưu thông máu và làm phù nề các tế bào gan, làm gia tăng áp lực trong các kênh dẫn mật. Tình trạng này làm cản trở quá trình dẫn lưu mật, khiến mật bị tích tụ trong các tế bào, và dẫn đến hiện tượng gan sưng to.
Hơn nữa, phản ứng viêm quá mức ở gan còn kích hoạt hoạt động của các tế bào miễn dịch, như tế bào Kupffer, làm tăng sản xuất cytokine gây viêm. Sự quá tải của mật và phản ứng viêm lan rộng không chỉ làm gan phì đại mà còn làm tăng nguy cơ viêm gan cấp tính trong sốt xuất huyết.
Ngoài ra, sốt xuất huyết giai đoạn nặng kích hoạt sự giải phóng ồ ạt các cytokine viêm như IL-6 và TNF-α, gây tổn thương gan và gián đoạn vận chuyển mật. Cytokine này làm co thắt vi mao quản mật hoặc tổn thương thành mao dẫn, dẫn đến ứ mật trong gan. Hậu quả là mật tích tụ trong tế bào gan, tăng áp lực nội tại, khiến gan phình to – biểu hiện của ứ mật và mức độ viêm nghiêm trọng do virus Dengue gây ra.
5. Suy gan cấp tính
Sốt xuất huyết có thể làm suy yếu khả năng hoạt động bình thường của gan. Theo kết quả nghiên cứu, có đến 25% bệnh nhân sốt xuất huyết xuất hiện tiểu cầu rất thấp (dưới 100.000 IU/L) có mức men gan cao, gây rối loạn chức năng gan. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ độc tố và các sản phẩm chuyển hóa trong gan, góp phần làm gan to ra.
6. Các yếu tố đồng mắc
Theo các chuyên gia y tế, cơ chế sinh bệnh tổn thương gan liên quan đến sốt xuất huyết vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Các nguyên nhân tiềm ẩn khác ảnh hưởng đến gan có thể là do thiếu máu cục bộ hoặc thiếu oxy do suy tuần hoàn. Bên cạnh đó, tình trạng bệnh nhân sốt xuất huyết sử dụng các loại thuốc như acetaminophen hoặc thuốc thảo dược để giảm sốt và đau nhức có thể gây tổn hại đến gan.
Ngoài ra, những người có bệnh nền mãn tính về gan như viêm gan B, viêm gan C hoặc gan nhiễm mỡ trước đó, khi mắc sốt xuất huyết, sẽ có nguy cơ ảnh hưởng nặng nề lên gan, gây ra hiện tượng phình to hơn.
Dấu hiệu nhận biết gan to trong sốt xuất huyết
Theo các nghiên cứu, các dấu hiệu phổ biến nhất liên quan đến gan trong nhiễm trùng sốt xuất huyết là chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, đau ở hạ sườn phải và các mức độ vàng da khác nhau. Dấu hiệu vật lý phổ biến nhất là gan to, xuất hiện ở 10 - 80,8% bệnh nhân. Cụ thể:
1. Đau tức vùng hạ sườn phải
Dấu hiệu thường gặp nhất của gan to là cảm giác đau hoặc căng tức ở vùng hạ sườn phải – vị trí của gan. Khi gan bị sưng phồng, áp lực nội mô của cơ quan này tăng lên, gây đau nhức. Bệnh nhân thường cảm thấy khó chịu hoặc đau tăng khi ấn nhẹ vào vùng này. Đau vùng gan trong sốt xuất huyết không chỉ do gan to mà còn là kết quả của tình trạng viêm gan và phù nề mô gan gây ra bởi virus Dengue.
2. Vàng da, vàng mắt
Vàng da và vàng mắt là một dấu hiệu thường xuất hiện cùng với tình trạng gan to trong sốt xuất huyết. Đây là kết quả của sự tích tụ bilirubin trong máu khi gan không thể chuyển hóa và bài tiết mật hiệu quả. Gan to đi kèm với ứ mật có thể khiến lượng bilirubin không được đào thải vào đường ruột mà bị đẩy ngược vào máu, gây ra vàng da, vàng mắt. Đây là biểu hiện dễ nhận biết bằng mắt thường và là một cảnh báo nghiêm trọng về tổn thương gan.
3. Mệt mỏi, chán ăn và buồn nôn
Khi gan bị tổn thương và phì đại, chức năng chuyển hóa và thải độc của cơ quan này suy giảm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác thèm ăn và tiêu hóa của bệnh nhân. Người bệnh sốt xuất huyết có gan to thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, buồn nôn, chán ăn hoặc đầy bụng sau khi ăn, do sự kết hợp giữa ứ đọng mật và rối loạn chức năng gan.
4. Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường
Các triệu chứng lâm sàng của gan to thường đi kèm với những bất thường trong xét nghiệm chức năng gan. Xét nghiệm máu cho thấy tăng men gan (ALT, AST), phản ánh sự tổn thương của tế bào gan. Mức bilirubin toàn phần, đặc biệt là bilirubin trực tiếp, thường tăng cao, cho thấy ứ mật hoặc rối loạn liên quan đến dòng chảy mật.
Các chất như alkaline phosphatase (ALP) và gamma-glutamyl transferase (GGT) cũng có thể tăng khi có liên quan đến tắc nghẽn mật. Điều này giúp khẳng định chẩn đoán tình trạng gan to và mức độ tổn thương gan ở những bệnh nhân sốt xuất huyết.
5. Phù nề và xuất huyết ngoài da
Ở các trường hợp nặng, gan to có thể khiến chức năng tổng hợp albumin của gan bị suy giảm, gây ra tình trạng ứ nước và phù nề, thường thấy ở tay, chân hoặc vùng bụng. Ngoài ra, khả năng tổng hợp các yếu tố đông máu của gan cũng giảm, dẫn đến các biểu hiện xuất huyết trên da như bầm tím, chảy máu nướu hoặc chảy máu mũi.
6. Dấu hiệu trên hình ảnh y học
Gan to trong sốt xuất huyết có thể được xác định rõ ràng hơn thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, như siêu âm. Siêu âm gan cho thấy gan phì đại với bờ tròn, đôi khi kèm theo tăng âm phản ánh phù nề hoặc ứ mật. Kết quả này giúp củng cố chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương gan.
7. Biểu hiện trên hệ thần kinh
Ở các trường hợp gan to nặng kèm tổn thương gan tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường về thần kinh như lơ mơ, rối loạn ý thức hoặc thậm chí hôn mê. Đây là các biểu hiện bệnh não gan – hậu quả của sự tích tụ amoniac và chất độc trong máu do gan không còn khả năng thải độc.
Một trường hợp ghi nhận ở bé trai 3 tháng tuổi, nhập viện với tình trạng vàng da và chảy máu ở đường tiêu hóa, mũi và dưới da. Trước đó một tuần, trẻ không xuất hiện triệu chứng nhưng sau đó bị sốt cao kèm theo sổ mũi. Vào ngày thứ 3, trẻ xuất hiện tình trạng co giật và đến 2 ngày sau khi hạ sốt, trẻ xuất hiện tình trạng chảy máu, chướng bụng. Khi đến khám, trẻ trông ốm yếu, xanh xao, vàng da nặng và mạch đập nhanh. Bác sĩ khám bụng thấy gan có hiện tượng phình to, gan thấp hơn bờ sườn 8 cm và đau nhẹ.
Kết quả xét nghiệm cho thấy trẻ dương tính với kháng thể IgM sốt xuất huyết NS-1 thông qua phương pháp xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzyme bắt giữa huyết thanh.
Gan to trong sốt xuất huyết nguy hiểm như thế nào?
Các trường hợp sốt xuất huyết nặng với biểu hiện chảy máu ồ ạt, huyết áp thấp, suy nội tạng, có tác động sâu sắc đến hệ thống các cơ quan, đặc biệt là gan, nguy cơ dẫn đến gan nhiễm mỡ và suy gan cấp tính. Toàn bộ phổ bệnh gan do sốt xuất huyết có thể dao động từ tăng transaminase gan không triệu chứng đến tỷ lệ suy gan cấp tính tăng cao. Cụ thể:
1. Suy giảm chức năng gan
Khi gan phì đại do tổn thương, chức năng chuyển hóa và thải độc của gan bị suy giảm đáng kể. Điều này làm tăng đáng kể nồng độ các chất độc hại trong máu, chẳng hạn như amoniac, nhấn chìm cơ thể vào trạng thái nhiễm độc toàn thân. Hậu quả là bệnh nhân có thể xuất hiện các biểu hiện thần kinh như lơ mơ, kích động hay hôn mê – còn gọi là hội chứng bệnh não gan – một mối nguy hiểm tiềm tàng có thể dẫn đến tử vong.
2. Ứ mật và vàng da nghiêm trọng
Gan to trong sốt xuất huyết thường đi kèm hiện tượng ứ mật, khi dòng chảy của mật bị gián đoạn do viêm sưng và tổn thương tế bào gan. Hậu quả là bilirubin – sắc tố mật – tích tụ trong máu, gây vàng da, vàng mắt rõ rệt. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn phản ánh mức độ tổn thương nặng nề của gan, đẩy bệnh nhân vào nguy cơ viêm gan cấp hoặc suy gan tiến triển nếu không được can thiệp sớm.
3. Xuất huyết nghiêm trọng do rối loạn đông máu
Gan là cơ quan chịu trách nhiệm tổng hợp hầu hết các yếu tố đông máu trong cơ thể. Khi gan bị tổn thương nghiêm trọng và gia tăng kích thước do viêm, khả năng sản xuất các yếu tố đông máu suy giảm nhanh chóng. Điều này dẫn đến tình trạng xuất huyết không kiểm soát – một biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết. Bệnh nhân có thể bị chảy máu mũi, chảy máu lợi, xuất huyết tiêu hóa, hoặc nghiêm trọng hơn là xuất huyết nội tạng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
4. Nguy cơ xơ gan hoặc suy gan không hồi phục
Tình trạng gan to kéo dài mà không được điều trị kịp thời có thể gây xơ hóa mô gan – một quá trình mà tế bào gan bị thay thế bởi mô sẹo, làm mất chức năng gan vĩnh viễn. Ở các trường hợp nghiêm trọng hơn, gan có thể rơi vào trạng thái suy gan cấp – khi gan mất hoàn toàn khả năng thực hiện các chức năng sống còn. Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở bệnh nhân sốt xuất huyết nặng.
5. Tăng nguy cơ tổn thương đa cơ quan
Gan to trong sốt xuất huyết không chỉ giới hạn ở ảnh hưởng lên gan mà còn phát động "hiệu ứng domino" tới các cơ quan khác. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng điều tiết tuần hoàn máu, giải độc và dự trữ năng lượng bị ảnh hưởng, góp phần gây rối loạn ở thận (hội chứng gan-thận), tim mạch và hệ thần kinh. Tổn thương đa cơ quan là biến chứng rất khó phục hồi và thường đi kèm với nguy cơ tử vong cao.
Một trong những dấu hiệu lâm sàng của tình trạng gan bị ảnh hưởng là sự gia tăng kích thước gan, có thể xảy ra ở cả bệnh nhẹ và nặng. Có khoảng 4 - 52% bệnh nhân sốt xuất huyết trưởng thành có sự gia tăng kích thước gan. Gan to trong sốt xuất huyết có thể chữa khỏi nếu được can thiệp kịp thời và thực hiện
Đối với trường hợp bé trai 3 tháng tuổi chẩn đoán bị sốt xuất huyết với biến chứng gan to đã đề cập ở trên, tình trạng này đã dẫn đến suy gan cấp khiến bệnh tình trở nên tệ dần, trẻ phải thở máy gấp. 12 giờ sau khi nhập viện và phát hiện bệnh, trẻ đã tử vong do chảy máu ồ ạt và sốc kháng trị trong bối cảnh suy gan cấp tính.

Chẩn đoán sốt xuất huyết gan to
1. Siêu âm, chụp cắt lớp
Bên cạnh chẩn đoán lâm sàng bằng cách phân biệt giữa các triệu chứng và khai thác lịch sử bệnh lý, các chuyên gia y tế sẽ thực hiện chẩn đoán sốt xuất huyết gan to thông qua siêu âm và chụp cắt lớp để xác định chính xác tình trạng bệnh, cụ thể như sau:
- Siêu âm vùng bụng: Đây là hình thức được sử dụng để đánh giá tình trạng gan và các cơ quan khác;
- Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng và chụp cộng hưởng trong trường hợp trong trường hợp thực hiện siêu âm nhưng không cho ra kết quả rõ ràng và chính xác.
2. Xét nghiệm chức năng gan
Trong các trường hợp sốt xuất huyết nặng và nghi ngờ biến chứng gan nguy hiểm, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện các loại xét nghiệm chức năng gan cần thiết, bao gồm:
- Xét nghiệm máu toàn bộ: Đánh giá chất lượng và số lượng hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu, đánh giá nồng độ men gan, sự trao đổi chất của heme, lượng protein trong máu;
- Sinh thiết gan: Chọc lấy một mô gan nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi để quan sát dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, trường hợp này chỉ dùng trong một số ít trường hợp gan to nhưng không xác định được nguyên nhân.
Điều trị sốt xuất huyết gan to
Điều trị sốt xuất huyết gan to tập trung vào việc giảm nhẹ tổn thương gan, hỗ trợ gan hồi phục chức năng, ngăn ngừa biến chứng, và kiểm soát các triệu chứng toàn thân của sốt xuất huyết. Các nguyên tắc điều trị bao gồm: Tránh các yếu tố gây độc cho gan như thuốc không rõ nguồn gốc hoặc dùng paracetamol quá liều, vốn có thể làm tổn thương tế bào gan trở nên nghiêm trọng hơn, duy trì tuần hoàn máu và huyết áp ổn định do tình trạng rò rỉ huyết tương và tổn thương vi mạch là nguyên nhân làm tăng tổn thương gan
Vì vậy điều chỉnh dịch truyền là một biện pháp quan trọng để bảo vệ gan và làm giảm tình trạng tích tụ mật trong gan bằng cách hỗ trợ chức năng gan và điều tiết chuyển hóa bilirubin để tránh vàng da hoặc diễn tiến nặng thành suy gan.
Bệnh nhân có bất thường ở gan do sốt xuất huyết cần phải nhập viện và chăm sóc hỗ trợ chuyên sâu, cũng như theo dõi liên tục các dấu hiệu, triệu chứng của suy gan và các biến chứng khác. Thực hiện các xét nghiệm chức năng gan thường xuyên là điều cần thiết để đánh giá sự tiến triển của bệnh gan. Thuốc kháng virus có thể được kê đơn để ngăn ngừa sự tiến triển thêm của bệnh và giảm viêm, tuy nhiên việc sử dụng thuốc có thể tiềm ẩn nguy cơ làm tổn thương gan nặng hơn nên cần hết sức thận trọng.
Các loại thuốc như N-acetylcysteine và N-acetyl cysteine cải thiện bệnh gan ở những bệnh nhân bị viêm gan sốt xuất huyết, nhưng tác dụng này dường như không ảnh hưởng đến quá trình bệnh.
Trong đó, dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để hỗ trợ gan và giúp gan phục hồi nhanh chóng. Trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể cần truyền máu để thay thế lượng máu đã mất hoặc ghép gan nếu gan bị tổn thương nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, đối với những trường hợp sốt xuất huyết biến chứng lên gan, người bệnh cần lưu ý tuân thủ các biện pháp điều trị hỗ trợ sau để góp phần phục hồi bệnh nhanh chóng như bổ sung đủ nước, không sử dụng chất kích thích, không tự dùng thuốc khi chưa tham vấn chuyên gia y tế.
Các bệnh nhân cần được cung cấp đủ năng lượng, vitamin và khoáng chất thông qua chế độ ăn dễ tiêu hóa, giàu protein và ít chất béo để giảm gánh nặng chuyển hóa lên gan. Bổ sung vitamin B, C, và các acid amin thiết yếu giúp hỗ trợ phục hồi mô gan bị tổn thương và cung cấp nguyên liệu để tái tạo các tế bào gan mới.
Gan to trong sốt xuất huyết không chỉ gây tổn thương riêng lẻ tại gan mà còn ảnh hưởng tới nhiều hệ cơ quan khác nhau. Vì vậy, việc điều trị cần phối hợp đa chuyên khoa để xử lý các biến chứng như:
- Điều trị vàng da và tăng bilirubin máu: Ứ mật và vàng da là hai biểu hiện phổ biến khi gan bị tổn thương nghiêm trọng. Điều trị tập trung giảm bilirubin máu bằng cách duy trì cân bằng dịch, giảm viêm và tối ưu hóa chức năng gan thông qua chế độ dinh dưỡng và hỗ trợ y tế phù hợp.
- Kiểm soát viêm toàn cơ thể: Đặc biệt ở các trường hợp nặng, sự giải phóng hàng loạt cytokine gây viêm (như IL-6 và TNF-α) làm gan tổn thương nặng hơn. Các biện pháp giảm viêm toàn thân (dựa trên hỗ trợ miễn dịch) đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tổn thương gan.
Sốt xuất huyết nặng kèm gan to có nguy cơ dẫn đến suy gan cấp, một biến chứng nguy hiểm có thể gây tử vong nếu không xử lý kịp thời. Do vậy, các bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ chức năng gan bằng cách:
- Xét nghiệm định kỳ: Bao gồm AST, ALT, bilirubin, phosphatase kiềm và albumin để đánh giá mức độ tổn thương gan.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm gan giúp theo dõi kích thước gan, sự phù nề và các bất thường liên quan đến hệ thống dẫn mật.
- Đánh giá thần kinh: Tình trạng lơ mơ, rối loạn ý thức hoặc dấu hiệu bệnh não gan cần được xử lý khẩn cấp để ngăn ngừa tử vong.
Ở những trường hợp gan to tiến triển thành suy gan, các biện pháp điều trị hỗ trợ đặc biệt như truyền albumin, lọc máu hoặc thậm chí ghép gan (nếu gan tổn thương không còn khả năng hồi phục) cần được xem xét. Đây là những trường hợp khẩn cấp và cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có đủ trang thiết bị và đội ngũ chuyên môn cao.
Phòng ngừa biến chứng gan to trong sốt xuất huyết
Vắc xin sốt xuất huyết Qdenga có khả năng chống lại nhiễm trùng hơn 80% và giảm mức độ nghiêm trọng, biến chứng nguy hiểm phải nhập viện đến hơn 90%. Đây là loại vắc xin thế hệ mới, ngăn ngừa cả 4 nhóm huyết thanh sốt xuất huyết gây bệnh, bao gồm DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Đặc biệt vắc xin có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa tái nhiễm cho những người đã từng mắc sốt xuất huyết trước đây.
Vắc xin Qdenga được Công ty Dược phẩm Takeda (Nhật Bản), sản xuất tại Đức, nghiên cứu và phát triển trong gần 45 năm và hiện tại đang được cấp phép và sử dụng rộng rãi tại hơn 40 quốc gia. Tại Việt Nam, tháng 5/2024, Bộ Y tế đã chính thức phê duyệt vắc xin sốt xuất huyết và tháng 9/2024, Hệ thống tiêm chủng VNVC là đơn vị đầu tiên mang về và triển khai tiêm cho người dân Việt Nam.
Vắc xin sốt xuất huyết được chỉ định tiêm phòng cho trẻ từ 4 tuổi trở lên, với phác đồ tiêm gồm 2 mũi như sau:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu tiên (trong độ tuổi khuyến nghị);
- Mũi 2: Cách mũi đầu tiên 3 tháng.

Vắc xin sốt xuất huyết chống chỉ định với những người quá mẫn cảm với hoạt chất và bất kỳ tá dược nào có trong vắc xin. Người suy giảm miễn dịch bẩm sinh như nhiễm HIV/AIDS, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú được khuyến cáo không tiêm vắc xin sốt xuất huyết.
Bài viết trên đây giải đáp cho thắc mắc: “Tại sao gan to trong sốt xuất huyết lại nguy hiểm?” Virus sốt xuất huyết có khả năng tấn công trực tiếp vào tế bào gan, gây rối loạn chức năng của gan, khiến cơ thể đáp ứng miễn dịch quá mức, dẫn đến suy gan cấp tính, đe dọa tính mạng của người bệnh. Đối với sốt xuất huyết, tiêm vắc xin phòng bệnh là cách phòng bệnh và ngăn ngừa biến chứng hiệu quả nhất.



- Samanta, J. (2015). Dengue and its effects on liver. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4317605/
- Raj, D. (2023, January 21). When dengue stings the liver. Deccan Herald. https://www.deccanherald.com/features/when-dengue-stings-the-liver-1182512.html
- Campana, V., Inizan, C., Pommier, J., Menudier, L. Y., Vincent, M., Lecuit, M., Lamballerie, X. D., Dupont‐Rouzeyrol, M., Murgue, B., & Cabié, A. (2024). Liver involvement in dengue: A systematic review. Wiley Online Library. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1002/rmv.2564
- Swamy, A. M., Mahesh, P. Y., & Sujith Rajashekar Tumkur. (2021). Liver function in dengue and it’s correlation with disease severity: an retrospective cross-sectional observational study in a tertiary care center in Coastal India. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8856981/